A
阿傍 a bàng: Tiếng nhà Phật, chỉ tên quỷ làm lính canh gác dưới địa ngục.
阿保 a bảo: Nuôi nấng, che đỡ; cũng chỉ người vú nuôi.
阿根廷 a căn đình: Tức là Argentina, một nước cộng hoà tại Nam Mĩ. Chữ Đình cũng được viết 廷— Ta thường đọc là Á-căn-đình.
阿彌陀佛 a di đà phật: Hiệu của một đức Phật, có nghĩa là Vô lượng, tức là nhiều lắm, không thể lường được. Còn Phật là một hiệu chỉ chung những người đã đạt ba điều kiện là Tự giác, Giác tha và Giác hạnh viên mãn. Bây giờ A-di-đà Phật được dùng làm tiếng chào nhau của Tăng ni và Phật tử.
阿諛 a du Hùa theo mà nịnh bợ, ta thường đọc trại thành » A dua «; ta còn hiểu là hùa theo, bắt chước theo.
阿膠 a giao: Tên một thứ keo rất dính; tên một vị thuốc.
丫鬟 a hoàn: Đứa đầy tớ gái nhỏ tuổi; cũng đọc Nha hoàn, nghĩa như chữ A đầu 丫頭.
阿衡 a hoành: Hùa theo mà hành động ngang ngược.
阿護 a hộ: Tương tự: “a bảo”.
阿嬌 a kiều: con gái đẹp
阿罗汉 a la hán: giản thể
阿羅漢 a la hán: la hán (đạo Phật)
阿母 a mẫu: 1. Mẹ, mẫu thân. Vú em, vú nuôi, nhũ mẫu (Tiếng gọi người mẹ — Tiếng gọi người vú nuôi hoặc mẹ nuôi.).
阿媚 a mị: Hùa theo nịnh bợ.
婀娜 a na: mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha
阿魏 a nguỳ: Tên một vị thuốc Bắc, là rễ của cây A Nguỳ phơi khô vị rất đắng, mùi rất hôi, tên khoa học Ferula Scorodosma.
阿片 a phiến: Thuốc phiện ( opium ), một của chất ma tuý, nhựa của cây Thẩu. Cũng gọi là Nha phiến.
阿房 a phòng: Tên một cung điện thời Tần, ở phía Bắc huyện Trường An, tỉnh Thiểm Tây, kiến trúc cực quy mô. Tần Thuỷ Hoàng nuôi rất nhiều cung tần trong cung nầy.
阿芙蓉 a phù dung: Một tên chỉ thuốc phiện ( opium ), vì hoa của cây thuốc phiện có màu sắc giống như hoa Phù dung, nên gọi thuốc phiện là A phù dung.
阿附 a phụ: Hùa theo mà quỵ luỵ.
阿世 a thế: Hùa theo với đời, bắt chước theo đời.
阿毘 a tì: Tên một địa ngục ( s: avīcī ), theo niềm tin nhà Phật, ai đã xuống đó thì không bao giờ thoát khỏi.
阿汜 a tỷ: Một loại chim biết lội giống hình con vịt cao, đuôi ngắn
阿從 a tòng: Hùa theo, bắt chước mà làm.
Á
亞榜 á bảng: Bảng viết tên những người đậu hạng dưới.
亞洲 á châu: châu Á
亞東 á đông: Vùng phía đông của châu Á
亞獻 á hiến: Trong cuộc tế lễ, dâng rượu cúng lần thứ nhì gọi là Á hiến.
瘂口 á khẩu: Miệng câm. Cũng nói về người trúng gió, miệng cứng ra, không nói được nữa.
瘂科 á khoa: Môn thuốc chữa bệnh câm.
亞魁 á khôi: Ở dưới người đứng đầu. Chỉ người thi đậu hạng nhì. Cũng như Á nguyên.
啞劇á kịch: Kịch câm (một lối kịch chỉ biểu diễn bằng điệu bộ chứ không dùng lời nói).
亞誼 á nghị: Cái nghĩa giữa anh em bạn rễ.
亞元 á nguyên: Ở dưới người đứng đầu, chỉ ngươi đậu thứ nhì trong kì thi Hương thời xưa.
瘂語 á ngữ: Tiếng nói ú ớ của người câm — Cũng chỉ tiếng nói ngọng nghịu nghe không rõ.
亞細亞 á tế á: Dịch âm tiếng Anh “Asia”: “Á-tế-á” 亞細亞 tức là Á Châu.
瘂聲 á thanh: Cũng như Á ngữ 瘂語.
亞聖 á thánh: Ở dưới bậc thánh, tức vị thánh hạng thứ.
亞情 á tình: Cái lòng ăn ở giữa anh em bạn rể. Cũng như Á nghị 亞誼.
亞子 á tử: Con trai thứ.
Ác
惡報 ác báo: Bù trả lại bằng điều xấu. Ý nói kẻ làm điều xấu thì sẽ phải nhận chịu hậu quả xấu.
握別 ác biệt: Nắm tay từ giã, bắt tay
惡感 ác cảm: Lòng dạ xấu — Chỉ sự ghét bỏ người khác hoặc không ưa điều gì.
惡戰 ác chiến: Đánh nhau dữ dội.
惡終 ác chung: Chết vì tai hoạ, không phải cái chết bình thường vì tuổi già.
惡棍 ác côn: tên côn đồ, tên vô lại
惡舉 ác cử: Việc lám ác không tốt, cử chỉ vô lương âm.
惡名 ác danh: Tiếng xấu, xú danh, ô danh.
惡迨 ác đải: Đối đãi một cách độc ác.
惡黨 ác đảng: Bọn người hung tợn dữ làm điều xấu.
惡道 ác đạo: Đạo sĩ hung ác. Nhà Phật gọi 3 con đường ba đường ác sau khi chết là d0ịa ngục, ngạ quỉ, súc sinh.
惡鳥 ác điểu: Loài chim dữ làm hại các loài chim khác hoặc hại người.
惡徒 ác đồ: Bọn người làm điều xấu. Bọn bất lương. Cũng như 惡棍, 惡黨.
惡德 ác đức: Nết xấu làm hại người khác.
惡害 ác hại: Xấu xa và làm hại tới người khác.
惡寒 ác hàn: Thời tiết cực lạnh.
惡化 ác hoá: Trở thành xấu xa, ý nói chịu ảnh hưởng của kẻ xấu mà thành xấu.
惡衣惡食 ác y ác thực: Quần áo và thức ăn thô xấu. Hình dung sinh sống tiết kiệm giản phác.
恶意 ác ý: ác ý, ý xấu, ác tâm
惡口 ác khẩu: Miệng xấu. Chỉ người dùng lời nói mà làm hại người khác.
惡口受之 ác khẩu thụ chi: Kẻ nói xấu phải nhận chịu chính những điều xấu mình nói.
恶烈 ác liệt: ác liệt, ghê gớm
惡劣 ác liệt: Xấu xa không tốt.
惡魔 ác ma: ma quỷ, quỷ sứ, yêu ma
惡魔派 ác ma phái: Một học phái văn học chỉ thích miêu tả những chuyện kỳ quái, những chuyện bất lương khác thường.
惡夢 ác mộng: cơn ác mộng, mơ thấy điều xấu.
惡逆 ác nghịch: Xấu xa làm điều trái đạo ( chẳng hạn giết vua, giết cha mẹ ).
惡業 ác nghiệp: Tiếng nhà Phật, chỉ chung những điều xấu do thân, khẩu và ý tạo ra, tức là thân nghiệp, khẩu nghiệp và ý nghiệp, sau này ta sẽ chịu hậu quả xấu.
惡孽 ác nghiệt: Mầm móng của điều xấu. Cái căn nguyên dẫn tới điều ác.
惡言 ác ngôn: Lời nói xấu xa không nghe lọt tai.
惡月擔風 ác nguyệt đảm phong: Cầm trăng gánh gió (tánh tình ưa trăng gió).
惡人 ác nhân: Người xấu xa hay làm hại người khác — Cũng chỉ người có mặt xấu xí.
惡念 ác niệm: Ý niệm tà ác.
惡犯 ác phạm: Làm điều xấu.
惡館滿營 ác quán mãn doanh: Tội ác đầy dẫy đáng lãnh những điều ác báo.
惡鬼 ác quỷ: Loài ma dữ hại người.
惡事傳千里 ác sự truyền thiên lý: Chuyện hung dữ và ác xấu đồn rất xa.
惡醜 ác xú: Nhơ bẩn hôi thối. Chỉ sự xấu xa cùng cực.
惡醜 ác xú: Nhơ bẩn hôi thối. Chỉ sự xấu xa cùng cực.
惡邪 ác tà: Xấu xa gian dối — Loài tà ma hại người. Cũng như Ác ma, Ác quỷ.
惡作劇 ác tác kịch: Đùa bỡn quá độ khiến người ta không chịu được.
惡僧 ác tăng: Người tu hành làm điều bậy hại người.
惡心 ác tâm: Lòng dạ xấu xa hại người.
惡習 ác tập: Thói quen xấu khó sửa đổi.
惡疾 ác tật: Bệnh nan y, khó lòng chữa trị — Cũng chỉ bệnh lạ, không có cách chữa trị.
惡聲 ác thanh: Tiếng tăm xấu xa, âm thanh khó nghe.
惡草 ác thảo: Loài cây cỏ độc, hại người, thứ rau khó ăn.
惡神 ác thần: Vị thần chuyên hại người — Vị thần mặt mũi gớm ghiếc, chuyên trừng phạt kẻ làm điều xấu.
惡少 ác thiếu: Người trẻ tuổi mà xấu xa.
惡獸 ác thú: Con vật dữ hại người.
握手 ác thủ: bắt tay
惡食 ác thực: Ăn món ăn xấu, ăn cực khổ. Chỉ sự nghèo nàn.
惡跡 ác tích: Dấu vết làm điều ác
惡歲 ác tuế: Năm xấu, tức năm mất mùa đói kém.
惡子 ác tử: Đứa con xấu cưỡng lời cha mẹ — Người xấu, làm hại người khác.
握腕 ác uyển: Nắm cổ tay nhau. Chỉ sự thân mật.
Ách:
阨窮 ách cùng: Khốn khổ, hết đường xoay trở.
扼喉 ách hầu: Bóp cổ. Chẹn cổ.
扼虎 ách hổ: Bắt cọp — Chỉ sức mạnh phi thường.
扼要 ách yếu: Chẹn giữ chỗ đất quan trọng để phòng ngừa quân giặc.
厄難 ách nạn: Điều không may to lớn xảy ra. Tức tai nạn khốn cùng.
呃逆 ách nghịch: Bệnh nấc cụt (hiccough ).
阨塞 ách tắc: Vùng đất hiểm trở quan trọng.
阨僻 ách tịch: Chật hẹp, như bị thắt lại, nói về địa thế — Hẹp hòi, nhỏ nhen, nói về lòng dạ con người.
扼守 ách thủ: Chẹn giữ, tức chẹn giữ chỗ đất hiểm yếu để đề phòng ngừa quân giặc.
厄運 ách vận: Lúc khốn cùng, không thoát khỏi được.
Ai:
哀歌 ai ca: Bài hát bày tỏ lòng buồn rầu thương xót.
哀感 ai cảm: Thấy buồn rầu thương xót trong lòng.
哀告 ai cáo: Báo tin buồn, tức báo tang. Cũng như Ai khải 哀 啟.
哀止 ai chỉ: Thôi khóc, lời xướng trong buổi tế người chết.
哀詔 ai chiếu: Tờ chiếu thư nói về việc buồn rầu, tức văn thư của triều đình, báo cho dân chúng biết tin vua băng.
哀弔 ai điếu: Viếng thăm người chết.
哀悼 ai điệu: Buồn rầu thương xót.
哀動 ai động: Thấy buồn rầu trong dạ, trước sự việc mà thấy lòng buồn.
哀懷 ai hoài: Buồn rầu thương nhớ.
哀鴻 ai hồng: Con chim Hồng buồn rầu. Chỉ người lưu lạc, không nơi nương tựa.
哀毀骨立 ai huỷ cốt lập: Vì quá bi thương nên ốm chỉ còn xương với da.
哀啟 ai khải: Thư báo tang, nói rõ bệnh tình và cái chết của người quá cố. Cũng như Ai cáo 哀告.
哀哭 ai khốc: Buồn thương mà khóc lớn thành tiếng.
哀鳴 ai: khóc than
哀怨 ai oán: Buồn rầu và giận hờn.
哀觀 ai quan: Như bi quan
哀痛 ai thống: đau buồn, buồn phiền
哀絲號竹 ai ty hào trúc: Tiếng đàn tợ tirếng sáo có điệu bi ai.
哀惜 ai tích: Buồn rầu thương tiếc.
哀信 ai tín: Tin buồn, báo tin có người chết.
哀情 ai tình: Nỗi buồn, tình buồn, lòng buồn.
埃塵 ai trần: Bụi bặm. Cũng nói là Trần ai.
哀詞 ai từ: bài điếu văn, bài khóc than
哀子 ai tử: Tiếng người cư tang mẹ tự xưng.
Ái:
曖曖 ái ái Tối tăm u ám, nói về bầu trời.
靄靄 ái ái: Dáng mây kéo tới mù mịt.
愛恩 ái ân: Lòng yêu thương và ơn huệ với nhau — Chỉ mối liên lạc thắm thiết giữa vợ chồng, trai gái.
愛名 ái danh: Ham có tiếng tăm. Cũng như hiếu danh.
愛戴 ái đái: Yêu kính. kính trọng, tôn kính.
愛河 ái hà: Sông yêu, chỉ tình yêu lai láng như sông nước.
愛花 ái hoa: yêu hoa. Chỉ kẻ đa tình, thương yêu những người đàn bà đẹp.
愛火 ái hoả: Lửa yêu, lửa tình. Chỉ tình yêu trai gái nóng bỏng như lửa.
愛護 ái hộ: Yêu mến che chở.
愛友 ái hữu: Bạn bè thương mến nhau.
愛友會 ái hữu hội: Đoàn thể quy tụ những người vốn là bạn bè với nhau.
愛己 ái kỉ: Yêu mình, chỉ biết có mình. Cũng như ích kỉ.
愛卿 ái khanh: Ngày xưa là tiếng xưng hô của vua đối với bề tôi.
愛敬 ái kính: Yêu mến và trọng nể. Cũng nói Kính ái.
愛憐 ái lân: Yêu mến thương xót.
愛戀 ái luyến: Thương yêu quấn quýt. Cũng nói luyến ái.
愛力 ái lực: Sức mạnh của lòng yêu.
愛慕 ái mộ: yêu mến, mến mộ, quý mến
愛玩 ái ngoạn: Yêu mến ngắm nghía.
愛兒 ái nhi: Tiếng cha mẹ gọi đứa con gái yêu của mình.
愛爾蘭 ái nhỉ lan: Một quần đ3o ở phía tây nuóc Anh.
愛然ái nhiên: Lờ mờ không được rõ ràng.
愛女 ái nữ: Người con gái yêu. Tiếng gọi con gái của người khác, với ý kính trọng.
愛撫 ái phủ: yêu thương, yêu mến. Yêu mến vỗ về, chỉ tình cha me đối với con.
愛服 ái phục: Yêu mến và thuận theo.
愛群 ái quần: Yêu người cùng chủng tộc ( Cùng bầy, loài ).
愛國 ái quốc: ái quốc, yêu nước
愛國 ái quốc: Yêu nước. Thơ Tản Đà có câu: » Trước biết ái quốc sau hợp quần
愛寵 ái sủng: Yêu chuộng hết lòng. Cũng nói Sủng ái.
愛才 ái tài: Yêu mến sự giỏi giang, người giỏi giang. Cũng chỉ sự tiếc cho cái tài của người khác.
愛他 ái tha: Yêu người. Cũng có nghĩa Vị tha.
愛妻 ái thê: Tiếng gọi vợ yêu quí.
愛妾 áithiếp: Nàng hầu yêu.
愛惜 ái tích: yêu mến, yêu thương
愛情 ái tình: Tình ái, tình yêu. Lòng yêu giữa trai gái.
愛物 ái vật: Yêu mến mọi loài. Chỉ lòng yêu rộng lớn.
Ải:
隘害 ải hại: Hiểm trở và quan trọng, nói về địa thế — Chỗ đất hiểm trở, trọng yếu, cần chặn giữ.
隘巷 ải hạng: Ngõ hẹp — Chỉ nơi ở ẩn.
隘險 ải hiểm: Nói về địa thế khó khăn, trở ngại. Cũng như Ải hại 隘害
隘關 ải quan: Cửa đặt ở chỗ đất hiểm trở tại biên giới, làm cửa ngõ ra vào biên giới một nước.
縊殺 ải sát: Chết bằng cách thắt cổ cho chết.
縊死 ải tử: Chết bằng cách thắt cổ.
Am:
諳曉 am hiểu: Biết thật rõ ràng, thông suốt.
諳練 am luyện: Tập nhiều lần, Làm nhiều lần nhớ rõ, không bao giờ quên.
鵪鶉 am thuần: (một giống chim như gà con, nuôi để chọi nhau)
諳熟 am thục: Hiểu rõ quen thuộc.
諳詳 am tường: Hiểu thật rõ ràng.
Ám:
暗影 ám ảnh: Bóng mờ trong tối, không thấy rõ — Hình ảnh tối tăm — Ngày nay ta hiểu Ám ảnh là theo sát không rời, không quên được, như vậy là không đúng với nguyên nghĩa.
暗溝 ám câu: Rãnh nước ngầm dưới đất, vòi nước ngầm.
暗指 ám chỉ: Trỏ ngầm, ý nói ngầm cho người khác biết ý riêng kín đáo của mình.
暗主 ám chúa: Vua u tối.
暗障 ám chướng: Che cho tối đi. Chỉ đầu óc tối tăm như bị che đi.
暗面描寫 ám diện miêu tả: Văn nghệ miêu tả sự bi thảm của người dân.
暗喻 ám dụ: Xem ẩn dụ.
暗度 ám đạc: Đoán phỏng chừng.
暗淡 ám đạm: Tối tăm, lạt lẽo, nói về phong cảnh.
暗鬥 ám đấu: Đấu tranh ngầm ngầm.
暗地 ám địa: Dấu diếm, lén lút.
暗讀 ám độc: Đọc thuộc lòng, không phải nhìn rõ ràng vào sách.
暗同 ám đồng: Tình cờ mà giống nhau, không cố ý.
暗害 ám hại: Dùng cách kín đáo gây thiệt thòi cho người khác. Hại ngầm.
暗恨 ám hận: Nỗi giận ngầm trong lòng không để lộ ra.
暗號 ám hiệu: ám hiệu, ám chỉ, ra dấu, làm hiệu
暗火 ám hoả: Lửa chưa tắt hẳn, còn cháy ngầm.
暗合 ám hợp: Tình cờ ăn khớp với nhau, giống nhau.
暗開 ám khai: Chỉ mở cửa lén không dám mở công khai, vì buôn lậu hay làm những việc bất hợp pháp.
暗器 ám khí: Vũ khí dùng ngầm để hại người.
暗淚 ám lệ: Nước mắt ngầm, khóc ngầm. Chỉ nỗi đau kín đáo.
暗令 ám lịnh: Lịnh bí mật ngầm ra cho quân nhân.
暗力 ám lực: Sức mạnh ngấm ngầm.
暗流 ám lưu: Dòng nước chảy ngầm dưới đất.
暗碼 ám mã: Con số kín đáo để chỉ cái gì, không muốn cho người khác biết. Cũng như mật mã.
暗幕 ám mạc: Màu tối, chỗ thầm kín.
暗買賣ám mãi mại: Buôn bán lén (buôn bán quá giá hoặc vật cấm).
暗目疳ám mục cam: Một thứ bịnh đau mắt của trẻ con.
暗昧 ám muội: Chỉ tối tăm — Ngầm, lén lút, không cho người khác biết.
暗謀 ám mưu: Tính toán sắp đặt ngầm, cũng như Âm mưu.
暗獄 ám ngục: chỗ tối tăm để giam người có tội.
暗然 ám nhiên: Sâu kín tối tăm, khó thấy.
暗弱 ám nhược: Tối tăm yếu đuối, chỉ người ngu dốt, lại không tự ý quyết định làm gì.
暗殺 ám sát: Ngầm giết người khác, giết lén.
暗寫 ám tả: Viết ngầm, tức viết mà không phải nhìn vào đâu, chỉ nghe người ta đọc.
暗審ám thẩm: Cảnh sát bí mật, lính kín.
暗室 ám thất: Căn nhà tối tăm — Nơi ở kín đáo, không muốn người khác biết — Cũng chỉ nhà giam.
暗體 ám thể: Chất không chiếu sáng, nói về khoáng chất.
暗示 ám thị: Ngầm chỉ cho biết. Cũng chỉ Ám chỉ.
暗示感受性 ám thị cảm thụ tính: Tính dễ bị ám thị.
暗示易感性 ám thị dị cảm tính: Tính chất hoặc trạng thái của một cá thể đã ị ám thị
暗示場 ám thị trường: Xem ám mãi mại.
暗淺 ám thiển: Tối tăm nông cạn, nói về lời văn không rõ ràng mà ý tưởng lại kém cỏi.
暗箭 ám tiễn: Mũi tên ngầm, mũi tên bắn lén.
暗潮 ám trào: Xem ám triều 暗潮
暗潮 ám triều: Dòng nước chảy ngầm. Chỉ cái phong trào ngấm ngầm.
暗ám trở: Ngăn trở ngấm ngầm.
暗助 ám trợ: Giúp đỡ ngầm.
暗中 ám trung: Trong tối, bí mật
Ảm:
黯淡 ảm đạm: Tối tăm, lạt lẽo, nói về cảnh vật.
黯然 ảm nhiên: Tối tăm — Cũng chỉ ý buồn rầu.
黯慘 ảm thảm: Đen tối buồn thương.
An:
安排 an bài: Sắp đặt yên chỗ rồi.
安邦 an bang: Trị nước cho yên.
鞍袍 an bào: Yên ngựa và áo bào, đồ của người đi trận.
安貧 an bần: Ở yên với cảnh nghèo của mình. Cũng thường nói An bần lạc đạo ( Yên với cái nghèo, vui với đạo lí).
安貧樂道 an bần lạc đạo: Lấy sự giữ gìn đạo nghĩa làm vui mà ở yên trong hoàn cảnh nghèo khó.
安邊 an biên: Giữ yên bờ cõi.
安枕 an chẩm: Ngủ yên, yên giấc
安枕無憂 an chẩm vô ưu: Ngủ yên không lo rầu chi.
安居樂業 an cư lạc nghiệp: Sống yên ổn mà vui với việc làm ăn của mình.
安民 an dân: Làm cho dân sống yên.
安逸 an dật: An vui. Có nghĩa như An lạc.
安營 an doanh: Lập trại đóng quân.
安营 an doanh: cắm lều, cắm trại, dựng lều
安養 an dưỡng: Cho ở yên và nuôi nấng. Viện dưỡng lão ngày nay cũng gọi là An dưỡng đường.
安定 an địnhL: yên ổn, ổn định. Giẹp yên. Làm cho yên ổn.
安堵 an đổ: Ở yên, cũng như An cư.
安家 an gia: Sắp đặt việc nhà cho yên ổn.
鞍銜 an hàm: Cái yên ngựa và cái dàm ngựa.
安好 an hảo: Yên ổn tốt đẹp, không có gì xảy ra.
安樂 an lạc: Yên ổn vui vẻ.
安樂精世 an lạc tĩìh thế: Thế giới cực lạc.
安理會an lý hội: Hội đồng Bảo an Liê Hiệp Quốc
鞍馬 an mã: Ngựa đã đặt yên để cưỡi.
安命 an mệnh: Sống yên với cuộc đời mình. Yên với sự sắp đặt của trời. Cũng như An phận.
安眠藥 an miên dược: Thuốc ngủ.
安南 an nam đô hộ phủ: Tên thủ phủ nước Việt lúc thuộc nhà Đường bên Tàu.
安南國都護府 an nam quốc: Đời Lý Anh Tôn nhà Tống mới thừa nhận nước Việt là An Nam Quốc (trước Tàu chỉ coi nước Việt chỉ là một quận của họ thôi).
安能 an năng: Sao có thể, đâu thể.
安危 an nguy: Yên ổn và có hại tới mình.
安閒 an nhàn: Yên ổn rảnh rang. an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi.
安然 an nhiên: Yên ổn vô sự.
安寧 an ninh: Yên ổn, không có chuyện gì xảy ra.
安穩 an ổn: Yên và vững, không có chuyện gì xảy ra, không lo sợ gì.
安分 an phận: an phận, yên phận, không lo đường tiến thủ
安分守己an phận thủ kỷ: An chịu phận mình mà giữ lấy khí tiê`1t minh.
安撫 an phủ: Vỗ về cho yên.
安產 an sản: Nói về đàn bà sanh nở bình thường.
安在 an tại: Đứng vững, khó lay chuyển.
安葬 an táng: an táng, chôn cất; Chôn yên. Chỉ việc chôn cất người chết.
安心 an tâm: Yên lòng, không lo nghĩ gì.
安胎 an thai: iữ yên đứa con trong bụng, tránh nguy hiểm.
安身 an thân: yên ổn một nơi, có nơi nương tựa
安神 an thần: Tinh thần yên ổn — Làm cho tinh thần được yên ổn.
安神藥 an thần dược: Thuốc an thần, chỉ loại thuốc nhức đầu, thuốc ngủ.
安適 an thích: Yên ổn, hợp với mình.
安土 an thổ: Sống yên tại nơi nào. Cũng có nghĩa như An cư 安居.
安舒 an thư: Yên ổn thong dong, lòng dạ không lo nghĩ.
安常 an thường: Sống yên trong đạo thường.
安靜 an tĩnh: Yên ổn, không có việc gì xảy ra — Cũng chỉ sự yên lặng, không có tiếng động.
安坐 an toạ: Ngồi yên — Cũng chỉ sự rảnh rang.
安全 an toàn: Yên ổn trọn vẹn, không sợ nguy hiểm gì.
安全界an toàn giới: Ranh giới gần chiến trường nhưng súng không thể bắn lọt vào được.
安全區an toàn khu: Khu vực bình yên toàn vẹn, không nguy hiểm, không có giặc tràn đến.
安素 an tố: Ở yên với cuộc sống trong sạch nghèo nàn.
安宅 an trạch: An cư. Rốt cuộc sẽ được ở yên nhà mình.
安知 an tri: Chắc đâu, biết đâu.
安置 an trí: sắp xếp, sắp đặt, bày bố.
安宿 an túc: Trú ngụ yên ổn.
安息 an tức: Nghỉ yên, nghỉ ngơi.
安息香an tức hương: Một thứ nhựa thơm dùng làm huơng liệu và thuốc táng thường gọi là cánh kiến trắng.
安息痠an tức toan: Một thứ toan dùng làm thuốc phòng hủi.
安慰 an uỷ: Khuyên giải, làm người khác yên lòng. Ta vẫn nói An ủi, Yên ủi.
安位 an vị: Ở yên với địa vị của mình.
安處 an xử: Ở yên không lo nghĩ, không ham muốn.
Án:
按補 án bổ: Căn cứ vào chức năng mà đưa một người vào chức vụ gì.
案牒 án điệp: Giấy tờ việc quan.
按行 án hành: Đi mà xem xét, đi tuần.
按穴 án huyệt: Tìm huyệt trong thân người để châm chích.
按向撤脈 án hướng triệt mạch: Để mà trước gần trướ cmả của người ta.
按考 án khảo: Tìm hiểu, xem xét.
按科而行án khoa nhi hành: Xét kgoa điều trong luật mà thi hành.
按欵 án khoản: Xét từng điều, từng phần. — Căn cứ theo từng điều mà làm.
按劍 án kiếm: Vỗ tay vào gươm. Tay để vào kiếm.
案件 án kiện: Những sự việc cần xem xét.
按期 án kỳ: thời hạn, hạn định
按勞分配主義 ân lao phân phối chủ nghĩa: Chủ nghĩa chủ trương phân phối các thức cần dùng cho mọi người trong xã hội theo sự sản xuất do sức lao động của từng người.
按例án lệ: Cách tòa án giải thích và áp dụng những đạo luật hoặc tục lệ truyền khẩu trong quyết nghị.
按理 án lý: vì lý do, bởi vì
按摩 án ma: xoa bóp, mát-xa. Một lối trị bịnh của Đông phương thời xưa, tức đấm bóp.
按脉 án mạch: Xét bệnh bằng nhịp máu đập. Ta thường nói bắt mạch hoặc coi mặt.
按命án mệnh: Sự việc xảy ra có liên quan đến tính mệnh.
按驗 án nghiệm: Xem xét coi có đúng như vậy không.
按御 án ngự: Ngăn chặn, không cho tiến tới. Ta thường nói Án ngữ.
按飯án phạn: Bửa cơm trưa, bửa cơm quá giờ.
按費án phí: Phí tổn về việc kiện tụng.
按貫án quán: Xét cho đúng quê quán.
按規án qui: Tiền bảo chứng, tiền thế chưn cho việc mình sẽ làm.
按察 án sát: Xem xét kĩ lưỡng — Tên một chức quan xử án của Việt Nam thời trước. Cũng gọi là Án sát sứ.
案事 án sự: Tìm xét sự việc — Sự việc đang được tìm xét.
按治 án trị: Xét hỏi để trừng phạt tội lỗi.
案詞 án từ Lời lẽ trong giấy tờ việc quan.
按蚊 án văn: muỗi anophel
案文 án văn: bản văn, văn bản
按問 án vấn: Xét hỏi.
Áng:
泱然 áng nhiên: Đầy đặn, tốt đẹp, nở nang.
Anh:
英拔 anh bạt: Tài giỏi hơn người.
英稟 anh bẩm: Sinh ra vốn tài giỏi hơn người.
英吉利 anh cát lợi: Tên nước, tại đảo lớn ở Âu Châu tức nuớc Anh ( England, Anglerre ).
英名 anh danh: Tiếng tăm tốt đẹp, nổi tiếng.
英勇 anh dũng: Hăng hái mạnh mẽ dũng cảm
櫻桃 anh đào: cây anh đào, quả anh đào, quả sơ-ri
嬰孩 anh hài: Đứa trẻ sơ sinh.
英豪 anh hào: Tài giỏi hơn đời.
櫻花 anh hoa: Cây anh hoa (lat. Prunus).
英華 anh hoa: Tinh hoa, danh dự, tiếng tốt.
英魂 anh hồn: Hồn thiêng của người quá cố.
英雄 anh hùng: Người tài giỏi hơn đời làm được việc lớn. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Chí những toan xẻ núi lấp sông, làm nên đấng anh hùng đâu đấy tỏ «.
英雄歌 anh hùng ca: Bài hát khen ngợi sự nghiệp lớn của kẻ anh hùng.
英雄賣anh hùng mại lộ: Người anh hùng đến lúc già hay gặp lúc đường cùng.
英雄造時世anh hùng tạo thời thế: Người anh hùng gây nên được thời thế để giúp nước.
英氣 anh khí: Khí khái to lớn, hào khí.
英傑 anh kiệt: tài năng kiệt xuất. Như anh hào..
英靈 anh linh: Cao quý thiêng liêng — Chỉ hồn thiêng của người quá cố.
英略 anh lược: Tài giỏi có mưu trí.
婴儿 anh nhi: đứa bé, đứa trẻ.
嬰兒 anh nhi: Đứa trẻ sơ sinh. Cũng như Anh hài 嬰孩.
英銳 anh nhuệ: Tài giỏi sắc sảo.
英君anh quân: Ông vua sáng suốt.
英才 anh tài: Người tài giỏi xuất sắc.
櫻唇 anh thần: Môi hồng phớt như màu hoa Anh đào, chỉ môi người đàn bà con gái đẹp.
英姐 anh thư: Người đàn bà tài giỏi.
英哲 anh triết: Tài giỏi thông minh, hiểu rõ mọi việc.
英秀 anh tú: Tài giỏi tốt đẹp hơn người.
英俊 anh tuấn: Tài giỏi xuất sắc.
罌粟 anh túc: Cây ra hoa mùa hè, màu đỏ, tím, trắng…, trong hạt có nhựa dùng để làm nha phiến (Papaver somniferum).
罌粟花 anh túc hoa: Hoa cây thuốc phiện dùng làm thuốc.
罌粟殼anh túc xác: Vỏ hột cây thuốc phiện dùng làm thuốc.
英物 anh vật: Nhân vật ưu tú và kiệt xuất. Cũng như Anh tài.
鸚鵡 anh vũ: con vẹt
Ảnh:
影响 ảnh hưởng: ảnh hưởng, tác dụng, chi phối
影片ảnh phiến: Phim ảnh chiếu trên màn bạc.
影事 ảnh sự: Tiếng nhà Phật, chỉ việc đời hư ảo như cái bóng, không không có có.
影像 ảnh tượng: hình ảnh, ảnh
Ao:
鏖戰 ao chiến: Đánh nhau quyết liệt, chiến đấu kịch liệt.
凹凸 ao đột: Lồi lõm.
凹鏡 ao kính: Kính mặt lõm (tiếng Pháp: miroir concave).
Áo:
隩秘 áo bí: Sâu xa kín đáo.
奧衍 áo diễn: Sâu kín khó hiểu.
懊恼 áo não:
懊惱 áo não: Hối hận buồn rầu. Ngày nay người Việt Nam chỉ dùng với nghĩa buồn rầu.
奧義 áo nghĩa: Nghĩa lí sâu kín
奧藏 áo tàng: Sâu kín khó thấy, khó hiểu.
奧蹟 áo tích: Dấu vết xưa cũ sâu kín khó tìm biết.
奧想 áo tưởng: Điều suy nghĩ sâu xa kín đáo.
Ảo:
幻影 ảo ảnh: Cái hình bóng không có thật, chỉ do trí tưởng tượng của ta mà có.
幻境 ảo cảnh: Cảnh giới mập mờ không thực.
幻灯 ảo đăng: loại đèn lồng treo trên tường có hình chuyển động chiếu lên tường
幻燈 ảo đăng: Đèn chiếu hình từ gương lên một màn ảnh (tiếng Pháp: lanterne magique, fantasmagorie).
幻覺 ảo giác: Cái cảm giác không có thực.
幻化ảo hoá: Biến hóa mập mờ, chết.
幻惑ảo hoặc: Lấy điều không thật mà lừa dối.
幻夢 ảo mộng: Điều mơ tưởng hão huyền, không có thật.
幻夢ảo mộng không hoa: Những cái hư không.
幻人 ảo nhân: 1. Ngày xưa chỉ người biết biểu diễn ma thuật, khạc ra lửa, tự mình cắt chân tay, v.v. § Cũng gọi là: “huyễn dân” 幻民, “huyễn sư” 幻師.
幻身 ảo thân: Thân thế không có thật.
幻世ảo thế: Thế giới vô thừng, khi thế nầy khi thế khác.
幻術 ảo thuật: Thuật biến ảo, ma thuật.
幻術家ảo thuật gia: Nhà ảo thuật.
幻塵ảo trần: Trỏ : Trần thế mộng ảo.
幻想 ảo tưởng: Điều suy nghĩ viễn vông, không đúng với sự thật.
幻象 ảo tượng: ảo ảnh, ảo giác, ảo cảnh
Áp:
壓迫 áp bách: áp bức, đàn áp
壓逼 áp bức: Dùng như Áp bách 壓迫.
壓制 áp chế: áp chế, chế ngự, kiềm chế
壓制主義 áp chế chủ nghĩa: Chủ nghĩa chủ trương dùng sức mạnh để đè nén và bắt ép nhân dân phải theo.
鴨嘴獸áp chuỷ thú: Loại động vật có vú mỏ như vịt.
鴨脚 áp cước: ên một món ăn của người Trung Hoa, nấu bằng chân vịt.
壓用áp dụng: Ứng dụng, dùng cho đúng, cho thích hợp.
壓倒 áp đảo: áp đảo, lấn át
押倒 áp đảo: Lấn lướt, giành phần hơn.
押調 áp điệu: Đi kèm theo, dẫn đi.
壓度計áp độ kế: Đồ dùng để đo áp lực của không khí.
押當 áp đương: Tiệm cầm đồ. Cầm đồ mượn lấy tiền.
壓解 áp giải: Kèm giữ tội nhân đưa đi.
押解 áp giải: Đi sát và dẫn về. Ý nói giữ kẻ phạm tội mà dẫn đi nơi khác.
壓匯 áp hối: Chỉ số đơn hóa chưa lấy tiền chỉ có đơn gao hàng và giấy tờ mua bánbáo cho ngân hàng (như: X ở tỉnh A bán cho Y ở tỉnh B một số hàng chư lấy tiền)
壓計áp kế: Đồ dùng để đo áp lực không khí.
壓氣計áp khí kế: Xem áp kế.
壓欵áp khoản: Đem thế hàng hóa hoặc giấy chứng nhận tài sản v,v,,, cho ngân hàng để vai tiền.
壓力 áp lực: áp lực, sự đè nén
壓糧 áp lương: Đi theo đoàn xe hoặc tàu vận tảilương để bảo hộ cho khỏi bị phá hủy hay cướp bóc.
壓卵 áp noãn: Đè nén trên trứng.
壓票 áp phiếu: Trát tòa sai đi bắt bị can hoặc phạm nhân.
壓服 áp phục: Dùng uy lực bắt kẻ khác phải theo.
壓規 áp qui: Số tiền thế chưn.
壓載 áp tải: Đi theo mà chuyên chở.
壓送 áp tống: Kèm giữ chuyển vận đi.
押韻 áp vận: gieo vần (thơ)
Át:
遏惡揚善 át ác dương thiện: Ngăn chặn điều xấu và nêu cao điều tốt.
遏制 át chế: Ngăn cấm.
遏止át chỉ: Ngăn cấm.
遏滅 át diệt: Ngăn hết, cấm tuyệt.
遏防 át phòng: Ngăn ngừa.
遏阻 át trở: Ngăn chặn, cấm đoán.
遏抑 át ức: Đè nén, ép buộc người khác.
Âm:
陰惡 âm ác: Việc xấu kín đáo không ai biết.
愔愔 âm âm: Vẻ yên tĩnh êm đềm — Vẻ hoà hợp.
陰陰 âm âm: U ám, tối tăm.
音波 âm ba: Làn sóng âm thanh (tiếng Pháp: ondes sonores). § Cũng gọi là “thanh ba” 聲波.
陰兵 âm binh: Lính ở cõi chết. Chỉ các lực lượng của thầy phù thuỷ.
陰部 âm bộ: Phần bên ngoài của bộ phận sinh dục đàn bà ( vulve ).
陰乾 âm can: Phơi trong chỗ có bóng mát.
陰求 âm cầu: Xin với thần thánh — Chạy chọt ngầm.
陰功 âm công: Việc làm tốt mà không ai biết, chỉ có thần thánh biết.
陰宮 âm cung: Nơi vị vua cõi chết ở. Nơi Diêm Vương ở. Chỉ cõi chết.
陰極 âm cực: Đầu điện âm ( negative pole ) — Cục âm trong bình điện giải ( cathode ) — Tận cùng của âm, hết âm để biến thành dương.
陰極陽回 âm cực dương hồi: Đến tận cùng của âm thì dương trở về. Ý nói hết khổ tới sướng.
陰隲 âm chất: Điều phúc đức không ai biết, chỉ quỷ thần biết. § Cũng viết là “âm chất” 陰騭. ☆Tương tự: “âm đức” 陰德.
音容âm dung: Tiếng nói và dáng người.
陰陽 âm dương: Khí âm và khí dương, hai nguyên khí tạo thành vũ trụ vạn vật — Chỉ chung đất và trời hoặc đàn ông và đàn bà hoặc cõi sống và cõi chết.
陰陽隔別 âm dương cách biệt: Người sống và người chết xa lìa nhau.
陰陽怪氣 âm dương quái khí: Tính tình cổ quái, làm cho người ta không biết đâu mà đoán định. § Cũng nói là: “cổ lí cổ quái” 古裡古怪.
陰陽石âm dương thạch: Thứ đá có tính hút lẫn nhau.
陰陽水 âm dương thuỷ: Thứ nước ở giữa âm và dương, chỉ thứ nước trong mát ở giữa giếng sâu, dùng để pha trà.
陰陽錢 âm dương tiền: Hai đồng tiền dùng để hỏi ý người chết, nếu gieo xuống mà một đồng sấp ( âm ), một đồng ngửa (dương) là tốt.
陰道 âm đạo: Con đường trong bộ phận sinh dục của người đàn bà ( vagin ).
陰地 âm địa: Chỗ đất có bóng mát, không nắng — Cũng chỉ bãi tha ma, nơi coi như đất của cõi âm.
陰電 âm điện: Thứ điện loại âm, cũng gọi là phụ điện (tiếng Pháp: électricité négative).
陰毒 âm độc: Ác ngầm, không lộ ra ngoài.
音調 âm điệu Sự cao thấp nối tiếp của các âm thanh ( Ton Accent ).
陰德 âm đức: Việc làm tốt đẹp không được ai biết, nhưng thần thánh biết và sẽ đền bù. Cũng như Âm công 陰功.
音階 âm giai: Một chuỗi âm thanh sếp theo thứ tự cao thấp ( gamme, musical scale ).
陰間 âm gian: Chỉ cõi chết, đối lại với cõi sống ( Dương gian ).
陰寒 âm hàn: U ám và lạnh, nói về thời tiết.
陰莖 âm hành: Bộ phận tròn và dài trong cơ quan sinh dục của đàn ông. Cũng gọi là Ngọc hành.
陰耗 âm háo: Tin tức.
陰險 âm hiểm: Độc ác ngầm, hại người mà không lộ ra ngoài.
陰火 âm hoả: Ánh sáng do những động vật dưới biển phát ra. Lân hỏa, lửa ma chơi. Lửa dưới mặt đất, hơi nóng trong lòng đất. Hai vật chạm nhau làm tóe ra như tia lửa, gọi là “âm hỏa” 陰火.
音學 âm học: Khoa học nghiên cứu về những hiện tượng âm thanh, như: âm ba, phản xạ, cộng chấn, v.v.
陰戶 âm hộ: Cửa mình của người đàn bà con gái ( vulve ).
陰魂 âm hồn: Linh hồn người chết.
陰虛âm hư: Bịnh mất ngủ, bịnh không ngủ được.
陰計 âm kế: Việc tính sắp xếp ngầm, không cho biết. Cũng như Âm mưu.
陰氣 âm khí: Hơi khí lạnh lẽo như ở cõi chết. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ở đây âm khí nặng nề, Bóng chiều đã ngã nẻo về còn xa «.
陰曆 âm lịch: Phép tính ngày giờ năm tháng theo sự vận chuyển của mặt trăng. Tức lịch Tàu, lịch ta.
陰類 âm loại: Thuộc về loài âm, như âm điện.
陰雷 âm lôi: Sét đánh mà không phát ra tiếng nổ.
音律 âm luật: Các phép tắc luật về âm nhạc. Cũng như ngày nay ta nói là nhạc lí.
陰毛 âm mao: Lông mọc ở chỗ kín.
陰霾 âm mai: Tối tăm mờ mịt, nói về khí trời.
陰門 âm môn: Cửa mình của người đàn bà. Cũng như Âm hộ.
陰謀 âm mưu: Việc tính toán sắp đặt ngầm, không cho biết. Cũng như Âm kế.
陰囊 âm nang: Cái túi chứa hai hòn dái trong cơ quan sinh dục của đàn ông ( scrotum ).
音義 âm nghĩa: Tiếng đọc và ý nghĩa của chữ.
音樂 âm nhạc: Sự hoà hợp sắp xếp các âm thanh sao cho dễ nghe và có ý nghĩa.
音樂家 âm nhạc gia: Người có sở trường về âm nhạc. Thường chỉ người có thành tựu về chế tác nhạc khúc hoặc diễn tấu.
音樂學âm nhạc học: Môn học chuuyên nghiên cứu về âm nhạc.
音樂會 âm nhạc hội: Tổ chức hội hợp diễn tấu âm nhạc.
音樂院âm nhạc viện: Trường dạy âm nhạc.
陰崖 âm nhai: Hang sâu.
陰怨 âm oán: Oán kín mình không biết. Làm ác bị oán về sau.
陰墳 âm phần: Chỉ mô tả.
陰分 âm phận: Khoảng thời gian thuộc về âm, tức từ giữa trưa đến nữa đêm.
陰風 âm phong: Gió lạnh, như từ cõi chết thổi lên.
音符 âm phù: Dấu hiệu để ghi các âm thanh, tức nốt nhạc ( note ).
陰府 âm phủ: Nơi hồn người chết ở. Cũng như Âm cung 陰宮.
陰官 âm quan: Các vị quan ở dưới âm, tức quỷ thần.
陰殺 âm sát: Giết lén. Cũng như Ám sát.
音色 âm sắc: Tính chất phân biệt hai thứ tiếng cao và mạnh bằng nhau (tiếng Pháp: timbre). § Còn gọi là “âm phẩm” 音品, “âm chất” 音質.
陰岑 âm sầm: U ám, tối tăm.
陰事 âm sự: Việc bí mật — việc ở dưới cõi chết.
陰處 âm xứ: Âm hộ.
音聲 âm thanh: Âm nhạc.
陰唇 âm thần: Bộ phận bề ngoài của sinh thực khí của đàn bà.
陰室 âm thất: Nhà riêng. Tư gia — Ngôi miếu thờ các hoàng tử chết non.
陰天 âm thiên: Bầu trời u ám, không có nắng.
陰兔 âm thỏ: Chỉ mặt trăng. Tục truyền trên mặt trăng có con thỏ bằng ngọc ngồi giã thuốc. Mặt trăng thuộc về âm nên gọi là Âm thỏ.
陰疽 âm thư: Nhọt mọc ngầm, nhọt bọc.
音信 âm tín: Tin tức về một người nào hoặc việc gì.
陰晴 âm tình: Trời u ám và Trời trong sáng.
陰司âm ty: Âm phủ.
陰責âm trách: Như âm oán.
陰宅 âm trạch: Cái nhà cõi âm, chỉ nấm mồ.
陰塵âm trần: Tăm hơi.
陰治 âm trị: Trị ngầm không ai biết.
音程 âm trình: Khoảng cách giữa cao độ của hai âm thanh ( interval ).
喑重 âm trọng: Mưu kế quan trọng không tiết lộ ra ngoài.
陰將 âm tướng: Vị tướng cai quản âm binh ở cõi chết.
陰鬱 âm uất: Hơi độc lên ngùn ngụt.
陰痿âm uỷ: Bịnh liệ dương.
陰約 âm ước: 陰約 âm ước
陰雲 âm vân: Mây đen tối (lúc bầu trời âm u).
音韻 âm vận: Những chữ cùng vần trong thơ ca.
Ấm:
喑啞 ấm á: Câm, không nói được — Tiếng ú ớ của người câm — Ăn nói không trôi chảy, ấm ớ ngọng nghịu.
蔭補 ấm bổ: Nhờ ông cha có công lao mà mình được bổ làm quan, chớ không phải vì đậu đạt.
蔭生 ấm sinh: Người học trò được hưởng sự che chở của ông cha, tức người được vào học tại trường Quốc tử giám của triều đình, nhờ ông cha có công lao.
蔭授 ấm thụ: Được quan trao chức chỉ vì cha ông có công lao với triều đình, chứ không phải đậu đạt.
蔭孫ấm tôn: Cháu quan.
蔭子 ấm tử: Con quan, được hưởng công lao của cha. Ta thường gọi là cậu Ấm là vậy.
Ẩm:
飲恨 ẩm hận: Uống giận, tức nuốt giận.
飲禍 ẩm hoạ: Tai vạ do việc uống rượu đem lại.
飲泣 ẩm khấp: Nuốt nước mắt, ý nói đau khổ khóc thầm.
飲灰洗胃ẩm khôi tẩy vị: Uống tro mà rửa dạ dày.
飲淚 ẩm lệ: Nuốt nước mắt, ý nói đau khổ khóc thầm. Cũng như Ẩm khấp 飲泣.
飲料 ẩm liệu: Đồ uống, thức uống.
飲福ẩm phước: Uống chén rượu tế Thần để được phước.
飲水思源 ẩm thuỷ tư nguyên: Uống nước thì nghĩ tới nguồn nước, chỉ sự biết ơn.
飲食 ẩm thực: Việc ăn uống.
飲食學ẩm thực học: Môn học nghiên cứu về cách ăn uống và cách thức ăn.
飲餞 ẩm tiễn: Uống rượu để tìễn biệt nhau.
飲啄 ẩm trác: Uống nước và ăn.
Ân:
恩愛 ân ái: Tình yêu thương sâu đậm — Tình yêu thương giữa vợ chồng, trai gái — Còn chỉ sự chung chạ nam nữ.
恩廕 ân ấm: Ơn của ông cha để lại, con cháu được nhờ.
恩波 ân ba: Làn sóng ân huệ, chỉ ơn huệ.
恩頒ân ban: Ơn Vua ban cho
慇懃 ân cần: Dặn dò, săn sóc chu đáo. Tiếp đãi chu đáo
恩舊 ân cựu: Chỉ chỗ bạn bè rất quý mến nhau, vì hai gia đình là chỗ lâu đời, nhiều đời.
恩詔 ân chiếu: Tờ giấy của vua, ghi chép ơn huệ ban cho bề tôi hoặc thần dân.
恩典 ân điển: Ân huệ vua ban cho bầy tôi hoặc nhân dân. Lễ ban phát ơn huệ gì cho các quan.
恩德 ân đức: Nết tốt, hay làm ơn cho người khác — Cũng chỉ việc làm tốt, sau này được hưởng ơn trời Phật.
恩德在民ân đức tại dân: Trỏ
恩家 ân gia: Tiếng gọi người ơn của mình — Cũng là tiếng người con gọi người cha nuôi hoặc đày tớ gọi chủ.
恩監 ân giám: Được hưởng ơn vua và công lao tổ tiên mà đuợc vào trường Quốc tử giám của triều đình để ăn học.
恩恨ân hận: Nuốt giận.
恩化 ân hoá: Dùng ân huệ mà đổi người xấu thành tốt.
恩惠 ân huệ: Điều ơn và lòng thương.
恩餉 ân hướng: Tiền lương thưởng thêm khi thôi việc, coi như ban ơn.
恩科 ân khoa: Khoa thi đặc biệt, thời khoa cử (đời Minh, Thanh), triều đình mở ra như ban đặc ân nhân dịp khánh điển. Kì thi mở làm ơn, tức kì thi bất thường, được tổ chức ngoài kì hạn thường lệ, để đánh dấu việc vui mừng nào của quốc gia, triều đình hoặc hoàng tộc.
恩有加 ân lễ hữu gia: Hậu đãi những người dưới quyền của mình.
殷滿 ân mãn: Đầy đủ, sung mãn.
恩母 ân mẫu: Tiếng gọi người mẹ nuôi hoặc bà chủ nhà.
恩命 ân mệnh: Chỉ lệnh vua.
恩義 ân nghĩa: Ân huệ tình nghĩa thâm hậu. Ân huệ và cách ăn ở tốt đẹp.
恩遇 ân ngộ: Đãi ngộ đặc biệt. Dùng ơn nghĩa mà đối xử với người khác.
恩人 ân nhân: Người làm ơn, giúp đỡ cho mình. ★Tương phản: “cừu địch” 仇敵, “cừu nhân” 仇人.Người làm ơn cho mình.
恩兒 ân nhi: Con nuôi. Người mang ơn xưng với người làm ơn.
恩怨 ân oán: Ơn huệ và oán thù.
恩怨分明ân oán phân minh: Ân đền oán trả rất phân minh .
殷富 ân phú: Thịnh vượng giàu có.
恩父 ân phụ: Người cha nuôi. Cũng như Ân gia 恩家.
恩國ân quốc: Nước đã làm ơn cho một nước khác.
恩寵 ân sủng: Ban ơn và rất yêu quý.
恩師 ân sư: Ông thầy có công ơn với trò. Tiếng học trò gọi thầy.
恩深義重 ân thâm nghĩa trọng: Ơn sâu nghĩa trọng.
恩施 ân thi: Cho mà làm ơn.
殷商ân thương: Thương gia giàu có
恩賞 ân thưởng: Đền bù cho kẻ có công với tính cách ơn huệ.
恩情 ân tình: Ơn huệ và lòng dạ đối với nhau.
恩澤 ân trạch: Chỉ cái ơn lớn, như mưa nhuần tưới khắp nơi. Chỉ ơn vua.
殷足 ân túc: Giàu có đầy đủ.
恩賜 ân tứ: Dùng ơn mà ban cho, chỉ việc vua ban chức tước của cải.
恩ân tương cứu báo: Lấy ơn trả báo.
恩威並用ân uy tịnh dụng: Khi dùng ơn, dùng oai, khi dễ khi khó.
慇憂 ân ưu: Lo buồn, ưu thương.
恩榮 ân vinh: Vẻ vang được hưởng ơn vua.
恩赦 ân xá: Tha tội cho kẻ có tội để làm ơn.
Ấn:
印本 ấn bản: Bản in, Sách in.
印告ấn cảo:: Báo tin thử cho tác giả sửa trước khi làm khuôn và chạy máy.
印紙 ấn chỉ: Giấy in. Giấy dùng để in — Mẫu giấy in sẵn để điền thêm vào chỗ trống.
印章 ấn chương: Tờ giấy in.
印章學ấn chương học: Môn học chuyên khảo cứu những ấn triện xưa.
印證 ấn chứng: Dấu in làm bằng cớ.
印定 ấn định: Sắp xếp sẵn rồi, như đã in vào, không thay đổi được.
印度 ấn độ: Tên nước ở Châu Á.
印度洋 ấn độ dương: Tên biển lớn ở giữa các Châu Á, Phi, Úc ( océan indien ).
印度教 ấn độ giáo: Tên một tôn giáo ở Ấn Độ (Hinduism), một biến thể của Bà La Môn giáo, xuất hiện vào khoảng thế kỉ thứ 5, thờ nhiều thần.
印行 ấn hành: In sách vở báo chí và phân phối đi khắp nơi.
印花 ấn hoa: Con tem, ta còn gọi là bưu hoa ( stempel, timbre ).
印券 ấn khoán: Giấy tờ làm bằng có con dấu đóng của quan hoặc chính quyền ngày nay.
印刷 ấn loát: Việc in chữ ra giấy.
印刷機 ấn loát cơ: Máy in.
印刷品 ấn loát phẩm: Chỉ chung những giấy tờ sách báo đã in ra. Cũng gọi là Ấn phẩm.
印刷術 ấn loát thuật: Nghề in, kĩ thuật in.
印官 ấn quan: Dưới chế độ nhà Minh nhà Thanh, các bậc quan địa phương, từ bố chánh sứ tới tri châu, tri huyện…, đều dùng ấn vuông, gọi là “chánh ấn quan” 正印官 hoặc “ấn quan” 印官.
印舘 ấn quán: Nhà in.
印訣 ấn quyết: Phép riêng của thầy phù thuỷ dùng để trừ tà ma.
印跡 ấn tích: Vết in. Dấu vết.
印信 ấn tín: Vật dụng bằng gỗ hoặc đá, khắc chữ làm tin của quan.
印篆 ấn triện: Con dấu. Vết ấn của con dấu lưu lại.
印象 ấn tượng: Hình ảnh in sâu trong óc.
印象主義 ấn tượng chủ nghĩa: Chủ trương nghệ thuật, đặc biệt là về hội họa, không dùng thái độ khách quan để miêu tả sự vật, mà lấy cảm nhận trực tiếp của cá nhân làm chủ thể sáng tạo (tiếng Pháp: Impressionnisme).
Ẩn:
隱惡楊善 ẩn ác dương thiện: Che dấu điều xấu của người mà nêu cao điều tốt của người. Chỉ lòng dạ quảng đại của bậc quân tử.
隱秘 ẩn bí: Kín đáo, dấu kín.
隱居 ẩn cư: Sống kín đáo, tức ở ẩn, không ra làm quan.
隱名 ẩn danh: Giấu tên, ý nói ở ẩn.
隱逸 ẩn dật: Sống kín đáo, nhàn hạ, tức ở ẩn. Cũng như ẩn cư.
隱喻ẩn dụ: Dẫn dụ kín đáo để so sánh hình ảnh nầy với danh từ kia như sự sáng suốt của tinh thần thì nói ánh sáng của tinh thần.
隱地 ẩn địa: Chỗ đất kín đáo, tức nơi ở ẩn.
隱遁 ẩn độn: Sống kín đáo, trốn đời, tức ở ẩn. Như ẩn cư.
隱者 ẩn giả: Người ở ẩn, xa lánh công danh.
隱現 ẩn hiện: Che khuất đi và hiện rõ ra. Cũng chỉ lúc thấy lúc không.
隱形 ẩn hình: Che giấu hình thể.
隱掩 ẩn yểm: Che đậy.
隱屈 ẩn khuất: Che lấp khó thấy, kín đáo. Kín đáo, che lấp.
隱曲 ẩn khúc: Sâu kín quanh co, chỉ nỗi lòng thầm kín.
隱曲求全ẩn khúc cầu toàn: Buộclòng giấu sự oan ức để bảo tồn tính mạng.
隱陋 ẩn lậu: Kín đáo nhỏ hẹp, chỉ nơi ẩn dật. Kín đáo nhỏ hẹp, chỉ nơi ẩn dật.
隱力ẩn lực: Sức ngầm.
隱密 ẩn mật: Dấu kín. Che dấu kín đáo.
隱沒 ẩn một: Mất đi không thấy nữa. Mất đi, không thấy nữa.
隱匿 ẩn nặc: Che dấu sự xấu xa — Điều xấu xa kín đáo.
隱語 ẩn ngữ: Lời nói kín đáo, chứa đựng ý nghĩa riêng, người ngoài khó biết — Câu đố
隱忍 ẩn nhẫn: Giấu kín lòng riêng của mình mà gắng nhịn. Giấu kín lòng riêng của mình mà gắng nhịn.
隱伏 ẩn phục: Núp kín. Cũng như mai phục — Giấu kín.
隱君子 ẩn quân tử: Người hiền ở ẩn.
隱士 ẩn sĩ: Người có học vấn hữu danh mà ở ẩn.
隱藏 ẩn tàng: Dấu cất. Ngầm chứa.
隱疾 ẩn tật: Bệnh kín, người ngoài khó biết.
隱身 ẩn thân: Dấu mình, cũng như ẩn cư.
隱情 ẩn tình: Che giấu tình huống. Sự tình khó thể nói ra. Thẩm độ xem xét tình thế.
隱相 ẩn tướng: Nét đặc biệt trên thân thể, ở chỗ kín đáo, người ngoài không thấy được.
隱約 ẩn ước: Không rõ rệt. Như có như không.
隱憂 ẩn ưu: Mối lo lắng thầm kín riêng tư.
隱微 ẩn vi: U tối không hiện rõ.
Ấp:
邑落 ấp lạc: Một thôn, một làng — Có nghĩa như Bộ lạc.
邑人 ấp nhân: Người trong làng, trong ấp. 2. Người cùng làng, cùng ấp.
揖讓 ấp nhượng: Nhường ngôi cho người hiền tài (như vua Nghiêu nhường ngôi cho vua Thuấn).
揖遜 ấp tốn: Nhường ngôi cho người hiền tài
Ất:
乙榜 ất bảng: Tấm bảng thứ nhì, tục lệ Trung Hoa dùng ghi tên người đậu Cử nhân — Tại Việt Nam là tấm bảng ghi tên người đậu Tú tài trong kì thi Hương.
乙進士 ất tiến sĩ: Vị tiến sĩ hạng dưới, tức vị Phó bảng.
Âu:
鷗波 âu ba: Chim âu bơi lội trên mặt nước. Người ở ẩn an nhàn tự tại.
謳歌 âu ca: Hát lên để ca ngợi công đức nhà vua — Hát lên để vui mừng đời thái bình thịnh trị.
歐洲 âu châu: châu Âu
歐戰âu chiến: Cuộc đại Thế chiến lần thứ nhứt hồi 1914-1918
歐陽 âu dương: Họ kép. Đời Tống có họ hàng với Âu Dương Tu, nổi tiếng về văn học.
歐化 âu hoá: Thay đổi theo cách thức của Âu châu.
甌貉 âu lạc: Tên nước Việt Nam vào đời Thục.
甌路忘紀âu lộ vong ký: Ở ẩn mà quên việc đời.
鷗盟 âu minh: Làm bạn với chim âu, hình dung người ở ẩn. Thề với con chim âu. Ý nói sống nhàn ở ẩn, như là đã thề hẹn làm bạn với con chim Âu rồi vậy.
歐美 âu mĩ: Châu Âu và châu Mĩ. Chỉ chung các nước tiên tiến tây phương.
歐服 âu phục: Quần áo của người Âu châu — Cũng có nghĩa quần áo may cắt theo kiểu của người Âu châu.
歐愁âu sầu: Lo buồu, ưu sầu.
歐式 âu thức: 1. Mô phỏng phong cách Âu châu. ◎Như: “Âu thức kiến trúc” 歐式建築.
歐裝 âu trang: Chỉ chung về cách ăn mặc, làm đẹp theo kiểu Tây phương.
Ấu:
幼根 ấu căn: Rễ non, mới là hạt giống mọc ra ( radicle ).
幼學 ấu học: Việc học cho trẻ nhỏ.
幼芽 ấu nha: Cái mầm non vừa từ trong hạt giống nẩy ra ( plumule ).
幼兒ấu nhi: Con trẻ.
幼年ấu niên: Tuổi trẻ thơ.
幼稚 ấu trĩ: Bé nhỏ, non nớt.
幼稚教育ấu trĩ giáo dục: Một lối giáo dục sơ bộ cho trẻ con như lối dạy ở lớp mẫu giáo và ở ấu trĩ viện.
幼稚園 ấu trĩ viên: Vườn chơi dành cho trẻ nhỏ.
Ẩu:
毆打 ẩu đả: đánh nhau. Đánh, đập.
嘔瀉 ẩu tả: Nôn mửa và đi cầu chảy.
嘔吐 ẩu thổ: nôn oẹ