Đ
đa
đa âm: a
多音語 đa âm ngữ: Tiếng nói do nhiều âm hợp lại, chẳng hạn các thứ tiếng Tây phương, trái với tiếng Việt là tiếng đơn âm.
đa biên điều ước: a
đa biên quốc gia: a
多感 đa cảm: Hay xúc động, nhiều mối nổi dậy trong lòngkhi đứng trước ngoại cảnh.
多敢 đa cảm: Đại khái. Tổng quát.
多故 đa cố: Vất vả, nhiều gian nan.
多淫 đa dâm: Nhiều mối ham muốn xác thịt.
đa diện hình: a
多慾 đa dục: Nhiều ham muốn.
đa đa ích thiện: a
đa đầu chính trị: a
đa đinh: a
多端 đa đoan: Nhiều mối, ý nói rắc rối — Ta hiểu là rất bận rộn, nhiều việc.
đa giác hình: a
đa hành bất nghĩa tất tự tê: a
đa huyệt trạng: a
多忙 đa mang: Rất bận rộn, lòng dạ rối bời ( không phải Đa mang của tiếng Việt ).
đa nam đa ưu: a
đa nạn: a
多疑 đa nghi: Hay ngờ vực.
多言 đa ngôn: Nhiều lời. Nói nhiều. Chẳng hạn Đa ngôn đa quá ( nói nhiều thì mắc nhiều lỗi lầm ).
đa ngôn đa quá: a
多元 đa nguyên: Đa chủng, đa dạng.
đa nguyên luận: a
đa niên sinh thực vật: a
đa phu: a
đa phu chế: a
đa phú đa oán: a
đa phúc: a
多方 đa phương: Nhiều hướng. Nhiều phe.
多愁 đa sầu: Hay buồn rầu. Cũng nói đa sầu đa cảm ( hay buồn rầu và xúc động bởi những chuyện nhỏ, không đáng ).
đa sầu đa cảm: a
多数 đa số: đa số, phần lớn
多數 đa số: Số đông. Phần nhiều.
đa số biểu quyết: a
đa số quyết: a
多事 đa sự: Nhiều chuyện, hay dính dấp vào chuyện người khác.
đa sự chi thu: a
đa tạ: a
多才 đa tài: Giỏi giang về nhiều ngành khác nhau.
多才多藝 đa tài đa nghệ: Nhiều khả năng tài nghệ. § Cũng viết là 多材多藝.
đa tài tồn chí: a
多心 đa tâm: Nghi ngờ. Mang lòng dạ khác, phản phúc.
多神 đa thần: Nói về thứ tín ngưỡng không chuyên nhất, thờ nhiều vị thần cùng lúc.
多神教 đa thần giáo: Tôn giáo tin thờ nhiều vị thần linh. ◎Như: “Đạo giáo” 道教.
đa thần luận: a
多妻 đa thê: Nhiều vợ.
多妻制 đa thê chế: Chế độ hôn nhân cho phép một người chồng có hai hoặc nhiều người vợ.
多少 đa thiểu: Đa ít. Nhiều hay ít — Bao nhiêu.
đa thọ đa nhục: a
多時 đa thời: Nhiều khi. Lắm lúc.
đa tiền thiện cổ: a
多情 đa tình: Nhiều tình cảm — Dễ yêu thương, gặp người nào vừa ý đều có thể yêu.
多足類 đa túc loại: Loài vật có nhiều chân ( như loài rết chẳng hạn ).
đa tư đa lự: a
đa tử đa luỵ: a
đa tượng: a
đà
佗背 đà bối, 駝背 đà bối: Người gù lưng ( giống như người còng lưng vì các đồ vật ).
拖刀 đà đao: Một miếng võ thời xưa, kéo cây đao mà chạy như bị thua, đợi địch đuổi theo thì thình lình quay đao lại mà chém.
鴕鳥 đà điểu: Tên một loài chim thật lớn, sống ở sa mạc, không bay được nhưng khỏe và chạy mau, dùng để kéo xe (chim đà điểu).
đà khiếm: a
đà long: a
拖累 đà luỵ: Làm dính dấp tới. Liên luỵ tới người khác.
đà nhân hạ huỷ: a
đà phong: a
駝子 đà tử: Người lưng gù.
đả
đả áp kính uyên ương: a
打扮 đả ban: trang sức, làm đẹp
đả bão bất bình: a
đả cẩu khấn chủ diện: a
打診 đả chẩn: Gõ vào người mà khám bệnh
打倒 đả đảo: Đánh đổ. Đánh cho ngã xuống. Chỉ sự phản kháng mạnh mẽ.
đả đắc hoả nhiệt: a
打店 đả điếm: Vào quán ăn uống mua bán.
đả đoạn niệm đầu: a
打動 đả động: Đụng chạm tới — Nói tới.
đả gia kiếp xá: a
đả giáo: a
打劫 đả kiếp: Đánh cướp, ăn cướp.
đả kim lượng: a
đả lạc giai hạ: a
đả lạc lãnh cung: a
đả lôi đãi: a
đả ngân lượng: a
打破 đả phá: Đánh cho tan. Chỉ sự chống đối mạnh mẽ
đả phá nghi đoàn: a
đả phá thành lệ: a
đả thành nhất phiến: a
đả thảo kinh xà: a
đả thiết sấn nhiệt: a
đả thiết tượng: a
打听 đả thính • 打聽 đả thính: dò hỏi, thăm dò, nghe ngóng.
打傷 đả thương: đánh bị thương
打醮 đả tiếu: Lập đàn cầu phúc giải trừ tai ương.
đả tình mạ tiếu: a
đả tình tinh thần: a
đả trai: a
打仗 đả trượng: Đánh trận. Đánh giặc ngoài mặt trận.
打死 đả tử: đánh chết, đập chết, giết chết
đả tự cơ: a
đả xuất trùng vi: a
đạc
度田 đạc điền: Đo ruộng.
đạc điền pháp: a
đạc đức lượng lực: a
đạc linh: a
đài
đài bi: a
臺閣 đài các: Nhà cao, nhiều tầng. Nhà quan ở. Chỉ sự quyền quý.
đài chí: a
đài cử: a
đài dinh: a
đài giai: a
đài y: a
đài môn: a
đài phái: a
颱風 đài phong: Gió lốc xoáy vùng nhiệt đới, rất mạnh, phát sinh ở Thái Bình Dương, tây bộ Hải Dương và Nam Hải.
苔色 đài sắc: Màu xanh rêu.
đài tải: a
đài tiền: a
đài vân: a
đái
戴白 đái bạch: Đội màu trắng, chỉ đầu bạc, tuổi già.
đái bịnh hồi hưu: a
đái bổn vọng thiên: a
đái hối: a
đái kiếm: a
đái nguyệt: a
đái nhật hạ vũ: a
帶疾 đái tật: Mang bệnh, có bệnh. Cũng nói là Đái bệnh
戴天履地 đái thiên lí địa: Đội trời đạp đất, chỉ sự sống ngay thẳng chính đại — Cũng chỉ cuộc sống vẫy vùng.
đái tinh: a
戴罪立功 đái tội lập công: Đội trên đầu mà lập công, tức đang có tội mà lập công để chuộc tội.
đại
đại ác: a
大恩 đại ân: Ơn huệ lớn lao. Cũng như Hồng ân.
大隱 đại ẩn: Người ở ẩn một cách cao quý.
đại ẩn ẩn thành thị: a
大礮 đại bác: Súng lớn, bắn đạn lớn và xa. Đáng lẽ đọc Đại pháo.
đại bài diên tịch: a
đại bại: a
大半 đại bán: Quá nửa. Đa số.
大本營 đại bản doanh: Nơi vị tướng ở trong lúc đánh giặc.
đại bào: a
đại bi tâm: a
đại biện: a
đại biến: a
代表 đại biểu: Người thay mặt cho người khác.
đại biểu đoàn: a
đại biểu hoá tệ: a
đại biểu nhân vật: a
đại biểu tác: a
大兵 đại binh: Đạo quân lớn, binh lực hùng hậu.
đại bộ: a
đại bột phát: a
đại bút: a
đại châu: a
大志 đại chí: chí lớn, có chí hướng
大戰 đại chiến: Cuộc đánh nhau lớn — Cuộc chiến tranh lớn, có nhiều nước tham dự.
大眾 đại chúng: quần chúng, dân chúng
đại chúng nghệ thuật: a
đại chúng tinh: a
đại văn học: a
大瞿越 đại cồ việt: Tên nước Việt Nam thời nhà Đinh.
đại cố: a
大功 đại công: công lớn, công trạng cao
大公 đại công: Rất công bình.
đại công nghiệp: a
đại công tác: a
đại công vô tư: a
đại cuộc: a
đại cừu: a
大綱 đại cương: Dây lớn của cái lưới, chỉ những phần chính yếu của vấn đề.
đại cừu: a
大名 đại danh: Tiếng tăm lớn lao — Tiếng tôn xưng người mình mới gặp lần đầu.
代名辭 đại danh từ: Tiếng thay thế cho tiếng danh từ.
代面 đại diện: Thay mặt.
đại dinh: a
大用 đại dụng: Dùng vào việc lớn — Chỉ nhiệm vụ trọng yếu.
大洋 đại dương: Biển lớn. Trái đất chỉ có năm biển lớn, gọi là Ngũ đại dương.
大多數 đại đa số: Phần lớn. Số đông.
大膽 đại đảm: Trái mật lớn, chỉ lòng dũng cảm, không biết sợ.
大刀闊斧 đại đao khoát phủ: búa lớn, là hai loại binh khí thời xưa. Chỉ quân binh mạnh bạo, sát khí đằng đằng.
大盜 đại đạo: Tên ăn trộm lừng danh, chuyên trộm các vụ lớn.
大道 đại đạo: Đường lớn. Đạo lý căn bản.
đại đạt: a
đại đăng khoa: a
大帝 đại đế: Ông vua của một nước lớn, hùng mạnh.
大底 đại để: Đại khái, tóm lại.
大抵 đại để: Nói chung. Tổng quát những nét lớn.
大地 đại địa: Khắp mặt đất. ★Tương phản: “thiên không” 天空. ◇Tây du kí 西遊記: “Hắc vụ âm mai đại địa hôn” 黑霧陰霾大地昏 (Đệ tam hồi) Sương mù đen, khói bụi mịt mùng, khắp mặt đất u ám
đại địa chủ: a
đại địa hồi xuân: a
đại điện: a
đại điển: a
đại đình: a
đại đình quảng chúng: a
đại đoá: a
đại đoàn: a
đại đoàn kết: a
đại đoàn trưởng: a
đại đô: a
大度 đại độ: Lòng dạ rộng rãi.
大隊 đại đội: Toán quân lớn — Một đơn vị trong tổ chức quân đội Việt Nam Cộng Hoà, có 37 người, gồm 3 tiểu đội.
đại đội trưởng: a
大同 đại đồng: Chỉ chung một quy mô lớn lao, chỉ cuộc sống lí tưởng của con người, không còn phân biệt quốc gia, chủng tộc, giai cấp v.v….
đại đồng chủ nghĩa: a
đại đồng minh: a
đại đồng tiểu di: a
đại động cơ: a
大動脈 đại động mạch: Ống máu lớn dẫn máu đỏtừ tim tới các bộ phận thân thể.
đại đởm: a
大德 đại đức: Cái đức lớn của trời đất — Nết tốt lớn lao, chỉ sự giác ngộ của Phật — Trong mộng tỉnh dậy.
大家 đại gia: Nhà quyền quý — Bậc học giả nổi tiếng.
大爺 đại gia: bác ruột
đại gia khuê tú: a
大駕 đại giá: Xe của vua.
代價 đại giá: giá cả
大覺 đại giác: Sự hiểu biết thình lình về vấn đề lớn lao. Chỉ sự giác ngộ của Phật — Trong mộng tỉnh dậy.
đại gian: a
đại gian tự trung: a
大厦 đại hạ: dinh thự, lâu đài
大廈 đại hạ: dinh thự, lâu đài
đại hại: a
大寒 đại hàn: Rất lạnh. Rét lắm — Tên thời tiết, vào khoảng 20 hoặc 21 tháng Giêng dương lịch, trời rét lắm.
大韓 đại hàn: Quốc gia thuộc Á Châu, thủ đô là “Hán Thành” 漢城 Seoul (Republic of Korea).
大漢 đại hán: Người đàn ông cao lớn.
大旱 đại hạn: Nắng to. Lâu không mưa.
大賢 đại hiền: Người có tài đức rất lớn.
đại hiến chương: a
đại hiếu: a
大刑 đại hình: Hình phạt nặng nề, thường chỉ tử hình.
đại hình tài khoán sở: a
đại hý: a
大喜 đại hỉ: niềm vui lớn
大荒 đại hoang: Năm mất mùa lớn lao.
đại hoàn: a
đại hoàng: a
大猾 đại hoạt: Kẻ rất gian xảo độc ác.
大學 đại học: trường đại học, cấp đại học
đại học đường: a
đại học khoa trưởng: a
đại học khu: a
đại học phân khoa: a
đại học tiên tu ban: a
đại học viện: a
đại học viện trưởng: a
đại hộ: a
大會 đại hội: Cuộc họp mặt lớn, gồm đông người dự.
đại hôn
大洪福 đại hồng phúc: Điều may mắn rất lớn.
大洪水 đại hồng thuỷ: Lụt lội rất lớn.
大兄 đại huynh: Anh lớn, anh cả.
đại hưng: a
đại hữu kì nhân: a
đại hữu niên: a
大意 đại ý: ý chính
đại yên: a
大要 đại yếu: ý chính, điểm chính, toát yếu
đại khả nhất thí: a
大概 đại khái: Nói chung về toàn thể. Như Đại để 大抵.
大慶 đại khánh: Lễ mừng lớn.
大器 đại khí: Đồ vật quý — Chỉ người tài.
大气 đại khí: khí quyển: a
大氣 đại khí: khí quyển: a
đại khí vân thành: a
大科 đại khoa: Kì thi lớn, như thi Hội, thi Đình thời xưa — Chỉ người đậu các kì thi Hội thi Đình thời xưa.
đại khoái nhân tâm
đại khôi: a
đại khôi: a
đại khu: a
大去 đại khứ: Đi luôn không về — Chỉ sự chết.
đại kinh: a
đại kinh tiểu quái: a
代勞 đại lao: Thay cho sự mệt nhọc của người khác, ý nói thay thế cho người khác mà làm việc.
đại lão: a
đại lễ: a
大斂 đại liệm: Dùng vải bó thi hài người chết lần thứ nhì rồi cho vào áo quan ( phân biệt với Tiểu la là bó thi hài người chết lần đầu mà chưa nhập quan ).
đại liêu: a
đại linh: a
代理 đại lí: Thay mặt người khác để lo việc.
đại lí lãnh sự: a
đại lí nhân: a
đại lí thạch: a
đại lí viện: a
大类 đại loại: đại khái. chung chung
大類 đại loại: Bao gồm chung. Như Đại khái.
đại luận
大陸 đại lục: Vùng đất cực lớn. Đất liền.
đại lục chánh sách
đại luỹ: a
大略 đại lược: Bao gồm một cách sơ sài, tóm tắt.
大量 đại lượng: Lòng dạ rộng rãi. Như Đại độ.
đại lượng sanh sản: a
大麻 đại ma: Cây đay.
đại ma phong
大漠 đại mạc: Vùng đất hoang cực lớn không cây cối, tức sa mạc lớn.
大麥 đại mạch: Thứ lúa tẻ hạt rất lớn.
大麦 đại mạch: Thứ lúa tẻ hạt rất lớn.
đại mi: a
đại minh: a
玳瑁 đại mội: Con đồi mồi. • 蝳蝐 đại mội: Con đồi mồi.
大難 đại nạn: Chuyện không may lớn lao gặp phải.
đại náo: a
大脑 đại não • 大腦 đại não: phần đại não ở đầu
大稔 đại nẫm: Được mùa.
大議 đại nghị: Chỉ chế độ chính trị, trong đó nhân dân lựa chọn người đại diện để họ tham gia việc nước.
đại nghị chế: a
đại nghị sĩ: a
大義 đại nghĩa: Lẽ phải to lớn, chánh đáng.
đại nghĩa diệt thân: a
đại nghịch: a
大業 đại nghiệp: cơ nghiệp, nghiệp lớn
đại nghiệp chủ: a
大悟 đại ngộ: Hiểu thật thông suốt.
大言 đại ngôn: Nói quá sự thật.
đại ngôn nhân: a
đại ngôn bất tàm: a
đại ngôn vô đương: a
đại nguyên soái: a
大月 đại nguyệt: Tháng âm lịch đủ, có 30 ngày. Trái với Tiểu nguyệt là tháng thiếu, chỉ có 29 ngày.
大人 đại nhân: Tiếng tôn xưng người quyền quý.
大人物 đại nhân vật: Người có tiếng tăm và thế lực.
đại nhật như lai
大任 đại nhiệm: Nhận việc lớn. Công việc to lớn phải làm.
大儒 đại nho: Người theo Khổng học và có sức học to rộng
đại nhục
大怒 đại nộ: Giận lắm.
đại nông: a
大娘 đại nương: Co ruo65t. Tiếng gọi người vợ lớn — Tiếng gọi người đàn bà có chồng.
大凡 đại phàm: Thông thường, nói chung.
大炮 đại pháo • 大砲 đại pháo: khẩu pháo
大風 đại phong: Gió lớn. Bão.
大夫 đại phu: Chức quan lớn, thời cổ Trung Hoa.
đại phú: a
đại phúc: a
大方 đại phương: Người có kiến thức rộng hoặc chuyên trường. Tha cử động hoạt bát.
大軍 đại quân: Toán binh lính rất đông đảo hùng hậu
大歸 đại quy: Về luôn, không trở lại nữa, chỉ người đàn bà bị chồng đuổi về nhà cha mẹ luôn, không cho trở lại nữa.
大規模 đại quy mô: Khuôn mẫu lớn — Khuôn mẫu to lớn.
大權 đại quyền: quyền lực lớn, uy quyền
đại sĩ: a
đại số học: a
đại số thức: a
đại suất: a
大師 đại sư: Tiếng tôn xưng ông thầy — Tiếng tôn xưng vị cao tăng.
代使 đại sứ • 大使 đại sứ: Viên chức ngoại giao, thay mặt cho chính phủ và dân tộc mình để giao thiệp với nước ngoài.
大事 đại sự: Việc lớn.
大佐 đại tá: Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội, trên cấp Trung tá.
đại tạ: a
大作 đại tác: Tiếng tôn xưng việc làm hoặc tác phẩm của người khác.
大才 đại tài: Rất giỏi.
đại tài tiểu dụng: a
大喪 đại tang: Cha mẹ chết. Các tang khác là Tiểu tang.
大藏 đại tạng: Loại kinh Phật, chép lời giảng của Phật
大藏經 đại tạng kinh: Danh từ chỉ tất cả những kinh sách, luận giải về đạo Phật trong và ngoài Tam tạng. Ðại tạng đầy đủ và bao gồm nhất hiện nay của Phật giáo Bắc truyền là Ðại tạng Trung Quốc và Tây Tạng
đại tạo: a
大西洋 đại tây dương: Tên vùng biển lớn ở giữa các châu Âu, Mĩ, Phi ( océan atlantique, atlantic ocean )
đại tật: a
大聲疾呼 đại thanh tật hô: Kêu lớn cấp bách, khiến cho người khác chú ý.
大成 đại thành: Làm nên cái to lớn.
大聖 đại thánh: Bậc tài giỏi vô cùng.
đại thao diễn: a
大勝 đại thắng: Hơn xa — Hơn quân địch trong một trận đánh to lớn.
đại thẩm viện: a
大臣 đại thần: Vị quan lớn trong triều.
đại thất sở vọng: a
代替 đại thế: thay vì, thay thế cho. Quyền lực lớn, thế lực lớn.
đại thế dĩ khứ: a
大體 đại thể: Bao gồm chung. Tổng quát. Như Đại khái.
đại thiên thế giới: a
đại thố chủ thành: a
đại thống: a
đại thống lãnh: a
大授 đại thụ: Trao cho việc lớn. Hát nói của Cao Bá Quát: » Muốn đại thụ hẳn dìm cho lúng túng «.
大樹 đại thụ: Cây lớn, sống lâu năm — Chỉ người để cho mình nhờ cậy.
đại thụ dụng: a
đại thủ bút: a
大暑 đại thử: Nắng to — Tên thời tiết, vào khoảng 23 hoặc 24 tháng 7 dương lịch, thường có nắng to.
袋鼠 đại thử: Con chuột có túi ở trước ngực, tức con Kangourou, tên khoa học là Macropus Giganteus.
大乘 đại thừa: Cái xe lớn. Một tông phái Phật giáo, muốn đem giáo lí của Phật giảng cho nhiều người một lúc, như cái xe lớn chở được nhiều người.
大商 đại thương: Việc buôn bán lớn. Cũng gọi là Đại thương nghiệp. Người buôn bán lớn là Đại thương gia.
大前題 đại tiền đề: Danh từ Luận lí học, chỉ mệnh đề thứ nhất trong phép Tam đoạn luận ( majeure ).
大便 đại tiện: Đi cầu, đi ỉa.
đại tiết: a
大小 đại tiểu: kích thước, kích cỡ
đại tiểu phương mạch: a
đại tinh tinh: a
大靜脈 đại tĩnh mạch: Ống máu lớn đem máu đen từ bộ phận thân thể về tim và phổi để lọc sạch.
大全 đại toàn: Trọn vẹn, không thiếu sót gì.
đại tôn: a
đại tổng thống: a
đại trạch: a
đại trần: a
大智 đại trí: Hiểu biết rất rộng lớn. Sự hiểu biết to lớn sâu xa.
大致 đại trí: trên dưới, xấp xỉ, áng chừng
大智若愚 đại trí nhược ngu: Bậc đại trí trông bề ngoài có vẻ rất tầm thường.
đại triển hoành đồ: a
大哲 đại triết: Hiểu biết rất sâu rộng về mọi vấn đề
đại triều: a
đại trước: a
đại trương kì cố: a
大腸 đại trường: đại tràng, phần ruột lớn.
大丈夫 đại trượng phu: Người đàn ông chí khí hiên ngang, lòng dạ thẳng thắn bất khuất.
đại tuần hoàn
大雪 đại tuyết: Tuyết rơi nhiều — Tên thời tiết, vào khoảng ngày 7 hoặc 8 tháng 12 dương lịch, có tuyết rơi nhiều.
đại tư bản: a
đại tư giáo: a
đại từ đại bi: a
大字 đại tự: Chữ lớn.
đại tự nhiên: a
đại tường: a
大將 đại tướng: Vị tướng chỉ huy nhiều cánh quân — Cấp bậc cao thứ nhì, sau Thống tướng, trong hàng sĩ quan.
đại tượng: a
大尉 đại uý: Một cấp bậc của sĩ quan trong quân đội, trên cấp Trung uý.
大約 đại ước: xấp xỉ, gần bằng, khoảng chừng
đại văn hào: a
đại vận động: a
大越 đại việt: Tên nước Việt Nam triều nhà Lí.
đại vũ trụ: a
大王 đại vương: Tiếng tôn xưng vị vua, hoặc vị đại thần được phong tước Vương.
大赦 đại xá: Tha hết cho những người phạm tội.
đại xảo: a
đại xảo nhược chuyết: a
đại xí nghiệp: a
đãi
逮捕 đãi bộ: Tróc nã, lùng bắt.
đãi chất: a
đãi chung: a
怠工 đãi công: Làm việc chậm đi, lười biếng đi, để phản đối. Cũng gọi là Lãn công.
đãi cơ hành sự: a
đãi đãng: Vẻ yên ổn thư thái — Một âm khác là Đài. Xem Đài.
đãi giá nhi cơ: a
đãi hốt: a
待客 đãi khách: Tiếp đón, xử tốt với người tới thăm mình.
đãi mạn: a
待遇 đãi ngộ: Đối xử. Ta còn hiểu là đối xử tốt.
đãi nghiệp: a
đãi nguyệt: a
đãi nhân: a
đãi nhân tiếp vật: a
怠惰 đãi noạ: lười nhác, lười biếng
đãi phế: a
đãi quyện: a
đãi thời: a
đãi thời nhi động: a
đãi tự khuê trung: a
đam
眈眈 đam đam: Nhìn đăm đăm, chòng chọc — Vẻ xa xôi mút mắt.
酖酖 đam đam: Yên ổn vui vẻ.
đam độc: a
酖樂 đam lạc: Vui sướng mê say.
酖迷 đam mê: Say sưa theo đuổi, không còn suy nghĩ gì.
đam mĩ chủ nghĩa: a
耽誤 đam ngộ: Làm chậm trễ, để lỡ, mất.
酖誤 đam ngộ: Sai lầm.
đam nhậm: a
đam tập: a
đam tửu: a
đàm
đàm ân tứ phúc: a
đàm binh: a
潭潭 đàm đàm: Sâu rộng.
đàm đàm hữu vị: a
談道 đàm đạo: Trò chuyện.
đàm hà: a
談和 đàm hoà: Nói chuyện để đem lại sự êm đẹp. Ta nói là Hoà đàm.
đàm hổ biến sắc: a
đàm huyền: a
đàm khải: a
đàm luận: a
談判 đàm phán: Nói chuyện để giải quyết việc chung.
痰喘 đàm suyễn: Khó thở vì đờm kéo lên cổ.
談心 đàm tâm: Nói chuyện lòng.
đàm tấu: a
đàm thiên: a
談話 đàm thoại: Nói chuyện.
đàm thuyết: a
談笑 đàm tiếu: Cười nói trò chuyện vui vẻ — Bàn bạc chê cười.
đàm tiếu phong hầu: a
đàm tiếu tự nhược: a
đàm vịnh: a
đạm
淡泊 đạm bạc: Điềm tĩnh, không màng danh lợi.
淡薄 đạm bạc: Lạt và mỏng. Tức ăn lạt mặc mỏng, chỉ cuộc sống sơ sài, nghèo nàn.
đạm bạc di minh chí: a
đạm đài: a
氮气 đạm khí: khí nitơ, khí N2
氮氣 đạm khí : Chất hơi không màu sắc không mùi chiếm 4 phần 5 trong không khí.
淡漠 đạm mạc: Lạt lẻo và lặng lẽ, chỉ thái độ thờ ơ.
đạm mạc vô vi: a
淡雅 đạm nhã: Vẻ đẹp thanh cao, không nồng nàn lộng lẫy.
đạm nhi: a
淡然 đạm nhiên: Thờ ơ lạnh lùng.
đạm nhiên trí trí: a
淡色 đạm sắc: Màu lạt, màu dợt.
đạm thanh: a
đạm thuỷ: a
đảm
đảm bạc: a
担保 đảm bảo • 擔保 đảm bảo: Nhận lĩnh trách nhiệm về người nào, việc gì. Cũng nói là Đảm đảm.
đảm bảo phẩm: a
đảm bảo vật quyền: a
đảm cảm: a
膽液 đảm dịch: Nước mật, màu xanh đắng, giúp việc tiêu hoá.
đảm dịch chất: a
đảm đại: a
đảm đại như đấu: a
đảm đại tâm tế: a
担当 đảm đương, 擔當 đảm đương: Gánh vác. Nhận lĩnh công việc.
đảm hà: a
đảm hư: a
đảm khí: a
đảm khiếp: a
đảm lạc: a
đảm lực: a
膽略 đảm lược: Không biết sợ hãi và giỏi tính toán sắp đặt.
đảm lượng: a
đảm nang: a
đảm nhận: a
担任 đảm nhiệm: gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc
擔任 đảm nhiệm: Gánh vác. Nhận lĩnh công việc và chịu hậu quả của công việc đó
đảm phá: a
đảm phần: a
擔負 đảm phụ: Gánh vác. Gánh chịu.
đảm phụ quốc phòng
đảm tiêu: a
担忧 đảm ưu: lo lắng, lo âu
擔懮 đảm ưu: lo lắng, lo âu
đan
丹詔 đan chiếu: Sắc lệnh vua, có đóng dấu đỏ
đan dược: a
đan đài: a
丹田 đan điền: Tiếng của các đạo gia, chỉ phần bụng ở phía dưới rốn khoảng một tấc rưỡi đến ba tấc ta.
đan đình: a
đan độc: a
丹麥 đan mạch: 丹麦 đan mạch: Tên một nước ở Bắc Âu (Denmark), gọi tắt là nước “Đan” 丹
đan nhiệt: a
đan phòng: a
丹桂 đan quế: Hoa cây quế vàng thẫm gần như đỏ. Chỉ người có tài năng xuất chúng. Cũng chỉ người thi đậu.
đan quyết: a
丹砂 đan sa: Tên một vị thuốc Bắc, tức “chu sa” 朱砂.
đan sâm
丹心 đan tâm: Tấm lòng son, lòng trung không bao giờ thay đổi.
丹青 đan thanh: Màu đỏ và màu xanh. Hội họa, bức hạ khéo.
đan thầm: a
đan tiêu: a
đan tố thị phi: a
丹墀 đan trì: Thềm son. Nghĩa bóng: Chỉ cung vua
đàn
彈壓 đàn áp: Đè ép, ép buộc.
đàn áp chính sách : a
彈琴 đàn cầm: chơi đàn, gảy đàn
đàn điện tung hoành: a
đàn điếm: a
彈劾 đàn hặc: Hạch hỏi điều lầm lỗi.
đàn hặc quyền: a
đàn hương: a
đàn lâm: a
彈力 đàn lực: Sức căng dãn.
殫力 đàn lực: Hết sức
đàn tâm: a
đàn thần: a
彈性 đàn tính: Cái tính chất của vật thể co dãn được.
đàn trang: a
đàn từ: a
đàn tứ: a
đàn vựng: a
đán
đán bất bảo tịch: a
đán đán nhi phạt: a
đán hội: a
đán khí: a
đán minh: a
旦暮 đán mộ: Sáng và chiều, tức sớm chiều. Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi. Cũng chỉ thời gian mau chóng.
đán mộ xúc nhân: a
đán vọng: a
đạn
弹药 đạn dược • 彈藥 đạn dược: súng đạn, vũ khí
đạn đạn: a
đạn giới: a
彈丸 đạn hoàn: Viên đạn để bắn bi. Cũng gọi là Đạn tử.
đạn hoàn chi địa: a
撣子 đạn tử: Đồ phủi bụi, cây phất trần. Súng đạn.
đạn vũ: a
đạn xạ: a
đản
蛋白 đản bạch: Tên một chất trong cơ thể động vật, tức chất Albumine.
đản bạch chất: a
đản man: a
誕言 đản ngôn: Lời nói láo, nói dối.
誕日 đản nhật: Ngày sinh. Cũng như sinh nhật.
đản thân: a
đản từ: a
đáng
đáng giá: a
đảng
黨部 đảng bộ: Một phần của tổ chức, một cơ quan chính đảng tại địa phương.
đảng cấm: a
đảng chính công tác: a
đảng chương: a
đảng cố: a
đảng cương: a
黨與 đảng dữ: Người cùng phe nhóm với mình.
đảng đại biểu: a
đảng đồng phạt dị: a
đảng giá: a
黨禍 đảng hoạ: Mối hại vì sự kết bè lập nhóm.
đảng hữu: a
đảng khoả: a
đảng khôi: a
đảng kiên: a
đảng kỳ: a
đảng luận: a
đảng nghị: a
đảng nghĩa: a
đảng ngôn: a
黨獄 đảng ngục: Vụ án trừng trị những người lập phe nhóm.
黨派 đảng phái: Phe nhóm.
黨蔘 đảng sâm: Tên một loại sâm sản xuất tại vùng Thượng Đảng thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Hoa, dùng làm vị thuốc.
đảng si: a
黨籍 đảng tịch: Chân trong đảng phái chính trị.
đảng tịch ly cư: a
đảng tử: a
đao
刀兵 đao binh: Nói chung các võ khí. Chỉ việc chiến tranh.
đao đao: a
刀斧 đao phủ: Dao và búa, đồ nghề của người đồ tể để giết trâu bò.
刀斧手 đao phủ thủ: Người giữ việc chém tội nhân.
đao quang kiếm ảnh: a
刀傷 đao thương: Bị thương vì dao.
đao trở: a
đao trở tại tiền: a
đao xích: a
đào
逃兵 đào binh: Người lính bỏ hàng ngũ mà trốn đi.
đào chí yêu yêu: a
đào chú: a
đào dã: a
逃名 đào danh: Trốn tiếng tăm, rời bỏ chức vị.
đào dưỡng: a
đào độn: a
桃花 đào hoa: Hoa của cây đào.Hoa của cây đào. Tên vì sao trong số Tử vi về tình ái.
đào hoá: a
đào học: a
đào hồ: a
đào yêu: a
đào kí sinh: a
đào kiếm: a
đào kim: a
đào lan: a
桃李 đào lí: Cây đào và cây mận ( thường trồng ở sân nhà quyền quý ). Cung oán ngâm khúc có câu: » Sân đào lí mây lồng man mác «.
đào lí tân âm: a
đào lôi: a
陶鍊 đào luyện: Nung đồ đất, rèn đồ sắt. Chỉ sự tập tành uốn nắn cho thành tài, cho nên người.
đào nạn: a
đào nặc: a
đào ngột: a
桃源 đào nguyên: Nguồn đào, nguồn suối trong núi, hai bờ có nhiều cây đào, hoa rụng xuống đầy mặt nước. Chỉ nơi tiên ở.
đào ngũ: a
陶人 đào nhân: Người thợ làm đồ gốm.
陶仁đào nhân: Nhân của trai đào.
đào nhiễm: a
逃軍 đào quân: Bỏ hàng ngũ quân đội mà trốn.
đào sa kiến kim: a
đào sinh: a
đào tai: a
陶造 đào tạo: Nhào nặn làm ra. Làm nên.
逃走 đào tẩu: Chạy trốn.
淘汰 đào thải: Gạn lọc cái tốt, bỏ cái xấu.
逃世 đào thế: Trốn cuộc đời, chỉ sự ở ẩn.
逃脫 đào thoát: Chạy thoát, trốn thoát.
逃席 đào tịch: Trốn khỏi bàn tiệc.
桃子 đào tử: Quả của cây đào.
đào vong: a
đào xuất trùng: a
đáo
đáo lí: a
đáo nhiệm: a
đáo tuế: a
到處 đáo xứ: Đế mọi nơi, mọi chỗ
đáo xứ hữu phùng nghinh: a
đạo
đạo án: a
đạo bất thập di: a
đạo ca: a
đạo căn: a
đạo chân: a
盜跖 đạo chích: Chích là tên một tay ăn trộm nổi tiếng thời Hoàng đế, thượng cổ Trung Hoa. Đạo chích chỉ kẻ trộm.
道姑 đạo cô: Người đàn bà tu hành.
đạo cụ: a
盜名 đạo danh: Ăn trộm tiếng tăm, ý nói không xứng đáng với tiếng tăm, chạy chọt để có tiếng tăm.
đạo dẫn: a
đạo diệt hữu đạo: a
導演 đạo diễn: Người chỉ dẫn cách đóng tuồng cho kịch sĩ. Chỉ dẫn cách trình bày vai trò.
道達 đạo đạt: Nói giùm ý kiến của người khác tới người khác nữa.
đạo đồ: a
道德 đạo đức: Chỉ chung những điều dựa theo lẽ phải và nết tốt của con người, mà ai cũng phải theo để sống có ý nghĩa.
đạo đức cảm giác: a
đạo đức cảm tình: a
đạo đức giá trị: a
đạo đức kịch: a
đạo đức kinh: a
đạo đức pháp tắc: a
đạo đức tâm: a
道家 đạo gia: Người tu hành theo đạo Lão.
道教 đạo giáo: Một thứ tín ngưỡng, thờ thần tiên, biến từ Đạo lão mà ra — Chỉ chung các tôn giáo tín ngưỡng.
盜汗 đạo hãn: Bệnh mồ hôi trộm.
道行 đạo hạnh: Có nết tốt và lối sống cao đẹp.
đạo hành: a
導火線 đạo hoả tuyến: Dây dẫn lửa, tức dây thuốc súng, ngòi nổ — Chỉ cái nguyên do dẫn tới sự việc.
đạo học: a
đạo kiếp: a
đạo kinh: a
道理 đạo lí: Lẽ phải đương nhiên mà ai cũng phải theo.
道路 đạo lộ: Đường đi — Đi đường.
đạo lộ di mục: a
đạo luận: a
đạo lục: a
đạo lưu: a
道貌 đạo mạo: Vẻ mặt của người tu hành, chỉ vẻ mặt nghiêm trang.
đạo môn: a
đạo mưu: a
đạo ngạn: a
đạo nghệ: a
道義 đạo nghĩa: Cái lí sâu xa của con đường sống cao cả.
đạo ngôn: a
đạo nhãn: a
đạo nhất nhi dĩ: a
đạo nhược đại lộ nhiên: a
道法 đạo pháp: Phép tắc để theo đường sống cao cả
đạo quang: a
đạo quyết: a
đạo quốc: a
道士 đạo sĩ: Như Đạo nhân, Đạo gia — Người có phép thuật thần tiên.
đạo sơn: a
道師 đạo sư: Ông thầy học. Người thầy chỉ đường.
道謝 đạo tạ: Nói lời cám ơn.
盜賊 đạo tặc: Trộm cướp.
道心 đạo tâm: Lòng tin tưởng ở tôn giáo của mình.
đạo thể: a
đạo thi: a
đạo thống: a
đạo thuật: a
đạo trường: a
đạo tình: a
đạo tục: a
盜文 đạo văn: Lấy thơ văn của người khác làm của mình.
道味 đạo vị: Cái vị của đạo, chỉ nỗi vui sướng tâm hồn khi sống theo con đường cao cả.
đạo viện: a
đảo
倒閉 đảo bế: ngã xuống và đóng lại, nói về tiệm buôn bị phá sản, phải đóng cửa.
倒闭 đảo bế: phá sản, vỡ nợ
đảo các: a
đảo cáo: a
đảo chánh: a
đảo dữ: a
đảo địa: a
đảo điên: a
đảo hải phiên giang: a
đảo hành nghịch thí: a
倒懸 đảo huyền: Treo ngược (người hoặc vật). Tên một loài sâu.
đảo kỳ: a
搗亂 đảo loạn: Làm lộn xộn, nhiễu loạn, phá hoại.
đảo phúc: a
đảo phụng điên loạn: a
倒戈 đảo qua: Trở ngược cây dáo lại, ý nói làm phản.
đảo qua tương hướng: a
島國 đảo quốc: quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo. Nước ở đảo, quốc gia ở giữa biển ( như nước Anh chẳng hạn ).
đảo trí: a
đảo trương: a
島嶼 đảo tự: quần đảo: a
đảo vận: a
đảo vũ: a
đáp
đáp án: a
đáp bái: a
đáp bất đình thanh: a
đáp bất đối đề: a
đáp biện: a
đáp kí: a
答禮 đáp lễ: Đền bù lại sự cư xử đẹp của người khác với mình.
đáp phúc: a
答數 đáp số: Con số tìm được, trả lời cho câu hỏi của bài toán.
đáp thuyền
答辭 đáp từ: Câu nói dùng để trả lời cho những câu nói của người khác trước đó.
đáp ứng: a
答問 đáp vấn: Trả lời câu hỏi.
đáp xa: a
đạp
đạp bằng hý: a
踏歌 đạp ca: Vừa hát vừa dậm chân làm nhịp.
đạp đối: a
đạp hoa: a
踏月 đạp nguyệt: Dẫm lên ánh trăng, ý nói đi chơi trong đêm trăng.
踏青 đạp thanh: Dẫm lên cỏ xanh, chỉ cuộc đi chơi ngoài trời trong tiết Thanh minh. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lễ là Tảo mộ, hội là Đạp thanh «.
đạp tuyết tầm mai: a
đát
đát thương: a
đạt
達道 đạt đạo: Con đường lớn, ai cũng phải đi, chỉ cái lẽ đương nhiên, ai cũng phải theo.
đạt giáo: a
đạt ý: a
達賴 đạt lại: Hiệu của vị giáo chủ Hoàng giáo ở Tây Tạng. Đạt-lại, phiên âm tiếng Mông Cổ, có nghĩa là biển lớn, ý nói đạo hạnh của vị giáo chủ mênh mông như biển lớn.
đạt lý: a
達言 đạt ngôn: Lời nói thấu lẽ.
達人 đạt nhân: Người thông suốt mọi lẽ ở đời — Người có địa vị vẻ vang.
達官 đạt quan: Vị quan được vinh hiển.
達觀 đạt quan: Xét thấu suốt, không câu chấp. Quan niệm không chịu ảnh hướn ủa hoàn cảnh.
đạt tắc kiêm thiện thiên hạ: a
đạt thấu: a
đạt thức: a
達尊 đạt tôn: ười kính trọng.
đạt trí: a
đạt truyền: a
đạt vận: a
đắc
đắc bất thường thất: a
đắc bộ tiến bộ: a
đắc cách: a
得志 đắc chí: Thoả được lòng muốn to lớn của mình — Ta còn hiểu là vẻ vênh vang sung sướng, tự cho là giỏi.
đắc dân: a
得用 đắc dụng: Được dùng tới. Dùng được.
đắc đáng: a
得道 đắc đạo: Tu hành đạt được lẽ đạo.
đắc địa: a
得意 đắc ý: Được đúng như lòng mình, chỉ vẻ sung sướng, mãn nguyện.
đắc ý vong hình: a
đắc kế: a
đắc kì sở: a
đắc lợi: a
得力 đắc lực: Có sức làm được việc. Làm việc giỏi.
得宜 đắc nghi: đúng, thích hợp, phù hợp, thích đáng
đắc nhân: a
đắc nhân tâm: a
đắc nhân vọng: a
đắc pháp: a
đắc quả: a
đắc quân: a
đắc sách: a
đắc sắc: a
đắc số: a
đắc số: a
đắc sủng: a
đắc táng: a
đắc tâm ứng thủ: a
得勝 đắc thắng: Thâu đặt được sự hơn người.
得失 đắc thất: Được và mất, chỉ sự thành công thất bại ở đời.
得勢 đắc thế: Có được hoàn cảnh thuận lợi.
đắc thể: a
đắc thốn tiến xích: a
đắc thời: a
đắc thú thất nhân: a
得手 đắc thủ: Có được chỗ nắm tay, chỉ sự làm việc thuận dễ dàng.
đắc thường: a
得罪 đắc tội: Phạm vào điều lỗi.
đắc xích thủ xích: a
đặc
特恩 đặc ân: Ơn riêng
特別 đặc biệt: Riêng ra, không giống với cái khác.
đặc biệt chú ý: a
đặc biệt công tác: a
đặc biệt khu vực: a
đặc biệt nhiệm vụ: a
đặc biệt pháp: a
đặc biệt phí: a
đặc biệt sự cố: a
đặc biệt sử: a
đặc biệt trường hợp: a
特格 đặc cách: Theo lề lối riêng, không theo lề lối bình thường
đặc chất: a
đặc chi: a
特種 đặc chủng: đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng
đặc chủng bộ đội: a
đặc chủng cơ bản: a
đặc chủng doanh nghiệp: a
特異 đặc dị: Riêng biệt, khác lạ.
đặc đãi: a
特地 đặc địa: Tình cờ. Thình lình.
特点 đặc điểm: tính chất riêng • 特點 đặc điểm: tính chất riêng. Những chỗ mà người hoặc sự vật vốn có riêng biệt.
特價 đặc giá: Giá hạ, khác với giá bình thường, cốt để bán hàng cho nhiều, cho mau.
đặc huệ: a
特許 đặc hứa: Cho phép riêng.
đặc khí: a
đặc khoa: a
特欵 đặc khoản: Món tiền riêng, để dùng vào việc gì — Một điều lệ riêng nói về vấn đề gì.
đặc lập độc thành: a
đặc mệnh: a
特任 đặc nhiệm: Giao riêng một công việc gì.
特派 đặc phái: Sai riêng đi làm một việc gì.
đặc phái đại sứ: a
đặc phái viên: a
特權 đặc quyền: Khả năng được có, được làm hay được đòi hỏi riêng mà người khác không có.
đặc sai: a
đặc san: a
đặc sản: a
特色 đặc sắc: Điểm tốt đẹp riêng.
đặc sứ: a
特才 đặc tài: Sự giỏi giang riêng biệt, không ai có.
特殊 đặc thù: Riêng biệt.
đặc thù cảm giác: a
đặc thù giáo dục: a
特性 đặc tính: Tính chất riêng.
đặc truyền: a
特徵 đặc trưng: Điểm riêng biệt bề ngoài.
đặc trường: a
đặc tử: a
特約 đặc ước: Sự hò hện riêng — Sự giao kết riêng về vấn đề gì.
đặc vụ: a
đặc vụ cơ quan: a
đặc vụ viên: a
đặc xá: a
đăng
đăng bạ: a
登報 đăng báo: Ghi lên mặt báo, cho mọi người cùng biết.
đăng cao viễn vọng: a
登極 đăng cực: Lên chỗ cao nhất, chỉ sự lên ngôi của vua.
燈臺 đăng đài: Đèn đặt chỗ cao ở bờ biển soi đường cho tàu bè biết. Cũng gọi là Đăng tháp hoặc Hải đăng.
登臺 đăng đài: Bước lên chỗ cao để diễn trò hoặc nói chuyện.
登壇 đăng đàn: Bước lên chỗ dành riêng để nói chuyện.
đăng đàn bái tướng: a
登第 đăng đệ: Thi đậu ( được lên tới chỗ xếp hạng ).
đăng đồ: a
燈號 đăng hiệu: Ra dấu bằng ánh đèn cho người khác biết.
燈花 đăng hoa: Bấc đèn hết dầu, phần than ở bấc đèn gọi là Đăng hoa, tức hoa đèn.
燈火 đăng hoả: Đèn lửa, chỉ công lao học hành.
登科 đăng khoa: Thi đậu. Như Đăng đệ 登第.
登記 đăng kí: Ghi chép vào sổ sách.
đăng lâm: a
đăng lâu: a
登陸 đăng lục: Lên bờ. Đổ bộ.
登錄đăng lục: Biên chép vào sổ.
燈籠 đăng lung: Lồng đèn.
đăng phong tạo cực: a
登光 đăng quang: Lên ngôi vua. Như Đăng cực.
đăng sơn: a
đăng sơn: a
登載 đăng tải: ghi vào sổ
燈芯 đăng tâm: một loại cỏ có ruột dùng để thắp đèn
đăng tâm thảo: a
đăng thiên: a
đăng thời: a
登仙 đăng tiên: Lên trời, lên cõi tiên.
đăng triều: a
登程 đăng trình: Lên đường. Cũng nói là Đăng đồ. Chinh phụ ngâm khúc ( bản dịch ) có câu: » Thuở đăng đồ mai chưa dạn gió «
登位 đăng vị: Lên ngôi vua. Như Đăng cực, Đăng quang.
Đằng
藤牌 đằng bài: Cái khiên mây, tấm lá chắn tròn đan bằng dây mây, để ngăn đỡ gươm dáo.
đằng cát: a
đằng dõng: a
đằng giáng: a
đằng giáo khởi phụng: a
đằng không: a
藤羅 đằng la: Chỉ chung các loại dây leo. Cũng chỉ người vợ bé ( như dây leo, nương tựa vào vợ cả ). Đoạn trường tân thanh có câu: » Trước hàm sư tử gửi người đằng la «.
đằng lục
騰貴 đằng quý: Đắt vọt lên, nói về giá cả gia tăng thình lình. Như Đằng dũng 騰踊, Đằng dược 騰躍.
đằng tiệp: a
đằng tử: a
đằng vân đá vũ: a
螣蛇 đằng xà: con rắn bay
騰蛇 đằng xà: Rắn thần, rắn linh.
Đẳng
đẳng bất khả liệp: a
đẳng biên tam giác hình: a
đẳng cấp: a
đẳng cấp tuyển cử: a
đẳng diện hình: a
đẳng đãi: a
đẳng đệ: a
đẳng giác tam giác hình: a
đẳng hạng: a
đẳng liệt: a
đẳng lượng tề quan: a
đẳng nhàn hư lộ: a
đẳng nhân: a
đẳng phân: a
đẳng sai: a
đẳng sai cấp số: a
đẳng thứ: a
đẳng thức: a
đẳng tỉ: a
đẳng tỉ cấp số: a
đẳng tốc vận động: a
đẳng vị: a
Đâu
兜捕 đâu bộ: Vây bắt.
đâu nã: a
兜鍪 đâu mâu: Loại mũ thời cổ, đội khi ra trận để ngăn đỡ gươm đao. Còn gọi là Trụ.
đâu tiễu: a
Đầu
đầu báo: a
投奔 đầu bôn: tìm chỗ trú, tìm chỗ náu
投筆 đầu bút: Ném cây bút đi, ý nói tòng quân, bỏ văn theo võ. Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn có câu: » Đầu bút nghiễn hề sự cung đao «. Bà Đoàn thị Điểm dịch rằng: » Xếp bút nghiêng theo việc đao cung «.
đầu bút tòng quân: a
頭蓋 đầu cái: Đỉnh đầu, chóp đầu.
đầu cái cước dư: a
đầu can: a
投稿 đầu cảo: đóng góp, góp phần
đầu cáo: a
頭巾 đầu cân: Khăn bịt đầu.
投机 đầu cơ: đầu cơ tích trữ (kinh tế)
投機 đầu cơ: Nhào vào dịp tốt, ý nói lợi dụng dịp tốt mà làm lợi riêng cho mình. Hợp nhau, ăn khớp. Cổ thi có câu: » Ngôn bất đầu cơ, bán cú đa «. Nghĩa là nói mà không hợp nhau, thì chỉ nói có nửa câu cũng đã là nhiều.
đầu cơ phần tử: a
頭陀 đầu đà: Người đàn ông tu hành theo đạo Phật. Đầu đà, phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là phiền não, như tham sân si, con người bị ràng buộc bởi nhiều phiền não, tu hành là để dứt mọi phiền não, nên mới gọi người tu hành là Đầu đà, ý nói có nhiều phiền não phải diệt.
đầu đào báo lí: a
đầu đệ: a
投毒 đầu độc: Bỏ chất độc vào đồ ăn đồ uống mà giết người.
đầu đồng xỉ hác: a
投單 đầu đơn: Nạp tờ giấy ghi rõ điều cần xin, đòi hỏi của mình.
頭家 đầu gia: Nhà cái, người làm cái trong canh bạc — Người chứa bạc để lấy tiền hồ — Người chủ mướn người làm công.
頭角 đầu giác: Đầu và sừng, chỉ tính khí hăng hái của tuổi trẻ — Cũng chỉ đầu mối của sự việc.
投河 đầu hà: Gieo mình xuống sông tự tử.
đầu hàm: a
投降 đầu hàng: Xin được chịu thua
đầu hiệu: a
đầu hoang: a
đầu hợp: a
đầu khế: a
đầu mệnh: a
頭目 đầu mục: Người chỉ huy một toán quân nhỏ — Người đứng đầu đồng bọn.
頭腦 đầu não: Đầu và óc, chỉ sự suy nghĩ — Phần quan trọng, chủ yếu — Đầu mối của sự việc — Người đứng đầu.
đầu phì não mãn: a
投票 đầu phiếu: Bỏ tờ giấy tỏ ý kiến của mình vào thùng, để lựa chọn người thay mặt mình, hoặc quyết định về vấn đề gì.
đầu phiếu quyền: a
頭瘋 đầu phong: Bệnh nhức đầu.
đầu phụ: a
đầu phục: a
投戈 đầu qua: Ném cây dáo xuống. Chỉ sự ngưng chiến tranh. Cũng chỉ sự hàng phục
投軍 đầu quân: Xung vào lính. Đi lính.
投胎 đầu thai: Theo tin tưởng xưa, hồn người chết nhập vào một cái bào thai để lại được sinh ra làm người, gọi là đầu thai.
đầu thành: a
頭痛 đầu thống: Đau đầu, nhức đầu.
đầu thú: a
投鼠忌器 đầu thử kị khí: Ném chuột lại sợ vỡ đồ đạc quý trong nhà, ý nói muốn trừ cái hại nhỏ nhưng lại sợ gây thành những cái hại lớn.
頭先 đầu tiên:Trước đó, lúc đầu.
đầu tiền
投標 đầu tiêu: đấu thầu, đấu giá
投宿 đầu túc: Xin ngủ đậu qua đêm.
頭足類 đầu túc loại: Loài động vật mà chân mọc ở đầu ( Cephalopoda ).
投資 đầu tư: Bỏ vốn ra kinh doanh.
đầu tư: Manh mối gây ra việc gì.: a
đầu từ: a
Đấu
đấu ẩu: a
đấu bút: a
đấu chỉ: a
đấu chiến: a
đấu cụ: a
đấu điểm: a
鬬價 đấu giá: tranh nhau trả giá cao để mua được vật gì.
đấu hạm: a
鬬雞 đấu kê: Chọi gà.
鬬口 đấu khẩu: Cãi nhau. Cãi lộn.
đấu kiếm: a
đấu phú: a
đấu thủ: a
đấu tranh: a
鬬智 đấu trí: So hơn thua bằng mưu mẹo.
đấu trí bất đấu lực: a
đấu trí đấu lực: a
đấu võ: a
đấu xạ: a
Đậu
đậu binh: a
đậu canh: a
餖飣 đậu đính: Thức ăn bày xếp thành chồng, đặt ở bàn tiệc mà không ăn. Tích tụ, gom góp, chắp vá.
荳蔻 đậu khấu: cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc) thiếu nữ xinh xắn
豆蔻 đậu khấu: Cây đậu khấu (lat. Fructus Amomi Rotundus), mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, thứ trắng gọi là “bạch đậu khấu” 白豆蔻,
đậu lưu: Đi đường xa, ngừng lại mà nghỉ ngơi.
痘苗 đậu miêu: Thứ nước có vi trùng đậu mùa, dùng để trồng vào người mà ngừa bệnh đậu ( Limphe ).
豆芽 đậu nha: Mầm đậu xanh, tức cọng giá, dùng làm thực phẩm.
đậu phẫu qua phân: a
đậu sang: a
đậu thị: a
豆漿 đậu tương: Nước đậu, sữa đậu nành.
Đẩu
đẩu chiết xà hành: a
đẩu chuyển sâm hoành: a
đẩu cực: a
đẩu đởm: a
đẩu giác: a
đẩu hộc: a
đẩu mễ chiết yêu: a
斗牛 đẩu ngưu: Tên hai ngôi sao, sao Ngưu và sao Đẩu.
đẩu sơn: a
抖擻 đẩu tẩu: Cầm vật gì lên mà phủi — Chỉ sự phấn khởi, hăng hái. Chẳng hạn: Đẩu tẩu tinh thần. Chữ Tẩu viết 藪.
斗藪 đẩu tẩu: Hăng hái, phấn khởi.
đẩu thăng chí thuỷ: a
斗室 đẩu thất: Cái nhà rất nhỏ, như cái đấu.
斗絕 đẩu tuyệt: Rất hiểm trở, nói về núi non.
đẩu tùng: a
đẩu xuất: a
Đê
低音 đê âm: Tiếng thấp, tiếng trầm — Âm thanh nhỏ.
đê cản: a
低級 đê cấp: cấp thấp
低頭 đê đầu: Cúi đầu.
đê đường: a
低下 đê hạ: Thấp hèn.
彽徊 đê hồi: Lòng dạ rung động, không quyết định gì được. Như Bồi hồi.
đê hồi bất di: a
低落 đê lạc: Xuống thấp. Chỉ trình độ giảm sụt, yếu kém.
低末 đê mạt: Thấp kém hèn mọn.
低迷 đê mê: Say sưa.
đê ngang: a
低原 đê nguyên: Vùng đồng bằng ở dưới thấp.
đê nhục: a
đê phòng: a
đê tam hạ tứ
đê thanh hạ khí: a
đê thủ: a
đê thủ hạ tâm: a
低賤 đê tiện: Thấp hèn.
đê triều: a
Đề
提案 đề án: Sự việc được trình bày sẵn trên giấy tờ để đưa ra bàn cãi.
提跋 đề bạt: Bài viết ở sau quyển sách.
提拔 đề bạt: Đưa người tài lên để được dùng.
đề bích: a
đề bình: a
đề bình: a
提髙 đề cao: Nâng cao (trình độ, số lượng, phẩm chất, v.v.). ◎Như: “đề cao công tác hiệu suất”
đề cao dân chúng thưởng: a
đề cao giá trị: a
đề cao giáo dục trình độ: a
đề cao nông dân sinh hoạt: a
đề cao văn hoá: a
đề cao văn hoá thuỷ chủng: a
提及 đề cập: Nói tới vấn đề gì.
đề châu: a
đề cương khiết lãnh: a
提舉 đề cử: Đưa việc gì ra để bàn cãi — Đưa người nào lên để làm việc.
đề cứu: a
提名 đề danh: tiến cử. Chỉ định, bổ nhiệm.
題名 đề danh: Viết tên. Ghi tên.
提達 đề đạt: Nói vấn đề gì để đưa lên người trên.
đề đăng hội: a
đề điệu: a
提督 đề đốc: Nắm giữ coi sóc công việc — Tên một quan võ thời xưa, hàm Nhị phẩm, nắm giữ binh quyền một tỉnh — Tên một cấp bậc sĩ quan cao cấp trong Hải quân ngày nay, tương đương với cấp bậc Thiếu Tướng Lục quân.
提交 đề giao: đệ trình, giao nộp
提膠đề giao: Kết giao với nhau, Dắt dẫn đưa lên.
đề hoá đơn: a
đề hôn: a
醍醐 đề hồ • 鵜鶘 đề hồ • 鹈鹕 đề hồ: Chất tinh tuý của sữa bò, tức chất bơ.
提攜 đề huề: Nắm tay nhau dắt đi — Cùng nhau làm việc, giúp đỡ nhau — Ngày nay ta còn hiểu là đông đủ vui vẻ cả.
đề yếu: a
đề kết: a
đề khiết: a
đề khởi: a
提吏 đề lại: Người giúp việc quan, nắm giữ giấy tờ, tức vị thư kí của quan phủ huyện.
提牢 đề lao • 蝭蟧 đề lao: Người giữ việc xem xét tội nhân trong lúc bị giam giữ. Quan coi tù.
提煉 đề luyện: tinh luyện kim loại, chiết xuất, tinh chế
đề minh: a
題目 đề mục: Hàng chữ đưa ra tóm tắt ý chính của đoạn văn đặt ở đầu đoạn văn.
提議 đề nghị • 提议 đề nghị: Đưa việc gì ra để bàn cãi.
đề nhân: a
提票 đề phiếu: Tờ giấy của toà án hoặc cơ quan an ninh đòi một người tới để hỏi việc.
提防 đề phòng: Nắm vững sự việc để ngăn ngừa trước.
đề quyền: a
題材 đề tài • 题材 đề tài: đề tài, chủ đề
đề tạo: a
đề thần: a
đề thi: a
đề thị: a
đề tinh: a
đề tố: a
題辭 đề từ: Lời viết ở đầu cuốn sách, nói về cuốn sách. Như lời tựa.
提約 đề ước: Giao hẹn với nhau.
提出 đề xuất: đề xuất, đề nghị, đưa ra
提倡 đề xướng: đề xướng, chủ trương, đề nghị
提唱 đề xướng: Đưa việc gì ra và khuyến khích người khác theo.
đề xướng quốc hoá đại hội: a
Đế
đế bá: a
帝制 đế chế: Chỉ chung các phép tắc luật lệ do nhà vua đặt ra — Chỉ chế độ quân chủ, có vua đứng đầu.
đế chế tự vi: a
đế chế vận động: a
đế chiến: a
帝都 đế đô: Nơi vua đặt triều đình.
蝃蝀 đế đông • 螮蝀 đế đông: cầu vồng
đế giao: a
蒂芥 đế giới: Trong lòng có sự hiềm khích, vướng mắc, không thoải mái.
đế hệ: a
帝號 đế hiệu: Tên đẹp và có ý nghĩa để chỉ một vị vua, tức hiệu của vua.
帝鄉 đế hương: Kinh thành, kinh đô.
帝業 đế nghiệp: Công lao to lớn của vua.
帝君 đế quân: Tiếng tôn xưng các vị thần, vị tiên được thờ cúng trong dân gian.
帝國 đế quốc: Nước có vua — Nước lớn, thôn tính được nhiều nước nhỏ mà thành.
đế quốc chủ nghĩa: a
đế quốc chủ nghĩa chiến tranh: a
đế quốc hội nghị: a
đế quyền: a
đế ước: a
đế vị: a
帝王 đế vương: Chỉ các triều vua thượng cổ Trung Hoa, gồm Ngũ đế và Tam vương — Chỉ chung vua chúa.
Đệ
đệ bát: a
đệ bẩm: a
đệ cửu: a
遞代 đệ đại: Theo thứ tự mà thay đổi cho nhau.
đệ giải: a
đệ giám: a
đệ giáng: a
遞交 đệ giao: Đem tới trao cho người khác
đệ lục: a
đệ ngũ: a
第一 đệ nhất: Thứ nhất. Hàng đầu.
đệ nhất cấp: a
đệ nhất cấp tài khoán: a
đệ nhất lưu tác phẩm: a
đệ nhất nghĩa: a
đệ nhất quốc tế: a
đệ nhất thủ: a
đệ nhất thứ ngũ niên kế hoạch: a
第一次世界大戰 đệ nhất thứ thế giới đại chiến: chiến tranh thế giới thứ nhất.
đệ nhị: a
đệ nhị cấp: a
đệ nhị quốc tế: a
第二次世界大戰 đệ nhị thứ thế giới đại chiến: chiến tranh thế giới thứ hai
đệ niên: a
đệ sấu huynh phi: a
đệ tam: a
đệ tam cấp: a
đệ tam nhân: a
đệ tam quốc tế: a
đệ táng: a
đệ thất: a
đệ thứ: a
遞進 đệ tiến: Tuần tự tiến tới.
遞信 đệ tín: Gửi thư. Đem thư từ đi.
đệ tống: a
第宅 đệ trạch: Nhà ở. Nhà riêng.
đệ trình: a
đệ truyền: a
đệ tứ quốc tế: a
弟子 đệ tử: Người học trò — Con em, chỉ người nhỏ tuổi.
đệ xá: a
Để
抵押 để áp: cầm cố, thế nợ
để bản: a
để biến: a
抵制 để chế: chống cự, kháng cự, tẩy chay
底面 để diện: Cái mặt đáy ( danh từ Toán học ).
để đang: a
để địch: a
抵當 để đương: Chống cự, ngăn cản.
để đương quyền: a
抵抗 để kháng: Chống lại — Chịu đựng nổi.
để kháng xâm lược: a
抵冒 để mạo: Đụng chạm tới. Xúc phạm tới.
để thường: a
để tội: a
để tử: a
để uẩn: a
để xúc: a
Địa
địa bạ: a
地盤 địa bàn: Vùng đất làm cơ sở, nền móng. Đất hoạt động — Dụng cụ chỉ hướng để đi đường, tức La bàn, trong có cây kim nam châm, lúc nào cũng chỉ hướng nam.
địa bi: a
địa biến: a
địa bình diện: a
địa bình tuyến: a
địa bộ: a
地球 địa cầu: Trái đất.
địa cầu cấu tạo học: a
địa cầu nghi: a
địa cầu tính học: a
địa cầu trung tâm thuyết: a
地震 địa chấn: Rung động của trái đất. Động đất.
địa chấn biểu: a
địa chấn học: a
地質 địa chất: Chất đất, mọi thứ trong trái đất.
địa chất đồ: a
địa chất học: a
地支 địa chi: Tức Thập nhị chi, dùng để tính năm tháng ngày giờ gồm Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
地志 địa chí: Sách thời cổ biên chép về dân phong, sản vật, địa thế các địa phương. § Cũng viết là “địa chí” 地志.
地誌 địa chí: Loại sách về địa lí. Chữ Chí cũng viết 志.
địa chính: a
地主 địa chủ: Người có quyền sở hữu đất đai, chẳng hạn có ruộng.
địa chủ giai cấp: a
地名 địa danh: Tên các vùng đất.
địa dịch quyền: a
地面 địa diện: Mặt đất.
địa dốc: a
地輿 địa dư: Chỉ chung đất đai.
地带 địa đái: khu vực, đới, miền, vùng .
地帶 địa đái: Khu vực, phạm vi. ◎Như: “giá lí thị nguy hiểm địa đái, thỉnh vật kháo cận” 這裡是危險地帶, 請勿靠近.
địa đại vật bác: a
地道 địa đạo: Đường ngầm đi dưới mặt đất.
地頭 địa đầu: Vùng cuối của một vùng đất — Vùng đất.
地點 địa điểm: Nơi chốn. Chỗ đất.
địa đính: a
地圖 địa đồ: Bản vẽ hình thể đất đai.
địa động: a
地界 địa giới: Bờ cõi của một vùng đất, chỗ giáp ranh với vùng đất khác.
地下 địa hạ: Dưới đất — Cũng chỉ cõi chết.
địa hạ đẳng: a
địa hãm thiên băng: a
địa hại: a
địa hiệp: a
地形 địa hình: Thế đất, dáng dấp rộng hẹp cao thấp của đất
địa hình đồ: a
địa hoang: a
地黄 địa hoàng: Tên một thứ cây dùng làm vị thuốc Bắc.
địa yếu thân canh: a
địa khế: a
địa khí: a
地券 địa khoán: Tờ giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai. Ta gọi là Bằng khoán đất.
địa lão thiên hoang: a
地理 địa lí: Cái lẽ của đất, chỉ chung mọi sự hiểu biết về đất đai — Cái lẽ của đất đai, ảnh hưởng tới vận mạng người.
địa lí học: a
地雷 địa lôi: Chất nổ chôn dưới đất. Mìn.
地利 địa lợi: Sự giúp ích về mặt đất đai cho con người — Những lợi ích do đất đai mang lại, chỉ hoa lợi mùa màng.
địa mạch: a
địa nghiệp: a
地獄 địa ngục: Nhà giam ở dưới đất, người mê tín cho rằng có chỗ giam các linh hồn tội lỗi, gọi là Địa ngục.
địa nguyên học: a
địa nhiệt: a
地屋 địa ốc: Đất đai và nhà cửa.
địa ốc ngân hàng: a
地分 địa phận: Vùng đất có ranh giới rõ rệt.
địa phu: a
地府 địa phủ: Nhà dưới đất, chỉ cõi chết.
地方 địa phương: Vùng đất. Khu vực.
địa phương cát: a
địa phương đặc điểm: a
địa phương hành chánh: a
địa phương hành chánh cơ: a
địa phương phân quyền: a
địa phương sắc thái: a
địa phương thuế: a
địa phương tự trị: a
địa sử: a
địa sử học: a
地層 địa tằng: Các lớp đất của trái đất.
địa tằng học: a
địa tâm: a
địa tâm cầu: a
địa tâm hấp lực: a
địa tâm ôn độ: a
地勢 địa thế: Hình thế cao thấp, ẩn hiện của đất. ☆Tương tự: “địa hình” 地形.
địa thượng quyền: a
地脊 địa tích: Xương sống của trái đất, chỉ núi, dãy núi.
地租 địa tô: Thuế đánh vào ruộng đất.
地軸 địa trục: Trục của trái đất, tức đường thẳng đi qua hai tâm và hai cực của trái đất.
地中海 địa trung hải: Tên một biển lớn giữa hai châu Âu và Á ( Mediterranean Sea, Mer méditerrannée ).
địa từ học: a
địa văn học: a
地位 địa vị: Chỗ đứng trong xã hội, chỉ tiếng tăm.
địa vọng: a
地域 địa vực: Khu đất, vùng đất.
địa vực đại biểu chế: a
地殼 địa xác: lớp vỏ Trái Đất
Đích
đích danh: a
的當 đích đáng: Đúng thật. Chắc chắn — Rất đúng, ai cũng phải nhìn nhận.
嫡母 đích mẫu: Mẹ chính. § Con cái của vợ lẽ gọi vợ cả của cha là “đích mẫu” 嫡母.
đích nhiên: a
嫡派 đích phái: Dòng chính thức, ngành trưởng trong họ.
的身 đích thân: Chính mình làm, không phải người khác.
嫡妻 đích thê: Vợ chính thức.
đích thị: a
đích thực: a
đích tín: a
嫡孫 đích tôn: Cháu trai trưởng, tức là con trai trưởng của người trưởng nam.
đích tôn thưa trọng: a
嫡傳 đích truyền: Dạy lại cho con trưởng. Trao lại cho con trưởng — Ngành chính thức của một tôn giáo hay một học thuật. Cũng như Chân truyền.
đích tự: a
嫡子 đích tử: Vợ chính thức, Vợ cả.
的確 đích xác: Rất đúng. Thật đúng
Địch
địch bì ngã đả: a
địch bình: a
địch cừu: a
敵黨 địch đảng: Phe chống đối mình.
địch gián: a
địch hậu vu quýnh: a
địch khái: a
địch kháng: a
địch khu: a
địch lâu: a
敵軍 địch quân: Lính của giặc. Còn nói là Địch binh.
敵國 địch quốc: Nước thù nghịch với nước mình — Ngang với cả nước. Chẳng hạn nói Phú gia địch quốc ( Nhà giàu có lắm tiền bạc của cải bằng tiền bạc của cải của nhà nước gom lại ).
địch quốc phú: a
địch tấn ngã thoái: a
địch thanh: a
địch thế: a
địch thị: a
địch thoái ngã tấn: a
địch thù: a
敵手 địch thủ: Kẻ chống đối mình.
địch tình phán đoán: a
địch trú ngã nhiêu: a
địch ứng: a
địch vận: a
Điềm
điềm ba: a
điềm dật: a
恬淡 điềm đạm: Yên ổn và lạt lẽo, tức sống yên và chán mùi vị cuộc đời — Ta còn hiểu là tính tình trầm lặng, ít nói, không buồn vui giận ghét.
điềm lan: a
điềm mạc: a
điềm ngôn mật ngữ: a
恬然 điềm nhiên: Yên lặng trong lòng, như không có gì xẩy ra.
恬睡 điềm thuỵ • 甜睡 điềm thuỵ: Ngủ yên, ngủ ngon.
Điếm
điếm khoản: a
玷辱 điếm nhục: Rất hổ thẹn đau đớn — Làm xấu hổ.
điếm ô: a
điếm phố: a
điếm tử: a
Điểm
điểm bình: a
điểm canh: a
điểm canh cố: a
點指 điểm chỉ: Ấn ngón tay vào giấy, tức lăn tay — Trỏ cho biết, báo cho hay. Cũng nói là Chỉ điểm.
點名 điểm danh: Đếm tên, tức gọi tên xem ai có mặt, ai vắng mặt.
điểm duyệt: a
點燈 điểm đăng: Châm đèn, thắp đèn.
點頭 điểm đầu: Gật đầu.
điểm hàm: a
điểm hoá: a
點穴 điểm huyệt: Dùng ngón tay ấn vào chỗ hiểm yếu trên thân người, một kĩ thuật của võ thuật xưa — Chỉ chỗ đất tốt để táng người chết, công việc của thầy địa lí.
điểm khám: a
điểm kiểm: a
điểm kim pháp thuật: a
điểm mục: a
điểm nhiễm: a
điểm nhiễm sơn hà: a
点心 điểm tâm • 點心 điểm tâm: Bữa ăn lót lòng, bữa ăn nhỏ cho đỡ đói — Trong Bạch thoại còn chỉ những thứ bánh trái.
點算 điểm toán: Đếm và tính, tức xem xét và sắp đặt công việc.
點妝 điểm trang: Sắp xếp, thêm bớt, sửa sang cho đẹp mắt.
點綴 điểm xuyết: Sửa sang tô vẽ thêm cho đẹp.
Điên
顛沛 điên bái: 顛沛 điên bái
瘨狂 điên cuồng: Mất trí, rồ dại — Hùng hổ làm theo ý mình, không cần biết suy nghĩ gì nữa.
顛倒 điên đảo: Xáo trộn, khuấy lộn. Đổi ngược. Như Đảo điên.
điên điên: a
điên giản: a
顛連 điên liên: khốn khổ.
điên mạt: a
điên minh: a
điên nhi bất phù
顛覆 điên phúc: lật đổ
điên truỵ: a
điên việt: a
Điền
điền bạ: a
điền bạn: a
填補 điền bổ: Bổ sung chỗ trống.
田主 điền chủ: Người có ruộng.
điền dã: a
điền dục: a
田地 điền địa: Chỉ chung ruộng đất.
田假 điền giả • 田者 điền giả: Nghỉ việc để làm ruộng, ngày xưa học trò đi học, tới ngày mùa thì được nghỉ để về gặt hái, gọi là Điền giả.
田間 điền gian: Vùng đồng ruộng.
điền hải chi: a
điền hoàn: a
điền hộ: a
田雞 điền kê: Con gà đồng, tức con ếch, thịt nó như thịt gà, nó lại sống ngoài đồng, nên gọi là Điền kê.
điền khách: a
田器 điền khí: Dụng cụ để làm ruộng
điền kính trại: a
田獵 điền lạp: Đi săn. Săn bắn.
điền lư: a
điền nông: a
田賦 điền phú: Thuế ruộng.
田產 điền sản: Của cải ruộng nương.
điền sung tính: a
điền tang: a
điền tắc: a
田土 điền thổ: Chỉ chung ruộng đất.
điền thổ bằng khoán: a
điền thổ chế độ: a
田鼠 điền thử: Con chuột đồng.
田租 điền tô: Thuế ruộng.
điền tổ: a
田宅 điền trạch: Ruộng nương nhà cửa.
田字面 điền tự diện: Mặt vuông chữ Điền.
田園 điền viên: Ruộng vườn — Chỉ cuộc sống thanh nhàn ẩn dật ở chốn thôn quê. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Cũng rắp điền viên vui tuế nguyệt «.
điền viên sinh hoạt: a
điền viên thi: a
điền viên văn học: a
田舍 điền xá: Như Điền trạch 田宅.
Điện
電影 điện ảnh: Chớp bóng.
điện áp: a
điện áp biểu: a
電波 điện ba: Làn sóng điện.
電報 điện báo: Cách truyền tin tức bằng điện.
điện chính quản lí cuộc: a
電機 điện cơ: Máy chạy bằng điện.
điện cơ công học: a
電極 điện cực: Các đầu điện, phát ra điện.
điện đảng: a
điện độ thuật: a
電動 điện động: Vận chuyển bằng điện.
điện động cơ: a
điện động học: a
điện động lực: a
電解 điện giải: Dùng sức điện để phân chia một vật thành những chất đã cấu tạo nên nó.
殿下 điện hạ: Tiếng tôn xưng Thái tử và các Hoàng tử Vương hầu.
điện hạch: a
điện hoá: a
điện hoá học: a
điện hoá giáo dục: a
điện hoại: a
電學 điện học: Ngành nghiên cứu về điện để áp dụng vào đời sống.
điện hối: a
điện kế: a
電器 điện khí • 電氣 điện khí: Hơi điện, sức điện.
điện khí hành hình ỷ: a
điện khí hoá: a
điện khí hoá học: a
điện lãng: a
điện liệu: a
điện liệu pháp: a
điện li: a
điện linh: a
電路 điện lộ: Mạch điện. § Tiếng Anh: electrical circuit.
電力 điện lực: Sức mạnh của điện, sức cung cấp điện
điện lực biểu: a
điện mã: a
điện năng: a
điện nghiên học: a
điện phong phiến: a
電光 điện quang: Ánh sáng điện, tia điện.
điện quang quản: a
điện thạch: a
điện thạch đăng: a
殿試 điện thí: Kì thi tổ chức ngay trong cung vua, do vua đích thân khảo xét. Cũng gọi là Đình thi, tức kì thi Đình.
電視 điện thị: Dùng điện để truyền hình ảnh tới chỗ khác cho người khác xem ( television ).
điện thị thuật: a
điện thiểm lôi oanh: a
電話 điện thoại: Cách dùng điện để nói chuyện từ nơi nầy đến nơi khác,
điện trí: a
電阻 điện trở: Sức kháng điện, vật kháng điện.
điện trường: a
電線 điện tuyến: dây điện
電磁 điện từ: Sức hút sắt do điện sinh ra.
điện từ học: a
電子 điện tử: Hạt cực nhỏ mang điện ( electron ).
điện văn: a
電車 điện xa: Xe chạy bằng điện. Xe điện.
電掣 điện xiết: Chớp nhoáng. Tỉ dụ mau lẹ, tấn tốc.
Điển
典簿 điển bạ: Coi giữ sổ sách.
典制 điển chế: Chỉ chung các phép tắc đặt ra để xắp xếp mọi việc trong nước.
典章 điển chương: Chỉ chung các phép tắc luật lệ của một nước.
典故 điển cố: Những chuyện xưa chép trong sách vở. Những chuyện chép trong sách vở xưa.
điển diệt: a
典當 điển đương: Cầm đồ. đem đồ vật cầm để lấy tiền.
典刑 điển hình • 典型 điển hình: Phép tắc phải theo hằng ngày. Đạo thường — Phép tắc luật lệ thời xưa — Nay ta còn hiểu là khuôn mẫu, có thể làm phép tắc cho những cái khác theo, tiêu biểu cho những cái khác.
điển hình nhân vật: a
điển hoá vật: a
典禮 điển lễ: Như Điển chương 典章 — Coi giữ việc lễ nghi.
điển lễ ly: a
điển lệ: a
典賣 điển mại: Bán tạm thời, coi như một hình thức cầm thế, để sau này có thể chuộc lại được, chớ không phải Đoạn mại ( bán đứt ).
典儀 điển nghi: Các hình thức để biểu lộ phép tắc.
典獄 điển ngục: Coi giữ việc xử án — Coi nhà giam.
典雅 điển nhã: Chỉ chung ngôn ngữ hành động có phép tắc, đẹp lòng đẹp mắt.
典範 điển phạm • 典范 điển phạm: Khuôn mẫu. ☆Tương tự: “mô phạm” 模範, “điển hình” 典型, “quy phạm” 規範.
典法 điển pháp: Phép tắc, khuôn phép.
典籍 điển tịch: Sổ sách ghi luật lệ phép tắc — Coi giữ sổ sách.
điển tích: a
điển truỵ: a
điển tuỵ: a
典物 điển vật: Đồ đem đi cầm thế lấy tiền.
Điệp
牒報 điệp báo: Giấy tờ của vua hoặc của chính quyền, nói cho dân chúng biết việc gì.
諜報 điệp báo: Nói lại về những điều dò xét được.
điệp chướng: a
疉句 điệp cú: Câu thơ lặp lại. Chẳng hạn trong lối thơ liên hoàn, câu cuối bài trên được lập lại để thành câu đầu bài cuối.
điệp hoá: a
điệp hồn: a
疉曲 điệp khúc: Một đoạn bài được trình tấu lại.
蝶夢 điệp mộng: Giấc mơ hoá bướm. Trang Chu ( Trang Tử ) nằm mơ hoá bướm, tỉnh dậy không biết mình là người hay bướm. Chỉ giấc mơ.
疉語 điệp ngữ: Tiếng lặp lại.
điệp ngữ thể: a
điệp phấn phong hoàng: a
điệp sàng đá ốc: a
điệp tịch: a
điệp trạng: a
疉韻 điệp vận: Vần thơ được lập lại. Nhiều tiếng có chung một vần.
Điệt
跌價 điệt giá: Hạ giá thật thấp, xuống giá.
điệt hưng: a
điệt khởi: a
姪婦 điệt phụ: Vợ cháu mình, tức cháu dâu. Cũng gọi là Điệt tức 姪媳.
điệt truỵ: a
điệt tức: a
Điêu
刁惡 điêu ác: Gian xảo hại người. Cũng như Gian ác.
điêu cừu: a
điêu đầu: a
điêu giáo: a
điêu háo: a
彫刻 điêu khắc: khắc, chạm
雕刻 điêu khắc: Chạm vào, khoét sâu hình vẽ vào đồ vật.
điêu khắc gia: a
điêu khắc nghệ thuật: a
điêu khắc sư: a
凋落 điêu lạc: Héo rụng.
凋零 điêu linh: Héo rụng. Như Điêu lạc 凋落 — Còn chỉ sự chết. Văn tế trận vong tướng sĩ Nguyễn Văn Thành có câu: » Nước Lô hà chảy xuống Luông giang, nghĩ mấy kẻ điêu linh những từ thuở nọ «.
điêu long tú phụng
雕煉 điêu luyện: Chạm khắc nung rèn, chỉ sự đào tạo — Được đào tạo kĩ càng, ý nói tài giỏi, khả năng vững chắc.
刁訛 điêu ngoa: Gian xảo, hay nói láo.
điêu ngoan: a
điêu nhĩ: a
凋謝 điêu tạ: Héo tàn — Suy sụp.
凋殘 điêu tàn: Héo úa tan nát — Hư hỏng nát.
凋敝 điêu tệ: Hư hỏng, tồi xấu đi.
điêu toa: a
điêu thử: a
刁詐 điêu trá: Gian dối.
điêu trác: a
Điều
điều bát: a
調兵 điều binh: Sắp đặt quân lính.
điều binh khiển tướng: a
調羹 điều canh: Nêm món canh cho vừa ăn. Còn chỉ tài trị nước.
調整 điều chỉnh: Sửa đổi lại cho đúng.
điều dụng: a
調養 điều dưỡng: Nuôi nấng chăm sóc cho thân thể được bình thường. Người chăm bệnh nhân gọi là Điều dưỡng viên.
迢迢 điều điều: Xa xôi, xa lắc, triền miên.
調停 điều đình: Làm ngưng sự tranh chấp và khiến đôi bên hoà hợp.
調度 điều độ: Điều hoà theo mức thường
調動 điều động: Dời chuyển. Huy động.
điều giải: a
điều hí: a
調和 điều hoà: Làm cho mọi việc được êm đẹp trôi chảy.
điều hoà chánh đảng: a
điều hoán: a
調遣 điều khiển: Sắp đặt, sai khiến.
điều khiển chánh trị: a
条款 điều khoản: điều khoản trong một hiệp ước
條欵 điều khoản: Một vấn đề nhỏ trong vấn đề lớn — Một phần nhỏ trong một đạo luật, một hiệp ước.
條款 điều khoản: điều khoản trong một hiệp ước.
条件 điều kiện: điều kiện, điều ước, quy định
條件 điều kiện: Một sự việc nhỏ, nằm trong vấn đề lớn — Một phần nhỏ trong một đạo luật, một hiệp ước.
調經 điều kinh: Làm cho kinh nguyệt được điều hoà.
điều kinh chủng tử: a
条例 điều lệ: quy tắc
條例 điều lệ: Phép tắc được chia thành từng phần rõ rệt.
điều liệt: a
điều lý: a
điều lý: a
điều mục: a
điều qui: a
điều sấn: a
điều tể: a
調節 điều tiết: Hạn chế bớt cho được điều hoà, không dưới mà cũng không vượt quá mức thường.
調笑 điều tiếu: Pha trò, đùa cợt, trào lộng. ◇Lí Bạch 李白: “Bất tri thùy gia tử, Điều tiếu lai tương hước” 不知誰家子, 調笑來相謔 (Mạch thượng tang 陌上桑).
調查 điều tra: Khảo sát, xem xét (để tìm hiểu tình huống). ◎Như: “điều tra hộ khẩu” 調查戶口. điều tra, kiểm tra, tìm hiểu
條陳 điều trần: Bày tỏ vấn đề theo từng phần rõ ràng. Nói rõ theo thứ tự.
điều trị: a
條約 điều ước: Sự giao kết giữa hai bên, theo từng việc một, từng điều một.
điều ước quốc: a
điều văn: a
điều vị: a
Điếu
điếu cảnh: a
弔古 điếu cổ: Thăm viếng di tích thời xưa để lại.
điếu cổ hoài kim: a
釣名 điếu danh: Câu tiếng tăm, chỉ sự tìm kiếm địa vị.
điếu dân phạt: a
điếu dự: a
điếu đồ: a
điếu yểu: a
弔客 điếu khách: Người tới viếng nhà có tang.
弔橋 điếu kiều: Cái cầu treo. Thời xưa là loại cầu bắc qua cái hào ngoài thành, nối cửa thành với bên ngoài, có thể kéo lên để không cho ai ra vào.
釣利 điếu lợi: Câu lợi lộc, chỉ sự say mê tiền của.
điếu phúng: a
弔喪 điếu tang: Tới thăm hỏi nhà có người chết.
điếu thê: a
釣船 điếu thuyền: Chiếc thuyền dùng vào việc câu cá.
điếu văn: a
窵遠 điếu viễn: Xa xôi, nói về đường đi.
Điểu
鳥道 điểu đạo: Đường chim bay, đường thẳng từ nơi này tới nơi kia — Con đường nhỏ ( vừa con chim bay lọt ).
鳥里 điểu lí: Đường chim bay. Như Điểu đạo 鳥道
điểu loại: a
điểu ngữ hoa hương: a
điểu ngữ viên đề: a
điểu tận cung tằng: a
điểu thú: a
điểu thú hàng: a
điểu thú hành: a
Đinh
đinh điền: a
丁香 đinh hương: Cây đinh hương (lat. Syzygium aromaticum, tiếng Pháp: lilas).
丁男 đinh nam: Người con trai tuổi trưởng thành.
丁年 đinh niên: Tuổi trưởng thành.
丁寧 đinh ninh: răn bảo kỹ càng
叮咛 đinh ninh: răn bảo kỹ càn
叮嚀 đinh ninh: răn bảo kỹ càng.
耵聍 đinh ninh: răn bảo kỹ càng
耵聹 đinh ninh: ráy tai
đinh ninh tái nam: a
丁賦 đinh phú: Thuế đánh theo số đầu người.
町疃 đinh thoản: đất bỏ không ở cạnh nhà
丁稅 đinh thuế: ương tự: “đinh phú” 丁賦.
丁壯 đinh tráng: Người đàn ông mạnh mẽ.
đinh tự xích: a
đinh ưu: a
Đình
停案 đình án: Ngưng vụ án lại, chưa xét xử.
đình ẩm: a
停泊 đình bạc: Thuyền neo tại bến
đình bãi: a
停版 đình bản: Không in ra nữa, ngừng xuất bản.
đình bổ: a
đình bộ: a
停止 đình chỉ: Thôi. Ngừng lại, không làm nữa.
đình chỉ công quyền: a
停戰 đình chiến: Ngừng việc đánh nhau giữa hai phe
停工 đình công: Ngừng làm việc, một hình thức phản đối của thợ thuyền đối với chủ nhân.
đình cứu: a
亭亭 đình đình: Dáng cao mà thẳng, dong dỏng. Mảnh mai, thướt tha.
đình đình ngọc lạp: a
đình đối: a
停頓 đình đốn: đình đốn, tạm dừng công việc.
đình gián: a
đình hầu: a
停緩 đình hoãn: Ngừng lại, dời lại tới lúc khác.
đình hoà đàm phán
停學 đình học: Đuổi khỏi trường, không cho học nữa, một hình phạt dành cho học sinh vô kỉ luật.
庭訓 đình huấn: Lời dạy dỗ của cha.
đình khoa: a
đình khoá: a
đình khôi: a
葶藶 đình lịch: cây rau đay
停留 đình lưu: Ở lại. Nán lại
đình nghị: a
đình nghị: a
đình nghiệp: a
亭午 đình ngọ: Đúng giữa trưa.
đình nguyên: a
đình phu: a
đình tàn trữ khố: a
đình tạ: a
đình thăng: a
廷臣 đình thần: Quan trong triều.
廷試 đình thí: Kì thi tổ chức trong triều, kì thi cao cấp nhất trong chế độ thi cử thời xưa. Tức kì thi Đình.
停水 đình thuỷ: Nước tù hãm, không thoát đi được.
停食 đình thực: Đồ ăn không tiêu.
廷爭 đình tranh: Giành nhau bàn cãi trong triều.
停滞 đình trệ: đình trệ, bế tắc
停滯 đình trệ: Ngưng đọng lại, ứ đọng lại.
đình trú: a
đình trung: a
đình trữ: a
đình túc: a
đình tử: a
đình vân: a
đình vân lạc nguyệt: a
庭爲 đình vi: Sân nhà và tấm màn trong nhà, chỉ nhà cha mẹ mình.
庭園 đình viên: vườn hoa
Đính
đính bái: a
đính cao: a
đính chàng: a
訂正 đính chính: Sửa lại cho đúng.
đính đái: a
đính định: a
đính giác: a
訂交 đính giao: Kết bạn, làm bạn với nhau.
đính hào: a
đính hoà: a
訂婚 đính hôn: Định trước việc vợ chồng.
đính kết: a
đính kí: a
đính lễ: a
đính ngoa: a
đính nha: a
訂日 đính nhật: Định ngày.
頂替 đính thế: Mạo tên họ người khác để thay thế cho người đó.
đính thiên lập địa: a
訂約 đính ước: Giao hẹn trước là sẽ như vậy, không thay đổi.
Định
định ảnh: a
định căn: a
định chất: a
定制 định chế: Chỉ chung phép tắc luật lệ trong nước, đã được sắp đặt từ trước.
định chí: a
định chuẩn: a
định chương: a
định cục: a
định cư: a
định đạo luận: a
定奪 định đoạt: Dứt khoát ý mình về công việc gì.
定價 định giá: xác định giá, đặt giá, ra giá. Nêu giá bán — Giá bán không thay đổi.
định giá biểu: a
định hạn: a
định hình: a
định hoá: a
định hôn: a
定見 định kiến: Cái ý nghĩ đã có sẵn từ trước.
定期 định kì: Thời hạn đã có sẵn, không thay đổi.
định kì chi phó hối phiếu
định kì chi phó phiếu cứ
định kì khoản: a
định kì tồn khoán: a
định lệ: a
định lệnh: a
定料 định liệu: Sắp đặt tính toán trước.
定理 định lí: Cái lẽ phải không thể thay đổi được — Danh từ Toán học, nêu lên một mối tương quan toán học đã dược chứng minh.
định luận: a
định luật: a
định lực: a
定量 định lượng: Số lượng đã định, không thể thay đổi — Ấn định số lượng là bao nhiêu.
định lượng phân tích: a
定命 định mệnh: Cuộc đời đã được trời sắp đặt.
định mệnh luận: a
định ngạch: a
定義 định nghĩa: Nói rõ tính chất riêng biệt của vật gì, khiến mọi người nhận biết nó mà không lầm lộn với vật khác.
định nha: a
định nhật: a
定分 định phận: Chia phần rõ ràng không thay đổi được — Chỉ cuộc đời đã được sắp đặt yên, không thay đổi nữa.
định phương: a
định phương châm: a
định qui: a
định sản: a
định số: a
định số luận: a
định số tỉ lệ: a
định suất: a
định tắc: a
định tâm: a
定神 định thần: Làm cho đầu óc yên ổn lại, bình tĩnh lại — Cũng chỉ sự chú ý.
định thể: a
định thức: a
định tinh: a
định tinh phân tích: a
định tính: a
定罪 định tội: Nói rõ điều lỗi phạm phải để tìm sự trừng phạt xứng đáng.
định túc số: a
定約 định ước: giao hẹn chắc chắn, không dời đổi được.
Đỉnh
đỉnh cách: a
鼎鐘 đỉnh chung: Vạc và chuông, chỉ nhà quyền thế cực giàu có, cơm nấu bằng vạc, giờ cơm phải đánh chuông. Cao Bá Quát có vế câu đối rằng: » Đỉnh chung chiếc rưỡi cái rương vàng «.
đỉnh đang: a
đỉnh đỉnh đại danh: a
đỉnh đồ: a
đỉnh giáp: a
鼎立 đỉnh lập: Đứng như cái đỉnh, ý nó đứng thành thế chân vạc, chia thành ba phe, ba lực lượng ngang nhau.
đỉnh lực: a
đỉnh minh: a
đỉnh nghiệp: a
đỉnh ngôn: a
đỉnh sĩ: a
鼎新 đỉnh tân: Mới mẻ. Đổi mới.
đỉnh thần: a
鼎盛 đỉnh thịnh: Cũng như Hưng thịnh, Thịnh vượng.
đỉnh thực: a
đỉnh trí: a
鼎足 đỉnh túc: Chân vạc. Có nghĩa như Đỉnh lập.
đỉnh vận: a
Đĩnh
đĩnh binh: a
đĩnh đạt: a
挺特 đĩnh đặc: Riêng biệt, vượt lên trên. Cũng nói là Đĩnh xuất.
đĩnh sinh: a
đĩnh thân: a
đĩnh xuất: a
Đọa
墮民 đoạ dân: Người dân hỏng, chỉ hạng người ăn xin hoặc du thủ du thực.
墮落 đoạ lạc: Ngã xuống, rơi xuống, chỉ sự xa ngã vào tội lỗi xấu xa. Cũng có nghĩa như Truỵ lạc
墮馬 đoạ mã: Ngã ngựa. Chỉ người thất bại.
墮胎 đoạ thai: Làm cho cái phải ra khỏi bụng mẹ. Làm hư thai.
đoạ thai dược: a
đoạ thai tội: a
đoạ tính: a
Đoái
đoái hiện: a
兌換 đoái hoán: chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi
đoái hoán chi tệ: a
Đoan
端正 đoan chính: Ngay thẳng.
đoan cung: a
端陽 đoan dương: Tết mồng 5 tháng 5 âm lịch. Như Đoan ngọ
端的 đoan đích: Rất đúng, từ đầu đến cuối đều đúng như vậy — Quả nhiên. Chẳng hạn Đoan đích như thử ( đúng như thế ).
đoan kết: a
đoan mạt: a
đoan mộc: a
đoan môn: a
端倪 đoan nghê: Đầu mối. Tìm tòi, suy đoán.
đoan nghiêm
端午 đoan ngọ: Tết mồng 5 tháng 5 âm lịch, còn gọi là Đoan dương, Trùng ngũ.
đoan ngôn: a
đoan ngũ: a
端月 đoan nguyệt: Một tên chỉ tháng giêng. Cũng gọi là Chính nguyệt.
đoan phương: a
đoan thệ: a
端莊 đoan trang: Như Đoan túc 端肅.
端貞 đoan trinh: Thẳng thắn trong sạch.
端肅 đoan túc: Thẳng thắn nghiêm trang.
đoan từ: a
端緒 đoan tự: Đầu mối sự việc.
đoan ước: a
Đoàn
đoàn đoàn: a
團結 đoàn kết: Tụ họp ràng buộc nhau lại mà sinh hoạt.
đoàn kết nội các: a
đoàn kết tôn giáo: a
đoàn kỳ: a
團欒 đoàn loan: Họp mặt xum vầy.
đoàn luyện: a
đoàn luyện thân thể: a
đoàn luyện tinh thần: a
đoàn nê vi phạm: a
đoàn phù giao nhi thượng: a
đoàn sa: a
đoàn sa thành khối: a
đoàn thạch: a
團體 đoàn thể: Khối người họp lại, có tổ chức.
đoàn thể hiêp ước: a
đoàn thể khế ước: a
đoàn thể tự lợi tâm: a
團坐 đoàn toạ: Ngồi xúm lại, vây lại thành hình tròn.
đoàn trường: a
團聚 đoàn tụ: Gom lại, họp mặt.
团圆 đoàn :
團圓 đoàn viên: Tròn trịa — Họp mặt đông đủ, không thiếu một ai.
đoàn viên tiết: a
Đoán
đoán chế: a
đoán định: a
đoán ngục: a
đoán nhận: a
Đoạn
đoạn bi: a
đoạn biên tôn giáo: a
đoạn cán: a
đoạn đầu cơ: a
đoạn đào: a
đoạn đào đãi: a
đoạn đào tướng quân: a
đoạn giai: a
đoạn hậu: a
斷紅 đoạn hồng: Dứt màu đỏ, chỉ đàn bà tắt kinh, không sinh nở gì được nữa.
斷絃 đoạn huyền: Đứt giây đàn, ý nói vợ chết
斷氣 đoạn khí: Đứt hơi thở, ý nói đã chết.
đoạn lưu: a
đoạn lưu cơ: a
斷賣 đoạn mại: Bán đứt, không chuộc lại được nữa.
đoạn mãi: a
斷命 đoạn mệnh: Đứt cuộc đời, ý nói chết
đoạn mệnh thang: a
đoạn ngạnh phiêu bình: a
đoạn tằng địa chấn: a
斷送 đoạn tống: Dứt bỏ đi. Hát nói của Cao Bá Quát có câu: » Đoạn tống nhất sinh duy hữu tửu «. Nghĩa là dứt bỏ một cuộc đời thì chỉ có rượu.
đoạn tống nhất sinh: a
斷腸 đoạn trường: Ruột đứt, chỉ sự đau lòng.
đoạn trường bổ đoản: a
đoạn trường hoa: a
斷腸新聲 đoạn trường tân thanh: Tên một truyện Nôm của Nguyễn Du, gồm 3.254 câu thơ Lục bát, đem cuộc đời gian truân của một nhân vật là nàng Vương Thuý Kiều để chứng minh thuyết Tài mệnh tương đố. Xem tiểu sử tác giả ở vần Du.
đoạn trường thanh: a
đoạn tục: a
斷絕 đoạn tuyệt: Cắt đứt không còn liên hệ dính dáng gì.
đoạn tuyệt giao thông: a
đoạn tuyệt vãng lai: a
Đoản
đoản ảnh thương tâm: a
đoản bất yểm trường: a
短兵 đoản binh: Võ khí ngắn, dùng để đánh sáp lá cà, như gươm dao. Trái với Trường binh, là thứ võ khí có thể đánh giặc ở khoảng cách xa, chẳng hạn cung tên.
đoản binh tương tiếp: a
đoản bình: a
đoản ca: a
短志 đoản chí: Cái chí khí ngắn, ý nói không có chí lớn.
短至 đoản chí: Một tên chỉ tiết Đông chí.
短折 đoản chiết: Chết trẻ, chết non.
đoản côn: a
短刀 đoản đao: Cây dao ngắn, không có cán dài, chỉ có chuôi.
đoản kế: a
đoản khí: a
đoản khúc: a
短劍 đoản kiếm: Thanh gươm lưỡi ngắn.
短見 đoản kiến: Thấy ngắn, chỉ sự hiểu biết ít ỏi.
đoản kì: a
đoản kỳ phiếu cứ: a
đoản luật: a
đoản lự: a
短命 đoản mệnh: Cuộc đời ngắn, chỉ sự chết sớm.
đoản qui: a
đoản số: a
đoản thế: a
短篇 đoản thiên: Cuốn sách ngắn.
đoản thiên tiểu thuyết: a
đoản thuỷ trường sơn: a
đoản trí: a
đoản trường: a
短處 đoản xứ: Chỗ yếu kém, vụng về.
Đoạt
奪職 đoạt chức: Cách chức, bãi chức. ☆Tương tự: “miễn chức” 免職, “sỉ chức” 褫職.
đoạt đích: a
đoạt hoá công: a
đoạt khí: a
奪目 đoạt mục: Ý nói đẹp mắt lắm. Rất đẹp
奪魄 đoạt phách: Mất vía, ý nói sợ lắm
奪權 đoạt quyền: Cướp quyền hành.
đoạt thiên cơ: a
đoạt thu: a
đoạt tiêu: a
đoạt trận: a
奪位 đoạt vị: Cướp ngôi.
Đô
都護 đô hộ: Tên chức quan có từ đời Hán, cai trị những vùng đất phụ thuộc Trung Hoa — Nay ta hiểu là cai trị.
都會 đô hội: Vùng đất tụ họp đông người ở.
đô hội văn học: a
đô lại: a
đô lực sĩ: a
đô ngự sử: a
đô phủ: a
đô sát viện: a
đô thành: a
都市 đô thị: Thành phố lớn, đông dân.
đô thị lăng trường: a
đô thị phồn hoa: a
đô thống: a
đô tử: a
đô uý: a
Đồ
图案 đồ án, 圖案 đồ án: đồ án, đề cương
đồ án hoạ: a
đồ bá: a
đồ bác: a
đồ bàn: a
đồ bản: a
徒兵 đồ binh: Lính đánh giặc đi chân. Như Bộ binh.
徒步 đồ bộ: Đi chân, không dùng ngựa hoặc xe, tàu, thuyền.
đồ chi mạc phấn: a
徒黨 đồ đảng: Phe nhóm. Người cùng bọn.
徒弟 đồ đệ: Kẻ học trò.
đồ địa: a
圖解 đồ giải: Nói rõ về bức vẽ, tức là câu nói hoặc hàng chữ ghi dưới bức vẽ, nói rõ ý nghĩa của bức vẽ đó.
徒行 đồ hành: Đi bộ.
徒刑 đồ hình: tù giam, tù khổ sai
圖畫 đồ hoạ: đồ hoạ, vẽ
屠户 đồ hộ: Người làm nghề thịt xúc vật. Như Đồ tể.
đồ kí không ngôn: a
徒劳 đồ lao: làm việc vô ích, cố gắng vô ích
徒勞 đồ lao: Mệt nhọc vô ích, không đạt kết quả gì.
đồ lao vãng phấn: a
đồ lao vô công: a
屠龍 đồ long: Làm thịt rồng, chỉ nghề nghiệp cao sang nhưng không đem lại ích lợi thiết thực cho xã hội.
圖利 đồ lợi: Mưu tính để đem lại lợi lộc cho mình. sách mệnh của thần tặng
屠戮 đồ lục: Tàn sát.
đồ mại vong bản: a
圖謀 đồ mưu: mưu đồ, âm mưu, mưu toan
đồ nam
đồ nghiệp: a
đồ phí công phu: a
đồ phí khẩu thiệt: a
屠殺 đồ sát: giết chóc, tàn sát
塗炭 đồ thán: Bùn và than, ở trong chốn bùn than nhơ bẩn, chỉ sự cực khổ — Ta quen dùng chữ Thán là than thở, nên hiểu Đồ thán là than thở vì cực khổ.
đồ thán sinh linh: a
đồ thành: a
đồ thiếu: a
圖書 đồ thư: Chỉ chung sách vở tài liệu.
đồ thư mục lục: a
圖書舘 đồ thư quán: Thư viện. Viết tắt là 圕.
圖書館 đồ thư quán: thư viện sách
đồ tịch: a
đồ tôn: a
đồ tôn xã tắc: a
đồ trinh: a
đồ ủng hư danh: a
Đố
đố biên: a
đố chính: a
đố cưu: a
đố hiền tật năng: a
妒忌 đố kị: Ghen ghét.
đố ngư: a
妒婦 đố phụ: Người đàn bà có tính hay ghen ghét — Đàn bà ghen.
đố quốc tặc dân: a
đố tệ: a
Độ
度支 độ chi: Tính toán việc tiêu tiển sao cho đủ.
渡頭 độ đầu: Bến đò.
độ điệp: a
độ khách: a
度口 độ khẩu: Nuôi miệng, nuôi thân.
渡口 độ khẩu: Bến đò. Như 渡頭 độ đầu.
độ kim: a
度量 độ lượng: Đo lường. Đáng lẽ đọc Đạc lượng — Chỉ lòng dạ rộng hẹp của người ta.
độ lượng hành: a
độ mê tân: a
độ ngân: a
度外 độ ngoại: Ở ngoài sự tính toán của mình, không ngờ.
度日 độ nhật: Sống qua ngày.
độ nhật như niên: a
渡夫 độ phu: Người lái đò.
độ sinh: a
độ số: a
度身 độ thân: Nuôi nấng giúp đỡ cha mẹ.
渡身 độ thân: Cứu giúp cha mẹ.
度世 độ thế: Cứu giúp cho đời.
渡脫 độ thoát: Cứu giúp khỏi chỗ đau khổ tai hoạ.
độ thuyền: a
度持 độ trì: Giúp đỡ gìn giữ cho, che chở cho.
độ vong: a
Đổ
賭場 đổ trường: Chỗ đánh bạc. Sòng bạc.
đổ tửu: a
đổ vật tư nhân: a
Đỗ
đỗ hành: a
đỗ môn tạ khách: a
đỗ phách: a
杜鵑 đỗ quyên: chim cuốc
đỗ thống: a
杜絕 đỗ tuyệt: chấm dứt, dừng, thôi
đỗ tuyệt hậu hoạn: a
Đốc
đốc biện: a
đốc binh: a
篤志 đốc chí: Một lòng chuyên chú vào điều mong ước.
đốc chiến: a
督工 đốc công: Xem xét thợ thuyền làm việc. Người cai thợ.
đốc hành: a
đốc hạnh: a
đốc hậu: a
督學 đốc học: Vị quan coi sóc việc học hành tại một địa phương thời trước. Thơ Trần Tế Xương có câu: » Ông về Đốc học đã bao lâu, cờ bạc rong chơi rặt một màu «.
đốc lí: a
đốc suất: a
篤疾 đốc tật: Bệnh nặng.
đốc thành: a
đốc thủ: a
đốc tín: a
đốc tính: a
đốc trách: a
đốc xuất: a
Độc
毒惡 độc ác: Dữ tợn làm hại người.
độc âm ngữ: a
độc ẩm bình: a
độc bạch: a
讀本 độc bản: Cuốn sách dùng để đọc, chỉ các bài văn mà không giảng giải bàn luận gì.
毒質 độc chất: Thứ hại người, có thể làm chết người.
獨佔 độc chiếm: Giữ lấy cho một mình mình.
độc chiếm giá cách: a
độc chiếm lợi nhuận: a
độc chiếm thị trường: a
độc chúc: a
獨酌 độc chước: Rót rượu một mình, tức uống rượu một mình.
độc chướng: a
獨脚 độc cước: Chỉ có một chân, chân kia cụt.
毒藥 độc dược: Thuốc uống vào làm chết người.
獨丁 độc đinh: Trơ trọi một mình, không anh em họ hàng.
獨斷 độc đoán: Quyết định theo ý riêng, không nghe ai.
độc đoán luận: a
độc đương nhất diện: a
讀者 độc giả: Người đọc sách, đọc báo.
độc giác: a
độc giác tê: a
độc hạc tại kê quần: a
毒害 độc hại: Làm hại tới người.
獨行 độc hành: Đi đường một mình — Vượt lên khỏi mọi người chung quanh.
độc học: a
độc hội: a
毒計 độc kế: Mưu mô làm hại người, mưu mô ác hại.
độc khí: a
độc kiến: a
độc lạc: a
独立 độc lập: độc lập, có chủ quyền.
獨立 độc lập: Đứng vững một mình, không nhờ vả ai.
độc lập quốc: a
độc lập tuyên ngôn: a
độc lập tự chủ ngoại giao: a
髑髅 độc lâu: đầu lâu người chết
髑髏 độc lâu: Đầu lâu người chết. § Cũng gọi là “khô lâu” 骷髏.
độc mộc bất thành lâm: a
độc mạc kịch: a
獨木舟 độc mộc châu: Chiếc thuyền chỉ làm bằng một cây gỗ, tức thuyền độc mộc.
độc ngoã tư: a
độc ngôn: a
độc ngữ: a
độc nha: a
độc nhạc: a
độc nhãn: a
độc nhãn long: a
độc nhậm chế: a
độc nhất vô nhị: a
độc pháp: a
獨夫 độc phu: Chỉ ông vua không có đức.
độc phụ: a
獨權 độc quyền: Một mình được làm điều gì.
độc sáng: a
毒殺 độc sát: Dùng chất độc mà giết người. Đầu độc.
獨裁 độc tài: Một mình sắp đặt công việc, không cho ai dự vào.
độc tài chế: a
độc tài chính trị: a
độc tài luận: a
độc tâm: a
độc tập: a
獨奏 độc tấu: Đánh đàn, đánh nhạc khí một mình.
độc thanh: a
獨身 độc thân: Chỉ có một mình. Như Độc đinh 獨丁 — Chưa kết hôn, còn ở một mình.
độc thân chủ nghĩa: a
độc thần: a
độc thần giáo: a
độc thích: a
độc thiện kì nhân: a
độc thịnh: a
毒手 độc thủ: Hành động hại người. Thủ đoạn hại người.
độc thủ nan giá thiên: a
độc thụ: a
讀書 độc thư: Đọc sách — Chỉ việc học hành.
độc thư tam đáo: a
độc tinh: a
độc tố: a
獨尊 độc tôn: Một mình cao quý. Cao quý nhất.
độc trụ: a
độc trụ kình thiên: a
毒蟲 độc trùng: Loài vật, loài sâu bọ rắn rít hại người.
độc tú: a
độc tuyến: a
độc vãng độc lai: a
độc vận: a
毒物 độc vật: con vật gây hại, sâu bọ. Nọc độc
độc vật học: a
độc vũ: a
毒蛇 độc xà: rắn độc
độc xướng: a
Đồi
đồi ba: a
đồi ba mạc văn: a
頹敗 đồi bại: Đổ nát, hư hỏng — Ta lại hiểu là xấu xa, thối nát, đổ vỡ.
頹唐 đồi đường: Tinh thần bạc nhược, không phấn khởi. Suy yếu, tàn tạ.
đồi hoại: a
đồi hủ: a
đồi linh: a
đồi luận: a
đồi mạn: a
đồi phế: a
頹風 đồi phong: Nếp sống đẹp đẽ bị suy sụp — Làm suy sụp nếp sống đẹp đẽ có từ lâu đời. Cũng nói Đồi phong bại tục.
頹弊 đồi tệ: Xấu xa hư hỏng.
đồi thần tệ thiệt: a
đồi toả: a
đồi vận: a
Đối
đối ảnh tự liên: a
對飲 đối ẩm: Ngồi trước mặt nhau, hướng vào nhau mà uống trà, uống rượu.
đối ca: a
對質 đối chất: Gọi cả hai bên ra, cho đứng trước mặt nhau mà vặn hỏi cho ra sự thật.
對照 đối chiếu: So với nhau xem có giống nhau không.
đối chiếu biểu: a
對證 đối chứng: Đứng trước mặt nhau mà trưng bằng cớ.
đối chứng pháp: a
đối chứng phát dược: a
đối chước: a
對面 đối diện: Ngó mặt nhau. Hướng mặt vào nhau.
đối diện đàm tâm: a
對待 đối đãi: Cư xử với người trước mặt.
đối đàm: a
對答 đối đáp: Trả lời.
đối đáp như lưu: a
đối đẵng: a
đối đẵng điều ước: a
對頭 đối đầu: Ghét nhau, nghịch nhau.
đối đích: a
對敵 đối địch: Chống cự lại.
đối điểm: a
đối đỉnh giác: a
đối giác tuyến: a
đối hoa huy lệ: a
đối khám: a
對抗 đối kháng: Chống lại nhau.
對立 đối lập: Đứng trước mặt nhau — Đứng ở thế chống lại.
đối lập song phong: a
對聯 đối liên: Câu đối.
đối luỹ: a
đối lưu: a
đối ngạn: a
對偶 đối ngẫu: Thành cặp, nói về lời văn có những câu, những đoạn đi với nhau thành từng cặp. Còn gọi là Biền ngẫu.
對耦 đối ngẫu: Thành đôi. Chỉ vợ chồng.
對外 đối ngoại: Hướng về bên ngoài mà lo việc.
đối ngoại chính sách: a
đối ngoại vấn đề: a
đối ngưu đàn cầm: a
đối nhân quyền: a
對內 đối nội: Hướng về bên trong mà lo việc.
對付 đối phó: Lo đáp ứng sao cho thích hợp.
對方 đối phương: đối phương, đối thủ
對策 đối sách: đối sách, biện pháp đối phó
đối sinh điệp: a
đối số: a
đối số biểu: a
đối số cấp số: a
đối thẩm: a
đối thế quyền: a
đối thiên phát thệ: a
對話 đối thoại: Nói chuyện với nhau — Thể văn gồm những lời nói chuyện giữa các nhân vật.: a
đối thoại thể: a
對手 đối thủ: Kẻ chống lại mình. Cũng như Đối phương.
đối tịch phấn quyết: a
đối trạng: a
đối trĩ: a
對帳 đối trướng: Câu đối viết trên giấy và những chữ viết trên tấm vải để chúc mừng hoặc để chia buồn.
đối tụng: a
對象 đối tượng: Vật ở trước mặt mình, tư tưởng mình nhắm tới.
đối tửu đương ca: a
đối xử: a
對稱 đối xứng: đối xứng, cân đối
đối xứng hình: a
Đội
đội cầu
隊主 đội chủ: Người đứng đầu nhóm. Như Đội trưởng 隊長.
隊伍 đội ngũ: Lính xếp thành hàng. Chỉ quân đội.
Đôn
đôn đại: a
惇篤 đôn đốc: Chỉ lòng dạ tốt đẹp, rất thành thật.
敦督 đôn đốc: Gắng sức coi sóc công việc, thúc đẩy công việc cho chạy.
敦篤 đôn đốc: đôn đốc, thúc giục. Trung hậu, thành thật.
惇厚 đôn hậu: Đức độ dày dặn, lòng chân thành.
đôn học: a
đôn huệ : a
đôn luân: a
đôn mục: a
đôn nhã: a
惇樸 đôn phác: Rất thật thà, không trau chuốt.
đôn tang khuyến: a
đôn tự: a
Đồn
đồn ái: a
đồn bảo: a
屯田 đồn điền: Lập trại đóng quân và cho lính khai khẩn đất hoang thành ruộng mà cáy cấy mà để tự túc. Một phương thế dưỡng quân lâu dài ngày xưa, mà không làm hao tốn công quỹ — Ngày nay ta lại hiểu là khu đất lớn trồng cây.
đồn khẩn: a
đồn luỹ tinh la: a
屯糧 đồn lương: Cất chứa đồ ăn cho lính dùng dần.
đồn ngư: a
đồn sĩ như lâm: a
屯戍 đồn thú: Đóng quân ở biên giới mà phòng giặc.
đồn thủ: a
屯積 đồn tích: Cất chứa. Cũng như tích trữ.
屯駐 đồn trú: Đóng giữ ( nói về quân lính ).
Đốn
đốn bái: a
頓兵 đốn binh: Dừng quân, không tiến nữa.
頓起 đốn khởi: Thình lình phát ra
đốn ngộ: a
đốn phế: a
đốn thụ: a
頓首 đốn thủ: Dập đầu mà lạy.
đốn thuyền: a
đốn thư: a
đốn tiệm: a
đốn tiến: a
đốn toả: a
頓足 đốn túc: Dậm chân, vẽ giận dữ — Ngừng chân.
Độn
độn bắc: a
độn binh: a
độn danh nặc ảnh: a
鈍角 độn giác: Góc tù, góc lớn hơn 900.
độn giáp: a
độn hàn: a
độn hình: a
độn sĩ: a
độn tàng: a
遯心 độn tâm: Lòng muốn trốn tránh cuộc đời.
độn tấu: a
鈍弊 độn tệ: Ngu đần kém cỏi.
遯世 độn thế: Lánh đời. Ở ẩn.
độn thoái: a
遯土 độn thổ: Trốn xuống đất. Chui xuống đất mà đi, một phép thuật của các đạo sĩ thời cổ.
độn tị: a
囤积 độn tích: chỗ giấu của, kho cất giấu đồ
囤積 độn tích: Trốn tránh.
độn tích lâm tuyền: a
độn từ: a
Đông
東半球 đông bán cầu: Nửa trái đất về phía đông.
đông bắc: a
đông bôn tây tẩu: a
冬至 đông chí: Tên thời tiết, vào ngày 21 hoặc 23 tháng 12 dương lịch.
đông chí điểm: a
đông chí tuyến: a
đông chính: a
đông chủ: a
東宮 đông cung: Toà nhà lớn ở phía đông, trong khu vực vua ở, là toà nhà dành cho Thái tử. Chỉ vị Thái tử.
đông du: a
đông đại lục: a
東都 đông đô: Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long ( Hà nội ), dưới thời Hồ Quý Li.
đông đông: a
đông gia
東海 đông hải: biển Đông
đông hải dương trần: a
東鄰 đông lân: Nhà láng giềng ở phía đông.
đông lân tây trảo: a
đông miên: a
đông môn: a
đông nam: a
đông phiến hạ lô: a
東風 đông phong: Gió thổi từ hướng đông. Tức gió mùa xuân.
đông phong xuy mã nhỉ: a
đông phù tây đảo: a
東方 đông phương: Hướng đông — Vùng đất phía đông.
đông phương văn hoá: a
冬瓜 đông qua: Cây bí. Trái bí.
đông quách: a
đông quan thành: a
東君 đông quân: Ông vua hướng đông. Chỉ mặt trời. Cũng chỉ chúa xuân.
東牀 đông sàng: Cái giường ở phía đông. Chỉ chàng rể. Đời Tần, Vương Hựu Quân chỉ nằm ở giường hướng đông mà lấy được vợ.
東西 đông tây: Phương đông và phương tây.
đông tây tứ chí: a
冬天 đông thiên: Ngày mùa đông.
đông thống: a
đông tiệm: a
đông tiến: a
冬節 đông tiết: Tức tiết Đông chí.
Đồng
同惡相濟 đồng ác tương tế: Kẻ xấu ác giúp nhau làm việc ác.
同惡相助 đồng ác tương trợ: Tương tự: “đồng ác tương tế” 同惡相濟.
同音 đồng âm: Nói về hai tiếng có cùng cách đọc hoặc cách đọc giống nhau.
đồng âm tự: a
đồng ấu: a
đồng bàn: a
đồng bang: a
đồng bang: a
同胞 đồng bào: Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ — Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
đồng bào đồng trạch: a
同病 đồng bệnh: Cùng một hoàn cảnh khổ cực như nhau.
đồng bệnh tương lân: a
同輩 đồng bối: Cùng lứa, cùng vai vế. ★Tương phản: “tiền bối” 前輩.
同辈 đồng bối: ngang hàng với nhau
đồng cán: a
同庚 đồng canh: Cùng tuổi. Bằng tuổi nhau.
đồng căn tịnh đế: a
đồng căn thiết cốt: a
同質 đồng chất: Cùng chung một vật thể mà ra, cùng được tạo bởi một chất.
đồng chất thể: a
đồng châu: a
đồng châu: a
đồng châu cộng tế: a
同志 đồng chí: Cùng ý hướng, cùng có niềm mong mỏi.
đồng chỉ: a
đồng chỉ ý thức: a
đồng chủng: a
同居 đồng cư: Cùng ở chung với nhau. Cùng ở một nhà.
同樣 đồng dạng: giống nhau, tương tự nhau
童謠 đồng dao: Bài hát của trẻ con.
đồng diện: a
đồng diện bất đồng tâm: a
同黨 đồng đảng: Cùng một phe nhóm.
同道 đồng đạo: Cùng theo một đường lối — Người cùng theo một tôn giáo.
đồng đẳng: a
đồng đầu thiết ngạch: a
đồng đội: a
童童 đồng đồng: Um tùm, rậm rạp. Cao vượt lên.
同行 đồng hàng: Cùng nghề.
同行 đồng hành: Đi chung. Cùng đi với nhau.
茼蒿 đồng hao: rau đồng hao
同化 đồng hoá: Trở thành giống nhau.
đồng hoài: a
đồng hoại: a
đồng hoại gia: a
đồng hoại kịch: a
同學 đồng học: Học chung. Cùng học một trường một thầy.
童昏 đồng hôn: Đầu óc ngu dốt, tối tăm.
同穴 đồng huyệt: Chôn chung một nấm mồ. Chỉ tình vợ chồng khắng khít.
同鄉 đồng hương: Cùng làng, cùng quê.
đồng hưu
同意 đồng ý: chấp nhận. Tâm ý tương đồng.
同氣 đồng khí: Cùng chung tính nết, tâm hồn.
銅器 đồng khí: Đồ vật làm bằng đồng.
đồng khí thời đại: a
đồng khí tương cầu: a
đồng khoa: a
đồng khoáng: a
đồng khổng: a
đồng lạc: a
đồng lai phối hưởng: a
đồng lãm: a
同僚 đồng liêu: Cùng làm quan với nhau.
同類 đồng loại: Cùng loài. Cùng chủng tộc.
đồng lông: a
銅綠 đồng lục: Rỉ đồng, sét đồng, teng đồng.
同母 đồng mẫu: Anh chị em cùng một mẹ.
đồng mẫu các phụ: a
同命 đồng mệnh: Cùng cuộc sống, ý nói cùng sống chết.
同盟 đồng minh: Cùng thề, chỉ bạn bè cùng thề ước với nhau, hoặc nhiều quốc gia cùng kí kết giúp đỡ lẫn nhau.
đồng minh bãi công: a
đồng minh điều ước: a
đồng minh giải cố: a
đồng minh quốc: a
đồng minh tuyệt thực: a
同門 đồng môn: Cùng cửa, ý nói cùng học một trường.
氃氋 đồng mông: lông vũ xoã xuống. Trẻ thơ không biết gì.
đồng mộng: a
同謀 đồng mưu: cùng mưu sự, cùng thực hiện
童男 đồng nam: Trai vị thành niên, trai tân.
同義 đồng nghĩa: Cùng một ý nghĩa.
đồng nghĩa ngữ: a
đồng nghiễn: a
同業 đồng nghiệp: Cùng làm một nghề.
đồng nghiệp công hội: a
đồng nghiệp hiệp xã: a
đồng nghiệp tổ hợp: a
đồng nghiệp tương cừu: a
đồng ngữ đoán định: a
đồng nha: a
đồng nhân: a
đồng nhân tạp chí: a
同一 đồng nhất: Cùng là một, không khác.
đồng nhất triết học: a
同年 đồng niên: Đồng thời. Như Đồng canh 同庚.
đồng niên lợi tức: a
童女 đồng nữ: Gái vị thành niên, gái tân.
đồng phạm: a
đồng phái nhi xỉ: a
đồng phụ dị mẫu: a
đồng phương: a
đồng quan đồng quách: a
同郡 đồng quận: Như Đồng hương 同鄉
đồng qui: a
đồng qui thủ đô: a
đồng qui ư tận: a
同牀 đồng sàng: Cùng giường. Chỉ vợ chồng.
同床異夢 đồng sàng dị mộng: Cùng sinh sống hoặc cùng nhau làm việc nhưng ý kiến bất đồng, mỗi người đều có dự tính riêng. ☆Tương tự: “đồng sàng các mộng” 同床各夢.
đồng sinh: a
đồng sinh cộng tôn: a
同生同死 đồng sinh đồng tử: Cùng sống chết với nhau.
同窗 đồng song: Tương tự: “đồng học” 同學, “đồng nghiễn” 同硯.
同窻 đồng song: Cùng cửa sổ, ý nói cùng học một lớp, một thầy.
đồng số: a
同事 đồng sự: Cùng làm một việc. Làm việc chung. Cùng sở.
同心 đồng tâm: Cùng một lòng.
đồng tâm đái: a
đồng tâm đồng lực: a
đồng tâm hiệp ý: a
同心協力 đồng tâm hiệp lực: Chung lòng góp sức.
同聲 đồng thanh: Cùng nói lên. Cùng nói điều giống nhau.
đồng thanh đồng khí: a
đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu: a
同親 đồng thân: Cùng cha mẹ sinh ra — Chỉ bạn học cùng một thầy, vì thầy cũng coi như cha mẹ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Với Vương Quan trước vẫn là Đồng thân «
同室 đồng thất: Ở chung nhà. Chỉ vợ chồng.
đồng thị thiên nhai luân lạc nhân: a
đồng thoại: a
同時 đồng thời: Cùng một lúc.
同席 đồng tịch: Cùng chung một chiếu. Chỉ vợ chồng.
đồng tịch đồng sàng: a
đồng tiện: a
同情 đồng tình: Cùng một lòng.
同性 đồng tính: Cùng một giống, tức cùng là nam hoặc cùng là nữ. Chẳng hạn Đồng tính luyến ái ( tình yêu giữa những người cùng phái ).
đồng tính luyến ái: a
同族 đồng tộc: Cùng một dòng họ.
đồng tộc hôn: a
đồng tộc kết hôn: a
đồng tôn: a
đồng trần: a
đồng triện: a
đồng trinh: a
同歲 đồng tuế: Như Đồng canh, Đồng niên 同年.
đồng từ: a
瞳子 đồng tử: Con ngươi mắt.
童子 đồng tử: Trẻ con.
đồng tử quân: a
đồng tượng: a
đồng ưu cộng lạc: a
đồng văn: a
đồng vân: a
đồng vân: a
Đống
đống giải băng thích: a
đống long: a
棟梁 đống lương: Rường cột chống đỡ nhà. Chỉ người tài giỏi gánh vác trách nhiệm chống đỡ quốc gia. Cũng nói là Lương đống.
凍餒 đống nỗi: Đói rét. Cũng như Cơ hàn.
凍死 đống tử: Chết rét.
Động
動兵 động binh: Đem quân đi đánh.
động công: a
动机 động cơ: động cơ, động lực, sự thúc đẩy, lý do
動機 động cơ: Cái máy — Nguyên nhân thúc đẩy.
động cơ âm: a
động cơ luận: a
động cơ phái: a
動搖 động dao: dao động, lung lay. không quyết đoán
動容 động dung: Đổi vẻ mặt. Biến sắc.
động dụng: a
động đàng chi thu: a
động đạt: a
động địa: a
động điện: a
動學 động học: Ngành khảo cứu về sự vận chuyển của vật thể.
động học thuyết: a
động khai trùng môn: a
động khẩu xuân thường trú: a
動氣 động khí: Nổi giận.
動經 động kinh: Tên bệnh, con bệnh giật tay chân.
động lí yên hà: a
动力 động lực: ộng lực, sự thúc đẩy, sự thôi thúc
動力 động lực: Sức vận chuyển của máy móc — Sức thúc đẩy làm việc, hành động.
động lực học: a
动脉 động mạch: động mạch trên cơ thể
動脈 động mạch: Ống dẫn máu đỏ, sạch tới các phần thân thể.
动能 động năng: động năng (cơ học)
動能 động năng: động năng (cơ học)
動議 động nghị: đề nghị, đề xuất
động nhân: a
động như lôi, tĩnh như uyên: a
動魄 động phách: Sợ hãi. Hết hồn.
động phòng: a
động phòng hoa chúc: a
động phủ: a
動產 động sản: Của cải có thể đem đi được, chẳng hạn tiền bạc, xe cộ, vàng bạc …
động sản lợi tức thuế: a
động sản thuế: a
động sát thu hào: a
动作 động tác: động tác, hành động, cử động
動作 động tác: Sự cử động của thân thể, chân tay để làm một việc gì.
動心 động tâm: Rung động trong lòng. Xúc động.
động thể: a
động thiên: a
動土 động thổ: Đụng vào đất, ý nói bắt đầu xây cất.
动手 động thủ: động tay. bắt đầu công việc
動手 động thủ: Bắt đầu làm, bắt tay vào việc.
động thuỷ học: a
động tiên: a
động tinh: a
động toả: a
động triếp kinh nhân: a
động trúng qui cũ: a
動詞 động từ: động từ (ngôn ngữ)
動辭 động từ: Tiếng chỉ việc làm hoặc hành động.
động tự: a
动物 động vật: động vật, loài vật, con vật
動物 động vật: Chỉ chung các loài vật cử động được.
động vật điên khí: a
động vật giải phẫu học: a
động vật hình thái học: a
động vật học: a
động vật nham: a
động vật phân loại học: a
động vật sinh lí học: a
động vật sinh thái học: a
động vật tâm lí học: a
động vật từ khí: a
động vật viên: a
Đỗng
đổng hát: a
Đột
突變 đột biến: Thay đổi thình lình.
đột biến thuyết: a
đột khởi: a
突騎 đột kị: Toán lính cưỡi ngựa, có nhiệm vụ đụng độ chớp nhoáng với giặc.
突擊 đột kích: Quân đội khi tấn công, tập trung binh lực hỏa lực, tiến hành đánh vào quân địch (một cách) hết sức nhanh lẹ và dữ dội.
đột kích binh khí: a
đột kích đội: a
đột lai đột khứ: a
đột ngộ: a
突兀 đột ngột: Cao vọt lên. Cao ngất — Ta lại hiểu là thình lình.
đột ngột thích thiên
突入 đột nhập: Xông vào thình lình.
đột nhập đột xuất: a
突然 đột nhiên: Thình lình.
突破 đột phá: Vượt qua, siêu việt. Đả phá, phá vỡ (khó khăn, hạn chế…).
đột tập: a
đột thê hoạt kê: a
đột trận xung thành: a
突出 đột xuất: Thình lình nảy sinh. Thình lình hiện ra.
đột xuất kì nhân: a
Đơn
單音 đơn âm: Tiếng một, chỉ ngôn ngữ mà mỗi tiếng là một âm, chẳng hạn tiếng Việt Nam và Trung Hoa, khác với ngôn ngữ đa âm như tiếng Anh tiếng Pháp.
單音語 đơn âm ngữ: Ngôn ngữ mà mỗi chữ là một âm. § Thí dụ tiếng Hoa là một “đơn âm ngữ” 單音語, khác với ngôn ngữ đa âm như tiếng Anh chẳng hạn.
單薄 đơn bạc: Mỏng. Nói về quần áo — Chỉ cảnh nghèo — Chỉ thế lực yếu kém.
đơn bản vị chế: a
đơn chất: a
單舉 đơn cử: Đưa ra một vấn đề riêng để tiêu biểu cho các trường hợp chung.
đơn diệp: a
đơn đao trực nhập: a
đơn điều: a
單調 đơn điệu: Điệu nhạc quá hay, quá cao siêu, không ai hoà được, nên chỉ vang lên một mình — Chỉ cái chủ trương, cái học thuyết không được người đời hưởng ứng.
đơn điền: a
單丁 đơn đinh: Người sống một mình, không có gia đình.
單獨 đơn độc: Một mình.
đơn độc chế: a
đơn độc doanh nghiệp: a
đơn độc hành vi: a
đơn độc phiếu cứ: a
đơn độc thủ tiêu: a
單簡 đơn giản: Dễ dàng, không rắc rối.
đơn hàn: a
單衣 đơn y: Áo mỏng, áo may một lần vải. Chỉ cảnh nghèo.
đơn khâm cô chẩm: a
đơn kí đầu phiếu: a
đơn lợi pháp: a
đơn luyến: a
đơn môn: a
đơn nguyên luận: a
đơn ngữ: a
單一 đơn nhất: đơn nhất, đơn độc, chỉ một. Chỉ có một loại.
單壹 đơn nhất: Chỉ có một.
đơn nhất thần giáo: a
đơn pháp hoá chế: a
單方 đơn phương: Một mặt. Một phía. Không có sự đáp ứng.
đơn sắc
đơn sắc quang: a
單數 đơn số: số lẻ
單疏 đơn sơ: Qua loa dễ dàng, không khó khăn rắc rối.
單身 đơn thân: Một mình.
đơn thế: a
單純 đơn thuần: Chỉ có một chất. Không lẫn lộn thứ khác.
đơn thuần cá thể: a
單性 đơn tính: Chỉ có một tính chất duy nhất.
đơn tính nham: a
單思 đơn tư: Nhớ thương một mình.
單字 đơn tự: từ đơn (ngôn ngữ)
單位 đơn vị: Lượng được ấn định, không thay đổi, để đo các lượng cùng loại.
Đức
đức âm: a
德高望重 đức cao vọng trọng: Đức hạnh cao, danh tiếng lớn.
đức chính: a
德育 đức dục: Việc nuôi nấng vun trồng tính nết tâm hồn.
đức dung: a
đức độ: a
德行 đức hạnh: Chỉ chung các nết tốt.
德化 đức hoá: Dùng cái nết tốt của mình mà thay đổi được người xấu.
德友 đức hữu: Bạn bè chơi với nhau vì mến nết tốt của nhau.
德門 đức môn: Gia đình nổi tiếng vì có nhiều nết tốt.
德操 đức tháo: Nết tốt và lòng ngay thẳng không dời đổi.
德性 đức tính: Nết tốt.
德澤 đức trạch: Ơn huệ.
Đương
đương chúng: a
đương chức: a
đương cuộc: a
đương cuộc giả mê: a
當代 đương đại: đương đời này
當道 đương đạo: Đứng ngay giữa đường.
đương đạo sài lang: a
đương đắc: a
đương đầu: a
當地 đương địa: Chính ở chỗ đó. Ngay tại chỗ.
đương đồ: a
đương đối: a
đương đường đối chất: a
當家 đương gia: Coi sóc mọi việc trong nhà
當今 đương kim: Đúng vào bây giờ. Hiện nay
đương lộ: a
đương nguyệt: a
đương nhật: a
當然 đương nhiên: Đúng là như thế, phải là vậy.
當年 đương niên: Năm xưa. Năm đó
當鋪 đương phố: Tiệm cầm đồ.
當官 đương quan: Làm việc quan
đương quan nhi hành: a
當國 đương quốc: Nắm quyền trong nước, gánh vác việc nước.
當初 đương sơ: Lúc bắt đầu.
當事 đương sự: Người ở trong việc, người lo việc.
đương tâm: a
đương thất: a
當世 đương thế: Đời nay, ngày nay.
當時 đương thời: Lúc đó. Hồi đó.
đương triều: a
當場 đương trường: Tại chỗ. Tại trận. Chẳng hạn Đương trường can phạm ( phạm tội bị bắt tại trận ).
đương trường xuất xứ: a
đương tuyến: a
đương vụ chi cấp: a
Đường
堂陛 đường bệ: Nhà lớn và bậc thềm. Chỉ vua và tôi — Ta lại hiểu là dáng điệu trang trọng oai nghiêm.
đường đệ: a
螗蜩 đường điêu: Tên một loài ve sầu, tiếng kêu trong và cao.
唐突 đường đột: Đụng chạm tới, xúc phạm tới một cách kém nhã nhặn.
堂堂 đường đường: Vẻ phân minh, rõ ràng, ngay thẳng, không có điều gì ẩn giấu. Cũng nói Đường đường chính chính.
đường đường chính chính: a
堂皇 đường hoàng: Rộng lớn sáng tỏ. Chỉ dáng điệu thẳng thắn sang trọng.
堂兄弟 đường huynh đệ: Anh em họ, cùng một ông nội, tức anh em con chú con bác: a
螳蜋 đường lang, 螳螂 đường lang: Con bọ ngựa.
đường luật: a
đường niệu bệnh: a
đường thi: a
đường thúc bá: a
堂上 đường thượng: Chỉ cha mẹ.
đường tý đương xa: a
糖汁 đường trấp: Nước đường. Cũng gọi là Đường tương.
đường tương: a