E-G
ê
ế muội: a
gia
加恩 gia ân: Làm ơn cho
gia bại nô khí chủ: a
gia bảo: a
gia bần thân lão: a
gia bần tư hiền thế quốc loạn tư lương tướng
家變 gia biến: Việc bất thường xảy ra trong nhà. Tai hoạ thình lình xảy ra trong nà.
家僕 gia bộc: Đày tớ trong nhà.
加倍 gia bội: Tăng thêm gấp nhiều lần.
家景 gia cảnh: Tình trạng trong nhà.
家禽 gia cầm: Chỉ chung loại chim gà nuôi trong nhà.
加級 gia cấp: Thêm bậc, chỉ quan lại được thăng thưởng.
加給 gia cấp: Tiền cấp thêm (ngoài lương bổng chính).
家政 gia chính: Cách sắp xếp, tổ chức cuộc sống trong nhà — Ngày nay ta hiểu là việc nấu nướng của đàn bà trong nhà.
家主 gia chủ: Người đứng đầu trong nhà.
加功 gia công: Tăng thêm, cố gắng nhọc mệt mà làm việc.
加工 gia công: Gắng sức têm Làm kỹ lưỡng
家具 gia cụ: Đồ dùng trong nhà
gia di
家用 gia dụng: Dùng trong nhà.
家道 gia đạo: Đường lối phép tắc mà mọi người trong nhà phải theo
家弟 gia đệ: Em trai của tôi.
家丁 gia đinh: Đày tớ trai trong nhà — Đàn ông con trai trong nhà tới tuổi thành niên.
家庭 gia đình: Chỉ chung mọi người trong nhà.
gia đình chế độ: a
gia đình giáo dục: a
gia đình kinh tế học: a
gia đình sinh hoạt: a
gia đình trạng huống: a
gia đồ tử bích: a
家童 gia đồng: Đứa trẻ làm đày tớ trong nhà. Thằng nhỏ.
gia đường: a
加減 gia giảm: Thêm và bớt, ý nói sẽ xích sao cho đúng mức.
gia giảm lệ: a
家教 gia giáo: Sự dạy dỗ trong nhà. Phép nhà.
gia giáo bất nghiêm: a
gia giới: a
gia hại: a
gia hàm: a
gia hạn: a
嘉肴 gia hào: Đồ ăn ngon quý.
gia hệ: a
gia hiến: a
加刑 gia hình: Thi hành sự trừng phạt về thân thể.
gia hoà vạn sự hưng
gia học: a
嘉會 gia hội: Bữa tiệc lớn.
gia huấn: a
gia huý: a
家兄 gia huynh: Anh của tôi.
家鄉 gia hương: Nhà cửa và làng xóm. Chỉ quê nhà.
gia kế: a
gia khánh: a
家口 gia khẩu: Miệng ăn trong nhà, số người trong nhà.
嘉禮 gia lễ: Cuộc lễ tốt đẹp, chỉ lễ cưới.
gia lễ:
家母 gia mẫu: Mẹ của tôi.
gia miện: a
gia miện lễ: a
家廟 gia miếu: Nhà thờ tổ tiên trong họ.
家門 gia môn: Nhà và cửa, chỉ gia đình và họ hàng.
加拿大 gia nã đại: Tên phiên âm của nước Canada ở Bắc Mĩ.
gia nạp: a
嘉耦 gia ngẫu: Đẹp đôi. Vợ chồng tốt đôi.
家嚴 gia nghiêm: Người đàn ông nghiêm khắc trong nhà tôi, tức cha tôi.
gia nghiệp: a
家人 gia nhân: Người trong nhà — Đày tớ trong nhà.
加入 gia nhập: Thêm vào — Sang vào đoàn thể nào.
家奴 gia nô: Đầy tớ trong nhà.
gia nội thủ công nghiệp: a
gia phá nhân vong: a
gia phạm: a
加法 gia pháp: Phép tính cộng.
家法 gia pháp: Phép tắc mà mọi người trong nhà phải theo.
家風 gia phong: Nếp sống tốt đẹp có sẵn trong nhà từ xưa
家譜 gia phổ: Sách chép lịch sử các thế hệ của một gia tộc.
gia phu: a
家父 gia phụ: Đối với người khác, xưng cha mình là “gia phụ” 家父. ☆Tương tự: “gia nghiêm” 家嚴
家君 gia quân: Đối với người khác, xưng cha mình là “gia quân” 家君. ☆Tương tự: “gia nghiêm” 家嚴, “gia phụ” 家父.
家眷 gia quyến: Chỉ chung những người thân trong nhà.
家產 gia sản: Của cải trong nhà.
gia sinh: a
家畜 gia súc: Loài vật nuôi trong nhà.
gia suy khẩu bất đình: a
家師 gia sư: Ông thầy tới dạy con cái trong nhà.
家事 gia sự: Việc nhà.
gia sử: a
家財 gia tài: Chỉ chung tiền bạc của cải trong nhà.
gia tặc nan phòng
加增 gia tăng: Thêm lên.
gia tâm: a
gia tân: a
家嫂 gia tẩu: Chị dâu của tôi.
家祭 gia tế: Cúng giỗ trong nhà, tức cúng giỗ tổ tiên.
家聲 gia thanh: Cái tiếng tốt có sẵn trong gia đình.
gia thặng: a
家室 gia thất: Gia chỉ người chồng, Thất chỉ người vợ. Gia thất chỉ vợ chồng. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Tình gia thất nào ai chẳng có «
家世 gia thế: Thế hệ trong gia tộc hoặc thân thế sự nghiệp gia đình.
家勢 gia thế: Chỉ cái địa vị của gia đình mình trong xã hội — Chỉ hoàn cảnh, tình trạng gia đình.
gia thiên hạ: a
家叔 gia thúc: Chú của tôi.
家屬 gia thuộc: Chỉ chung mọi người trong nhà.
gia thuộc chủ nghĩa: a
家常 gia thường: cuộc sống thường ngày của một gia đình
家先 gia tiên: Chỉ chung tổ tiên trong nhà.
家小 gia tiểu: Chỉ chung vợ con trong nhà.
家信 gia tín: Tin tức của nhà, thơ nhà gởi tới.
家祖 gia tổ: Ông nội của tôi
家族 gia tộc: gia tộc, dòng họ, họ
gia tộc chế độ: a
gia tộc hội nghị: a
加速 gia tốc: xúc tiến công việc. gia tốc (vật lý)
gia tốc lực: a
家尊 gia tôn: Như Gia nghiêm 家嚴.
gia tội: a
家宅 gia trạch: Nhà ở.
加重 gia trọng: Nặng thêm, nói về trường hợp phạm tội với sự cố ý, hoặc sắp đặt sẵn
gia trọng tình trạn: ag
家傳 gia truyền: Được trao lại trong nhà, từ đời ông đời cha tới đời con cháu.
gia truyền học: a
家長 gia trưởng: Người đứng đầu trong nhà. Như Gia chủ.
gia tuế: a
家私 gia tư: Tài sản của gia đình.
家資 gia tư: Chỉ chung tiền bạc của cải trong nhà. Đoạn trường tân thanh có câu: » Gia tư nghĩ cũng thường thường bậc trung «
家慈 gia từ: 家慈 gia từ
gia ước: a
家問 gia vấn: Như Gia tín 家信, Gia thư 家書.
加味 gia vị: 加味 gia vị
家园 gia viên, 家園 gia viên: nhà cửa vườn tược
gia vinh: a
家务 gia vụ, 家務 gia vụ: việc nhà, việc hằng ngày
gia xú: a
già
già giang: a
遮護 già hộ: Che chở.
già kích: a
伽蓝 già lam: con già lam, chim bồ nông
伽藍 già lam: Tiếng nhà Phật, phiên âm tiếng Phạn, chỉ ngôi chùa Phật — Tên vị thần, tức Thổ thần.
迦藍 già lam: Gọi tắt của “tăng-già-lam-ma” 僧迦藍摩 (tiếng Phạn: “saṃgha-ārāma”) nghĩa là “khu vườn của chúng tăng”, “chúng viên”, là nơi thanh tịnh để tu tập thiền định. Cũng chỉ chùa hay tu viện Phật giáo.
遮攔 già lan: Ngăn chặn. Ngăn lại.
咖啡 già phê: cây cà phê, cà phê
giá
giá cả: a
价格 giá cách, 價格 giá cách: giá cả
giá cảnh: a
giá đường: a
嫁禍 giá hoạ: Đem tai vạ đổ cho người. Chẳng hạn nói Vu oan giá hoạ.
价款 giá khoản. 價款 giá khoản: giá cả, giá tiền.
giá mẫu: a
giá mục: a
giá ngạch: a
駕御 giá ngự, 駕馭 giá ngự: Điều khiển xe, ngựa. Sai khiến, quản thúc, chỉ huy
giá oán: a
稼穡 giá sắc: Trồng lúa và gặt lúa, chỉ việc nhà nông. Bài Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Nhận giá sắc xét dân phong cần noạ «
giá sương: a
嫁娶 giá thú: Việc lấy vợ lấy chồng. Việc kết hôn.
giá trang: a
价値 giá trị: giá trị, giá tiền, giá cả • 價值 giá trị: Mức cao thấp, tốt xấu hay dở của sự vật, tức cái giá trị của sự vật
giá tư: a
蔗漿 giá tương: Nước mía.
蔗酒 giá tửu: Rượu chế bằng mật mía.
giả
giả cầu: a
giả công: a
giả công: a
假樣 giả dạng: Làm ra hình dáng giống người khác.
假名 giả danh: Mượn tên tuổi, tiếng tăm người khác — Tên giả, không phải tên thật.
giả dân chủ: a
giả diệm: a
假面 giả diện: Cái mặt nạ.
giả du: a
giả dung: a
giả dung: a
giả dung hối dâm: a
假定 giả định: Sắp đặt trước coi như đã có thật rồi.
giả kế: a
假期 giả kì: Thời gian nghỉ việc. Cũng nói là Giả hạn.
giả kim học: a
假冒 giả mạo: Làm ra thứ giống như thứ thật để lừa người.
giả nhân giả nghĩa: a
假如 giả như: Ví mà. Nếu như.
giả nhược: a
假山 giả sơn: Hòn non bộ, núi giả trong nhà để làm cảnh.
假使 giả sử: Nếu như. Ví bằng.
假借 giả tá: Một lối trong Lục thư của Trung Hoa, tức là mượn chữ này mà dùng với nghĩa khác — Vay mượn.
假托 giả thác: Mượn cớ. Mượn tiếng.
假設 giả thiết: Mượn một vấn đề đặt ra, coi như có thật.
假手 giả thủ: Mượn tay người khác mà làm.
假說 giả thuyết: Vấn đề được đặt ra như đã có thật.
giả trá: a
假裝 giả trang: Thay đổi cách ăn mặc để thành người khác.
giả tượng: a
giả tượng địch: a
giác
角巾 giác cân: Loại khăn đội lên thành góc, đạo sĩ thời xưa thường dùng.
giác chuỷ: a
giác đình: a
giác độ: a
覺海 giác hải: Biển tỉnh ngộ, chỉ đạo Phật.
giác hình: a
giác kiếm: a
角樓 giác lâu: Cái chòi dựng trên mặt thành để canh phòng.
giác lộ: a
giác mạc: a
giác mạc viêm: a
覺岸 giác ngạn: Bờ tỉnh ngộ, chỉ cõi Phật. Chỉ tình trạng đạt được do kết quả của việc tu hành.
覺悟 giác ngộ: Tỉnh ra mà hiểu rõ.
覺關 giác quan: Các bộ phận thân thể giúp ta nhận biết về bên ngoài ( như tai, mắt… ).
giác thế: a
覺書 giác thư: Lá thơ nói rõ về việc gì để người khác biết.
giác thử: a
giác tính: a
giác trụ: a
giác trục: a
giai
佳音 giai âm: Tiếng nhạc tiếng hát êm tai — Tin tức tốt đẹp. Tin lành.
佳境 giai cảnh: Cảnh đẹp. Chữ Cảnh cũng thường viết 景 — Hoàn cảnh tốt đẹp.
階級 giai cấp: Bậc thềm — Thứ bậc, hạng người trong xã hội.
giai cấp chi phối: a
giai cấp chiến tranh: a
giai cấp đấu tranh: a
giai cấp đấu tranh hình thức: a
giai cấp đấu tranh thuyết: a
giai cấp độc tài: a
giai cấp đối lập: a
giai cấp giác ngộ: a
giai cấp ý thức: a
giai cấp lợi ích: a
giai cấp lược đoạt: a
giai cấp quyền lợi: a
giai cấp tâm lí: a
giai cấp tằng: a
giai cấp tranh đấu: a
giai cấp tranh đấu thuyết: a
giai cấp tự giác: a
giai chương: a
佳句 giai cú: Câu văn câu thơ đẹp.
giai do : a
giai đệ tử: a
階段 giai đoạn: Từng bậc một, từng khúc một, chỉ từng phần của công việc, từng thời kì để tiến hành công việc.
giai hào: a
giai ý: a
giai khí: a
佳期 giai kì: Thời hạn tốt đẹp, chỉ ngày làm đám cưới — Cũng chỉ lúc gặp gỡ nhau.
偕老 giai lão: Cùng già, ý nói vợ chồng ở với nhau tới lúc đầu bạc răng long.
giai lệ: a
佳耦 giai ngẫu: Đôi đẹp, chỉ cặp vợ chồng xứng đôi.
giai ngẫu thiên thành: a
佳人 giai nhân: Người con gái đẹp. Đoạn trường tân thanh có câu: » Dập dìu tài tử giai nhân «
giai nhân tài tử: a
giai nhi giai phụ: a
giai phẩm: a
佳士 giai sĩ: Người có tài và phẩm hạnh tốt.
giai soạn: a
giai sử: a
giai sự: a
佳作 giai tác: Bài văn bài thơ hay.
giai tằng: a
giai tế: a
giai thành: a
giai thê: a
佳話 giai thoại: Câu chuyện hay.
giai thú: a
階次 giai thứ: Cũng như Thứ tự.
giai tiền vạn lí: a
佳節 giai tiết: Dịp vui, ngày tết.
佳味 giai vị: Vị ngon, đồ ăn ngon.
giải
解厄 giải ách: Trừ bỏ tai hoạ.
giải binh: a
giải bôi: a
邂逅 giải cấu: không hẹn mà gặp
解職 giải chức: Bỏ chức vụ đi, không cho làm việc nữa. Cũng như cách chức.
giải cố: a
giải di: a
giải dịch: a
懈怠 giải đãi: Lười biếng, uể oải không muốn làm việc.
解答 giải đáp, 觧答 giải đáp: Trả lời và nói rõ về vấn đề gì.
giải đáp pháp luật: a
giải đầu: a
giải độc: a
giải độc lễ: a
giải giáp qui điền: a
giải giới: a
解和 giải hoà: Làm cho êm đẹp, không còn giống nhau.
giải hướng: a
解衣 giải y: Cởi áo.
giải y thôi thực: a
giải ý: a
giải kết: a
解渴 giải khát, 觧渴 giải khát: Uống nước để trừ cơn khát.
giải khuyến: a
giải lao: a
giải mộc: a
解悶 giải muộn: Làm cho hết buồn sầu.
giải nạp: a
giải ngạch: a
giải nghệ: a
giải nghĩa: a
giải nghiêm: a
解悟 giải ngộ: Hiểu rõ.
giải ngũ: a
解元 giải nguyên: Người đậu kì thi Hương.
解熱 giải nhiệt: Làm cho hết nóng.
giải nhiệt tễ: a
解冤 giải oan: Cởi bỏ nỗi khổ không phải của mình mà mình phải chịu. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Giải oan chi mượn để đàn tràn «
giải phạm: a
解法 giải pháp, 觧法 giải pháp: Cách thức gỡ rối công việc.
解紛 giải phân: Gỡ rối.
解剖 giải phẫu, 觧剖 giải phẫu: Mổ xẻ thân thể.
giải phẫu học: a
解煩 giải phiền: Như Giải muộn 解悶.
解放 giải phóng, 觧放 giải phóng: Cởi bỏ ra, thả ra
giải phóng khu: a
giải phóng quân: a
解決 giải quyết, 觧决 giải quyết: Gỡ rối công việc.
giải quyết vấn đề: a
giải sầu: a
giải sự: a
解散 giải tán, 觧散 giải tán: Vỡ tan ra, chia lìa ra.
解體 giải thể, 觧体 giải thể: Tan vỡ ra, không còn giữ nguyên hình cũ.
解释 giải thích, 解釋 giải thích: Nói rõ ra.
giải thích lí do: a
解脫 giải thoát: Cởi bỏ để không bị ràng buộc nữa.
giải thuyết: a
giải thức: a
解析 giải tích: Mổ xẻ phân chia cho rõ ràng.
giải tố: a
獬豸 giải trãi, 解廌 giải trãi: Một giống thú theo truyền thuyết, hình giống bò, có thuyết nói giống cừu. Ngày xưa cho rằng nó biết phân biệt phải trái, thấy ai đánh nhau thì nó húc kẻ làm trái, nghe người bàn bạc thì nó cắn bên bất chính. Vì thế các quan ngự sử dùng lông nó làm áo, lấy ý biết sửa trừ gian tà vậy. § Cũng viết là “giải trãi” 解廌 hay “giải trãi” 獬廌.
giải trang: a
解智 giải trí: Cởi bỏ đầu óc cho khỏi mệt nhọc
解除 giải trừ: Bỏ đi, làm cho mất đi.
giải ước: a
giải ưu: a
解圍 giải vi: Cởi bỏ vòng vây.
Giam
監擒 giam cầm: Bắt giữ, bắt bỏ tù.
監究 giam cứu: Nhốt lại để xét hỏi tội trạng.
監陷 giam hãm: Bị nhốt lại ở một nơi, gọi là Giam thất.
giam hậu: a
緘口 giam khẩu: Bịt miệng, không cho nói — Ngậm miệng không nói.
giam khẩu bất ngôn: a
giam mặc: a
監獄 giam ngục: Nhà nhốt tội nhân. Cũng gọi là Giam thất.
giam phiếu: a
giam thất: a
Giám
giám biệt: a
giám chính: a
giám cơ: a
監定 giám định: Xem xét để quyết chắc tình hình.
giám định uỷ hội: a
giám định viên: a
監督 giám đốc: Xem xét, trông coi công việc — Chức vụ đứng đầu một Nha, để xem xét trông coi công việc của Nha.
giám giới: a
監學 giám học: Xem xét việc học, một chức vụ trong những trường học.
監護 giám hộ: Thay thế cha mẹ của đứa trẻ mồ côi hoặch xa gia đình, để coi sóc đời sống và che chở cho chúng.
giám hộ nhân: a
監考 giám khảo: Xem xét hạch hỏi, chỉ vị giáo sư chấm thi.
監牧 giám mục: Coi sóc chăn nuôi, tên một chức sắc trong Cơ đốc giáo ( Evêque ), coi như người chăm sóc đàn con chiên.
giám quốc: a
監察 giám sát: Xem xét.
giám sát quyền: a
監生 giám sinh: học trò học ở quốc tử giám
監視 giám thị: Trông coi xem xét — Chức vụ trong trường học, trông coi về hạnh kiểm và sinh hoạt của học sinh.
giám thủ: a
giám thủ tự đạo: a
giám thức: a
Giảm
giảm chính: a
giảm đằng: a
減價 giảm giá: Bớt giá tiền. Hạ giá.
giảm giá bổ thường: a
減刑 giảm hình: Bớt sự trừng phạt, cho nhẹ đi.
減輕 giảm khinh: Làm cho nhẹ bớt, làm vơi đi…
giảm miễn: a
減法 giảm pháp: Phép tính trừ.
giảm phạt: a
減少 giảm thiểu: Làm cho ít đi. Bớt đi.
減壽 giảm thọ: Làm bớt sự sống lâu, khiến phải chết sớm hơn.
giảm thực: a
giảm thuế: a
giảm tô: a
減罪 giảm tội: Làm nhẹ bớt điều lỗi lầm phạm phải.
giảm tội trường hợp: a
giảm trái: a
giảm trái cơ kim: a
Gian
奸惡 gian ác: Dối trá hại người.
gian cừ: a
奸淫 gian dâm, 姦淫 gian dâm: Xấu xa, thích chuyện trai gái ăn nằm, ngoại tình, thông dâm: a
gian đảng: a
奸狡 gian giảo: Dối trá, chuyên lừa gạt người.
奸險 gian hiểm: Xấu xa độc ác.
gian hoạt: a
奸雄 gian hùng: Kẻ có tài mà chuyên dối trá để thủ lợi.
艱苦 gian khổ: Vất vả cực nhọc.
gian lao: a
奸吝 gian lận: Dối trá keo bẩn — Ngày nay ta hiểu là dối trá lừa gạt.
艱難 gian nan: Vất vả cực khổ, đương đầu với khó khăn.
艱危 gian nguy: Vất vả cực khổ, có hại tới tánh mạng.
gian nịnh: a
奸非 gian phi: Xấu xa, trái lẽ — Chỉ kẻ xấu xa, làm điều trái đạo, như trộm cắp chẳng hạn.
奸夫 gian phu: Kẻ đàn ông thông dâm với người khác.
gian phụ: a
gian quyệt: a
奸邪 gian tà, 姦邪 gian tà: Xấu xa giả dối.
艱辛 gian tân: Cực khổ đắng cay.
奸細 gian tế: Kẻ tiểu nhân xấu xa — Kẻ đi dò xét tình hình
奸貪 gian tham: Dối trá xấu xa, ham tiền của.
奸臣 gian thần: Kẻ bề tôi giả dối, bất trung.
gian thông: a
gian tình: a
奸詐 gian trá: Dối gạt.
gian trình: a
艱屯 gian truân: Vất vả cực khổ.
奸巧 gian xảo: Dối trá, khéo lừa người.
gian xấp: a
Gián
間隔 gián cách: Ngăn cách ra, không liền nhau.
gián chức: a
間諜 gián điệp: gián điệp, do thám tình hình
間斷 gián đoạn: Đứt khúc, khúc không liền nhau.
間或 gián hoặc: Thỉnh thoảng — Hay là. Nếu.
gián khát nhiệt: a
gián nghị: a
gián nhật: a
gián quan: a
間色 gián sắc: Tạp sắc. § Ngày xưa quần áo dùng năm “chánh sắc” 正色 (màu chính): xanh, vàng, đỏ, trắng và đen. Những màu khác gọi là “gián sắc” 間色.
間接 gián tiếp: Có liên hệ, nhưng bị ngăn cách ở giữa.
gián tiếp hối đoái: a
gián tiếp mậu dịch: a
gián tiếp tiếp thuế: a
gián tiếp tuyển cử: a
gián viện: a
gián xuất: a
Giản
giản bạt: a
簡編 giản biên: Sách vở ghi chép việc xưa — Ghi chép một cách sơ sài, qua loa.
簡易 giản dị: Sơ sài dễ dàng, không rắc rối khó khăn.
giản dị khoa: a
giản duyệt: a
giản độc: a
簡單 giản đơn: Như Giản dị 簡易. Ta còn nói là Đơn giản.
簡忽 giản hốt: Sơ suất, lỡ vô ý.
giản yếu: a
簡陋 giản lậu: Sơ sài quê mùa.
giản lợi tức: a
簡練 giản luyện: Lựa chọn, phân biệt rõ ràng.
簡略 giản lược: Sơ sài qua loa, tóm tắt điểm chính.
giản mạn: a
giản minh: a
giản nha: a
giản nhậm: a
giản phác: a
giản sách: a
簡寫 giản tả: Viết tắt, viết cho sơ sài hơn.
giản thụ: a
giản thuần: a
簡便 giản tiện: Sơ sài cho dễ dàng công việc.
giản tiện hoá
簡約 giản ước: Sơ sài vắn tắt.
Giang
江邊 giang biên: Bờ sông.
giang dương đại đạo: a
giang đại: a
giang đình: a
江河 giang hà: Sông ngòi. Chẳng hạn Giang hà nhật hạ ( nước sông ngòi mỗi ngày một cạn, một thấp xuống, chỉ cuộc đời suy đồi ). Hát nói của Tản Đà có câu: » Giang hà nhật hạ, nhân giai trọc «.
江河日下 giang hà nhật hạ: Nước sông mỗi ngày mỗi rút xuống.
江湖 giang hồ: Sông to và ao lớn, chỉ cảnh thiên nhiên, chỉ cuộc sống ẩn dật nhàn hạ, ngao du đó đây. Thơ Nguyễn Khuyến có câu: » Dục khách giang hồ dạ ngẩn ngơ «.
江口 giang khẩu: Cửa sông.
giang khê: a
giang lâu: a
giang lương: a
giang môn: Cửa sông
giang môn: Lỗ đít
江山 giang sơn: Núi sông. Chỉ đất nước.
giang sơn cẩm tú: a
giang tâm: a
giang tâm bổ lậu: a
江濱 giang tân: Bến sông. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Đêm đêm thường tới giang tân tìm người «.
江天 giang thiên: Cảnh trời bên sông.
Giáng
降級 giáng cấp: Trục bậc, xuống chức
giáng cấp số: a
giáng châu: a
降㫖 giáng chỉ: Vua hạ lệnh xuống cho thần dân.
giáng chiếu: a
giáng chức: a
giáng cữu: a
giáng hạ: a
giáng hiện: a
降禍 giáng hoạ: Trời đem tai vạ xuống cho người.
giáng lạc tấn: a
降臨 giáng lâm: Hạ xuống và bước vào, chỉ thần tiên trên trời xuống cõi đời. Cũng người quyền quý tới nhà.
降福 giáng phúc: Trời đem điều may mắn xuống cho người.
giáng sắc: a
降生 giáng sinh: Nói về thần tiên đầu thai xuống làm người.
giáng thần: a
giáng thần học: a
降世 giáng thế: Xuống đời. Như Giáng sinh 降生.
giáng trần: a
降秩 giáng trật: Như Giáng cấp 降級.
giáng tường: a
Giảng
Giảng cầu: a
講究 giảng cứu: Tìm tòi, suy cứu.
Giảng dụ: a
Giảng đàn: a
giảng đề: a
講堂 giảng đường: Phòng dạy học. Nhà học — Phòng lớn dùng làm nơi nói chuyện cho đông người nghe.
講解 giảng giải: Nói rõ ý nghĩa.
講和 giảng hoà: Sắp xếp sự việc êm đẹp, không tranh chấp nữa.
giảng hoà hội nghị: a
講學 giảng học: Dạy học.
giảng lí: a
giảng luận: a
giảng minh: a
giảng nghĩa: a
giảng sách: a
講師 giảng sư: Thầy dạy học.
講習 giảng tập: Học hỏi và luyện cho quen.
giảng tập hội: a
giảng thuật: a
講說 giảng thuyết: Nói rõ về một vấn đề cho người khác hiểu.
giảng tịch: a
giảng toả: a
giảng viên: a
講武 giảng vũ: Dạy về việc võ bị, luyện tập võ nghệ.
giảng vũ đường: a
Giao
交拜 giao bái: Vái chào nhau.
交兵 giao binh: Quân đội hai bên đánh nhau.
交杯 giao bôi: Trao chén rượu cho nhau. Cùng uốn rượu.
交感 giao cảm: Thấy rõ lòng nhau.
giao cảm tác dụng: a
giao cảm thần kinh: a
轇轕 giao cát: để lộn xộn
交媾 giao cấu: Gặp gỡ kết hợp với nhau, chỉ hành động làm tình giữa trai gái.
交洲 giao châu: Tên nước Việt Nam dưới thời Hán Vũ đế.
交趾 giao chỉ: Tên một bộ lạc ở Bắc phần Việt Nam, vào thời Hùng Vương.
交戰 giao chiến: Đôi bên đánh nhau.
giao dã: a
交易 giao dịch: Mua bán đổi chác với nhau. Kinh doanh làm ăn mà gặp gỡ nhau.
交遊 giao du: Bạn bè qua lại tới lui với nhau.
giao du quảng khoát
giao du thậm quảng
giao đại: a
giao đàn: a
交點 giao điểm: Chỗ gặp nhau.
交好 giao hảo: Tình bạn bè, giao tình, hữu nghị.
giao hoà: a
交歡 giao hoan: Cùng vui với nhau. Như liên hoan.
交還 giao hoàn: Đem trả lại.
交換 giao hoán: Đổi chác cho nhau.
giao hoán khoán: a
giao hoán văn thư: a
giao hô: a
giao hô tác dụng: a
giao hôn: a
giao hưởng khúc: a
交友 giao hữu: Bạn bè qua lại với nhau — Có tính cách bạn bè.
giao ý: a
交結 giao kết: Thắt chặc mối liên lạc với nhau — Đoan chắc với nhau về việc gì.
giao long: a
蛟龍得水 giao long đắc thuỷ: Rồng gặp nước, chỉ sự gặp thời, đắc chí.
giao long đắc vân vũ: a
交流 giao lưu: giao lưu, trao đổi
交納 giao nạp: Đem nộp cho.
giao ngoại: a
giao nguyên: a
交付 giao phó: Đưa cho, trao cho.
giao phó nhật: a
交鋒 giao phong: Mũi nhọn gươm dáo qua lại với nhau, chỉ sự đánh nhau bằng võ khí.
giao phối: a
膠漆 giao tất: Keo sơn. Chỉ sự gắng bó khăng khít với nhau.
交際 giao tế: Qua lại liên lạc với nhau.
交替 giao thế: thay thế
giao thiên: a
giao thiên ngôn thâm: a
交涉 giao thiệp: Bước vào công việc của nhau, ý nói cùng nhau gặp gỡ bàn tính công việc. Ta chỉ hiểu là qua lại tơi lui với nhau — Liên can với nhau.
giao thiệp viên: a
交梭 giao thoa: Tréo qua tréo lại như con thoi.
交通 giao thông: Qua lại mà không bị cản trở. Chỉ sự đi lại giữa nơi này với nơi khác.
giao thông bộ: a
giao thông hào: a
交時 giao thời: Lúc mà đời mới đời cũ nối tiếp nhau.
giao thừa: a
交接 giao tiếp: Va chạm gặp gỡ nhau trong sinh hoạt hàng ngày
giao tiết: a
交情 giao tình: Tấm lòng giữa bạn bè với nhau.
交爭 giao tranh: Giành giựt nhau, phân hơn thua.
giao tục: a
交約 giao ước: Hẹn chắc với nhau về chuyện gì.
giao vi: a
giao xã: a
Giáo
giáo án: a
giáo chí: a
教主 giáo chủ: Người tạo lập một tôn giáo — Sau chỉ người đứng đầu một tôn giáo.
教民 giáo dân: Dạy dỗ người trong nước — Ngày nay ta còn hiểu là người có đạo, tức người Công giáo.
giáo dẫn: a
giáo dụ: a
敎育 giáo dục: Dạy dỗ nuôi lớn.
giáo dục bộ: a
giáo dục chế độ: a
giáo dục cơ kim: a
giáo dục gia: a
giáo dục hành chánh: a
giáo dục hệ thống: a
giáo dục học: a
giáo dục hội: a
giáo dục mục đích: a
giáo dục phí: a
giáo dục sảnh: a
giáo dục tâm lí học: a
giáo dục thống kê: a
giáo dục triết học: a
giáo dưỡng: a
giáo đa thành oán: a
giáo đàn: a
教導 giáo đạo: Dạy dỗ, chỉ dẫn.
giáo điều: a
教徒 giáo đồ: Chỉ chung những người theo một tôn giáo nào.
教堂 giáo đường: Ngôi nhà lớn để thi hành các nghi lễ tôn giáo — Ngày nay hiểu là ngôi nhà thờ Gia Tô Giáo.
教界 giáo giới: chung những người phục vụ ngành giáo dục.
教化 giáo hoá: Dùng sự dạy dỗ mà thay đổi được người khác, từ xấu thành tốt.
教皇 giáo hoàng: Chức vị đứng đầu Giáo hội Cơ đốc.
教學 giáo học: Người dạy học.
教誨 giáo hối: Dạy dỗ.
教會 giáo hội: Đoàn thể quy tụ những người cùng tôn giáo.
giáo hội giáo dục: a
教訓 giáo huấn: Dạy bảo.
教友 giáo hữu: người cùng giáo phái, người cùng trong đạo
教科 giáo khoa: Môn dạy tại trường học.
giáo khoa thư: a
教區 giáo khu: giáo xứ, xứ đạo, khu đạo
giáo lễ: a
教令 giáo lệnh: Mệnh lệnh của triều đình. Mệnh lệnh của tôn giáo.
教理 giáo lí: Cái lẽ cao đẹp ở trong tôn giáo.
教練 giáo luyện: huấn luyện, rèn luyện
教義 giáo nghĩa: tín điều, thuyết trong tôn giáo
giáo quy: a
giáo quyền: a
教士 giáo sĩ: Người tu hành học hỏi về một tôn giáo nào — Nghĩa hẹp chỉ các tu sĩ Cơ đốc giáo đi truyền đạo.
教生 giáo sinh: Người đang theo học tại trường Sư phạm, học nghề làm thầy dạy học.
教師 giáo sư: thầy giáo, giáo viên, giảng viên
giáo tài: a
giáo tài tuyền trạch pháp: a
giáo tập: a
giáo thái: a
教授 giáo thụ: Dạy bảo, truyền cái học của mình cho người khác — Tên chức quan trông coi việc học tại một phủ, huyện thời trước — Ông thầy dạy học ở bậc Đại học.
giáo thụ học: a
giáo thụ pháp: a
教員 giáo viên: Người dạy học ở bậc Tiểu học.
giáo vụ: a
Giảo
giảo ải: a
giảo giam hậu: a
咬咬 giảo giảo: (Trạng thanh) Tiếng chim kêu.
絞刑 giảo hình: Cách trừng phạt tội nhân thời cổ, tức là thắt cổ tội nhân cho chết.
狡猾 giảo hoạt: Gian trá, nhiều mưu kế lừa người.
giảo liên: a
giảo lục: a
giảo nguy: a
giảo nha thiết: a
絞决 giảo quyết: Trừng phạt bằng cách thắt cổ cho chết.
狡譎 giảo quyệt: Như Giảo hoạt 狡猾.
giảo thỏ tam quật: a
giảo tiệp: a
giảo trá: a
giảo thỏ từ tẩu cẩu phanh: a
Giáp
甲榜 giáp bảng: Chỉ người đậu tiến sĩ. Thơ Nguyễn Khuyến có câu: » Mảnh giấy làm nên thân Giáp bảng «
giáp bào: a
甲兵 giáp binh: Áo mặc ra trận và võ khí. Chỉ quân đội.
giáp chiến: a
giáp cốc: a
夾攻 giáp công: Tới gần mà đánh — Hai bên đánh ép lại.
甲第 giáp đệ: Hạng cao trong kì thi.
giáp giác: a
giáp giới: a
夾衣 giáp y: Áo may hai lần vải, Áo kép — Thứ áo dày, mặc đi ra trận.
giáp khoa: a
giáp mã: a
giáp nhật: a
giáp phùng: a
giáp quả: a
甲士 giáp sĩ: Quân lính mặc áo giáp — Như Giáp binh 甲兵.
giáp thủ
甲子 giáp tí: “Giáp” 甲 đứng đầu mười “can” 干, “Tí” 子 đứng đầu mười hai “chi” 支. Lấy “can chi” hợp thành một hoa giáp, tức 60 năm, gọi là “giáp tí” 甲子.
giáp tộc: a
giáp trùng: a
giáp trưởng: a
giáp xa: a
giáp xác loại: a
Giới
giới ác: a
戒備 giới bị: Phòng trước, lo đầy đủ.
giới đàn: a
giới đẩu: a
giới điệp: a
giới định: a
界限 giới hạn: Cái mức không được vượt qua.
giới hành: a
介意 giới ý: Không được vừa lòng
giới yên: a
giới kì: a
giới kị: a
giới lạc: a
giới loại: a
giới loại học: a
戒律 giới luật: Phép tắc của nhà chùa, ngăn cấm việc xấu — Giữ gìn phép tắc.
giới nghiêm: a
疥瘡 giới sang: Mụn nhọt, ghẻ lở.
giới sát: a
giới sắc: a
戒心 giới tâm: Giữ gìn lòng mình.
giới thái: a
介紹 giới thiệu: Đứng giữa mà giao tiếp với hai bên, làm cho hai bên quen biết nhau.
giới thiệu thư: a
giới thuyết: a
giới tiến trùng: a
giới tiêu: a
介冑 giới trụ: Áo giáp và mũ trận.
界線 giới tuyến: Đường phân ranh giữa hai vùng đất.
芥子 giới tử: Hột cải — Chỉ sự rất nhỏ bé.
giới tửu: a
giới ước: a