H
hà
河伯 hà bá: Ông thần sông.
hà biên: c
hà binh giải tướng: c
hà cận: c
hà châu: c
hà chi: c
苛政 hà chính: Cách cai trị làm phiền khổ dân.
hà cô: c
hà công: c
河渠 hà cừ: Sông ngòi khe rạch.
荷葉 hà diệp: Lá sen.
hà di tự xử: c
hà đãi: c
hà đê: c
河東 hà đông: Tên một tỉnh ở Bắc phần, phía đông sông Hồng hà — Tên một vùng đất thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Hoa, phía đông sông Hoàng hà, Sư tử Hà đông, chỉ người đàn bà ghen, là Hà đông bên Tàu, theo một câu thơ của Tô Đông Pha cười riễu tật sợ vợ của Trần Quý Thường.
hà đông sư tử hống: c
hà hải trắc lượng: c
河漢 hà hán: Một tên chỉ sông Ngân hà trên trời. Còn gọi là sông Ngân hán, hoặc Thiên hán.
hà hạnh hoạch thử: c
hà hệ: c
hà hiếp: c
hà hoang: c
hà hoang giải loạn: c
hà hử nhân đà: c
霞衣 hà y: Chiếc áo màu đỏ như màu ráng trời.
….衣 hà y: Áo lá sen của người ẩn dật mặc (cách ăn mặc thanh bách của nguòi ở ẩn).
hà khả thắng số: c
苛刻 hà khắc: Nhỏ nhen độc ác.
hà khẩu: c
hà khí: c
hà khổ như thử: c
hà lạc bất vi: c
hà lại: c
苛濫 hà lạm: Nói về quan lại làm phiền dân mà lại hao tổn công quỹ.
hà lệnh: c
河流 hà lưu: Giòng sông.
河馬 hà mã: Tên một loài vật da cực dày, giống con trâu nước, sức cực mạnh, tên khoa học là Hippopotamus Amphibius.
hà ngạn: c
hà nguyên: c
hà ngược: c
hà nhạc: c
hà nhi: c
hà nhuận: c
hà pháp: c
hà phòng: c
hà phương: c
何必 hà tất: Cần gì, sao lại phải, bất tất.
苛疾 hà tật: Bệnh nặng.
苛細 hà tế: Khắc khe, để ý từng chút một, nhỏ nhặt.
hà thanh: c
hà thanh hải án: c
河城 hà thành: Một tên chỉ Hà Nội.
hà thủ ô: c
hà thường: c
河仙 hà tiên: Tên một tỉnh tây nam Nam phần Việt Nam, cảnh trí rất đẹp.
hà tính: c
瑕疵 hà tì: Vết xấu của viên ngọc — Chỉ vết nhơ, tiếng xấu. Khuyết điểm.
苛俗 hà tục: Tói quen khiến người khác phiền lòng. Chỉ thói quen sách nhiễu của quan lại thời xưa.
遐想 hà tưởng: Nghĩ xa. Suy nghĩ xa xôi.
hà văn: c
河運 hà vận: Chuyên chở bằng đường sông.
河域 hà vực: Vùng đất hai bên sông. Như Lưu vực.
Hạ
hạ áp lực: c
hạ bán kì: c
hạ bất vi lệ: c
hạ bộ: c
下筆 hạ bút: Đặt bút xuống giấy mà viết.
hạ bút thành chương: c
hạ bút thao thao: c
下疳 hạ cam: Bệnh cam ăn bên dưới, tức một bệnh hoa liễu, lở loét bộ phận sinh dục
hạ cán: c
hạ cấp: c
下肢 hạ chi: Chỉ hai chân ( cả chân tay là Tứ chi ).
夏至 hạ chí: ên thời tiết, vào ngày 20 hoặc 21 tháng 6 dương lịch, ngày đó dài nhất trong năm.
hạ chí điểm: c
hạ chí tuyến: c
hạ chỉ: c
下顧 hạ cố: Đoái nhìn tới kẻ dưới. Tiếng khiêm nhường.
賀功 hạ công: Chúc mừng việc đã thành tựu — Chúc mừng việc thắng trận.
下游 hạ du: Vùng đất thấp ( trái với Thượng du ).
下等 hạ đẳng: Hạng dưới. Lớp người thấp kém trong xã hội.
hạ đệ: c
hạ điền: c
下價 hạ giá: Giảm bớt giá bán.
下… hạ giá: Chỉ công chúa hạ mình xuống lấy con quan.
hạ giao: c
下界 hạ giới: Cõi dưới chỉ cõi đời ( thượng giới chỉ cõi trời ).
hạ hành tinh: c
hạ hầu: c
hạ hộ: c
下囘 hạ hồi: Lớp sau. Khúc sau. Đoạn sau.
下弦 hạ huyền: Chỉ ngày cuối tháng âm lịch, mặc trăng chỉ như cái vòng cung.
hạ huyệt: c
hạ ý thức: c
hạ yết: c
下氣 hạ khí: Dằn cơn giận.
hạ khô tháo: c
下落 hạ lạc: Sa, rớt, xuống thấp. Nơi cư trú.
下吏 hạ lại: Viên chức cấp dưới, thấp kém.
hạ lỵ: c
下流 hạ lưu: Chỗ cuối dòng sông — Hạng người thấp kém.
下馬 hạ mã: Xuống ngựa.
hạ mạc: c
hạ nang: c
下議院 hạ nghị viện: Cơ quan lập pháp trong chế độ dân chủ, gồm các đại biểu trực tiếp của dân chúng.
下午 hạ ngọ: Sau buổi trưa, tức buổi chiều.
hạ ngu: c
下獄 hạ ngục: Bắt bỏ vào nhà giam.
下元 hạ nguyên: Một tên chỉ ngày rằm tháng mười âm lịch.
夏日 hạ nhật: Ngày mùa hè.
hạ nông: c
hạ pha dung dị thượng pha nan: c
hạ phương: c
下官 hạ quan: Chức quan nhỏ, chức quan cấp dưới — Tiếng tự xưng khiêm nhường của ông quan.
下國 hạ quốc: Nước lệ thuộc nước khác.
下士 hạ sĩ: Vị quan cấp dưới — Tên một cấp bậc trong hàng binh sĩ.
hạ sĩ quan: c
下層 hạ tằng: Tầng dưới, chỉ nền móng xã hội.
hạ tằng bình diện đồ: c
hạ tằng cơ sở: c
hạ tằng kiến trúc: c
hạ tễ: c
下城 hạ thành: Đánh chiếm được thành trì của giặc.
下唇 hạ thần: môi dưới.
下臣 hạ thần: Kẻ bày tôi bên dưới. Tiếng tự xưng của vị quan với vua.
下世 hạ thế: Hạ giới. Cõi âm, địa ngục.
Hạ thể: c
夏天 hạ thiên: Ngày mùa hè — Bầu trời mùa hè.
下壽 hạ thọ • 下夀 hạ thọ: Sống lâu ở bậc dưới, chỉ người 60 tuổi ( 70 tuổi là Trang thọ, 80 tuổi là Thượng thọ ).
下土 hạ thổ: Để xuống đất, chôn xuống đất.
下手 hạ thủ: Xuống tay, bắt tay làm việc.
hạ thuỷ: c
hạ thuỷ đạo: c
夏暑 hạ thử: Nắng mùa hè — Tên thời tiết.
夏節 hạ tiết: Khí trời mùa hè — Chỉ tết Đoan ngọ, mùng 5 tháng 5 âm lịch.
hạ tiêu: c
hạ tình: c
下旬 hạ tuần: Khoảng thời gian mười ngày cuối tháng âm lịch.
hạ từ: c
hạ tử: c
下問 hạ vấn: Hỏi kẻ dưới mình.
下雨 hạ vũ: mưa nhiều.
夏雨 hạ vũ: Mưa mùa hè.
Hạc
hạc cầm: c
hạc giá: c
hạc hạc: c
涸海 hạc hải: Biển khô. Chỉ sa mạc.
hạc lập kê quần: c
涸魚 hạc ngư: Tát ao bắt cá.
鶴髪 hạc phát: Tóc trắng như lông chim hạc. Chỉ tuổi già.
hạc tát: c
鶴夀 hạc thọ: Sống lâu ( như chim hạc, tương truyền chim hạc sống rất lâu ).
hạc vọng.
Hách
赫弈 hách dịch: Vẻ dữ dằn khiến người khác sợ — Ta còn hiểu là làm vẻ oai nghiêm, lên mặt với người khác.
嚇唬 hách hách: Dọa nạt, làm cho sợ. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Duy khủng hậu thế nhân bất sùng phụng tha đích giáo, sở dĩ thuyết xuất hứa đa thiên đường địa ngục đích thoại lai hách hách nhân” 惟恐後世人不崇奉他的教, 所以說出許多天堂地獄的話來嚇唬人 (Đệ cửu hồi).
hách nhân thủ lợi: c
赫然 hách nhiên: Giận dữ — Đáng sợ.
Hạch
hạch biện: c
核准 hạch chuẩn: phê chuẩn, thừa nhận
hạch định: c
hạch kế: c
hạch tử ôn: c
Hài
hài âm tự: c
骸骨 hài cốt: Bộ xương người chết.
hài đàm: c
hài đề: c
hài đông: c
諧謔 hài hước: Dùng lười nói để giỡn cợt chọc cười.
諧劇 hài kịch: Vở tuồng chọc cười.
孩兒 hài nhi: Trẻ thơ, trẻ sơ sinh.
hài nhi cúc: c
hài văn: c
Hại
hại điều
hại nhân bất thiểu
hại nhân chi tâm bất khả hữu phòng nhân chi tâm bất khả vô
hại nhân nhân hại
hại quần
害事 hại sự: Việc xấu, việc ác.
害心 hại tâm: Lòng dạ độc ác, hại người.
hại trùng
Hải
hải báo: c
海港 hải cảng: Cửa biển nơi tàu bè ra vào.
海狗 hải cẩu: Tên một loài thú sống ở vùng biển lạnh, phần trên giống loài chó, bơi lội cực giỏi.
海戰 hải chiến: Đánh nhau trên mặt biển
hải điếu ngư: c
hải đốc: c
hải đốc thiên nhai: c
hải dương châu: c
hải dương học: c
海苔 hải đài: Loài rong biển.
海道 hải đạo: Đường biển.
海燈 hải đăng: Ngọn đèn lớn dựng ở bờ biển, chiếu ra biển dẫn đường cho tàu bè.
hải đề điện tuyến: c
hải để ngư: c
hải đồ: c
海棠 hải đường: Tên một loài cây lớn, hoa màu đỏ, rất tươi đẹp nhưng không có mùi thơm. Đoạn trường tân thanh có câu: » Hải đường lả ngọn đông lân «
海河 hải hà: Sông biển. Chỉ sự to lớn. Chẳng hạn Lượng hải hà ( lòng dạ rộng lớn ).
hải hà chi lượng
hải hàm: c
hải hoa thạch: c
hải hoá: c
hải yến: c
hải khách: c
海口 hải khẩu: Cửa biển, chỗ sông chảy ra biển.
hải khoát thiên không
hải khô thạch lạn
hải kim sa: c
海狸 hải ly: con hải ly
海里 hải lí: Đơn vị chiều dài, đo đường biển. Viết tắt là 浬.
海灣 hải loan: Vịnh. Phần biển ăn vào trong đất liền.
hải luân: c
hải lục không quân: c
海流 hải lưu: Dòng nước biển.
hải mã: c
hải miên loại: c
hải nạn: c
hải nạn chứng minh: c
hải ngạn: c
hải ngạn pháo: c
hải ngạn tuyến: c
海外 hải ngoại: Nước ngoài. Ở ngoài nước mình.
hải ngoại di dân: c
hải ngoại lãnh địạ: c
hải nhạc: c
海內 hải nội: Trong nước.
hải nội quân tử: c
hải phận: c
hải phí: c
海防 hải phòng: Tên hải cảng quan trọng, và cũng là thành phố lớn thứ nhì ở Bắc phần Việt Nam, sau Hà nội — Việc giữ gìn an ninh trên mặt biển và bờ biển.
hải phòng hạm: c
海關 hải quan: Cơ quan kiểm tra hành lí lữ khách, trưng thu quan thuế các hàng hóa xuất nhập biên giới quốc gia.
海軍 hải quân: Binh lính chiến đấu trên mặt biển.
hải quân bộ: c
hải quân căn cứ địa: c
hải quân hưu giả kì: c
hải quân lục chiến đội: c
hải quân pháo: c
hải quyền: c
海國 hải quốc: Quốc gia ở đảo, ở giữa biển ( thí dụ Anh quốc ).
海產 hải sản: Chỉ chung các sản vật do biển cung cấp.
海參 hải sâm: Đỉa biển, còn gọi là Hải thử ( chuột biển ), một loài vật ở biển, tên khoa học là Stichopus Japonicus, giống như con sâu, con đỉa cực lớn, mình có gai — Tên một món ăn rất bổ của người Trung Hoa, nấu bằng con đỉa biển.
hải sâm loại: c
海師 hải sư: Người rành đi biển, làm nghề dẫn đường cho tàu bè.
海藻 hải tảo: Rong biển.
海賊 hải tặc: Giặc cướp trên mặt biển.
海濱 hải tân: Bờ biển. Cũng như Hải biên.
hải thác: c
hải thị: c
hải thú: c
hải thuỷ bất khả đấu lượng
海食 hải thực: Món ăn biển, tôm cua cá biển.
hải thương: c
hải thương bảo hiểm: c
hải thượng pháp: c
hải tinh: c
hải tồn: c
海潮 hải triều: Nước lên xuống ngoài biển ( Hải triều âm.
海程 hải trình: Đường biển.
hải trư: c
hải tùng: c
hải tượng: c
海運 hải vận: Chuyên chở bằng đường biển.
hải vật: c
海味 hải vị: Món ăn gồm đồ biển.
hải vương: c
hải vương tinh: c
hải triết: c
Hãi
hãi đột: c
駭汗 hãi hãn:Sợ toát mồ hôi.
駭然 hãi nhiên: Sợ lắm.
駭怪 hãi quái: Kinh sợ lạ lùng.
Hàm
hàm ân: c
hàm bao đài phóng: c
酣歌 hàm ca: Uống rượu say mà hát.
hàm cấu
hàm chi: c
酣戰 hàm chiến: Say sưa chiến đấu.
邯鄲 hàm đan: thành Hàm Đan (kinh đô nước Triệu)
含恨 hàm hận: Ngậm oán hận, mang mối hận ở trong lòng. Giận lắm, không ngui.
函胡 hàm hồ: Không rõ ràng — Ta còn chỉ lời nói thiếu suy nghĩ.
含糊 hàm hồ: Mập mờ, mơ hồ. § Hình dung âm thanh, lời nói, ý tứ không rõ ràng, không chính xác. Làm việc không đến cùng, không triệt để, cẩu thả. Yếu kém, không giỏi, vô năng.
含胡 hàm hồ: Tương tự: “hàm hồ” 含糊.
hàm hôn: c
含血噴人 hàm huyết phún nhân: Ngậm máu phun người. Ý nói đổ tiếng ác cho người khác.
hàm ý vị thân: c
hàm khấp: c
hàm lặc: c
銜枚 hàm mai: Ngậm thẻ, tức là ngậm cái thẻ tre ở miệng, để giữ im lặng.
hàm mệnh: c
hàm ngu: c
含冤 hàm oan: Chịu đựng nhiều đau khổ không phải của mình.
銜冤 hàm oan: Chịu nỗi đau khổ mà không nói ra được.
hàm oan mạc bạch: c
hàm sa xạ ảnh: c
函数 hàm số, 函數 hàm số:Danh từ Toán học, chỉ con số chứa đựng con số khác, và biến đổi theo con số mà nó chứa đựng ( Fonction ).
含蓄 hàm súc, 涵蓄 hàm súc: Chất chứa nhiều ý tứ.
hàm thạch: c
hàm thụ giáo dục: c
酣睡 hàm thuỵ: Ngủ ngon, ngủ say.
hàm thuỷ: c
hàm thương: c
含笑 hàm tiếu: Ngậm miệng mà cười, nụ cười chum chím, không mở rộng — Chỉ đoá hoa chưa nở hẳn.
hàm tiếu hoa: c
hàm tu: c
hàm tu đái tiếu: c
hàm tu thảo: c
hàm túng: c
Hám
hám sự: c
Hạm
艦隊 hạm đội: Một đoàn tầu chiến. Con số nhiều ít là do cách tổ chức Hải quân của từng quốc gia.
hạm đội tư lệnh: c
艦長 hạm trưởng: Vị sĩ quan hải quân chỉ huy một tầu chiến.
Hãm
hãm địch: c
陷害 hãm hại: Cho người khác vào bẫy của mình làm hại.
hãm kiên: c
hãm lương: c
hãm nhập tuyệt cảnh: c
hãm nịch kì tâm: c
hãm tinh: c
hãm trận: c
Hàn
hàn âm: c
寒谷 hàn cốc: Hang lạnh, chỉ nơi hẻo lánh. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Tiêu dao nơi hàn cốc thanh sơn «.
寒帶 hàn đới: Giải đất lạnh, vùng đất ở gần hai cực trái đất.
寒家 hàn gia: Nhà nghèo khổ — Lời nói khiêm nhường, chỉ ngôi nhà của mình. Đoạn trường tân thánh có câu: » Hàn gia dưới mái tây thiên «.
hàn gia văn tiết: c
hàn hoá: c
寒喧 hàn huyên: Ấm và lạnh, câu nói trao đổi về thời tiết khi hỏi han gặp gỡ nhau — Cũng chỉ sự hỏi han, thăm hỏi. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Quan san để cánh hàn huyên bao đành «.
寒暄 hàn huyên: Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆Tương tự: “hàn ôn” 寒溫, “huyên lương” 暄涼. cùng nhau tâm sự
hàn khổ: c
寒灰 hàn khôi: Tro lạnh. Chỉ tấm lòng lạnh nhạt.
翰林 hàn lâm: Rừng bút, chỉ sự quy tụ các văn nhân học giả.
翰林院 hàn lâm viện: Tên một cơ quan của triều đình Trung Hoa và Việt Nam thời xưa, quy tụ các văn thần, coi về việc biên soạn giấy tờ, trước tác sách vở các loại — Ngày nay dùng để chỉ cơ quan quốc gia, trông coi về văn học nghệ thuật ( lại một số quốc gia Tây phương ).
hàn lệ: c
hàn lưu: c
翰墨 hàn mặc: Bút mực. Chỉ văn chương.
hàn nhân: c
寒熱 hàn nhiệt: Bệnh nóng lạnh.
hàn nhiệt vãng lai: c
寒儒 hàn nho: Kẻ nho sĩ nghèo nàn.
寒女 hàn nữ: Người con gái nhà nghèo.
寒溫 hàn ôn: Như Hàn huyên 寒喧. Chỉ sự trò chuyện hỏi han. Thơ Bà Huyện Thanh quan có câu: » Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn «
寒風 hàn phong: Gió lạnh, tức gió bấc, thổi từ phía bắc trong mùa đông.
寒瓜 hàn qua: Dưa hấu Cũng gọi là Tây qua.
hàn quan: c
寒光 hàn quang: Ánh sáng lạnh, tức ánh trăng. Cung oán ngâm khúc : » Nguyệt thu kia chưa hé hàn quang «.
寒士 hàn sĩ: Người học trò nghèo.
hàn song: c
hàn sơn: c
hàn tâm: c
hàn thuỷ thạch: c
寒暑表 hàn thử biểu: Đồ dùng để đo nóng lạnh, đo nhiệt độ.
寒食 hàn thực: Ăn đồ nguội, tên thời tiết, ngay trước tiết Thanh minh, người Trung Hoa kiêng nhóm lửa, để tưởng niệm Giới Tử Thôi thời cổ chết cháy vì chữ hiếu, nên phải ăn đồ ăn nguội.
hàn tinh
寒素 hàn tố: Nghèo mà trong sạch.
hàn trần: c
hàn trì: c
hàn tuyền: c
hàn uy: c
hàn uyển: c
寒微 hàn vi: Nghèo khổ thấp hèn.
Hán
漢學 hán học: Cái học của người Trung Hoa.
漢人 hán nhân: Người Trung Hoa.
hán thư : c
漢族 hán tộc: Xem Hán 漢.
漢字 hán tự: Chữ Trung Hoa.
漢子 hán tử: Người đàn ông.
漢文 hán văn: Văn chương Trung Hoa.
hán việt từ điển : c
Hạn
hạn bạt: c
限制 hạn chế: Mức không thể vượt qua — Kiềm giữ trong một mức độ nhất định.
hạn chi: c
hạn cộng: c
限定 hạn định: Tính trước một mức độ nào, để không vượt qua.
限度 hạn độ: Mức không được vượt qua.
hạn giới: c
限期 hạn kì: Thời gian đã định trước, không thể thay đổi. Ta vẫn quen nói là Kì hạn: c
hạn lượng: c
hạn ngoại hiển vi kính: c
hạn số: c
hạn tai: c
hạn tế: c
限韻 hạn vận: Vần đã được định sẵn, người làm thơ phú phải theo.
Hãn
扞格 hãn cách: Đụng chạm, trái nghịch, ngăn cản lẫn nhau.
汗珠 hãn châu: Giọt mồ hôi ( lóng lánh như hạt ngọc trai ).
hãn chi : c
汗液 hãn dịch: Nước mồ hôi ( Perspiration ).
汗下 hãn hạ: Đổ mồ hôi, chỉ sự sợ hãi hoặc hổ thẹn.
瀚海 hãn hải: Tên vùng sa mạc ở bắc Mông Cổ. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Chẳng nơi Hãn Hải thì miền Tiêu Quan «.
罕有 hãn hữu: Ít có, hiếm có, ít xảy ra.
汗馬 hãn mã: Ngựa đổ mồ hôi, chỉ công lao chiến trận.
汗漫 hãn mạn: Mênh mông, bao la, không bờ bến. Phóng đãng, không có gì trói buộc.
悍梗 hãn ngạnh: Hung tợn ngang ngược.
hãn ngữ : c
汗牛充棟 hãn ngưu sung đống: Xem “sung đống hãn ngưu” 充棟汗牛. ☆Tương tự: “phượng mao lân giác” 鳳毛麟角.
悍婦 hãn phụ: Người đàn bà, người vợ dữ dằn.
汗管 hãn quản: Ống bài tiết mồ hôi.
hãn trở : c
汗腺 hãn tuyến: Cơ quan bài tiết mồ hôi ( Sudoriferous Glands ).
扞衛 hãn vệ, 捍衛 hãn vệ: Ngăn giữ, bảo hộ, che chở.
Hàng
hàng đạo: c
hàng giang: c
航海 hàng hải: Vượt biển, đi đường biển.
hàng hải cảnh bị đội: c
hàng hải điều ước: c
hàng hải gia: c
hàng hải học: c
hàng hải lịch: c
hàng hải nhật ký: c
hàng hải pháp: c
行貨 hàng hoá: Đồ vật bày bán.
航空 hàng không: ngồi máy bay trên không để tới nơi khác.
hàng không bệnh: c
hàng không công nghiệp: c
hàng không học: c
hàng không học hiệu: c
hàng không lộ: c
hàng không mẫu hạm: c
hàng không pháp: c
hàng không thuật: c
hàng không trạm: c
hàng không viên: c
降旗 hàng kì: Lá cờ đưa lên để tỏ ý xin chịu thua.
行列 hàng liệt: Một dãy, xếp thẳng theo thứ tự.
hàng long phục hổ
航路 hàng lộ: Đường thuyền đi. Đường sông biển.
hàng lộ tiêu kí: c
hàng lộ tín hiệu: c
hàng nghiệp: c
行伍 hàng ngũ: Binh lính xếp thành dãy thẳng, có thứ tự. Chỉ quân đội.
降服 hàng phục: Chịu thua mà xin theo.
降臣 hàng thần: Người bề tôi vì chịu thua và xin theo để được làm quan. Đoàn trường tân thanh có câu: » Hàng thần lơ láo, phận mình ra đâu «.
航線 hàng tuyến: (giao thông) đường biển, đường thuỷ
航運 hàng vận: Chuyên chở theo đường thuỷ.
行院 hàng viện: Nhà chứa gái chơi.
Hành
hành biên: c
行兵 hành binh: Đem quân đánh giặc.
hành canh: c
hành chi: c
hành chinh: c
行政 hành chính: Đem đường lối quốc gia ra mà làm, chỉ các cơ quan chính phủ.
hành chính cảnh sát: c
hành chính cơ quan: c
hành chính khu hoạch: c
hành chính khu vực: c
hành chính học: c
hành chính pháp: c
hành chính pháp học: c
hành chính pháp viện: c
hành chính quyền: c
hành chính sắc lệnh: c
hành chính thủ lĩnh: c
hành chính tố tụng: c
hành chính xử phân: c
行宮 hành cung: Toà nhà xây ở xa kinh đô, để vua đi ngang thì ghé đó nghỉ ngơi. Thơ Bà Huyện Thanh quan có câu: » Trấn bắc hành cung cỏ giãi dầu «.
行腳 hành cước: Nhà tu đi (hành khất) các nơi tìm thầy học đạo.
hành dịch
行營 hành dinh: Chỗ đóng quân trên đường đánh giặc.
行動 hành động: Cử chỉ trong lúc làm việc — Làm việc theo sự sắp đặt trước.
hành động trọng: c
hành động tự do: c
行者 hành giả: Vị tăng đi khất thực các nơi.
行教 hành giáo: Thực hiện các nghi lễ tín ngưỡng.
hành hạt: c
行刑 hành hình: Thực hiện sự trừng phạt.
hành hung: c
hành hương: c
行客 hành khách: Người đi đường, đi xa.
行乞 hành khất: Đi ăn xin từ nơi này sang nơi khác.
hành khiển: c
hành lạc: c
行廊 hành lang: Lối đi có mái che, thông từ phòng này sang phòng khác, nhà này sang nhà khác.
行里 hành lí: Đồ đạc đem theo khi đi xa.
行旅 hành lữ: Đi xa. Cũng nói là Lữ hành.
hành nang: c
行人 hành nhân: Người đi đường. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Kẻ hành nhân qua đó chạnh thương «
行年 hành niên: Những năm đã đi qua. Chỉ tuổi tác.
hành phạm: c
hành pháp: c
hành phạt: c
行軍 hành quân: Như Hành binh 行兵.
hành quân đội hình: c
hành quân phối bị: c
行决 hành quyết: Theo lệnh mà giết kẻ tử tội.
hành sai: c
行使 hành sử: Đem ra mà dùng.
hành tại: c
hành tấu: c
行善 hành thiện: Làm điều tốt.
hành thương: c
行星 hành tinh: Các thiên thể xoay xung quanh mặt trời.
hành tính
hành tội
行裝 hành trang: Đồ dùng trong lúc đi đường xa.
行文 hành văn: Làm văn, viết câu văn.
行雲 hành vân: Mây bay. Cũng là tên một khúc nhạc cổ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một rằng Lưu thuỷ, hai rằng Hành vân «.
hành vân lưu thuỷ: c
行爲 hành vi: Việc làm.
hành vi qui tắc: c
hành vi triết học: c
hành viện: c
Hạnh
hạnh đào: c
行檢 hạnh kiểm: Giữ gìn nết tốt. Chỉ chung các nết tốt.
hạnh lạc: c
幸遇 hạnh ngộ: May mắn mà gặp gỡ.
杏仁 hạnh nhân: Hột mận dùng làm vị thuốc, hoặc thực phẩm.
幸福 hạnh phúc: Điều may mắn, sung sướng được hưởng.
hạnh phúc chủ nghĩa: c
hạnh phùng: c
hạnh sinh: c
hạnh tai lạc hoạ: c
荇菜 hạnh thái: Rau hạnh (lat. Nymphoides), mọc dưới nước, lá như hình củ ấu, màu xanh hoặc đỏ, mùa hè mùa thu có hoa màu xanh lục, lá ăn được. § Còn gọi là: “phù quỳ” 鳧葵, “hiện thái” 莧菜.
幸臣 hạnh thần: Người bề tôi được vua yêu.
幸运 hạnh vận, 幸運 hạnh vận: vận may, dịp may, cơ hội
Hãnh
hãnh cầu: c
hãnh diện: c
hãnh hãnh: c
hãnh tồn: c
Hao
hao giảm: c
烋烋 hao hao: Tiếng hít thở (hô hấp).
hao hống: c
hao khí: c
hao mục: c
耗費 hao phí: Tốn kém vô ích.
hao suyễn: c
耗財 hao tài: Tốn kém tiền bạc
hao tán: c
hao tận: c
hao thái: c
hao tỗn: c
Hào
hào cấu : c
hào cử : c
豪強 hào cường: Có thế lực mạnh mẽ. Ta quen nói là Cường hào.
hào đào : c
hào đạt : c
豪家 hào gia: Nhà có thế lực.
豪俠 hào hiệp: Có tài sức và chuộng điều nghĩa.
豪華 hào hoa: Giàu có đẹp đẽ — Ngày nay ta còn hiểu là vẻ đẹp đẽ và cử chỉ lịch sự của đàn ông.
豪雄 hào hùng: Tài sức hơn đời — Ta còn hiểu là dũng cảm, không biết sợ nguy khó.
hào hứng : c
hào hữu : c
hào khách : c
豪傑 hào kiệt, 豪杰 hào kiệt: Tài sức hơn đời. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt «.
hào li thiên lí : c
hào loạn : c
hào luỹ : c
毫末 hào mạt: Mảy may, ý nói nhỏ nhặt lắm.
豪目 hào mục: Người tai mắt, có tiếng tăm tại địa phương
毫放 hào phóng, 豪放 hào phóng: Chỉ tính tình rộng rãi, không để ý chuyện tiền bạc.
豪富 hào phú: Giàu có và có thế lực.
豪光 hào quang: Tia sáng rực rỡ chiếu khắp bốn bể.
hào soạn : c
hào tạp : c
hào tinh : c
毫素 hào tố: Bút và giấy. § Cũng gọi là: “hào chử” 毫楮, “hào tố” 豪素.
hào trúc : c
豪豬 hào trư: Con nhím.
hào trường : c
hào võ : c
Hạo
hạo ca
浩浩 hạo hạo: Thế nước mênh mông, bát ngát.
皜皜 hạo hạo: trắng tinh
皞皞 hạo hạo, 皡皡 hạo hạo: nghênh ngang, tự đắc.
顥顥 hạo hạo: sáng trắng
hạo hạo thao thiên
浩氣 hạo khí: Chí khí lớn lao.
hạo khung
hạo kiếp
hạo mạn
浩然 hạo nhiên: Rất to lớn, mênh mông vô bờ. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Khí hạo nhiên chí đại chí cương «.
hạo nhiên chí khí
hạo phiên
hạo thiên
Hảo
hảo âm : c
好逑 hảo cầu: Đẹp đôi, tốt đôi.
好漢 hảo hán: Người đàn ông mạnh mẽ dũng cảm.
好項 hảo hạng: Loại tốt, được xếp vào bậc cao.
hảo hiệp : c
hảo nhân duyên : c
好色 hảo sắc: sắc đẹp.
好事 hảo sự: Việc tốt lành. Việc hôn nhân.
hảo tâm : c
hảo vị : c
好處 hảo xứ: Chỗ tốt — Ưu điểm.
Hạp
hạp ấn : c
Hạt
hạt cảnh: c
鶡雞 hạt kê: (một loài giống chim trĩ, sắc đỏ, hay đánh nhau)
hạt mã: c
鞨靺 hạt mạt: một bộ lạc người Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm
hạt tâm phái: c
瞎說 hạt thuyết: Câu nói mù quáng, thiếu suy nghĩ.
瞎子 hạt tử: Người chột mắt — Người mù.
Hắc
黑暗 hắc ám: Tối tăm, thiếu ánh sáng — Đen tối, mờ ám, nói về việc xấu được che đậy.
hắc ám chủ nghĩa: c
hắc ám miêu tả: c
hắc ám nhật tử: c
hắc ám thế giới: c
hắc ám thời đại: c
黑白 hắc bạch: Đen và trắng, thiện và ác, xấu và tốt. Chỉ sự trái ngược — Chỉ sự phân biệt rõ ràng.
hắc bạch phân minh: c
黑板 hắc bản: Tấm bảng gỗ sơn đen trong lớp học. Băng đen.
hắc biểu: c
hắc chứng: c
hắc đạo: c
hắc đầu công: c
hắc điếm: c
黑貨 hắc hoá: Hàng lậu thuế — Đồ ăn trộm.
hắc y: c
hắc kỳ: c
hắc mạc: c
hắc mạc phái: c
黑米 hắc mễ: Gạo đen ( cơm đen ), chỉ thuốc phiện.
黑奴 hắc nô: Người đầy tớ da đen.
hắc thị: c
hắc thư: c
黑錢 hắc tiền: Tiền ăn trộm được — Tiền hối lộ.
hắc tử bệnh: c
hắc vận: c
Hằng
hằng cửu: c
恆河 hằng hà: Tên con sông lớn ở vùng Bắc Ấn Độ ( Gange ).
恆河沙數 hằng hà sa số: Số cát ở sông Hằng, ý nói cực nhiều, không thể tưởng tượng được.
hằng lệ: c
姮娥 hằng nga: Hằng Nga, chị Hằng
恆產 hằng sản: Sản vật luôn có của địa phương.
hằng số: c
恆心 hằng tâm: Tấm lòng tốt sẵn có, thường có.
hằng tính: c
Hâm
hâm hưởng: c
歆慕 hâm mộ: Mến chuộng.
Hân
hân duyệt: c
欣幸 hân hạnh: Vui mừng được may mắn.
hân hân: c
hân hỷ: c
欣歡 hân hoan: Vui mừng, sung sướng.
hân nhiên: c
hân phục: c
欣賞 hân thưởng: Vui vẻ, sung sướng thưởng thức.
Hấn
Hấn chung
hấn cố
hấn dục
hấn đoan
hấn khích
Hận
hận độc
恨海 hận hải: Biển giận, chỉ lòng giận rất to lớn
hận nhân
hận nhập cốt tử
恨事 hận sự: Việc đáng giận.
Hấp
Hấp giác: c
吸力 hấp lực: Sức hút của vật chất — Sức lôi cuốn.
hấp thấp tinh: c
hấp thiết thạch: c
吸收 hấp thu: Thu vào, dung nạp. ☆Tương tự: “tiếp thu” 接收, “hấp thủ” 吸取. ★Tương phản: “bài xích” 排斥.
hấp thu lực: c
吸受 hấp thụ: Hút lấy, nhận lấy
Hầu
hầu âm: c
喉頭 hầu đầu: cổ họng, thanh quản
hầu khoa: c
hầu kinh: c
hầu loại: c
hầu quốc: c
喉痧 hầu sa: bệnh ban đỏ, bệnh tinh hồng nhiệt
hầu thống: c
Hậu
後備 hậu bị: Sắp đặt đầy đủ để phòng về sau.
hậu bị binh: c
hậu bị quân: c
hậu binh: c
hậu bố: c
後輩 hậu bối: Bọn người sinh sau, ít tuổi.
hậu chí: c
hậu chúa: c
hậu côn: c
後宮 hậu cung: Toà nhà lớn ở phía sau dành cho các vợ và hầu thiếp của vua.
hậu cứu: c
hậu diệp: c
後裔 hậu duệ: con cháu, đời sau, thế hệ sau
後代 hậu đại: hậu thế, con cháu, thế hệ sau
厚待 hậu đãi: Đối xử tử tế, tốt đẹp.
hậu đạo: c
hậu đề: c
后帝 hậu đế: Thiên đế, trời.
候鳥 hậu điểu: Loài chim di chuyển theo mùa, như chim nhạn, chim én (tiếng Pháp: oiseaux migrateurs).
hậu đinh: c
後隊 hậu đội: Toán quân đi phía sau.
hậu đường: c
後患 hậu hoạn: Mối lo về sau, mối hoạ sau này.
hậu hoạn vô cùng: c
後學 hậu học: Kẻ đi học ở đời sau.
hậu hội hữu kì: c
後悔 hậu hối: Hối hận, hối tiếc (sau sự việc). ◇Sử Kí 史記: “Hoài Vương hậu hối, xá Trương Nghi, hậu lễ chi như cố” 懷王後悔, 赦張儀, 厚禮之如故 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳).
hậu hối mạc cập: c
hậu khí: c
hậu khởi: c
hậu kiến: c
hậu kiến nhân: c
hậu kính: c
后期 hậu kỳ, 後期 hậu kỳ: kỳ sau, giai đoạn sau
hậu kỵ: c
后来 hậu lai, 後來 hậu lai: Đến sau. Chỉ thời gian sắp tới ( tương lai ).
hậu lai cư thượng: c
hậu lộc: c
hậu lợi: c
hậu mạo thâm tình: c
后母 hậu mẫu, 後母 hậu mẫu: mẹ kế, dì ghẻ
hậu mệnh: c
後門 hậu môn: Cửa sau — Lỗ đít.
hậu nghị: c
厚顏 hậu nhan: Mặt dày, chỉ kẻ vô liêm sỉ, không biết hổ thẹn.
hậu nhiệm: c
hậu phác: c
hậu phí: c
hậu phòng: c
hậu phương: c
hậu phương cần vụ: c
hậu phương liên lạc tuyến: c
后果 hậu quả, 後果 hậu quả: hậu quả, kết quả, mai sau.
hậu quân
hậu sản
後生 hậu sinh: Kẻ sinh sau, ít tuổi.
後事 hậu sự: Việc sau khi chết, tức việt tang ma
厚謝 hậu tạ: Cảm ơn nhiều. Ngày nay ta hiểu là biếu tặng tiền bạc của cải thật nhiều để cảm ơn.
hậu tập: c
後身 hậu thân: Tiếng nhà Phật, chỉ cái thân xuất hiện ở kiếp sau.
後室 hậu thất: Người vợ sau, vợ kế. Cũng nói là Hậu thê.
hậu thê: c
後世 hậu thế: Đời sau.
后天 hậu thiên, 後天 hậu thiên: ngày kia
hậu thiên kinh nghiệm: c
hậu thiên suy lý: c
hậu thiên phòng ngự: c
后土 hậu thổ: Chỉ đất, Chẳng hạn Hoàng thiên hậu thổ ( trời đất )
hậu thu: c
後盾 hậu thuẫn: Tấm mộc che ở phía sau. Chỉ sự ủng hộ.
後進 hậu tiến: Đi ở sau, chỉ sự kém cỏi.
hậu tiếp: c
hậu tình: c
hậu trạch: c
hậu trần: c
hậu trí: c
厚重 hậu trọng: Dày và nặng, chỉ sách đối xử rất tốt. Cũng nói Trọng hậu.
hậu trường: c
hậu tuyến: c
hậu tuyển: c
後運 hậu vận: Sự chuyển vần về sau, chỉ cuộc sống tương lai.
hậu vệ: c
厚味 hậu vị: Đồ ăn ngon, vị ngon.
hậu viện: c
hậu vọng: c
hậu vương: c
hậu xa: c
Hề
hề đồng: c
蹊徑 hề kính: Đường hẹp — Đường tắt.
Hệ
係累 hệ luỵ: Ràng buộc, trói buộc.
hệ niệm: c
係數 hệ số: Con số bị ràng buộc với số khác.
hệ suất: c
系統 hệ thống: Sự liên lạc nối tiếp có thứ tự trên dưới trước sau.
hệ toả: c
hệ tộc: c
hệ trọng: c
Hi
hi cổ: c
熙怡 hi di: Vui vẻ.
hi điểm toan: c
hi hân: c
hi hiêm: c
hi hiền: c
希臘 hi lạp: Tên một nước cộng hoà ở Nam Âu, có nền văn minh rất sớm, là nguồn gốc văn minh Âu châu ( Hellas, Greece, Grèce ).
hi lạp chủ nghĩa: c
hi lạp giáo: c
hi lạp giáo dục: c
hi lạp tự mẫu: c
hi lạp văn hoá: c
hi long: c
犧牲 hi sinh, 犧生 hi sinh: Con vật sống đem tế thần — Từ bỏ quyền lợi, mạng sống để làm việc gì. Sách cổ chép: Luôn 5 năm trời không mưa, vua Thành Thang tự mình cầu đảo ở Thanh Lâm, cắt tóc, cắt móng tay tự làm con hi sinh ( Lục Súc tranh công ) — Thân trót hi sinh vì chánh nghĩa ( Thơ cổ ).
hi thánh: c
希世 hi thế: Ít có ở đời.
hi thích độ: c
hi thiếu: c
熙笑 hi tiếu: Cười vui vẻ.
希望 hi vọng: Mong mỏi.
Hí
hí đài: c
hí đàm: c
hí hoạ: c
戲謔 hí hước: Dùng lời bông đùa mua vui.
戲曲 hí khúc: Tuồng có hát ( dùng lời hát chứ không dùng lời nói thường ) — Bài hát mua vui.
戲劇 hí kịch: Diễn tuồng — Vở tuồng vui.
hí kịch vận động: c
戲弄 hí lộng: Chế diễu, trêu cợt.
戲言 hí ngôn: Lời nói đùa cợt.
戲法 hí pháp: Tức ảo thuật, tài khéo dùng để mua vui.
戲場 hí trường: Chỗ vui chơi. Nơi diễn tuồng. Thơ bà Huyện Thanh Quan có câu: » Tạo hoá gây chi cuộc hí trường «
戲院 hí viện: nhà hát, rạp hát
hí văn: c
Hỉ
hỉ ca kịch
喜容 hỉ dung: Nét mặt vui mừng.
喜童 hỉ đồng: Đứa tớ trai nhỏ tuổi.
喜歡 hỉ hoan: yêu thích, quý
hỉ khánh: c
hỉ khúc: c
喜剧 hỉ kịch, 喜劇 hỉ kịch: Vở tuồng vui cười. Như Hài kịch 諧劇.
hỉ lạc: c
hỉ nộ: c
喜色 hỉ sắc: Vẻ mặt mừng rỡ.
喜事 hỉ sự: Việc vui mừng ( cưới hỏi, sanh con trai… ).
喜鵲 hỉ thước: chim hỉ thước
喜信 hỉ tín: Tin mừng
hỉ triệu: c
hỉ trướng: c
hỉ tuyết: c
hỉ tử: c
hỉ uỷ: c
hỉ vũ: c
hỉ xuất vọng ngoại
Hịch
hịch văn: c
Hiềm
嫌隙 hiềm khích: Ghét nhau, chống nhau.
嫌忌 hiềm kị: Ghen ghét.
嫌疑 hiềm nghi: Ngờ vực, không tin.
hiềm nghi phạm: c
hiềm oán: c
hiềm thù: c
Hiểm
險惡 hiểm ác: Chỉ tính tình xấu xa, hại người.
hiểm ải: c
險地 hiểm địa: Vùng đất nhiều trở ngại.
險毒 hiểm độc: Hung ác, hại người.
險要 hiểm yếu: Nói về vùng đất nhiều trở ngại, cần giữ.
hiểm ngữ: c
hiểm thâm: c
險阻 hiểm trở: Nói về thế đất khó khăn, khó đi.
險峻 hiểm tuấn: Địa thế cao, núi đá cao và hiểm trở.
hiểm tượng: c
險韻 hiểm vận: Vần thơ khó hoạ lại.
Hiên
軒眉 hiên mi: Nhướng lông mày lên vẻ tự đắc.
軒昂 hiên ngang: Vẻ mạnh mẽ tự tin.
Hiền
賢弟 hiền đệ: Tiếng xưng hô, tôn xưng em trai mình, hoặc bạn bè nhỏ tuổi.
賢姪 hiền điệt: Tiếng gọi cháu mình, với ý tôn xưng.
hiền hạnh: c
賢厚 hiền hậu: Tài giỏi và nhiều đức độ.
hiền hoà
賢兄 hiền huynh: Tiếng gọi anh mình, hoặc bạn bè lớn tuổi, với ý tôn xưng.
hiền mẫu: c
hiền minh: c
hiền minh thánh trí: c
賢能 hiền năng: Tài giỏi, làm được việc.
賢人 hiền nhân: Người tài, có đức.
hiền nội trợ: c
hiền sanh: c
賢士 hiền sĩ: Người Giỏi giang và có đức hạnh.
賢才 hiền tài: Giỏi giang và có đức hạnh.
賢壻 hiền tế: iếng gọi con rể của mình, với ý tôn xưng.
hiền thao: c
賢臣 hiền thần: Người bề tôi tài giỏi và có đức.
賢妻 hiền thê: Tiếng gọi vợ mình với ý tôn xưng.
賢姊 hiền tỉ: Tiếng gọi chị mình với ý tôn xưng.
賢哲 hiền triết: Người cực tài giỏi, thông suốt mọi lẽ.
hiền tử: c
賢媳 hiền tức: Tiếng gọi con dâu của mình với ý tôn xưng.
Hiến
憲兵 hiến binh: Người lính lo việc giữ gìn kỉ luật của quân đội.
hiến chính: c
憲章 hiến chương: Chỉ chung phép tắc luật lệ — Nay ta còn hiểu là bản văn ấn định pháp luật.: c
hiến cống: c
hiến cương: c
hiến điền: c
hiến điển: c
獻計 hiến kế: Đưa sự sắp xếp tính toán của mình về việc gì lên cho người trên dùng.
hiến lệnh: c
hiến mưu: c
宪法 hiến pháp, 憲法 hiến pháp: Phép tắc lớn lao của quốc gia, làm căn bản cho các luật lệ khác.
hiến pháp dự án: c
hiến pháp khởi thảo uỷ hội: c
hiến tắc: c
獻身 hiến thân: Đem mạng sống của mình dùng vào việc cao cả.
hiến xú: c
Hiện
hiện cấu tự vận: c
hiện dịch: c
hiện dịch quân nhân: c
現面 hiện diện: Có mặt.
現代 hiện đại: Đời bây giờ, đời nay.
hiện đại chủ nghĩa: c
hiện đại hoá: c
hiện đại hoá y viện: c
hiện đại công tác pháp: c
hiện đại sử: c
hiện đại văn minh: c
現行 hiện hành: Đang có, đang được dùng, đang làm.
hiện hành phạm: c
hiện hành pháp: c
現形 hiện hình: Lộ rõ hình thể ra, để ai cũng thấy.
hiện hoá: c
現有 hiện hữu: Đang có.
hiện khoản: c
現金 hiện kim: tiền mặt
hiện kim mãi mại: c
hiện kim tập trung: c
現在 hiện tại: Bây giờ.
現身 hiện thân: Cái thể xác có thật trước mắt — Cái thể xác do thần thánh tạo ra để ẩn mình trong đó. Chẳng hạn Phật hoá thành người ăn mày để răn dạy đời, thì người ăn mày đó là hiện thân của Phật.
hiện thân thuyết pháp
現… hiện thế:
現世 hiện thế: Đời nay. Thời buổi bây giờ.
hiện thế chủ nghĩa: c
hiện thời: c
現實 hiện thực: Có thật, căn cứ vào sự thật.
hiện thực chủ nghĩa: c
hiện thực giới: c
hiện thực thuyết: c
hiện tình: c
現狀 hiện trạng: Tình hình ngay lúc này.
現象 hiện tượng: Chỉ chung tất cả những gì có, hoặc xảy ra trước mắt.
hiện tượng giới: c
Hiển
hiển dương: c
顯達 hiển đạt: Có được địa vị rực rỡ vẻ vang. Nói về sự thi đậu làm quan.
顯者 hiển giả: Người có địa vị cao.
顯赫 hiển hách: Vẻ vang, đâu cũng nghe danh — Rực rỡ.
顯現 hiển hiện: Lộ ra ngoài rõ ràng.
hiển hoa thực vật: c
hiển khảo: c
顯靈 hiển linh: Rất thiêng, thiêng lộ rõ ra, bằng sự thật.
hiển lộ đẩu giác: c
顯明 hiển minh: Thật rõ ràng, sáng tỏ.
顯然 hiển nhiên: Thật rõ ràng, ai cũng thấy như vậy.
hiển sĩ: c
顯聖 hiển thánh: Hồn người chết trở thành thần linh, lộ rõ ra cho người sống thấy.
hiển thâu xuất phẩm: c
hiển tỷ: c
hiển trứ: c
hiển tượng dịch: c
顯微 hiển vi: Làm rõ ra những vật thật nhỏ.
hiển vi kính: c
顯榮 hiển vinh: Vẻ vang rực rỡ.
Hiếp
hiếp bách: c
脅制 hiếp chế: Ép buộc, đè nén.
hiếp đảm: c
hiếp tòng: c
Hiệp
hiệp chế: c
hiệp cừu: c
協調 hiệp điều: kết hợp, phối hợp
hiệp điều chủ nghĩa: c
协定 hiệp định, 協定 hiệp định: Cùng chung sắp xếp công việc gì cho ổn thoả.
hiệp định quan thuế: c
hiệp định thuế suất: c
hiệp đoàn: c
協同 hiệp đồng: Chung sức cùng lòng.
hiệp đồng tác dụng: c
hiệp hài khế ước: c
hiệp hiềm: c
協和 hiệp hoà: Hoà hợp tốt đẹp — Hiệu của một vị vua triều Nguyễn vào năm 1883, vị này làm vua có bốn tháng.
hiệp hoà ngoại giao: c
協會 hiệp hội: Đoàn thể quy tụ những người cùng theo đuổi mục đích chung.
俠客 hiệp khách: Người tài giỏi dũng cảm, hay cứu giúp người.
…客 hiệp khách: Đôi bên rất thân , đốiđãi với nhau suồng sã không cần lắm lễ phép như đãi khách mới.
狎妓 hiệp kĩ: Chơi đĩ.
hiệp kích: c
hiệp lộ tương phùng: c
狎弄 hiệp lộng: Coi thường, lờn mặt.
hiệp lí
协力 hiệp lực, 協力 hiệp lực: hiệp lực, cùng chung sức.
合力 hiệp lực: chung sức, hợp tác, cộng tác
協議 hiệp nghị: hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
hiệp nghị điều ước: c
狹義 hiệp nghĩa: Cái ý chỉ trong phạm vi nhỏ hẹp. Ta cũng nói là nghĩa hẹp, nghĩa đen
俠女 hiệp nữ: Người con gái tài giỏi dũng cảm, hay cứu giúp người.
hiệp quí: c
俠士 hiệp sĩ: Như Hiệp khách — Một tước vị trong chế độ quân chủ Tây phương.
協作 hiệp tác: Cùng nhà làm việc chung.
hiệp thế: c
协商 hiệp thương, 協商 hiệp thương: cùng bàn bạc để thống nhất
hiệp tình: c
協鎮 hiệp trấn: Chức quan võ, phụ tá quan Tổng trấn.
协助 hiệp trợ • 協助 hiệp trợ: hỗ trợ, giúp thêm
hiệp trưởng: c
協約 hiệp ước: Họp nhau lại để cùng nhau giao hẹn về vấn đề gì.
hiệp ước quốc: c
hiệp ước quốc tối cao hội nghị: c
hiệp vận: c
Hiệt
hiệt hàng: c
hiệt trí: c
hiệt tuệ: c
Hiêu
hiêu cạnh: c
…hiêu hiêu: Sợ hãi, nói dai, nói lãi nhãi.
囂囂 hiêu hiêu: Ung dung tự đắc. Ồn ào, ầm ĩ, rầm rĩ, bắng nhắng, lắm miệng.
髐然 hiêu nhiên: xương khô phơi trắng xóa
hiêu tràn : c
hiêu trương: c
Hiếu
hiếu biện: c
好战 hiếu chiến, 好戰 hiếu chiến: Thích chuyện đánh nhau.
hiếu chiến dân tộc: c
hiếu chiến tính: c
孝主 hiếu chủ: Người đang có tang cha mẹ.
好名 hiếu danh: Ham thích tiếng tăm.
hiếu dâm: c
hiếu dị: c
hiếu dưỡng: c
孝道 hiếu đạo: Bổn phận thờ phụng cha mẹ.
hiếu đễ: c
好動 hiếu động: Chỉ tính tình thích hoạt động, không thể ngồi yên, không thích sự yên lặng.
好交 hiếu giao: Thích có liên lạc bàn bè với nhiều người.
孝行 hiếu hạnh: Lòng kính yêu đối với cha mẹ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thả kì hiếu hạnh tố trứ, nhược cự sát chi, khủng thất nhân vọng” 且其孝行素著, 若遽殺之, 恐失人望 (Đệ cửu hồi) Vả ông ấy vốn là người hiếu hạnh, nếu vội giết đi, e mất lòng người.
好學 hiếu học: Ham học, chăm học.
孝友 hiếu hữu: Hết lòng với cha mẹ và hoà thuận với anh em.
hiếu kinh: c
hiếu kinh: c
好奇 hiếu kì: Ham thích chuyện lạ. Tò mò.
hiếu kì tâm: c
hiếu liêm: c
hiếu lộng: c
孝義 hiếu nghĩa: Hết lòng với cha mẹ và ăn ở tốt đẹp với người xung quanh.
好義 hiếu nghĩa: Ưa làm việc nghĩa.
hiếu nữ: c
孝服 hiếu phục: Quần áo tang.
好色 hiếu sắc: “Hảo sắc”, ham mê sắc đẹp.
好生 hiếu sinh: Ham sống.
好事 hiếu sự: hay bày chuyện, gây ra chuyện.
hiếu tâm: c
好勝 hiếu thắng: Thích được hơn người khác, không chịu thua ai.
孝順 hiếu thuận: Hết lòng với cha mẹ và biết vâng lời.
hiếu thượng: c
hiếu tính: c
hiếu tình: c
hiếu trọng tình thâm: c
hiếu trung: c
孝子 hiếu tử: Người con hết lòng với cha mẹ — Người con đang có tang cha mẹ.
hiếu tửu: c
Hiệu
hiệu bác: c
效正 hiệu chính: Sửa lại cho đúng.
校正 hiệu chính: Xem xét lại cho đúng.
hiệu cụ: c
效用 hiệu dụng: Cái kết quả tốt khi đem dùng.
號燈 hiệu đăng: Cái đèn, ánh đèn dùng để ra lệnh cho người khác, cho họ biết ý mình.
hiệu đinh: c
hiệu hữu: c
hiệu y: c
hiệu y: c
hiệu khám: c
hiệu khảo: c
號旗 hiệu kì: Cờ dùng để ra lệnh cho binh sĩ thời xưa — Lá cờ của một trường học — Lá cờ tượng trưng cho một nhân vật hoặc đoàn thể nào.
hiệu lao: c
號令 hiệu lệnh: Điều nói ra để người khác phải theo.
hiệu lí: c
效力 hiệu lực: Cái sức đem lại kết quả mong muốn.
效能 hiệu năng: Sức làm việc để đem lại kết quả.
效驗 hiệu nghiệm: Có kết quả tốt, chứng tỏ bằng sự thật.
效果 hiệu quả: Cái kết quả tốt đúng như mong muốn.
hiệu qui: c
hiệu số: c
效率 hiệu suất: Như Hiệu năng 效能.
號召 hiệu triệu: Kêu gọi đám đông.
校長 hiệu trưởng: hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học
效應 hiệu ứng: hiệu ứng, tác dụng, ảnh hưởng
hiệu vụ: c
hiệu vụ nhật chí: c
hiệu xuyết: c
Hiểu
曉諭 hiểu dụ: Nói cho biết rõ.
曉風 hiểu phong: Gió sớm, gió buổi sáng sớm.
hiểu sự: c
hiểu sướng: c
晓示 hiểu thị, 曉示 hiểu thị: Nói rõ, chỉ bảo cho biết.
hiểu tỉ: c
Hinh
hinh dật: c
馨香 hinh hương: : : Mùi thơm toả ngát. Cung gọi là Hinh khí.
hinh khí: c
Hình
hình án
hình ảnh
hình ảnh bất li
刑部 hình bộ: Một cơ quan của triều đình trung ương thời xưa, coi về luật lệ quốc gia, tương tự như bộ Tư pháp bây giờ.
hình bộ thượng thư
hình chất
hình cụ
形樣 hình dạng: Vẻ bề ngoài, dáng dấp mặt mũi một người.
形容 hình dung: Mặt mũi, dáng dấp — Tưởng tượng ra, như có trước mắt.
hình dung từ
hình đan ảnh chích
hình hạ
形骸 hình hài: Thân thể, thân xác. Phần nhìn thấy được của con người. Bài Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: » Nợ áo cơm phải trả đến hình hài.
hình hình sắc sắc
形學 hình học: Môn học về các đướng nét dáng dấp thấy được.
刑律 hình luật: Điều lệ phép tắc ấn định việc trừng phạt kẻ có tội.
hình mạo
hình nhân
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
刑法 hình pháp: Như Hình luật 刑律.
hình phạt pháp
hình pháp học
刑罰 hình phạt: Cách trừng trị kẻ có tội, tuỳ theo tội trạng.
hình phạt chiết trung
hình phạt chuyên đoán chủ nghĩa
刑事 hình sự: Việc thuộc về sự trừng phạt hình thể.
hình sự phạm: c
hình sự tài khoán: c
hình sự tâm lí học: c
hình sự tố tụng pháp: c
hình sự tố tụng pháp điển: c
hình sự xã hội học: c
hình tấn: c
形態 hình thái: Cái dáng, cái vẻ bề ngoài.
hình thái học: c
形成 hình thành: hình thành, lập nên, tạo thành
hình thắng: c
形势 hình thế: hoàn cảnh, tình huống 形勢 hình thế: Dáng dấp của vùng đất.
形式 hình thức: Cái cách bên ngoài. Cái kiểu.
hình thức chủ nghĩa: c
hình thức dữ nội dung: c
hình thức luận: c
hình thức mĩ: c
hình thức pháp: c
hình thượng: c
形跡 hình tích: Dáng dấp, dấu vết.
hình tích khả nghi
型狀 hình trạng: hình dạng, hình thù • 形状 hình trạng: hình dạng, hình thù • 形狀 hình trạng: hình dạng, hình thù
hình võng: c
hình vụ: c
Hoa
hoa bào: c
hoa biến hình: c
花辨 hoa biện: Cánh hoa.
hoa biểu: c
花枝 hoa chi: Nhành hoa, cành hoa.
花燭 hoa chúc: Loại nến đẹp đốt trong đám cưới.
花面 hoa diện: Mặt đẹp của người con gái.
hoa dung ngọc mạo: c
hoa đăng: c
hoa điều: c
hoa giáp: c
花紅 hoa hồng: Tiền thưởng cho người giúp việc — Tiền trả cho người trung gian.
花魁 hoa khôi: Bông hoa đẹp nhất. Chỉ người gái điếm đẹp nhất của một nhà chứa gái, hoặc của một vùng. Ngày nay dùng để chỉ người đàn bà con gái đẹp nhất trong vùng.
hoa kiểm: c
華僑 hoa kiều: Người Trung Hoa sinh sống ở nước ngoài.
hoa kiệu: c
hoa kỳ quốc: c
hoa lạc nguyệt minh: c
hoa lệ: c
花柳 hoa liễu: Nơi có hoa có liễu, chỉ nhà chứa gái đĩ. Bệnh hoa liễu là bệnh kín, do sự gần gũi gái điếm mà mắc phải.
hoa liễu bệnh: c
hoa lộ thuỷ: c
hoa lợi: c
驊騮 hoa lưu: tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương
hoa mật: c
華美 hoa mĩ: Đẹp đẽ.
hoa ngạc: c
hoa nghiệp: c
花言 hoa ngôn: Lời nói khéo, nhưng không thực tế.
華言 hoa ngôn: Lời nói đẹp mà trống rỗng, vô nghĩa.
花月 hoa nguyệt: Trăng và hoa, cảnh đẹp. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Nguyệt hoa hoa nguyệt trùng trùng « — Chỉ mối liên hệ không đứng đắn giữa trai gái.
hoa nhân: c
hoa nhi: c
hoa nhi bất thật: c
hoa nhũ: c
hoa nhuỵ: c
花年 hoa niên: Tuổi hoa, tuổi trẻ.
花奴 hoa nô: Đứa tớ gái.
花娘 hoa nương: Gái đĩ.
hoa phát: c
hoa phấn: c
hoa quan: c
華盛頓 hoa thịnh đốn: Tên phiên âm thủ đô Washington của nước Mĩ.
hoa thảo: c
花市 hoa thị: Chợ bán hoa.
hoa thiên tửu địa: c
華商 hoa thương: Nhà buôn người Tàu.
花笺 hoa tiên: một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
花箋 hoa tiên: Loại giấy quỳ có vân.
hoa tiêu: c
hoa tình: c
花婢 hoa tì: Đày tớ gái. Như Hoa nô 花奴
hoa tửu: c
花園 hoa viên: Vườn hoa.
hoa vương: c
Hòa
和藹 hoà ái: thân ái, tử tế, tốt bụng
hoà bàn thất xuất: c
和平 hoà bình: Êm đềm yên ổn, không có giặc giã.
hoà bình chí thân: c
hoà bình chủ nghĩa: c
hoà bình hội nghị: c
hoà bình tưởng kim: c
hoà bình vạn năng: c
hoà bình xâm lược: c
hoà dụ: c
hoà giá: c
和解 hoà giải: Làm cho hai bên được yên ổn êm đềm, không còn chống đối nhau nữa.
hoà gian: c
和諧 hoà hài: Êm đềm tốt đẹp. Nói về sự hoà hợp vợ chồng.
和好 hoà hảo: Êm đềm tốt đẹp — Tên một tông phái Phật giáo ở miền Tây Nam phần Việt Nam xuất hiện vào tiền bán thế kỉ 20.
和緩 hoà hoãn: Êm đềm không còn căng thẳng.
和會 hoà hội: Cuộc họp để sắp đặt công việc cho êm đẹp.
和合 hoà hợp: Cùng chung trong sự êm đẹp.
hoà hú: c
和氣 hoà khí: Sự êm đẹp của đôi bên.
hoà lạc: c
hoà mãi: c
和睦 hoà mục: Ăn ở êm đẹp giữa anh em.
和議 hoà nghị: Bàn tính sắp xếp cho được êm đẹp.
和雅 hoà nhã: Êm đẹp.
hoà nhan: c
hoà nhan duyệt sắc: c
hoà nhan đồng trần: c
hoà sắc: c
hoà thân: c
hoà thoả: c
和順 hoà thuận: Ăn ở êm đẹp, biết nghe nhau, không chống nhau.
和尚 hoà thượng: Tên gọi vị tăng ( tu sĩ Phật giáo ).
hoà tức: c
和約 hoà ước: Những điều giao hẹn giữa đôi bên để giữ tình trạng êm đẹp.
hoà vị: c
Hóa
hoá biến: c
化工 hoá công: Người thợ làm ra sự thay đổi của vạn vật, chỉ trời, ông trời.
化民 hoá dân: Dạy dỗ cho dân chúng từ xấu thành tốt.
化育 hoá dục: Sống và nảy nở, sinh trưởng.
化緣 hoá duyên: Chỉ việc thầy chùa đi quyên tiền.
hoá độ: c
hoá độc: c
hoá đơn: c
化鶴 hoá hạc: Thay đổi, trở thành con hạc ( bay lên tiên ), chỉ sự chết.
化学 hoá học, 化學 hoá học: Môn học nghiêng cứu về tinh chất thay đổi của vật chất. ( Chimie ).
hoá học biến hoá: c
hoá học chiến tranh: c
hoá học công nghiệp: c
hoá học hiện tượng: c
hoá học phản ứng: c
hoá học phân tích: c
hoá học phương trình thức: c
hoá học tác dụng: c
hoá học tuyến: c
化合 hoá hợp: Hợp lại mà thay đổi, để thành chất khác.
hoá hợp lực: c
hoá hợp vật: c
hoá lộ: c
hoá năng: c
hoá nghiệm: c
hoá ngoại: c
hoá ngoại chi dân: c
化兒 hoá nhi: Tức trẻ tạo hoá, chỉ trời ( bày trò thay đổi như trẻ con ).
化品 hoá phẩm: Vật chế tạo bằng các nguyên tắc Hoá học.
貨品 hoá phẩm: Phẩm vật để bán. ☆Tương tự: “hóa vật” 貨物, “vật phẩm” 物品.
hoá phân: c
hoá sản: c
hoá sắc: c
化生 hoá sinh: Chỉ sự sống, vì trong sự sống luôn có sự thay đổi.
貨幣 hoá tệ: Chỉ chung tiền bạc.
hoá tệ công tư: c
hoá tệ đan vị: c
hoá tệ địa tô: c
hoá tệ đồng minh: c
hoá tệ kinh tế: c
hoá tệ phẩm vị: c
hoá tệ thị trường: c
hoá tệ tư bản: c
化石 hoá thạch: Thành đá, chỉ xác chết động vật thời cổ, lâu ngày thành chất đá ( Fossile ).
hoá thạch học: c
化身 hoá thân: Tiếng nhà Phật, chỉ một trong Tam thân của Phật, còn gọi là Ứng hoá thân — Biến thân mình thành ra hình thù thể xác khác.
hoá thuyền: c
化裝 hoá trang: Đặc chỉ nghệ thuật tạo hình, tu sức bề ngoài.
hoá trang phẩm: c
hoá tục: c
Họa
hoạ báo: c
hoạ bất đơn hành: c
hoạ bính sung cơ: c
hoạ bình: c
hoạ bố: c
hoạ cảo: c
畫工 hoạ công: Thợ vẽ.
hoạ đạc: c
hoạ địa vi lao: c
畫圖 hoạ đồ: Bức vẽ, bức tranh. Ca dao ta có câu: » Non xanh nước biết như tranh hoạ đồ «.
hoạ gia: c
hoạ giá: c
禍害 hoạ hại: Tai vạ gây thiệt hại cho người.
hoạ học: c
hoạ hoạn: c
hoạ hổ loại cẩu: c
hoạ loạn: c
hoạ long điểm nhãn: c
畫眉 hoạ mi: Vẽ lông mày, công việc trang điểm của đàn bà — Tên một loài chim hót hay.
hoạ phẩm: c
hoạ phù: c
hoạ phúc: c
hoạ phúc vô môn: c
hoạ quốc ương đào: c
hoạ san: c
畫士 hoạ sĩ: Người giỏi nghề vẽ.
畫師 hoạ sư: Ông thầy của nghề vẽ.
禍胎 hoạ thai: Cái thai sinh ra tai vạ, tức nguyên nhân của tai vạ. Cũng gọi là Hoạ căn. Hoạ thuỷ 始.
hoạ thi: c
hoạ thù: c
hoạ thủ: c
hoạ thuỷ: c
hoạ tòng khẩu sinh: c
hoạ tòng khẩu xuất: c
hoạ tượng: c
hoạ tượng: c
和韻 hoạ vận: Làm thơ để đáp lại bài thơ của người khác, và theo đúng những vần của bài thơ trước.
禍無單至 hoạ vô đơn chí: Tai vạ không tới một mình, mà còn lôi kéo thêm nhiều tai vạ khác. Cũng chỉ vận rủi, có nhiều tai vạ cùng xảy tới. Cũng nói Hoạ bất đơn hành ( tai vạ chẳng đi một mình ).
hoạ xà thiêm túc: c
Hỏa
火牌 hoả bài: Cái thẻ cầm đi lo việc gấp rút của quan.
伙伴 hoả bạn: người cùng hội cùng thuyền
火禁 hoả cấm: Không cho nhóm lửa.
hoả cấp: c
hoả chủ: c
火攻 hoả công: Dùng lửa mà đánh giặc.
hoả cụ: c
hoả cư đạo sĩ: c
火焰山 hoả diệm sơn: Núi phun lửa, núi lửa. Cũng gọi là Hoả sơn.
火油 hoả du: Dầu lửa, dầu hôi.
火藥 hoả dược: thuốc súng, thuốc nổ, thuốc pháo
火頭 hoả đầu: Người nấu bếp. Đầu bếp.
火教 hoả giáo: Tôn giáo thờ thần lửa ở Ba Tư thời cổ.
hoả hại: c
hoả hiểm: c
火刑 hoả hình: Cách trừng phạt tội nhân thời cổ, đốt cho tội nhân chết cháy.
火化 hoả hoá: Đốt thây người chết cho thành than.
hoả hoạn: c
hoả hổ: c
hoả khí: c
hoả lô: c
火輪 hoả luân: Bánh xe lửa, chỉ mặt trời ( nóng như lửa và tròn như bánh xe) — Chỉ tàu hoả, xe lửa.
hoả lực: c
hoả lực trang bị: c
火麻 hoả ma: Cây đay.
hoả mai: c
hoả miên: c
火炮 hoả pháo: Súng lớn — Loại đạn soi sáng. Nay còn gọi là Hoả châu 珠.
hoả phiếu: c
hoả quang kiến diện: c
火柴 hoả sài: Que diêm, cây quẹt.
hoả sài công ti: c
火山 hoả sơn: núi lửa
火災 hoả tai: Nạn nhà cháy.
hoả tai bảo hiểm: c
火葬 hoả táng: Đốt thây người chết thành tro, rồi đem chôn.
火石 hoả thạch: Đá lửa.
hoả thang: c
hoả thành nham: c
hoả thuyền: c
火食 hoả thực: Ăn đồ ăn nóng — Đồ ăn nóng — Việc nấu nướng.
hoả thượng thiêm du: c
火箭 hoả tiễn: Mũi tên lửa — Ngày nay chỉ một loại khí giới, bắn đầu đạn nổ đi xa — Một dụng cụ khoa học, dùng để đưa người và các dụng cụ khoa học khác lên không gian, hoặc tới các hành tinh.
hoả tiễn pháo: c
hoả tiễn cơ: c
hoả tiễn phi cơ: c
hoả tiêu: c
火星 hoả tinh: Tên hành tinh thứ tư trong Thái dương hệ ( Marx ).
火性 hoả tính: Tính nóng như lửa, rất nóng nảy
火速 hoả tốc: Rất mau, rất gấp
hoả trạch: c
hoả trạch tăng: c
火線 hoả tuyến: Vùng có chiến tranh, đạn bắn tới được.
火酒 hoả tửu: Thứ rượu có nồng độ cao, dùng để đốt, tức chất Alcool.
hoả vân: c
hoả võng: c
火車 hoả xa: Xe lửa.
Hoạch
hoạch cung: c
hoạch đắc thắng lợi: c
hoạch đắc tối hậu thắng lợi: c
hoạch nhất: c
hoạch sách: c
hoạch thủy vô ngư không tác lãng tú hoa tuy hảo bất văn hương: c
Hoài
懷抱 hoài bão: Ôm ấp trong lòng — Điều ôm ấp trong lòng, chỉ khí lớn lao — Cũng chỉ tài năng.
hoài lạc: c
懷感 hoài cảm: Lòng rung động khi nhớ về chuyện cũ.
懷古 hoài cổ: Tiếc nhớ cái cũ.
hoài cựu: c
懷孕 hoài dựng: có thai, có mang, chửa
hoài hận: c
hoài hương: c
hoài lạc: c
hoài lợi: c
hoài mộ: c
怀疑 hoài nghi, 懷疑 hoài nghi: Ôm điều ngờ vực trong lòng.
hoài nghi luận: c
hoài nghi triết học: c
hoài nhị: c
hoài nhu: c
hoài nhu chính sách: c
懷念 hoài niệm: Tưởng nhớ tới.
hoài sơn: c
hoài tài bất ngộ: c
懷胎 hoài thai: Có mang, có chửa.
hoài thổ: c
懷望 hoài vọng: Tưởng nhớ trông đợi.
hoài xuân: c
Hoại
hoại chứng: c
hoại huyết bệnh: c
hoại lương tâm: c
壞木 hoại mộc: Cây mục nát.
壞人 hoại nhân: Người xấu xa hư hỏng.
壞身 hoại thân: Phá hỏng thân hình, tức tự tử.
Hoan
hoan hân: c
hoan hân cổ vũ: c
歡喜 hoan hỉ: Vui mừng.
歡呼 hoan hô: Vui mừng mà kêu lớn lên, gọi to lên.
歡樂 hoan lạc: Vui sướng.
歡迎 hoan nghinh: hoan nghênh, chào mừng, đón chào
hoan ngu hiền dạ đoản tịch mịch hận canh trường
歡天喜地 hoan thiên hỉ địa: Ý nói vui sướng khôn cùng.
hoan tống: c
Hoàn
完備 hoàn bị: Đầy đủ, không thiếu sót gì.
完壁 hoàn bích, 完璧 hoàn bích: Viên ngọc lành lặn, không tì vết. Chỉ sự tốt đẹp tròn vẹn.
hoàn bội: c
環境 hoàn cảnh: Chỉ chung tất cả các thứ các vật xung quanh — Trường hợp gặp phải.
hoàn cảnh học: c
寰球 hoàn cầu: Khắp cả trái đất.
hoàn công: c
hoàn danh: c
hoàn dược: c
還價 hoàn giá: Trả giá.
hoàn giảm: c
hoàn hải: c
完好 hoàn hảo: Tốt đẹp trọn vẹn, không có gì đáng chê trách.
丸丸 hoàn hoàn: Thẳng thắn.
桓桓 hoàn hoàn: Oai vũ, mạnh mẽ, hăng hái.
hoàn hôn: c
還魂 hoàn hồn: Sống lại, hồn trở về nhập vào xác — Ta còn hiểu hết sợ ( sợ thì hết hồn, hết sợ thì hồn trở lạ ).
hoàn hương: c
hoàn kế: c
hoàn kết: c
hoàn kiếm hồ: c
芄蘭 hoàn lan: cỏ hoàn lan
hoàn lương: c
hoàn lưu: c
hoàn mãn: c
完美 hoàn mĩ: Vẻ đẹp không còn chỗ chê trách.
hoàn mĩ vô khuyết: c
hoàn mục: c
hoàn nguyên: c
hoàn nguyện: c
hoàn nhân: c
hoàn nhiễu: c
hoàn nhiễu đột kích: c
hoàn nội: c
hoàn phong: c
hoàn phúc: c
還生 hoàn sinh: Trả lại sự sống. Sống lại.
hoàn tán: c
完畢 hoàn tất: hoàn tất, hoàn thành, kết thúc
hoàn tế: c
完成 hoàn thành: hoàn thành, hoàn tất, xong
完善 hoàn thiện: hoàn thiện, hoàn hảo, hoàn thành
hoàn tiết: c
hoàn tiết động vật: c
hoàn tiết khí: c
完全 hoàn toàn: Trọn vẹn, không thiếu sót gì.
hoàn toàn biến thái: c
hoàn toàn độc lập: c
hoàn toàn giải phóng: c
hoàn toàn hoa: c
hoàn toàn thắng lợi: c
hoàn toàn thất bại: c
hoàn toàn tự chủ: c
hoàn toàn tự do: c
hoàn toàn tự trị: c
還債 hoàn trái: Trả nợ.
hoàn trùng loại: c
hoàn tụ: c
還俗 hoàn tục: Trở về cuộc sống tầm thường, chỉ người đi tu bỏ về nhà, không tu nữa.
hoàn tượng: c
Hoán
hoán bổ: c
hoán cải: c
hoán cốt: c
hoán cốt đoạt thai: c
hoán cựu tòng tân: c
hoán địch: c
hoán khởi: c
hoán tán: c
hoán tân: c
hoán thang bất hoán dược: c
繯首 hoán thủ: Hình phạt thắt cổ thời xưa.
hoán tinh: c
Hoạn
hoạn bần: c
hoạn bệnh: c
hoạn du: c
hoạn đắc hoạn thất: c
hoạn đồ: c
hoạn giới: c
hoạn hải: c
hoạn hải ba đào: c
hoạn hoạ: c
hoạn huống: c
hoạn khổ: c
患难 hoạn nạn • 患難 hoạn nạn: Tai vạ khổ cực.
患眼 hoạn nhãn: Mắt đau, mắt có bệnh.
宦女 hoạn nữ: Con hầu nhà quan, tì nữ phục dịch trong cung. Nàng hầu, thiếp.
宦官 hoạn quan: Ông quan lo việc trong cung vua, đã bị thiến dái.
宦味 hoạn vị: Chỉ chung nỗi vui buồn sướng khổ trong lúc làm quan.
hoạn vô tài hà hoạn vô vị: c
Hoản
hoản nhĩ
Hoãn
緩兵 hoãn binh: Dời việc tiến đánh lại lúc khác. Chưa đánh vội, để còn tính toán.
hoãn binh chi kế: c
hoãn bộ: c
hoãn cấp: c
hoãn chiến: c
緩刑 hoãn hình: Sự trừng phạt còn để đó, chưa vội thi hành, tức án treo.
hoãn hoà: c
hoãn nghị: c
hoãn quyết: c
hoãn trưng: c
hoãn xung: c
hoãn xung địa đới: c
hoãn xung quốc: c
Hoang
hoang báo: c
hoang chính: c
hoang dã: c
荒淫 hoang dâm: Quá mải mê thú vui xác thịt.
hoang dâm vô sỉ: c
hoang đàn: c
荒蕩 hoang đãng: Buông thả, không giữ gìn.
荒地 hoang địa: Vùng đất không vết chân người — Vùng đất không ai trồng trọt.
hoang địa vô nhân canh khởi hữu nhân tranh: c
荒田 hoang điền: Ruộng bỏ không.
hoang đốn: c
荒唐 hoang đường: khoác lác, hoang đường, không có thật
hoang không: c
荒涼 hoang lương: Vắng vẻ lạnh lùng.
hoang nhàn: c
荒年 hoang niên: Năm mất mùa.
荒廢 hoang phế: Bỏ đi, không dùng tới.
荒費 hoang phí: Để hao tốn một cách vô ích.
荒初 hoang sơ: Lúc bắt đầu có vũ trụ. Lúc bắt đầu, chưa có gì.
hoang tàn: c
荒胎 hoang thai: Cái bào thai không người nhìn nhận.
hoang thổ: c
hoang thôn: c
荒蕪 hoang vu
Hoàng
hoàng ân: c
hoàng bá: c
hoàng ban: c
hoàng bào: c
hoàng bì thư: c
黃芩 hoàng cầm: Tên một thứ cây, lá màu vàng, dùng làm vị thuốc bắc.
黃種 hoàng chủng: Giống người da vàng.
黃菊 hoàng cúc: Giống hoa cúc màu vàng.
皇宮 hoàng cung: Nhà lớn, nơi vua ở.
hoàng cực: c
hoàng cương: c
hoàng đãn: c
黃道 hoàng đạo: Đường tròn mà từ trái đất nhìn lên, tưởng như mặt trời di chuyển theo đường đó ( Boliptic ). Tục gọi ngày Hoàng đạo, giờ Hoàng đạo là ngày giờ tốt.
hoàng đạo nhật: c
hoàng đạo quang: c
皇帝 hoàng đế: Vị vua nước lớn.
hoàng điện: c
hoàng điểu: c
黃銅 hoàng đồng: Chất thau, tức đồng pha kẽm.
皇家 hoàng gia: Chỉ chung vợ con thân quyến họ hàng nhà vua.
黃教 hoàng giáo: Một tôn giáo ở Tây Tạng, một tông phái Phật giáo, các tu sĩ toàn mặc áo vàng.
黃甲 hoàng giáp: Người đậu đầu của hạng nhì ( đệ nhị giáp ) trong kì thi Hội đời Trần, tương tự Tiến sĩ về sau.
皇后 hoàng hậu: Vợ chính thức của vua.
hoàng hiệu: c
黃花 hoàng hoa: Một tên chỉ hoa cúc. Cũng chỉ nơi đồn ải biên giới. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Xót người nương chốn hòng hoa dặm dài
潢潢 hoàng hoàng: Sâu rộng (nước). Oai võ.
喤喤hoàng hoàng: Tiếg trẻ con khóc và la.
hoàng hoặc: c
黃昏 hoàng hôn • 黄昏 hoàng hôn: Buổi chiều vàng — Lúc gần tối. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nay hoàng hôn, đã lại mai hôn hoàng «
hoàng yến: c
皇考 hoàng khảo: Tiếng chỉ người cha đã khuất.
黃口 hoàng khẩu: Miệng vàng, tức mỏ loài chim non, có màu vàng hai bên. Chỉ sự non nớt, trẻ nít, thiếu kinh nghiệm.
黃金 hoàng kim: Vàng ( kim loại quý ) — Chỉ tiền bạc — Cũng chỉ tình trạng tốt đẹp lí tưởng. Thí dụ: Hoàng kim thời đại.
hoàng kim tấn công: c
hoàng kim hắc thế tâm: c
hoàng kim hắc thời đại: c
黃芪 hoàng kỳ • 黄芪 hoàng kỳ: (một loại cỏ có rễ dùng làm thuốc).
hoàng lạc: c
hoàng lạp: c
hoàng lân: c
hoàng liên: c
黃鸝 hoàng ly • 黄鹂 hoàng ly: chim vàng anh
hoàng long: c
黃梁 hoàng lương: Kạt kê vàng. Giấc mộng Hoàng lương, chỉ đời ngắn ngủi, vô nghĩa.
黃粱夢 hoàng lương mộng: mộng giác hoàng lương. Câu chuyện ý nói đời người ngắn ngủi, vinh hoa phú quý là giấc chiêm bao (theo “Thái bình quảng kí” 太平廣記).
黃梅 hoàng mai: Loại hoa mai màu vàng.
hoàng minh: c
hoàng ngọc: c
黃鶯 hoàng oanh: Tên một loài chim nhỏ, lông màu vàng óng hót hay (Loriot).
hoàng phái: c
hoàng phong: c
hoàng phố: c
hoàng phụ: c
hoàng quỳ: c
皇太后 hoàng thái hậu: Mẹ của vua.
皇太子 hoàng thái tử: Con trai trưởng của vua, hoặc người con trai vua được phong thái tử để nối ngôi.
皇城 hoàng thành: Bức tường vây quanh cung điện vua ở.
皇親 hoàng thân: Người thuộc họ bên nội của vua.
hoàng thất: c
hoàng thích: c
皇天 hoàng thiên: Trời. Ông trời.
hoàng thống: c
hoàng thực quỳ: c
hoàng thuỷ sang: c
hoàng thư: c
hoàng thượng: c
皇族 hoàng tộc: Dòng họ nhà vua.
皇孫 hoàng tôn: Cháu nội của vua.
皇朝 hoàng triều: Đời vua hiện tại, dòng vua hiện tại — Bài Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: » …linh thời hộ hoàng triều cho bể lặng sóng trong… «
hoàng trùng: c
黃泉 hoàng tuyền: Suối vàng, chỉ cõi chết.
皇子 hoàng tử: Con trai của vua.
hoàng xà: c
Hoảng
恍忽 hoảng hốt, 恍惚 hoảng hốt: Mịt mờ, khó biết đích xác.
hoảng mang: c
hoảng nhiên: c
Hoành
hoành bạo: c
hoành biện: c
橫平 hoành bình: Ngang bằng chính giữa, không thiên bên nào.
hoành cách mạc: c
hoành chính: c
hoành chính: c
hoành diễn: c
hoành đạc: c
hoành đại: c
hoành đạt: c
橫笛 hoành địch: Ống sáo thổi ngang.
宏圖 hoành đồ: Kế hoạch lớn lao.
橫行 hoành hành: Làm ngang, hành động ngang ngược, bất chấp luật pháp.
hoành hoạ phi lai: c
hoành hệ: c
hoành lệ: c
hoành liệt: c
hoành lưu: c
hoành mi nộ mục: c
hoành môn: c
橫目 hoành mục: Nhìn ngang, lườm, vẻ giận ghét.
橫逆 hoành nghịch: Ngang ngược.
宏儒 hoành nho: Bậc học giả.
hoành nho thạc học: c
hoành phân đồ: c
hoành phi: c
hoành phong: c
hoành phóng: c
hoành thạch: c
宏壮 hoành tráng • 宏壯 hoành tráng: Quy mô vĩ đại, hùng tráng. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá Thiên Tề miếu bổn hệ tiền đại sở tu, cực kì hoành tráng” 這天齊廟本係前代所修, 極其宏壯 (Đệ bát thập hồi).
hoành trung tứ ngoại: c
hoành tuyến chi phiếu: c
hoành tuyệt: c
橫肆 hoành tứ: Ngang tàng buông thả.
hoành vũ: c
Hoạnh
hoạnh bạo: c
hoạnh chính: c
hoạnh hành: c
橫禍 hoạnh hoạ: Điều rủi ro xảy tới phi lí.
hoạnh phát
橫財 hoạnh tài: Tiền của có được một cách không chánh đáng ( được bạc, ăn hối lộ… ).
hoạnh từ: c
Hoát
hoát đãng: c
hoát đạt: c
hoát nhiên: c
hoát nhiên đại ngộ: c
Hoạt
hoạt ảnh: c
hoạt bản: c
活泼 hoạt bát: sôi nổi, hoạt độn.
潑 hoạt bát: Cử động mau lẹ — Nói về tài ăn nói mau lẹ.
活支 hoạt chi: Tiêu tiền vào việc bất thường.
hoạt cú: c
活躍 hoạt dược: Sôi nổi, mạnh mẽ, sinh động.
滑頭 hoạt đầu: Cái đầu trơn, chui vào chỗ nào cũng lọt, chỉ kẻ giỏi xoay sở kiếm lợi.
活动 hoạt động: hoạt động, hành động
活動 hoạt động: Không yên một chỗ — Làm việc trong cuộc sống — Lo làm việc để nhắm mục đích gì.
滑動 hoạt động: Trượt, lướt. ◎Như: “tà pha thượng đích xa tử một đình hảo, khai thủy hướng hạ hoạt động” 斜坡上的車子沒停好, 開始向下滑動.
hoạt động ảnh hí: c
hoạt động yếu tố: c
hoạt động phần tử: c
hoạt động tả chân: c
hoạt hoạ: c
滑稽 hoạt kê: Chỉ sự ăn nói điên đảo lật lọng, có thể nói đen thành trắng, trắng thành đen — Chọc cười.
hoạt kê tiểu thuyết: c
活計 hoạt kế: Cách sinh sống. Cũng như Sinh kế.
活口 hoạt khẩu: Miệng lưỡi lanh lẹ, ăn nói mau mắn.
活劇 hoạt kịch: Vở tuồng sống động, sát với sự thật.
hoạt kì tôn khoản: c
hoạt lại: c
活力 hoạt lực: Sức sống. Sức làm việc để sống.
hoạt ngữ: c
hoạt nhân vô số: c
活佛 hoạt phật: Ông Phật sống — Hiệu của vị Lạt-ma, giáo chủ tông phái phật giáo Tây Tạng.
hoạt sắc sanh hương
猾賊 hoạt tặc: Gian ác hại người.
hoạt thạch: c
hoạt thỉ: c
hoạt thuỷ: c
hoạt tồn: c
滑澤 hoạt trạch: ơn và bóng.
hoạt tràng: c
hoạt tự bàn: c
hoạt từ nhân: c
hoạt tượng: c
hoạt văn: c
Hoắc
藿香 hoắc hương: Tên một thứ cây nhỏ, lá có mùi thơm, dùng làm vị thuốc bắc.
hoắc lệ: c
霍亂 hoắc loạn: Bệnh dịch tả ( Cholera ).
Hoặc
hoặc chí: c
惑衆 hoặc chúng: Lừa dối mọi người.
或者 hoặc giả: Hay là. Có thể là.
hoặc nhiên: c
hoặc nhiên tính: c
hoặc nịch: c
hoặc thuật: c
Hoằng
hoằng vi: c
hoằng viên: c
Học
học án: c
學簿 học bạ: Cuốn sổ ghi rõ việc học tập của học sinh ở nhà trường.
學部 học bộ: Cơ quan trung ương của triều đình xưa, trông coi việc giáo dục dân chúng, tương đương với bộ Giáo dục ngày nay.
學俸 học bổng: Số tiền cấp cho học trò nghèo để tiếp tục học tập.
學級 học cấp: cấp học, bậc học, lớp
學制 học chế: Cách tổ chức học viện học tập trong nước.
學政 học chính: Công việc giáo dục trong nước.
học chính nha: c
học cụ: c
học cứu: c
học danh: c
學徒 học đồ: người theo học, người học nghề
學堂 học đường: Ngôi nhà lớn để học trò tới học tập.
học giá: c
學界 học giới: Chỉ chung những người hoạt động trong ngành giáo dục.
học hải: c
học hành: c
學行 học hạnh: Sức học và tính nết.
學校 học hiệu: Trường học. Như Học đường 學堂.
học hiệu chế phục: c
học hiệu giáo dục: c
học hiệu hệ thống: c
học hiệu nghi thức: c
học hiệu nhật chí: c
học hiệu quản lí: c
học hiệu sinh hoạt: c
học hiệu triển lãm hội: c
học hiệu viên: c
學會 học hội: học viện, viện nghiên cứu
學科 học khoa: Môn học, ngành học.
學課 học khoá: Bài học — Thời hạn học tập được ấn định sẵn.
學區 học khu: Vùng trong nước, được phân chia theo tình trạng giáo dục.
學期 học kì: Thời gian học tập ấn định cho từng bậc học.
學齡 học linh: tuổi học sinh, tuổi còn đi học
học lí: c
學力 học lực: Sức học. Trình độ học tập nghiên cứu đã đạt được.
học lưu: c
học ngạch: c
học nghệ: c
học nghệ hội: c
học nghiệp: c
học nhiên hậu trĩ bất túc: c
học niên: c
學派 học phái: Phe nhóm quy tụ các học giả có chung ý kiến.
學費 học ph: Tiền tiêu dùng vào việc học tập.
學閥 học phiệt: Người dùng sự học cao rộng của mình để tạo thế lực trong ngành giáo dục và trong quốc gia.
學風 học phong: Phong thái, tính cách, khuynh hướng của sự học tập nghiên cứu.
học phủ: c
學官 học quan: Chức quan dạy học thời xưa.
學士 học sĩ: Người có công nghiêng cứu học tập — Tên một chức quan về văn học thời xưa — Danh vị dành cho người tốt nghiệp bậc Đại học ( Licencié ), tương đương với Cử nhân.
學生 học sinh: học sinh, người theo học
學習 học tập: Học hỏi và làm cho sự học được tiến bộ.
學術 học thuật: Chỉ chung việc nghiên cứu học tập.
học thuật cơ quan: c
học thuật đoàn thể: c
學說 học thuyết: Vấn đề to lớn được nêu ra và được nghiên cứu theo một đường hướng riêng, với những ý kiến riêng của một hay một nhóm học giả.
學識 học thức: Sự hiểu biết do việc học tập đem lại.
học trào: c
học tư: c
學問 học vấn: Học cái có sẵn và học cái chưa thấy, chưa biết. Chỉ chung việc học hỏi — Ta còn hiểu là cái công lao, hoặc cái trình độ học tập.
學院 học viện: học viện, viện nghiên cứu
學務 học vụ: Công việc liên quan tới sự học tập.
學舍 học xá: Phòng xá trường học. Cũng chỉ nơi tu tập khóa nghiệp.
Hô
呼名 hô danh: Gọi tên.
hô diên: c
hô bằng dẫn loại: c
呼吸 hô hấp: Thở ( thở ra và hít vào ).
hô hấp khí: c
hô hấp số: c
hô hấp tác dụng: c
hô hấp vận động: c
呼唤 hô hoán • 呼喚 hô hoán: Kêu to lên cho mọi người nghe thấy.Kêu to lên cho mọi người nghe thấy.
hô thần: c
呼應 hô ứng: Gọi và đáp. Kẻ gọi người đáp, chỉ sự phù hợp.
hô ứng bất linh: c
Hồ
胡琴 hồ cầm: Tên một loại nhạc khí của giống dân Bắc phiên ở phía bắc Trung Hoa thời cổ, hình dáng giống đàn tì bà, có hai dây, kéo bằng một cây cung căng đuôi ngựa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương « — Tên chỉ đàn Violon ngày nay, cũng gọi là Vĩ cầm.
hồ chiểu học: c
hồ dả hổ uy: c
hồ đậu: c
蝴蝶 hồ điệp: Con bươm bướm.
hồ điệp hoa: c
hồ điệp mộng: c
糊塗 hồ đồ: Không hiểu rõ. Không rõ sự việc — Ta còn hiểu là làm việc hấp tấp, cẩu thả, không suy nghĩ.
胡同 hồ đồng: lối đi nhỏ, ngõ nhỏ
衚衕 hồ đồng: Đường sá.
hồ hải: c
hồ hải chí sĩ: c
hồ hải khí: c
hồ hành: c
餬口 hồ khẩu: Ăn nhờ, ăn bám.
狐狸 hồ li: Con cáo, con chồn — Chỉ người gian ngoan như loài chồn cáo.
hồ li tinh: c
胡亂 hồ loạn: Lộn xộn rối rít, không thứ tự.
壺蘆 hồ lô: Cây bầu (lat. Lagenaria siceraria).
葫芦 hồ lô: cái hồ lô (làm từ quả bầu)
葫蘆 hồ lô: cái hồ lô (làm từ quả bầu)
胡麻 hồ ma: Cây vừng ( mè ).
hồ mai hồ cốt: c
狐媚 hồ mị: Mê hoặc người khác ( tương truyền loài chồn cáo nhiều mưu mô, giỏi lừa gạt ).
狐疑 hồ nghi: Ngờ vực ( tương truyền loài cáo rất đa nghi ).
hồ ngôn loạn ngữ: c
hồ qua: c
hồ quần cầu đáng: c
hồ thỉ: c
hồ thuyết: c
hồ tiêu: c
hồ tôn: c
hồ tư loạn tưởng: c
hồ tử thỏ khấp: c
hồ việt nhất gia: c
hồ xú: c
Hố
hố đẩu
hố nhỉ
Hộ
户部 hộ bộ: Tên một cơ quan trung ương của triều đình xưa trông coi về thuế má tiền bạc, tương tự như bộ Tài chánh ngày nay.
護照 hộ chiếu: Sổ thông hành. ◎Như: “ngoại giao hộ chiếu” 外交護照.
戶主 hộ chủ • 户主 hộ chủ: Người chủ nhà.
hộ dân: c
hộ dũng: c
護隄 hộ đê: Bảo vệ bờ đất cao để chống nạn lụt
hộ điều: c
hộ đình: c
hộ đội: c
護駕 hộ giá: Bảo vệ cho xe của vua, tức cho vua.
戶口 hộ khẩu • 户口 hộ khẩu: Con số nhà ở và số dân cư ngụ.
hộ khu bất đố lưu thuỷ bất hủ: c
hộ lại: c
護法 hộ pháp: Tiếng nhà Phật, chỉ sự giữ gìn phép Phật — Tên một vị Bồ tát — Tên một chức sắc của đạo Cao đài ở Nam phần Việt Nam.
hộ phủ: c
hộ quốc: c
hộ quốc quân: c
護產 hộ sản: Giúp đỡ giữ gìn cho người đàn bà sinh nở.
hộ sĩ: c
護喪 hộ tang: Giúp đỡ công việc cho nhà có người chết.
hộ tất: c
hộ thành: c
護身 hộ thân: Giữ gìn tính mạng mình.
hộ thủ: c
hộ thuế: c
户籍 hộ tịch: Sổ sách ghi chép lí lịch dân cư.
護從 hộ tòng: Đi theo để che chở.
護送 hộ tống: Đưa đi và che chở dọc đường.
hộ tống hạm
護卒 hộ tốt: Lính đi theo để bảo vệ.
hộ ước: c
hộ ước hội: c
護衛 hộ vệ: Che chở gìn giữ.
Hổ
虎榜 hổ bảng: Biển ghi tên người thi đậu thời xưa.
hổ bộ: c
虎骨 hổ cốt: Xương cọp. Dùng để làm thuốc hoặc nấu cao.
hổ cốt cao: c
虎踞 hổ cứ: Cọp ngồi xổm. Chỉ địa thế hiểm yếu.
hổ đầu: c
hổ độc bất cật nhi: c
hổ giảo: c
虎穴 hổ huyệt: Hang cọp.
虎口 hổ khẩu: Miệng cọp — Chỉ nơi nguy hiểm — Phần cạnh bàn tay, ở giữa ngón cái và ngón trỏ.
hổ khẩu dư sanh: c
hổ lạc bình dương bị khuyển: c
hổ lang: c
hổ ngạ phùng nhân thực nhân cùng khởi đạo tâm
琥珀 hổ phách: Một thứ khoáng chất do cây tùng cây bách hóa đá mà thành, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp, đốt cháy có hương thơm, dùng làm đồ trang sức. § Cũng viết là “đan phách” 丹珀, “đan phách” 丹魄, “hổ phách” 虎魄.
Hổ phách thập giới: c
hổ phù: c
hổ quyền: c
虎視 hổ thị: Nhìn như cọp nhìn, chỉ cái nhìn tham lam dữ dội.
hổ tranh
虎帳 hổ trướng: Tấm màn thêu hình cọp, treo ở chỗ vị tướng chỉ huy ngồi. Chỉ nơi vị tướng đóng quân.
hổ trướng xu cơ: c
虎將 hổ tướng: 虎將 hổ tướng
hổ tử hùng tâm tại: c
Hỗ
hỗ bang
hỗ bất xâm phạm điều ước: c
hỗ cạnh: c
扈駕 hỗ giá: Đi theo xe vua.
hổ giá: c
hỗ giá viên: c
hỗ giao: c
hỗ giao pháp: c
互惠 hỗ huệ: làm ơn giúp ích lẫn nhau.
Hỗ huệ chủ nghĩa: c
Hỗ huệ điều ước: c
Hỗ huệ quan thuế: c
互市 hỗ thị • 怙恃 hỗ thị: Chỉ cha và mẹ ( những người để mình nhờ cậy ).
扈從 hỗ tòng: Đi theo. Cũng như Tuỳ tòng 隨從.
互助 hỗ trợ: Giúp đỡ lẫn nhau. ☆Tương tự: “hợp tác” 合作, “hiệp tác” 協作
Hỗ trợ luận: c
互相 hỗ tương: lẫn nhau, qua lại
Hỗ tương viện trợ: c
Hộc
hộc điện cưu hình: c
鵠的 hộc đích: Điều nhắm đạt được. Cũng như Mục đích.
hộc lập: c
斛觫 hộc tốc, 觳觫 hộc tốc: sợ run lập cập
hộc vọng: c
hộc xỉ: c
Hôi
虺隤 hôi đồi: Đau bệnh mệt mỏi (thường dùng cho ngựa).
Hồi
回音 hồi âm: Trả lời thư. Viết thư trả lời.
hồi bái: c
回報 hồi báo • 回报 hồi báo: báo đáp, đền ơn. trả đũa
hồi bình: c
hồi chuyển: c
回顧 hồi cố: ngoảnh lại, quay lại, ngoái lại
hồi dân thụ địch: c
hồi dân quản thúc: c
hồi dịch: c
hồi dụng: c
回陽 hồi dương: Gần chết mà sống lại.
回答 hồi đáp: Trả lời lại.
回頭 hồi đầu: Quay đầu lại — Chỉ sự tỉnh ngộ, trở về đường ngay lẽ phải.
回家 hồi gia: Trở về nhà.
hồi hoàng: c
hồi hộ: c
回回 hồi hồi: Thời trước chỉ chung các nước theo Hồi giáo — Hết lần này tới khác.
回教 hồi giáo: Tôn giáo thờ thần Allah, coi như vị chủ tể độc nhất của vũ trụ.
hồi hồi giáo: c
hồi huyết quản: c
回鄉 hồi hương: Trở về làng cũ, quê cũ. Từ nước ngoài trở về nước nhà.
茴香 hồi hương: cây hồi hương (lat. Foeniculum vulgare), lá nhỏ, hoa vàng có tám cánh, mùi thơm đặc biệt, dùng để ép làm dầu thơm, làm thuốc hoặc nấu ăn.
回休 hồi hưu: Thôi làm việc quốc gia, trở về nhà nghỉ ngơi.
hồi khấu: c
hồi kinh: c
hồi kí: c
hồi lan: c
hồi lang: c
回鑾 hồi loan: Nói về việc vua đi xa trở về cung.
hồi lục: c
回門 hồi môn: Chỉ tiền của mà người con gái đem theo về nhà chồng.
hồi phong: c
hồi phục: c
hồi quang: c
hồi quang kính: c
hồi qui: c
回煞 hồi sát: Ngày linh hồn người chết trở về. § Cũng gọi là “quy sát” 歸煞
回生 hồi sinh: Sống lại.
回心 hồi tâm: Lòng hối hận, muốn trở về lẽ phải.
hồi tâm hướng đạo: c
回聲 hồi thanh: tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang
hồi thiên: c
hồi thoại: c
回首 hồi thủ: Quay đầu lại — Nghĩ lại chuyện cũ.
hồi tín: c
hồi tinh: c
hồi tị: c
hồi trang: c
hồi triều: c
hồi trường: c
回俗 hồi tục: Nói về người đi tu, bỏ tu mà trở về cuộc đời sống bình thường. Cũng như Hoàn tục.
hồi tường: c
回想 hồi tưởng: Nghĩ lại chuyện cũ.
回憶 hồi ức: hồi ức, nhớ lại, hồi tưởng lại
hồi văn: c
hồi vị: c
回春 hồi xuân: Trở lại tuổi trẻ. Mạnh khoẻ trở lại — Chỉ trạng thái tâm sinh lí của người ngoài 40 tuổi, tự nhiên thấy mình như trẻ lại.
Hối
hối bất cập: c
悔改 hối cải: Giận mình làm điều lỗi mà quyết sửa đổi.
hối đàm: c
hối đạo hối đàm: c
匯兌 hối đoái: Việc trao đổi và gửi tiền từ nước này qua nước khác, không bằng tiền mặt mà bằng giấy tờ chứng nhận.
hối đoái biình chuẩn: c
hối đoái bình giá : c
hối đoái đầu cơ: c
hối đoái giá cách: c
hối đoái suất: c
hối đoái thị giá: c
hối đoái trung gian nhân: c
hối giá: c
悔恨 hối hận: Tiếc giận vì điều lỗi của mình.
hối hoạ: c
翽翽 hối hối: bay vù vù
hối hợp: c
hối khoản: c
hối khoản phiếu cử: c
hối lí ngân hàng: c
賄賂 hối lộ: Đem tiền của đút lót cho người khác để chạy việc cho mình.
hối minh: c
hối ngải: c
悔悟 hối ngộ: Giận mình làm điều lỗi mà tỉnh ra, hiểu ra.
hối phí: c
匯票 hối phiếu: Tấm giấy đổi tiền hoặc gửi tiền giữa các quốc gia.
悔過 hối quá: Giận điều lầm lỗi của mình.
晦朔 hối sóc: Ngày cuối tháng và ngày đầu tháng.
匯率 hối suất: tỷ lệ trao đổi tiền
hối tâm: c
悔罪 hối tội: nhận tội, thú tội
hối tuyến: c
Hội
hội âm: c
hội ấm: c
會兵 hội binh: Đem quân đến họp lại cùng đánh giặc.
hội cụ: c
會面 hội diện: Họp mặt. Gặp mặt.
會談 hội đàm: Song phương hoặc đa phương cùng họp nhau thảo luận hoặc đàm thoại. ◎Như: “giáo dục hội đàm” 教育會談.
會典 hội điển: Sách ghi chép phép tắc luật lệ của một triều đại. Chẳng hạn Quốc triều hội điển, soạn xong năm 1776, chép luật lệ triều Lê.
會同 hội đồng: Cùng họp lại để lo việc.
繪晝 hội hoạ, 繪畫 hội hoạ: Một loại nghệ thuật tạo hình. Dùng màu sắc và dao hoặc bút… vạch lên trên giấy, vải, tường… mô tả sự vật hình tượng.
會合 hội hợp: Tụ họp lại.
会友 hội hữu • 會友 hội hữu: người cùng hội, người cùng tổ chức
hội ý: c
會見 hội kiến: Gặp mặt.
hội liệt: c
hội minh: c
hội minh: c
会议 hội nghị • 會議 hội nghị: Họp nhau để bàn bạc.
hội nghị ngoại giao: c
会晤 hội ngộ:
會晤 hội ngộ: hội ngộ, gặp gỡ
會遇 hội ngộ: hiểu biết rõ
會元 hội nguyên: Người đỗ đầu khoa thi Hội ở kinh đô. Ông Tiến sĩ số một.
會舘 hội quán: Ngôi nhà để những người cùng đoàn thể tới gặp gỡ nhau.
hội sở: c
hội tán: c
hội tâm: c
hội tập: c
潰走 hội tẩu: Đội binh thua trận tan nát mà chạy chốn.
會審 hội thẩm: Họp nhau lại mà xét việc.
hội thẩm viện: c
hội thực: c
hội thương: c
會場 hội trường: Nơi họp mặt.
會員 hội viên: Người có chân trong một đoàn thể.
hội xã: c
Hôn
hôn định thần kinh: c
婚嫁 hôn giá: kết hôn, hôn nhân
昏黑 hôn hắc: Tối mịt — Đen tối.
婚宴 hôn yến: Tiệc cưới.
婚期 hôn kì: Ngày làm lễ cưới.
婚禮 hôn lễ • 昏禮 hôn lễ: Lễ cưới, nghi thức kết hôn.
昏亂 hôn loạn: Tinh thần hỗn loạn.
昏迷 hôn mê: Bất tỉnh, không còn biết gì nữa.
hôn mê trầm trệ: c
昏昧 hôn muội: Đầu óc tối tăm, chẳng hiểu biết gì.
hôn ngu: c
hôn phối: c
昏君 hôn quân: Ông vua đầu óc tối tăm.
hôn sao: c
婚事 hôn sự: đám cưới, hôn nhân, lễ thành hôn
hôn tâm: c
hôn thiên ảm địa: c
婚娶 hôn thú: Việc lấy vợ lấy chồng.
hôn thuỵ trạng thái: c
婚書 hôn thư: Tờ giấy chứng nhận hai người là vợ chồng.
婚約 hôn ước: Sự giao hẹn việc vợ chồng.
Hồn
魂帛 hồn bạch: Tấm lụa trắng thắt thành hình người, để hồn người chết nương vào ( dùng trong đám tang ).
魂不附體 hồn bất phụ thể: Hồn không nương vào xác, ý nói rất sợ hãi, sợ hết hồn.
餛飩 hồn đồn: bánh bao
hồn độn: c
hồn hàm: c
hồn hào: c
hồn kim phác ngọc: c
hồn kinh phách lạc: c
hồn nguyên: c
hồn nhất thể: c
hồn phách: c
hồn phách thuyết: c
hồn phách tán: c
渾身 hồn thân: Cũng như Toàn thân.
hồn thiên: c
hồn thuỷ mạc ngư: c
魂車 hồn xa: Chiếc xe riêng trong đám tang, trên để áo mũ của người chết, coi như người chết ngồi trong xe. Như Linh xa.
Hỗn
hỗn ẩu: c
混戰 hỗn chiến: Đánh nhau loạn lên.
焜燿 hỗn diệu: Chói lọi, rực rỡ.
hỗn đấu: c
混沌 hỗn độn: Lẫn lộn, lộn xộn, không phân biệt gì được.
敦 hỗn độn, 渾沌 hỗn độn: hỗn độn, mù mịt
hỗn đồng: c
混淆 hỗn hào: Lộn xộn, rối loạn ( không phải là Hỗn hào của tiếng Việt ).
hỗn hoà: c
混合 hỗn hợp: Trộn lẫn với nhau.
hỗn hợp pháp viện: c
hỗn hợp tài phán: c
混血兒 hỗn huyết nhi: Đứa con mang giòng máu lẫn lộn, đứa con lai.
混乱 hỗn loạn: hỗn loạn, rối loạn, lộn xộn, hỗn độn • 混亂 hỗn loạn: Lộn xộn rối rít.
hỗn luân: c
混芒 hỗn mang: Lộn xộn rối loạn.
hỗn nguyên: c
hỗn nguyên khí: c
hỗn nhập: c
混一 hỗn nhất: Như Thống nhất
混杂 hỗn tạp: pha trộn • 混雜 hỗn tạp: Lộn xộn rắc rối.
混濁 hỗn trọc: Đục bẩn, lẫn lộn chất bẩn.
Hồng
洪恩 hồng ân: Ơn huệ lớn lao.
hồng bác: c
鴻龐 hồng bàng: Họ vua thượng cổ Việt Nam, từ năm 2877 tới năm 258 trước TL
hồng bào: c
hồng binh: c
hồng cấn: c
hồng câu: c
hồng chí: c
hồng chung: c
hồng chủng: c
hồng cơ: c
hồng danh: c
hồng di: c
hồng điệp: c
hồng điệp xích thằng: c
hồng đan: c
hồng đào: c
hồng đồ: c
hồng động: c
hồng đơn: c
hồng hoa: c
鴻荒 hồng hoang: Chỉ thời tối cổ, lúc trời đất vũ trụ vừa mới hình thành.
鴻鵠 hồng hộc: Chim hồng và chim hộc, hai loài chim bay cao và xa. Chỉ người có chí hướng cao xa.
hồng hộc chí: c
紅血球 hồng huyết cầu: Một thành phần trong máu, hình tròn, màu đỏ ( Globules Rouges ), còn gọi là Xích huyết cầu.
hồng ích: c
hồng y: c
hồng y giáo chủ: c
hồng kì: c
hồng lạc: c
紅樓 hồng lâu: Lầu hồng, chỗ ở của con gái nhà quyền quý thời xưa. Cung oán ngâm khúc có câu: » Hồng lâu còn khoá then sương.
hồng lệ
紅痢 hồng lị: Bệnh đại tiện ra máu.
hồng lô: c
hồng mai: c
鴻毛 hồng mao: Lông con chim hồng, chỉ sự rất nhẹ nhàng. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Giao Thái sơn nhẹ tựa hồng mao «.
hồng mông: c
hồng nghiệp: c
hồng nguyên: c
紅顏 hồng nhan: Má hồng, chỉ đàn bà con gái. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phận hồng nhan có mong manh «.
hồng nhan bạc phận: c
hồng nhan đa truân: c
hồng nhạn: c
hồng nhạn ai minh: c
洪儒 hồng nho: Nhà nho lớn, nhà nho học rộng.
hồng phàn: c
hồng phấn: c
hồng phấn giai nhân: c
hồng phi: c
hồng phiện: c
hồng phúc: c
hồng quân: c
hồng quân: c
紅裙 hồng quần: Quần màu hồng, con gái nhà quyền quý thời cổ Trung Hoa thường mặc. Chỉ con gái nhà quyền quý. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phong lưu rất mực hồng quần «
hồng sinh: c
hồng tâm: c
紅十字 hồng thập tự: Chữ thập đỏ, dấu hiệu của cơ quan từ thiện, hoặc nhân viên cứu thương.
hồng thiết khoáng: c
洪水 hồng thuỷ: Nước lớn, nước lụt.
hồng thuỷ mãnh thú: c
紅塵 hồng trần: Bụi hồng. Tiếng nhà Phật, chỉ cuộc đời.
紅潮 hồng triều: Chỉ kinh nguyệt của phụ nữ.
Hống
hống hách: c
hống phiến: c
Hốt
惚慌 hốt hoảng: Lòng dạ rung động, lo sợ, rối loạn.
囫圇 hốt luân: Nguyên lành, nguyên cả, cả thảy.
忽略 hốt lược: Sơ sót, không để ý.
忽然 hốt nhiên: Thình lình, tới rất mau, không kịp biết trước.
忽視 hốt thị: thờ ơ, phớt lờ, làm lơ, hờ hững
Hợp
hợp âm: c
合璧 hợp bích: Đoa61i chiếu nhau. Hai nửa ngọc bích hợp thành một hình tròn.
hợp biện: c
合格 hợp cách: Đúng với luật lệ đặt ra.
hợp cảnh: c
合卺 hợp cẩn, 合巹 hợp cẩn: Lễ uống rượu chung giữa hai vợ chồng trong phòng riêng, trước lúc động phòng, tục xưa.
合衆 hợp chúng: Họp đông người để mưu việc.
合衆國 hợp chúng quốc: Quốc gia bao gồm nhiều quốc gia nhỏ ( United states ). Ta có người gọi là Hợp chủng quốc.
合掌 hợp chưởng: Chắp tay lại.
hợp cố: c
hợp cổ công ty: c
hợp danh hội xã: c
hợp dụng: c
hợp độc: c
合同 hợp đồng: Tờ giấy làm bằng, ghi sự thoả thuận của đôi bên về việc gì
合歡 hợp hoan: Họp mặt chung vui.
合意 hợp ý: hợp ý, vừa ý
合金 hợp kim: Chất kim loại do nhiều kim loại khác trộn lẫn mà thành.
hợp kinh: c
合例 hợp lệ: Đúng theo cách thức vẫn có.
合理 hợp lí: Đúng với lẽ phải.
hợp lí chủ nghĩa: c
hợp loã: c
hợp long: c
合力 hợp lực: Góp sức chung nhau làm việc.
hợp lưu: c
hợp mưu: c
hợp nghi: c
hợp nghị: c
hợp nghị chế: c
合一 hợp nhất: Hợp lại làm một
合法 hợp pháp: Đúng theo luật lệ quốc gia.
hợp pháp chính phủ: c
hợp pháp tổ chức: c
hợp pháp vận động: c
hợp phù: c
合羣 hợp quần: Họp lại thành bầy.
hợp sách tuyển cử: c
合作 hợp tác: Họp nhau lại chung sức làm việc.
hợp tác chủ nghĩa: c
合作社 hợp tác xã: Đoàn thể quy tụ những người cùng làm việc với nhau.
hợp tác xã đồng minh: c
hợp táng: c
合奏 hợp tấu: Cùng đánh các nhạc khí lên cùng một lượt.
hợp tế: c
hợp thái: c
合時 hợp thời: Đúng lúc.
合式 hợp thức: Đúng cách, được nhìn nhận.
合式化 hợp thức hoá: Làm cho trở thành đúng cách, để được nhìn nhận.
hợp tính: c
hợp tuyến: c
hợp tư: c
hợp tư công ty: c
hợp tư hội xã: c
合唱 hợp xướng: hợp xướng, đồng ca
Hủ
腐敗 hủ bại: Hư cũ mục nát.
腐刑 hủ hình: Tên một lối trừng phạt tội nhân thời cổ, cắt bộ phận sinh dục đi. Cũng gọi là Cung hình.
腐化 hủ hoá: Làm cho trở thành thối nát xấu xa
詡詡 hủ hủ: Vui tươi. Vẻ tự đắc.
…hủ hủ: Lớn mênh mông.
hủ lạn: c
腐陋 hủ lậu: Mục nát chật hẹp, chỉ cái đầu óc không còn hợp thời nữa.
hủ mại: c
hủ mộc phấn thổ: c
hủ nho: c
hủ tệ: c
腐俗 hủ tục: Thói quen có từ lâu đời, thối nát xấu xa.
Huân
huân ấm: c
huân chưng: c
勛章 huân chương, 勲章 huân chương: Tấm huy hiệu ban cho người có công.
勲功 huân công: Chỉ chung những nỗi khó khăn mệt nhọc phải chịu đựng để làm nên việc lớn.
huân cựu: c
huân du bất đồng khí: c
熏陶 huân đào: Hun đúc, rèn luyện.
huân lao: c
薰沐 huân mộc: Tắm bằng nước thơm.
勲業 huân nghiệp • 勳業 huân nghiệp: Công lao về việc lớn đã lập được.
huân phiệt: c
薰風 huân phong: Gió êm hoà.
huân quan: c
huân quí: c
huân tâm: c
huân thần: c
huân thiên: c
勳績 huân tích: thành tích, kỳ công
勲爵 huân tước: Danh vị cao đẹp phong cho người có công lao với đất nước
huân tướng: c
Huấn
訓政 huấn chính: Giảng dạy về đường lối quốc gia.
訓誘 huấn dụ: Dạy bảo dẫn dắt
huấn dục: c
訓導 huấn đạo: Dạy dỗ dẫn dắt — Chức quan trông coi việc học hành trong một phủ, huyện thời xưa.
huấn giới: c
huấn hoá: c
訓詁 huấn hỗ: Giải nghĩa từng chữ từng câu trong văn chương thời cổ.
huấn hối: c
訓令 huấn lệnh: Dạy bảo và bắt làm.
訓練 huấn luyện: Dạy bảo và bắt tập cho giỏi.
huấn luyện viên: c
huấn mông: c
訓示 huấn thị: Dạy dỗ chỉ bảo.
Húc
húc húc
húc nhật
Huệ
huệ chất: c
huệ chính: c
蟪蛄 huệ cô: Con ve sầu.
惠顧 huệ cố: Tiếng tôn xưng sự lưu tâm của người khác đối với mình.
huệ lan: c
huệ lâm: c
huệ phong: c
慧心 huệ tâm: Lòng dạ sáng suốt.
惠澤 huệ trạch: Cái ơn.
huệ tử: c
Huy
huy ánh: c
huy âm: c
huy bút: c
huy bút thành chương: c
徽章 huy chương: Miếng vải thêm đẹp dùng làm dấu hiệu, chính phủ hoặc quân đội cấp cho người có công, để người khác nhìn thấy biết ngay.
huy dương
揮動 huy động: Vung, vẫy, lắc. Điều động chỉ huy.
huy hãn thành vũ: c
揮毫 huy hào: Vẫy ngọn bút, chỉ sự viết văn dễ dàng.
徽号 huy hiệu, 徽號 huy hiệu: Vật nhỏ, đeo trên quần áo làm dấu, cho người khác biết mình thuộc đoàn thể nào.
煇湟 huy hoàng • 輝煌 huy hoàng: Rực rỡ chói lọi.
揮霍 huy hoắc: Hoang phí.
huy hoắc vô độ: c
huy kim như thổ: c
huy lệ: c
huy phát: c
huy thạch: c
Húy
諱名 huý danh: Ngày xưa, tránh gọi tên bậc tôn trưởng để tỏ lòng tôn kính, gọi là “húy danh” 諱名.
諱忌 huý kị: Kiêng tránh.
諱日 huý nhật: Ngày giỗ người quá cố.
Hủy
毀謗 huỷ báng: Nói xấu, chế nhạo người khác.
毀滅 huỷ diệt: huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ
毀壞 huỷ hoại: huỷ hoại, làm hư hỏng
毀裂 huỷ liệt: Hư rách, hư nát.
huỷ nhục: c
huỷ phá: c
毀傷 huỷ thương: Làm hư hại, hao tổn.
Huyên
huyên đình: c
萱當 huyên đường: Chỉ người mẹ.
huyên hàn: c
喧譁 huyên hoa: Nói nhiều, nói ồn ào
huyên huyên: c
暄涼 huyên lương: Tương tự: “hàn huyên” 寒暄.
喧閙 huyên náo, 喧鬧 huyên náo: Tiếng ồn ào của nhiều người.
huyên thiên: c
Huyền
懸案 huyền án: Vụ xét xử tạm đình lại, chưa kết thúc — Cái án chưa thi hành. Án treo.
huyền áo: c
huyền ảo: c
huyền bí: c
huyền bội: c
huyền ca: c
huyền châu: c
懸職 huyền chức: Treo chức, ngưng việc làm, không cho làm trong một thời gian. Một hình phạt dành cho quan lại hoặc viên chức phạm lỗi.
huyền cơ
玄妙 huyền diệu: Sâu kín khéo léo, khó thấy.
huyền đàng kết thể: c
懸頭 huyền đầu: Giết người rồi chặt đầu treo lên cho công chúng thấy.
懸蹄 huyền đề: Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân.
玄鳥 huyền điểu: Một tên chỉ con chim én.
huyền đoản: c
huyền đởm: c
huyền hà: c
huyền hoàng: c
huyền học: c
huyền hồ: c
玄虛 huyền hư: Triết lí thâm diệu hư vô.
懸空 huyền không: Treo lơ lửng trong không, ý nói chẳng có căn cứ gì.
huyền kim: c
huyền lí: c
huyền lương: c
huyền lương tự tận: c
huyền mặc: c
huyền mệnh: c
玄門 huyền môn: Tiếng nhà Phật, chỉ giáo lí sâu kín của Phật — Cũng chỉ ngôi chùa Phật.
玄月 huyền nguyệt: Một tên chỉ tháng 9 âm lịch.
悬崖 huyền nhai • 懸崖 huyền nhai: Sườn núi dốc đứng ( như treo lên ).
huyền nhai lặc mã: c
懸念 huyền niệm: Lo nghĩ canh cánh bên lòng.
huyền nữ: c
玄珀 huyền phách: Tên một loại đá màu đen, ta thường gọi là Hạt huyền.
玄參 huyền sâm: Tên một thứ rễ cây màu đen, dùng làm vị thuốc Bắc.
懸心 huyền tâm: Lòng lo nghĩ canh cánh không yên.
huyền thù: c
huyền thủ: c
懸賞 huyền thưởng: Treo giải cho ai làm được việc gì.
玄孫 huyền tôn: Cháu bốn đời.
huyền tuyền: c
huyền tuyệt: c
玄微 huyền vi: Sâu kín nhỏ nhặt khó thấy. Cung oán ngâm khúc có câu: » Máy huyền vi mở đóng không lường «.
huyền viên: c
huyền vũ nham: c
huyền xa: c
Huyện
huyện bộ: c
huyện cấp: c
縣尹 huyện doãn: Ông quan coi một huyện.
huyện đường: c
huyện hàm: c
縣轄 huyện hạt: Địa phận một huyện.
huyện hầu: c
縣令 huyện lệnh: Ông quan đứng đầu một huyện.
縣官 huyện quan: Như Huyện doãn 縣尹, Huyện lệnh 縣令.
Huyễn
幻影 huyễn ảnh: Cái hình bóng không có thật, chỉ do trí tưởng tượng của ta mà có.
huyễn cảm: c
huyễn chúng: c
huyễn diệt: c
炫耀 huyễn diệu: Rực rỡ, sáng chói. Khoe khoang, huyênh hoang.
幻覺 huyễn giác: Trong tình huống không có vật thật mà có cảm giác vật thể đang tồn tại.
炫惑 huyễn hoặc: Khoe khoang để lừa gạt người khác. 眩惑 huyễn hoặc: Lừa gạt người khác — Ta còn hiểu là không sát sự thật, khó hiểu.
huyễn mộc: c
炫目 huyễn mục: Chói mắt, loá mắt.
huyễn ngọc: c
huyễn ngọc mại thạch: c
幻人 huyễn nhân: Ngày xưa chỉ người biết biểu diễn ma thuật, khạc ra lửa, tự mình cắt chân tay, v.v. § Cũng gọi là: “huyễn dân” 幻民, “huyễn sư” 幻師.
幻術 huyễn thuật: Cái tài khéo không có thật, Chẳng hạn biến giấy báo thành tiền, nhưng vẫn phải diễn trò kiếm tiền.
幻象 huyễn tượng: Điều xảy ra không có thực. Chẳng hạn cái que cho vào nước thấy gẫy.
幻想 huyễn tưởng: Điều suy nghĩ viễn vông, không đúng với sự thật.
huyễn vận: c
眩暈 huyễn vựng: Hoa mắt chóng mặt, xây xẩm mặt mày.
Huyết
血白 huyết bạch: Bệnh đàn bà ra nước trắng dơ ở âm đạo. Cũng gọi là Bạch đái ( Leuchorrée ).
huyết bản: c
血崩 huyết băng: Bệnh đàn bà, kinh nguyệt có quá nhiều và không dứt ( Hémorrhagle ).
血球 huyết cầu: Thành phần của máu, gồm những hạt nhỏ li ti, có Hồng huyết và Bạch huyết cầu. Cũng gọi là Huyết luân ( Globules ).
血戰 huyết chiến: Đánh nhau đổ máu. Đánh nhau kịch liệt.
huyết dận: c
血液 huyết dịch: Máu ( Vì thể lỏng nên gọi là Dịch ), cũng gọi tắt là Huyết.
huyết điểm: c
huyết hải thâm cừu: c
血汗 huyết hãn: Máu và mồ hôi. Chỉ công lao khó nhọc.
huyết hãn chế độ: c
huyết hành khí: c
血虛 huyết hư: Bệnh thiếu máu. Cũng gọi là Bần huyết 貧血 ( Anémie ).
血氣 huyết khí: Máu và hơi thở — Chỉ tính tình nóng nảy hung bạo.
huyết khí phương cương: c
huyết khuy: c
血忌 huyết kị: Tránh máu, chỉ những ngày ăn chay, không sát sinh
huyết lao: c
血痳 huyết lâm: bệnh đái ra máu
血淚 huyết lệ: Máu và nước mắt. Chỉ sự rất đau khổ.
huyết lộ: c
huyết luân: c
血力 huyết lực: Máu và sức khoẻ, ý nói làm việc gì đến quên cả mạng sống
血量 huyết lượng: Số máu trong thân thể.
血脈 huyết mạch: Đường dẫn máu trong thân thể — Chỉ sự quan trọng, liên hệ tới mạng sống.
血肉 huyết nhục: Máu thịt. Chỉ tình ruột thịt.
huyết nhục hoành phi: c
huyết phách: c
血管 huyết quản: Ống dẫn máu trong cơ thể.
血色 huyết sắc: Màu đỏ máu.
huyết sắc chất: c
huyết tánh nam nhi: c
血心 huyết tâm: Lòng rất thành thật.
huyết tế: c
血清 huyết thanh: Chất nước trong, lấy từ trong máu ra ( Serum ).
huyết thanh liệu pháp: c
huyết thành: c
huyết thân: c
huyết thệ: c
血統 huyết thống: Dòng dõi.
huyết thư: c
huyết thực: c
huyết tinh: c
血性 huyết tính: Tính nóng nảy
血族 huyết tộc: Họ hàng máu huyết.
huyết tộc kết hôn
血漿 huyết tương: Chất nước trong máu ( Plasma ).
Huyệt
穴居 huyệt cư: Ở hang, sống trong hang, chỉ thời tối cổ, ăn lông ở lỗ. Cũng nói là Huyệt cư dã xử.
huyệt lộng: c
huyệt xứ: c
Huynh
兄弟 huynh đệ: anh em trai
huynh đệ tương tàn: c
huynh ông: c
兄長 huynh trưởng: Anh lớn. Đàn anh.
Huỳnh
螢魄 huỳnh phách: Ánh sáng của con đom đóm.
huỳnh kỳ: c
huỳnh song: c
Hung
凶悪 hung ác: Xấu xa hại người.
凶惡 hung ác: Tàn nhẫn, hung bạo.
凶暴 hung bạo: hung ác, hung dữ
hung cốt: c
hung đảng: c
兇徒 hung đồ • 凶徒 hung đồ: kẻ hung tợn. Bọn hại người.
匈加利 hung gia lợi: Tên phiên âm của Hungary, một quốc gia Trung Âu.
凶險 hung hiểm: Độc ác hại người.
hung hoài: c
hung hoài lỗi lạc: c
hung hoành: c
洶洶 hung hung: Tiếng sóng đánh, tiếng hô hào cổ động.
… hung hung: La hét om sòm.
凶器 hung khí: đồ dùng để giết người
凶禮 hung lễ: Chỉ tang lễ.
hung liệt: c
hung nhân: c
hung nhật: c
hung niên: c
匈奴 hung nô: Tên chủng tộc ở phía bắc Trung Hoa thời xưa ( Huns ).
凶犯 hung phạm: Tội phạm giết người. ☆Tương tự: “hung thủ” 凶手.
凶服 hung phục: Quần áo tang.
凶事 hung sự: Việc tang ma — Việc giặc giã.
凶殘 hung tàn: Độc ác hại người.
凶葬 hung táng: Việc chôn cất người chết ( ba năm sau cải táng thì gọi là Cát táng )
凶神 hung thần: Ông thần hại người.
兇手 hung thủ, 凶手 hung thủ: Kẻ giết người.
凶信 hung tín: Tin tức chẳng lành.
凶星 hung tinh: Sao xấu.
凶兆 hung triệu: Điềm xấu, báo trước việc chẳng lành.
hung trung: c
hung trung giáp binh: c
hung ức: c
hung vô điểm mặc: c
hung vô túc vật: c
Hùng
雄辯 hùng biện: Ăn nói giỏi, lí luận vững chắc
hùng chưởng: c
hùng cư: c
hùng cường: c
雄勇 hùng dũng: Mạnh mẽ, không biết sợ.
hùng đoán: c
hùng đồ: c
hùng đởm: c
hùng hào: c
雄厚 hùng hậu: Mạnh mẽ dày dặn, ý nói nhiều và mạnh.
hùng hoa: c
hùng hoàng: c
熊虎 hùng hổ: Gấu và cọp.
雄虎 hùng hổ: Con cọp mạnh mẽ. Chỉ dáng điệu dữ dội.
雄渾 hùng hồn: Mạnh mẽ mà trôi chảy ( chỉ về văn chương hoặc ngôn ngữ ).
熊熊 hùng hùng: Hừng hực, ngùn ngụt (lửa cháy).
雄氣 hùng khí: Vẻ mạnh mẽ. Ý chí mạnh mẽ.
hùng kiện: c
雄傑 hùng kiệt: Tài sức hơn đời.
熊夢 hùng mộng: Giấc mơ thấy con gấu, chỉ sự đẻ con trai.
hùng nghị: c
hùng nhuỵ: c
hùng phi: c
hùng phong: c
hùng quan: c
hùng quốc: c
雄才 hùng tài: Giỏi giang hơn người.
hùng tài đại lược: c
hùng tâm: c
hùng thắng: c
雄壯 hùng tráng: To lớn mạnh mẽ ( nói về người ).
hùng trấn: c
hùng trường: c
hùng tú: c
hùng văn: c
雄偉 hùng vĩ: To lớn mạnh mẽ ( nói về cảnh ).
hùng vũ: c
雄王 hùng vương: Hiệu của 18 đời vua thời thượng cổ Việt Nam, vị vua đầu tiên là con của Lạc Long Quân. huống hồ
Huống
huống hồ: c
Hư
hư ảo: c
hư báo: c
虛名 hư danh: Tiếng tăm trống rỗng, tiếng tăm không xứng đáng.
hư dự: c
hư đản: c
hư địa: c
hư hàm: c
虛耗 hư hao: Tốn phí khiến thiếu hụt.
hư hoài: c
hư hoại: c
hư huyền: c
hư hữu kì biểu: c
hư hữu quyền: c
hư khí: c
虛空 hư không: Trống rỗng, chẳng có gì.
hư kinh: c
虛言 hư ngôn: Lời nói xa vời, không ra đâu.
虛偽 hư nguỵ: Dối trá, sai sự thật.
虛弱 hư nhược: Yếu ớt.
hư phí: c
hư phiếm: c
虛浮 hư phù: Trôi nổi xa vời, ý nói không thiết thực. Cũng nói là Hư phiếm hoặc Phù phiếm.
hư sinh: c
hư số: c
虛事 hư sự: Việc vô ích, vô nghĩa.
hư sức: c
虛心 hư tâm: Lòng dạ chẳng có gì, không chấp nhất, để ý gì.
hư tâm hạ khí: c
hư thanh: c
虛實 hư thực: Sự thật và không phải sự thật — Chỉ tình hình sự việc.
hư trương: c
hư trương thanh thế: c
虛字 hư tự: Chữ không có nghĩa gì, dùng để giúp vào lời nói ( trợ ngữ ) mà thôi.
虛文 hư văn: Văn chương vô nghĩa, không giúp ích gì cho đời sống.
虛位 hư vị: Chỗ ngồi vô nghĩa. Chỉ sự có địa vị mà không quyền hành.
虛榮 hư vinh: Sự vẻ vang trống rỗng, không có nghĩa gì.
hư vinh tâm: c
虛無 hư vô: Hoàn toàn không có gì.
hư vô chủ nghĩa: c
hư vô đảng: c
hư vô luận: c
Hứa
hứa chuẩn: c
hứa hữu di tử: c
許可 hứa khả: Cho phép. Bằng lòng.
許願 hứa nguyện: Cầu xin thần linh và hẹn sẽ tạ ơn.
hứa phối: c
hứa quốc: c
Hưng
興兵 hưng binh: Đem quân mà đánh lấy. Dấy binh.
hưng công đại chấn: c
興起 hưng khởi: Phấn phát thịnh vượng lên.
hưng loạn: c
興隆 hưng long: Giàu có thịnh vượng.
hưng lợi trừ tệ: c
興業 hưng nghiệp: Làm cho nghề nghiệp thịnh vượng lên.
hưng nghiệp ngân hàng
hưng nhung: c
hưng phát: c
興奮 hưng phấn: Tinh thần hăng hái, phấn chấn, phấn khởi.
興廢 hưng phế: Thịnh vượng và suy tàn, chỉ sự thay đổi ở đời.
hưng phục: c
興國 hưng quốc: Dựng nước — Làm cho nước thịnh vượng lên.
hưng suy: c
hưng suy cảm khái: c
興師 hưng sư: Đem quân đi đánh
hưng thịnh: c
興亡 hưng vong: Như Hưng phế 興廢.
興旺 hưng vượng: Tốt đẹp mạnh mẽ.
Hứng
hứng cảm
興起 hứng khởi: Vui vẻ trong lòng, muốn hoạt động.
興趣 hứng thú: Cảm thấy vui thích trong lòng.
興情 hứng tình: Vui vẻ trong lòng — Thấy nổi dậy trong lòng tình trai gái.
hứng vị: c
Hương
香案 hương án: Bàn thờ.
鄉飮 hương ẩm: Cuộc ăn uống trong làng sau những lần tế lễ.
鄉兵 hương binh: Lính làng, trai tráng trong làng tổ chức thành đoàn ngũ, luyện tập võ nghệ để phòng trộm cướp giặc giã.
鄉簿 hương bộ: Sổ sách ghi chép công việc trong làng — Viên chức giữ sổ sách trong làng.
hương canh: c
hương chính: c
鄉職 hương chức: Người được cử ra lo việc chung trong làng.
鄉貢 hương cống: đỗ cử nhân
香油 hương du: Chỉ chung các thứ dầu có mùi thơm.
hương dũng: c
鄉黨 hương đảng: Xóm làng. Người trong làng xóm. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Miền hương cảng đã khen rằng hiếu nghị «
香江 hương giang: Tên con sông chảy ngang cố đô Huế.
鄉豪 hương hào: Người tai mắt trong làng.
鄉校 hương hiệu: Trường làng, trường học trong làng.
香花 hương hoa: Nhang và bông, chỉ đồ cúng lễ, sự cúng lễ.
hương hoà: c
鄉學 hương học: Như Hương hiệu 鄉校
hương hộ: c
鄉會 hương hội: Cơ quan bao gồm những người được cử ra lo việc chung trong làng.
hương khách: c
hương khuân: c
hương khuê: c
hương kiềm: c
hương lão: c
hương lân: c
hương lệ: c
香料 hương liệu: Chỉ chung các chất có mùi thơm
香狸 hương li: Con chồn hương.
鄉里 hương lí: Làng xóm.
香爐 hương lô: Lò đốt trầm để có mùi thơm. Lò hương.
鄉誼 hương nghị: Mối thân ái giữa những người cùng làng cùng quê.
香薷 hương nhu: Tên một thứ cây có mùi thơm, dùng làm vị thuốc, hoặc đun lên lấy nước thơm tắm gội.
香粉 hương phấn: Dầu thơm và phấn, chỉ đồ trang điểm của phụ nữ — Chỉ hạng gái điếm, buôn hương bán phấn — Thứ phấn thơm, để thoa người sau khi tắm gội.
hương phong: c
hương phụ tử: c
hương quan: c
hương quản: c
鄉師 hương sư: Ông thầy dạy học trong làng.
鄉紳 hương thân: Như Hương hào 鄉豪. Người trong làng.
……hương thân: Người có học thức trong làng
香室 hương thất: Chỗ thờ Phật.
hương thị: c
hương thổ: c
hương thổ nghệ thuật
hương thổ tiểu thuyết
鄉村 hương thôn: Xóm làng — Vùng nhà quê.
hương thôn giáo dục: c
hương thực: c
鄉信 hương tín: Thư từ tin tức từ quê nhà gởi tới.
hương trường: c
鄉俗 hương tục: Thói quen của nếp sống trong làng.
鄉約 hương ước: Luật lệ trong làng, do mọi người lập ra và hẹn nhau theo đúng.
香味 hương vị: Mùi thơm và vị ngon.
hương vọng: c
Hướng
hướng bối: c
hướng cấp: c
hướng dẫn: c
向陽 hướng dương: Xoay về phía mặt trời
嚮導 hướng đạo, 嚮道 hướng đạo: Dẫn đường.
hướng địa tính: c
嚮晦 hướng hối: Lúc gần tối, mặt trời lặn.
hướng khách: c
向來 hướng lai: Từ trước tới nay. Xưa nay.
嚮明 hướng minh: 嚮明 hướng minh
hướng mộ: c
晌午 hướng ngọ: Lúc giữa trưa.
向外 hướng ngoại: Xoay ra ngoài. Thiên về cuộc sống bên ngoài.
向日 hướng nhật: Cũng như Hướng dương向陽 — Một tên chỉ hoa quỳ, cũng gọi là Hướng nhật quỳ.
hướng nhật quì: c
hướng nhật tính: c
向內 hướng nội: Xoay vào trong. Thiên về cuộc sống bên trong.
hướng tâm lực: c
嚮晨 hướng thần: Lúc gần sáng.
向善 hướng thiện: Nghiêng về điều lành, muốn đạt tới điều tốt.
向上 hướng thượng: Thiên về những điều cao đẹp.
hướng thượng tâm: c
向往 hướng vãng • 嚮往 hướng vãng: mong muốn, mong mỏi, ao ước, khát khao
Hưởng
享用 hưởng dụng: Nhận mà dùng cho mình.
hưởng đạo: c
hưởng ích quyền: c
享樂 hưởng lạc: Tiếp nhận sự sung sướng xác thịt. hưởng linh
hưởng lạc chủ nghĩa: c
hưởng linh: c
享祿 hưởng lộc: Đón nhận những thứ vua ban cho, ngoài số lương bổng đã định — Chỉ sự nhận hoặc ăn đồ đã cúng, coi như đượcthần linh ban cho.
hưởng lợi quyền: c
享福 hưởng phúc: Được sống trong sự may mắn tốt lành.
響聲 hưởng thanh: Tiếng vang vọng, tiếng dội.
享壽 hưởng thọ: Được sống lâu.
享受 hưởng thụ: Tiếp nhận, đón nhận — Đón nhận những vui sướng cho mình.
hưởng tiên: c
hưởng tu: c
響應 hưởng ứng: Đáp lại, trả lời — Chỉ sự phụ hoạ, ủng hộ.
Hưu
hưu binh
休俸 hưu bổng: Số tiền cấp cho các viên chức đã thôi việc.
休战 hưu chiến • 休戰 hưu chiến: Nghỉ đánh nhau trong thời hạn.
hưu chức
休養 hưu dưỡng: Nghỉ ngơi để nuôi cho lành bệnh.
hưu dưỡng kỳ gian
休暇 hưu hạ: Nghỉ ngơi. Nghỉ phép.
鵂鶹 hưu lưu: cú tai mèo
hưu nại: c
hưu nghiệp: c
休閒 hưu nhàn: Nghỉ ngơi rảnh rổi.
hưu nhàn quyền: c
hưu quan: c
hưu san: c
hưu thích: c
hưu thích tương quan
休書 hưu thư: Tờ giấy thôi vợ.
hưu tranh: c
休致 hưu trí: Nghỉ việc về nhà vì tuổi già.
休息 hưu tức: Ngưng làm việc để nghỉ ngơi.
Hữu
友愛 hữu ái: Tình yêu mến thân thiết. Thơ Tản Đà có câu: » Chút tình hữu ái, chị bàn cùng em
友邦 hữu bang: Nước bạn. Chỉ chung các nước giao thiệp với nhau — Nước láng giềng.
hữu bị vô hậu hoạn: c
hữu bổn khả sinh lợi: c
右边 hữu biên • 右邊 hữu biên: bên phải, phía phải
有志 hữu chí: Có lòng mong muốn cao cả, lớn lao.
有志竟成 hữu chí cánh thành: Có chí thì nên.
hữu chí sự cánh thành: c
有機 hữu cơ: Chỉ chung các vật, các chất có sự sinh hoạt, có sự sống.
hữu cơ hoá học: c
hữu cơ hoá hợp vật: c
hữu cơ thể: c
hữu cơ toan: c
hữu cơ vật: c
有名 hữu danh: Có tiếng tăm. Nổi tiếng.
hữu danh vô thực: c
有緣 hữu duyên: Có sự ràng buộc sẵn với nhau.
hữu duyên thiên lý năng tương ngộ vô duyên đối diện bất tương phùng
有用 hữu dụng: Có chỗ dùng được. Dùng có ích.
hữu dụng văn chương: c
右翼 hữu dực: Cánh quân ở phía tay phải.
hữu đại loại: c
hữu đảng: c
hữu đề loại: c
hữu đích quốc gia: c
hữu điều hữu lí: c
hữu định luận: c
hữu giá chứng khoáng: c
hữu giáo vô loại: c
hữu hà diện mục: c
有限 hữu hạn: Có mức độ rõ rệt, không thể vượt qua.
hữu hạn công ty: c
hữu hạn trách nhiệm: c
有效 hữu hiệu: hiệu quả, có tác dụng, có hiệu lực
hữu hiệu cự li: c
有形 hữu hình: Có dáng dấp hiện ra bên ngoài, thấy được.
hữu hoa tự nhiên hương: c
hữu ý chủ ý: c
hữu ý phạm: c
hữu ý tài hoa bất phát vô tâm sắp tiêu liêu thành âm: c
hữu ý thức: c
hữu khẩu vô tâm: c
hữu kỳ: c
hữu kì đồ hình: c
hữu kì phụ tất hữu kì tử: c
hữu kì vô nhân: c
hữu lí bất dụng phát cao thanh: c
hữu lợi hữu lệ: c
右岸 hữu ngạn: Bờ bên phải của dòng sông ( tính từ nguồn ).
友誼 hữu nghị: hữu nghị, tình bạn bè, tình bằng hữu
hữu nghị điều ước: c
hữu nhân: c
hữu nhân vô châu: c
hữu nhất vô nhị: c
右派 hữu phái: Phe thủ cựu trong quốc hội ( vì thường hay ngồi bên phải, còn phe cấp tiến gọi là Tả phái ) — Chỉ phe có chủ trương quốc gia, trái với Tả phái là phe có khuynh hướng cộng sản.
有產 hữu sản: Có của cải riêng.
hữu sản giai cấp: c
hữu sang giai cấp: c
hữu sắc vô hương: c
hữu sỉ nan triển: c
hữu sinh: c
hữu sinh: c
hữu sinh vô dưỡng: c
hữu số: c
hữu sử di tiền: c
hữu tắc hữu vi: c
有才 hữu tài: Giỏi giang. Có tài.
有財 hữu tài: Có tiền của.
hữu tài vô hạnh: c
hữu tài vô mệnh: c
有心 hữu tâm: Có lòng tốt — Cố ý, tính trước như vậy. Cũng như Hữu ý 有意.
hữu tâm vô lực: c
hữu thác nhi đào: c
hữu thanh điện ảnh: c
hữu thần giao: c
hữu thần luận: c
hữu thuỷ vô chung: c
hữu thường hành vi: c
hữu thường khế ước: c
hữu tiền cái bách xú: c
hữu tiền nan mãi thiếu niên thời: c
hữu tiền phạ sự: c
hữu tiền sử đắc quí thôi xa: c
hữu tiền xuất tiền hữu lực xuất lực: c
hữu tình nhân chung thành quyến thuộc: c
hữu tính sinh thực: c
hữu tu mi khí: c
hữu tửu hữu nhục đa huynh đệ: c
hữu văn bất lục: c
hữu văn loại: c
hữu vĩ loại: c
hữu vị: c
hữu vọng: c
hữu vô tương thông: c
hữu xạ tự nhiên hương: c