Thà: –Ninh 寜 14 Nguyện 願 19: Cầu yên ổn. –Ninh 寜 14 Khả 可 5: Cầu tốt đẹp. Thách: –Thao 挑 9 Toa 唆 10: Láo lỉnh. …
vh-TR
Trả: –Giao 交 6 Hoàn 還 17: Đưa trả lại. –Chi 支 4 Phó 付 5: Đưa, giao cho. –Báo 報 12 Đáp 答 12: Đền đáp lại. Trả ơn …
vh-U
Ú: –Si 痴 13 (癡 19) Bả 把7: Bày ra, vạch ra. Gác giữ. –Tam 三 3 Giác 角 7 Hình 形 7 Chi 之 4 Tống 粽 14: Bánh chưng hình tam …
vh-V
Va: –Giá 這 11 Cá 個 10 Nhân 人 2: Người ấy. –Tha 他 5: Nó. Người ấy. Khác, kẻ khác. –Bính 碰 13 Chàng 撞 15: Khua. Đánh. …