Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

Việt Hán tự

You are here: Home / Archives for Phụ trang / Hán văn / Việt Hán tự

vh-A

13/07/2018 //  by Nguyễn Bình

À: Biểu 表 8 Thị 示  5 Ngạc 愕 12 Nhiên 然 12 Chi 之 4 Thán 歎 15 Từ 詞 12: Ngạc nhiên. Ả: Nữ 女3 Nhân 人2: Tiếng gọi người …

vh-B

12/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Ba (3): Tam 三  Ba, số ba. Bải-hoải: Bì 疲10 Chi 之 4 Bất 不 4 Kham 堪: Dáng vẽ bất an, không chịu nổi. Bay: Phi 飛 9: …

vh-C

11/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Cả: –Niên 年 6 Trường 長 8: Năm dài. –Đại 大 3: Lớn. –Toàn 全 6 Bộ 部 10: Toàn thể, toàn diện, tất cả, hết …

vh-CH

10/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Chạ: –Hỗn 混 11 Tạp 雜 18: Lộn xộn nhiều thứ. –Vô 無 12 Ý 意 13 Thức 識 19: Không hiểu không quan điểm rõ …

vh-D

09/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Dá: –Điếu 吊 6  Sàng 床 7 (牀 8): Cái giá gác đồ. Treo lên. –Dao 搖 13  Sàng 床 7 (牀 8):  Xách lấy. Treo lên. Lung lay, …

vh-Đ

08/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Đá: –Thạch 石 5: Đá. Cứng. –Thích 踢 15: Đá (bằng chân). Đã: –Dĩ 已 3 Kinh 經 13: Thôi. Đã qua. Trải qua, từng …

vh-E

07/07/2018 //  by Nguyễn Bình

E: Khúng 恐 10 Phòng 妨 7: Nghi ngờ. Trở ngại. È: Nhân 因 6 Trất 窒 11 Tức 息 10 Hoặc 或 8 Bí 被 10 Trọng 重 9 Vật 物 8 Áp 壓 …

vh-G

06/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Ga: –Xa 車 7 Trạm 站 10:  Bến xe. –Môi 煤 13 Khí 氣 10: Khí đá, khí dầu mỏ. Gà: Kê 雞 18:  Con gà. Gá: –Oa 窩 14 Tàng 藏 …

vh-H

05/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Ha: Biểu 表 8Thị 示  5 Hoan 歡 22 Hỷ 喜 12 Chi 之 4 Thán 歎 15 Từ 詞 12 ):  Danh từ tỏ bày  ra cho người ta biết sự vui mừng …

vh-IY

04/07/2018 //  by Nguyễn Bình

I Ỉa: Đại 大 3 Tiện 便 9:  Đi ỉa. Im: –Tịnh 静 16: Im lặng. Yên ổn. –Giam 緘 15: Bịt lại. Buộc lại. Ngậm …

vh-K

03/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Ke: Tại 在 6 Nha 牙 4 Phúng 縫 17 Chu 周8 Tận 盡 14 Đầu 頭 16 Sở 所 8 Tích 積 16 Chi 之 4 Bạch 白5 Sắc 色 6 Uế 穢 18 Vật 物 8: Ở …

vh-KH

02/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Khác: Bất 不 4 Đồng 同 6: Không giống nhau. Khạc: –Khách 咯 9: Khạc ra máu. –Thổ 吐 6 Xuất 出 5: Ói ra. Khàn: Hầu …

vh-L

01/07/2018 //  by Nguyễn Bình

Là: –Thị 是 9: Là. Lá: –Diệp 葉 13: Lá cây. –Nhứt 一 1 Trương 張 11: Một trương (như lá thư). Lả: Bì 疲 10 Cực 極 12: Rất …

vh-M

30/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Mà: –Nhi 而 6: Mà. –Đản 但 7: Nhưng. Nhưng mà –Mông 蒙 14 Tế 蔽 15 Miên 眠 10 Tinh 睛 13:  Con ngươi mắt bị che lấp …

vh-N

29/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Nà: –Na 那 6: Ấy. Đó. Kia. Thế thì sao? –Ni 呢 8: Trợ từ. Ná: Nỗ 弩 8: Cái nỏ, cái ná. Nạ: Giả 假 11 Diện 面 9 Cụ 具 8: …

vh-NG

28/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Nga La Tư: Nga 俄 9 La 羅 19 Tư 斯 12: Nước Nga. Nga Sô: Tô 蘇 20 Liên 聯 16: Liên xô. Ngà: Tượng 象 12 Nha 牙 4: Răng …

vh-NH

27/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Nhà: –Gia 家 10: Nhà ở. Gia đình. –Ốc 屋 9: Nhà. Mui xe. Vật che đậy bên trên. –Điếm 店 8: Tiệm, cửa hàng buôn …

vh-O

26/06/2018 //  by Nguyễn Bình

O (o bế): –Thảo 討 10 Hảo 好 6: Dò xét tìm cái tốt. –Tế 細 11 Tâm 心 4 Đả 打 5 Chỉnh 整 16: Gột. Rèn. Sửa sang lòng dạ. từng …

vh-PH

25/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Phà: –Phún 噴 15 Xuất 出 5: Phun ra. Xì ra. –Ha 呵 8 Khí 氣 10: Hà hơi ra. Phạch: Phách 拍 8 Phách 拍 8 Nhiệt 熱 15 Chi 之 4 …

vh-QU

24/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Quà: –Quả 菓  12 Nhị 餌 15: Bánh trái. –Bính 餅 15 Quả 菓  12: Bánh trái. Quạ: Điểu 鳥 11 Nha 鴉 15: Chim đen (con …

vh-R

23/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Ra: –Xuất 出 5: Ra. –Xuất 出 5 Khứ 去 5: Ra đi.  –Xuất 出 5 Ngoại 外 5:  Ra nước ngoài. Rà: –Khinh 輕 14 Sát 擦 17:  Chà, …

vh-S

22/06/2018 //  by Nguyễn Bình

 Sà: Đê 低 7 Cận 近 8 Thổ 土 3 Diện 面 9: Thấp xuống gần tới mặt đất. Sã: Tông 鬆 18 Tán 散 12: Buông thả. Rời rã. Lỏng …

vh-SX

21/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Xạc: –Tông 鬆 18 Xuất 出 5: Xốp, lỏng lẻo ra. –Tọa 坐 7 Trước 着 12 Nhi 而 6 Dao 搖 13 Lỗ 櫓 19: Ngồi. Đối nại. Lung lay, lay …

vh-T

20/06/2018 //  by Nguyễn Bình

Tã: –Anh 嬰17 Hài 孩 9 Chi 之 4 Niếu 溺 13 Bố 布 5: Vải choàng trẻ con đái. –Cưỡng 襁 16 Bảo 褓 14 (緥 15): Cái địu con …

  • Page 1
  • Page 2
  • Go to Next Page »
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 730393 | Tổng truy cập: 150009