I-Y
Ích
益用 ích dụng: Dùng có lợi.
益鳥 ích điểu: Loài chim có lợi cho người ( ăn sâu bọ ).
益友 ích hữu: Bạn bè có thể giúp đỡ mình.
益氣 ích khí: Giúp đỡ sức khoẻ, khí lực con người.
益己 ích kỉ: Lợi cho mình. Chỉ biết cái lợi của mình.
益利 ích lợi: Đem lại thuận tiện dễ dàng, đem lại điều mong muốn.
益國 ích quốc: Giúp được vào việc nước. Thường nói Ích quốc lợi dân.
ích quốc lợi dân: y
益智 ích trí: Có lợi cho sự hiểu biết.
益蟲 ích trùng: Loài sâu bọ làm lợi ( tằm nhả tơ, ong làm mật ).
Y
依案 y án: Cứ theo đúng như điều đã được xét xử mà thi hành.
醫案 y án: Bản kể bệnh và cách chửa bệnh, chép trong các sách thuốc.
衣鉢 y bát: Áo cà sa và dụng cụ đựng đồ ăn của tu sĩ đạo Phật. Tượng trưng cho giáo lí nhà Phật.
衣鉢真傳 y bát chân truyền: Cái áo cà sa và cái bát đi xin ăn của nhà sư, khi chết đi thì trao lại cho đồ đệ. Y bát chân truyền ý nói người học trò học được hết cái sở học chân chính của thầy.
y bát như tân nhân bất như cố: c
y bệnh bất y mệnh: c
y bị quần sanh: c
y dụng động vật học: c
依價 y giá: Bán đúng theo giá tiền đã nêu lên, đã ấn định, không thể bán với giá thấp hơn.
y giới: c
依稀 y hi: Mơ hồ, không được rõ ràng.
噫嘻 y hi: Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi — Tiếng than thở buồn bã.
醫學 y học: Ngành học tập nghiên cứu về cách chữa trị bệnh tật.
y học viện: c
依洪 y hồng: Danh từ Khoa học, phiên âm tiếng Ion, chỉ những hạt điện tử phát sinh ở âm cực khi có luồng điện chạy qua.
y bất sả: c
衣襟 y khâm: Vạt áo.
醫科 y khoa: Ngành chữa bệnh.
y khoa bác sĩ: c
依期 y kì: Theo đúng thời hạn đã định. Truyện Hoa Tiên : » Y kì nạp quyển đề danh, trận thu cờ trống luỹ thành một ai «.
依靡 y mi: Dựa vào kẻ có thế lực để cầu cạnh.
伊人 y nhân: người đó. Người làm việc đó. Cũng như: Đương sự.
依仁 y nhân: Dựa vào đức nhân mà sống ở đời, mà hành động xử thế.
y nhân li hạ: c
依然 y nhiên: Đúng như thế, đúng như cũ.
y nhiên cố ngã: c
旖旎 y nỉ: Thướt tha, yểu điệu. Thịnh vượng.
依附 y phụ: Nương dựa và chạy theo kẻ có quyền thế để cầu cạnh
衣服 y phục: Chỉ chung quần áo và các đồ mặc trên người.
醫方 y phương: Đơn kê các vị thuốc. Đơn thuốc.
衣冠 y quan: Áo mũ vua ban cho người thi đậu — Áo mũ triều đình, chỉ người cao sang quyền quý.
衣冠禽獸 y quan cầm thú: Loài vật mà mặc áo đội mũ. Tiếng dùng mắng nhiếc bọn người quyền quý mà lòng dạ xấu như loài cầm thú.
醫國 y quốc: Chữa bệnh cho nước, ý nói trị nước, vì người cầm quyền trị nước cũng giống như người thầy thuốc chữa cho con bệnh.
y sam lam lũ
醫士 y sĩ: Người có học về ngành chữa bệnh. Thầy thuốc. Ta quen gọi Bác sĩ là sai: c
醫生 y sinh: Người đang theo học ngành chữa bệnh — Người Trung Hoa gọi thầy thuốc là Y sinh — Cũng chỉ sinh viên trường Y khoa đại học.
y tá: c
醫濟 y tế: Việc chữa bệnh giúp đỡ cho dân chúng.
y thảo phụ mộc: c
醫術 y thuật: Cách thức chữa bệnh — Tài chữa bệnh.
依次 y thứ: Cứ theo sự sắp đặt trước sau trên dưới mà làm việc.
衣食 y thực: Cơm ăn áo mặc. Cơm áo ở đời.
y thực trú hành: c
衣裳 y thường: Áo và quần. Chỉ chung quần áo.
y vỉ lưỡng khả: c
醫院 y viện: Nhà lập ra dùng là nơi chữa bệnh cho dân chúng.
Ý
衣錦 ý cẩm: Mặc áo gấm. Chỉ người cao sang quyền quý
衣錦夜行 ý cẩm dạ hành: Mặc áo gấm mà đi ban đêm, không ai biết là áo gấm cả. Chỉ sự tốt đẹp không phô bày ra được.
ý cẩm hoàn lương: c
意志 ý chí: Cái lòng muốn mạnh mẽ, nhất định phải thực hiện cho bằng được.
Ý chí tập trung lực lượng tập trung: c
ý chí tự do: c
ý chí tự do luận: c
ý chí tự do thuyết: c
意旨 ý chỉ: Điều nghĩ trong óc, điều muốn trong lòng, muốn sự thật sẽ đúng như điều mình nghĩ.
懿旨 ý chỉ: Lệnh của bà Hoàng hậu.
ý dịch: c
意大利 ý đại lợi: Tên một quốc gia ở phía Nam của Âu châu ( Itali ). Thường gọi tắt là nước Ý.
懿德 ý đức: Nết tốt, đức tốt đẹp — Cũng chỉ nết đẹp của bà Hoàng hậu.
ý hạnh: c
意會 ý hội: Lấy lòng dạ mình mà hiểu được, không cần phải nhờ người khác nói ra hoặc giảng giải.
意合 ý hợp: Những điều mà hai người cùng nghĩ thì vừa đúng với nhau. Thường nói: Ý hợp tâm đầu ( lòng dạ và ý nghĩ hợp nhau, đúng như nhau ). Đoạn trường tân thanh : » Hai bên ý hợp tâm đầu, Khi thân chẳng lọ là cầu mới thân «.
ý hợp tâm đầu: c
意向 ý hướng: Điều mà lòng dạ nhắm tới — Đường lối mà lòng dạ nhắm theo.
意气 ý khí, 意氣 ý khí: Sự cứng cỏi mạnh mẽ trong lòng bộc lộ ra ngoài — Cũng chỉ tấm lòng cứng cỏi cao quý — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là chỉ theo ý mình. Td: Ý khí dụng sự ( làm việc hoàn toàn theo ý riêng ).
意見 ý kiến: Điều nghĩ ngợi theo như sự hiểu biết, sự thấy của mình.
ý kiến thư: c
意料 ý liệu: Tính trước, ước lượng trước.
ý mã tâm viên: c
ý mễ: c
意義 ý nghĩa: Điều cao đẹp ở bên trong một sự vật, một hành động.
意外 ý ngoại: Ở ngoài cả điều mình nghĩ. mình muốn, mình dự đoán. Cũng như: Ý biểu 意表.
意蘃 ý nhị: Vẻ đẹp đẽ sâu kín, khó thấy.
意念 ý niệm: Điều mình có trong trí về một sự vật ở bên ngoài.
懿範 ý phạm: Khuôn mẫu tốt đẹp, xứng đáng cho người đời bắt chước.
意在言外 ý tại ngôn ngoại: Điều nghĩ ngợi thì ở ngoài lời nói, không cần phải nói ra, mà người nghe phải tự hiểu lấy.
意趣 ý thú: Điều suy nghĩ và nỗi vui thích sâu kín trong lòng.
意識 ý thức: Chỉ chung những điều thấy được, biết được trong lòng, trong đầu óc.
ý thức hệ: c
ý thức trạng thái: c
意智 ý trí: Điều suy nghĩ và sự hiểu biết. — Cũng chỉ người giỏi suy nghĩ và sáng suốt, hiểu biết nhiều.
意中人 ý trung nhân: Người mà mình thường mong muốn, thường nghĩ ra trong lòng, người đúng với ý của mình. Chỉ người yêu của mình.
意思 ý tứ: Điều nghĩ ngợi sâu kín ở trong. Đoạn trường tân thanh : » Lấy trong ý tứ mà suy, Ngày hai mươi mốt tuất thì phải chăng «
意緖 ý tự: Cái mối nghĩ ngợi trong lòng.
ý tượng: c
意想 ý tưởng: Điều suy nghĩ.
Ỷ
綺艷 ỷ diễm: Đẹp đẽ lộng lẫy. Như: Diễm lệ.
綺羅 ỷ la: Thứ lụa có vân nhiều màu — Chỉ xiêm áo đàn bà lộng lẫy rực rỡ. Truyện Hoa Tiên : » Sắm sanh vội mở tiệc hoa, quản huyền ríu rít ỷ la rỡ ràng «.
倚賴 ỷ lại: Nương tựa vào người khác, không chịu lo tự lập thân.
倚赖 ỷ lại: ỷ lại, trông chờ
倚閭 ỷ lư: Dựa cổng. Chỉ cha mẹ mong con. Thường nói: Ỷ môn ỷ lư ( hết tựa cử alại ra đứng tựa cổng ) — Cũng chỉ sự mong đợi tha thiết lắm.
ỷ mị: c
倚門 ỷ môn: Tựa cửa. Chỉ cha mẹ mong con — Chỉ sự trông đợi — Xem thêm Ỷ lư 倚閭.
倚門賣笑 ỷ môn mại tiếu: Đứng tựa ngoài cửa mà bán nụ cười. Chỉ hạng con gái làm nghề bán dâm.
綺語 ỷ ngữ: Lời nói đẹp đẽ văn hoa — Tiếng nhà Phật lại chỉ lời lẽ nhơ bẩn bất chính.
ỷ quan trượng thế: c
倚势 ỷ thế : Dựa vào hoàn cảnh địa vị hơn người mà hành động lấn hiếp người khác.
倚勢 ỷ thế: Dựa vào thế lực lấn ép người khác.
ỷ thế lăng ngân: c
倚恃 ỷ thị: Nương nhờ người khác — Cũng chỉ sự cậy mình, hợm mình.
倚重 ỷ trọng: Nương tựa. Nhờ cậy — Người có thể nhờ cậy được những việc nặng nề lớn lao. Chỉ người phụ tá có khả năng.
椅子 ỷ tử: Cái ghế dựa ( dùng trong Bạch thoại ).
ỷ vọng: c
Yêm
yêm bắc
閹宧 yêm hoạn: Quan thái giám làm việc trong cung vua.
奄有 yêm hữu: Bao gồm cả, có gì cũng có ở trong.
奄奄 yêm yêm: Rất yếu đuối — Chỉ hơi htở thoi thóp.
懕懕 yêm yêm: Vẻ yên ổn — Tình trạng bệng tật không năng nhưng cứ dây dưa kéo dài.
懨懨 yêm yêm: Thoi thóp, bơ phờ, ưu uất.
淹留 yêm lưu: Ở lại một thời gian nữa.
yêm một
淹月 yêm nguyệt: Ở lại thêm một tháng.
淹雅 yêm nhã: Chỉ học vấn sâu rộng, đức hạnh lại thanh cao đẹp đẽ.
閹人 yêm nhân: Chức hoạn quan hầu hạ trong cung vua.
yêm nhiễm
yêm quân
淹通 yêm thông: Sâu rộng và suốt hết. Chỉ học vấn cao. Như Yêm quán 淹貫.
淹識 yêm thức: Sự hiểu biết sâu xa. Học vấn cao sâu.
淹滯 yêm trệ: Chậm chạp, ứ đọng một chỗ. Chỉ việc không tiến triển được — Cũng chỉ người tà iđức không được dùng.
淹遲 yêm trì: Chậm chạp, trễ nải.
淹恤 yêm tuất: Ở lại đất người trong lo lắng sợ hãi. Ý nói lánh nạn ở ngoài.
淹宿 yêm túc: Ở lại qua đêm. Trọ một đêm.
崤嵫 yêm tư: núi Yêm Tư (tương truyền là nơi mặt trời lặn)
崦嵫 yêm tư: Tên núi, ở phía tây huyện Thiêh thuỷ, tỉnh Cam t1c.
弇嵫 yêm tư: Tên núi, như Yêm tư 崦嵫 — Tên một vị thần.
yêm tử
Yếm
厭舊喜新 yếm cựu hỉ tân: Chán cái cũ, thích cái mới. ☆Tương tự: “hỉ tân yếm cựu” 喜新厭舊, “yếm cựu tham tân” 厭舊貪新.
厭氣 yếm khí: Vẻ chán chường.
厭人 yếm nhân: Chán ghét người đời.
yếm nhân chủ nghĩa: c
厭惡 yếm ố: Ghét bỏ. Chán ghét.
厌倦 yếm quyện, 厭倦 yếm quyện: Chán chường mệt mỏi.
厭世 yếm thế: Chán đời.
yếm thế chủ nghĩa: c
饜足 yếm túc: No nê — Đầy đủ.
饜飫 yếm ứ: Ăn no. No bụng.
yếm vận
饜望 yếm vọng: Lòng mong muốn đầy đủ.
Yểm
掩護 yểm hộ: Che chỡ, giúp đỡ. Thường dùng làm từ ngữ quân sự. Cũng như: Yểm trợ.
yểm hộ tấn công: c
魘魅 yểm mị: Loài ma quái hiện ra trong giấc mơ — Dùng phép thuật ma quỷ để hại người khác.
掩目捕雀 yểm mục bổ tước: Che mắt mà đi bắt chim sẻ. Chỉ sự tự lừa dối mình.
yểm nhân nhi mục: c
掩殺 yểm sát: Đánh úp mà giết quân địch.
掩襲 yểm tập: Đánh úp quân địch — Thình lình vồ chụp thú vật.
yểm tê: c
掩鼻 yểm tị: Che mũi, bịt mũi, tránh hơi thối — Chỉ thái độ khinh bỉ ghê tởm.
Yên
煙波 yên ba: Mây khói và sóng nước. Chỉ cảnh đẹp thiên nhiên. Cảnh ở ẩn. Truyện Hoa Tiên : » Pha phôi trăng mạn gió lèo, Rộng ngâm vân thuỷ bơi chèo yên ba «.
煙景 yên cảnh: Cảnh có mây khói, có sương. Chỉ cảnh đẹp thiên nhiên, cảnh ở ẩn.
胭脂 yên chi: phấn trang điểm
煙瘴 yên chướng: Hơi độc ở rừng núi bốc lên như khói như sương, dễ gây bệnh.
湮滅 yên diệt: Mất đi, không còn nữa.
煙霞 yên hà: Khói và ráng chiều. Sương và mây đẹp. Chỉ cảnh đẹp thiên nhiên. Chỉ cảnh ở ẩn. Hát nói của Nguyễn Công Trứ: » Thú Yên hà trời đất để riêng ta, Nào ai ai biết chàng là «
yên hà cố tật: c
yên hà tịch: c
yên hầu: c
煙花 yên hoa: Chỉ khói thuốc phiện và gái đẹp, nơi ăn chơi trác táng
煙火 yên hoả: Cửa và khói, chỉ nơi có người ở — Chỉ cảnh chiến tranh có giặc tới, quân lính ở biên cương đốt lửa, cho khói bốc làm hiệu báo động.
煙草 yên thảo: Cây thuốc lá — Cũng chỉ cây thuốc phiện, tức cây thầu.
菸草 yên thảo: Cây thuốc lá ( Lá phơi khô thái nhỏ, quấn làm thuốc hút ).
yên thị mị hành: c
煙土 yên thổ: Chỉ thuốc phiện ( vì giống như đất, đốt lên thì có khói ).
yên tiêu hoả diệt
煙塵 yên trần: Khói và bụi. Bụi mù. Chỉ cảnh đường trường — Chỉ cảnh chiến tranh.
yên vân cung dưỡng: c
Yến
宴安 yến an: Yên ổn — Chỉ cuộc sống phẳng lặng hoàn toàn rảnh rỗi, không có việc gì để làm
宴飲 yến ẩm: Ăn tiệc và uống rượu. Chỉ sự ăn uống tiệc tùng vui sướng. Truyện Hoa Tiên : » Trải tuần yến ẩm lưu tiên, Yên kinh lại gióng con thuyền ruổi mau «.
宴歌 yến ca: Đàn nhạc hát xướng — Chỉ bữa tiệc có ca hát.
宴居 yến cư: Sống nhàn hạ, vô sự.
yến hạm hổ đầu: c
宴喜 yến hỉ: Mở tiệc ăn mừng. Bữa tiệc mừng.
宴会 yến hội: yến hội, yến tiệc, tiệc lớn • 宴會 yến hội: Tụ họp nhau lại ăn uống tiệc tùng.
yến oanh: c
燕巢 yến sào: Tổ con chim yến.
yến tầm: c
燕子 yến tử: Con chim én ( dùng trong Bạch thoại ).
宴息 yến tức: Nghỉ ngơi cho yên, cho khoẻ.
燕雀 yến tước: Chim én và chim sẻ, hai loài chim nhỏ bé. Chỉ hạng người chí khí tầm thường.
鷃雀 yến tước: Loài chim nhỏ, như chim sâu chim sẻ — Chỉ hạng người chí khí tầm thường nhỏ bé.
yến tước an trí hồng hộc chi: c
yến tước xử đường: c
嬿婉 yến uyển: Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận.
Yển
蝘蜓 yển đình: Con thằn lằn.
偃旗息鼓 yển kì tức cổ: Xếp cờ im trống. Đem quân đi ngầm, không để lộ hành tung.
偃卧 yển ngoạ: Nằm ngửa — Chỉ dáng điệu thảnh thơi mà cao ngạo. Thường chỉ thái độ của người ở ẩn.
偃臥 yển ngoạ: Nằm ngửa.
偃月 yển nguyệt: Mặt trăng ngửa lên, tức vầng trăng khuyết, giống như lưỡi liềm ngửa lên.
yển phốc: c
偃戈 yển qua: Thôi không dùng tới cây dáo nữa, ý nói ngừng việc chiến tranh
偃息 yển tức: hôi. Ngừng lại — Ngừng lại nghỉ ngơi.
yển ức: c
偃武 yển vũ: Ngừng việc võ bị, ý nói ngừng chiến tranh. Thường nói: Yển vũ tu văn ( ngừng việc võ bị để sửa sang việc văn hoá ). Chỉ lúc thanh bình trở lại.旌.
偃武修文 yển vũ tu văn: Ngừng võ bị, sửa sang văn hóa. ★Tương phản: “cùng binh độc vũ” 窮兵黷武.
Yết
揭榜 yết bảng: Treo tấm gỗ viết tên người thi đậu, hoặc viết lệnh của quan.
咽喉 yết hầu: Cổ họng. Chỗ đất hình thế hiểm yếu, trục giao thông quan trọng.
謁見 yết kiến: Tới thăm hỏi, gặp mặt người trên.
yết kiến gia tiên: c
咽塞 yết tắc: Bệnh nghẹt cổ họng, không thở được. Bệnh khó thở, hô hấp không thông.
揭巿 yết thị: thông báo, nêu rõ
揭示 yết thị: Treo lên cho mọi người thấy rõ — Nói sự việc cho dân chúng biết.
揭帖 yết thiếp: Tấm giấy ghi rõ về sự việc cho người khác hiểu rõ. Ngày nay, trong Bạch thoại, lá thư không ghi rõ tên người viết có mục đích công kích người khác, gọi là Nặc danh yết thiếp.
揭貼 yết thiếp: Viết rõ sự việc ra giấy rồi dán lên cho mọi người biết.
謁舍 yết xá: Nhà khách của quan ( những người muốn yết kiến quan thì ngồi đợi ở đó ).
Yêu
yêu ác: c
yêu ảo: c
要求 yêu cầu: Mong mỏi, xin người khác làm cho mình điều gì.
腰椎 yêu chuỳ: Xương sống lưng.
yêu công đồ thưởng: c
腰刀 yêu đao: Con dao đeo ở lưng. Thứ binh khí tuỳ thân thời xưa.
夭桃 yêu đào: Cây đào non. Chỉ người con gái đẹp, còn rất trẻ. Đoạn trường tân thanh : » Vẻ chi một đoá yêu đào, Vườn hồng chi dám ngăn rào chim xanh «.
妖道 yêu đạo: Đường lối đối xử độc ác hại người — Phép thuật của ma quái.
要行 yêu hành: Cầu cạnh xin xỏ trong công việc.
吆吆 yêu yêu: Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ.
咬咬 yêu yêu: Tiếng chim kêu đau thương — Tiếng than thở thống thiết.
喓喓 yêu yêu: Tiếng côn trùng kêu ban đêm.
夭夭 yêu yêu: Đẹp đẽ mơn mởn dễ thương.
要撃 yêu kích: Đón đường mà đánh. Chặn đánh.
腰劍 yêu kiếm: Thứ gươm nhỏ dắt ở lưng, thứ binh khí tuỳ thân thời xưa.
夭嬌 yêu kiều: Vẻ đẹp mơn mởn của người con gái còn rất trẻ.
妖嬌 yêu kiều: Vẻ đẹp đẽ lộng lẫy của con gái
yêu kiều mĩ lệ: c
yêu lộc: c
么麼 yêu ma: Bé nhỏ, nhỏ xíu.
妖魔 yêu ma: Loài quỷ hiện đuợc thành hình người, để làm hại người — Chỉ hạng người độc ác, hại người khác.
要盟 yêu minh: Hẹn ước. Giao kết.
妖孼 yêu nghiệt: Loài ma quái, gieo rắc tai vạ cho người — Tai vạ quái gở xảy tới.
妖孽 yêu nghiệt: kẻ ác, người ác
妖言 yêu ngôn: Lời lẽ quái đản, mê hoặc người khác.
訞言 yêu ngôn: Lời nói gian xảo, mê hoặc người khác. Cũng như Yêu ngôn 妖言
yêu phụ: c
妖怪 yêu quái: Vật lạ lùng, hại người — Chỉ loài ma quỷ hại người.
要索 yêu sách: Đòi hỏi cho được.
妖邪 yêu tà: Như Yêu ma 妖魔, Yêu quỷ 妖鬼 — Gian ác hại người.
要請 yêu thỉnh: Cầu xin.
邀請 yêu thỉnh: Đón, mời, thỉnh mời.
腰痛 yêu thống: Bệnh đau lưng.
妖術 yêu thuật: Cách thức kì quái để làm những việc kì quái. Thuật ma quỷ.
妖書 yêu thư: Loại sách mê hoặc hại người.
妖星 yêu tinh: Tên cũ chỉ sao chổi.
妖精 yêu tinh: Loài ma quỷ cực khôn ngoan độc ác, chuyên hại người.
腰斬 yêu trảm: Chém ngang lưng. Một hình phạt thời xưa, dành cho các tội đại nghịch.
腰圍 yêu vi: Vòng lưng — Cái dây lưng. Cũng như Yêu đái 腰帶.
Yếu
要隘 yếu ải: Chỗ đất quan trọng, hiểm trở, cần giữ. Như Yếu ách 要阨.
yếu cảng: c
yếu chí: c
要證 yếu chứng: Cái bằng cớ quan trọng — Đường lối chính, cần theo giữ cho đúng.
要道 yếu đạo: Con đường quan trọng, trục lộ giao thông huyết mạch trong vùng — Cũng chỉ cái lẽ phải ở đời, cần được giữ gìn noi theo
要地 yếu địa: Vùng đất quan trọng, cần giữ gìn
要點 yếu điểm: Chỗ quan trọng của sự việc. Vùng đất quan trọng cần giữ gìn
要端 yếu đoan: Đầu mối quan trọng của sự việc. Chỉ chỗ quan trọng của sự việc
要害 yếu hại: Với mình là quan trọng, với kẻ địch là thua thiệt. Chỉ chỗ đất quan trọng, cần giữ.
要懇 yếu khẩn: Quan trọng và gấp rút.
要緊 yếu khẩn: Quan trọng, trọng yếu. Nghiêm trọng, nguy ngập. Gấp, vội, cấp thiết.
yếu lãnh: c
要里 yếu lí: Cái lẽ quan trọng phải theo. Chỉ đạo phải ở đời. Như Yếu đạo 要道.
要略 yếu lược: Tóm tắt những điều quan trọng.
yếu mục: c
要義 yếu nghĩa: Cái lí lẽ quan trọng của sự việc.
要言 yếu ngôn: Lời nói quan trọng, cần nhớ.
要人 yếu nhân: Người giữ chức vụ quan trọng của quốc gia.
要犯 yếu phạm: Kẻ giữ vai trò quan trọng việc gây tội ác
要訣 yếu quyết: Cái cách thức quan trọng để làm một việc gì được thành công, tức cái bí quyết quan trọng.
yếu tác: c
yếu tác chiến: c
yếu tàn: c
要素 yếu tố: Chất quan trọn gđể cấu tạo thành vật thể — Chỉ những phần cấu tạo của một đoàn thể.
要鎭 yếu trấn: Vùng đông đúc quan trọng, cần giữ. Cũng như Yếu địa 要地.
要約 yếu ước: Tóm tắt các điều quan trọng. Cũng như Yếu lược 要略.
要文 yếu văn: Tin tức quan trọng.
要務 yếu vụ: Công việc lớn lao, quan trọng.
Yểu
夭折 yểu chiết, 殀折 yểu chiết: Chết sớm, chết trẻ.
窈妙 yểu diệu: Khéo đẹp. Tinh xảo đẹp đẽ.
杳冥 yểu minh: Tối tăm, mù tịt.
杳溟 yểu minh: Xa xôi rộng lớn.
窅冥 yểu minh: Sâu xa tối tăm — Chỉ ý nghĩa sâu kín khó biết.
殀子 yểu tử: Đứa con chết non.
殀死 yểu tử: Chết non.
殀相 yểu tướng: Mặt mũi dáng dấp báo trước sẽ là chết sớm, không thể sống lâu.
yểu vô tiêu tức: c