À: Biểu 表 8 Thị 示 5 Ngạc 愕 12 Nhiên 然 12 Chi 之 4 Thán 歎 15 Từ 詞 12: Ngạc nhiên. Ả: Nữ 女3 Nhân 人2: Tiếng gọi người …
vh-B
Ba (3): Tam 三 Ba, số ba. Bải-hoải: Bì 疲10 Chi 之 4 Bất 不 4 Kham 堪: Dáng vẽ bất an, không chịu nổi. Bay: Phi 飛 9: …
vh-C
Cả: –Niên 年 6 Trường 長 8: Năm dài. –Đại 大 3: Lớn. –Toàn 全 6 Bộ 部 10: Toàn thể, toàn diện, tất cả, hết …
vh-CH
Chạ: –Hỗn 混 11 Tạp 雜 18: Lộn xộn nhiều thứ. –Vô 無 12 Ý 意 13 Thức 識 19: Không hiểu không quan điểm rõ …
vh-D
Dá: –Điếu 吊 6 Sàng 床 7 (牀 8): Cái giá gác đồ. Treo lên. –Dao 搖 13 Sàng 床 7 (牀 8): Xách lấy. Treo lên. Lung lay, …
vh-Đ
Đá: –Thạch 石 5: Đá. Cứng. –Thích 踢 15: Đá (bằng chân). Đã: –Dĩ 已 3 Kinh 經 13: Thôi. Đã qua. Trải qua, từng …
vh-E
E: Khúng 恐 10 Phòng 妨 7: Nghi ngờ. Trở ngại. È: Nhân 因 6 Trất 窒 11 Tức 息 10 Hoặc 或 8 Bí 被 10 Trọng 重 9 Vật 物 8 Áp 壓 …
vh-G
Ga: –Xa 車 7 Trạm 站 10: Bến xe. –Môi 煤 13 Khí 氣 10: Khí đá, khí dầu mỏ. Gà: Kê 雞 18: Con gà. Gá: –Oa 窩 14 Tàng 藏 …
vh-H
Ha: Biểu 表 8Thị 示 5 Hoan 歡 22 Hỷ 喜 12 Chi 之 4 Thán 歎 15 Từ 詞 12 ): Danh từ tỏ bày ra cho người ta biết sự vui mừng …
vh-IY
I Ỉa: Đại 大 3 Tiện 便 9: Đi ỉa. Im: –Tịnh 静 16: Im lặng. Yên ổn. –Giam 緘 15: Bịt lại. Buộc lại. Ngậm …
vh-K
Ke: Tại 在 6 Nha 牙 4 Phúng 縫 17 Chu 周8 Tận 盡 14 Đầu 頭 16 Sở 所 8 Tích 積 16 Chi 之 4 Bạch 白5 Sắc 色 6 Uế 穢 18 Vật 物 8: Ở …
vh-KH
Khác: Bất 不 4 Đồng 同 6: Không giống nhau. Khạc: –Khách 咯 9: Khạc ra máu. –Thổ 吐 6 Xuất 出 5: Ói ra. Khàn: Hầu …
vh-L
Là: –Thị 是 9: Là. Lá: –Diệp 葉 13: Lá cây. –Nhứt 一 1 Trương 張 11: Một trương (như lá thư). Lả: Bì 疲 10 Cực 極 12: Rất …
vh-M
Mà: –Nhi 而 6: Mà. –Đản 但 7: Nhưng. Nhưng mà –Mông 蒙 14 Tế 蔽 15 Miên 眠 10 Tinh 睛 13: Con ngươi mắt bị che lấp …
vh-N
Nà: –Na 那 6: Ấy. Đó. Kia. Thế thì sao? –Ni 呢 8: Trợ từ. Ná: Nỗ 弩 8: Cái nỏ, cái ná. Nạ: Giả 假 11 Diện 面 9 Cụ 具 8: …
vh-NG
Nga La Tư: Nga 俄 9 La 羅 19 Tư 斯 12: Nước Nga. Nga Sô: Tô 蘇 20 Liên 聯 16: Liên xô. Ngà: Tượng 象 12 Nha 牙 4: Răng …
vh-NH
Nhà: –Gia 家 10: Nhà ở. Gia đình. –Ốc 屋 9: Nhà. Mui xe. Vật che đậy bên trên. –Điếm 店 8: Tiệm, cửa hàng buôn …
vh-O
O (o bế): –Thảo 討 10 Hảo 好 6: Dò xét tìm cái tốt. –Tế 細 11 Tâm 心 4 Đả 打 5 Chỉnh 整 16: Gột. Rèn. Sửa sang lòng dạ. từng …
vh-PH
Phà: –Phún 噴 15 Xuất 出 5: Phun ra. Xì ra. –Ha 呵 8 Khí 氣 10: Hà hơi ra. Phạch: Phách 拍 8 Phách 拍 8 Nhiệt 熱 15 Chi 之 4 …
vh-QU
Quà: –Quả 菓 12 Nhị 餌 15: Bánh trái. –Bính 餅 15 Quả 菓 12: Bánh trái. Quạ: Điểu 鳥 11 Nha 鴉 15: Chim đen (con …
vh-R
Ra: –Xuất 出 5: Ra. –Xuất 出 5 Khứ 去 5: Ra đi. –Xuất 出 5 Ngoại 外 5: Ra nước ngoài. Rà: –Khinh 輕 14 Sát 擦 17: Chà, …
vh-S
Sà: Đê 低 7 Cận 近 8 Thổ 土 3 Diện 面 9: Thấp xuống gần tới mặt đất. Sã: Tông 鬆 18 Tán 散 12: Buông thả. Rời rã. Lỏng …
vh-SX
Xạc: –Tông 鬆 18 Xuất 出 5: Xốp, lỏng lẻo ra. –Tọa 坐 7 Trước 着 12 Nhi 而 6 Dao 搖 13 Lỗ 櫓 19: Ngồi. Đối nại. Lung lay, lay …
vh-T
Tã: –Anh 嬰17 Hài 孩 9 Chi 之 4 Niếu 溺 13 Bố 布 5: Vải choàng trẻ con đái. –Cưỡng 襁 16 Bảo 褓 14 (緥 15): Cái địu con …