Tra 苴 9 [chá] (d075) Thứ cỏ nổi trên mặt nước. Ba âm nữa tư, thư, trạ. Tra 查 9 [zhā,chá] (ac64) Xét, hỏi, khảo, tìm …
Quyển Thượng : U
U 呦 8 [yōu] (cbe7) Tiếng nai kêu. U 幽 9 [yōu] (abd5) Vắng vẻ, yên lặng. Sâu kín. U nhã. Tối tăm. Ẩn núp. Họ. U 紆 9 …
Quyển Thượng : V
Vãn 挽 10 [wăn] (aebe) Kéo, kéo lại. Dẫn dắt. Vãn 娩 10 [wăn] (ae59) Uyển vãn: Dáng mềm mỏng, thùy mỵ của con gái. Hai âm …