Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation
  • Skip to primary sidebar

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét

You are here: Home / Phụ trang / Hán văn / Tra từ / Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét

10/04/2020 //  by Nguyễn Anh//  Leave a Comment

拗 Áo

押 Áp

抱 Bão

拔 Bạt

Bội

拘 Câu

拒 Cự Củ

招 Chiêu

拙 Chuyết

抬 Đài Si

担 Đam

Đảm

Đản

抵 Để

拑 Kiềm

拉 Lạp

拎 Linh

抹 Mạt

拇 Mẫu

拈 Niêm

Chiêm

拍 Phách

拌 Phan

Bạn

抨 Phanh

Bình

拚 Phấn

Phan

Biện

拂 Phất

Phật

Bật

披  Phi

拊 Phụ

Phủ

拐 Quảy

拆 Sách

抶 Sất

拕 Tha

拖 Tha

Đà

拓 Thác

Tháp

承 Thừa

Thặng

Chửng

拄 Trụ

抽 Trừu

9 NÉT

按 Án

拜 Bái

拼 Bính

拱 Củng

指 Chỉ

拯 Chưng

Chửng

拽 Duệ

挆 Đỏa

捓 Gia

拮 Kiết

拷 Khảo

挪 Na

拏 Noa Nô

挖 Oạt Oát

挂 Quải

括 Quát

Hoạt

拶 Tạt

拾 Thập

Thiệp

Kiệp

挑 Thiểu

Thiêu

Thao

拭 Thức

拴 Thuyên

持 Trì

10 NÉT

挨 Ai

挹 Ấp

捌 Bát

捕 Bo Bổ

振 Chấn

Chân

Chẩn

挺 Đĩnh

捍 Hãn

挈 Kiết

Khế

Khiết

捆 Khổn

捋 Loát

拿 Nã

捏 Niết

挼 Noa

挐 Noa Nô

Nư

挵 Phan

捃 Quấn

Quận

拳 Quyền

捐 Quyên

捎 Sao

Siếu

挾 Tiệp

Hiệp

挫 Tỏa

Thuế

Thoát

捉 Tróc

挽 Vãn

11 NÉT

排 Bài

捭 Bãi

掽 Bánh

捧 Bổng

Cầm

掬 Cúc

据 Cư Cứ

捶 Chúy

掖 Dịch

掏 Đào

掂 Điêm

捵 Điền

Điến

掉 Điệu

Trạo

揶 Gia

掀 Hiên

掩 Yểm

掎 Kỷ

掮 Kiên

掐 Kháp

掯 Khẳng

控 Khống

捩 Lệ Liệt

掄 Luân

掠 Lược

捫 Môn

捺 Nại

捻 Niệm

Niệp

捼 Noa

捱 Nhai

捥 Oản

掊 Phẫu

Bồi

捧 Phủng

掛 Quải

掘 Quật

捲 Quyền

Quyển

挲 Sa

捨 Xả Sả

掇 Xuyết

掃 Tảo

接 Tiếp

捴 Tổng

捽 Tốt

掫 Tưu

採 Thái

Thải

探 Thám

Tham

掞 Thiểm

授 Thọ

Thụ

推 Thôi

Thố

Suy

措 Trách

挣 Tránh

Trếnh

12 NÉT

握 Ác Oác

揖 Ấp

Trấp

掌Chưởng

揶 Da Gia

Du

掾 Duyện

揚 Dương

提 Đề Đê

Thì

揲 Điệp

Thiệt

揣 Đoàn

Sủy

Tuy

揀 Giản

Dản

Luyến

換 Hoán

揮 Huy

揜 Yểm

揭 Yết

揢 Khách

Kha

揩 Khai

Khải

揠 Loát

Yển

Yết

描 Miêu

揑 Niết

揉 Nhu

捲 Quyền

Khuyên

揆 Quỹ

Soạn

掣 Xế

掣 Xiết

揔 Tổng

揗 Tuần

揎 Tuyên

插 Tháp

Sáp

Tráp

捷 Thiệp

Tiệp

揪Thu

Thuẫn

揸Tra

揕 Trấm

援 Viện

Viên

13 NÉT

搤 Ách

搏 Bác

搬 Ban

Bàn

搒 Băng

Bang

Bàng

Bãng

搆 Cấu

Câu

搘 Chi

搖 Dao

Diêu

搗 Đảo

搭 Đáp

摶 Đoàn

Chuyên

搪 Đường

搉 Giác

Xác

携 Huề

摟 Lâu

搦 Nạch

Nhược

揅 Nghiên

搲 Oa

搶 Sang

Sanh

Thảng

Thương

Thướng

Thưởng

搊 Sâu

摛 Si

搠 Sóc

搐 Súc

搜 Sưu

Sảo

搓 Ta

Tha

搡 Táng

搔 Tao

Trảo

Tráo

搢 Tấn

Tỗn

搨 Tháp

搧 Thiên

揫 Thu

搽 Trà

Chà

搾 Trá

搥 Trùy

Đôi

Chuy

14 NÉT

摒 Bính

搿 Cách

摭 Chích

搴 Khiên

摳 Khu

撂 Lược

摸 Mô

Mạc

摽 Phiêu

Phiếu

Xiếu

撇 Phiết

Phù

摑 Quách

Quạch

Quắc

Quặc

摜 Quán

摻 Sam

Sảm

Tiêm

Tham

摔 Suất

Sư

Tiễn

摧 Tồi

Tỏa

摠 Tổng

揸 Tra

摣 Tra

摘 Trích

摺 Triệp

Lạp

15 NÉT

播 Bá Bả

撥 Bát

Bấn Tấn Thấn

擒Cầm

摯 Chí

撣 Đạn

Đàn

撟 Kiệu

Kiều

Kiểu

撳 Khấm

撬 Khiêu

撈 Lao

撩 Liêu

Liệu

摩Ma

摹 Mô

撓 Nạo

Náo

撚 Niên

Niến

Nhiến

Nghiên

撲 Phác

Bạc

Phiết

撫 Phủ Mô

撅 Quyết

Quệ

Quyệt

撑 Sanh

Xanh

撐 Sanh

Xanh

撰 Soạn

Truyển

撦 Xả

撒 Tát

撕 Ty Tê

撮 Toát

撙 Tỗn

撡 Thao

撞 Tràng

Chàng

撏 Triêm

Tầm

撤  Triệt

16 NÉT

據 Cứ

擔 Đảm

Đam

擋 Đảng

Đáng

撼 Hám

擕 Huề

擄 Lỗ

擂 Lôi

Lụy

擗 Phích

Bịch

Tịch

撾 Qua

操 Thao

Tháo

撻 Thát

擅 Thiện

擇 Trạch

擁 Ủng

Ung

17 NÉT

擱 Các

擡 Đài

擣 Đảo

擭 Hoạch

Oách

Hộ

擊 Kích

擎 Kình

擄 Lỗ

擰 Ninh

Nịnh

擬 Nghĩ

擘 Phách

Bịch

擦 Sát

擯 Tấn

Bấn

Thấn

擠 Tễ Tê

擢 Trạc

擲 Trịch

18 NÉT

擪Áp

擺Bài Bãi

Bái

擧 Cử

擷 Hiệt

Huề

擴 Khuếch

Khoách

Lãm

攆 Niện

擾 Nhiễu

攄 Sư

擻 Tẩu

攅 Toàn

擿 Trích

Trịch

19 NÉT

攏 Long

攀 Phan

Phàn

攈 Quấn

Quận

Sàm

20 NÉT

撄 Anh

Oanh

攔 Lan

攘 Nhưỡng

Nhương

21 NÉT

攜 Huề

攝 Nhiếp

攛 Soán

Thoán

22 NÉT

攟 Quấn

Quận

攥 Toàn

Toản

攤 Than

23 NÉT

攩 Đảng

Giảo

攣 Luyến

Luyên

攫 Quặc

24 NÉT

攬 Lãm

25 NÉT

擥 Lãm

攮 Nãng

62 BỘ THỦY                                                                                                

(3 nét)

4 NÉT

水 Thủy

5 NÉT

汀 Đinh

氾 Phiếm

汁 Trấp

永 Vĩnh

6 NÉT

汜 Dĩ Tỷ

江 Giang

汗 Hãn

Hàn

汍  Hoàn

汞 Hống

汝 Nhữ

汙 Ô Ố

污  Ô Ố

Oa

汎 Phiếm

汕 Sán

汊 Xá

汛  Tấn

汐 Tịch

汆 Tù

Thộn

池 Tri

池 Trì

7 NÉT

汴 Biện

汲 Cấp

求 Cầu

汩 Cốt

沚 Chỉ

Duyên

沇 Duyện

沌 Độn

沆 Hãng
Hàng

沍 Hỗ

汞 Hống

汹 Hung

汽 Khí

泐 Lặc

汨 Mịch

沔 Miện

Miến

沐 Mộc

汶 Môn

Văn

Vấn

没 Một

沂 Ngân

Nghi

沅 Nguyên

汭 Nhuế

沃 Oác

沛 Phái

汾 Phần

決 Quyết

沙 Sa Sá

沖 Trùng

Xung

汰  Thái

Thải

Thát

沁 Thấm

Tấm

Sấm

沈 Trầm

Trấm

Thẩm

汪 Uông

8 NÉT

波 Ba

泊 Bạc

Phách

沛 Bái

泡 Bào

Pháo

泔 Cam

Hạm

泒 Cô

沽 Cổ Cô

Cốt

Mịch

注 Chú

泆 Dật

沼 Diên

Chiểu

油 Du

泄 Duệ

Tiết

沿 Duyên

沱 Đà

沓  Đạp

河 Hà

泓 Hoằng

泫 Huyễn

Huyên

況 Huống

泣 Khấp

沴 Lệ

泪 Lệ

泠 Linh

泖 Mão

沫 Mạt

泯 Mẫn

Miến

Dân

沬 Muội

泥 Nê Nễ

Nệ

泮 Phán

法 Pháp

沸 Phí Phị

Phất

泛 Phiếm

泂 Quýnh

Huýnh

泌 Tiết Bí

泝 Tố

泅 Tù

泗 Tứ

沭 Thuật

泚 Thử

治 Trị Trì

沾 Triêm

沮 Trở Tư

Tư Thư

泱 Ương

Áng

泑 Ưûu

泳 Vịnh

9 NÉT

洲 Châu

洟 Di Thế

洋 Dương

洮 Đào

Thao

洞 Động

Đỗng

洨 Hào

洽 Hiệp

Hợp

活 Hoạt

洄 Hồi

洪Hồng

洚 Hồng

Giáng

洶 Hung

洫 Hức

洎 Kịp

洛 Lạc

洌 Liệt

流 Lưu

洱 Nhĩ

Nhị

洳 Như

Nhự

洿 Ô Hộ

派 Phái

洑 Phục

洸 Quang

洒 Sái

Tiển

Tẩy

Thối

洗 Tẩy

Tiển

津 Tân

洊 Tiến

洩 Tiết

Duệ

洵 Tuân

泉 Tuyền

拾 Thập

洙 Thù

Chu

洧 Vị

10 NÉT

浥 Ấp

浿 Bái

浜 Banh

浡 Bột

浭 Canh

浙 Chiết

浴 Dục

涌 Dũng

涂 Đồ

浹 Giáp

Tiếp

海  Hải

浩 Hạo

浣 Hoán

Cán

涇 Kinh

浪 Lãng

浬 Lý

涖 Lỵ

浼 Miễn

Mội

Mỗi

涊 Niễn

涅 Niết

Nát

浦 Phố

Phổ

浿 Phối

Phái

Bái

浮 Phù

涓 Quyên

涔 Sầm

涘 Sĩ

浸 Tẩm

涎 Tiên

Diện

Diên

消 Tiêu

涑 Tốc

浚 Tuấn

泰 Thái

淒 Thê

涕 Thế

涉 Thiệp

浞 Trác

浙 Triết

Chiết

淵 Uyên

11 NÉT

洴 Bình

淦 Cam

港 Cảng

混 Cỗn

Hỗn

淛 Chiết

淫 Dâm

液 Dịch

淡 Đạm

淘 Đào

淟 Điến

淀 Điến

Điện

涸 Hạc

涵 Hàm

淆 Hào

淮 Hoài

淹 Yêm

Yểm

淇 Kỳ

淶 Lai

淩 Lăng

淋 Lâm

淚 Lệ,Lụy

淪 Luân

淥 Lục

涼 Lương

Lượng

湎 Miến

Miện

淖  Náo

涯 Nhai

淝 Phì

涪 Phù

Quán

淛 Xế

涮 Xuyến

淅 Tích Tý

淨 Tịnh

淙 Tông

淞 Tùng

淌 Thảng

清 Thanh

深 Thâm

添 Thiêm

淺 Thiển

Tiên

淬 Thối

淳Thuần

淑 Thục

涿 Trác

淄 Truy

Chuy

渊 Uyên

淤 Ứ

12 NÉT

湓 Bồn

渤 Bột

渮 Ca

渠 Cừ

準 Chuẩn

Chuyết

湩 Chúng

渚 Chử

渝 Du

游 Du

湧 Dũng

渟 Đình

渡 Độ

減 Giảm

渙 Hoán

湖 Hồ

渾 Hồn

渴 Khát

Kiệt

湅 Luyện

湣 Mẫn

湄 Mi

渺 Miểu

Diễu

淼 Miểu

湼 Nát

Nghi

湮 Nhân

Yên

渦 Oa Qua

渥 Oác Ác

温 Oân

湃 Phái

Bái

湍 Suyền

Suyễn

Thoan

湊 Tấu

Thấu

Thâm

湯Thang

Thảng

Sương

湜 Thực

湻 Thuần

湔 Tiên

Tiễân

滋 Tư

湘 Tương

Sương

湫 Tưu

Tiểu

渣 Tra

測 Trắc

湛 Trạm

Thầm

Tiêm

Đam

滁 Trừ

渲 Tuyển

渭 Vị

湲 Viên

13 NÉT

滂 Bàng

溝 Câu

滾 Cỗn

滛 Dâm

溢 Dật

滅 Diệt

溶 Dung

Dong

滙 Hối

猾 Hoạt

滑 Hoạt

Cốt

溷 Hỗn

溘 Khạp

溪 Khê

溜 Lựu

漓 Ly

溟 Minh

源 Nguyên

溽 Nhục

滇 Điền

溺 Nịch

Niếu

Niệu

溏 Đường

滃 Oáng

Ổng

溥 Phổ

滏 Phủ

溲 Sưu

Sửu

Tẩm

溼 Thấp

滔 Thao

Đào

滄 Thương

溯 Tố

滓 Trỉ Trễ

Chỉ

溱 Trăn

溴 Xú

14 NÉT

漚 Âu Ẩu

溉 Cái

Khái

漳 Chương

漾 Dạng

演 Diễn

滌 Địch

漙 Đoàn

漢 Hán

漶 Hoán

滹 Hô

滬 Hỗ

滎 Huỳnh

滸 Hử

漪Y

漏 Lậu

漣 Liên

滷 Lỗ

漉 Lộc

澑 Lựu

漠 Mạc

滿 Mãn

漫 Mạn

Man

漁 Ngư

漥 Oa

漂 Phiêu

Phiếu

Xiếu

渗 Sấm

漕 Tào

漈 Tế

漬 Tý

滴 Tích

Trích

漸 Tiêm

Tiềm

Tiệm

漩 Tuyền

漵 Tự

滫 Tưu

Tựu

漲Trướng

漘 Thần

漱 Thấu

Sấu

漯 Tháp

漆 Thế

Tất

滯 Trệ

15 NÉT

澎 Bành

潑 Bát

澍 Chú

滕 Đằng

潭 Đàm

澹 Đạm

Đam

澱 Điến

潼 Đồng

Giải

澗 Giản

澥 Hải

潢 Hoàng

潰 Hội

澆 Kiêu Nghiêu

潔 Khiết

潦 Lạo

Lao

Lão

澇 Lạo

Lao

Lão

Ly

Nính

潤 Nhuận

潘 Phan

濆 Phẫn

Phần

潸 San

潺 Sàn

澀 Sáp

澁 Sáp

潯 Tầm

澌 Ty Tư

Tê

潟 Tích

潛 Tiềm

潁 Toánh

漿 Tương

澈 Triệt

潮 Triều

Trào

澄 Trừng

Chừng

澂 Trừng

Chừng

16 NÉT

澳 Áo Uùc

澣 Cán

澹Đạm

Đam

澶 Đạn

Thiền

澱 Điến

激 Kích

Khích

澮 Khoái

澧 Lễ

濂 Liêm

潞 Lộ

澠 Mẫn

Thằng

濃 Nùng

Pháp

澨 Phệ

澼 Phích

澮 Quái

濇Sắc

澡 Tháo

Táo

Tảo

澤 Trạch

濁 Trọc

濊 Uế

Khoát

17 NÉT

濮 Bộc

濰 Duy

濤 Đào

濠 Hào

濫 Lạm

Lãm

Cảm

濛 Mông

濘 Nính

濡 Nhu

濱 Tân

濟 Tế Tể

濬 Tuấn

濕 Thấp

濯 Trạc

18 NÉT

濼 Bạc

Lạc

瀑 Bạo

Bộc

瀆 Độc

Đậu

瀨 Lại

濾 Lự

瀏 Lưu

潟 Tả

濺 Tiên

Tiễn

瀡 Tủy

瀋 Thẩm

瀍 Triền

Chiền

19 NÉT

瀛 Doanh

瀣 Dới

瀚 Hãn

Hạn

瀘 Lư Lô

瀝 Lịch

瀧 Lung

Lang

瀠 Oanh

Uynh

瀕 Tần

Tân

瀟 Tiêu

瀦 Trư

Chư

20 NÉT

澜 Lan

瀲 Liễm

瀼 Nhương

Nhưỡng

瀹 Thược

21 NÉT

Ly

Liễm

灋 Pháp

灌 Quán

灉 Ung

22 NÉT

灑 Sái Tẩy

灊 Tiềm

灘 Than

24 NÉT

灞 Bá

灝 Hạo

25 NÉT

灣 Loan

26 NÉT

灤 Loan

27 NÉT

灨 Cám

Cống

31 NÉT

灩 Liễm

63 BỘ TRIỆT                                                                                               

(3 nét)

3 NÉT

屮 Triệt

4 NÉT

屯 Đồn

Truân

64 BỘ TRUY

(3 nét)

3 NÉT

攵 Truy

10 NÉT

夏 Hạ Giá

Giạ

21 NÉT

夔 Quỳ

65 BỘ UÔNG

(3 nét)

3 NÉT

尢 Uông

4 NÉT

尤 Vưu

7 NÉT

尬 Giới

尨 Mang Mông

尫 Uông

尪 Uông

12 NÉT

就 Tựu

13 NÉT

尲 Dam

17 NÉT

尷 Dam

66 BỘ VI

(3 nét)

3 NÉT

囗 Vi

5 NÉT

囚 Tù

四 Tứ

6 NÉT

回 Hồi

Hối

囝 Kiển

囡 Niếp

因 Nhân

囟 Tín

7 NÉT

囤 Độn

Đốn

囬 Hồi

囫 Hốt

困 Khốn

囮 Ngoa

囪 Thông

Song

8 NÉT

固 Cố

囷 Khuẩn

囹 Linh

9 NÉT

囿 Hữu

10 NÉT

Hàm

圄 Ngữ

Ngừ

圃 Phố

11 NÉT

圇 Luân

圉 Ngữ

Ngự

國 Quốc

圊 Thanh

12 NÉT

圈Khuyên

Quyền

Quyển

圌 Thùy

圍 Vi

13 NÉT

圓 Viên

園 Viên

14 NÉT

團 Đoàn

圖 Đồ

16 NÉT

圜 Viên

Hoàn

22 NÉT

圝 Loan

67 BỘ BỈ

(4 nét)

4 NÉT

比 Bỉ Bí

Tỷ

9 NÉT

毗 Bì Tỳ

毘 Bì Tỳ

毖 Bí

68 BỘ CÂN                                                                                                  

(4 nét)

4 NÉT

斤 Cân

Cấn

5 NÉT

斥 Xích

8 NÉT

斧 Phủ

斨 Thương

9 NÉT

斫 Chước

11 NÉT

斬 Trảm

12 NÉT

斯 Tư Ty

斮 Trác

13 NÉT

新 Tân

17 NÉT

斲 Trác

18 NÉT

斷 Đoán

Đoạn

斵 Trác

69 BỘ

CHI

(4 nét)

4 NÉT

支 Chi

攲 Khi

70 BỘ CHỈ                                                                                                   

(4 nét)

4 NÉT

止 Chỉ

5 NÉT

正 Chánh Chính

6 NÉT

此 Thử

7 NÉT

步 Bộ

武 Vũ Võ

8 NÉT

歧 Kỳ

9 NÉT

歪 Oai Oa

10 NÉT

歬 Tiền

12 NÉT

Quy

13 NÉT

歱 Chủng

歲 Tuế

16 NÉT

歷 Lịch

18 NÉT

歸 Quy

71 BỘ ĐẨU

(4 nét)

4 NÉT

斗 Đẩu

10 NÉT

料 Liệu

11 NÉT

斛 Hộc

斜 Tà Gia

12 NÉT

斝 Giả

13 NÉT

斟 Châm

14 NÉT

斠 Giác

Dác

斡 Quản

Oát

72 BỘ HÀO

(4 nét)

4 NÉT

爻 Hào

9 NÉT

Sớ

11 NÉT

爽 Sảng

12 NÉT

Sảng

14 NÉT

爾Nhĩ

73 BỘ HỎA

(4 nét)

4 NÉT

火 Hỏa

6 NÉT

灯 Đăng

灰 Hôi

Khôi

燐 Lấn

Lân

7 NÉT

灸 Cứu

灼 Chước

灵 Linh

灾Tai

災 Tai

灶 Táo

8 NÉT

炙 Chá

Chích

炕 Khảng

Kháng

炁 Khí

炒 Sao

炊 Xuy

炎 Viêm

Diễm

Đàm

9 NÉT

炰 Bào

炳 Bính

Bỉnh

炬 Cự

炤 Chiểu

炷 Chú

Chụ

炧 Đả

炱 Đài

点 Điểm

炫 Huyễn

炮 Pháo

Bào

炯 Quýnh

炸Tạc

炭 Thán

10 NÉT

烝 Chưng

Chứng

烊 Dương

烘 Hồng

焉Yên

烟 Yên

Nhân

烤 Khảo

Hốc

烙 Lạc

烈 Liệt

烏 Ô

烖 Tai

11 NÉT

烹 Phanh

烽 Phong

12 NÉT

焙 Bồi

焱 Diễm

熖 Diễm

焮 Hân

焜 Hỗn

然 Nhiên

焚 Phần

Phấn

焦 Tiêu

焠 Thối

無 Vô Mô

13 NÉT

Bí

照 Chiếu

煑 Chử

煮 Chử

煬 Dương

Dượng

Dạng

Đãng

煜 Dục

煅 Đoán

煥 Hoán

煌 Hoàng

煦 Hú

熙 Hy

煇 Huy

煊 Huyên

煖 Huyên

Noãn

煙 Yên

煉 Luyện

煤 Môi

煨 Oâi Oåi

燔 Phiền

煏 Phức

Phúc

煢 Quỳnh

煠 Sáp

煞 Sát

煎 Tiên

Tiễn

煒 Vĩ

14 NÉT

熔 Dung

Dong

熇 Hốc

Khảo

熏 Huân

熒 Huỳnh

熊 Hùng

煽 Phiến

煼 Sao

熄 Tức

15 NÉT

熠 Dập

燁 Diệp

熯 Hãn

Nhiễn

熬 Ngao

撚 Nhiến

Niên

Niến

熱 Nhiệt

熲 Quýnh

熟 Thục

熨 Uùy Uất

16 NÉT

燄 Diễm

熚 Diệp

燈 Đăng

燉 Đốn

Đôn

熹 Hy

燕 Yến

Yên

燐 Lân

Lấân

燎 Liệu

燜 Muộn

燙 Nãng

燃 Nhiên

燔 Phần

熾 Sí

燖 Tầm

燋 Tiêu

燒 Thiêu

Thiếu

17 NÉT

燭 Chúc

營 Doanh

Dinh

燬 Hủy

燴 Quái

燦 Xán

燥 Táo

燮 Tiếp

燧 Toại

燠 Uùc Ứ

18 NÉT

燿 Diệu

Nhân

燾 Đảo

燻 Huân

Phong

燼 Tẫn

Tận

燹 Tiển

19 NÉT

爆 Bạo

Bộc

Bạc

爇 Nhiệt

Toại

爍 Thước

20 NÉT

爐 Lư Lô

21 NÉT

爚 Dược

爛 Lạn

22 NÉT

爝 Tước

25 NÉT

爥 Chúc

29 NÉT

爨 Thoán

74 BỘ HỘ

(4 nét)

4 NÉT

戶 Hộ

5 NÉT

戹 Ách

7 NÉT

戼 Mão

Sởù

8 NÉT

戽 Hố Hỗ

戾 Lệ Liệt

房 Phòng

Bàng

所 Sở

9 NÉT

扃 Quynh

10 NÉT

扆 Ỷ

扇 Thiên

Biển

Phiên

Phiến

11 NÉT

扈 Hỗ

12 NÉT

扉 Phi

75 BỘ KỲ

(4 nét)

5 NÉT

示 Ky Thị

礼 Lễ

6 NÉT

祁 Kỳ

礽 Nhưng

7 NÉT

礿 Dược

社 Xã

祀 Tự

8 NÉT

祊 Banh

祉 Chỉ

祇 Kỳ Chi

祈 Kỳ

Nật

9 NÉT

祕 Bí

祗 Chi

祝 Chúc

Chú

祜 Hỗ Kiết

祐 Hữu

祛 Khư

Phật

祔 Phụ

祖 Tổ

祚Tộ

祠 Từ

神 Thần

10 NÉT

祧 Diêu

Thiêu

祫 Hợp

祘 Toán

祥 Tường

11 NÉT

票 Phiêu

Phiếu

Tiêu

祼 Quán

祲 Xâm

Tẩm

祭 Tế

祟 Túy

12 NÉT

祺 Kỳ

祿 Lộc

禄 Lộc

Tư

13 NÉT

禀 Bẩm

禁 Câm

禁 Cấm

禘 Đế

禔 Đề

禊 Hễ

祸 Họa

禕 Y

禖 Môi

禋 Nhân

Yên

福 Phước

Phúc

裨 Tỳ Bì

禎 Trinh

14 NÉT

Dai

禡 Mã

15 NÉT

Tư

16 NÉT

禫 Đạm

禧 Hy

禦 Ngự Ngữ

禪 Thiền

Thiện

17 NÉT

禮 Lễ

18 NÉT

禱 Đảo

禰 Nỉ

20 NÉT

襭 Hiệt

21 NÉT

禴 Dược

禳 Nhương

76 BỘ KHÍ

(4 nét)

4 NÉT

气 Khí

8 NÉT

Nhật

氛 Phân

Phần

10 NÉT

氧 Dưỡng

氣 Khí

氤 Nhân

11 NÉT

氫 Khinh

12 NÉT

氬 Á

氮 Đạm

13 NÉT

氳 Uân

77 BỘ KHIẾM

(4 nét)

4 NÉT

欠 Khiếm

6 NÉT

次 Thứ

8 NÉT

欣 Hân

10 NÉT

欬 Khái Ái

11 NÉT

欸 Ái Ai

欲 Dục

欷 Hy

欵 Khoản

12 NÉT

欹 Y

欿 Khảm

欺 Khi

歀 Khoản

13 NÉT

歈 Du

歆 Hâm

歇 Hiết

歇 Yết

Rư

歃 Sáp

14 NÉT

歌 Ca

歉 Khiểm

15 NÉT

Ẩm

歐 Âu Ẩu

歔 Hư

歎 Thán

16 NÉT

歗 Khiếu

歕 Phun

歙 Thiệp

Hấp

18 NÉT

歟 Dư

19 NÉT

歠 Xuyết

21 NÉT

龡 Xúy

22 NÉT

歡 Hoan

78 BỘ MAO

(4 nét)

4 NÉT

毛 Mao

Mô

9 NÉT

毡 Chiên

10 NÉT

毧 Nhung

11 NÉT

毬 Cầu

毫 Hào

12 NÉT

毯 Thảm

毳 Thuế

13 NÉT

毹 Du

毽 Kiến

毷 Máo

15 NÉT

氂 Ly

毿 Tam

16 NÉT

氄 Nhũng

氅 Sưởng

17 NÉT

氈 Chiên

氉 Táo

22 NÉT

Cù

79 BỘ MỘC                                                                                                 

(4 nét)

4 NÉT

木 Mộc

5 NÉT

本 Bản

Bổn

末 Mùi Vị

Mạt

札 Trát

朮 Truật

6 NÉT

朱 Châu

Chu

朵 Đóa

朶 Đóa

朽 Hủ

朴 Phác

朿 Thích

7 NÉT

杆 Can

杙 Dặc

杕 Đệ

杜 Đỗ

杠 Giang

Dang

杏 Hạnh

杞 Kỷ

李 Lý

杗 Mang

杌 Ngột

杇 Ô

杉 Sam

杈 Soa

Xoa

材 Tài

村 Thôn

杓 Thược

Tiêu

束 Thúc

杖 Trượng

Tráng

杅 Vu

8 NÉT

杷 Ba Bà

板 Bản

杯 Bôi

杲 Cảo

柜 Củ

枕 Chẩm

Chấm

枝 Chi

杵 Chử Xử

杪 Diễu

杭 Hàng

枑 Hộ Hỗ

杳 Yểu

杰 Kiệt

林 Lâm

枚 Mai

枬 Nam

枘 Nhuế

Duế

東 Đông

杻 Nữu

Sửu

枌 Phần

枋 Phương

果 Quả

杶 Suân

枇 Tỳ

析 Tích

松 Tùng

Tòng

杼 Trữ

Thự

枉 Uổng

9 NÉT

栢 Bách

Bá

柈 Bàn

枰 Bính

Bình

柄 Bính

柑 Cam

枸 Câu

Cẩu Cù

Củ

柜 Cự

柩 Cữu

柘 Chá

枳 Chỉ

柷 Chúc

柁 Đà Đả

枱 Đài Di

柢 Đế Để

柮 Đốt

枷 Gia Già

架 Giá Dá

柬 Giản

柙 Hiệp

Giáp

枵 Hiều

Hiêu

柯 Kha

枯 Khô

柳 Liễu

某 Mỗ

柰 Nại

柟 Nam

染 Nhiễm

柔 Nhu

柎 Phu

Phủ

枹 Phu

Bao

枴 Quảy

柵 Sách

枲 Tỷ

柴 Tý Sài

枻  Tiết

Duệ

柝 Thác

柒 Thất

柿 Thị

查 Tra

柞 Trách

Tạc

柱 Trụ

柚 Trục

Dữu

Chục

10 NÉT

案 Án

梆 Bang

栢 Bách

栟 Bình

根 Căn

格 Cách

桎 Chất

株 Châu

Chu

桕 Cữu

栱 Củng

桃 Đào

核 Hạch

桁 Hàng

Hãng

Hành

校 Giáo

Hào

Hiệu

桓 Hoàn

栩 Hủ

桔 Kết

栟 Kiên

桀 Kiệt

栲 Khảo

框 Khuông

栳 Lão

栗Lật

柳 Liễu

Lương

桅 Ngôi

Nguy

Nhiễm

桐 Đồng

桄 Quang

Quán

Quạnh

栝 Quát

桂 Quế

栞 San

桑 Tang

栽 Tài Tải

Tại

栖 Tê Thê

梲 Thoát

栨 Thứ

栓 Thuyên

Xuyên

桎 Trất

桌 Trác

11 NÉT

梐 Bệ

桮 Bôi

桲 Bột

梏 Cốc

梔 Chi

栴 Chiên

桶 Dũng

條 Điều

梃 Đĩnh

桷 Giác

械 Giới

桿 Hãn

梟 Kiêu

梱 Khổn Khốn

桹 Lang

梨 Lê

梠 Lữ

Lương

梁 Lương

梅 Mai

梦 Mộng

梗 Ngạnh

梧 Ngô

Ngộ

梵 Phạn

Phạm

桴 Phu

Phù

桰 Quát

桫 Sa

Danh mục: Tra từ

BÀI KHÁC

Bảng tra 1: Ất 1 – Bộ Khẩu 3 nét

Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét

Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét

Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét

Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét

Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét

Previous Post: « Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét
Next Post: Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar

  • Đọc nhiều
  • Bài mới
Thất Bại Các Hội Nghị Quốc Tế Về Môi Trường
Thời tiết – Khí hậu
Chăn Nuôi Súc Vật Nguyên Nhân Của Dịch Bệnh Và Góp Phần Gây Thảm Họa
Định Luật Hấp Thu Và Chuyển Hóa Năng Lượng
Sự Vận Động Sinh Hóa Trong Lòng Đại Dương
Thủy Triều
Cây xanh
Không Có “Thiên thạch”
Sự Sống Trên Trái Đất
Vận Động Của Mặt Trăng
Khoảng Cách Mặt Trời Và Trái Đất
Triều Cường – Triều Nhược
Biến Đổi Khí Hậu
Mây Tích Điện – Sấm Chớp – Mưa – Mưa Đá
Cải Hóa Khí Hậu
Thống Nhất Lịch Toàn Cầu
Đốn Cây Phá Rừng: Hiểm Họa Trước Mắt Của Nhân Loại
Sự Kiện Nổ Ở Nga Không Phải Là “Thiên Thạch”
Cách Phun Khí Tạo Gió Qua Địa Khí Môn
Trái Đất Quay Quanh Mặt Trời, Quỹ Đạo Trái Đất
Các câu đố trước nay
Nhị thấp bát tú
Lich 2025
Không đào kênh Phù nam
Ngô Bảo Châu
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 733978 | Tổng truy cập: 151466