B
Ba
波及 ba cập: Lan tới, tràn tới như sóng nước — Chỉ sự liên luỵ tới.
波折 ba chiết: Gẫy khúc, uốn éo như làn sóng — Cũng chỉ sự gẫy gọn khúc chiết.
波濤 ba đào: Sóng nước — Chỉ tình trạng vất vả lận đận như bị sóng đánh.
巴豆 ba đậu: cây ba đậu, cây khổ sâm
波動 ba động: Rung động theo hình sóng nước.
波蘆ba la: Trái thơm trái khớm trái dừa.
波澜 ba lan: sóng lớn, sóng to. nước Ba Lan
波瀾 ba lan: nước Ba Lan
波蘭 ba lan: Phiên âm chữ Poland, tức một nước ở trung bộ châu Âu.
波薐凌 ba lăng: Làn sóng.
菠薐 ba lăng: (một thứ rau)
巴黎 ba lê: Paris, thủ đô nước Pháp (France).
波累 ba luỵ: Dây dưa dính dấp tới người khác. Liên luỵ tới. Cũng như Ba cập 波及.
波流 ba lưu: Sóng xô, nước chảy. Chỉ việc đời đổi thay.
笆莉ba lỵ: Hàng rào tre gai.
巴拿馬 ba nã mã: Panama
巴拿馬運河 ba nã mã vận hà: Kênh đào qua nước Paraguay thông thương Đại Tây Dương với Thái Bình Dương (tiếng Pháp: canal de Panama).
葩蘗 ba nghiệt: Mầm hoa, búp hoa.
巴爾根ba nhĩ căn: Bán đảo lớn ở đông nam Châu Âu.
巴西 ba tây: Tên phiên âm của Brazil, một nước ở trung bộ Nam Mĩ châu. thủ đô Rio de Janeiro.
波際 ba tế: Cõi sóng nước, chỉ cuộc đời vất vả.
芭蕉 ba tiêu: Cây chuối, thường gọi t ắt là cây Tiêu.
嶓冢 ba trủng: Tên núi, một ở tỉnh Thiểm Tây, một ở tỉnh Cam Túc, Trung Hoa.
波斯 ba tư: Tên nước: Persia (tiếng Anh), thuộc Á châu. Nay gọi là “Y-Lãng” 伊朗 (Iran).
波斯 ba tư: Phiên âm chữ Perse hoặc Persia, tức Ba-tư ở Á châu.
波紋 ba văn: Vằn sóng, tức sóng gợn lăn tăn.
Bà
爬行 bà hành: Bò đi.
婆心 bà tâm: Lòng nhân ái.
爬蟲類bà trùng loại: Loài bò sát (như rắn, thằn lằn…)
Bá:
播惡於眾bá ác ư chúng: Gieo rắc điều xấu của mình cho người khác.
播告 bá cáo: Nói cho khắp nơi đều biết. Không nên lầm với Báo cáo. Xem vần Báo.
霸佔 bá chiếm: Dùng sức mạnh mà đoạt của người khác.
播整bá chỉnh: Đem đức chính của vua truyền bá cho dân biết để tuân theo.
霸主 bá chủ: Người đứng đầu, có thế lực nhất.
播種 bá chủng: gieo rắc điều xấu cỉa mình cho mọi người). Gieo hạt giống.
霸功 bá công: Chiếm, giành tất cả công lao về mình.
播揚 bá dương: Truyền bá, làm cho ai cũng biết.
霸道 bá đạo: Đường lối cai trị dựa trên sức mạnh.
播化 bá hoá: Vạn vật sinh sôi nẩy nở.
播戶bá hộ: Chức phẩm hàm bao cho người giù có ngang với bậc cửu phẩm bên văn.
播棄 bá khí: Bỏ đi, vứt đi, văng ra.
播理bá lý: Họ.
播弄 bá lộng: Đem ra đùa cợt.
霸略 bá lược: Đường lối chính sách dựa trên sức mạnh.
伯母 bá mẫu: Bác gái, tức vợ của người anh cha mình.
霸業 bá nghiệp: Công lao thành tích của người trở thành vua chư hầu.
伯父 bá phụ: Bác, tức người anh của cha mình.
霸権 bá quyền: Nước mạnh chiếm đơạt và thống trị nước yếu.
播植 bá thực: Gieo giống và trồng cây — Chỉ sự trồng trọt.
霸朝 bá triều: Triều đình của người xưng bá.
伯仲 bá trọng: Anh và em — Cũng chỉ thứ tự địa vị trên dưới.
伯爵 bá tước: Tên tuớc vị thứ tư trong năm tước vị của Trung Hoa thời xưa.
播越 bá việt: Trôi nổi lưu lạc, không có nơi ở.
霸王 bá vương: Chỉ chung những người quyền hành tột bực, chỉ vua thiên tử. Bá là vua chư hầu. Vương là tước vị của đại công thần thuộc Hoàng tộc — Tiếng chỉ vị vua chư hầu.
Bả:
把柄 bả bính: Cái tay cầm. Cái chuôi, cái cán — Nắm giữ được phần chính yếu — Nắm giữ quyền hành.
把戲 bả hí: Làm trò cho người khác coi.
把弄 bả lộng: Chơi đùa, lấy làm trò đùa.
把玩 bả ngoạn: Cầm chơi, ngắm chơi.
把穩 bả ổn: Giữ yên. Chỉ lòng dạ không thay đổi.
把勢 bả thế: Nắm giữ chỗ thuận tiện cho mình ma cầu lợi. Tục gọi kẻ chuyên lấy điều xảo trá mưu sinh là Ngật đả thế phạn. Gọi kẻ tự nhiên tới đòi hỏi tiền bạc của cải người khác là Đả bả thế.
把守 bả thủ: canh giữ, canh gác, giữ vững, chốt giữ
把手 bả thủ: tay cầm, tay nắm, chuôi, cán
把臂 bả tí: Nắm cánh tay. Chỉ sự thân mật — Có nghĩa như Bả tị 把鼻.
把持 bả trì: Nắm giữ sự việc, không cho người khác dự vào.
把捉 bả tróc: Bắt giữ, bắt giam.
把酒 bả tửu: Cầm chén rượu mà mời.
Bác:
博愛 bác ái: Lòng yêu mến rộng lớn.
博爱 bác ái: òng bác ái, tình anh em
bác án: Trỏ
bác bỉnh: Trỏ
博古 bác cổ: Thông hiểu rộng rãi về những sự việc thời xưa — Đồ vật xưa. Đồ cổ.
bác cổ học viện: Trỏ
博古通今 bác cổ thông kim: Hiểu hết đời xưa, thông suốt đời nay, chỉ người học rộng hiểu nhiều.
博局 bác cục: Sòng bạc — Cuộc đánh bạc.
bác đài: Trỏ
博大 bác đại: To rộng.
bác đạn: Trỏ
剝奪 bác đoạt: chiếm đoạt
- 剥夺 bác đoạt: Bóc lột. Cướp bóc.
bác đoạt công quyền: Trỏ
博徒 bác đồ: Con bạc. Bọn cờ bạc.
bác đội: Trỏ
bác hạm: Trỏ
博学 bác học: bác học, học thức uyên bác, thông thái
博學 bác học: Học rộng, hiểu biết nhiều.
駁回 bác hồi: Không chấp nhận và trả về.
剝落 bác lạc: bong ra, tróc ra
剥落 bác lạc: Hư hỏng rơi rụng.
駮樂 bác lạc: Lẫn lộn, không giống nhau, không đều nhau.
博覽 bác lãm: đọc nhiều, học rộng. 1. Xem rộng, quảng bác duyệt lãm. ◎Như: “cổ đại đích thánh triết chủ trương độc thư yếu năng bác lãm, thận tư, minh biện” 古代的聖哲主張讀書要能博覽, 慎思, 明辨.
博览 bác lãm: đọc nhiều, học rộng
博覽會 bác lãm hội: Cuộc trưng bày, triển lãm. ◎Như: “Vạn quốc bác lãm hội” 萬國博覽會 (tiếng Anh: Universal Exposition, World’s Fair).
駁亂 bác loạn: Rối rít, lẫn lộn.
bác luận: Trỏ
駁議 bác nghị: 1. Thời xưa chỉ tên sách do bề tôi dâng lên hoàng đế để biện bác.
2. Dị nghị.
- 駮議 bác nghị: Chống đối lời bàn luận của người khác.
bác ngôn học: Trỏ
bác ngữ học: Trỏ
博雅 bác nhã: Có học và đức tính cao đẹp.
剝膚 bác phu: Tổn hại đến thân thể ( lột da ). Ngày nay gọi sự tai hại là Bác phu chi thống ( cái đau của sự lột da ).
博士 bác sĩ: Người học rộng hiểu nhiều — Tên một chức danh văn học thời xưa — Tước vị đại học ngày nay, dành cho người có công lao nghiên cứu về một nghành học. Ta quen gọi Y sĩ bằng Bác sĩ là sai lầm — Một tên chỉ người bán trà. Xem thêm Trà bác sĩ vần Trà.
bác sưu: Trỏ
駁雜 bác tạp: Lộn xộn, lẫn lộn. Cũng như Bác loạn.
bác tập: Trỏ
博施濟眾 bác thi tế chúng: 1. Thi ân rộng khắp, cứu giúp dân chúng. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Cống viết: Như hữu bác thi ư dân nhi năng tế chúng, hà như? Khả vị nhân hồ? Tử viết: Hà sự ư nhân! Tất dã thánh hồ!” 子貢曰: 如有博施於民而能濟眾, 何如? 可謂仁乎? 子曰: 何事於仁, 必也聖乎 (Ung dã 雍也) Tử Cống nói: Nếu có người thi ân rộng khắp và cứu giúp dân chúng, thì người ấy thế nào? Có thể gọi là người có đức nhân không? Khổng Tử đáp: Nào phải chỉ có đức nhân thôi! Hẳn phải là bậc thánh rồi!
駁錯 bác thố: Hỗn tạp thác loạn.
bác thuyền: Trỏ
駁詞 bác từ: Lời nghị luận bác tạp.
剝削 bác tước: Cướp đoạt của cải của người. Cũng như Bác đoạt 剝奪.
bác tước giai cấp: Trỏ
bác tước quan hệ: Trỏ
博聞 bác văn: Nghe rộng, chỉ sự hiểu biết nhiều.
博物 bác vật: Chỉ chung vạn vật, gồm động vật, thực vật và khoáng vật.
博物學 bác vật học: 1. Khoa học nghiên cứu các loại sự vật trong tự nhiên giới.
2. Gọi chung khoa học nghiên cứu động vật, thực vật, quáng vật…
bác vật quan: Trỏ
博物院 bác vật viện: 1. Viện bảo tàng. § Nơi bảo tồn, nghiên cứu và trưng bày các vật phẩm thiên nhiên hoặc nhân tạo (về nghệ thuật, lịch sử, kĩ thuật…) cho người ta ngắm xem. § Cũng gọi là “bác vật quán” 博物館.
bác xa: Trỏ
Bạc:
bạc ác: Trỏ
薄冰 bạc băng: Giá mỏng, lớp váng mỏng đông lại trên mặt nước khi trời rét.
- 薄氷 bạc băng: Giá mỏng.
薄俸 bạc bổng: Lương bổng ít ỏi. Chỉ sự làm quan thanh liêm.
薄具 bạc cụ: Đồ vật mỏng manh.
薄待 bạc đãi: Đối xử xấu xa hờ hững.
薄田 bạc điền: Ruộng xấu.
薄德 bạc đức: Đức mỏng. Tiếng tự khiêm nhường.
薄荷 bạc hà: Tên thứ cây có mùi thơm hắc, dùng làm vị thuốc được ( menthe, mentha arvensis ).
薄荷油 bạc hà du: Dầu bạc hà ( peppermint oil ).
薄倖 bạc hãnh: Phụ lòng người khác. Cũng như bạc tình.
bạc học: Trỏ
bạc ký: Trỏ
舶來品 bạc lai phẩm: Chỉ chung đồ vật và hàng hoá từ nuớc ngoài chuyên chở vào nước mình.
bạc lộc: Trỏ
薄利 bạc lợi: Mối lợi nhỏ nhen.
薄力 bạc lực: Sức yếu.
薄命 bạc mệnh: Cuộc đời mỏng manh hoặc chết sớm hoặc chịu nhiều đau khổ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đau đớn thay phận đàn bà. Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung «.
薄藝 bạc nghệ: Nghề nhỏ mọn.
bạc nghĩa: Trỏ
薄業 bạc nghiệp: Của cải gia tài nhỏ mọn.
薄弱 bạc nhược: Yếu đuối, không còn sức lực gì.
bạc phận: Trỏ
薄夫 bạc phu: Người đàn ông không có tình nghĩa.
薄福 bạc phúc: Phúc mỏng. Tiếng than thở hoặc nhún nhường.
薄葬 bạc táng: Chôn cất sơ sài.
bạc thần khinh ngôn: Trỏ
薄情 bạc tình: Lòng dạ mỏng manh, dễ tan biến.
薄俗 bạc tục: Thói quen xấu. Phong tục xấu.
bạc vận: Trỏ
薄物細故 bạc vật tế cố: Vật mỏng và lí do nhỏ nhoi. Chỉ sự việc nhỏ nhen, không đáng lưu tâm.
bách:
bách ban giao tập: Trỏ
bách ban hiên mỵ: Trỏ
bách bát mâu ni: Trỏ
bách bát thất nhất: Trỏ
bách bệnh: Trỏ
百變 bách biến: Hàng trăm cách thay đổi, ý nói rất nhiều cách biến hoá.
百步 bách bộ: 1. Khoảng cách bằng một trăm bước. Ngày xưa thường dùng làm tiêu chuẩn khoảng cách bắn tên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo dục quan vũ quan bỉ thí cung tiễn, nãi sử cận thị tương Tây Xuyên hồng cẩm chiến bào nhất lĩnh, quải ư thùy dương chi thượng, hạ thiết nhất tiễn đóa, dĩ bách bộ vi giới” 操欲觀武官比試弓箭, 乃使近侍將西川紅錦戰袍一領, 挂於垂楊枝上, 下設一箭垛, 以百步為界 (Đệ ngũ thập lục hồi) Tào Tháo muốn xem các võ quan thi cung tên, bèn sai người hầu cận mang một chiếc chiến bào treo trên cành liễu, ở dưới dựng một cái bia, lấy khoảng cách bằng một trăm bước làm mốc.
百步穿楊 bách bộ xuyên dương: 1. “Dưỡng Do Cơ” 養由基 người nước Sở, đứng xa một trăm bước bắn lá dương liễu, mỗi phát mỗi trúng. Hình dung kĩ thuật bắn tên rất cao siêu hoặc tỉ dụ tài nghệ cao cường. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vân Trường cật liễu nhất kinh, đái tiễn hồi trại, phương tri Hoàng Trung hữu bách bộ xuyên dương chi năng” 雲長吃了一驚, 帶箭回寨, 方知黃忠有百步穿楊之能 (Đệ ngũ thập tam hồi).
百部穿楊 bách bộ xuyên dương: Cách trăm bước bắn thủng lá dương. Chỉ tài thiện xạ. Do điển Dưỡng Do Cơ, người nước Sở, đứng cách xa cây dương trăm bước mà bắn trúng lá dương.
百補 bách bổ: Chỉ thứ thuốc đem lại ích lợi cho tất cả các cơ quan bộ phận trong người.
百戰 bách chiến: Đánh nhau trăm trận. Chỉ công lao và tài xông pha trận mạc.
百戰百勝 bách chiến bách thắng: Trăm trận đánh trăm lần thắng, ý nói đánh đâu thắng đó.
bách chiết bất điệu
百折不回 bách chiết bất hồi: 1. Dù gặp nhiều trắc trở gian khổ vẫn kiên trì phấn đấu tới cùng. ◇Minh sử 明史: “Phù tiết nghĩa tất cùng nhi hậu kiến, như nhị nhân chi kiệt lực trí tử, mĩ hữu nhị tâm, sở vị bách chiết bất hồi giả hĩ” 夫節義必窮而後見, 如二人之竭力致死, 靡有二心, 所謂百折不回者矣 (Hà Đằng Giao Cù Thức Tỉ truyện luận 何騰蛟瞿式耜傳論).
2. ☆Tương tự: “bách chiết bất nạo” 百折不撓, “bất khuất bất nạo” 不屈不撓, “kiên nhận bất bạt” 堅韌不拔. 百折千磨 bách chiết thiên ma: Trăm lần bẻ ngàn lần mài, ý nói cực khổ vất vả trăm chiều. Cung oán ngâm khúc có câu: » Đòi những kẻ thiên ma bách chiết, hình thì còn bụng chết đòi mau «.
bách chu niên
百工 bách công: Chỉ chung các quan trong triều — Chỉ chung giới thợ thuyền.
百葉 bách diệp: Cái dạ dày của loài nhai lại, như trâu, bò v.v.
柏葉酒 bách diệp tửu: Rượu dầm lá bách. Phong tục ngày xưa cùng uống vào dịp nguyên đán để chúc thọ và trừ tà.
百代 bách đại: 1. Trăm đời. Tỉ dụ thời gian niên đại lâu dài.
2. Trải qua các đời. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Bách đại hưng vong triêu phục mộ, Giang phong xuy đảo tiền triều thụ” 百代興亡朝復暮, 江風吹倒前朝樹 (Đệ nhất hồi) Trải qua các đời hưng vong sáng lại tối, Gió sông thổi ngã cây đời trước.
bách đăng: Trỏ
bách độ biểu: Trỏ
百家 bách gia: Trăm nhà, chỉ chung các học giả thời xưa. Cũng thường nói Bách gia chư tử.
bách gia chí sẫn
百解 bách giải: Như thứ thuốc hay, chữa được đủ các bệnh.
百行 bách hạnh: Trăm nết. Chỉ chung cái nết tốt mà kẻ sĩ phải có.
迫脅 bách hiếp: Dùng sức mạnh hoặc thế lực mà bắt buộc người khác.
bách hoa: Trỏ
百花蜜 bách hoa mật: Thứ mật do loài ong hút nhuỵ trăm thứ hoa mà làm ra. Thứ mật quý.
百花生日 bách hoa sinh nhật: Ngày trăm hoa cùng nở, tên chỉ ngày 12 tháng 2 âm lịch hàng năm.
bách hoa viên: Trỏ
百花王 bách hoa vương: Tức hoa “mẫu đơn” 牡丹. Biệt danh của cây “thạch lựu” 石榴.
百戶 bách hộ: Trăm nhà.
百合 bách hợp: Cây sống nhiều năm, hoa trắng hoặc vàng, có củ. Còn gọi là hoa huệ. tâm” 更乞兩叢香百合, 老翁七十尚童心 (Song tiền tác tiểu thổ san nghệ lan… 窗前作小土山藝蘭…)
百合科 bách hợp khoa: Loài cây như hoa huệ.
百計 bách kế: Trăm điều tính toán. Cũng nói Thiên phương bách kế, ý nói tính toán trăm ngàn cách.
百科 bách khoa: Trăm ngành, chỉ chung các ngành sinh hoạt trong xã hội.
百科全书 bách khoa toàn thư: • 百科全書 bách khoa toàn thư: 1. Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học, kĩ thuật, văn chương, nghệ thuật.
百科辭典 bách khoa từ điển: Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học, kĩ thuật, văn chương, nghệ thuật. ☆Tương tự: “bách khoa toàn thư” 百科全書.
bách kích pháo: Trỏ
bách kiết y: Trỏ
bách lý hương: Trỏ
迫令 bách lệnh: Dùng phương thức mạnh để sai khiến người khác làm theo.
百靈 bách linh: Bách thần, chỉ các vị thần linh.
百靈鳥 bách linh điểu: Một loại chim nhỏ hót hay (latin: Alaudidae, tiếng Anh: hormed lark).
bách mẫu tư điền: Trỏ
百納衣 bách nạp y: Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau, đủ màu sắc, của các vị tăng thời cổ.
百藝 bách nghệ: Trăm nghề.
百眼莉 bách nhãn lê: Quả lê trăm mắt, một tên chỉ quả dứa.
百忍 bách nhẫn: Trăm điều nhẫn nại, nhường nhịn. § Điển cố: “Trương Công Nghệ” 張公藝, người ở “Vận Châu” 鄆州, chín đời sống chung. Vua Cao Tông hỏi nhờ nguyên do nào mà gia tộc chung sống hòa mục như vậy. “Trương Công Nghệ” xin giấy bút, rồi viết hơn một trăm lần chữ “nhẫn” 忍 (Xem “Cựu Đường Thư, Hiếu hữu truyện, Trương Công Nghệ”).
bách nhẫn khả thành kim: Trỏ
百日 bách nhật: Trăm ngày. Tên một cuộc lễ cấu siêu cho người chết, sau khi chết trăm ngày.
百日紅 bách nhật hồng: Tên khác của cây “tử vi” 紫薇.
百日咳 bách nhật khái: bệnh ho gà
百年偕老 bách niên giai lão: Trăm năm cùng già. Chỉ tình vợ chồng bền chặt. Thường dùng lời chúc trong đám cưới.
bách niên hảo hiệp: Trỏ
bách noãn: Trỏ
百發百中 bách phát bách trúng: Trăm lần bắn trăm lần trúng đích. Chỉ tài thiện xạ. Dưỡng Do Cơ người nước Sở đứng xa trăm bước, mà trăm lần bắn là trăm lần trúng lá cây dương nhỏ xíu.
百分 bách phân: Phần trăm.
bách phân chi nhất: Trỏ
百分率 bách phân suất: Tỉ suất phần trăm. § Dùng phép tính phần trăm biểu thị tỉ lệ giữa hai số. § Cũng gọi là “bách phân tỉ” 百分比.
bách phế câu cử: Trỏ
bách phế đãi hưng: Trỏ
百芳 bách phương: Trăm mùi thơm của đủ các loài hoa.
百官 bách quan: Trăm quan, chỉ chung các quan trong triều.
bách sự đầu nan: Trỏ
bách lệ trùng sinh: Trỏ
百聲鳥 bách thanh điểu: Con chim hót một trăm thứ tiếng, một tên chỉ con khướu. Cũng gọi là Bách thiệt điểu.
百草 bách thảo: Trăm thứ cây cỏ, chỉ chung các loài cây cỏ.
百草霜 bách thảo sương: Khói bụi do củi, cỏ, nhiên liệu đốt cháy phát sinh. § Cũng gọi là “môi đài” 煤炱, “oa để môi” 鍋底煤, “táo đột mặc” 灶突墨.
百神 bách thần: Chỉ các vị thần linh. ◇Thi Kinh 詩經: “Hoài nhu bách thần, Cập hà kiều nhạc” 懷柔百神, 及河喬嶽 (Chu tụng 周頌, Thì mại 時邁) Vỗ về yên định các vị thần linh, Cho đến (những vị) ở sông rộng, núi cao.
百世 bách thế: Trăm đời, ý nói mãi mãi về sau. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Làm sao cho bách thế lưu phương, trước là sĩ sau là khanh tướng. «.
迫切 bách thiết: Gấp rít, cần kíp lắm. Cũng gọi là Bách cự.
百舌鳥 bách thiệt điểu: Con chim trăm lưỡi, ý nói hót được đủ giọng, một tên chỉ con chim khướu.
bách thọ đồ: Trỏ
百獸 bách thú: Trăm loài vật, chỉ chung các loài vật.
百姓 bách tính: Trăm họ. Chỉ chung dân chúng trong nước.
百歲之後 bách tuế chi hậu: Sau trăm năm. Ý nói sau khi chết.
bách tuế vi kỷ: Trỏ
柏酒 bách tửu: Rượu chúc thọ. Vì cây bách sống lâu năm.
百聞不如一見 bách văn bất như nhất kiến: Trăm lần nghe nói tới không bằng một lần thấy tận mắt. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: “Ngã dã cửu văn huyền diệu quan thị cá danh thắng, lạc đắc khứ cuống nhất cuống. Thùy tri đáo đắc quan tiền, đại thất sở vọng, chân thị bách văn bất như nhất kiến” 我也久聞玄妙觀是個名勝, 樂得去逛一逛. 誰知到得觀前, 大失所望, 真是百聞不如一見 (Đệ tam thập lục hồi).
百越 bách việt: Chung các giống dân cư ngụ tại phía nam Trung Hoa thời xưa.
百無禁忌 bách vô cấm kị: Trăm điều đều chẳng kiêng sợ gì, ý nói không biết kiêng sợ gì.
bách vô nhất hữu: Trỏ
bách vô nhất thất: Trỏ
bách vô sở trường: Trỏ
Bạch:
bạch ban: Trỏ
白璧 bạch bích: Tên một thứ ngọc tròn màu trắng.
bạch bích chi thân: Trỏ
bạch bích vô hà: Trỏ
白布 bạch bố: Vải trắng.
白芨 bạch cập: Thứ cây nhỏ (lat. Bletilla striata), hoa đỏ hoặc trắng, cây trồng làm cây cảnh, củ dùng làm thuốc. § Cũng viết là “bạch cập” 白及.
白駒 bạch câu: Con ngựa trẻ khỏe màu trắng — Chỉ thời gian, ngày giờ.
白駒過隙 bạch câu quá khích: Bóng ngựa trắng vút qua khe cửa, ý nói ngày giờ qua mau.
白芷 bạch chỉ: Tên cây dùng làm vị thuốc ( eracleum lanotum )
白戰 bạch chiến: Đánh tay không — Chỉ sự xướng hoạ thơ phú với các điều kiện khắc khe, cấm dùng chữ này vần kia, giống như người đánh nhau mà cấm dùng khí giới. Do tích Âu Dương Tu đời Tống tụ họp bạn bè làm thơ vịnh tuyết, mà cấm dùng những chữ như Lê, Mai, Nga, Hạc, v.v….
白種 bạch chủng: Giống da trắng. Chỉ giống người Âu châu.
白骨 bạch cốt: Xương trắng. Xương người chết. — Bạch cung: Toà nhà trắng, tên gọi dinh tổng thống Hoa Kì ( la maison blanche, white house ).
bạch cúc: Trỏ
白宮 bạch cung: òa nhà trắng, tên gọi dinh tổng thống Hoa Kì (The White House) ở Washington. Sau thường mượn chỉ nhà cầm quyền Mĩ quốc.
白殭蠶 bạch cương tàm: Con tằm vì nhiễm phải “bạch cương khuẩn” 白殭菌 mắc bệnh cứng đờ ra mà chết. Có thể dùng làm thuốc trừ phong và trị bệnh có đờm.
bạch da: Trỏ
白民 bạch dân: Người thường dân, không có địa vị tiền bạc gì. Cũng gọi Bạch đinh 白丁.
bạch diên khoáng: Trỏ
白面 bạch diện: Mặt trắng. Chỉ người trẻ tuổi non nớt, thiếu kinh nghiệm.
bạch diện thư sinh: Trỏ
白楊 bạch dương: 1. Dương liễu lá vàng có răng cưa. § Tục gọi là “đại diệp dương” 大葉楊.
2. Tên “cung quán” 宮觀 nhà Hán.
白打 bạch đả: Đánh nhau tay không.
白帶 bạch đái: Cũng gọi là Bạch đái hạ 白帶下, tức bệnh ra huyết trắng của đàn bà.
白檀 bạch đàn: Tức là cây “đàn hương” 檀香, có thể làm khí cụ, hương liệu hoặc dùng chế thuốc.
白道 bạch đạo: 1. Xiển minh đạo lí. ◇Tô Tuân 蘇洵: “Vãn nãi vi thi năng bạch đạo, mẫn tiệp lập thành” 晚迺為詩能白道, 敏捷立成 (Tộc phả hậu lục 族譜後錄, Hạ) Về già làm thơ xiển minh đạo lí, làm xong mau lẹ.
2. Đường lớn. § Đường người qua lại nhiều, cỏ mọc không được, xa trông thấy màu trắng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Tây san bạch đạo huân” 西山白道曛 (Hoài ngô hiển đạo 懷吳顯道) Núi phía tây đường lớn u tối.
3. Trong thiên văn học gọi quỹ đạo của mặt trăng xoay quanh trái đất là “bạch đạo” 白道.
4. Kẽ hở.
5. Tên đất ở Mông Cổ.
Một số bài thơ có sử dụng
白頭 bạch đầu: Đầu tóc trắng, đầu bạc. Tỉ dụ tuổi già. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bạch đầu tao cánh đoản, Hồn dục bất thăng trâm” 白頭搔更短, 渾欲不勝簪 (Xuân vọng 春望) Đầu bạc càng gãi càng ngắn, Hoàn toàn như không cài trâm được nữa.
bạch đầu như tân: Trỏ
白頭翁 bạch đầu ông: Ông già đầu bạc — Tên một loại chim hót hay, đầu có đám lông trắng ( sturnus cineraceus ).
bạch đầu khấu: Trỏ
bạch đầu thiếu niên: Trỏ
bạch địa: Trỏ
白癜風 bạch điến phong: Bệnh ngoài da, da lan từng mảng trắng. § Cũng gọi là “bạch ban” 白斑.
白丁 bạch đinh: Người thường dân không có địa vị chức tước. Cũng như Bạch dân 白民.
白奪 bạch đoạt: Cướp bóc giữa ban ngày — Tự dưng cướp hết.
白徒 bạch đồ: Binh lính không được huấn luyện gì, đưa ra đánh nhau ngay — Cũng có nghĩa như Bạch dân 白民, Bạch đinh 白丁.
bạch đồng nữ: Trỏ
bạch đới: Trỏ
白黑分明 bạch hắc phân minh: Trắng đen phân biệt rõ ràng. Tỉ dụ phải trái thiện ác phân biệt rõ ràng.
白喉 bạch hầu: Bị sưng yết hầu, trong có màu trắng, rất nguy hiểm hay lây ( diphtheria ).
bạch hoa bành kỳ: Trỏ
bạch hoa thái: Trỏ
bạch hoa xà: Trỏ
bạch hoại: Trỏ
白虎 bạch hổ: Cọp trắng — Tên chòm sao bảy ngôi ở phía tây ( Tây phương thất tú ).
白血病 bạch huyết bệnh: Bệnh có nhiều bạch huyết cầu trong máu, trong khi số hồng huyết cầu giảm thiểu ( leucaemia ).
白血球 bạch huyết cầu: Loại huyết cầu trong máu, không màu sắc ( leucopcyte ).
白熊 bạch hùng: Gấu trắng. § Cũng gọi là “Bắc Cực hùng” 北極熊.
白衣 bạch y: Áo trắng. Chỉ người chưa thi đậu làm quan — Tiếng nhà Phật chỉ người phàm tục, không xuất gia đầu Phật: Trỏ
白燕 bạch yến: Con chim yến lông trắng ( serin ).
白契 bạch khế: Giấy tờ không được nhận thực, vô giá trị.
白金 bạch kim: Một tên của bạc ( thứ kim khí quý màu trắng — Tên gọi chất Platine.
白蠟 bạch lạp: Sáp trắng ( sire blanche ) — Cây nến ( đèn cầy ) màu trắng.
bạch lạp trùng: Trỏ
bạch lãng thao thiên: Trỏ
白痢 bạch lị: Bệnh đi cầu ra toàn đàm màu trắng.
bạch liên: Trỏ
bạch liên tử: Trỏ
bạch lĩnh giai cấp: Trỏ
白露 bạch lộ: Sương tắng. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Thuyền một lá công ngang giành bạch lộ, Buông chèo hoa lênchốn sơn cương «. — Tên thời tiết vào khoảng mồng 8 hoặc tháng 9 dương lịch.
- 白鷺 bạch lộ: con cò trắng
白麻 bạch ma: 1. Cây nhỏ cao chừng một thước, hoa vàng, hạt đen, dùng làm thuốc, vỏ cây dùng làm dây.
2. Đời Đường chiếu thư viết trên “ma chỉ” 麻紙 giấy đay, hoặc vàng hoặc trắng. Chiếu thư cho những việc quan trọng như lập hoàng hậu, thảo phạt, bái tướng… đều dùng “bạch ma” 白麻; chiếu thư chế sắc thì dùng “hoàng ma” 黃麻.
白梅 bạch mai: Cây mai có hoa trắng.
白茅 bạch mao: Cây loài cỏ, rễ ngọt, dùng làm thuốc. § Tục gọi là “ti mao” 絲茅.
bạch miêu: Trỏ
白煤 bạch môi: Thứ than đốt không có khói.
白蟻 bạch nghị: Tên chỉ con mối, trông giống con kiến màu trắng ( leucotermes speratus ).
白玉 bạch ngọc: Thứ ngọc quý màu trắng — Cũng chỉ tấm lòng trắng.
白月 bạch nguyệt: Trăng sáng — Chỉ màu trắng ngà. Ta thường gọi là màu nguyệt bạch.
白魚 bạch ngư: Tên chỉ con mọt giấy — Tên một loài cá biển, toàn thân vẩy trắng.
白眼 bạch nhãn: Mắt trắng. Chỉ cặp mắt giận giữ, nhìn chỉ thấy lòng trắng — Chỉ con mắt hoặc cái nhìn khinh bỉ: Trỏ
白人 bạch nhân: Người thuộc giống da trắng.
bạch nhận chiến: Trỏ
白日 bạch nhật: Ban ngày. Cũng nói Thanh thiên bạch nhật.
bạch nhật qui: Trỏ
bạch nhật thanh thiên: Trỏ
白日升天 bạch nhật thăng thiên: Giữa ban ngày mà lên trời được, chỉ sự giàu sang vinh hiển quá mau chóng.
bạch nhiệt: Trỏ
白熱燈 bạch nhiệt đăng: Loại đèn đốt do một sợi kim khí quá nóng mà phát ánh sáng.
白內障 bạch nội chướng: Bệnh ở thủy tinh thể trong mắt như có vảy trắng, vì lão hóa hoặc bị ngoại thương hoặc do bệnh khác, làm cho mắt nhìn không rõ.
bạch ác: Trỏ
白屋 bạch ốc: Nhà sơn trắng. Nhà trống không, chẳng có gì, chỉ nhà nghèo. Bài phú Tài tử đa cùng của Cao Bá Quát có câu: » … Để ta đeo vòng thứ kiếm, quyết xây bạch ốc lại lâu đài «.
bạch ốc xuất công danh: Trỏ
白礬 bạch phàn: Phèn trắng, phèn chua.
白髮 bạch phát: Tóc trắng. Chỉ tuổi già. Bài hát Có gặp người cũ của Dương Khuê có câu: » Cười cười nói nói thẹn thùng, mà bạch phát với hồng nhan chừng ái ngại «.
bạch phát tề mi: Trỏ
白粉 bạch phấn: 1. Phấn trắng, dùng trong hội họa hoặc bôi mặt trang điểm phụ nữ.
2. Vôi trát tường.
3. Chất độc ma túy luyện từ morphine, tức “hải lạc nhân” 海洛因 (tiếng Anh: heroin).
bạch phấn đằng: Trỏ
bạch phi tâm thần: Trỏ
白附子 bạch phụ tử: Cây nhỏ, thân cao một thước, không có cành, mọc chỗ ẩm thấp, rễ giống “phụ tử” 附子, dùng làm thuốc.
bạch phục linh: Trỏ
白果 bạch quả: Tên chỉ trái Ngân hạnh.
白士 bạch sĩ: Người học trò nghèo. cũng như Hàn sĩ.
bạch tạng: Trỏ
白菜 bạch thái: Bắp cải. Cây cải bắp.
白身 bạch thân: Người thường dân, không đậu đạt gì.
白天 bạch thiên: Ban ngày. ☆Tương tự: “nhật gian” 日間, “bạch trú” 白晝, “bạch nhật” 白日. ★Tương phản: “hắc dạ” 黑夜, “dạ gian” 夜間, “dạ vãn” 夜晚, “vãn thượng” 晚上.
bạch thiếp: Trỏ
bạch thiết: Trỏ
bạch thính: Trỏ
白話 bạch thoại: Lời nói thông thường hằng ngày ( nói trắng cho dễ hiểu, không văn chương cầu kì ).
白話文 bạch thoại văn: Văn tự theo thể nói thường cho phổ thông dễ hiểu. § Tương đối với “văn ngô”n 文言. Cũng nói là “ngữ thể văn” 語體文.
白兔 bạch thỏ: Con thỏ trắng. Chỉ mặt trăng. Tục truyền trong mặt trăng có con thỏ trắng bằng ngọc.
bạch thốn trùng: Trỏ
白手 bạch thủ: Tay trắng. Ý nói không có tiền bạc sự nghiệp gì. Chẳng hạn Bạch thú thành gia ( tay trắng mà nên nhà nên cửa ).
- 白首 bạch thủ: Đầu bạc, chỉ người già. Cũng như Bạch đầu.
bạch thủ hưng gia: Trỏ
白手成家 bạch thủ thành gia: Tay trắng tự lực làm nên sự nghiệp. ☆Tương tự: “bạch thủ khởi gia” 白手起家.
bạch thủ trí phú: Trỏ
白說 bạch thuyết: Lời nói trống rỗng, vô ích.
帛書 bạch thư: Loại sách quý, viết hoặc in trên lụa trắng.
白芍 bạch thược: Tên cây, cũng là tên vị thuốc Bắc.
白癬 bạch tiển: Bệnh sài, trẻ con hay mắc phải, làm cho lông tóc rụng. § Cũng gọi là: “bạch ngốc phong” 白禿風, “phát tiển” 髮癬.
bạch tiểu đậu: Trỏ
白蘇 bạch tô: Cây tô trắng, lá non ăn được, hạt ép làm dầu. § Cũng gọi là “tô tử” 蘇子.
白濁 bạch trọc: Một tên chỉ bệnh lậu, ra mủ trắng đục.
白晝 bạch trú: Ban ngày.
白朮 bạch truật: Một thứ cây củ, khoa “cúc” 菊, cao chừng một thước, lá nhỏ như lông, thịt rễ trắng, dùng làm thuốc được.
- 白术 bạch truật: Tên cây, cũng là tên vị thuốc Bắc.
白雪 bạch tuyết: Tuyết trắng. Cũng chỉ lòng trong trắng.
白松 bạch tùng: Thứ cây lớn, da trắng, lá hình kim, nhựa dùng làm thuốc. § Còn gọi là “bạch quả tùng” 白果松.
bạch tùng du: Trỏ
白雲 bạch vân: Mây trắng. Hiệu của Nguyễn Bỉnh Khiêm đời Mạc là Bạch Vân cư sĩ.
bạch vân mẫu
白雲石 bạch vân thạch: Đá có vân trắng, do các thành phần hóa học như calcium, magnesium, carbon và chất muối tạo thành (tiếng Anh: dolomite).
白雲蒼狗 bạch vân thương cẩu: Mây trắng biến thành chó xanh. Tỉ dụ việc đời biến hóa vô thường. § Cũng nói là “bạch y thương cẩu” 白衣蒼狗. Do hai câu thơ của ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thiên thượng phù vân như bạch y, Tư tu cải biến như thương cẩu” 天上浮雲如白衣, 斯須改變如蒼狗 (Khả thán 可嘆) Trên trời mây nổi như áo trắng, Khoảnh khắc biến thành như chó xanh.
白猿 bạch viên: 1. Vượn lông trắng. § Cũng viết là “bạch viên” 白蝯.
2. Chỉ “Bạch Viên công” 白猿公, theo truyền thuyết là người giỏi kiếm thuật thời xưa.
白望 bạch vọng: 1. Hư danh. ◇Tư trị thông giám 資治通鑒: “Tuyển quan dụng nhân, bất liệu thật đức, duy tại bạch vọng” 選官用人, 不料實德, 惟在白望 (Tấn nguyên đế Thái Hưng nguyên niên 晉元帝太興元年) Tuyển quan dùng người, không xét thật đức, chỉ coi ở hư danh.
2. Đời Đường hoạn trong cung sai phái nhân viên ra chợ mua hàng, những người này ở chợ ngó bên phải nhìn bên trái tìm xem đồ vật của dân, trả giá rẻ hoặc lấy không, nên gọi là “bạch vọng” 白望.
3. Tên một giống chó. ◇Tây Kinh tạp kí 西京雜記: “Cẩu tắc hữu tu hào, li tiệp, bạch vọng, thanh tào chi danh” 狗則有脩毫, 釐睫, 白望, 青曹之名 (Quyển tứ).
bạch xỉ
Bài:
牌印 bài ấn: Cái thẻ đeo trước ngực và cái ấn của quan. Chỉ ông quan hoặc sự làm quan.
排駁 bài bác: Chê bai và bỏ đi, có ý phản đối.
bài binh bố trận: Trỏ
排布 bài bố: Sắp xếp, lo việc.
- 摆布 bài bố: 1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối - 擺布 bài bố: 1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối
牌照 bài chiếu: Cái thẻ cấp cho nhà buôn làm bằng chứng là nhà buôn đã dược phép buôn bán. Ta gọi là Môn bài.
排队 bài đội: xếp hàng, sắp hàng
- 排隊 bài đội: xếp hàng, sắp hàng
排解 bài giải: Sắp xếp, gỡ rối công việc.
排陷 bài hãm: Sắp đặt để hại người khác.
牌號 bài hiệu: Tấm bảng treo quảng cáo.
俳謔 bài hước: Khôi hài, đùa bỡn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khách hữu Tôn Đắc Ngôn giả, thiện bài hước” 客有孫得言者, 善俳謔 (Hồ hài 狐諧) Khách có người tên Tôn Đắc Ngôn, giỏi khôi hài.
- 排謔 bài hước: Dùng lời nói buồn cười để chê bai nhạo báng.
排抗 bài kháng: Chống đối.
bài kỵ: Trỏ
排列 bài liệt: Bày xếp thành hàng.
摆弄 bài lộng: đưa đẩy
- 擺弄 bài lộng: cố ý khêu gợi
排悶 bài muộn: 1. Làm tiêu tan phiền muộn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Cố lâm quy vị đắc, Bài muộn cưỡng tài thi” 故林歸未得, 排悶強裁詩 (Giang đình 江亭) Rừng xưa chưa về được, Để làm cho hết buồn phiền, gượng làm thơ.
排外 bài ngoại: Chê bai người nước ngoài, chỉ cho người nước mình là hay là đẹp.
bài ngoại chủ nghĩa: Trỏ
bài phong phản đế: Trỏ
牌差 bài sai: Thẻ cấp cho người thừa hành công vụ.
俳體 bài thể/: 1. Lối văn biền thể, chú trọng về âm luật và đối ngẫu.
2. Lối văn du hí có nội dung khôi hài. § Tức “bài hài thể” 俳諧體.
排設 bài thiết: Xếp đặt, bố trí. ☆Tương tự: “trần thiết” 陳設. ◇Bình san lãnh yến 平山冷燕: “Đáo đắc Ngọc Xích Lâu hạ, chỉ kiến hương án dĩ bài thiết đoan chánh, thánh chỉ dĩ cung tại thượng diện” 到得玉尺樓下, 只見香案已排設端正, 聖旨已供在上面 (Đệ nhị hồi).
- 擺設 bài thiết: bày đặt, bố trí, xếp đặt
bài thoát: Trỏ
bài thuỷ lượng: Trỏ
排泄 bài tiết: Tống ra, cho chảy ra. Chỉ việc tống các chất cặn bã ra khỏi cơ thể ( excretion ).
bài tiết hệ thống
排泄器 bài tiết khí: Chỉ chung các cơ quan trong người có nhiệm vụ bài tiết chất cặn bã, chẳng hạn gan, phổi, thận….
bài trận: Trỏ
排置 bài trí: Sắp đặt bày biện.
bài trích: Trỏ
排除 bài trừ: Làm cho mất đi.
排場 bài trường: Cục diện, tình hình — Chỉ thân phận, hoàn cảnh ( đã được xếp đặt trước ).
排字 bài tự: Sắp chữ, sắp các chữ vào khuôn để in.
俳優 bài ưu: 1. Tuồng hoạt kê, tạp hí.
2. Người diễn tuồng hoạt kê ngày xưa. ◇Sử Kí 史記: “Kim thạch ti trúc chi thanh bất tuyệt ư nhĩ, duy trướng chi tư bài ưu chu nho chi tiếu bất phạp ư tiền” 金石絲竹之聲不絕於耳, 帷帳之私俳優侏儒之笑不乏於前 (Chủ Phụ Yển truyện 主父偃傳) Tiếng chuông khánh đàn sáo không ngừng bên tai, trước màn trướng ở chốn riêng tư đầy những tiếng cười của những con hát tuồng, thằng hề.
牌位 bài vị: Tấm thẻ gỗ viết tên người chết để thờ.
排斥 bài xích: Chê bai, đòi bỏ đi, trừ khử đi.
bài xích dị kỉ: Trỏ
Bái:
拜恩 bái ân: Lạy tạ ơn, chỉ sự cám ơn.
bái bẩm: Trỏ
拜別 bái biệt • 拜别 bái biệt: lạy từ biệt
拜表 bái biểu: Dâng biểu cho vua. § Ngày xưa bề tôi quỳ gối trình tấu lên vua, nên gọi là “bái biểu” 拜表. ◇Lí Mật 李密: “Thần bất thăng khuyển mã bố cụ chi tình, cẩn bái biểu dĩ văn” 臣不勝犬馬怖懼之情, 謹拜表以聞 (Trần tình biểu 陳情表) Tình khuyển mã sợ sệt, kể sao cho xiết, thần kính lạy dâng biểu xin bệ hạ soi xét.
bái chúc: Trỏ
拜職 bái chức: Phong chức cho vị quan.
bái đáp: Trỏ
拜堂 bái đường: 1. lễ tơ hồng
2. lễ gia tiên, lễ song thân
拜賀 bái hạ: Lạy mừng. Chỉ sự chia vui với người trên.
拜火教 bái hoả giáo: Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc. § Cũng gọi là “Ba Tư giáo” 波斯教, “Hiên giáo” 祆教.
拜謁 bái yết: 1. Bái kiến. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Huynh trưởng lưỡng thứ thân vãng bái yết, kì lễ thái quá hĩ” 兄長兩次親往拜謁, 其禮太過矣 (Đệ tam thập bát hồi) Huynh trưởng đã hai lần thân đến bái kiến, lễ nghi như vậy là quá lắm rồi. § Lời Quan Công nói với Lưu Huyền Đức sau hai lần xin yết kiến Khổng Minh mà chưa gặp.
2. Lễ bái, chiêm ngưỡng. ◎Như: “triêu tịch bái yết” 朝夕拜謁 sớm chiều lễ bái.
拜見 bái kiến • 拜见 bái kiến: thăm hỏi, chào hỏi (người trên)
拜金主義 bái kim chủ nghĩa: Chủ nghĩa lấy sự sùng bái kim tiền làm trung tâm hành động.
bái lĩnh: Trỏ
拜命 bái mệnh: Lạy mà nhận lệnh, chỉ sự vâng lệnh.
拜門 bái môn: Tục xưa, Vợ chồng cưới nhau được 3 ngày, trở về lạy chào bên vợ, gọi là Bái môn — Đến nhà người ta để tạ ơn — Lễ tôn làm thầy, đến nhà người khác xin làm học trò.
bái nghinh: Trỏ
bái nhiên: Trỏ
拜年 bái niên: mừng năm mới, chúc năm mới
拜服 bái phục: Chịu theo người khác, lệ thuộc vào người khác — Ta hiểu theo nghĩa kính trọng và khen ngợi sự tài giỏi của người khác.
拜官 bái quan: Phong quan tước cho.
bái quị: Trỏ
拜謝 bái tạ: Lạy mà cám ơn. Chỉ sự kính cẩn biết ơn.
bái tế: Trỏ
拜託 bái thác • 拜讬 bái thác: Lạy mà nhờ cậy. Chỉ sự kính cẩn nhờ vả.
bái thiếp
拜壽 bái thọ • 拜寿 bái thọ: Lạy mừng chúc thọ nhân ngày sinh nhật của người khác.
bái tổ: Trỏ
沛澤 bái trạch: 1. Đầm có nhiều cây cỏ mọc, chỗ có nhiều cầm thú trú ẩn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Viên hữu, ô trì, bái trạch đa nhi cầm thú chí” 園囿, 汙池, 沛澤多而禽獸至 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下).
2. Đầm lớn ở ấp Bái, tương truyền là chỗ Hán Cao Tổ chém con rắn trắng.
拜辭 bái từ: Lạy mà đi. Chỉ sự cáo từ kính cẩn.
拜賜 bái tứ: Lạy tạ ơn, bái tạ người ban tặng cho mình. ◇Lễ Kí 禮記: “Đại phu bái tứ nhi thối” 大夫拜賜而退 (Ngọc tảo 玉藻) Quan đại phu lạy tạ rồi lui ra.
拜爵 bái tước: Phong quan tước cho.
拜相 bái tướng: Phong người nào làm tướng.
bái vật chủ nghĩa: Trỏ
拜物教 bái vật giáo: 1. Tôn giáo sùng bái các vật tự nhiên (đá, cây, vũ khí…) thời nguyên thủy.
2. Tỉ dụ tin tưởng mê đắm vào một thứ sự vật nào đó. ◎Như: “kim tiền bái vật giáo” 金錢拜物教.
bái vật tư tưởng: Trỏ
拜位 bái vị: 1. Bái thụ chức quan. ◇Tiêu Cám 焦贛: “Ngao du gia quốc, bái vị phùng thì” 遨遊嘉國, 拜位逢時 (Dịch lâm 易林, Khảm chi tỉnh 坎之井).
2. Vị trí hành lễ khi tế tự.
Bại:
敗北 bại bắc: bại bắc: Thua chạy.
敗壁 bại bích: Tường hư đổ. ◎Như: “đồi viên bại bích” 頹垣敗壁.
bại bích đồi bồn: Trỏ
bại binh: Trỏ
敗筆 bại bút • 败笔 bại bút: Cây bút hư. Chỉ chỗ hư hỏng, kém cỏi trong bài văn.
bại cổ chi bi: Trỏ
bại danh: Trỏ
敗壞 bại hoại: bại hoại: hư hỏng, đổ nát.
敗壞門楣 bại hoại môn mi: Làm hư hại tiếng tăm gia đình. ◎Như: “hữu liễu giá chủng tác gian phạm khoa đích nhi tử, chân thị bại hoại môn mi” 有了這種作姦犯科的兒子, 真是敗壞門楣.
bại hoại phong tục: Trỏ
bại huyết: Trỏ
敗柳殘花 bại liễu tàn hoa: Liễu rữa hoa tàn, tỉ dụ người con gái từng trải phong trần. ◇Tây sương kí 西廂記: “Tha thị cá nữ hài nhi gia, nhĩ tác tương tính nhi ôn tồn, thoại nhi ma lộng, ý nhi khiêm hiệp, hưu sai tố bại liễu tàn hoa” 他是個女孩兒家, 你索將性兒溫存, 話兒摩弄, 意兒謙洽, 休猜做敗柳殘花 (Đệ tam bổn 第三本, Đệ tam chiết) Cô em là con cái nhà, cậu phải tìm lời âu yếm, xin đừng suồng sã, hãy tỏ ra nhã nhặn dịu dàng, chớ coi như liễu ngõ hoa tường.
敗類 bại loại • 败类 bại loại: Hạng người hư hỏng.
敗露 bại lộ • 败露 bại lộ: bị lộ tẩy
敗盟 bại minh: Hủy ước, làm trái hẹn ước. ◇Lục Du 陸游: “Kim thu vũ thiểu yên ba trách, Kham tiếu sa âu dã bại minh” 今秋雨少煙波窄, 堪笑沙鷗也敗盟 (Hồ thủy dũ súc hí tác 湖水愈縮戲作) Mùa thu này mưa ít, khói sóng chẳng mênh mông, Đáng cười cho chim âu trên bãi cát cũng đã trái lời hẹn ước.
bại quân chi tướng: Trỏ
bại quần: Trỏ
敗產 bại sản: Làm tiêu tan của cải. Cũng nói Tán gia bại sản ( làm tiêu tan cửa nhà, tiêu tan của cải ).
bại tấn: Trỏ
bại tẩu: Trỏ
敗績 bại tích • 败绩 bại tích: bị đánh tan tác, bị thua trận
敗陣 bại trận • 败阵 bại trận: bại trận, thua trận
敗俗頽風 bại tục đồi phong: Làm cho phong tục bại hoại suy đồi.
敗訟 bại tụng: Thưa kiện. Như Bại tố.
敗子 bại tử: Đứa con hư hỏng.
bại tử hồi đầu kim bát hoán: Trỏ
敗將 bại tướng: Ông tướng thua trận.
敗亡 bại vong: Thua trận mà mất mạng hoặc mất nước.
Bãi:
罷兵 bãi binh: Bỏ binh đội đi, không đánh nhau nữa.
bãi chiến: Trỏ
罷職 bãi chức: Bỏ chức vụ đi. Như Cách chức.
罷工 bãi công: đình công, bỏ làm việc
bãi công quyền: Trỏ
罷役 bãi dịch: Không cho làm việc nữa, như bãi chức.
罷課 bãi khoá: Bỏ học. Bỏ khóa học. § Giáo sư, học sinh hoặc sinh viên bỏ khóa học để biểu thị, đòi hỏi.
bãi lệ: Trỏ
罷律 bãi luật: Bỏ một đạo luật, không áp dụng nữa — Đạo luật đã bị bỏ rồi.
罷免 bãi miễn: Không cho giữ chức vụ nữa.
罷官 bãi quan: Không cho làm quan nữa.
罷巿 bãi thị • 罷市 bãi thị: Bỏ chợ, không mua bán nữa.
bãi thuế: Trỏ
bãi thực: Trỏ
罷黜 bãi truất: Bỏ chức vụ, không cho làm việc nữa và giáng xuống cấp dưới. Chỉ chung sự trừng phạt quan lại có lỗi.: Trỏ
bãi trừ: Trỏ
bãi trường: Trỏ
Ban:
頒恩 ban ân: Cho ơn, làm ơn.
斑白 ban bạch • 頒白 ban bạch: Tóc lốm đốm trắng, tóc hoa râm. Thường chỉ người già.
頒布 ban bố: Nói rõ cho các nơi đều biết.
頒給 ban cấp: Ban cho, ban phát.
班級 ban cấp: Bậc thứ, lớpbậc.
ban hảng: Trỏ
ban hảnh: Trỏ
斑衣 ban y: Áo nhiều màu, áo của trẻ con. Ông Lão Lai 70 tuổi còn mặc áo nhiều màu, múa hát làm vui lòng cha mẹ.
頒犒 ban khao: Cho tiền bạc rượu thịt để ăn mừng.
般樂 ban lạc: Chơi vui.
斒斓 ban lan • 斒斕 ban lan: Màu sắc lẫn lộn.
班列 ban liệt: Thứ hạng, ngôi thứ.
ban lộng: Trỏ
ban lộng thị phi: Trỏ
斑馬 ban mã: con ngựa vằn
班馬 ban mã: Gọi chung Ban Cố và Tư Mã Thiên, Ban Cố làm bộ Hán thư, Tư Mã Thiên làm bộ Sử kí, là hai đại tác phẩm Trung Hoa.
ban nham: Trỏ
頒發 ban phát: Chia cho.
ban sư: Trỏ
ban tải: Trỏ
ban thứ: Trỏ
頒賞 ban thưởng: Cho để đền bù công lao.
ban tróc: Trỏ
ban trường: Trỏ
ban trưởng: Trỏ
Bàn:
bàn bác: Trỏ
bàn bạc: Trỏ
盤詁 bàn cật: Vặn hỏi. Hỏi kĩ.
盤古 bàn cổ: Tên người trong truyền thuyết cổ Trung Hoa, sống rất lâu.
盤據 bàn cứ: Chiếm giữ — Chỉ sự vững vàng.
- 蟠據 bàn cứ:
- 蟠踞 bàn cứ: 1. Chiếm cứ. ◇Tô Triệt 蘇轍: “Dương Thịnh Đài đẳng thủ hạ binh đinh tuy chỉ ngũ lục thiên nhân, nhiên chủng tộc bàn cứ khê động, chúng cực bất thiểu” 楊晟臺等手下兵丁雖止五六千人, 然種族蟠踞溪洞, 眾極不少 (Luận cừ dương man sự trát tử 論渠陽蠻事札子).
2. Nằm cuộn khúc. ◇Văn Oánh 文瑩: “Dư thiếu đa tật, luy bất thắng y. Canh dần tuế đông tịch, hốt mộng du nhất đạo cung, kim bích minh hoán, nhất cự điện, nhất bảo sàng, khuy nhiên vu trung, nhất kim long bàn cứ ư sàng chi thượng” 予少多疾, 羸不勝衣. 庚寅歲冬夕, 忽夢游一道宮, 金碧明煥, 一巨殿, 一寶床, 巋然于中, 一金龍蟠踞於床之上 (Ngọc hồ thanh thoại 玉壺清話, Quyển nhất).
3. Quanh co chằng chịt. ◇蕭軍: “Điền hộ Lão Khổng, đặc biệt yếu biểu thị tha thị cánh trung ư đông gia, dụng thủ chưởng phách trước hung thang, tha để tiểu phát biện ngận cố chấp địa bàn cứ tại đầu đính thượng. Bột tử đích mạch quản cao cao địa lỏa lộ trước, hồ tử hi sơ địa khởi trước chiến động” 佃戶老孔, 特別要表示他是更忠於東家, 用手掌拍着胸膛, 他底小髮辮很固執地蟠踞在頭頂上. 脖子的脈管高高地裸露著, 鬍子稀疏地起著顫動 (Bát nguyệt đích hương thôn 八月的鄉村, Thất).
蟠桃 bàn đào: Thứ đào tiên. Tương truyền bà Tây Vương Mẫu từng cho vua Vũ Đế nhà Hán thứ đào tiên này — Tên một loại đào quý.
bàn đình: Trỏ
盤桓 bàn hoàn: quanh co không tiến lên được
- 般桓 bàn hoàn:
盤曲 bàn khúc: Quanh co.
bàn phi: Trỏ
磐石 bàn thạch: Tảng đá thật lớn, dày và rộng, khó lay chuyển được, chỉ sự vững vàng. Ta cũng có thành ngữ » Vững như bàn thạch «
盤旋 bàn toàn: Quanh co, uốn khúc.
盤查 bàn tra: Xét hỏi kĩ.
盤問 bàn vấn: Hỏi kĩ. Hỏi vặn vẹo quanh co.
盤于 bàn vu: Quanh co gẫy khúc.
bán:
半影 bán ảnh: Bóng sáng lù mù, không rõ. ◇Cao Tông 高宗: “Thế lan khuy bán ảnh, Nham quế phát toàn hương” 砌蘭虧半影, 巖桂發全香 (Cửu nguyệt cửu nhật 九月九日).
bán ẩn bán hiện: Trỏ
半球 bán cầu: Nửa trái đất.
bán chính thức: Trỏ
bán chủ quyền quốc: Trỏ
bán công khai: Trỏ
半夜 bán dạ: Nửa đêm. Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn có câu: » Bán dạ phi hịch truyền tướng quân «. Bà Đoàn Thị Điểm dịch rằng: » Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh «.
半岛 bán đảo: Vùng đất ba mặt nhô ra biển, nhưng một mặt còn dính với đất liền.
半途 bán đồ: nửa đường, giữa đường
半途而廢 bán đồ nhi phế: Nửa đường mà bỏ, ý nói làm việc nửa chừng.
bán động vật: Trỏ
半夏 bán hạ: ên loại cây (pinelta ternata), rễ dùng làm vị thuốc. § Cũng gọi là “hòa cô” 和姑.
bán ý thức
半開 bán khai: Mở mang một nửa, chỉ các dân tộc và quốc gia chậm tiến, còn đang mở mang.
bán kinh: Trỏ
bán lộ xuất gia: Trỏ
半月 bán nguyệt: Nửa vầng trăng, chỉ hình nửa vòng tròn. Ca dao có câu: » Xây dọc rồi lại xây ngang, xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân «.
bán nguyệt san
Có 1 kết quả:
半日 bán nhật: Nửa ngày. Một buổi.
bán niên: Trỏ
半產 bán sản: Sanh thiếu tháng. Đẻ non.
半床 bán sàng: Nửa giường. Chỉ con trai chưa vợ, đêm nằm có nửa giường.
bán sinh bán thực: Trỏ
bán tân bất cựu: Trỏ
半青半黃 bán thanh bán hoàng: Nửa xanh nửa vàng, chưa chín hẳn, ý nói dở dang, không tới nơi tới chốn. Cũng nói là Bán sinh bán thục ( nửa sống nửa chín ).
bán thân: Trỏ
半身不遂 bán thân bất toại: Nửa người không cử động được như ý muốn, tức tê liệt nửa người.
半透明 bán thấu minh: Ánh sáng chỉ thấu qua một phần. ◎Như: “bán thấu minh pha li” 半透明玻璃 kính đục, kính mờ.
半世 bán thế: Nửa đời. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phu thê nhị nhân bán thế chỉ sanh thử nữ, nhất đán thất lạc, khởi bất tư tưởng, nhân thử trú dạ đề khốc” 夫妻二人半世只生此女, 一旦失落, 豈不思想. 因此晝夜啼哭 (Đệ nhất hồi) Vợ chồng hai người nửa đời mới sinh được đứa con gái này, bỗng một hôm lạc mất, sao chẳng khỏi buồn rầu, vì thế ngày đêm kêu khóc.
bán thế nhân duyên: Trỏ
bán thôi bán tựu: Trỏ
bán thuế: Trỏ
bán thuộc địa: Trỏ
bán thực dân địa: Trỏ
半信半疑 bán tín bán nghi: Nửa tin nửa ngờ.
bán tự vi sư: Trỏ
半子 bán tử: Con rễ, vì con rễ dược coi như con có một nửa, còn một nửa là người ngoài.
半圆 bán viên • 半圓 bán viên: Nửa vòng tròn. Cũng như Bán nguyệt.
bán viên quí: Trỏ
bạn:
bạn đảng: Trỏ
叛徒 bạn đồ: Bọn người làm loạn, làm phản.
伴郎 bạn lang: Bạn của chàng rễ, tức người phụ rễ ( rễ phụ ).
伴侶 bạn lữ: Chỉ chung bạn bè.
叛乱 bạn loạn • 叛亂 bạn loạn: Làm loạn, gây rối. Cũng như Bạn hoán 叛渙.
叛逆 bạn nghịch: Làm phản, chống lại.
伴娘 bạn nương: Cô phụ dâu, cô dâu phụ.
bản:
bản bộ
本質 bản chất • 本质 bản chất: bản chất, tự nhiên, vốn có
本枝 bản chi: Thân cây và cành cây. Chỉ người con trưởng và những người con thứ.
版職 bản chức: Chỉ chức vụ bù nhìn, hư vi, chỉ có tên trong sổ sách mà thôi, tức chức hàm. Xem thêm Bản thụ, bản dưới.
bản đính: Trỏ
bản đại lợi khoan: Trỏ
bản đạo: Trỏ
bản địa phong quang: Trỏ
版圖 bản đồ: Bản vẽ hình thế một nước, bức địa đồ.
Sổ sách hộ tịch của một vùng và tấm vẽ hình thế đất đai của vùng đó — Ta hiểu là tấm vẽ hình thế đất đai mà thôi, tức là hiểu như Địa đồ, Dư đồ.
bản đội: Trỏ
bản hình: Trỏ
bản hữu quan niệm: Trỏ
bản hữu thuyết: Trỏ
bản ý: Trỏ
板橋 bản kiều: Cầu làm bằng ván, bằng gỗ.
本金 bản kim: Tiền vốn.
本來 bản lai: 1. Vốn dĩ, nguyên là, xưa nay. ☆Tương tự: “nguyên lai” 原來. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Huống ngã kim tứ thập, Bổn lai hình mạo luy” 況我今四十, 本來形貌羸 (Bạch phát 白髮) Huống chi ta nay bốn chục tuổi, (Trong khi) ta xưa nay hình dạng vốn yếu đuối.
2. Chỉ tâm tính vốn có. ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: “Đãn bất khả mê thất liễu bổn lai, đọa nhập luân hồi chi nội” 但不可迷失了本來, 墮入輪迴之內 (Đệ nhị nhất hồi) Nhưng không thể lạc mất tâm tính vốn có của mình mà rơi vào vòng luân hồi.
3. Lẽ ra, đáng ra.
bản lai diện mục: Trỏ
bản lai vô nhất vật: Trỏ
本領 bản lãnh • 本领 bản lãnh: bản lĩnh, bản lãnh
本利 bản lợi: 1. Lợi ích căn bản. ◇Tuân Tử 荀子: “Cố vô phân giả, nhân chi đại hại dã; hữu phân giả, thiên hạ chi bổn lợi dã” 故無分者, 人之大害也; 有分者, 天下之本利也 (Phú quốc 富國) Cho nên không biết phân chia, đó là điều tai hại cho người trong nước; có biết phân chia, đó là lợi ích căn bản cho mọi người vậy.
2. Tiền vốn và tiền lãi.
bản luận: Trỏ
bản lưu: Trỏ
本末 bản mạt: Gốc và ngọn. Chỉ đầu cuối sự vật.
bản mạt đảo trí: Trỏ
本命 bản mệnh: Nói tắt của “bổn mệnh niên” 本命年. Tục xưa lấy năm sinh chia làm mười hai thuộc, như sinh năm Tí thuộc Chuột, sinh năm Sửu thuộc Bò, mỗi vòng tuần hoàn là mười hai năm, qua mười hai năm tức là gặp lại, gọi là “bổn mệnh niên” 本命年.
本能 bản năng: Cái khả năng tự nhiên mà có.
bản ngã: Trỏ
本义 bản nghĩa • 本義 bản nghĩa: nghĩa gốc, nghĩa ban đầu, nghĩa vốn có
bản nghiệp: Trỏ
本源 bản nguyên: nguồn gốc, căn nguyên, ban đầu
本人 bản nhân: 1. Người đương sự. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Đẳng minh nhật, tiên sử nhân khứ na lí tham thính nhất tao. Nhược thị bổn nhân tại gia thì, hậu nhật tiện khứ” 等明日, 先使人去那里探聽一遭. 若是本人在家時, 後日便去 (Đệ nhị thập cửu hồi) Để ngày mai, trước hãy sai người đến đó thám thính một lượt. Nếu như nó (đương sự) có nhà, hôm sau ta hãy đi.
2. Người tự xưng. ◎Như: “thụ đáo nâm đích khoa tưởng, bổn nhân bất thắng vinh hạnh” 受到您的誇獎, 本人不勝榮幸 nhận lấy lời khen ngợi của ông, bổn thân tôi thật vô cùng vinh hạnh.
板屋 bản ốc: Nhà làm bằng ván gỗ, nhà gỗ, nhà cây.
bản phận: Trỏ
bản quán: Trỏ
版權 bản quyền: Sự được phép in sách do luật pháp công nhận, đây là quyền của tác giả cuốn sách hoặc của nhà xuất bản khi đuợc tác giả nhượng quyền.
版權所有 bản quyền sở hữu: Bản quyền một tác phẩm, muốn in lại, phiên dịch… phải xin phép tác giả hoặc người nắm giữ bản quyền theo pháp luật.
本國 bản quốc: 1. Quốc gia của mình. ◇Quản Tử 管子: “Li bổn quốc, tỉ đô ấp, vong dã” 離本國, 徙都邑, 亡也 (Bát quan 八觀) Lìa khỏi đất nước của mình, dời đô ấp, thế là lưu vong.
2. Chỉ đô ấp quê quán của tổ tiên.
bản quốc đặc sản: Trỏ
本色 bản sắc: bản sắc, màu sắc tự nhiên
本生 bản sinh: Chỉ cha mẹ ruột của mình.
Có 1 kết quả:
本師 bản sư: Tiếng chỉ ông thầy dạy mình — Tiếng nhà Phật, chỉ đức Thích — ca Mâu — ni.
bản tánh nan di: Trỏ
bản tâm: Trỏ
bản tiểu lợi đa: Trỏ
bản thái: Trỏ
bản thảo: Trỏ
本体 bản thể • 本體 bản thể: chính bản thân cyả sự vật.
bản thể luận: Trỏ
bản thể luận chủ nghĩa: Trỏ
bản thể quan niệm: Trỏ
本始 bản thuỷ: Ban đầu, nguyên thủy, bổn sơ. ◇Tuân Tử 荀子: “Tính giả, bổn thủy tài phác dã; ngụy giả, văn lí long thịnh dã” 性者, 本始材朴也; 偽者, 文理隆盛也 (Lễ luận 禮論) Tính, ban đầu thì thật thà; giả trá, thì lời lẽ văn từ nhiều nhõi.
bản tịch
本錢 bản tiền • 本钱 bản tiền: tiền vốn, tư bản
本性 bản tính: bản tính, tính tình tự nhiên, tính vốn có
bản tố: Trỏ
本宅 bản trạch: 1. Nhà ở của mình. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Như kim mãn đường trung diên tịch vị tán, tưởng hữu thân hữu tại thử vị tiện, thả thỉnh chúng vị phủ thượng thân hữu các tán, độc lưu bổn trạch đích nhân thính hậu” 如今滿堂中筵席未散, 想有親友在此未便, 且請眾位府上親友各散, 獨留本宅的人聽候 (Đệ nhất bách ngũ hồi) Hiện nay cả nhà yến tiệc chưa tan, chắc là có bà con bạn hữu ở đây, như vậy không tiện. Vậy mời các vị bà con bạn hữu trong phủ đều về đi, chỉ giữ người trong nhà này ở lại chờ thôi.
2. Mộ huyệt của mình. ◇Đào Tiềm 陶潛: “Đào tử tương từ nghịch lữ chi quán, vĩnh quy ư bổn trạch” 陶子將辭逆旅之館, 永歸於本宅 (Tự tế văn 自祭文) Ông Đào sắp giã từ quán trọ, mãi mãi trở về nơi mộ huyệt của mình.
3. Vị trí của mình. ◇Lí Bạch 李白: “Bạch hổ thủ bổn trạch” 白虎守本宅 (Thảo sáng đại hoàn tặng liễu quan địch 草創大還贈柳官迪) Hổ trắng giữ vị trí của mình.
bản triều: Trỏ
本息 bản tức: Tiền vốn và tiền lãi.
本位 bản vị: 1. Quan vị có trước. ◇Nam sử 南史: “(Hầu Cảnh) khiển Trọng Lễ, Tăng Biện Tây Thượng, các phục bổn vị” (侯景)遣仲禮, 僧辯西上, 各復本位 (Liễu Trọng Lễ truyện 柳仲禮傳) (Hầu Cảnh) sai cho Trọng Lễ, Tăng Biện Tây Thượng, ai nấy trở lại quan vị trước của mình. § Ngày nay chỉ cương vị hoặc đơn vị làm việc.
2. Chỗ ngồi, tọa vị. ◇Tống Thư 宋書: “Tứ sương nhạc tác, bách quan tái bái. Dĩ ẩm, hựu tái bái. Yết giả dẫn chư vương đẳng hoàn bổn vị” 四廂樂作, 百官再拜. 已飲, 又再拜. 謁者引諸王等還本位 (Lễ chí nhất 禮志一) Bốn gian tấu nhạc, bá quan vái lạy lần nữa. Uống rượu xong, lại vái lạy. Quan chưởng lễ dẫn các vương về chỗ ngồi như trước.
3. Nhà ở của quan liêu hoặc quý tộc thời xưa.
4. Bộ phận chủ yếu, chủ thể trung tâm.
5. Đơn vị gốc dùng làm tiêu chuẩn về tiền tệ. ◎Như: “kim bản vị” 金本位 dùng vàng làm tiêu chuẩn tiền tệ.
bản vị hoá lệ: Trỏ
本務 bản vụ: chức vụ chính của mình. Như Bản phận 本務.
bang:
bang bản: Trỏ
bang bang: Trỏ
幫辦 bang biện: Người giúp việc, người phụ tá.
邦禁 bang cấm: Chỉ những việc không được làm trong nước, những vật không được cất giữ trong nước. Như Quốc cấm.
邦家 bang gia: Nước và nhà. Như Quốc gia. Hát nói của Cao Bá Quát có câu: » Thân hệ bang gia hữu dụng «. Nghĩa là tấm thân người con trai được ràng buộc với nhà với nước, sau cùng phải được dùng tới.
邦交 bang giao: Việc cư xử giữa nước này với nước khác.
幫護 bang hộ: Giúp đỡ, che chở.
bang ky: Trỏ
幫佐 bang tá: Giúp đỡ công việc — Người giữ chức vụ phụ tá.
幫手 bang thủ: Người phụ giúp công việc.
幫助 bang trợ: Giúp đỡ.
bang trường: Trỏ
邦域 bang vực: Cương vực, quốc thổ. § Cũng như: “phong cương” 封疆, “phong vực” 封域.
bàng:
旁礴 bàng bạc • 旁薄 bàng bạc • 磅礴 bàng bạc: Cái vẻ rộng lớn mênh mông.
滂沛 bàng bái • 滂湃 bàng bái • 霶霈 bàng bái: Sóng nước mênh mông — Vẻ mưa thật to.
滂孛 bàng bột: nước bị cản mà chảy vọt lên — Vẻ giận dữ, phẫn uất.
bàng cận: Trỏ
彷徉 bàng dương • 滂洋 bàng dương: Rộng lớn, mênh mông.
bàng đương: Trỏ
滂沱 bàng đà: Mưa thật to, xối xả — Chỉ nước mắt tuôn rơi.
螃蟹 bàng giải: Con cáy, một loại cua mình dẹp, càng nhỏ, chân dẹp, có lông.
彭亨 bàng hanh: Vẻ tự mãn kiêu căng.
bàng hệ: Trỏ
旁系親 bàng hệ thân: Họ hàng xa, thuộc nhánh bên, nghĩa là họ hàng bên vợ hoặc có ít liên hệ huyết thống.
傍偟 bàng hoàng • 彷偟 bàng hoàng • 彷徨 bàng hoàng • 徬徨 bàng hoàng • 旁皇 bàng hoàng: dùng dằng, ngập ngừng, không yên định
bàng y: Trỏ
螃蜞 bàng kỳ: con cáy
旁午 bàng ngọ: Gần trưa.
旁人 bàng nhân: Người bên cạnh, người ngoài cuộc.
bàng nhược: Trỏ
傍若無人 bàng nhược vô nhân: Coi bên cạnh mình như không có người, chỉ sự khinh người. Cũng như Hạ mục vô nhân.
傍觀 bàng quan • 旁觀 bàng quan • 旁观 bàng quan: Đứng ở một bên mà coi, chỉ người ngoài cuộc.
膀胱 bàng quang: Bọng đái, bong bóng đái ( vessie bladder ).
膀胱炎 bàng quang viêm: Bệnh sưng bọng đái ( cystite, cystitis ).
龐碩 bàng thạc: To lớn, vĩ đại.
傍妻 bàng thê • 旁妻 bàng thê: Nàng hầu, thiếp, trắc thất. Người vợ ở một bên chỉ vợ bé, thiếp.
bàng thinh: Trỏ
傍晚 bàng vãn • 旁晚 bàng vãn • 旁晩 bàng vãn: lúc chiều tối
bàng xạ: Trỏ
báng:
謗書 báng thư: Lá thư nói điều xấu của người khác — Một tên chỉ bộ sử kí của Tư Mã Thiên đời Hán, vì bộ sử này ghi chép luôn cả những điều xấu của triều đình nhà Hán.
bạng:
蚌珠 bạng châu: Ngọc trai ( perle ).
bạng duật tương tri: Trỏ
蚌胎 bạng thai: Cái bào thai trong bụng con trai, một tên chỉ hạt ngọc trai.
bảng:
榜眼 bảng nhãn: Danh vị chỉ người đậu thứ nhì trong đệ nhất giáp của kì thi Đình ( dưới Trạng nguyên trên thám hoa ).
榜人 bảng nhân: Người chèo thuyền.
榜女 bảng nữ: Người con gái chèo thuyền. Cô lái đò.
綁票 bảng phiếu: Trói người cướp của.
榜視 bảng thị: Dán hoặc viết lên giấy cho mọi người thấy.
bành:
彭湃 bành bái • 澎湃 bành bái: Nước dân lớn.
彭彭 bành bành: Nhiều, đông. ◇Trương Tịch 張籍: “Chiến xa bành bành tinh kì động, Tam thập lục quân tề thượng lũng” 戰車彭彭旌旗動, 三十六軍齊上隴 (Tướng quân hành 將軍行).
蟛蜞 bành kỳ: con cáy, con còng cọng
彭祖 bành tổ: Tên người thượng cổ Trung Hoa, huyền tôn của vua Chuyên Túc, tương truyền là sống được trên 700 tuổi.
彭漲 bành trướng • 澎漲 bành trướng • 膨漲 bành trướng • 膨胀 bành trướng • 膨脹 bành trướng: mở rộng liên tục: Trỏ
bao:
包皮 bao bì: Phần da bọc quy đầu đàn ông ( prépuce ).
褒貶 bao biếm: Khen ngợi và chê bai.
包辦 bao biện: Nắm hết công việc mà làm một mình.
包賠 bao bồi: Đền bù lại tất cả.
包公 bao công • 包工 bao công: Ông họ Bao, tức Bao Chửng, làm quan đời Tống, nổi tiếng xử án giỏi.
褒章 bao chương: Huy chương khen thưởng.
包容 bao dung: Gồm chứa hết cả, chỉ tính tình dộ lượng.
包用 bao dụng: Đoan chắc dùng được.
褒揚 bao dương: Khen ngợi, nêu cao điều tốt đẹp điều của người.
包含 bao hàm • 包涵 bao hàm: Gồm chứa, chứa đựng bên trong.
包荒 bao hoang: Chỉ tấm lòng rộng rãi, như Bao dung.
褒衣 bao y: Cái áo rộng, áo thụng — Cái áo nhà vua ban cho để tỏ sự khen thưởng.
bao khuyên: Trỏ
包罗 bao la • 包羅 bao la: che phủ, chứa đựng
bao la vạn hữu: Trỏ
包羅萬象 bao la vạn tượng: Gồm tóm muôn thứ.
包括 bao quát: Gồm tóm.
bao tát: Trỏ
包藏禍心 bao tàng hoạ tâm: Chứa chấp trong lòng quỷ kế, ấp ủ mưu đồ đen tối. § Cũng viết “bao tàng họa tâm” 苞藏禍心.
褒奬 bao tưởng: Khen thưởng.
bao thám: Trỏ
bao thường: Trỏ
褒賞 bao thưởng: Khen ngợi, xưng tán. Như Bao tưởng 褒賞.
包围 bao vi • 包圍 bao vi: Vây kín xung quanh, như gói lại, bọc lại.
bao vinh: Trỏ
包車 bao xa: Người cho thuê xe.
褒稱 bao xưng: Khen ngợi.
bào:
泡影 bào ảnh: Bọt nước và cái bóng. Chỉ cuộc đời vô thường. ◇Kim Cương Kinh 金剛經: “Nhất thiết hữu vi pháp như mộng huyễn bào ảnh” 一切有為法如夢幻泡影 Hết thảy những phép hữu vi đều như mơ như ảo như bọt như bóng.
bào ảo: Trỏ
bào bá: Trỏ
泡製 bào chế • 炮製 bào chế: Sao nướng, chế các vị thuốc — Ngày nay Bào chế là chế tạo các loại thuốc.
胞弟 bào đệ: Em trai ruột.
庖丁 bào đinh: Người đầu bếp.
咆哮 bào hao • 炰烋 bào hao: Gầm thét giận dữ ( không phải Bào hao của Việt Nam trong thành ngữ » Thấy sao bào hao làm vậy « ).
袍笏 bào hốt: Áo bào và cái hốt. Tức triều phục và cái hốt cầm tay của quan lại ngày xưa..
胞兄 bào huynh: Anh ruột.
胞兄弟 bào huynh đệ: Anh em ruột.
胞衣 bào y: Cái nhau của trẻ, còn gọi là Thai bàn ( placenta ).
胞胎 bào thai: Đứa trẻ còn ở trong bọc, trong bụng mẹ.
bào thúc: Trỏ
袍澤 bào trạch: Áo dài và áo lót. Chỉ tình bạn bè thắm thiết, mặc chung áo dài và áo lót. Cũng nói là Đồng bào đồng trạch. Còn chỉ tình đồng đội của các quân nhân.
庖廚 bào trù: Nhà bếp.
孢子 bào tử • 胞子 bào tử: Hạt phấn nhỏ trong bông hoa ( spooe ).
bào tử nang: Trỏ
bào tử sinh thực: Trỏ
bào tử trùng học: Trỏ
bào tử trùng loại: Trỏ
báo:
報安 báo an: Nói cho biết là yên ổn, không có gì xảy ra.
報恩 báo ân • 报恩 báo ân: đền ơn, báo ơn, trả ơn
報變 báo biến: Nói cho biết việc gì xảy ra bất thường.
- 豹變 báo biến: Con báo thì nhỏ, mà thành con cọp. Chỉ người nghèo hèn mà thành phú quý.
報補 báo bổ: Đem lại lợi ích của người khác để đền ơn.
報告 báo cáo: báo cáo, tường trình
- 报告 báo cáo: Nói lại, trình lại những việc đã xảy ra ( Khác với Bá cáo. Xem vần Bá ).
báo cáo văn học: Trỏ
báo cáo viên: Trỏ
báo chí: Trỏ
báo chí tự do: Trỏ
報章 báo chương: Tấm vải lụa dệt thành vân — Lá thư hoặc bài thơ hoạ lại để gửi lại cho người khác — Tờ báo để đọc tin tức. Như Báo chỉ 報紙.
報仇 báo cừu: trả thù, báo thù
- 报仇 báo cừu:
報答 báo đáp: báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp
- 报答 báo đáp: báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp
報界 báo giới • 报界 báo giới: giới nhà báo
báo giới liên hiệp hội: Trỏ
報喜 báo hỉ • 报喜 báo hỉ: báo tin mừng
報孝 báo hiếu: Đền đáp công ơn cha mẹ.
報效 báo hiệu • 報號 báo hiệu • 报效 báo hiệu: báo hiệu, dấu hiệu báo trước. Ra dấu cho biết việc xảy ra.
豹騎 báo kị: Toán quân cưỡi ngựa mạnh như con báo. Một tên chỉ kị binh.
豹略 báo lược: Mưu mẹo của con báo. Chỉ tài dùng binh ẩn hiện ( vì con báo nhiều mưu lược ).
報命 báo mệnh: Thưa lại về việc đã làm xong lệnh của người trên.
báo nhân: Trỏ
報復 báo phục • 报复 báo phục: báo thù, trả thù. Đền trả lại, bao gồm cả đền ơn và trả oán.
報舘 báo quán • 報館 báo quán • 报馆 báo quán: Toà soạn của tờ báo. Toà báo. trụ sở toà soạn báo
報國 báo quốc • 报国 báo quốc: hy sinh thân mình vì Tổ quốc
報謝 báo tạ: Đền đáp để cám ơn.
報喪 báo tang: Nói cho thân bằng quyến thuộc biết tin về cái chết của một người trong gia đình. Như cáo tang.
báo thao: Trỏ
報讎 báo thù • 報酬 báo thù • 报酬 báo thù: Đáp trả niềm oán hận. Như Báo cừu 報仇. trả lại, đền đáp, thù lao
報信 báo tín • 报信 báo tín: báo tin, báo cho biết
報狀 báo trạng: Tờ giấy trình sự việc.
報知 báo tri: Nói cho biết. Như Cáo tri.
báo từ lưu bỉ: Trỏ
報應 báo ứng • 报应 báo ứng: báo ứng, sự trừng phạt
報稱 báo xứng: Báo đáp, đền đáp tương xứng với ân đức người khác đã làm cho mình. ◇Hán Thư 漢書: “Thành khủng nhất đán điên phó, vô dĩ báo xứng” 誠恐一旦顛仆, 無以報稱 (Khổng Quang truyện 孔光傳).
Đền trả lại cho ngang bằng với điều người khác đã làm cho mình, cả ân lẫn oán.
bạo:
暴崩 bạo băng: Thình lình mà chết ( nói về vị vua ).
暴病 bạo bệnh: Đau ốm thình lình và nặng.
暴政 bạo chính: sự bạo ngược, sự chuyên chế
bạo chúa: Trỏ
bạo chúc: Trỏ
暴徒 bạo đồ: Bọn người hung tợn dữ dằn.
暴动 bạo động • 暴動 bạo động: bạo động, nổi dậy, khởi nghĩa
暴苛 bạo hà • 暴荷 bạo hà: Hung tợn và khắc khe.
暴行 bạo hành: Việc làm hung tợn, dựa trên sức mạnh.
暴衡 bạo hoành: Hung tợn ngang ngược. Như Bạo lệ 暴戾.
暴虎憑河 bạo hổ bằng hà: Bắt cọp, lội sông, toàn những việc nguy hiểm. Chỉ kẻ hữu dõng vô mưu.
暴客 bạo khách: Một tên chỉ kẻ trộm cướp.
bạo khí: Trỏ
暴酷 bạo khốc: Hung tợn tàn ác.
bạo liễm hoành chính: Trỏ
暴力 bạo lực: bạo lực, sự hung bạo
暴掠 bạo lược: Cướp bóc.
暴逆 bạo nghịch: Hung tợn mà làm phản — Cũng có nghĩa như Bạo ngược 暴虐.
暴虐 bạo ngược: Hung tợn và trái lẽ.
暴发 bạo phát: bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ
- 暴發 bạo phát: Trở nên giàu sang vinh hiển quá nhanh chóng.
暴風 bạo phong: Gió cực mạnh.
暴夫 bạo phu: Kẻ hung tợn.
暴富 bạo phú: Giàu có thình lình.
暴君 bạo quân: bạo chúa, kẻ chuyên quyền
bạo quí: Trỏ
暴躁 bạo táo: dễ nổi cáu, nóng tính
bạo thương: Trỏ
暴死 bạo tử: Chết thình lình.
暴雨 bạo vũ: mưa xối xả, mưa dông
bảo:
保安 bảo an: Giữ yên.
bảo an binh: Trỏ
bảo an hội nghị: Trỏ
保嬰 bảo anh: Giữ gìn chăm sóc cho trẻ nhỏ.
寶印 bảo ấn: Cái ấn quý, chỉ cái ấn vua.
宝贝 bảo bối • 寶貝 bảo bối: bảo bối, vật quý
bảo cái: Trỏ
保主 bảo chủ: Người đứng nan lãnh trách nhiệm. Tức người bảo lãnh.
保種 bảo chủng: Giữ gìn nòi giống.
保証 bảo chứng: đảm bảo, cam kết
- 保證 bảo chứng: nhận lĩnh trách nhiệm với vật gì làm bằng.
bảo chứng kim: Trỏ
bảo chứng nhân: Trỏ
保障 bảo chướng: bảo đảm
- 堡障 bảo chướng: Bức thành đất, đắp lên để ngăn giặc.
bảo cô viện: Trỏ
保古 bảo cổ: giữ gìn di tích xưa — Giữ lối xưa, không chịu bỏ. Như Thủ cựu.
保舉 bảo cử: Đề nghị nâng đỡ viên chức có khả năng và chịu trách nhiệm về sự đề nghị đo.
bảo dân: Trỏ
保育 bảo dục: Giữ gìn nuôi nấng.
保养 bảo dưỡng • 保養 bảo dưỡng: bảo dưỡng, giữ gìn
保擔 bảo đảm: nhận lĩnh gánh vác công việc — Ngày nay ta hiểu Bảo đảm là đoan chắc cà nhận trách nhiệm về sự đoan chắc đó.
:寶殿 bảo điện: Toà nhà quý, chỉ nơi vua ở.
bảo đồng: Trỏ
寶堂 bảo đường: Ngôi nhà quý, cái nhà thờ Phật, ngôi chùa.
寶戒 bảo giới: Điều cấm đoán quý báu, chỉ giới nhà Phật.
保险 bảo hiểm • 保險 bảo hiểm: đảm bảo, chắc chắn. nhận lĩnh trách nhiệm về những điề nguy hại xảy ra cho người khác. Công ti bảo hiểm nhận tiền của khách hàng, khi khách hàng gặp tai nạn thì công ti theo đó bồi thường.: Trỏ
bảo hoà điểm: Trỏ
寶貨 bảo hoá: Hàng quý, vật quý.
保皇 bảo hoàng: Ủng hộ nhà vua, trung thành với vua chúa.
bảo hoàng đáng: Trỏ
保护 bảo hộ • 保護 bảo hộ: bảo hộ, che chở, bảo vệ
bảo hộ mậu dịch: Trỏ
保護人 bảo hộ nhân: Người có tư cách pháp lí để thay mặt cha mẹ của đứa trẻ mồ côi mà chăm sóc cho đứa trẻ đó.: Trỏ
bảo hộ nhân quyền hội: Trỏ
bảo hộ quốc: Trỏ
bảo huấn: Trỏ
宝剑 bảo kiếm • 寶劍 bảo kiếm: bảo kiếm, thanh kiếm báu
bảo lãnh: Trỏ
保留 bảo lưu: bảo lưu, giữ nguyên
保母 bảo mẫu: Người vú nuôi.
- 鴇母 bảo mẫu: tú bà
bảo mệnh: Trỏ
bảo phi: Trỏ
bảo phiếu: Trỏ
bảo qui: Trỏ
bảo quyền: Trỏ
保產 bảo sản: Giữ gìn cho việc sanh đẻ tốt đẹp. Như Hộ sản.
寶剎 bảo sát: Đất quý ( Sát là phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là ruộng đất ), chỉ chùa Phật. Như Bảo phường.
bảo tàn thủ khuyết: Trỏ
保藏 bảo tàng • 寶藏 bảo tàng: Cất giữ đồ quý báu. Nơi cất giữ đồ quý báu của quốc gia, gọi là Bảo tàng viện.
bảo tàng viện: Trỏ
宝石 bảo thạch • 寶石 bảo thạch: Đá quý, tức ngọc.
bảo thai: Trỏ
宝塔 bảo tháp • 寶塔 bảo tháp: Tháp quý, tức tháp trong chùa Phật.
保释 bảo thích • 保釋 bảo thích: bảo lãnh cho ra
bảo thọ: Trỏ
保守 bảo thủ: Gìn giữ lối cũ, không chịu thay đổi.
bảo thủ chủ nghĩa: Trỏ
bảo thủ đảng: Trỏ
bảo thuỷ: Trỏ
bảo tinh: Trỏ
宝座 bảo toạ • 寶座 bảo toạ: ngôi báu, ngai báu, ngai vàng
保全 bảo toàn: Giữ gìn cho trọn vẹn, không được sứt mẻ gì.
bảo toàn danh dự: Trỏ
保存 bảo tồn: Gìn giữ cho còn.
保持 bảo trì: bảo trì, giữ nguyên
保仲 bảo trọng • 保重 bảo trọng: tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ
bảo tứ: Trỏ
bảo tử: Trỏ
宝物 bảo vật • 寶物 bảo vật: bảo vật, vật quý, châu báu
保卫 bảo vệ • 保衛 bảo vệ: Che chở, giữ gìn.
bảo vệ đoàn
bão:
抱冰 bão băng: Ôm nước đá lạnh. Tỉ dụ khắc khổ tự răn. ◇Ngô Việt Xuân Thu 吳越春秋: “Đông thường bão băng, hạ hoàn ác hỏa, sầu tâm khổ chí, huyền đảm ư hộ, xuất nhập thường chi” 冬常抱冰, 夏還握火, 愁心苦志, 懸膽於戶, 出入嘗之 (Câu Tiễn 勾踐) Đông thường ôm giá lạnh, hè thì nắm lửa, buồn lòng khổ chí, treo mật đắng lên nhà, ra vào mà nếm.
飽學 bão học: Chỉ sự học sâu rộng, đầy đủ, không cần học thêm gì nữa.
抱歉 bão khiểm: cảm thấy có lỗi, hối hận, ân hận
bão khuất: Trỏ
抱一 bão nhất: Truớc sao sau vậy, không hề thay đổi.
抱怨 bão oán: Ôm lòng thù hận.
抱負 bão phụ • 抱负 bão phụ: nguyện vọng, hoài bão, khát vọng
抱薪救火 bão tân cứu hoả: Ôm củi chữa cháy, chỉ việc làm chỉ gây thêm tai hại chứ không lợi ích gì.
bát:
八音 bát âm: Tám loại âm thanh phát ra bởi Kim, Thạch, Cách, Ti, Mộc, Bào, Trúc ( chuông, khánh đá, trống đất, trống da, dây đàn, mõ gỗ, trống bằng trái bầu và sáo bằng tre ).
八表 bát biểu: Tám vùng đất thật xa, ở ngoài tám phương.
bát bộ kim cương: Trỏ
八股 bát cổ: Tám vế. Tên một thể văn biền ngẫu dùng trong khoa cử thời xưa.
八極 bát cực: Tám vùng đất thật xa, ở ngoài tám phương.
八面 bát diện: 1. Tám mặt của một đồ vật. ◇Ứng Thiệu 應劭: “Lôi cổ bát diện, lộ cổ tứ diện” 雷鼓八面, 路鼓四面 (Phong tục thông 風俗通, Thanh âm 聲音, Cổ 鼓) Trống lôi tám mặt, trống lộ bốn mặt.
2. Tám phương. ☆Tương tự: “bát phương” 八方.
bát diện hình: Trỏ
bát diện uy phong: Trỏ
八維 bát duy: 1. Dây buộc chống giữ tứ giác tứ phương. ◇Vương Dật 王逸: “Thiên hữu bát duy, dĩ vi cương kỉ dã” 天有八維, 以為綱紀也 (Chú 注) Trời có bát duy, để làm kỉ cương.
2. Tứ giác tứ phương.
bát đại hành tinh: Trỏ
八到 bát đáo: Tám hướng có thể tới được, gồm Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông nam, Tây nam, Đông bắc và Tây bắc.: Trỏ
bát đẩu chi tài: Trỏ
八角 bát giác: 1. Gọi tắt của “bát giác hình” 八角形 hình tám góc.
2. Quả hồi hương bát giác.
八角形 bát giác hình: 1. Hình tám góc.
八戒 bát giới: Tám điều ngăn cấm của nhà Phật, gồm Không sát sinh, Không tà dâm, Không trộm cắp, Không nói bậy, Không uống rượu, Không ngồi giường cao, Không đeo nữ trang, Không múa hát vui vẻ.
bát loạn: Trỏ
撥亂分正 bát loạn phân chính: Giẹp loạn để đất nước trở lại yên ổn.
潑墨 bát mặc: Một lối vẽ tranh sơn thuỷ của Trung Hoa, đổ mực ra giấy mà vẽ cho nét vẽ được tự nhiên sống động.
bát ngôn: Trỏ
般若 bát nhã: Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là thông tuệ, sáng suốt, một trong Lục Ba-la-mật-đa.
bát nhã thang: Trỏ
bát phẩm: Trỏ
bát phụ: Trỏ
八方 bát phương: tám phương trời đất
八卦 bát quái: Tám quẻ trong Kinh Dịch: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Li, Khôn, Đoái.
bát sơn đối diện: Trỏ
撥船 bát thuyền: 1. Chở thuyền, chèo thuyền.
2. Thuê đò (thuyền đi từ bờ bên này sang bờ bên kia). ◇Vưu Dĩ Nhân 尤以仁: “Tương phùng vị tận nhất bôi tửu, Lục Tướng tự tiền hựu bát thuyền” 相逢未盡一杯酒, 陸相寺前又撥船 (Tống Lí Thăng quy Điến san thảo đường 送李升歸澱山草堂) Gặp nhau chưa cạn một chén rượu, Đã lại phải thuê đò trước chùa Lục Tướng.
八仙 bát tiên: Tám vị tiên, gồm Hán Chung Li 漢 鐘 離, Trương Quả Lão 張 果 老, Hàn Tương Tử 韓 湘 子, Lí Thiết Quải 李 鐵 拐, Tào Quốc Cữu 曹 國 舅, Lã Động Tân 呂 洞 賓, Lam Thái Hoà 藍 采 和 và Hà Tiên Cô 何 仙 姑.
八節 bát tiết: Tám thời tính theo khí hậu trong năm, gồm các tiết Lập xuân, Lập hạ, Lập thu, Lập đông, Xuân phân, Thu phân, Hạ chí, và Đồng chí.
拨刾 bát thích • 撥刺 bát thích • 袯襫 bát thích • 襏襫 bát thích: cá quẫy nước. áo vải dày (mặc mùa đông)
八陳 bát trận: Thế trận tám mặt, do vua Hoàng đế thời thượng cổ theo phép tinh điền mà chế rađể phá giặc Vi Sưu, trận có tám cửa gồm.
bát tuần: Trỏ
八字 bát tự: Tám chữ, theo các nhà tướng số thời xưa thì tám chữ đó cho biết năm tháng ngày giờ sinh đẻ của một người, mỗi chi tiết về năm, tháng, ngày, giờ được chỉ định bằng hai chữ. Một chữ tính theo Thập can, một chữ tính theo Thập nhị chi, cộng là tám chữ.
bạt:
拔眾 bạt chúng: Hơn mọi người. Cũng như xuất chúng.
bạt đao tương trợ: Trỏ
跋扈 bạt hỗ: Ngang bướng, không chịu nghe ai, tự ý làm.
bạt khởi nhân trung đình: Trỏ
拔劍 bạt kiếm: Rút gươm ra.
拔群 bạt quần: Vượt hẳn người thường. Cũng như Siêu quần.
bạt sơn: Trỏ
bạt sơn: Trỏ
bạt sơn cử đình: Trỏ
拔城 bạt thành: Nhổ thành, đánh lấy được thành của địch.
拔親 bạt thân • 拔身 bạt thân: Thoát thân.
bạt thiên đại đởm: Trỏ
bạt thiên đại đởm: Trỏ
跋涉 bạt thiệp: Đi qua cỏ là Bạt, đi qua nước là Thiệp. Bạt thiệp chỉ sự rong ruổi đường xa. Cũng chỉ đường đi gian nan.
bạt trạch phi thăng: Trỏ
拔俗 bạt tục: Vượt hẳn người thường.
拔萃 bạt tuỵ: Tài trí hơn người.
跋文 bạt văn: Bài phụ ở sau sách. Thường gọi gọn lại là “bạt” 跋.
拔尤 bạt vưu: Chọn lấy cái tốt hơn cả. Chỉ sự đề cử người tài giỏi.
bắc:
北半求 bắc bán cầu: Nửa trái đất ở phương Bắc.
北冰洋 bắc băng dương: Biển đóng băng ở phương Bắc, tên biển ở Bắc cực ( arctic ocean ).
北鄙 bắc bỉ: Biên giới phía Bắc.
bắc bộ: Trỏ
北極 bắc cực: Đầu phía bắc của trái đất ( north pole ) — Tên một ngôi sao lớn ở phía bắc trái đất. Còn gọi là Bắc thần ( north star, polari ).
bắc cực hiểu: Trỏ
bắc cực quyền: Trỏ
北面 bắc diện: Hướng mặt về phía bắc. Chỉ người bề tôi. Thời xưa, bề tôi làm lễ với vua thì xoay mặt về hướng bắc.
北斗 bắc đẩu: Tên một chòm sao ở phía bắc, gồm 7 vị sao. Còn gọi là Đại hùng tinh ( grand ourse, great dipper ).
bắc đẩu bội tinh.: Trỏ
北堂 bắc đường: Tiếng chỉ người mẹ.
北郊 bắc giao: Lễ tế đất, do nhà vua đứng tế.
北河 bắc hà: Một tên chỉ Bắc phần Việt Nam.
bắc hàn đái: Trỏ
bắc hoành đạo: Trỏ
北鴈南鴻 bắc nhạn nam hồng: Chim nhạn ở phương bắc, chim Hồng ở Phương nam, chỉ sự xa cách, người xuôi kẻ ngược.
bắc ôn đái: Trỏ
bắc phạt: Trỏ
北風 bắc phong: Gió từ phương bắc thổi về. Gió bấc.
北史 bắc sử: Chỉ lịch sử Trung Hoa, phân biệt với Nam sử là sử của Việt Nam.
bắc thân: Trỏ
北屬 bắc thuộc: Dưới quyền phương Bắc, chỉ thời kì Việt Nam lệ thuộc Trung Hoa.
北緯 bắc vĩ • 北纬 bắc vĩ: vĩ độ bắc
băng:
冰肌玉骨 băng cơ ngọc cốt: Da như băng, xương như ngọc, chỉ thân hình dáng dấp người con gái đẹp. Cũng nói là Băng cơ ngọc thể 玉 體.
băng cơ ngọc thể: Trỏ
冰洋 băng dương: Biển đóng thành băng vì quá lạnh ( ocean glacial ).
冰點 băng điểm: điểm đông, nhiệt độ đóng băng.Nhiệt độ nhất định để nước đóng thành băng ( freezing point ).
冰糖 băng đường: Đường lạnh, tức đường phèn ( sucre candit ).
冰解 băng giải: Băng tan thành nước — Tan như Băng, ý nói tan biến không để lại dấu vết gì. Cũng như Băng thích.
冰河 băng hà: băng hà, thời kỳ sông băng.
- 崩遐 băng hà: Vua chết.
冰鞋 băng hài: Giầy trượt tuyết ( patin, skate ).
冰戲 băng hí: Trò chơi trượt tuyết.
崩壞 băng hoại: Hư hỏng đổ nát.
冰壺 băng hồ: Bình đựng băng, chỉ tấm lòng trong sạch — Tên hiệu của Trần Nguyên Đán, văn gia đời Trần. Xem thêm vần Đán.
崩溃 băng hội • 崩潰 băng hội: Thua chạy vỡ tan, nói về toán quân bại trận.
băng huyền: Trỏ
崩血 băng huyết: Bệnh ra huyết ở tử cung không ngừng ( hemorrhagie ).
冰鏡 băng kính: Tấm gươm lạnh, tức mặt trăng.
冰輪 băng luân: Các vòng băng, tức mặt trăng.
冰人 băng nhân: Người làm mai mối hôn nhân. Người mai.
冰片 băng phiến: Tên một thứ dược phẩm có mùi thơm hắc, làm bằng nhựa cây Long não hương. Còn gọi là Long não.
冰山 băng sơn: Nước biển đông lại thành tảng lớn như núi ( iceberg ) — Chỉ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.
冰箱 băng sương • 冰霜 băng sương: Trong sạch, tinh khiết — Chỉ vẻ ngiêm khắc lạnh lùng.
冰炭 băng thán: Giá và than. § Tỉ dụ tính chất tương phản, hai bên không tương dung. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: “Lưỡng bất tương đầu, vị chi băng thán” 兩不相投, 謂之冰炭 (Quyển tam, Nhân sự loại 人事類) Hai bên không hợp, nói là “băng thán”.
băng thán bất dung: Trỏ
冰清玉潔 băng thanh ngọc khiết: Xem Băng ngọc 冰玉 — Cũng nói là Băng thanh ngọc thuận.
冰釋 băng thích: Như Băng giải 冰解.
冰天 băng thiên: Vùng rét lạnh.
băng tiêu ngoả giải: Trỏ
冰消瓦解 băng tiêu ngoã giải: Giá tan ngói vỡ. Tỉ dụ vỡ lở, tan vỡ hoặc thất bại, li tán. ☆Tương tự: “vũ tán vân tiêu” 雨散雲消.
băng tiêu ngoã tán: Trỏ
冰雪 băng tuyết: Giá và tuyết. Chỉ sự trong sạch.
冰雪聰明 băng tuyết thông minh: Hình dung vô cùng thông minh. ◇Lí Đẩu 李斗: “Lí Văn Ích phong tư xước ước, băng tuyết thông minh, diễn Tây Lâu Kí vu Thúc Dạ, uyển tự đại gia tử đệ” 李文益丰姿綽約, 冰雪聰明, 演西樓記于叔夜, 宛似大家子弟 (Dương Châu họa phảng lục 揚州畫舫錄, Tân thành bắc lục hạ 新城北錄下).
bằng:
bằng bắc: Trỏ
憑給 bằng cấp: Giấy tờ phát cho người thi đậu để làm chứng cớ.
憑詔 bằng chiếu: Vật làm tin để theo đó mà hành động.
凭证 bằng chứng • 憑證 bằng chứng: Vật làm tin cho thấy rõ sự thật.
鵬鯤 bằng côn: Chim Bằng và cá Côn, hai loài vật cực lớn. Chỉ người tài giỏi có chí lớn.
凭据 bằng cứ • 憑據 bằng cứ: Vật làm tin để dựa vào mà nói chuyện.
鵬舉 bằng cử: Cất thẳng lên như con chim bằng. Chỉ lòng phấn khởi hăng hái.
朋淫 bằng dâm: Tụ họp nhau thõa mãn thú vui xác thịt.
朋党 bằng đảng • 朋黨 bằng đảng: bọn, lũ, băng, phường
鵬圖 bằng đồ: Ý định của chim bằng. Chỉ ý chí to lớn cao xa.
bằng đơn: Trỏ
馮河 bằng hà: Vượt sông mà không cần thuyền. Xem thêm Bạo hổ băng hà vần Bạo.
bằng hiểm: Trỏ
朋友 bằng hữu: Bạn bè.
bằng khiêu: Trỏ
bằng khoán: Trỏ
凭空 bằng không • 憑空 bằng không: vô căn cứ
bằng không kết soạn: Trỏ
憑陵 bằng lăng • 馮陵 bằng lăng: Dựa vào thế lực mà bắt nạt người khác.
朋僚 bằng liêu: Bạn bè cùng làm quan với nhau. Như đồng liêu.
朋門 bằng môn: Bạn bè cùng lớp, cùng trường. Như đồng môn.
憑票 bằng phiếu: Tờ giấy làm tin.
bằng sa: Trỏ
憑籍 bằng tạ • 憑藉 bằng tạ: Dựa thế lực.
鵬便 bằng tiện: Chỉ người đi xa thuận buồm xuôi gió như chim bằng bay xa.
憑信 bằng tín: Đáng tin.
bằng toan: Trỏ
鵬程 bằng trình: Đường bay của chim bằng. Chỉ đường hoạt động lớn lao.
bẩm:
:bẩm phú: Trỏ
稟生 bẩm sinh: Có sẵn từ lúc chào đời.
稟受 bẩm thụ:Nhận sẵn từ trước. Như Bẩm sinh, Bẩm phú.
稟丞 bẩm thừa: Vâng lệnh. Cũng như Bẩm mệnh.
稟性 bẩm tính: Tính chất có sẵn.
bần:
貧白 bần bạch: Nghèo mà trong sạch.
貧窮 bần cùng: Nghèo khổ.
貧民 bần dân: Người dân nghèo.
貧道 bần đạo: Người tu hành nghèo khổ. Tiếng tự xưng khiêm nhường của người tu hành theo Đạo giáo hoặc Phật giáo.
貧寒 bần hàn: Nghèo khổ.
貧禍 bần hoạ: Cái tai hoạ nghèo khổ. Nói vậy vì nghèo khổ được coi như một tai hoạ.
:bần huyết chứng: Trỏ
bần nông: Trỏ
bần nhi viện: Trỏ
貧乏 bần phạp: Thiếu thốn, thiếu hụt.
bần phạp cứu tế viện: Trỏ
貧富不均 bần phú bất quân: Giàu nghèo chênh lệch, tiền của phân phối không đồng đều. ◎Như: “bần phú bất quân, dong dị tạo thành xã hội đích bất an” 貧富不均, 容易造成社會的不安.
貧士 bần sĩ: Học trò nghèo. ☆Tương tự: “hàn sĩ”.
貧賤 bần tiện • 贫贱 bần tiện: Nghèo hèn.
貧賤交 bần tiện giao: Tình bạn bè từ thuở nghèo hèn.
bần tiện kiêu nhân: Trỏ
貧於一字 bần ư nhất tự: Một chữ cũng nghèo. Chỉ sự dốt nát, không biết chữ gì.
bần xỉ loại
bất:
bất ác nhi nghiêm: Trỏ
bất âm lễ tiết: Trỏ
bất âm bất đương: Trỏ
bất bạch chí oan: Trỏ
bất bạo động: Trỏ
不变 bất biến • 不變 bất biến: Không thay đổi. ☆Tương tự: “cố định” 固定.
不平 bất bình: Không vừa lòng. Tức giận.
bất bình chi minh: Trỏ
不平等 bất bình đẳng: Không bằng nhau, không công bình.
bất bình đẳng điêu ước: Trỏ
不甘 bất cam: không chịu, không cam lòng
bất cam thị nhược: Trỏ
bất cam đương: Trỏ
bất can thiệp chính sách: Trỏ
bất can thiệp hiệp định: Trỏ
bất cảnh khí: Trỏ
不近人情 bất cận nhân tình: Tính tình quái dị, hành vi không hợp thường tình người ta. ★Tương phản: “thông tình đạt lí” 通情達理. ◇Trang Tử 莊子: “Ngô văn ngôn ư Tiếp Dư, đại nhi vô đương, vãng nhi bất phản. Ngô kinh phố kì ngôn, do Hà Hán nhi vô cực dã. Đại hữu kính đình, bất cận nhân tình yên” 吾聞言於接輿, 大而無當, 往而不返. 吾驚怖其言, 猶河漢而無極也. 大有逕庭, 不近人情焉 (Tiêu dao du 逍遙遊) Tôi nghe lời nói của Tiếp Dư, lớn mà không đúng, đi mà không về. Tôi kinh khiếp lời nói của ông ta, cũng như sông Hà Hán mênh mông vô cùng. Đây và đó khác biệt nhau rất xa, không gần với thường tình người ta.
不及 bất cập: Không tới, không kịp, chưa đúng mức.
不及格 bất cập cách: Không đúng cách. Ý nói thi hỏng.
bất cầu: Trỏ
bất cầu vẫn đạt: Trỏ
不正 bất chính: 1. Không ngay thẳng, không đoan chính, nghiêng lệch. ◎Như: “tâm thuật bất chánh” 心術不正 tâm địa không ngay thẳng.
2. Chính trị hỗn loạn. § Cũng như “vô chánh” 無政.
3. Không chuẩn xác. ◇Lí Bạch 李白: “Thanh đại họa mi hồng cẩm ngoa, Đạo tự bất chánh kiều xướng ca” 青黛畫眉紅錦靴, 道字不正嬌唱歌 (Thanh san độc chước 青山獨酌) Lông mày kẻ phấn xanh, giày ủng thêu gấm đỏ, Nói chữ không chuẩn nhưng hát rất hay.
4. Không thuần, pha tạp. ◇Lang Anh 郎瑛: “Dư dĩ nhị tửu tương hòa vị thả bất chánh, kiêm chi thạch hôi khổ liệt, hà hảo chi hữu?” 予以二酒相和味且不正, 兼之石灰苦烈, 何好之有? (Thất tu loại cảo 七修類稿, Biện chứng cửu 辯證九, Điềm tửu hôi tửu 甜酒灰酒).
5. Không đánh thuế, không trưng thuế. § Thông “chinh” 征. ◇Quản Tử 管子: “Quan cơ nhi bất chinh, thị chánh nhi bất bố” 關幾而不正, 市正而不布 (Giới 戒) Kiểm tra các cửa quan nhưng không trưng thuế, thị trường quan lại xét hỏi nhưng không thu tiền.
不准 bất chuẩn: không cho phép, cấm
bất chuyển: Trỏ
bất chủ cố thường: Trỏ
不職 bất chức: Không làm tròn phận sự.
bất cố sinh tử: Trỏ
bất cổ bất kim: Trỏ
不公 bất công: Không đồng đều, hơn kém khác nhau.
不共帶天 bất cộng đái thiên • 不共戴天 bất cộng đái thiên: Không cùng đội trời. Chỉ mối hận thù rất lớn.
bất cộng tác: Trỏ
bất cộng tác vận động: Trỏ
不具 bất cụ: Không đầy đủ, không hết, cũng như Bất tận. Tiếng dùng trong thư từ — Chỉ người có tật, thân thể không hoàn toàn ( thọt chân, chột mắt, câm… ).
bất danh số: Trỏ
bất di bất dịch: Trỏ
bất di dư lực: Trỏ
bất di tri thù: Trỏ
不滅 bất diệt: 1. Không tắt (lửa, than, v.v.).
2. Không tiêu mất. ◇Văn tuyển 文選: “Trí thư hoài tụ trung, Tam tuế tự bất diệt” 置書懷袖中, 三歲字不滅 (Cổ thi thập cửu thủ 古詩十九首, Mạnh đông hàn khí chí 孟冬寒氣至).
bất diệt quan: Trỏ
bất diệt tính: Trỏ
不容 bất dung: không dung thứ
不翼而飛 bất dực nhi phi: Không cánh mà bay. Ý nói tự nhiên mà mất, không rõ lí do. cũng chỉ sự mất trộm, mất cắp.
不當 bất đáng: 1. “Bất đáng” 不當: Không thích hợp, không thỏa đáng.
2. “Bất đương” 不當: (1) Không hợp thời cơ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tằng hư hi dư uất ấp hề, Ai trẫm thì chi bất đương” 曾歔欷余鬱邑兮, 哀朕時之不當 (Li tao 離騷) Từng thở than ta u uất hề, Thương cho ta không hợp thời cơ. (2) Không kể tới, bất toán. (3) Đều sai. (4) Không nên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hoạn quan chi họa, cổ kim giai hữu; đãn thế chủ bất đương giả chi quyền sủng, sử chí ư thử” 宦官之禍, 古今皆有; 但世主不當假之權寵, 使至於此 (Đệ tam hồi) Cái vạ hoạn quan, đời nào cũng có; nên vua chúa các đời không nên trao quyền bính và tin dùng chúng, khiến cho (chúng hoành hành) đến nỗi như vậy.
不道德 bất đạo đức: hông phù hợp tiêu chuẩn đạo đức. ◎Như: “kiến lợi vong nghĩa thị bất đạo đức đích” 見利忘義是不道德的.
bất đạo thể: Trỏ
bất đào ông: Trỏ
不達 bất đạt: 1. Không hiểu rõ. ◇Hán Thư 漢書: “Thả tục nho bất đạt thì nghi” 千且俗儒不達時宜 (Nguyên đế kỉ 王元帝紀) Vả lại những nhà nho tầm thường không hiểu thời nghi.
2. Không thành đạt, bất đắc chí. ◇Sử Kí 史記: “Thương Dung bất đạt, thân kì nhục yên” 商容不達, 身祇辱焉 (Nhạc Nghị truyện 樂毅傳) Thương Dung không thành đạt, thân mình bị nhục.
3. Không thư thái, không thông sướng. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tình trầm ức nhi bất đạt hề, hựu tế nhi mạc chi bạch” 情沈抑而不達兮, 又蔽而莫之白 (Cửu chương 九章, Tích tụng 惜誦) Chí nguyện bị đè nén không thư thái hề, bị che lấp mà không bày tỏ ra được.
不得 bất đắc: không được, không thể
bất đắc bất nhiên: Trỏ
bất đắc canh cải: Trỏ
bất đắc chí: Trỏ
不得以 bất đắc dĩ • 不得已 bất đắc dĩ: Chẳng đặng đừng. Cực chẳng đã.
bất đắc khai giao: Trỏ
bất đắc kiêm lãnh: Trỏ
bất đắc kỳ pháp: Trỏ
bất đắc kỳ tử: Trỏ
bất đắc nhi trí: Trỏ
不等 bất đẳng: không bằng nhau, khác biệt
bất đẳng thức: Trỏ
bất đẳng tốc vận động: Trỏ
bất đề kháng: Trỏ
不定 bất định: Không chắc, thay đổi luôn.
bất định căn: Trỏ
bất định hình: Trỏ
bất định nha: Trỏ
bất định tính: Trỏ
不断 bất đoạn • 不斷 bất đoạn: không dừng, không dứt
不圖 bất đồ: Chẳng ngờ, chẳng dè.
不对 bất đối • 不對 bất đối: không đúng
不同 bất đồng: Không giống nhau. Chống đối nhau.
bất đồng ý kiến: Trỏ
bất đồng lưu tục: Trỏ
不動產 bất động sản: Chỉ chung những của cải không dời được ( nhà cửa, ruộng đất… ).
bất động tâm: Trỏ
bất động thanh sắc: Trỏ
不覺 bất giác: Tự nhiên, không hiểu tại sao.
不懈 bất giải • 不解 bất giải: Không hiểu nổi — Không biết tính sao.
不戒意 bất giới ý: Không để tâm, không chú ý.
bất giới nhập chính sách: Trỏ
不寒而栗 bất hàn nhi lật: Không rét mà run, ý nói sợ hãi lắm.
不幸 bất hạnh: Chẳng may.
bất hảo: Trỏ
不孝 bất hiếu: Không hết bổn phận với cha mẹ.
bất hiếu hữu tam: Trỏ
bất hoá: Trỏ
bất hoán chi tệ: Trỏ
不學無術 bất học vô thuật: Không có học vấn nên không có tài khéo để làm việc.
不合 bất hợp: không phù hợp
bất hợp cách: Trỏ
不合理 bất hợp lý: bất hợp lý, không hợp ly
不合法 bất hợp pháp: Không đúng với luật lệ phép tắc.
不合作 bất hợp tác: Không làm việc chung với.
不合時 bất hợp thời: Không đúng lúc.
不合時宜 bất hợp thời nghi: Không đúng với những điều đang được đời ưa chuộng.
不朽 bất hủ: Mãi mãi không bị tiêu mòn.
bất hư thử hành: Trỏ
不許 bất hứa: Không cho.
不意 bất ý: không mong muốn, ngoài dự tính
不可 bất khả: Không thể.
不可抗力 bất khả kháng lực: Sức mạnh tự nhiên hoặc do người gây ra, khiến cho người ta không thể cưỡng chống lại được. ◎Như: thiên tai, địa biến, chiến tranh, v.v.
bất khả ngôn truyền: Trỏ
bất khả nhập tinh: Trỏ
bất khả thắng ngôn: Trỏ
bất khả thắng số: Trỏ
bất khả thâu thập: Trỏ
bất khả tri luận: Trỏ
不可思議 bất khả tư nghị: Nghĩa là không thể nào suy nghĩ bàn luận ra được, vượt ngoài lí luận; câu này dùng để tả cái Tuyệt đối, chỉ có ai đạt Giác ngộ mới biết. Phật Thích-ca khuyên: Có bốn hiện tượng “bất khả tư nghị” 不可思議, này tỉ-khâu, bốn trường hợp mà người ta không nên suy ngẫm, đó là: năng lực của một vị Phật, Ðịnh lực, nghiệp lực và suy ngẫm, tìm hiểu thế giới (Tăng nhất bộ kinh, IV. 77).
bất khả xâm phạm: Trỏ
不堪 bất kham: bất kham, không cam chịu
bất kham hồi thủ
bất kham tạo tựu: Trỏ: Trỏ
bất kham thiết tưởng: Trỏ
bất kháng cáo: Trỏ
不期 bất kì: 1. Tình cờ, ngẫu nhiên. ◎Như: “bất kì nhi ngộ” 不期而遇 tình cờ gặp.
2. Không ngờ. ◇Tây du kí 西遊記: “Thần đẳng phụng thánh chỉ xuất sư hạ giới, thu phục yêu tiên Tôn Ngộ Không, bất kì tha thần thông quảng đại, bất năng thủ thắng, nhưng vọng Vạn Tuế thiêm binh tiễu trừ” 臣等奉聖旨出師下界, 收伏妖仙孫悟空, 不期他神通廣大, 不能取勝, 仍望萬歲添兵剿除 (Đệ tứ hồi) Chúng thần vâng lệnh thánh chỉ đem quân xuống hạ giới để thu phục yêu quái Tôn Ngộ Không, không ngờ nó thần thông rất lớn, nên không thể đánh thánh được, cúi mong Thượng Hoàng cho thêm quân tiễu trừ.
bất kì nhi ngộ: Trỏ
bất kiến thiên nhật: Trỏ
不經 bất kinh: Trái lẽ thường — Tội lỗi lạ lùng.
不經意 bất kinh ý: Không để tâm, không chú ý.
不經事 bất kinh sự: Không trải việc, thiếu kinh nghiệm.
bất kinh tế: Trỏ
bất lao nhi hoạch: Trỏ
bất ly: Trỏ
bất ly tri thù: Trỏ
不料 bất liệu: không mong muốn, không ngờ trước, ngoài dự tính
不利 bất lợi: Không ích gì, có hại.
不論 bất luận • 不论 bất luận: bất luận, không cần biết
bất luận bất loại: Trỏ
bất luận tội: Trỏ
不力 bất lực: Không có sức — Nói về người đàn ông không làm được công việc sinh dục — Không có khả năng.
不良 bất lương: Không tốt, ý nói xấu xa đáng khinh.
bất lương đạo thể: Trỏ
bất lưu dư địa: Trỏ
不满 bất mãn • 不滿 bất mãn: bất mãn, không hài lòng
bất mãn ý: Trỏ
不毛 bất mao: cằn cỗi. 1. Chưa trồng trọt thêm.
2. Cây cỏ không mọc, chỉ đất hoang lương, nơi hoang tích.
3. Chỉ đầu hói (hài hước).
4. Không thuần màu lông.
不免 bất miễn: Không tránh khỏi được.
bất minh đế uẩn: Trỏ
不睦 bất mục: Không hoà thuận với nhau.
不謀而合 bất mưu nhi hợp: Không thương lượng trước mà ý kiến, hành vi thích hợp với nhau. ☆Tương tự: “bất ước nhi đồng” 不約而同.
不宜 bất nghi: Không thích hợp.
不義 bất nghĩa: Ăn ở xấu xa.
bất nghĩa chi tài: Trỏ
不外 bất ngoại: Không ngoài, chỉ bấy nhiêu thôi.
不願 bất nguyện: Không muốn, không cam chịu, không tình nguyện. ☆Tương tự: “bất khẳng” 不肯. ★Tương phản: “nguyện ý” 願意.
不雅 bất nhã: 1. Coi không đẹp, mất thể thống. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khiếu ngoại nhân thính trước, bất đãn ngã đích danh thanh bất hảo thính, tựu thị muội muội đích danh nhi dã bất nhã” 叫外人聽著, 不但我的名聲不好聽, 就是妹妹的名兒也不雅 (Đệ lục thập bát hồi) Để người ngoài họ biết, không những chị mang tiếng, mà danh dự của em cũng chẳng tốt đẹp gì.
2. Bất chính.
不仁 bất nhân: Không có lòng thương người — Chỉ sự tê liệt tay chân.
不忍 bất nhẫn: Không nén được lòng thương xót. Không nỡ.
不一 bất nhất: Không chắc nhắn, thay đổi luôn.
不日 bất nhật: Trong vài ngày tới
不二 bất nhị: Không ăn ở hai lòng — Không xảy ra, không làm lại lần thứ nhì.
不二法門 bất nhị pháp môn • 不二法门 bất nhị pháp môn: cách duy nhất, hướng duy nhất
bất như ý: Trỏ
bất ổn bình hoành: Trỏ
不凡 bất phàm: Không tầm thường, vượt hẳn người thường.
不法 bất pháp: không hợp pháp
bất pháp hành vi: Trỏ
不分 bất phân: Không rõ ràng, không biết rõ. Chẳng hạn bất phân thắng phụ ( không rõ được thua ).
bất phân thủ tòng: Trỏ
bất phu: Trỏ
bất phục thuỷ thổ: Trỏ
不過 bất quá: không hơn, chỉ có
不均 bất quân: Không đều, không bằng nhau.
不決 bất quyết: Không dứt khoát, còn do dự. ★Tương phản: “quyết định” 決定, “quyết đoán” 決斷. ◎Như: “trì nghi bất quyết” 遲疑不決.
bất sĩ hạ vấn: Trỏ
bất sinh bất diệt: Trỏ
bất sinh sản gia: Trỏ
不才 bất tài: Chẳng giỏi, ý nói kém cỏi.
bất tại địa chủ: Trỏ
bất tại giả: Trỏ
bất tam bất tứ: Trỏ
不必 bất tất: Không cần phải.
bất tất nhiên: Trỏ
不濟 bất tế: 1. Không thành công. ☆Tương tự: “bất thành” 不成.
2. Không ích lợi gì, không đúng. ☆Tương tự: “bất trúng dụng” 不中用.
bất tế ư sự: Trỏ
bất tham tiện nghi bất thượng đáng
不成 bất thành: Không nên việc. Hỏng việc.
bất thành cú: Trỏ
bất thành khí: Trỏ
bất thành nhân cách: Trỏ
bất thành thể thống: Trỏ
bất thành thoại: Trỏ
bất thành văn lí: Trỏ
bất thấu minh thế: Trỏ
bất thể diện: Trỏ
bất thích nghi: Trỏ
bất thời: Trỏ
bất thời chi nhu: Trỏ
bất thừa nhận: Trỏ
bất thức nhất đinh: Trỏ
bất thức thái sơn: Trỏ
不識時務 bất thức thời vụ: Không hiểu tình thế hoặc thời vận. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim sổ nhân giai bị Tháo diệt, thiên hạ vô nhân hĩ. Độc hữu Lưu Dự Châu bất thức thời vụ, cường dữ tranh quyền” 今數人皆被操滅, 天下無人矣. 獨有劉豫州不識時務, 強與爭權 (Đệ tứ thập tứ hồi) Bây giờ mấy người ấy đều bị (Tào) Tháo giết cả rồi, thiên hạ không còn ai (địch lại) nữa! Chỉ có Lưu Dự Châu là không thức thời, mới dám gượng gạo tranh quyền.
bất thường: Trỏ
bất thường chi dụng: Trỏ
bất thường hội nghị: Trỏ
不便 bất tiện: Không được dễ dàng thuận lợi.
不信任投票 bất tín nhiệm đầu phiếu: bỏ phiếu bất tín nhiệm, bầu cử bất tín nhiệm
不肖 bất tiếu: 1. Con không được như cha, chỉ đứa con hư hỏng. 2. Không có tài năng. 3. Hư hỏng, phẩm hạnh không tốt.
不信 bất tín: Không tin tưởng, không cho là thật.
不情 bất tình: Không biết rung, xúc động. Lòng dạ cứng dắn khô khan.
bất tình chí thính: Trỏ
不省人事 bất tỉnh nhân sự: Mê man không biết gì.
不全 bất toàn: Không trọn vẹn.
不测 bất trắc • 不測 bất trắc: bất trắc, tai nạn. Không thể liệu trước không thể lượng trước được. thình lình.
bất tri bất giác: Trỏ
不知所以 bất tri sở dĩ: Không biết tại sao như vậy.
bất tri sở vấn: Trỏ
bất tri tiến thoái: Trỏ
bất tri tự ái: Trỏ
bất tri tự lượng: Trỏ
不值 bất trị: không có giá trị gì, không đáng giá
bất triệt để: Trỏ
bất trinh tiết: Trỏ
不中 bất trung • 不忠 bất trung: Không hết lòng.
bất tuần hành: Trỏ
bất tuân thượng lệnh: Trỏ
不足 bất túc: không đủ
bất túc khinh trọng: Trỏ
不宣 bất tuyên: Không rõ ràng — Không dứt. Tiếng dùng trong thư từ.
不絕 bất tuyệt: Không dứt.
bất tử: Trỏ
bất tường chi triệu: Trỏ
bất ứng vi: Trỏ
bất ước nhi đồng: Trỏ
bất văn bất vấn: Trỏ
bất xuất sở liệu: Trỏ
bầu:
裒多益寡 bầu đa ích quả: Bớt chỗ nhiều mà thêm vào chỗ ít, ý nói san qua sớt lại cho đồng đều.
裒斂 bầu liễm: Gom góp của cải.
裒輯 bầu tập: Tìm kiếm gom góp lại.
bế:
閉經 bế kinh: Đường kinh nguyệt không thông.
閉冪 bế mạc • 閉幕 bế mạc • 闭幂 bế mạc: Hạ màn. Chấm dứt. Việc đã xong, kết liễu.
閉門 bế môn: Đóng cửa. Không giao thiệp với bên ngoài.
bế môn tạ khách: Trỏ
bế môn thiên tử: Trỏ
bế môn tu trai: Trỏ
閉目 bế mục: Nhắm mắt. Chết.
bế mục ngư: Trỏ
閉月羞花 bế nguyệt tu hoa: Khiến mặt trăng phải đóng lại, hoa phải hổ thẹn. Chỉ sắc đẹp lộng lẫy.
嬖人 bế nhân: Người được yêu quý ( cận thần, hầu thiếp… ).
bế quả: Trỏ
閉關 bế quan: Đóng cửa, không chịu giao thiệp với người khác. Cũng nói Bế quan toả cảng ( đóng cửa đường bộ, khoá cửa đường sông ).
bế quan chủ nghĩa: Trỏ
bế quan toả cảng: Trỏ
bế quan tự thủ: Trỏ
閉藏 bế tàng: Giấu kín.
閉塞 bế tắc • 闭塞 bế tắc: Bị lấp, bị nghẽn lại, không thông.
bế thiếp
bề:
蓖麻 bề ma: Tên một loại cây vừng ( mè ), hột dùng ép dầu ( ricinus commumnis ).
bệ:
陛下 bệ hạ: vua, thiên tử
陛見 bệ kiến: Đứng dưới thềm mà gặp, chỉ sự gặp vua.
bệ tử
陛衛 bệ vệ: Người vệ sĩ đứng dưới thềm vua — Sau chỉ dáng điệu oai nghiêm, như người vệ sĩ đứng dưới thềm vua.
bễ:
睥睨 bễ nghễ: Nhìn nghiêng. Nhìn xéo — Dòm ngó.
bệnh:
病根 bệnh căn: Gốc bệnh, nguyên do đau ốm.
病症 bệnh chứng: Sự phát lộ bệnh tật trên thân thể.
bệnh cức: Trỏ
bệnh dả: Trỏ
病民 bệnh dân: Hại dân. Làm tai hại ch dân.
病毒 bệnh độc: Chất độc sinh ra bệnh.
病患 bệnh hoạn: Chỉ bệnh tật đau yếu, vì coi là sự không may.
bệnh khổ: Trỏ
病菌 bệnh khuẩn: Sinh vật cực nhỏ gây bệnh..
病理 bệnh lí: Chỉ chung nguyên nhân và trạng thái của bệnh.
bệnh lí học: Trỏ
病免 bệnh miễn: Vì đau yếu mà cáo quan, từ chức.
病源 bệnh nguyên: Cái lí do gây bệnh.
bệnh nguyên học: Trỏ
病人 bệnh nhân: Người đau yếu. Người bệnh.
病入皋肓 bệnh nhập cao hoang: Đau yếu nguy ngập, không chữa trị được nữa.
bệnh phế: Trỏ
bệnh phu: Trỏ
bệnh quẫn: Trỏ
bệnh thuyên: Trỏ
病情 bệnh tình: Tình trạng đau ốm.
病從口入 bệnh tòng khẩu nhập: Đau ốm theo miệng mà vào, ý nói ăn uống không giữ gìn mà sinh bệnh.
病狀 bệnh trạng: Như Bệnh tình 病情.
病院 bệnh viện: Nhà thương.
bi:
悲哀 bi ai: Buồn rầu thê thảm.
碑陰 bi âm: Lưng tấm bia, mặt sau tấm bia.
bi bi thiết thiết: Trỏ
悲歌 bi ca: khóc thương, than khóc, ca thán
bi ca đương khốc: Trỏ
悲感 bi cảm: Xúc động buồn thương.
碑誌 bi chí: Bài văn ghi trên bia.
悲怛 bi đát: Buồn thảm.
bi đề: Trỏ
悲悼 bi điệu: khóc thương, khóc than
碑亭 bi đình: Nhà đặt bia.
bi hài kịch: Trỏ
bi hỉ giao tập: Trỏ
bi hoài: Trỏ
悲歡 bi hoan: Buồn vui, chỉ chung những vui buồn sướng khổ trong cuộc đời. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Lại mang lấy lợi danh sinh nhục, Cuộc đời kia lắm lúc bi hoan «.
bi hoan ly hợp: Trỏ
bi huyền: Trỏ
碑碣 bi kệ: Chỉ chung những loại bia có khắc chữ ( bia vuông gọi là Bi, tròn là Kệ ).
bi khổ: Trỏ
bi khúc: Trỏ
碑記 bi kí: Bài văn khắc trên bia.
bi kí học: Trỏ
悲剧 bi kịch • 悲劇 bi kịch: Vở tuồng có nội dung buồn.
悲鳴 bi minh • 悲鸣 bi minh • 碑銘 bi minh: tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết
碑額 bi ngạch: Trên đầu bia ( coi như cái trán của tấm bia ).
bi nguyện: Trỏ
bi phân: Trỏ
悲觀 bi quan • 悲观 bi quan: bi quan, thất vọng, chán nản, nản chí. Cái nhìn buồn thảm về cuộc đời.
bi quan chủ nghĩa: Trỏ
bi sầu: Trỏ
悲心 bi tâm: 1. Lòng từ bi thương xót. ◇Đạo Tuyên 道宣: “Nhất cực bi tâm, chửng hôn mê chi thất tính” 一極悲心, 拯昏迷之失性 (Diệu pháp liên hoa kinh hoằng truyền tự 妙法蓮華經弘傳序).
2. Tâm tình buồn khổ. ◇Tào Thực 曹植: “Liệt sĩ đa bi tâm, Tiểu nhân thâu tự nhàn” 烈士多悲心, 小人媮自閒 (Tạp thi 雜詩) Liệt sĩ thường nhiều buồn khổ trong lòng, Còn tiểu nhân cẩu thả buông lung nhàn dật.
悲惨 bi thảm • 悲慘 bi thảm: Buồn rầu cực khổ.
悲秋 bi thu: Buồn rầu trước cảnh vật mùa thu.
悲伤 bi thương • 悲傷 bi thương: Buồn rầu xót xa.
悲壮 bi tráng • 悲壯 bi tráng: Vừa buồn thương vừa hùng mạnh.
bi tráng mãnh lệt: Trỏ
bi ưu: Trỏ
碑文 bi văn: Bài văn khắc trên tấm bia.
bì:
皮脂 bì chi: Mồ hôi nhờn ( coi như mỡ của da ).
皮紙 bì chỉ: Thứ giấy cực tốt, rất dai ( dai như da thú ).
bì khốn: Trỏ
疲勞 bì lao: Mệt nhọc. Mệt mỏi.
皮鍋煮肉 bì oa chử nhục: Nồi da xáo thịt, chỉ anh em trong nhà hại lẫn nhau.
疲乏 bì phạp: Mệt mỏi yếu sức.
皮膚 bì phu: Lớp da bọc ngoài thân thể.
疲倦 bì quyện: Mỏi mệt.
疲弊 bì tệ • 皮幣 bì tệ: Mệt mỏi suy yếu.
皮鞭 bì tiên: Roi da.
皮相 bì tướng: Xem tướng ngoài da, ý nói chỉ xét người xét việc ở bề ngoài.
bì ư bổn mệnh: Trỏ
bí:
bí ẩn: Trỏ
祕寶 bí bảo: Vật quý cất kín.
bí chế: Trỏ
祕戲圖 bí hí đồ: Tranh vẽ hình ảnh trai gái dâm ô.
祕險 bí hiểm: Kín đáo khó hiểu.
bí học: Trỏ
bí yếu: Trỏ
bí kế: Trỏ
祕密 bí mật: Kín đáo, không cho người ngoài biết.
bí mật đồng cư: Trỏ
bí mật hành động: Trỏ
bí mật hội nghị: Trỏ
bí mật hội xã: Trỏ
bí mật ngoại giao: Trỏ
bí mật tài khoán: Trỏ
bí mật thông tín: Trỏ
祕謀 bí mưu: Bàn tính kín đáo.
bí ngữ: Trỏ
祕府 bí phủ: Như Bí các 祕閣. Nơi lưu trữ công văn.
祕訣 bí quyết: Cách thức được giữ kín.
祕藏 bí tàng: Chỉ chung những hiện tượng còn được thiên nhiên giấu kín, con người chưa khám phá ra được.
祕術 bí thuật: Tài khéo được giữ kín, không dạy cho ai.
祕书 bí thư • 祕書 bí thư: Giấy tờ giữ kín — Người coi giư õgiấy tờ kín.
bí tích: Trỏ
祕籍 bí tịch: Sách vở thư tịch hiếm quý. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Bác học cường kí, đa kì thiên bí tịch” 博學彊記, 多奇篇祕籍 (Đoạn Thành Thức truyện 段成式傳).
bí tín: Trỏ
祕傳 bí truyền: Dạy lại một cách kín đáo, không cho người ngoài biết.
bí văn
bị:
備案 bị án: Sự việc đã được trình báo đầy đủ.
bị áp bách dân tôc: Trỏ
被告 bị cáo: Bị thưa kiện — kẻ bị thưa kiện.
被动 bị động • 被動 bị động: Chịu ảnh hưởng sức lực bên ngoài mới hành động. Không tự ý mà hành động theo ảnh hưởng bên ngoài.
bị giảm số: Trỏ
bị hại nhân: Trỏ
備考 bị khảo: 1. Giữ lại để tham khảo.
2. Phụ lục hoặc phụ chú cho thư sách, văn kiện… dùng để tham khảo. Tìm tòi đầy đủ.
被離 bị li: Rời rạc, phân tán.
bị thuật: Trỏ
bị thừa số: Trỏ
bị trị: Trỏ
bị trị dân tộc: Trỏ
bị trừ số: Trỏ
bị tử thực vật: Trỏ
備位 bị vị: Thêm vào cho đủ chỗ. Tiếng khiêm nhường khi ra làm quan. Xem thêm Bị số 備數.
備員 bị viên: Người được lấy cho đủ số. Tiếng khiêm nhường khi ra làm quan. Xem thêm Bị số 備數, Bị vị 備位.
bị vong lục: Trỏ
bỉ:
鄙薄 bỉ bạc: Thô xấu thấp hèn. Cũng dùng làm tiếng tự khiêm nhường — Khinh rẻ.
鄙謗 bỉ báng: Chê bai khinh rẻ.
鄙倍 bỉ bội: Xấu xa trái lẽ.
鄙野 bỉ dã: Thô tục quê mùa.
鄙鈍 bỉ độn: Thô tục ngu đần.
鄙吝 bỉ lận: Keo kiệt bủn xỉn. Như biển lận.
鄙陋 bỉ lậu: Thô tục quê mùa.
鄙劣 bỉ liệt: Xấu xa kém kỏi.
彼岸 bỉ ngạn: bờ bên kia, phía bên kia sông
- 鄙諺 bỉ ngạn: Bờ bên kia, tiếng nhà Phật chỉ sự giải thoát.
鄙言 bỉ ngôn: Lời nói thô tục đáng khinh.
鄙語 bỉ ngữ: Tương tự: “bỉ ngôn” 鄙言.
鄙人 bỉ nhân: Người thô tục. Tiếng tự xưng khiêm nhường.
鄙儒 bỉ nho: Kẻ nho sĩ đáng khinh.
鄙夫 bỉ phu: Kẻ thô tục đáng khinh. Cũng dùng làm tiếng tự xưng khiêm nhường — như Bỉ nhân 鄙人.
bỉ tác tư phong: Trỏ
鄙事 bỉ sự: Việc nhỏ nhen đáng khinh — Sự khinh rẻ.
bỉ thứ: Trỏ
彼蒼 bỉ thương: Trời xanh kia. Chinh phụ ngâm khúc của Đặn Trần Côn có câu: » Du du bỉ thương hề thuỳ tạo nhân «. Bà đoàn Thị Điểm dịch: » Xanh kia thăm thẳm từng trên, vì ai gây dựng cho nên nỗi này «.
bỉ tiện: Trỏ
鄙笑 bỉ tiếu: Chê cười khinh rẻ.
bĩ:
否隔 bĩ cách: Bế tắc không thông, bị ngăn cách.
bĩ cực: Trỏ
否極泰來 bĩ cực thái lai: Bế tắc hết thì hanh thông trở lại, ý nói hết khổ tới sướng, hết rủi tới may. Cũng nói Bỉ khứ thái lai.
bích:
壁報 bích báo • 壁报 bích báo: Tờ áo viết tay, dán trên tường.
碧溝 bích câu: Ngòi nước biếc — Tên đất ở ngoại ô thành Thăng Long vào đời Lê. Bích câu kì ngộ có câu: » Thành tây có cảnh Bích câu, có hoa góp lại một bầu xinh sao «.
碧溝奇遇 bích câu kì ngộ: Tên một truyện nôm, không rõ tác giả, được viết theo thể Lục bát, nói về cuộc gặp gỡ giữa một nho sĩ đời Lê là Trần Tú Uyên và một tiên nữ là Giáng Kiều — Tên một truyện viết bằng Hán văn trong cuốn Tục Tuyền kì của bà Đoàn Thị Điểm, cũng có nội dung tương tự. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Điểm.
壁灯 bích đăng • 壁燈 bích đăng: Đèn treo hoặc gần trên tường.
壁画 bích hoạ • 壁畫 bích hoạ: Bức vẽ ngay trên tường.
璧還 bích hoàn: Ngọc đã được trả về. Do điển vua Triệu được trả ngọc bích — Không lấy đồ vật của người khác.
壁虎 bích hổ: Một tên chỉ con thạch sùng.
碧血 bích huyết: Máu biếc. Chỉ máu người liệt sĩ. Do điển Trương Trương Hoằng chết ở đất Thục, ba nằm đào mả lên, máu tụ lại có màu biếc.
碧空 bích không: Trời xanh lam. ◇Hứa Hồn 許渾: “Ngũ sắc như ti hạ bích không, Phiến phàm hoàn nhiễu Sở vương cung” 五色如絲下碧空, 片帆還遶楚王宮 (Thù Hà Trung Đỗ thị ngự trùng kí 酬河中杜侍御重寄).
bích lan: Trỏ
bích luỷ: Trỏ
bích luỷ sâm nghiêm: Trỏ
璧玉 bích ngọc • 碧玉 bích ngọc: Thứ ngọc xanh biếc.
碧梧 bích ngô: Cây ngô đồng lá biếc. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hương đạo trác dư anh vũ lạp, Bích ngô tê lão phượng hoàng chi” 香稻啄餘鸚鵡粒, 碧梧栖老鳳凰枝 (Thu hứng 秋興) Chim anh vũ ăn rồi, còn bỏ thừa những hạt lúa thơm, Phượng hoàng đậu đến già trên cành ngô biếc.
璧月 bích nguyệt: Mặt trăng ( tròn như viên ngọc bích ).
壁魚 bích ngư: Một tên gọi con mọt.
璧人 bích nhân: 1. Khen người đẹp như ngọc bích.
2. Chỉ người đẹp. ◇Nghiệt hải hoa 孽海花: “Công Phường danh tràng thất ý, dã cai hữu cá chung tình đích bích nhân, lai di bổ tha đích khuyết hãm” 公坊名場失意, 也該有個鍾情的璧人, 來彌補他的缺陷 (Đệ tứ hồi).
壁虱 bích sắt: con rận, con rệp
璧謝 bích tạ: Trả lại đồ người ta tặng cho mà vẫn tỏ lòng mang ơn. ☆Tương tự: “bích hoàn” 璧還, “phản bích” 反璧, “kính bích” 敬璧.
bích thanh: Trỏ
bích thuỷ: Trỏ
碧霄 bích tiêu: Trời xanh, ông trời.
璧趙 bích triệu: Trả lại vật cũ cho chủ cũ. Xem Bích hoàn .
碧雲 bích vân: 1. Mây xanh, mây trên trời xanh. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: “Nguyện tá lão tăng song bạch hạc, Bích vân thâm xứ cộng cao tường” 願借老僧雙白鶴, 碧雲深處共翱翔 (Hạ nhật đăng hạc nham ngẫu thành 夏日登鶴岩偶成).
2. Tỉ dụ phương xa hoặc phương trời. Thường dùng biểu đạt tình tự biệt li. ◇Vi Ứng Vật 韋應物: “Nguyện dĩ bích vân tư, Phương quân oán biệt dư” 願以碧雲思, 方君怨別餘 (Kí kiểu nhiên thượng nhân 寄皎然上人).
biêm:
biêm cứu: Trỏ
biếm:
biếm trích: Trỏ
貶黜 biếm truất: Giáng chức và đuổi về.
biên:
邊邑 biên ấp: Vùng dân cư ở biên giới.
編本 biên bản: Tờ giấy ghi chép việc sảy ra.
biên báo: Trỏ
邊鄙 biên bỉ: Vùng biên giới.
邊境 biên cảnh: Chỗ giáp ranh giữa hai nước.
邊功 biên công: Công lao đánh giặc ở biên giới.
邊疆 biên cương: Vùng đất ở biên giới. § Cũng như “biên cảnh” 邊境.
biên dịch: Trỏ
邊裔 biên duệ: Vùng đất xa, ở biên giới.
邊庭 biên đình: 1. Biên cảnh, biên giới. 2. Sở quan ở biên giới.
边界 biên giới • 邊界 biên giới: Đường ranh phân chia hai nước.
邊險 biên hiểm: Vùng đất ở biên giới có địa thế khó khăn.
biên ký: Trỏ
biên kỵ: Trỏ
編來 biên lai: Chép mà đưa lại, chỉ tấm giấy giữ lại làm bằng.
邊流 biên lưu: Đẩy ra biên giới làm límh thú.
編年 biên niên: Chép việc theo năm tháng, một lối chép sử thời xưa.
biên niên sử: Trỏ
边防 biên phòng • 邊防 biên phòng: Ngăn ngừa việc bất trắc ở biên giới.
編撰 biên soạn: Ghi chép, viết ra.
邊塞 biên tái: Cửa ải ở biên giới.
編輯 biên tập: Gom góp tài liệu để viết thành bài văn, thành cuốn sách.
biên tập bộ: Trỏ
編輯員 biên tập viên: Người giữ việc viết bài vở cho tờ báo hoặc đài truyền thanh, truyền hình.
biên tịch: Trỏ
biên thành: Trỏ
biên thủ: Trỏ
編述 biên thuật: Viết ra mà kể lại sự việc.
边垂 biên thuỳ • 邊陲 biên thuỳ: biên thuỳ, biên ải. Như Biên cảnh 邊境.
biên thư: Trỏ
編修 biên tu: Chức quan thuộc Hàn lâm viện, hàm Chánh thất phẩm, giữ việc chép sử. Nguyễn Công Trứ cũng từng giữ chức biên tu Sử quán dưới triều Minh Mệnh.
邊遠 biên viễn: Vùng biên giới xa xôi.
biền:
biền binh: Trỏ
駢肩 biền kiên: Sánh vai nhau — Đông đảo, chen vai.
biền mâu: Trỏ
biền ngẫu văn: Trỏ
駢體 biền thể: Thể văn Biền ngẫu. Xem Biền ngẫu 駢偶.
駢文 biền văn: Xem “biền ngẫu” 駢偶. Xem Biền ngẫu 駢偶.
苹車 biền xa: Một loại xe có tấm bình phong để ngăn chặn đối phương tấn công.
biến:
變幻 biến ảo: Thay đổi khôn lường, khó biết.
变壓器 biến áp khí • 變壓器 biến áp khí: máy biến áp
biến bản gia lệ: Trỏ
徧報 biến báo: Nói cho khắp nơi điều biết.
徧布 biến bố • 遍布 biến bố: Truyền đi khắp nơi.
变革 biến cách • 變革 biến cách: biến đổi
變改 biến cải: Thay đổi. Thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm có câu: » Thế gian biến cải vũng lên đồi, mặn nhạt chua cay lẫn ngọt bùi «.
biến canh: Trỏ
变质 biến chất • 變質 biến chất: biến đổi về tính chất, thay đổi chất thiệt.
biến chế: Trỏ
biến chủng: Trỏ
biến chuyển: Trỏ
biến chứng: Trỏ
變故 biến cố: Sự việc không may sảy ra. Tai hoạ thình lình. Ngày nay ta hiểu là sự thay đổi lớn lao và thình lình.
變易 biến dịch: Thay đổi.
变动 biến động • 變動 biến động: Thay đổi mạnh mẽ thình lình.
变形 biến hình • 變形 biến hình: sự thay đổi hình dáng của sự vật
biến hình trùng: Trỏ
变化 biến hoá • 變化 biến hoá: Thay đổi hẳn đi, từ cái này thành cái khác.
biến hoá bách xuất: Trỏ
biến hoá khí chất: Trỏ
變亂 biến loạn: Sự rối loạn sảy ra làm thay đổi tình hình.
biến lưu cơ: Trỏ
biến pháp: Trỏ
biến quang đãng: Trỏ
變態 biến thái: Hình dạng bên ngoài thay đổi.
biến thể: Trỏ
變遷 biến thiên: Thay đổi, đổi dời.
biến thông: Trỏ
變節 biến tiết: Thay đổi khí tiết, trở thành xấu xa.
變性 biến tính: Tính chất hay thay đổi.
biến tốc vận động: Trỏ
biến trợ khí: Trỏ
biến tướng: Trỏ
biến tượng: Trỏ
biện:
辨駁 biện bác • 辯駁 biện bác: Tranh luận để xoá bỏ lời lẽ của người khác — Ta hiểu như tranh luận, nêu lí lẽ.
辨白 biện bạch: Đưa lí lẽ để làm sáng tỏ vấn đề — Nay ta hiểu là đưa lí lẽ để minh oan cho mình.
辨別 biện biệt • 釆别 biện biệt: Xem xét rõ ràng, không lầm lẫn.
辨正 biện chính: Đưa lí lẽ để sửa lại cho đúng.
biện chứng duy vật luận: Trỏ
辨證法 biện chứng pháp • 辯證法 biện chứng pháp: Phương pháp biện luận với các bằng cớ vật chất để cắt nghĩa mọi sự vật ( dialectics ).
辦公 biện công: Làm việc chung, làm việc quan.
biện học: Trỏ
辩护 biện hộ • 辯護 biện hộ: Đem lí lẽ để bàn bạc bênh vực cho người khác.
biện hộ sĩ: Trỏ
辦理 biện lí: Sắp đặt giải quyết công việc — Tên một chức vụ tại toà án, có nhiệm vụ ghi nhận nội vụ, để toà xét xử.
辦料 biện liệu: Sắp đặt lo lắng công việc.
辩论 biện luận • 辯論 biện luận: Đưa ra lí lẽ để bàn bạc mà phân phải trái.
辯難 biện nạn: Đưa ra lí lẽ để giải quyết những khó khăn.
办法 biện pháp • 辦法 biện pháp: Cách giải quyết công việc.
辮發 biện phát • 辮髮 biện phát: Bện tóc. Thắt bím tóc.
辯士 biện sĩ: Người có tài ăn nói nhiều lí lẽ.
辦事 biện sự: Lo việc.
biện tai loại: Trỏ
辯才 biện tài: Sự ăn nói giỏi giang.
辯說 biện thuyết: Ăn nói với các lí lẽ đầy đủ.
辦罪 biện tội: Trừng phạt kẻ làm lỗi.
辨誣 biện vu: Đưa lí lẽ đánh tan sự nói không của người khác.
biển:
蝙蝠 biển bức: con dơi
騙棍 biển côn: Đứa phỉnh gạt, cũng gọi là Biển tử.
扁豆 biển đậu • 稨豆 biển đậu • 藊豆 biển đậu: đậu cô-ve, đậu ván
biển đậu thái: Trỏ
褊狹 biển hiệp: 1. Đất đai nhỏ hẹp. ◇Bắc sử 北史: “Tuy hữu san hà chi cố, thổ địa biển hiệp, bất như Nghiệp, thỉnh thiên đô” 雖有山河之固, 土地褊狹, 不如鄴, 請遷都 (Tề Cao Tổ Thần Vũ Đế bổn kỉ 齊高祖神武帝本紀).
2. Nhỏ nhen, thấp kém (tính khí, lòng dạ, kiến thức…). ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Tài học biển hiệp, tuy mĩ thiếu công” 才學褊狹, 雖美少功 (Sự loại 事類).
褊吝 biển lận: Keo kiệt, bủn xỉn.
匾額 biển ngạch • 扁額 biển ngạch: Tấm bảng treo trước nhà — Tấm hoành treo trên cửa.
biển thiển: Trỏ
biển thủ: Trỏ
biển thủ công quỉ: Trỏ
褊小 biển tiểu: Nhỏ hẹp.
biển trùng loại
biển tử: Trỏ
biệt:
別白 biệt bạch: Phân ra cho rõ ràng, không lẫn lộn.
biệt cư: Trỏ
別待 biệt đãi: Đối xử riêng, không lẫn với người khác.
biệt điện: Trỏ
biệt điệu: Trỏ
biệt động đội: Trỏ
biệt động quân: Trỏ
別號 biệt hiệu • 别号 biệt hiệu: Cái tên gọi riêng, ở ngoài tên thật. cũng gọi là Biệt tự.
biệt hữu thiên địa: Trỏ
biệt kinh: Trỏ
biệt lập: Trỏ
別離 biệt ly • 别離 biệt ly: biệt ly, xa cách
別業 biệt nghiệp: Tài sản vườn ruộng ở xa nhà.
別人 biệt nhân • 别人 biệt nhân: người ngoài, người khác
別派 biệt phái: Ngành khác. Ngành riêng. — Sai đi làm việc khác.
別房 biệt phòng: Phòng dành riêng vào việc gì — Chỉ người vợ bé.
別使 biệt sứ: Người đại diện vua hoặc chính phủ, tới nước ngoài để lo một việc riêng. Cũng gọi là Đặc sứ.
別事 biệt sự: Việc riêng — Việc ở ngoài nhiệm vụ.
別史 biệt sử: Sử ở ngoài, không phải là chính sử được triều đình nhìn nhận. Cũng như Dã sử.
別才 biệt tài • 別材 biệt tài: Sự giỏi giang riêng mình có.
別僻 biệt tịch: Riêng rẽ vắng vẻ.
別體 biệt thể: Thể riêng, không giống các thể khác.
別視 biệt thị: Nhìn với cánh riêng. Chỉ sự đối đãi đặc biệt. Cũng như Biệt đãi 別待, Biệt nhãn 別眼.
biệt thú: Trỏ
別墅 biệt thự • 别墅 biệt thự: Ngôi nhà lớn riêng, nơi ở xa, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi.
biệt từ: Trỏ
別字 biệt tự • 別緒 biệt tự: Tên khác, như Biệt hiệu 別號.
biểu:
表白 biểu bạch: Nói rõ, tâu rõ sự việc.
表皮 biểu bì: Lớp da ở ngoài cùng ( eptdermis ).
表彰 biểu chương: Làm cho rõ ra, ai cũng thấy.
- 表章 biểu chương: Tờ tâu lên vua.
表面 biểu diện: Bề ngoài. Mặt người.
表扬 biểu dương: biểu dương, khen ngợi
- 表揚 biểu dương: Làm rõ ra bên ngoài cho mọi người thấy. Bài Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: » Khao thưởng rồi sẽ tấu biểu dương cho «
biểu đệ: Trỏ
表的 biểu đích: Cái nêu và cái đích, chỉ cái mức làm mẫu.
表姪 biểu điệt: Cháu họ, tức con của cô, dì của mình.
biểu đồng ý: Trỏ
表同情 biểu đồng tình: Bày tỏ sự đồng ý cùng lòng.
表现 biểu hiện • 表現 biểu hiện: Lộ rõ ra ngoài, làm cho rõ hẳn ra.
表號 biểu hiệu: Dấu hiệu bên ngoài để nhận cho rõ, hoặc chứa đựng một ý nghĩa gì — Tên hiệu của người khác.
表兄弟 biểu huynh đệ: Anh em họ, con cô, con cậu, con dì, con già ( tức anh em họ ngoài, không phải con chú con bác ).
biểu ý: Trỏ
表揭 biểu yết: Yết thị. ◇Diệp Thích 葉適: “Đình quan phường hạng, biểu yết tất khả biệt thức” 亭觀坊巷, 表揭悉可別識 (Hoàng tử Canh mộ chí minh 黃子耕墓志銘).
表記 biểu kí: Dấu hiệu để ghi nhận. Cũng như Kí hiệu — Vật làm tin.
表露 biểu lộ: Bày ra ngoài.
表明 biểu minh: Làm rõ ra bên ngoài.
biểu ngữ: Trỏ
表决 biểu quyết • 表決 biểu quyết: biểu quyết, quyết định thông qua trưng cầu
biểu quyết quyền
表率 biểu suất: Tự đem mình ra làm mẫu mực phép tắc.
表奏 biểu tấu: Bài văn tấu dâng lên vua.
表示 biểu thị: Tỏ ra bên ngoài cho người ta rõ.
表姊妹 biểu tỉ muội: Chị em họ ngoài, tức con cô, con cậu, con dì con già. Xem Biểu huynh đệ 表兄弟.
表情 biểu tình: Bày tỏ điều cảm thấy trong lòng.
表孫 biểu tôn: Cháu ngoại.
表字 biểu tự: Tên dùng ở ngoài.
表象 biểu tượng: Hình ảnh hiện ra bên ngoài — Hình ảnh hiện lên trong nội tâm.
表尺 biểu xích: Bộ phận nhắm bắn trên cây súng, để điều chỉnh xa, gần, cao, thấp, coi như cái thước đặt biệt.
binh:
binh bị: Trỏ
兵变 binh biến • 兵變 binh biến: Sự rối loạn do quân đội tạo ra — Cũng chỉ cảnh chiến tranh.
兵部 binh bộ: Cơ quan trung ương của triều đình, lo việc quân sự, đứng đầu bởi vị Thượng Thư. Tương đương với Bộ Quốc phòng ngày nay.
兵革 binh cách: Chỉ chung chí giới và quân trang — Cũng chỉ việc chiến tranh.
兵制 binh chế: Chế độ về binh bị quốc phòng, tổ chức quân đội.
兵种 binh chủng • 兵種 binh chủng: binh chủng quân đội. Các chủng loại trong quân đội.
兵工廠 binh công xưởng: Nơi chế tạo các vật dụng quân sự. Ta gọi là công binh xưởng.
binh cơ: Trỏ
兵役 binh dịch: Việc đi lính. Nay ta gọi là Quân dịch — Chỉ chung những công việc trong quân đội.
兵隊 binh đội: Toán quân — Đơn vị quân đội.
兵家 binh gia: Người nghiên cứu và giỏi về phép dùng binh — Người ở trong quân đội, tức nhà binh.
兵甲 binh giáp: Chỉ chung khí giới và quân trang — Cũng chỉ tài dùng binh. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Binh giáp tàng hung trung «. Nghĩa là tài trị nước ở trong lòng mà ra, tài cầm quân thì giấu kín trong bụng.
binh giới: Trỏ
兵器 binh khí: Chỉ chung các loại dụng cụ chiến đấu của quân đội, như gươm giáo, súng đạn.
binh khố: Trỏ
兵力 binh lực: Sức mạnh của quân đội.
兵略 binh lược: Mưu cơ và đường lối đánh trận.
兵糧 binh lương: Các vật dùng trong quân. Đồ ăn cho lính.
binh ngũ: Trỏ
兵需 binh nhu: Chỉ chung các vật dụng quân đội. Ta gọi là quân nhu.
兵戎 binh nhung: Quân lính, quân đội. Đem quân đi dánh giặc.
兵法 binh pháp: Cách cầm quân.
兵費 binh phí: Sự tốn kém vì chỉ dùng vào việc chiến tranh.
兵戈 binh qua: 1. vũ khí. 2. chiến tranh
兵权 binh quyền • 兵權 binh quyền: quyền chỉ huy quân đội
兵士 binh sĩ: binh sĩ, lính
binh thế: Trỏ
兵船 binh thuyền: Thuyền dùng để ra trận — Lính tráng và thuyền bè, chỉ sự hùng hậu của quân đội.
兵书 binh thư • 兵書 binh thư: Sách dạy cách dùng binh.
binh tranh: Trỏ
binh vụ: Trỏ
bình:
平安 bình an: Yên ổn, không có gì xảy ra.
萍泊 bình bạc: Trôi nổi phiêu lưu như cánh bèo.
平平 bình bình: Thường thường, không có gì đáng chú ý.
- 苹苹 bình bình: Cây cối mọc từng bụi rậm rạp.
bình bồng thảo: Trỏ
平正 bình chính: Công bằng ngay thẳng.
bình chủ: Trỏ
平章 bình chương: nơi dinh thự của quan tể tướng
屏障 bình chướng • 屛障 bình chướng: Ngăn che. Vách ngăn trong nhà.
bình cư: Trỏ
bình dã: Trỏ
平民 bình dân: Người thường trong nước, không có chức vị gì.
bình dân chính phủ: Trỏ
bình dân chủ nghĩa: Trỏ
bình dân chức nghiệp huấn luyện: Trỏ
bình dân giáo dục: Trỏ
bình dân học hiệu: Trỏ
bình dân học vụ: Trỏ
bình dân y viện: Trỏ
平易 bình dị: Dễ dãi, không cầu kì.
平面 bình diện: Mặt phẳng — Một phía, một phương diện.
bình diện chiến: Trỏ
bình diện kỉ hà học: Trỏ
bình diện kinh: Trỏ
平衍 bình diễn: Thế đất phẳng phiu.
屛帷 bình duy: Tấm màn che.
平淡 bình đạm: Tầm thường nhạt nhẽo. Chỉ cái thú của cuộc sống thanh cao.
平旦 bình đán: Lúc trời vừa sáng. Như Bình minh.
bình đảng: Trỏ
bình đầu số: Trỏ
平地 bình địa: Vùng đất bằng phẳng — Chỉ vùng đất bị tàn phá không còn gì. Chẳng hạn.
bình địa ba đào: Trỏ
bình địa phong ba: Trỏ
bình điền: Trỏ
平定 bình định: Dẹp yên. Làm cho yên ổn — Tên một tỉnh ở vùng Nam Trung phần Việt Nam.
評斷 bình đoán: Xét phải trái.
bình đột kinh: Trỏ
bình gia: Trỏ
平價 bình giá: giá cả vừa phải, điều hoà — Làm cho giá cả trở lại điều hoà, không quá cao.
bình giá: Giá cả định có chừng không lên giá được.
平行 bình hành • 平衡 bình hành: đi cân bằng, thăng bằng, cân xứng
bình hành diện thế: Trỏ
bình hành mạch: Trỏ
bình hành tuyến: Trỏ
bình hành tứ biên hình: Trỏ
平和 bình hoà: Yên ổn yêm đềm. Cũng nói Hoà bình.
bình hoà chính sách: Trỏ
bình hoà điều ước: Trỏ
平衡 bình hoành: Cân bằng, thăng bằng.
平滑 bình hoạt: Bằng phẳng trơn tru, không trở ngại gì.
平康 bình khang: 1. Bình an. ◇Ngụy thư 魏書: “Bình khang chi thế, khả dĩ kí an” 平康之世, 可以寄安 (Nhậm Thành Vương Vân truyện 任城王雲傳).
2. Tên phường đời nhà Đường ở ngoại thành “Trường An” 長安, nơi có kĩ nữ ở. Sau biến nghĩa thành xóm yên hoa. ◇Đỗ An Thế 杜安世: “Ám thiêm xuân tiêu hận, Hận Bình Khang tứ mê hoan lạc” 暗添春宵恨, 恨平康恣迷歡樂 (Sơn đình liễu 山亭柳).
Yên ổn khoẻ khoắn, không có gì xảy ra — Tên một làng ở ngoại ô thành Trường an đời Đường, nơi cư ngụ của các các kĩ nữ. Chỉ xóm Yên hoa, xóm điếm.
平曠 bình khoáng: Thế đất phẳng phiu rộng rãi.
平空 bình không: Bỗng dưng. Như Bình bạch 平白.
評論 bình luận: Bàn bạc để xét phải trái hay dở.
平明 bình minh: Lúc trời vừa sáng. Như Bình đán 平旦.
bình ngạnh: Trỏ
平議 bình nghị: Luận sự việc một cách công bằng.
- 評議 bình nghị: Bàn bạc chê khen.
bình nghị hội: Trỏ
平吳大告 bình ngô đại cáo: Lời bố cáo với cả nước về việc vừa dẹp xong giặc Tàu, tên một bài văn hùng tráng của Nguyễn Trãi đời Lê. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Trãi.
平原 bình nguyên: Đồng bằng.
平日 bình nhật: Ngày thường.
平年 bình niên: Năm thường, không có tháng nhuận.
bình oa kính: Trỏ
評品 bình phẩm: Khen chê.
平分 bình phân: Chia đều.
屏風 bình phong • 屏风 bình phong • 屛風 bình phong: Tấm chắn gió dựng trong nhà.
平復 bình phục • 平服 bình phục: Trở lại bình thường, ý nói khỏi bệnh.
平方 bình phương: Mặt vuông — Số tự nhân với chính nó.
平均 bình quân: Đồng đều.
bình quân địa quyền: Trỏ
bình quân số: Trỏ
平權 bình quyền: Ngang quyền nhau.
平生 bình sinh: 1. lúc bình thường 2. khi còn sống
bình suyễn: Trỏ
平心 bình tâm: Yên lòng, không buồn rầu, giận dữ.
bình tâm nhi luận: Trỏ
bình tâm tinh khí: Trỏ
平聲 bình thanh: Tiếng có âm ngang, với Tiếng Việt là tiếng không có dấu hoặc có dấu huyền.
bình thành
平身 bình thân: Đứng thẳng người lại.
平世 bình thế: Đời yên ổn. Như Bình thời.
平時 bình thì: 1. Bình thường, bình nhật. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Thập nhị tằng thành lãng uyển tây, Bình thì tị thử phất hồng nghê” 十二層城閬苑西, 平時避暑拂虹霓 (Cửu Thành cung 九成宮).
2. Buổi thái bình. ◇Lí San Phủ 李山甫: “Thư sinh chỉ thị bình thì vật, Nam tử tranh vô loạn thế tài?” 書生只是平時物, 男子爭無亂世才 (Tống Lí tú tài nhập quân 送李秀才入軍).
bình thiết: Trỏ
平時 bình thời: Lúc yên ổn, không giặc giã. Như Bình thuận.
平順 bình thuận: Yên ổn êm xuôi — Tên một tỉnh vùng Nam Trung phần Việt Nam.
bình thuỷ tương phùng: Trỏ
平常 bình thường: Không có gì đáng chú ý.
bình thượng khứ nhập: Trỏ
平静 bình tĩnh: bình tĩnh, bình thản
- 平靜 bình tĩnh: Phẳng lặng yên ổn, không dao động.
平仄 bình trắc: Tiếng có thanh bằng ( không dấu hoặc có dấu huyền ) và tiếng có thanh trắc ( có một trong các thanh sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng ).
bình trí: Trỏ
平治 bình trị: Dẹp yên. Làm cho yên ổn.
萍蹤 bình tung: Dấu chân bèo, ý nói trôi nổi đó đây.
評文 bình văn: Đọc bài văn lên mà bàn bạc nghĩa lí.
bình vi: Trỏ
bình viên: Trỏ
bính:
bính án: Trỏ
柄政 bính chính: Cầm quyền, nắm quyền trị nước.
柄政 bính chính: Cầm quyền, nắm quyền trị nước.
bính cơ: Trỏ
摒擋 bính đáng: 1. Trừ khử.
2. Thu nhặt, lo liệu. ◇Tần Mục 秦牧: “Bính đáng hảo hành trang, chuẩn bị đáo Huệ Châu chuyển đạo Hương Cảng xuất quốc mưu sanh” 摒擋好行裝, 准備到惠州轉道香港出國謀生 (Trường nhai đăng ngữ 長街燈語, Kì tích tuyền 奇跡泉) Thu thập hành trang, chuẩn bị đến Huệ Châu chuyển đường sang Hương Cảng xuất dương mưu sinh.
屏棄 bính khí: Ruồng bỏ, vứt bỏ.
- 屏氣 bính khí: 1. Không dám thở, nín thở, không dám lên tiếng. Hình dung e sợ, kính cẩn. § Cũng nói là “bính tức” 屏息. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhiếp tư thăng đường, cúc cung như dã, bính khí tự bất tức giả” 攝齊升堂, 鞠躬如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi vén áo bước phòng chính, (thì ngài) khom khom cung kính như vậy đó, nín hơi dường như không dám thở.
- 屛氣 bính khí: Như 屏息
bính khí ngưng thần: Trỏ
屏語 bính ngữ: Tránh người khác để nói chuyện riêng. ◇Hán Thư 漢書: “Vương khởi tùy Giới Tử nhập trướng trung, bính ngữ” 王起隨介子入帳中, 屏語 (Phó Giới Tử truyện 傅介子傳) Vua đứng lên theo Giới Tử vào trong trướng nói chuyện riêng.
bính quyền: Trỏ
bính thoái: Trỏ
bính tích: Trỏ
屏黜 bính truất: Đuổi bỏ đi, không dùng nữa, bãi truất. ◇Tam quốc 三國: “Đề bạt ẩn thối, dĩ tiến hiền lương, bình truất sàm gian, dĩ hậu phong tục” 提拔隱退, 以進賢良, 屏黜讒奸, 以厚風俗 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Lâm chung di biểu 臨終遺表).
屏絕 bính tuyệt: 1. Không qua lại với nhau nữa, đoạn tuyệt.
2. Cai trừ, giới trừ. ◎Như: “bính tuyệt yên tửu” 屏絕菸酒 giới trừ thuốc lá và rượu.
bính tức: Trỏ
丙舍 bính xá: 1. Nhà bậc thứ ba, so với chính thất, trong cung đời Đông Hán 東漢.
2. Phiếm chỉ phòng riêng bên cạnh chính thất, hoặc phòng xá giản lậu.
3. Phòng để người chết trong mộ địa.
bỉnh:
秉筆 bỉnh bút: Cầm bút, ý nói giữ việc viết lách.
bỉnh chức: Trỏ
秉公 bỉnh công: 秉彝 bỉnh di
秉彝 bỉnh di: 1. Cái đạo thường tự nhiên. § Cũng viết “bỉnh di” 秉夷. ◇Thi Kinh 詩經: “Dân chi bỉnh di, Hiếu thị ý đức” 民之秉彝, 好是懿德 (Đại nhã 大雅, Chưng dân 烝民) Dân đã giữ được phép thường, Thì ưa chuộng đức hạnh tốt đẹp.
秉鈞 bỉnh quân: Cầm quyền chính. § Cũng viết “bỉnh quyền” 秉權, “bỉnh trục” 秉軸.
秉性 bỉnh tính: Tính tình trời phú sẵn. ◎Như: “bỉnh tính quai trương” 秉性乖張 tính tình ngang ngược.
bô:
bô bá: Trỏ
逋逃 bô đào: Trốn mất.
逋客 bô khách: Trốn khách — Chỉ sự ở ẩn.
逋慢 bô mạn: Trốn khách, không tuân lệnh trên.
餔時 bô thời: Giờ ăn cơm chiều — Tức giờ Thân.
逋亡 bô vong: Trốn mất.
bồ:
匍匐 bồ bặc: Bò trên đất. Chỉ dáng điệu tới lui — Khúm núm.
匍匐莖 bồ bặc hành: Loại cây mọc bò trên mặt đất ( soboles ).
蒲公英 bồ công anh: cây bồ công anh (thuộc họ hoa cúc)
葡萄 bồ đào: Cây nho ( vitis vinifera ). Quả nho.
葡萄牙 bồ đào nha: Phiên âm tên nước Portugal ở vùng Tây nam Âu châu.
葡萄酒 bồ đào tửu: Rượu cất bằng nước cất của trái nho. Rượu vang. Rượu chát.
菩提 bồ đề: Phiên âm tiếng Phạn Bodhi, có nghĩa là Giác, Giác ngộ.
菩提樹 bồ đề thụ: Tên một loài cây thuộc giống dâu tằm, nhưng cao hơn 10 trượng, tàng cây rất to ( ficus religiosa ).
菩提子 bồ đề tử: Hạt của quả Bồ đề, tròn và dắn, dùng làm tràng hạt. Chỉ chuỗi tràng hạt.
蒲劍 bồ kiếm: Lá cây Bồ-đề nhọn, như cái kiếm, thường được treo trước cửa nhà vào dịp tết Đoan ngọ để trừ tà ma.
蒲柳 bồ liễu: Tên một loài cây rất mềm, còn gọi là Thuỷ dương. Chỉ phái nữ, chân yếu tay mềm.
bồ lư: Trỏ
蒲月 bồ nguyệt: Tháng dùng cỏ Bồ, một tên chỉ tháng 5 âm lịch. Xem thêm Bồ kiếm 蒲劍.
bồ ốc: Trỏ
蒲扇 bồ phiến: Cái quạt đan bằng cói.
bồ quí: Trỏ
菩萨 bồ tát: Bồ Tát
- 菩薩 bồ tát: Phiên âm tiếng Phạn, nói tắt của Bồ — đề Tát — thuỳ ( đoá ), chỉ bậc tu hành tới chỗ chính giác mà dẫn dắt được cho chúng sinh.
蒲節 bồ tiết: Tức là tiết đoan ngọ. § Xem “bồ kiếm” 蒲劍.
蒲草 bồ thảo: Cây lác. § Cũng gọi là “hương bồ” 香蒲.
蒲車 bồ xa: Cũng như Bồ luân 蒲輪.
bố:
佈景 bố cảnh • 布境 bố cảnh: trình bày, xếp đặt, bố trí. Sắp đặt các chi tiết cảnh vật trong bức hoạ — Bày biện phong cảnh trên sân khấu.
布告 bố cáo: Nói rõ cho mọi người biết.
佈局 bố cục • 布局 bố cục: Cuộc sắp xếp. Cách sắp đặt ý tứ trong bài văn.
布政 bố chính: Thi hành đường lối trị dân — Tên một chức quan hành chánh địa phương thời trước.
bố đạo: Trỏ
bố gia lợi: Trỏ
布貨 bố hoá: Chỉ chung tiền tệ.
布衣 bố y: Áo vải. Chỉ người thường dân.
布衣之交 bố y chi giao: Tình bạn bè từ thuở nghèo hèn.
bố kinh: Trỏ
布施 bố thí: Đem tiền bạc của cải mà cho.
bố tố: Trỏ
布陳 bố trận: Sắp xếp thế trận để giao tranh với địch quân.
布置 bố trí: Đặt để, sắp xếp.
bộ:
步兵 bộ binh: Quân lính đi chân ( không dùng xe, tàu ) — Quân lính đánh giặc trên bờ, trên đất liền.
bộ chiến: Trỏ
步隊 bộ đội: Toán quân đi chân, đánh nhau trên bờ — Ta còn gọi là quân đội, chỉ chung lực lượng võ trang có tổ chức.
- 部隊 bộ đội: Chỉ chung quân đội, lực lượng võ trang có tổ chức.
部下 bộ hạ: Người thuộc cấp, người ở dưới quyền.
哺乳類 bộ nhũ loại: Loại có vú, cho con bú.
步行 bộ hành: Đi chân ( không dùng xe, tàu ). Đoạn trường tân thanh có câu: » Gần xa nô nức yến anh. Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân «.
bộ ký: Trỏ
部落 bộ lạc: Đám dân bán khai sống thành từng dòng họ, chủng tộc.
bộ lịch: Trỏ
bộ liệt: Trỏ
bộ lục: Trỏ
部門 bộ môn • 部门 bộ môn: Môt môn, môt loại, một nhánh trong toàn bộ.
部伍 bộ ngũ: Hàng đội binh lính.
步月 bộ nguyệt: Bước dưới ánh trăng.
步法 bộ pháp: bộ pháp, cách bước chân, động tác chân
步伐 bộ phạt: Tiến đánh ( nói về quân đội ).
部分 bộ phận: 1. “Bộ phận” 部分: (1) Một phần (trong toàn thể), một số (trong tổng số), cục bộ. ◎Như: “bộ phận tương đồng” 部分相同.
2. (2) Chỗ, vị trí, bộ vị. ◇Hoàng đế nội kinh tố vấn 黃帝內經素問: “Thiện chẩn giả, sát sắc án mạch, tiên biệt âm dương, thẩm thanh trọc nhi tri bộ phận” 善診者, 察色按脈, 先別陰陽, 審清濁而知部分 (Âm dương ứng tượng đại luận 陰陽應象大論).
3. (3) Bộ khúc, đội quân.
4. “Bộ phân” 部分: (1) Xếp đặt, bố trí, an bài. ◇Tiêu Dĩnh Sĩ 蕭穎士: “Chỉ huy bộ phân, vi thiên tử can thành” 指麾部分, 為天子干城 (Vi thiệu dực tác thượng trương binh bộ thư 為邵翼作上張兵部書) Chỉ huy bố trí, làm tường thành cho nhà vua (che chở nhân dân và bờ cõi).
5. (2) Quyết định, giải quyết. ◇Bắc sử 北史: “Tề Thần Vũ hành kinh Kí bộ, tổng hợp Hà, Bắc lục châu văn tịch, thương các hộ khẩu tăng tổn, thân tự bộ phân, đa tại mã thượng, trưng trách văn bộ, chỉ ảnh thủ bị, sự phi nhất tự” 齊神武行經冀部, 總合河北六州文籍, 商榷戶口增損, 親自部分, 多在馬上, 徵責文簿, 指影取備, 事非一緒 (Lí Ấu Liêm truyện 李幼廉傳).
6. (3) Chỉ tài năng xử lí sự vụ. ◇Bắc sử 北史: “Xuất vi Tế Châu thứ sử, vi chánh nghiêm bạo, hựu đa thụ nạp. Nhiên diệc minh giải, hữu bộ phân, lại nhân úy phục chi” 出為濟州刺史, 為政嚴暴, 又多受納. 然亦明解, 有部分, 吏人畏服之 (Thái Tuấn truyện 蔡俊傳).
7. (4) Phân loại theo bộ thủ, phân biệt môn loại. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: “Hứa Thận kiểm dĩ lục văn, quán dĩ bộ phân, sử bất đắc ngộ, ngộ tắc giác chi” 許慎檢以六文, 貫以部分, 使不得誤, 誤則覺之 (Thư chứng 書證). § Hứa Thận: soạn giả tự điển Thuyết Văn Giải Tự.
bộ phận tuyển cử: Trỏ
步驟 bộ sậu: Bước ngựa đi, bốn chân thứ tự trước sau nhất định. Chỉ thứ tự làm việc.
- 步骤 bộ sậu: các bước tiến hành một việc gì
步師 bộ sư: Hành quân. ◇Tả truyện 左傳: “Quả quân văn Ngô Tử tương bộ sư xuất ư tệ ấp, cảm khao tòng giả” 寡君聞吾子將步師出於敝邑, 敢犒從者 (Hi công tam thập tam niên 僖公三十三年). Như Bộ binh 步兵.
bộ tào: Trỏ
步哨 bộ tiếu: Bộ binh lo việc tuần phòng, cảnh giới.
步卒 bộ tốt: 1. § Cũng như “bộ binh” 步兵.Như Bộ binh 步兵, Bộ sư 步師.
部將 bộ tướng: 1. Quan võ dưới quyền đại tướng. Vị tướng dưới quyền.
bộ thiệp: Trỏ
部屬 bộ thuộc: Thuộc quan. Phụ thuộc về bộ phận nào.
簿書 bộ thư: 1. Sổ sách ghi chép tài vật xuất nạp. ◇Tô Thức 蘇軾: “Phương tương khu khu ư bộ thư mễ diêm chi gian, Lục lục ư trần ai chủy sở chi địa” 方將區區於簿書米鹽之間, 碌碌於塵埃箠楚之地 (Tạ thu phú thí quan khải 謝秋賦試官啟).
2. Sổ sách văn thư ở sở quan. ◇Lí Thân 李紳: “Hưu án bộ thư trừng hiệt lại, Vị tề phong tục muội lương thần” 休按簿書懲黠吏, 未齊風俗昧良臣 (Túc Việt Châu Thiên Vương tự 宿越州天王寺).
部長 bộ trưởng: Viên chức đứng đầu mộ trong chính phủ.
bộ vị
bổ:
補正 bổ chính: Thêm vào cho đủ vả sửa cho đúng.
bổ cốt chỉ: Trỏ
補救 bổ cứu: Cứu giúp.
補遺 bổ di: Bù vào chỗ thiếu sót.
補用 bổ dụng: Dùng người để bù vào chức vụ nào còn thiếu.
補葯 bổ dược • 補藥 bổ dược: Thuốc bổ. § Dược vật dùng để bồi bổ thân thể. Cũng viết là 補葯.
補養 bổ dưỡng: Giúp ích nuôi nấng thân thể.
bổ đoàn: Trỏ
補血 bổ huyết: Giúp vào máu, làm cho máu tốt. Tương tự ta gặp các chữ như Bổ tì, Bổ vị, Bổ thận….
補益 bổ ích: Giúp ích, đem lại lợi ích.
補缺 bổ khuyết: Bù vào chỗ thiếu sót.
bổ kinh thuyền: Trỏ
補任 bổ nhiệm: Bổ chức làm quan.
bổ phẩm: Trỏ
捕風 bổ phong: Xem “bộ ảnh nã phong” 捕影拿風. Bổ ảnh 捕影.
bổ phong tróc ảnh: Trỏ
補過 bổ quá: Sửa chữa lỗi lầm.
bổ sinh: Trỏ
補充 bổ sung: Thêm vào cho đủ.
bổ tễ
補足 bổ túc: Thêm vào cho đầy đủ.
補天 bổ thiên: Vá trời. Chỉ sự nghiệp lớn lao — Cũng chỉ việc quá sức, không thể thành công — Cũng nói là Bổ thiên dục nhật ( Vá trời và tắm cho mặt trời ).
補偏救弊 bổ thiên cứu tệ: Sửa cho ngay điều sai lệch, cứu chữa khuyết điểm tệ hại.
補天浴日 bổ thiên dục nhật: Theo thần thoại Trung Hoa, “Nữ Oa bổ thiên” 女媧補天 (vá trời), “Hi Hòa dục nhật” 羲和浴日 (tắm cho mặt trời). Tỉ dụ tận lực vãn hồi ách hiểm nguy, công lao to lớn.
補償 bổ thường: Bù hoặc đền cho. ☆Tương tự: “bổ trợ” 補助, “bổ sung” 補充, “bổ túc” 補足, “di bổ” 彌補.
補助 bổ trợ: Giúp đỡ.
bổ trợ hoá tệ: Trỏ
bổ trợ phí: Trỏ
bổ vị: Trỏ
補綴 bổ xuyết: Vá sửa quần áo — Thêm bớt sửa cho tốt đẹp.
bốc:
卜居 bốc cư: lựa chọn nơi ở. Cũng như Bốc lân.
bốc dịch
卜鄰 bốc lân: Chọn láng giềng mà ở. ◇Tả truyện 左傳: “Nhị tam tử tiên bốc lân hĩ” 二三子先卜鄰矣 (Chiêu Công tam niên 昭公三年).
卜筮 bốc phệ: Chỉ chung sự bói toán. Bốc là bói bằng mu rùa, Phệ là bói bằng cỏ thi.
bốc vận
bộc:
暴白 bộc bạch: Phơi bày rõ lòng dạ mình.
暴布 bộc bố: Vải trắng.
bộc cối: Trỏ
暴骨 bộc cốt: Để lộ hài cốt, chết phơi xương. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Khô phúc chiết di, thủ thân phân li, bộc cốt thảo trạch” 刳腹折頤, 首身分離, 暴骨草澤 (Tần sách tứ 秦策四) Bụng bị mổ, mép má bị rạch, đầu thân chia lìa, xương phơi ngoài đồng hoang bên chằm nước.
bộc dương: Trỏ
曝獻 bộc hiến: Ngày xưa đời Tống, có người nhà quê phơi lưng ngoài nắng, thấy ấm áp dễ chịu, muốn đem cái ấm ấy dâng vua để mong được trọng thưởng. Tỉ dụ người ngu tối, đem tặng cho người khác cái tầm thường mà tưởng là quý báu. Cũng dùng làm khiêm từ khi đem vật gì tặng cho ai hoặc góp ý kiến với người khác. § Cũng viết là “hiến bộc” 獻曝. ◎Như: “ngã đề xuất nhất điểm thiển kiến, chỉ thị dã nhân hiến bộc, quyền cung đại gia tham khảo bãi liễu” 我提出一點淺見, 只是野人獻曝, 權供大家參考罷了.
暴露 bộc lộ • 曝露 bộc lộ: Phơi rõ ra ngoài. Phơi bày.
bộc nhật: Trỏ
僕夫 bộc phu: Người giữ ngựa — Người đánh xe.
bộc thượng chí âm: Trỏ
濮上桑間 bộc thượng tang gian: Trên bờ sông Bộc, trong đám ruộng dâu. Ngày xưa, trai gái nước “Vệ” 衛 hẹn hò dâm bôn ở những chỗ đó. Nghĩa bóng: Chỉ những việc trai gái không đứng đắn. § Cũng viết “tang gian bộc thượng” 桑間濮上.
僕從 bộc tòng: Đày tớ theo hầu.
爆竹 bộc trúc: quả pháo
bôi:
杯盤 bôi bàn: Chén và mâm. Chỉ tiệc rượu.
杯中物 bôi trung vật: Vật ở trong chén, tức rượu.
bồi:
培補 bồi bổ: Vun đất và vá áo. Ý nói giúp thên vào.
bồi bổn: Trỏ
培养 bồi dưỡng • 培養 bồi dưỡng: Vun trồng nuôi nấng.
俳佪 bồi hồi • 徘徊 bồi hồi: quanh co không tiến lên được, nấn ná, chần chừ
bồi khoảng: Trỏ
陪隸 bồi lệ: Đày tớ.
bồi lũ: Trỏ
bồi nguyên: Trỏ
陪賓 bồi tân: Người tiếp khách. Thay mặt chủ nhà mà tiếp khách.
陪際 bồi tế: Người tế phụ, giúp đỡ người chủ tế.
陪乘 bồi thặng: Cùng ngồi xe với bậc tôn trưởng hiển quý.
陪審 bồi thẩm: Người phụ vào việc xét xử vụ án.
bồi thẩm chế: Trỏ
培植 bồi thực: dạy dỗ, nuôi dạy
賠償 bồi thường • 赔偿 bồi thường: Đền bù sự thiệt hại.
陪席 bồi tịch: Ngồi cạnh người chủ toạ.
bồi tòng: Trỏ
焙茶 bồi trà: Sấy lá trà.
賠恤 bồi tuất: Đền bù lại để tỏ lòng thương, ý nói đền bù lại cho người gặp tai hoạ, người tị nạn.
培壅 bồi ủng: Vun trồng nâng đỡ.
bối:
背影 bối ảnh: 1. Cái bóng ở sau lưng. ◎Như: “vọng trứ phụ thân bàn san li khứ đích bối ảnh, bất cấm bi tòng trung lai” 望著父親蹣跚離去的背影, 不禁悲從中來.
2. Bối cảnh.
背榜 bối bảng: Chót bảng. Đậu hạng chót.
貝編 bối biên: Viết vào lá cây Bối đa ( ở Ấn Độ ). Chỉ kinh Phật.
背景 bối cảnh: Cảnh trí bày trên sân khấu, sau lưng các diễn viên — Chỉ trường hợp, hoàn cảnh khi sự việc xảy ra.
bối cân: Trỏ
背面 bối diện: Mặt sau, mặt trái. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kính bả thượng diện tạm trước “Phong nguyệt bảo giám” tứ tự, đệ dữ Giả Thụy đạo: “… Thiên vạn bất khả chiếu chánh diện, chỉ chiếu tha đích bối diện. Yếu khẩn! Yếu khẩn!” 鏡把上面鏨著“風月寶鑑“四字, 遞與賈瑞道: “…千萬不可照正面, 只照他的背面. 要緊! 要緊!” (Đệ thập nhị hồi) (Đạo sĩ lấy tấm gương) đằng sau có khắc bốn chữ “Phong nguyệt bảo giám”, đưa cho Giả Thụy và nói: “… Tuyệt đối không được soi mặt phải, chỉ nên soi mặt trái. Cẩn thận! Cẩn thận!”
輩行 bối hành: Đi từng hàng, từng lũ.
貝貨 bối hoá: Tiền bạc bằng vỏ hến thời cổ.
輩流 bối lưu: Người ngang hàng, cùng bọn.
bối mẫu: Trỏ
背心 bối tâm: 1. áo gi-lê. 2. áo may-ô. 3. áo cộc tay
背脊 bối tích: Xương sống lưng.
背誦 bối tụng: Xoay lưng mà đọc, tức đọc thuộc lòng.
貝殼 bối xác: Vỏ ngao vỏ hến (ngày xưa dùng làm tiền).
bối xác học: Trỏ
輩出 bối xuất: Theo nhau mà ra liên tiếp. Xuất hiện nhiều.
bội:
背薄 bội bạc: Ăn ở xấu xa, phản đạo lí.
背叛 bội bạn: Làm phản.
佩用 bội dụng: Mang theo người để dùng tới.
佩刀 bội đao: Đeo dao bên mình.
bội địa tinh: Trỏ
bội giáo: Trỏ
佩環 bội hoàn: Vòng để đeo trang sức. bội hoàn: Trả gấp hai.
佩蘭 bội lan: 1. Một thứ cỏ thơm, làm dầu thơm, dùng làm thuốc được.
2. Kết hoa lan đeo vào người. § Để tỏ lòng cao khiết của mình. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Nhân thu lan dĩ vi bội” 紉秋蘭以為佩 (Li tao 離騷) Kết hoa lan để đeo vào người.
bội lệ: Trỏ
背禮 bội lễ: Trái phép tắc.
背理 bội lí: Trái lẽ.
背盟 bội minh: làm trái lời thề
背義 bội nghĩa: Phản lại sự ăn ở tốt đẹp của người khác.
背逆 bội nghịch: Làm phản.
bội nhập bội xuất: Trỏ
bội nhị: Trỏ
背反 bội phản: Trở mặt chống lại.
佩服 bội phục: Vui lòng mà theo, không bao giờ quên.
倍数 bội số • 倍數 bội số: Con số do con số khác nhân lên nhiều lần.
bội suất: Trỏ
bội tăng: Trỏ
背信 bội tín: Phản lại lòng tin, không giữ lời — Lường gạt tiền bạc của người khác.
bội tính: Trỏ
bội thệ: Trỏ
背約 bội ước: Làm trái ước định. ☆Tương tự: “phụ ước” 負約, “thất tín” 失信, “vi ước” 違約. ◇Hán Thư 漢書: “Hán dữ Hung Nô cảm tiên bội ước giả, thụ thiên bất tường” 漢與匈奴敢先背約者, 受天不祥 (Hung Nô truyện hạ 匈奴傳下).
bôn:
奔波 bôn ba: Sóng nước chảy xiết — Trôi nổi vất vả.
bôn bá: Trỏ
bôn bác: Trỏ
奔競 bôn cạnh: Chạy chọt tranh giành.
奔逃 bôn đào: trốn khỏi, chạy trốn
奔流 bôn lưu: chảy nhanh, chảy cuồn cuộn
bôn mạng: Trỏ
奔放 bôn phóng: Chạy mau.
奔喪 bôn tang: Từ xa chạy về lo đám tang cho cha mẹ.
奔走 bôn tẩu: Chạy nhanh, chạy vội vàng.
奔竄 bôn thoán: Chạy trốn, ẩn tránh. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thốt văn đại quân chi chí, tự độ bất địch, điểu kinh thú hãi, trường khu bôn thoán” 卒聞大軍之至, 自度不敵, 鳥驚獸駭, 長驅奔竄 (Tiết Tống truyện 薛綜傳).
bồn:
bồn ngư: Trỏ
bộn:
坌集 bộn tập: Tụ lại đông đảo.
bồng:
蓬蓬 bồng bồng: Vẻ xanh tốt hưng thịnh.
- 逢逢 bồng bồng: Tiếng trống đánh.
蓬蓬勃勃 bồng bồng bột bột: ẻ xum xuê, mậu thịnh. ◎Như: “thảo mộc bồng bồng bột bột” 草木蓬蓬勃勃 cây cỏ xum xuê.
漨浡 bồng bột: Vẻ buồn rầu u uất.
- 篷勃 bồng bột: lên ùn ùn
- 蓬勃 bồng bột: Vẻ xanh tốt hưng thịnh của cây cỏ — Vẻ nóng nảy mạnh mẽ.
bồng doanh: Trỏ
蓬島 bồng đảo: Tức Bồng Lai, một trong ba đảo ở biển Bột hải, tương truyền là có tiên ở — Ta còn chỉ nhũ hoa của phụ nữ.
蓬頭垢面 bồng đầu cấu diện: Đầu bù mặt bẩn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tình Văn tứ ngũ nhật thủy mễ bất tằng triêm nha, yêm yêm nhược tức, như kim hiện tòng kháng thượng lạp liễu hạ lai, bồng đầu cấu diện, lưỡng cá nữ nhân sam giá khởi lai khứ liễu” 晴雯四五日水米不曾沾牙, 懨懨弱息, 如今現從炕上拉了下來, 蓬頭垢面, 兩個女人攙架起來去了 (Đệ thất thập thất hồi) Tình Văn đã bốn năm ngày không một tí nước cháo dính răng, thoi thóp hơi thở, giờ bị kéo từ trên giường xuống, đầu bù tóc rối, hai người đàn bà xốc đi.
蓬壺 bồng hồ: 1. Tức “Bồng Lai” 蓬萊. Theo truyền thuyết xưa là núi ngoài biển chỗ tiên ở. ◇Vương Gia 王嘉: “Tam Hồ tắc hải trung tam san dã. Nhất viết Phương Hồ, tắc Phương Trượng dã; nhị viết Bồng Hồ, tắc Bồng Lai dã; tam viết Doanh Hồ, tắc Doanh Châu dã. Hình như hồ khí” 三壺則海中三山也. 一曰方壺, 則方丈也; 二曰蓬壺, 則蓬萊也; 三曰瀛壺, 則瀛洲 也. 形如壺器 (Thập di kí 拾遺記, Cao Tân 高辛).
蓬戶 bồng hộ: Cổng làm bằng cỏ bồng bện lại. Chỉ cảnh nhà nghèo khổ. Cũng nói là Bồng hộ úng dũ ( cổng làm bằng cỏ bồng, cửa sổ, nhà bằng miệng cái vò sành ).
蓬莱 bồng lai • 蓬萊 bồng lai: chốn Bồng Lai (đạo Phật)
bồng lai tiên cảnh: Trỏ
蓬門 bồng môn: Tương tự: “bồng hộ” 蓬戶.
蓬髮 bồng phát: Tóc rối.
蓬山 bồng sơn: Tức núi “Bồng Lai” 蓬萊, theo truyền thuyết là chỗ tiên ở. Sau chỉ cảnh tiên. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Bồng Lai thử khứ vô đa lộ, Thanh điểu ân cần vị thám khan” 蓬萊此去無多路, 青鳥殷勤為探看 (Vô đề kì tứ 無題其四) Từ đây tới Bồng Lai không có nhiều lối, Nhờ chim xanh vì ta mà ân cần thăm dò.
bồng tang: Trỏ
bồng thi: Trỏ
蓬首 bồng thủ: Đầu tóc rối bời.
蓬舍 bồng xá: Như Bồng lư 蓬廬. Nhà lợp cỏ
bổng:
俸給 bổng cấp: Tiền lương, bổng lộc.
俸祿 bổng lộc: Tiền hàng tháng và những của cải vua ban cho quan lại.
bổng lộc tiền bạc: Trỏ
bột:
勃勃 bột bột: Vẻ mạnh mẽ, hưng thịnh.
- 孛孛 bột bột: Sáng trưng bốn phía. Ánh sáng tóe ra bốn phía.
- 餑餑 bột bột: Tiếng Bạch thoại Bắc Trung Hoa, chỉ chung các loại bánh.
bột cung: Trỏ
勃興 bột hưng: Thình lình nổi dậy — Tốt đẹp nhanh chóng.
bột nộ: Trỏ
勃然 bột nhiên: Thình lình biến sắc mặt — Vẻ hưng thịnh, hăng hái.
勃发 bột phát: thịnh vượng, phát đạt
- 勃發 bột phát: thịnh vượng, phát đạt
bột tề: Trỏ
孛星 bột tinh: 1. Sao chổi. § Còn gọi là “tuệ tinh” 彗星. ◇Hán Thư 漢書: “Bắc đẩu nhân quân tượng; bột tinh, loạn thần loại, soán sát chi biểu dã” 北斗, 人君象; 孛星, 亂臣類, 篡殺之表也 (Ngũ hành chí hạ chi hạ 五行志下之下).
2. Ngày xưa thuật sĩ tinh tướng chỉ sao báo hiệu tai ách.
bút:
筆競 bút cạnh: Tranh nhau bằng ngòi bút, chỉ sự tranh luận trên báo chí sách vở. Cũng chỉ sự kiếm ăn cùng nghề viết lách.: Trỏ
筆戰 bút chiến: Đánh nhau bằng cây viết, chỉ sự tranh luận trên báo chí, sách vở.
筆據 bút cứ: Chứng cớ về nét bút.
笔名 bút danh • 筆名 bút danh: Tên riêng, dùng khi viết văn viết báo. Cũng như Bút hiệu.
筆談 bút đàm: Dùng bút để nói chuyện với nhau ( vì ngôn ngữ bất đồng ).
筆架 bút giá: Dụng cụ để gác bút.
筆意 bút ý: 1. Cái ý thú trong văn thơ.
2. Tinh thần, phong cách biểu hiện trong thư họa vận bút.
筆記 bút kí: Lối văn ghi lại những việc đã qua.
笔录 bút lục • 筆錄 bút lục: 1. ghi chép 2. chữ viết tay
筆力 bút lực: Năng lực viết, sáng tác.
筆墨 bút mặc: Bút và mực. Gọi chung kĩ thuật “bút pháp” 筆法 và “mặc pháp” 墨法 (Trung Quốc).
bút nghiễn: Trỏ
笔法 bút pháp • 筆法 bút pháp: Cách dùng bút viết chữ — Cách hành văn của văn sĩ. Cách vẽ của hoạ sĩ.
bút tháp: Trỏ
筆勢 bút thế: 1. Khí thế của văn chương.
2. Trong thư pháp chỉ khí thế cầm bút.
bút thiệp: Trỏ
筆舌 bút thiệt: Cây bút là cái lưỡi, chỉ chung các phương tiện bày tỏ tình cảm.
筆跡 bút tích • 筆迹 bút tích: Dấu vết của cây bút, tức nét chữ để lại.
筆精 bút tinh: 1. Cái tinh diệu của văn bút.
2. Cái tinh diệu của nét bút (thư pháp).
3. Tên sách.
bút tình:: Trỏ Tình tứ của ngòi bút.
筆算 bút toán: Cách tính số 8àng bút giấy.
筆陣 bút trận: Trận đánh bằng cây bút, chỉ sinh hoạt văn chương. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Đã xông pha bút trận thì gắng gỏi kiếm cung «
bức:
逼迫 bức bách: Giục giã — Ép buộc.
逼近 bức cận: Sát lại gần.
bức hiếp: Trỏ
婚 bức hôn: Việc cưới hỏi bị ép buộc.
bức nhân thái thậm: Trỏ
逼窄 bức trách: Chật chội.
逼債 bức trái: Thúc nợ.
逼死 bức tử: Buộc phải chết.
幅員 bức viên: Bề rộng và chiều dài xung quanh. Chỉ bờ cõi.
bưu:
彪炳 bưu bính: Sáng sủa, rực rỡ. Cũng nói Bưu hoán 彪煥
郵政 bưu chính: Công việc chuyển thư từ và đồ đạc từ nơi này tới nơi khác.
郵政局 bưu chính cục: Cơ quan lo việc chuyển thư từ và đồ vật. Cũng gọi tắt là Bưu cục. Ta gọi là Bưu điện.
bưu chính hối đoái: Trỏ
郵局 bưu cục: Tức “bưu chính cục” 郵政局.
郵電 bưu điện: Bưu chính hoặc điện tín. ◎Như: “nhân dữ nhân chi gian đích cự li do ư bưu điện sự nghiệp đích phát đạt nhi nhật ích súc đoản” 人與人之間的距離由於郵電事業的發達而日益縮短.
郵亭 bưu đình: Nhà trạm để chuyển thư từ đồ vật.
郵匯 bưu hối: Gửi tiền bạc theo đường bưu điện.
郵件 bưu kiện: Đồ vật gửi theo đường bưu điện.
郵費 bưu phí: Tiền trả cho việc gửi thư từ đồ vật.
郵票 bưu phiếu: Con tem dán trên thư từ — Ta còn hiểu là tờ giấy gửi tiền theo đường bưu điện.
郵差 bưu sai: Người đưa thư. Còn gọi là Bưu tá.
郵船 bưu thuyền: Tàu lớn, theo định tuyến hoặc định kì, chuyên chở qua đường biển hoặc đường sông. § Cũng gọi là “bưu luân” 郵輪. Ngày xưa gửi bưu kiện qua đường thủy đều dùng những tàu lớn chạy nhanh loại này, nên có tên. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Chỉnh thị tràng, chú sao tệ, sáng bưu thuyền, tỉ bần dân” 整市場, 鑄鈔幣, 創郵船, 徙貧民 (Thượng Thanh đế đệ ngũ thư 上清帝第五書).
bưu từ: Trỏ
bưu xa: Trỏ