1 BỘ ẤT (1 nét) 1 NÉT 乙 Ất 2 NÉT 九Cửu Cưu 乜 Mễ 也 Dã Giã 3 NÉT 乞 Khất Khí 6 …
Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét
呶Nao 呢 Ni 呱 Oa 咈 Phất 呸 Phi 咐 Phù Phó 咂 Táp 呻 Thân 咋 Trá Trách Chá Chách 咀 …
Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét
拗 Áo 押 Áp 抱 Bão 拔 Bạt Bội 拘 Câu 拒 Cự Củ 招 Chiêu 拙 Chuyết 抬 Đài Si 担 Đam Đảm Đản 抵 …
Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét
桬 Sa 梢 Sao Tiêu 梳 Sơ 椘 Sở 梹 Tân 棲 Tê Thê 梓Tử 梯Thê 梭 Thoa Xóa Toa 梲 …
Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét
藩 Phiên 藪 Tẩu 蘊 Uẩn Uấn 20 NÉT 藹 Ái 藷 Chư Thự 蘅 Hành Hoành 藿 Hoắc 藼 Huyên 蘐 …
Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét
給 Cấp 絰 Điệt 絞 Hào Giảo 絜 Hiệt Kiết Khiết 絢 Huyền Huyến 結 Kết Kiết 絖Khoáng 絡 …
Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét
蹂 Nhu Nhựu 17 NÉT 蹈 Đạo 蹋 Đạp 蹏 Đề 蹇 Kiển 蹍 Niễn Triển 蹐 Tích 蹉 Tha Sa 蹌 Thương 18 …