Chá
鷓鴣 chá cô: chim chá cô (giá cô), chim ngói, gà gô • 鹧鸪 chá cô: chim chá cô (giá cô), chim ngói, gà gô
chá khoái: ch
痄腮 chá tai: lên quai bị
Chách
chách thiệt tự sát: ch
Châm
châm bất nhập không: ch
針貶 châm biếm: Chê bai chỉ trích.
châm chỉ
châm chích: ch
針氈 châm chiên: Đời nhà Tấn, “Đỗ Tích” 杜錫 thường can gián thái tử “Mẫn Hoài” 愍懷, lời lẽ khẩn thiết, làm thái tử chán ngán. Đỗ Tích bèn lấy kim để vô chăn chiếu thái tử. Sau chỉ sự gặp cảnh khó xử, đứng ngồi không yên.
斟酌 châm chước: Rót rượu ra cái chén, san qua sẻ lại cho đều — Chỉ sự thêm bớt cho thích hợp với sự việc và hoàn cảnh.
針灸 châm cứu: Phép chữa bệnh cổ truyền, dùng kim mà chích, dùng ngãi mà đốt.
箴諫 châm gián: Can ngăn khuyên bảo
châm giới: ch
針科 châm khoa: Cách chữa bệnh bằng kim, dùng kim mà lễ.
針路 châm lộ: Đường do cây kim địa bàn chỉ.
針艾 châm ngải: Phép trị bệnh lấy kim chích và dùng ngải đốt nóng huyệt đạo. § Cũng viết là “châm ngải” 鍼艾. Như châm cứu
箴言 châm ngôn: Lời khuyên răn. ◇Vương Tây Ngạn • 針言 châm ngôn: Lời nói răn đời. Cũng viết Châm 箴 ngôn — Lời nói hay, làm cây kim chỉ đường trong cuộc sống.
châm ngư: c
針法 châm pháp: Phép trị bệnh dùng kim chích vào huyệt.
針鋒 châm phong: Ngọn núi kim.
châm phong tương đối: c
châm phương: c
châm quỉ: c
châm thời: c
châm thuật: c
châm tỳ: c
針沈水底 châm trầm thuỷ để: Cây kim chìm ở đáy nước. Chỉ sự việc thất vọng. Cũng như ta nói đáy bể mò kim.
châm tục: c
針線 châm tuyến: Kim và chỉ để khâu áo. Chỉ việc nữ công — Cũng chỉ tài văn chương, như thêu như gấm
Chẩm
枕塊 chẩm khối: Cục đất để gối đầu. Chỉ tang cha mẹ. Thời cổ có tang cha mẹ thì phải nằm đất, gối đầu bằng cục đất
枕經藉書 chẩm kinh tạ thư: Gối vào sách, dựa vào tập. Chỉ sự mê mải học hành hoặc say mê sách vở.
枕木 chẩm mộc: Nhũng thanh gỗ ngang kê ở dưới đường sắt xe lửa ( coi như những cái gối của đường sắt ).
枕藉 chẩm tạ: Gối và dựa. Chỉ sự ngổn ngang, san sát nối tiếp.
枕席 chẩm tịch: Gối và chiếu.
Chân
chân bằng thật cứ: c
真皮 chân bì: Lớp da ở trong biểu bì. § Cũng gọi là “hạ bì” 下皮.
chân bình đẳng: c
chân cảnh: c
真珠 chân châu: Hạt trai thứ thật.
真正 chân chính: Thành thật, ngay thẳng.
chân chính ái quốc: c
真面目 chân diện mục: Hình thái, mặt mày thật vốn có xưa nay.
真容 chân dung: Nét mặt thật, chỉ tấm ảnh hoặc bức tranh, chụp hoặc đúng mặt mũi một người ( portrait ).
真諦 chân đế: Thuật ngữ Phật Giáo: Chân lí tuyệt đối.
真假 chân giả: Chân thật hoặc hư giả.
chân giá trị: c
chân ý: c
真空 chân không: Danh từ vật lí học, chỉ khoảng không có gì, không có cả không khí ( vacuum ) — Tiếng nhà Phật, chỉ trạng thái được giải thoát, thật sự không còn dính dấp gì với thế tục.
chân không kế: c
chân khuẩn phái: c
chân kim bất phạ hoả: c
真經 chân kinh: Tên gọi loại sách của các đạo gia thời xưa — Loại kinh sách thứ thật, không phải giả tạo.
chân lạc: c
真理 chân lý: chân lý: Lẽ thật, sự thật.
真義 chân nghĩa: Ý nghĩa thật.
真言 chân ngôn: Lời nói chân thật.
chân ngôn tôn: c
真偽 chân nguỵ: Thật và giả. Cũng nói là Chân giả.
真人 chân nhân: người tu đắc đạo
chân nữ: c
真方 chân phương: Thật thà vuông vức — Chỉ một lối viết chữ Trung Hoa rõ ràng ngay ngắn.
真君 chân quân: Tiếng tôn xưng bậc thần tiên.
chân tài: c
真心 chân tâm: Lòng thành thật.
真誠 chân thành: chân thành: chân thực, thành khẩn, thật lòng
真身 chân thân: Thuật ngữ Phật giáo: Chỉ sắc thân hiện ở thế gian.
chân thiện mĩ: c
chân thực: c
真跡 chân tích: Nét chữ thật của một người, không phải giả.
真情 chân tình: Lòng thành thật.
真性 chân tính: Tính chất tự nhiên bẩm sinh của loài người, loài vật.
chân trạng: c
chân trí chước kiến: c
chân trí thù loại: c
chân truyền: c
真修 chân tu: Theo đạo để thành thật sửa mình chứ không phải vì mục đích nào khác
真相 chân tướng: Tiếng nhà Phật, chỉ sự thành thật tuyệt đối.
chân tướng tất lộ: c
chân tượng: c
chân vị: c
Chấn
chấn áp: c
振筆 chấn bút: Vẫy bút, vung bút.
chấn chỉnh: c
chấn chúa chỉ uy: c
震古爍今 chấn cổ thước kim: Vang động thời xưa, chói lọi đời nay. Hình dung sự nghiệp hoặc công tích vĩ đại.
震懼 chấn cụ: Sợ hãi, kinh sợ.
震宮 chấn cung: Nơi ở của vị thái tử.
chấn dao: c
振動 chấn động: Rung động — Sự rung chuyển của vật chất ( vibration, oscillation ).
震動 chấn động: Vang dội khắp nơi.
震嚇 chấn hách:Dọa nạt, đe dọa. Lừng lẫy khắp nơi.
震駭 chấn hãi: Sợ hãi. Như Chấn cụ 震懼.
震汗 chấn hãn: Sợ toát mồ hôi.
振興 chấn hưng: làm phát triển, làm hưng thịnh
振起 chấn khởi: Làm cho thịnh vượng. § Cũng như “hưng khởi” 興起. ◎Như: “chấn khởi đạo nghĩa” 振起道義.
chấn kích: c
震驚 chấn kinh: Sợ hãi. § Cũng như “chấn cụ” 震懼, “chấn hãi” 震駭.
chấn liệt: c
振刷 chấn loát: Sửa sang, chỉnh túc, làm cho ngay ngắn nghiêm chỉnh.
chấn lữ: c
震懾 chấn nhiếp: Kinh sợ, khủng cụ. Huấn luyện binh sĩ.
震怒 chấn nộ: Nổi giận dữ dội.
振發 chấn phát: Phấn khởi tinh thần.
震服 chấn phục: Sợ hãi oai phong mà chịu khuất phục.
chấn phương: c
振作 chấn tác: Hưng khởi, nổi dậy.
chấn tao: c
chấn từ: c
chấn tý: c
chấn vũ: c
Chẩn
賑貧 chẩn bần: Cứu giúp người nghèo.
chẩn bệnh: c
chẩn cấp: c
賑救 chẩn cứu: Đem tiền bạc giúp đỡ người nghèo nàn, thiếu thốn.
chẩn đậu: c
chẩn điểm: c
診斷 chẩn đoán: Xem xét bệnh tình. Xem bệnh.
軫懷 chẩn hoài: Đau đớn nghĩ tới.
軫慨 chẩn khái: Bi thương cảm khái.
賑款 chẩn khoản: Khoản tiền để cứu tế.
診脈 chẩn mạch: Xem xét nhịp máu chạy mà biết bệnh.
chẩn mật: c
chẩn mộ: c
診夢 chẩn mộng: Đoán giấc mơ để biết lành dữ.
chẩn nhân chỉ cấp: c
賑捐 chẩn quyên: Quyên tiền của để cứu trợ
診所 chẩn sở: Nơi chữa bệnh.
賑災 chẩn tai: Cứu giúp người bị nạn
賑濟 chẩn tế: Cứu giúp người nghèo khổ.
紾臂 chẩn tí: Vặn cánh tay.
chẩn thải: c
賑施 chẩn thí: Đem tiền của ra cho, giúp người hoạn nạn
chẩn thị: c
賑贍 chẩn thiệm: Cứu tế giúp đỡ.
診治 chẩn trị: Chữa bệnh.
軫恤 chẩn tuất: Thương xót.
軫憂 chẩn ưu: răn trở phiền muộn.
畛域 chẩn vực: Ranh giới, giới hạn.
Chấp
chấp can qua di vệ xã tắc: c
chấp chiếm: c
chấp chiến: c
執政 chấp chính Nắm giữ quyền chính, chưởng quản chính sự.
執掌 chấp chưởng: Nắm giữ, trông coi công việc.
chấp cứ: c
執引 chấp dẫn: Cầm lấy dây kéo xe tang. Chỉ sự chôn cất.
執役 chấp dịch: Người theo hầu.
chấp đạt: c
chấp đạt lại: c
執單 chấp đơn: Nhận tờ giấy của người khác để xét
執行 chấp hành: Thi hành theo đúng pháp luật. Giữ lấy mà làm, ý nói làm theo cho đúng.
chấp hành phạt: c
chấp hành uỷ viên: c
chấp hành uỷ viên hội: c
執友 chấp hữu: Bạn bè cùng chí hướng. Chỉ chung bạn bè.
執意 chấp ý: Giữ vững ý riêng, không chịu nghe ai.
執經 chấp kinh: Giữ đạo thường.
執經從權 chấp kinh tòng quyền: Tuy giữ đạo thường nhưng cũng có lúc phải theo hoàn cảnh mà biến đổi đi.
執禮 chấp lễ: Giữ đúng phép đối xử đẹp đẽ với người — Cũng chỉ sự quá giữ lễ, không cần thiết
執兩用中 chấp lưỡng dụng trung: Nắm hai đầu mà dùng cái ở giữa, ý nói không thái quá, không bất cập.
執迷 chấp mê: Cố chấp không sáng suốt.. Xem 執迷不悟 chấp mê bất ngộ.
執迷不悟 chấp mê bất ngộ: Cứ giữ sự mê muội mà không hiểu ra, ý nói cứ giữ sự sai quấy của mình, không chịu sửa.
chấp nệ: c
chấp nghĩa: c
執業 chấp nghiệp: Theo thầy thụ nghiệp.
執一 chấp nhất: Giữ lòng trước sau như một, không thay đổi — Cũng chỉ sự câu nệ, giữ vững ý riêng, không nghe ai.
chấp nhất thực di ngự bách hư: c
chấp nhiệt di trạc: c
執法 chấp pháp chấp pháp: Nắm giữ phép tắc quốc gia, cứ theo đó mà làm việc.
chấp pháp vô tư: c
chấp phát: c
chấp quyền: c
執事 chấp sự: Người cấp dưới, giúp việc mình.
chấp tâm: c
執手 chấp thủ: Cầm tay. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義
chấp trách: c
執中 chấp trung: Giữ đạo vừa phải, không thái quá, không bất cập.
chấp uỷ: c
Chất
質正 chất chính: Hỏi lại cho đúng.
質點 chất điểm: Phần tử củavật.
質料 chất liệu: Cái làm nên vật.
質量 chất lượng: Lượng vật chất chứa đựng trong vật thể (Vật lý học, tiếng Pháp: masse).
chất mộc: c
質疑 chất nghi: Hỏi kĩ điều mình còn ngờ vực.
質言 chất ngôn: Nói thật.
chất nhược bát thắng phong: c
質樸 chất phác: Chân thật, không trau chuốt.
質數 chất số: Con số chỉ là bội số của 1 và của chính nó.
質成 chất thành: Nhờ người phân định phải trái thật giả.
chất thực: c
chất tố: c
chất tử: c
質問 chất vấn: Hỏi cho ra lẽ.
chất vấn quyền: c
Châu
珠寶 châu bảo: Chỉ chung đồ quý giá như vàng, ngọc… Ta thường đọc trại thành châu báu.
châu bính: c
châu du: c
châu đáo: c
châu hầu: c
châu hiên: c
珠還 châu hoàn: Hạt châu trở về. Nghĩa bóng: Người hay vật mất rồi mà lại tìm được. § Xem “châu hoàn Hợp Phố” 珠還合浦.
châu khổng: c
珠淚 châu lệ: Chỉ giọt nước mắt.
châu liên: c
珠聯璧合 châu liên bích hợp: Hạt châu liền thành chuỗi, ngọc bích hợp thành đôi. Nghĩa bóng: Bạn tốt tụ họp với nhau, hay là trai gái tốt lành kết hợp. Thường dùng làm câu chúc tụng tân hôn.
châu lục: c
châu mật tường tận: c
珠母 châu mẫu: Con trai có ngọc.
châu mễ: c
châu môn: c
珠玉 châu ngọc: Trân châu và ngọc.
châu nhan: c
châu nhân: c
châu nhỉ hoàn: c
châu phê: c
州官 châu quan: Quan nhậm chức trong một châu.
州郡 châu quận: Hai đơn vị hành chánh thời xưa. Chỉ các địa phương trong nước.
硃砂châu sa: Thần sa (một thứ son dùng làm thuốc).
châu tâm: c
珠胎 châu thai: Chỉ cái bào thai trong bụng.
châu thành: c
châu thổ: c
châu toán: c
châu trần: c
châu viên ngọc nhuận: c
Chế
制變 chế biến: Thay đổi làm thành cái mới.
制止 chế chỉ: Ngăn cấm, không cho làm.
chế cục: c
chế dục: c
制定 chế định: Lập ra, làm ra và giữ đúng.
制度 chế độ: Phép tắc lập ra để noi theo.
chế hải quyền: c
制限 chế hạn: Hạn chế, giới hạn trong một phạm vi nhất định.
chế hạn phát hành: c
chế hạn tuyển cử: c
制憲 chế hiến: Đặt ra hiến pháp. ◎Như: “chế hiến quốc đại đại biểu” 制憲國大代表
chế hiến quyền: c
chế hoá: c
制科 chế khoa: Kì thi do ý vua cho tổ chức, không thường xuyên.
chế không quyền: c
制禮 chế lễ: Đặt ra lễ nghi.
制禦 chế ngự: Thống trị, khống chế.
chế pháp: c
制服 chế phục: Quần áo đồng loại, theo một kiểu nhất định, tức Đồng phục
製服 chế phục: Quần áo để tang cha mẹ
製作 chế tác: Làm ra, tạo tác.
製裁 chế tài: Dùng pháp luật hoặc áp lực để phân xử hoặc quản thúc, ngăn cấm, ngăn chặn.
製造 chế tạo: Làm ra.
製造局 chế tạo cục: Xưởng đúc binh khí.
chế tạo phẩm: c
制勝 chế thắng: Sắp đặt mưu lược để vượt hơn người khác.
制節 chế tiết: Ngăn chặn, giảm bớt. Cũng nói Tiết chế.
chế trị: c
Chi
支辦 chi biện: Tiêu dùng tiền bạc vào công việc.
chi bộ: c
支給 chi cấp: Xuất tiền ra mà đưa cho.
肢骨 chi cốt: Xương chân, xương tay
支移 chi di: Tiêu dùng tiền bạc.
枝葉 chi diệp: Cành và lá cây — Chỉ con cháu — Chỉ cái phụ thuộc.
支用 chi dụng: Tiêu dùng tiền bạc.
chi đầu điểu hữu: c
chi điểm: c
chi độ thê nhi: c
支隊 chi đội: Cánh quân nhỏ, do một toán quân lớn phân ra.
支解 chi giải • 胾解 chi giải: Xé rời tay chân. Xé xác. Một cực hình thời cổ.
支抗 chi kháng: Chống trả lại.
芝蘭 chi lan: Cây chi và cây lan, hai thứ cây có hương thơm. Chỉ người quân tử. Cũng chỉ bạn bè tốt, ở gần được tốt lây, như ở gần cây chi cây lan cũng được thơm lây.
支離 chi li: Chia lìa rời rạc — Ta còn hiểu là nhỏ nhặt.
支路 chi lộ: Con dường nhánh, con đường lớn tẻ ra.
支流 chi lưu: Sông nhánh, từ sông lớn tẽ ra.
芝麻 chi ma: Cây vừng ( mè ), còn gọi là Hồ ma.
支那 chi na: Tên gọi nước Trung Hoa.
chi nại hoa: c
支吾 chi ngô: Cầm cự, chống trả.
支派 chi phái: Một nhánh, một phe nhóm tách ra.
支分 chi phân: Chia cắt, chia ra.
chi phân phái biệt: c
支費 chi phí: Sự tốn kém về việc tiêu dùng.
支票 chi phiếu: Tấm giấy trả tiền tại ngân hàng ( chèque ).
支付 chi phó: Xuất tiền ra mà trả.
chi phó mạng lệnh: c
chi phó phiếu cứ: c
支配 chi phối: Phan chia sắp xếp — Coi sóc, chỉ huy.
chi phối giai cấp: c
祗奉 chi phụng: Kính vâng, kính rước, kính phụng.
chi quán: c
chi sơn: c
芝室 chi thất: Chỉ nhà của người hiền tài. Nhà có cây chi, chỉ nơi ở của người quân tử. Cũng nói Chi lan thất ( nhà có cây chi cây lan ), vào đó thì được thơm lây, ví như ở gần người quân tử.
chi thê hữu thác: c
chi thể: c
chi thể tàn phế: c
chi thu: c
枝水 chi thuỷ: Dòng nước nhánh. Sông nhánh.
支屬 chi thuộc: Chỉ chung họ hàng.
祗承 chi thừa: Vâng theo, kính phụng.
枝節 chi tiết: Cành cây và đốt cây, chỉ chung những cái nhỏ nhặt, phụ thuộc trong cái toàn thể.
支銷 chi tiêu: Bỏ tiền ra dùng vào việc.
支持 chi trì: Cầm giữ, giữ vững — Chống chỏi.
支子 chi tử: Con thứ.
梔子 chi tử: Loại cây có hoa rất đẹp, hột dùng làm thuốc.
chi tử thì mĩ tha: c
Chí
chí ác: c
誌哀 chí ai: Bày tỏ lòng thương tiếc.
chí bất tại ôn bão: c
chí cảm: c
chí cao: c
chí cốc: c
至公 chí công: Rất thẳng thắn, không thiên vị.
至大 chí đại: Rất to lớn. Hát nói của NCT: » Khí hạo nhiên chí đại chí cương «.
chí đạo: c
chí điệu: c
至德 chí đức: Cái đức lớn ở trên cao hết thảy — Cái nết tốt rất lớn lao.
至交 chí giao: Tìnnh bạn bè thắm thiết tốt đẹp lắm
chí hành: c
志行 chí hạnh: Lòng muốn cao cả và nết tốt.
chí hỉ: c
chí hiền: c
至孝 chí hiếu: Rất hết lòng với cha mẹ.
chí học: c
志向 chí hướng: Lòng muốn cao cả và đường lối hoạt động để theo.
chí ý: c
志氣 chí khí: Lòng muốn cao cả và nghị lực mạnh mẽ
質庫 chí khố: Nhà cầm đồ. Cũng gọi là “đương phố” 當鋪.
chí khổ: c
chí khổ cực: c
chí kỳ: c
chí lễ: c
至理 chí lí: Chân lí, đạo lí chính thường.
chí lưu ký: c
chí minh: c
至言 chí ngôn: Lời nói đạt tới lẽ cùng cực.
志願 chí nguyện: Lòng muốn mạnh mẽ — Tự lòng mình muốn, không ai bắt buộc
chí nguyện binh: c
至人 chí nhân: Người rất cao thượng hiền đức và chân thật.
至仁 chí nhân: Rất có lòng thương. Hát nói của NCT: » Song bất nhân mà lại chí nhân «.
chí nhân vô kỷ: c
chí nhật: c
chí quyền: c
志士 chí sĩ: Người có lòng muốn cao cả to lớn.
chí tài: c
chí tái chi tam: c
chí tại thiên lí: c
至心 chí tâm: Lòng rất thành khẩn — Ta còn hiểu là nhất quyết làm cho bằng được.
至誠 chí thành: Rất thật, không chút gian dối.
至聖 chí thánh: Bậc có tài đức cao hơn hết. Chẳng hạn niên hiệu Thuận trị đời Thanh, vua phụng hiệu cho Khổng Tử là Chí thánh tiên sư.
chí tháo: c
至親 chí thân: Rất gần gũi. Chỉ cha mẹ, anh chị em, vì kể theo tình cốt nhục là gần nhất với mình — Chỉ bạn bè gần gũi.
至善 chí thiện: Tốt dẹp cùng cực.
chí thiết: c
至情 chí tình: Rất thành khẩn.
chí tính: c
至尊 chí tôn: Cực cao. Chỉ ông vua. Cung oán ngâm khúc có câu: » Trên trướng gấm chí tôn vời vợi «.
質子 chí tử: Con tin.
至死 chí tử: Tới chết.
chí tử bất biến: c
chí tử mĩ tha: c
至於 chí ư: Đến như.
Chỉ
止嘔 chỉ ẩu: Làm hết nôn mửa.
chỉ bất thắng khuất: c
止步 chỉ bộ: Dừng bước lại, không đi tới nữa.
chỉ cố: c
chỉ cam: c
止境 chỉ cảnh: Chỗ cuối cùng, chỗ không thể lên quá được nữa. ◎Như: “học vô chỉ cảnh” 學無止境 việc học không bao giờ tới cùng.
chỉ cao: c
chỉ chính: c
chỉ chuẩn: c
指掌 chỉ chưởng: Trỏ vào bàn tay, ý nói rất dễ dàng.
chỉ chưởng liệu nhiên: c
chỉ danh: c
指引 chỉ dẫn: Trỏ đường và đưa đi, ý nói bảo rõ cho biết mà làm.
紙鳶 chỉ diên: Cái diều làm bằng giấy.
指諭 chỉ dụ: Lời vua nói với quan hoặc dân để bày rõ ý mình.
指導 chỉ đạo: chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển
指道 chỉ đạo: Trỏ đường, chỉ đường.
旨定 chỉ định: Quyết định của Vua.
指定 chỉ định: Trong ý đã sắp đặt trước — Lựa chọn người nào vào việc gì.
指東畫西 chỉ đông hoạch tây: Trỏ phía đông vạch phía tây, nói năng lung tung, không ra gì.
chỉ đông thoại tây: c
chỉ động trạng thái: c
指教 chỉ giáo: Trỏ đường và dạy cho biết.
指甲 chỉ giáp: Móng tay.
趾甲 chỉ giáp: Móng chân
指環 chỉ hoàn: Nhẫn đeo ngón tay.
指揮 chỉ huy: Trỏ vẫy, ý nói sai khiến.
chỉ huy trưởng: c
止血 chỉ huyết: Làm cho máu ngừng chảy. Cầm máu.
chỉ huyết miên: c
指雞罵犬 chỉ kê mạ khuyển: Trỏ gà mắng chó, chửi xéo, chửi bóng chửi gió.
止咳 chỉ khái: Làm cho hết ho.
止渴 chỉ khát: Làm cho hết khát, giải khát. ◎Như: “vọng mai chỉ khát” 望梅止渴.
指鹿為馬 chỉ lộc vi mã: Trỏ hươu làm ngựa, ý nói lầm lẫn, không phân biệt phải trái hay dở.
chỉ ma: c
指明 chỉ minh: Tỏ rõ, nói rõ ra.
指目 chỉ mục: Tay trỏ mắt nhìn, chỉ sự chú ý.
指南 chỉ nam: Trỏ về hướng nam, ý nói trỏ đường dẫn, giống như cây kim trong địa bàn, lúc nào cũng chỉ về hướng nam để tàu bè biết phương hướng mà đi.
chỉ nam châm: c
chỉ nam xa: c
chỉ nghị: c
chỉ ngư: c
chỉ nhật khả đãi: c
chỉ như sơn tiến như phong: c
chỉ phấn: c
chỉ phấn khí: c
chỉ phúc minh tâm: c
chỉ phương: c
止戈 chỉ qua: Thôi việc can quan, ngưng chiến tranh.
指數 chỉ số: Con số trỏ sự việc gì, tình trạng gì ( index ).
chỉ súc: c
指使 chỉ sử: Trỏ tay mà sai, ý nói sai khiến.
紙幣 chỉ tệ: Tiền giấy, không phải bằng kim khí.
紙草 chỉ thảo: Cây người Ai Cập xưa dùng làm giấy (tiếng Pháp: papyrus).
指示 chỉ thị: Trỏ bảo cho thấy rõ.
chỉ thiên: c
指天畫地 chỉ thiên hoạch địa: Trỏ trời vạch đất, tức cử chỉ buông thả, không giữ gìn ý tứ.
chỉ thiên thiên khai: c
止痛 chỉ thống: Làm cho hết đau nhức. ◎Như: “chỉ thống liệu thương” 止痛療傷.
chỉ thú: c
紙上談兵 chỉ thượng đàm binh: Nói chuyện đánh trận trên giấy, ý nói khoác lác, xa thực tế.
紙上空談 chỉ thượng không đàm: Bàn luận không thật tế.
chỉ tôn số: c
指摘 chỉ trích: Đem cái xấu của người ta mà chê trách.
chỉ tuý kim mễ: c
止息 chỉ tức: Nghỉ, hưu tức.
chỉ vấn: c
指望 chỉ vọng: Trông mong, kì vọng.
chỉ xác: c
指尺 chỉ xích: Ngón tay và thước, chỉ sự gần gũi.
chỉ xích sơn hà: c
chỉ xích thiên nhai: c
Chích
隻影 chích ảnh: Bóng chiếc, lẻ bóng, chỉ sự cô dơn
炙背 chích bối: Phơi lưng, mặt trời chiếu vào như nướng. § Cũng như “sái bối” 晒背.
chích đồ: c
隻立 chích lập: Đứng một mình. § Cũng nói “cô lập” 孤立
chích nhật: c
隻身 chích thân: Một mình lẻ loi.
chích thủ không quyền: c
chích thủ kinh thiên: c
Chiêm
chiêm bái: c
占卜 chiêm bốc: Xem bói. § Dùng mai rùa, cỏ thi, đồng tiền… để suy đoán cát hung họa phúc.
chiêm hương: c
chiêm khối: c
chiêm mộ: c
占驗 chiêm nghiệm: Xét xem kết quả có ứng nghiệm như dự đoán.
瞻仰 chiêm ngưỡng: Ngẩng lên mà nhìn với vẻ thán phục — Ta còn hiểu là ngắm nghía
chiêm nhu: c
占卦 chiêm quái: Coi quẻ bói mà đoán việc.
chiêm tam tòng nhị: c
chiêm thử: c
chiêm tiền: c
瞻前顧後 chiêm tiền cố hậu: Ngó trước trông sau. Ý nói làm việc cẩn thận chu đáo
占星 chiêm tinh: Xem sao mọc trên trời mà doán vận mệnh con người. Chỉ chung việc bói toán.
chiêm tinh học: c
瞻望 chiêm vọng: Như Chiêm ngưỡng 瞻仰. Cũng có nghĩa là Ngẩng trông ngóng đợi.
Chiếm
占公為私 chiếm công vi tư: Giữ lấy của chung làm của riêng.
佔據 chiếm cứ: Đoạt lấy mà giữ cho khỏi mất.
占奪 chiếm đoạt: Dùng sức mạnh, thế lực mà lấy làm của mình.
占有 chiếm hữu: Đoạt lấy làm của mình — Ta cũng hiểu là đoạt lấy bất cứ vật gì.
chiếm hữu quyền: c
chiếm khôi: c
chiếm lạm: c
占領 chiếm lĩnh: Dùng võ lực chiếm cứ đất đai hoặc nơi chốn do đối phương khống chế.
chiếm nhận: c
占上風 chiếm thượng phong: Đoạt được chỗ đầu gió, ý nói có được lợi thế.
Chiên
chiên cầu: c
栴檀 chiên đàn: Tên một loại cây, gỗ rất thơm. Ta còn gọi là gỗ Đàn hương.
chiên hạnh: c
Chiến
chiến bại: c
戰袍 chiến bào: Áo mặc khi ra trận.
chiến báo: c
戰北 chiến bắc: Đánh nhau thua chạy.
chiến bị: c
戰兵 chiến binh: Lính đánh giặc.
chiến chiến căng căng: c
戰功 chiến công: Việc lớn lập được trong lúc đánh nhau
戰具 chiến cụ: Đồ dùng vào việc đánh nhau.
戰局 chiến cục: Tình hình chiến tranh. Cuộc chiến
戰役 chiến dịch: Việc đánh giặc — Ta còn hiểu là công việc đặc biệt được làm trong một thời gian nào, tại khu vực nào, để giúp vào việc đánh giặc.
戰鬥 chiến đấu: Đánh nhau, phân hơn thua.
戰鬬機 chiến đấu cơ: Máy bay dùng vào việc đánh nhau với máy bay địch.
chiến đấu địa vực: c
戰艦 chiến hạm: Tàu thuỷ dùng vào việc đánh giặc.
chiến đấu kỷ luật: c
chiến đấu lực: c
chiến đấu tinh thần: c
chiến đấu tuyến: c
戰地 chiến địa: Vùng đất diễn ra cuộc đánh nhau. Bản dịch. Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Xưa nay chiến địa nhường bao «.
戰艦 chiến hạm: Tàu thuỷ dùng vào việc đánh giặc.
戰壕 chiến hào: Hầm dài để binh sĩ ẩn núp mà chống giặc.
chiến hậu: c
chiến hoạ: c
戰區 chiến khu: chiến khu, vùng chiến sự
chiến kỷ: c
戰栗 chiến lật: Run lập cập (vì lạnh hoặc kích động).
戰利品 chiến lợi phẩm: Vật dụng lấy được của địch trong lúc đánh giặc.
chiến luỹ: c
戰略 chiến lược: chiến lược, kế hoạch chiến đấu
chiến phạm: c
戰法 chiến pháp: Cách thức đánh giặc.
戰色 chiến sắc: Vẻ mặt sợ sệt kính cẩn.
戰士 chiến sĩ: chiến sĩ, binh sĩ, binh lính
戰史 chiến sử: Sách chép việc đánh nhau trong một nước hoặc nhiều nước.
戰事 chiến sự: chiến sự, đánh nhau, chiến đấu
戰勝 chiến thắng: Đánh được, đánh ăn.
戰時 chiến thời: Lúc có giặc giã.
戰術 chiến thuật: Cách sắp đặt quân đội tiến lui ở mặt trận.
戰船 chiến thuyền: Thuyền dùng để tác chiến. Như Chiến hạm 戰艦.
戰書 chiến thư: Lá thư gửi cho bên địch hẹn đánh nhau.
戰績 chiến tích: Công lao lập được trong lúc đánh giặc.
戰爭 chiến tranh: Đánh nhau để giành thắng lợi.
戰陣 chiến trận: Trận pháp tác chiến, tức phép sắp đặt binh đội chiến đấu.
戰塲 chiến trường: Nơi đôi bên đánh nhau.
戰線 chiến tuyến: Ranh đất chỗ quân lính đôi bên đụng độ.
chiến tử quỉ: c
戰將 chiến tướng: Vị tướng đánh giặc
戰雲 chiến vân: Hình dung khí tượng chiến tranh.
戰務 chiến vụ: Việc đánh giặc.
戰車 chiến xa: chiến xa, xe chiến đấu
Chiếp
chiếp nhiếp: c
Chiết
chiết bản: c
折變 chiết biến: Căn cứ theo giá trị, lấy một vật đổi lấy vật khác tương đương.
折舊 chiết cựu: ài sản hoặc vật phẩm, trải qua thời gian hoặc sau khi sử dụng, bị giảm bớt giá trị gọi là “chiết cựu” 折舊.
折閱 chiết duyệt: Buôn bán lỗ vốn.
chiết đoán: c
折斷 chiết đoạn: Bẻ gãy — Chia rẽ, chia lìa ra.
折花 chiết hoa: Bẻ nhánh hoa — Ý nói làm mất sự trong trắng của người con gái.
折腰 chiết yêu: Bẻ gập cái lưng, ý nói hạ mình luồn luỵ cầu danh — Tên một loại bát đựng đồ ăn, chỗ lưng bát thắt hẹp lại.
折扣 chiết khấu: Bớt đi, trừ đi một phần.
折柳 chiết liễu: Bẻ cành liễu. Chỉ sự chia tay. Đời Hán, khi chia tay, người ở lại thường bẻ cành liễu tặng cho người đi, làm roi ngựa.
折磨 chiết ma: “Chiết” 折 gẫy, “ma” 磨 mài, “chiết ma” 折磨 chỉ những khó khăn khổ sở phải chịu đựng. ☆Tương tự: “chiết tỏa” 折挫, “chiết đặng” 折蹬.
折獄 chiết ngục: Xét xử vụ án
chiết quang: c
chiết quảng trĩ y: c
折桂 chiết quế: Bẻ cành quế. Chỉ sự thi đậu.
chiết tiết hạ sĩ: c
折挫 chiết toả: Làm tỗn hại.
折損 chiết tổn: Làm tổn hại, tổn thương.
折中 chiết trung: 折衷 chiết trung: Nắm lấy cái vừa phải mà theo, không thái quá, không bất cập.
chiết trung chế: c
折線 chiết tuyến: Đường gãy (hình học).
折訟 chiết tụng: Phán quyết tố tụng án kiện.
折字 chiết tự: Phân tích chữ mà đoán việc xấu tốt, một cách bói chữ thời xưa.
Chiêu
[招安] chiêu an:招安 chiêu an: Gọi về và sắp đặt đời sống cho yên
招牌 chiêu bài: Tấm bảng treo trước cửa tiệm để mời khách — Điều đưa ra để mời gọi, dụ người khác theo.
招兵 chiêu binh: Gọi người đi lính
chiêu binh mãi mã: c
昭灼 chiêu chước: Sáng sủa rực rỡ.
昭彰 chiêu chương: Vẻ vang, rực rỡ.
chiêu cổ: c
招供 chiêu cung: Thừa nhận tội trạng.
chiêu cứu: c
chiêu đạo: c
chiêu dân: c
chiêu dụ: c
招待 chiêu đãi: chiêu đãi, thết đãi, tiếp đãi
招招 chiêu đãi: Mời gọi tiếp rước.
chiêu đề: c
chiêu hàng: c
招賢 chiêu hiền: Mời gọi người tài đức ra làm việc.
chiêu hiền nạp sĩ: c
招呼 chiêu hô: Vẫy gọi.
招魂 chiêu hồn: Gọi hồn người chết.
招客 chiêu khách: Mời gọi khách hàng.
chiêu long nhập xá: c
chiêu luyện: c
昭明 chiêu minh: Vẻ vang, quang minh.
招募 chiêu mộ: Tìm kiếm mời gọi người tới làm việc cho mình
招納 chiêu nạp: Mời gọi và thâu nhận.
招怨 chiêu oán: Rước lấy oán hận hoặc bất mãn. Như Chiêu cừu 招仇.
招撫 chiêu phủ: Mời gọi vỗ về.
chiêu quyền: c
招災 chiêu tai: Rước lấy tại họa. Như Chiêu hoạ 招禍.
chiêu tai nhạ hoạ: c
chiêu tài: c
招集 chiêu tập: Mời gọi về tụ họp.
chiêu tô: c
招雪 chiêu tuyết: Làm sáng tỏ nỗi oan — Rửa hờn — Chữ Chiêu cũng viết 招.
Chiếu
chiếu án: c
照映 chiếu ánh: Soi sáng, chiếu diệu.
照辦 chiếu biện: Cứ theo mà làm.
chiếu biểu: c
詔旨 chiếu chỉ: Tờ giấy viết rõ ý định của vua về việc gì cho thần dân biết.
照準 chiếu chuẩn: Theo lời xin mà bằng lòng cho.
照顧 chiếu cố: Quay ngó tới, để tâm lo lắng tới.
chiếu danh: c
照耀 chiếu diệu: Rực rỡ chói lọi.
詔諭 chiếu dụ: Tờ giấy viết lời giảng giải khuyên bảo của vua cho thần dân.
chiếu độ: c
chiếu hải đăng: c
照會 chiếu hội: Công vận chuyển đến một cơ quan khác để Đối chiếu, kiểm tra, thẩm sát về một vấn đề gì.
照臨 chiếu lâm: Soi xét tới.
照例 chiếu lệ: Y theo phép cũ mà làm, không có gì thay đổi — Ta còn hiểu là làm việc qua loa cho xong, cho có.
照料 chiếu liệu: Lo lắng giúp đỡ.
詔令 chiếu lệnh: Tờ giấy chép lệnh vua để thần dân noi theo.
照律 chiếu luật: Cứ theo pháp luật mà làm.
chiếu luật kết nghi: c
chiếu mạng: c
照明 chiếu minh: Soi sáng, làm sáng tỏ.
chiếu quân: c
照收 chiếu thu: Cứ theo số mà thu vào
詔書 chiếu thư: Tờ giấy chép lời vua nóivới thần dân về việc gì.
照常 chiếu thường: Theo lệ thường, không thay đổi gì cả.
chiếu tội: c
照相 chiếu tướng: Chụp hình, chụp ảnh.
照應 chiếu ứng: Gọi và đáp, ý nói trên dưới phù hợp nhau — Ngày nay có nghĩa là giúp đỡ.
照射 chiếu xạ: Ánh chiếu, chiếu diệu. ☆Tương tự: “chiếu ánh” 照映
Chinh
征鞍 chinh an: Yên ngựa của người đi xa hoặc đánh giặc.
征战 chinh chiến: Như 征戰.
征戰 chinh chiến: Việc đánh nhau. Tình trạng chiến tranh.
鉦鼓 chinh cổ: Chiêng trống — Chỉ việc nhà binh.
chinh doanh: c
征鴻 chinh hồng: Con chim hồng bay xa. Chỉ người đi xa.
征帆 chinh phàm: Chỉ thuyền đi xa.
征伐 chinh phạt: Đem binh đánh giặc nơi xa.
征夫 chinh phu: Người đi đánh giặc nơi xa. Chinh phụ ngâm khúc
征婦 chinh phụ: Người đàn bà có chồng đánh giặc nơi xa.
征服 chinh phục: Đem binh đánh nước khác, bắt phải lệ thuộc nước mình.
征討 chinh thảo: Đem binh dẹp yên kẻ làm loạn.
征收 chinh thu: thu thuế, đánh thuế
征戍 chinh thú: Đem binh phòng giữ biên giới.
征稅 chinh thuế: Đánh thuế.
Chính
chính ấn hoa đán: c
chính bản: c
chính bản thanh nguyên: c
政變 chính biến: Sự thay đổi mạnh mẽ và thình lình về cách sắp đặt việc nước.
chính binh: c
chính cách: c
chính chỉ: c
chính chủ giác: c
chính công nhân viên: c
政局 chính cục: Cục thế chính trị. ◎Như: “chính cục ổn định” 政局穩定.
正宮 chính cung: Toà nhà chủ yếu nơi vua ở — Chỉ vợ chính thức của vua. Còn gọi là Chính cung hoàng hậu.
政綱 chính cương: Cương lĩnh chính trị (của một đảng phái chẳng hạn).
正名 chính danh: Gọi tên cho đúng
正面 chính diện: Mặt phải ( đối lại với mặt trái ). 正靣 chính diện: Như 正面 .
正大 chính đại: Ngay thẳng lớn rộng, chỉ tính quân tử.
chính đại quang minh: c
chính đàm: c
正旦 chính đán: Ngày đầu năm, tức Nguyên đán.
政黨 chính đảng: Tổ chức quy tụ những người có cùng ý kiến, đường lối sắp đặt việc nước.
chính đảng hoá: c
chính đảng phòng vệ: c
政道 chính đạo: Phương pháp thi hành chính trị .
正道 chính đạo: Con đường phải — Tiếng nhà Phật, chỉ đường lối ngay thẳng để tu cho thành đạo. Có 8 đường lối, tức Bát chính đạo.
chính địch: c
chính điện: c
chính đồ: c
chính đồ: c
chính đồ sinh hoạt: c
chính giác: c
政教 chính giáo: Chính trị và giáo hóa. Chính trị và tôn giáo.
chính giáo hợp nhất: c
政界 chính giới: Chỉ chung những người hoạt động chính trị.
chính hiến: c
chính hiệp: c
正號 chính hiệu: hạng nhất
chính hoá: c
chính hoá: c
chính hợp quốc: c
chính huấn: c
chính huấn công tác: c
chính huyệt: c
chính huống: c
chính hữu: c
chính yếu: c
政客 chính khách: Người đầu cơ chính trị, ngoạn lộng quyền thuật để mưu cầu lợi ích riêng. Người chuyên hoạt động chính trị (tiếng Anh: “politician”).
正氣 chính khí: Phần vô hình ngay thẳng tốt đẹp trời phú cho người. Hát nói của NCT: » Chính khí đã đầy trong trời đất «
chính kỷ : c
chính kỷ chính nhân: c
政見 chính kiến: Quan điểm chính trị, ý kiến về chính trị.
chính lập: c
chính lệnh: c
正理 chính lý: lý lẽ xác đáng
正路 chính lộ: Con đường phải. Như Chính đạo.
政論 chính luận: Bình luận về vấn đề chính trị.
正論 chính luận: Bàn luận chính đáng.
chính lược: c
正義 chính nghĩa: Lẽ phải mà ai cũng nhìn nhận
正午 chính ngọ: Đúng trưa, giữa trưa.
chính ngôn: c
正月 chính nguyệt: Tháng Giêng âm lịch.
正人 chính nhân: Người ngay thẳng tốt đẹp. Thường nói là Chính nhân quân tử.
正因 chính nhân: Nguyên nhân chính.
chính nhân quân tử: c
正日 chính nhật: Ngày mùng một dương lịch.
正犯 chính phạm: Kẻ chủ chốt gây nên tội lỗi. Như Thủ phạm
政法 chính pháp:: Pháp chế, pháp quy. Chính trị và pháp luật (hợp xưng).
正法 chính pháp: Luật pháp chính đáng.
chính phi: c
chính phí: c
chính phong: c
政府 chính phủ: Cơ quan trung ương tối cao của quốc gia, trông coi sắp đặt mọi việc trong nước.
chính phương hình
正果 chính quả: Tiếng nhà Phật, chỉ sự thành tựu của người tu hành đã chính ngộ đạo pháp.
chính qui: c
chính qui quân: c
chính quốc: c
政權 chính quyền: Sự được phép tham gia vào việc nước. Đây là quyền của mọi công dân trong chế độ dân chủ — Ta còn hiểu là cơ quan hoặc nhân vật đang coi giữ việc nước.
chính quyền cấu thành: c
chính quyền cơ quan: c
chính quyền phân nhiệm: c
政策 chính sách: Đường lối sắp đặt việc nước.
chính sản phẩm: c
正色 chính sắc: Vẻ mặt nghiêm trang — Màu gốc, màu chủ yếu, gồm 5 màu.
正朔 chính sóc: Ngày một tháng giêng âm lịch.
chính số: c
政事 chính sự: Việc nước, việc trông coi sắp đặt trong nước.
chính tà: c
chính tà giao công: c
chính tả: c
正心 chính tâm: Lòng dạ ngay thẳng tốt đẹp — Làm lòng mình được ngay thẳng tốt đẹp.
chính tâm tu thân: c
chính tẩm: c
chính thân: c
正室 chính thất: Người vợ cả, vợ chính thức.
正妻 chính thê: Như Chính thất 正室.
政體 chính thể: Hình thức tổ chức các cơ quan công quyền trong nước.
chính thông nhân quả: c
正統 chính thống: chính thống, được mọi người chấp nhận
chính thống phái: c
chính thuật: c
chính thuế: c
正式 chính thức: Cách thế đúng — Đúng cách, được nhìn nhận
chính thức chánh phủ: c
chính thức hoá: c
chính thức quốc hội: c
政情 chính tình: Tình thế chính trị. ◎Như: “chính tình ổn định” 政情穩定.
正宗 chính tông: Dòng dõi đích thực, dòng dõi chính.
正總 chính tổng: Viên chức đứng đầu một tổng thời trước. Còn gọi là Cai tổng. Cũng đọc là Chánh tổng.
chính trào: c
政治 chính trị: Việc trông coi sắp đặt trong nước cho yên.
chính trị bãi công: c
chính trị cách mạng: c
chính trị cảnh sát: c
chính trị cơ sở: c
chính trị đầu cơ: c
chính trị đấu tranh: c
政治家 chính trị gia: Người có kiến thức kinh nghiệm về chính trị, chuyên gia về chính trị. Thường chỉ nhân vật lĩnh đạo quốc gia, chính đảng.
chính trị giáo dục: c
chính trị hành động: c
chính trị hiện tượng: c
chính trị hoạt động: c
chính trị học: c
chính trị hội nghị: c
chính trị hưu chiến: c
chính trị lực lượng: c
chính trị năng lượng: c
chính trị nguy cơ: c
政治犯 chính trị phạm: Người làm hại tới sự sắp đặt yên ổn trong nước.
chính trị quốc nạn: c
chính trị triết học: c
chính trị trung lập: c
chính trị tự do: c
chính trị vận động: c
chính trị viên: c
正傳 chính truyền: Được dạy lại thật đúng.
正中 chính trung: Đúng giữa, chỉ sự ngay thẳng, không thiên lệch — Giữa trưa, mặt trời ở giữa trời. Như Chính ngọ.
chính trung hạ hoài
正直 chính trực: Ngay thẳng.
chính trực vô tư: c
chính trường: c
chính trường bạn thực: c
chính văn: c
chính vận: c
chính vị: c
政網 chính võng: Tỉ dụ pháp kỉ (lưới pháp luật). ◇Nam sử 南史: “Thì chính võng sơ khoát, bách tính đa bất tuân cấm” 時政網疏闊, 百姓多不遵禁 (Lưu Tiềm truyện 劉潛傳).
chính vụ: c
chính xã: c
正確 chính xác: Thật đúng, không sai.
Chỉnh: c
整備 chỉnh bị: Sắp đặt cho tử tế đầy đủ.
整個 chỉnh cá: toàn thể, toàn bộ, tất cả
chỉnh cư: c
整夜 chỉnh dạ: Suốt đêm, cả đêm.
整容 chỉnh dung: Sửa sang lại mặt mũi tóc tai cho dễ coi.
整頓 chỉnh đốn đốn: Sửa sang sắp đặp lại cho ngay ngắn tốt đẹp.
整理 chỉnh lý: chỉnh lý, sửa lỗi, sửa sai
chỉnh nghi: c
chỉnh quân kinh võ: c
整數 chỉnh số: Con số trọn vẹn không lẻ. Chẳng hạn con số 13 là Chỉnh số, còn 13, 75 không phải là Chỉnh số.
整飭 chỉnh sức: Chỉnh đốn.
整齊 chỉnh tề: chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn
整天 chỉnh thiên: Trọn ngày, suốt ngày.
整肅 chỉnh túc: Ngay ngắn nghiêm trang.
chỉnh vũ: c
Chớ
chớ tước: c
Chở
chở ngữ: c
Chu
週報 chu báo: Tờ báo ra theo định kì, thường là một tuần một lần. ☆Tương tự: “chu san” 週刊.
周給 chu cấp: Cho tiền bạc đầy đủ, tới nơi tới chốn để sống.
chu chí: c
周章 chu chương: Lòng dạ không quyết, hay nghi ngờ sợ hãi.
周遊 chu du: Đi chơi khắp nơi.
周到 chu đáo: Tới được mọi nơi, ý nói chỗ nào cũng tốt đẹp thoả đáng.Ổn thỏa mọi mặt.
chu giáp: c
周期 chu kì: Thời gian để đi xong một vòng. Chỉ cái thời gian để một con lắc đưa qua đưa lại, trở về vị trí khởi đầu.
chu kinh: c
周流 chu lưu: Chảy vòng quanh. Chảy khắp nơi — Ý nói tới khắp mọi nơi.
周密 chu mật: Ổn thoả kín đáo, không sơ sót gì.
朱門 chu môn: Thời xưa, vương hầu quý tộc đều sơn nhà màu đỏ.
chu nhi phục thuỷ: c
週年 chu niên: Vừa tròn một năm. Hết một năm.
chu san: c
chu tận: c
周悉 chu tất: Ổn thoả xong xuôi hết, không sơ sót gì.
chu tễ: c
chu thị: c
chu thị kính: c
chu thiên: c
周全 chu toàn: Chu đáo, hoàn bị.
周知 chu tri: Khắp nơi đều biết — Tờ giấy gửi đi khắp nơi cho mọi người đều biết.
周恤 chu tuất: Thương xót giúp đỡ người hoạn nạn.
週歲 chu tuế: Đầy năm, vừa tròn một tuổi.
chu tuyến: c
舟子 chu tử: Người chèo thuyền, người chân sào.
chu tức: c
chu vị: c
Chú
注音 chú âm: Ghi cách đọc.
注腳 chú cước: Lời giảng nghĩa ở cuối trang sách. Cũng nói là Cước chú
注引 chú dẫn: Giảng giải, khiến người đọc hiểu được câu văn
注解 chú giải: Ghi chép thêm để nói cho rõ nghĩa.
注意 chú ý: chú ý, để ý, chú tâm
chú kim: c
注明 chú minh: Ghi chú rõ ràng.
chú mộ: c
注目 chú mục: Nhìn kĩ, nhìn chăm chú.
咒語 chú ngữ: Trong tôn giáo chỉ lời hoặc câu có quyền lực đặc thù. Lời tụng (“khẩu quyết” 口訣) của phương sĩ, đạo sĩ, đồng cốt… niệm lên để làm phép thuật (trừ tà, trị bệnh…).
chú nhập: c
鑄品 chú phẩm: Đồ đúc. Vật dụng chế tạo bằng cách đúc.
註冊 chú sách: Ghi tên (ở cơ quan, đoàn thể, học hiệu…).
注疏 chú sớ: Giảng rõ. Ghi thêm vào để giảng nghĩa gọi là Chú. Nói rõ hơn về lời chú gọi là Sớ.
注心 chú tâm: Để lòng riêng vào việc gì.
chú thị: c
注重 chú trọng: Để ý vào việc gì, đặt nặng việc gì.
鑄像 chú tượng: Dúc kim khí thành hình người. Đúc tượng.
chú văn: c
注射 chú xạ: Ép tia nước cho bắn vào, tức tiêm vào thịt.
Chù
chù chiết: c
chù trương: c
Chủ
主編 chủ biên: Người trông coi nắm giữ việc viết lách trong một tờ báo.
主筆 chủ bút: Cây bút cốt yếu, chỉ người trông coi việc viết.
主幹 chủ cán: Cốt yếu — Ngày nay còn chỉ người đứng ra lo việc gì.
主稿 chủ cảo: Bản văn chính.
chủ chí: c
主戰 chủ chiến: Có ý định theo đuổi việc chiến tranh, dùng chiến tranh để giải quyết mọi chuyện.
主名 chủ danh: Danh xưng, danh nghĩa thích đáng.
chủ diễn: c
主題 chủ đề: Đề mục chính của một tác phẩm.
主的 chủ đích: Điều cốt yếu nhắm tới
主动 chủ động • 主動 chủ động: Chủ trì phát động. Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động
chủ đức thuyết
主角 chủ giác: người lãnh đạo, người cầm đầu
chủ giáo: c
chủ hình: c
chủ hoà: c
主意 chủ ý: chủ ý, quyết định
主要 chủ yếu: Quan trọng nhất
chủ yếu lực lượng: c
chủ kế: c
主客 chủ khách: Người chủ, Người khách chính, khách chủ yếu.
主考 chủ khảo: Người đứng đầu trong việc xét hỏi học trò để người thi đậu.
chủ khí: c
chủ kiến: c
chủ lí: c
主力 chủ lực: Lực lượng chủ yếu.
chủ lực hạm: c
chủ lực quân: c
chủ lưu
主母 chủ mẫu: Người đày tớ dùng để gọi người chủ nhà.
主謀 chủ mưu: Người chủ yếu tính toán sắp đặt mưu kế.
主腦 chủ não: Người hoặc sự vật quan trọng nhất, có tính cách quyết định.
主我 chủ ngã: Thiên về cái tôi, chỉ biết đến mình.
chủ ngã chủ nghĩa: c
主義 chủ nghĩa: Cái lẽ phải, cái tư tưởng, học thuyết mình cho là phải và đi theo.
主語 chủ ngữ: chủ ngữ (ngôn ngữ) Chữ chủ yếu để nêu cái ý chính trong một mệnh đề.
主人 chủ nhân: Người có chủ quyền.
主人公 chủ nhân công: Tiếng tôn xưng chủ nhân. Nhân vật chính trong tiểu thuyết, hí kịch…
chủ nhân ông: c
chủ nông: c
主任 chủ nhiệm: Người chủ yếu phụ trách một cơ cấu hoặc bộ môn nào đó.
chủ nhựt: c
主犯 chủ phạm: Người phạm tội chính.
chủ pháp: c
主父 chủ phụ: Tiếng người đày tớ gọi ông chủ nhà.
主婦 chủ phụ: Nữ chủ nhân.
主觀 chủ quan: Nhìn sự việc theo ý riêng của mình.
主管 chủ quản: Người đứng đầu coi sóc công việc.
主權 chủ quyền: Cái quuền được có vật gì, mà người khác phải tôn trọng.
chủ quyền quốc: c
chủ quyền tại dân: c
chủ soái: c
chủ sứ: c
主事 chủ sự: Đứng đầu, chủ trì, trông coi một công việc gì.
chủ tang: c
主祭 chủ tế: Chủ trì tế tự.
主宰 chủ tể: Cầm đầu, chi phối, khống chế.
主幣 chủ tệ: iền trong một quốc gia dùng làm đơn vị cơ bản để quy định giá trị hàng hóa tín dụng.
主體 chủ thể: Vật tự làm chủ được mình.
主席 chủ tịch: Người ngồi đầu chiếu, đầu tiệc, chỉ người đứng đầu, ngồi ở chỗ chính của một cuộc họp hẹp, của một tổ chức.
chủ tịch đoàn: c
chủ tình: c
chủ tình thuyết: c
主坐 chủ toạ: Nồi ghế chủ tịch điều khiển một buổi họp, người ở địa vị chủ nhân trong khi tiếp khách hay ăn tiệc.
主詞 chủ từ: chủ ngữ (ngôn ngữ)
主辭 chủ từ: Tiếng chính yếu trong một câu, quy tụ mọi hành động trong câu văn. Chữ Từ cũng viết 詞.
主將 chủ tướng: Người cầm đầu quân. ☆Tương tự: “chủ súy” 主帥.Người cầm đầu quân. ☆Tương tự: “chủ súy” 主帥.
主持 chủ trì: Đứng đầu, nắm giữ công việc.
chủ trí: c
主張 chủ trương: Điều mình giữ và theo đuổi — Giữ vững và theo đuổi đường lối riêng của mình.
chủ văn: c
chủ xướng: c
Chúa
chúa nhựt: c
主上 chúa thượng: Vua, thiên tử.
Chuân: c
chuân chuân: c
Chuẩn
准備 chuẩn bị : Sắp sẵn đầy đủ — Ta còn hiểu là sửa soạn, sắp sửa.
chuẩn bị cơ kim: c
chuẩn bị xạ kích: c
chuẩn chấp: c
chuẩn chí: c
準的 chuẩn đích: Vật để nhắm bắn — Mức độ để theo.
chuẩn định: c
准行 chuẩn hành: Bằng lòng cho làm.
准許 chuẩn hứa: cho phép
準依 chuẩn y: Bằng lòng cho đúng như lời đã xin. Cũng nói là Chuẩn hứa 準許.
chuẩn lệ: c
准免 chuẩn miễn: Bằng lòng tha cho hoặc bỏ đi.
准認 chuẩn nhận: Bằng lòng. Bằng lòng nhận cho.
chuẩn nhập: c
准批 chuẩn phê: Viết vào lá đơn bằng lòng cho.
chuẩn quyết chiến: c
准則 chuẩn tắc: Cách thức để theo.
chuẩn tấu: c
chuẩn thắng: c
chuẩn tính: c
chuẩn trình: c
chuẩn ý: c
準確 chuẩn xác: Chắc đúng, không sai.
Chúc
燭照 chúc chiếu: Soi tỏ như đuốc.
粥粥 chúc chúc: Nhu nhược, nhút nhát, khiêm nhường.
chúc điển: c
祝賀 chúc hạ: Giả mẫu trở xuống, ai cũng có lễ mừng.
祝嘏 chúc hỗ: Ngày xưa chỉ người phụ trách tế tự tông miếu.
屬意 chúc ý: 屬意 chúc ý vào.
祝慶 chúc khánh: Cũng như “khánh chúc” 慶祝, “khánh hạ” 慶賀.
屬目 chúc mục: Để mắt vào nhìn kĩ.
囑付 chúc phó: Gửi gắm, dặn dò.
祝福 chúc phúc: Nghĩa gốc chỉ cầu xin thần minh ban phúc lành. Sau thường chỉ mong cầu hi vọng cho người khác được may mắn tốt lành. ◎Như: “chúc phúc nhĩ nhất lộ thuận phong” 祝福你一路順風 chúc anh thuận buồm xuôi gió.
chúc quốc: c
囑使 chúc sử: Dặn bảo, sai khiến làm việc gì.
祝讚 chúc tán: Chúc mừng và khen ngợi.
囑託 chúc thác: Gửi gấm — Dặn lại. Như Chúc phó.
chúc thọ: c
囑書 chúc thư: Tờ giấy ghi lời dặn dò của người sắp chết.
chúc tụng: c
chúc viên hữu nhi: c
chúc tử: c
屬望 chúc vọng: Trông chờ, kì vọng.
Chuế
贅筆 chuế bút: Lời viết thêm ở dưới lá thư phần thừa ra của lá thư.
贅言 chuế ngôn: Lời nói thừa, vô ích.
chuế nhiễu: c
贅壻 chuế tế: Chàng rể ở rể nhà vợ ( coi như con tin ).
贅子 chuế tử: Đem con cái bán cho người khác để lấy tiền — Đứa con bị đem cầm bán.
贅文 chuế văn: Câu văn thừa thãi vô ích.
Chúy
惴惴 chuý chuý: Lo sợ, thận trọng, run run.
Chùy
椎骨 chuỳ cốt: Xương sống.
chuỳ đăng: c
椎笄 chuỳ kê: Cái búi tóc.
chuỳ lỗ vô văn: c
chuỳ ngưu: c
chuỳ tâm thích cốt: c
chuỳ tử nang trung: c
Chuyên
專辦 chuyên biện: Người làm riêng một công việc gì — Chăm chỉ làm việc.
專勤 chuyên cần: Siêng năng chăm chỉ, chú ý vào việc gì.
專制 chuyên chế: Hành động theo ý riêng.
chuyên chế chính thể: c
chuyên chế quân chủ: c
專政 chuyên chính: Làm việc nước một cách độc đáo.
專注 chuyên chú: Để hết lòng dạ vào.
顓民 chuyên dân: Người dân biết phận mình. Lương dân.
chuyên dụng quyền: c
專家 chuyên gia: Người hiểu biết rành rẽ về riêng một nghành hoạt động nào.
專衡 chuyên hoành: Tùy tiện làm càn, độc đoán hoành hành.
chuyên khảo: c
專科 chuyên khoa: Môn học nghiên cứu riêng về một nghành.
chuyên lãm: c
chuyên liệu: c
專利 chuyên lợi: Quyền lợi dành riêng cho một đoàn thể hoặc công ti, xí nghiệp nào.
chuyên luật: c
專賣 chuyên mại: Quyền bán riêng một hay nhiều loại sản phẩm, hàng hoá nào ( thường là quyền của chính phủ ).
chuyên mại giá cách: c
chuyên mại phẩm: c
專門 chuyên môn: chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ
chuyên môn gia
chuyên môn gia: c
chuyên môn giáo dục: c
chuyên môn học hiệu: c
專業 chuyên nghiệp: Nghề riêng biệt. Riêng theo một nghề.
chuyên nhứt: c
chuyên phòng chi sủng: c
專權 chuyên quyền: Một mình nắm giữ quyền hành, không chịu chia sẻ cho ai.
專使 chuyên sứ: Người đại diện quốc gia lo việc riêng gì ở nước ngoài. Nay ta còn gọi là Đặc sứ
專心 chuyên tâm: Để riêng lòng dạ vào việc gì.
專誠 chuyên thành: Rất thật lòng, hết lòng.
專擅 chuyên thiện: Tự tiện làm việc theo ý riêng.
專精 chuyên tinh: Giỏi riêng về một nghành nào.
chuyên tôn: c
chuyên trách: c
專治 chuyên trị: Nghiên cứu riêng về một nghành học vấn nào — Chữa riêng một thứ bệnh nào.
chuyên tu: c
Chuyển
轉敗爲勝 chuyển bại vi thắng: Thua mà xoay lại thành được
轉變 chuyển biến: Thay đổi. Cũng nói Biến chuyển
chuyển bổ: c
轉背 chuyển bối: Xoay lưng, ý nói rất mau chóng, khoảnh khắc.
轉燭 chuyển chúc: Đổi cây đuốc, đổi cây nến, thay cây khác, ý chỉ thời gian mau chóng và những thay đổi mau chóng ở đời.
chuyển cơ: c
轉移 chuyển di: Dời chỗ — Thay đổi.
chuyển di trận địa: c
chuyển dịch: c
chuyển đạo: c
轉達 chuyển đạt: Đưa giùm cho người khác.
轉遞 chuyển đệ: Đưa lên cấp trên.
chuyển địa liêu dưỡng: c
轉動 chuyển động: Dời chuyển, biến động. Xoay xở, kiếm sống. Không yên một chỗ.
chuyển giá thuế: c
轉交 chuyển giao: Đưa lại cho người khác.
chuyển hình: c
chuyển hình kì: c
chuyển hoạ vi phúc: c
chuyển hoán: c
轉學 chuyển học: Thay đổi việc học, đang ở trường này sang trường khác, đang theo nghành này qua nghành khác.
chuyển hồi: c
chuyển hướng: c
chuyển ý: c
chuyển lai: c
chuyển lệ điểm: c
chuyển lộ khí: c
轉賣 chuyển mại: Bán lại cho người khác.
chuyển miện: c
chuyển nguy vi an: c
chuyển nhân: c
chuyển phàm vi thánh: c
chuyển phiếu: c
chuyển thảo: c
chuyển thằng: c
chuyển thụ thăng kinh: c
轉手 chuyển thủ: Xoay bàn tay, chuyển bàn tay, ý nói rất dễ dàng — Cũng chỉ khoảnh khắc, vừa đủ để lật bàn tay.
轉送 chuyển tống: Đưa tới, đem tới, như Chuyển đệ 轉遞
chuyển tự: c
轉運 chuyển vận: Chỉ sự thay đổi của số mệnh — Chở hàng hoá từ nơi này tới nơi khác.
轉韻 chuyển vận: Xoay vần.
chuyển vận công ty: c
chuyển vị: c
Chuyết
拙薄 chuyết bạc: Tài vụng chí mỏng. Dùng làm lời khiêm nhường.
拙筆 chuyết bút: Cây bút vụng về. Lời nhún nhường để nói về văn chương của mình.
輟耕 chuyết canh: Nửa chừng ngừng việc cày cấy.
拙工 chuyết công: Người thợ vụng về, kém cỏi.
拙宦 chuyết hoạn: Vụng về trong việc làm quan, không có tước vị cao, bổng lộc nhiều. Chỉ vị quan thanh liêm lương trực.
chuyết y: c
拙劣 chuyết liệt: Vụng về kém cỏi.
chuyết muội: c
拙作 chuyết tác: Khiêm xưng tác phẩm của mình. Như Chuyết bút 拙筆.
拙妻 chuyết thê: Người vợ vụng về của mình (lời nói khiêm).
chuyết triều: c
Chung
鍾愛 chung ái: Lòng yêu bền vững ( như được đúc kết lại ).
鐘錶 chung biểu: Cái đồng hồ. Ngày nay người Trung Hoa gọi tắt là Biểu.
chung cảnh: c
終制 chung chế: Hết thời kì để tang. Mãn tang.
chung chi: c
鐘鼓 chung cổ: Thường thường — Suốt từ xưa đến nay.
終古 chung cổ: Chuông và trống, nhạc khí thời xưa dùng cho nghi lễ.
chung cuộc: c
終夜 chung dạ: Suốt đêm.
chung dục: c
終養 chung dưỡng: Nuôi nấng suốt đời cho tới chết. Chỉ con cái nuôi nấng cha mẹ già.
終點 chung điểm: Chỗ cuối cùng, nơi kết thúc một đoạn hành trình. ◇Đinh Linh 丁玲: “Tối hậu, giá thuyền đích hàng hành tiện đáo liễu chung điểm liễu” 最後, 這船的航行便到了終點了 (Tiểu hỏa luân thượng 小火輪上).
鐘點 chung điểm: Giờ đồng hồ ( bằng 60 phút ). Ngày nay còn gọi là Điểm chung.
chung đình
終結 chung kết: Chỗ chấm dứt. Chỗ cuối cùng.
鐘磬 chung khánh: Chuông và khánh, hai thứ nhạc khí thời cổ.
終刧 chung kiếp: Trọn đời.
chung kỳ: c
chung ly: c
chung nhật chung dạ: c
chung niệm: c
終年 chung niên: Hết năm. Trong năm.
終歸 chung quy: Sau rốt. Cũng như Chung cục.
chung sinh: c
chung tang: c
chung tất: c
鐘聲 chung thanh: Tiếng chuông.
終審 chung thẩm: Xét sử lần chót, sau đó không xét lại nữa.
終身 chung thân: Suốt đời, cũng như Chung kiếp.
chung thân đại sự: c
chung thân khổ sai: c
終世 chung thế: Suốt đời, một đời. Như Chung thân 終身.
chung thiên: c
終始 chung thuỷ: hỗ cuối cùng và chỗ bắt đầu — Chỉ lòng dạ không đổi, trước sau như nhất.
鍾情 chung tình: Lòng yêu trai gái bền vững, không thay đổi ( như được đúc lại ). Hát nói Cao Bá Quát có câu: » Chữ chung tình biết nói cùng ai «.
chung tú: c
chung trường: c
Chúng
chúng chí thành thành: c
眾民 chúng dân: Mọi người trong nước. Cũng nói Dân chúng.
chúng khấu: c
眾論 chúng luận: Lời bàn tán của mọi người.
chúng nghị viện: c
眾人 chúng nhân: Mọi người.
chúng quả: c
眾生 chúng sinh: Tiếng nhà Phật, chỉ mọi vật đang sống.
chúng trợ nan tôi: c
Chủng
種播 chủng bá: Rắc hạt giống — Gieo rắc ra.
chủng biệt: c
chủng cân: c
chủng chí: c
種痘 chủng đậu: Cấy giống bệnh đậu vào để phòng bệnh. Tức trồng trái, chủng ngừa.
種德 chủng đức: Gieo đức, ý nói làm điều lành.
chủng lạc: c
種類 chủng loại: Loài giống. Giống nòi.
chủng qua đắc qua chủng: c
踵接 chủng tiếp: Chạm gót, ý nói rất đông người — Cũng chỉ sự nối bước, tiếp theo người trước.
chủng tộc cách mạng: c
chủng tộc chiến tranh: c
chủng tộc chủ nghĩa: c
種子 chủng tử: Hạt giống. Như Chủng hạch 種核.
chủng tử thực vật: c
種植 chủng thực: Gieo giống.
Chư
諸侯 chư hầu: Chỉ chung những vị vua các nước nhỏ, được vua thiên tử sắc phong.
諸母 chư mẫu: Chỉ chung Cô, Thím hay Bác gái.
諸父 chư phụ: Chỉ chung Chú hoặc Bác trai
諸君 chư quân: Các Ông, các Ngài.
chư quân tử: c
諸生 chư sinh: Các loài sinh vật. Các trò.
chư sư: c
諸將 chư tướng: Các tướng.
諸位 chư vị: Các ngài, các ông. ☆Tương tự: “chư quân” 諸君.
Chử
chử cửu kết giao: c
煮飯 chử phạn: Nấu cơm.
Chức
chức công: c
職制 chức chế: Cách sắp xếp đặt để quan lại.
職役 chức dịch: Công việc thuộc phần mình — Người làm việc trong phủ quan.
織控 chức khống: Thêu dệt bịa đặt để vu cho người.
職業 chức nghiệp: Nghề nghiệp. Việc làm trong xã hội.
chức nghiệp cách mạng gia: c
chức nghiệp dẫn đạo: c
chức nghiệp giáo dục: c
職品 chức phẩm: Bậc cao thấp của quan lại.
職分 chức phận: Cái phần việc mà mình phải làm tròn — Ngày nay còn có nghĩa là địa vị xã hội.
chức quân: c
職權 chức quyền: Cái quyền để làm tròn công việc.
職色 chức sắc: Phẩm trật quan lại — Người làm việc quan, có phẩm trật triều đình ban cho.
chức sự: c
chức tạo xưởng: c
職死 chức tử: Vì việc công mà chết.
職爵 chức tước: Như Chức phẩm, Chức sắc — Việc quan và danh vị vua ban.
織成 chức thành: Dệt nên — Chỉ chung đồ dệt như vải lụa.
織說 chức thuyết: Thêu dệt, đặt chuyện mà nói.
chức trách: c
職位 chức vị: Việc quan và ngôi bậc cao thấp.
職員 chức viên: Chỉ chung những người làm việc công. Ta lại gọi là Viên chức
Chưng
chưng chưng: c
蒸氣 chưng khí: Hơi nước ( nước sôi bốc thành hơi ).
chưng khí cơ quan: c
蒸餾 chưng lưu: Đun cho bốc hơi, rồi làm cho hơi đó lạnh lại, thành chất lỏng cũ, nhưng tinh tuý hơn. Chẳng hạn Chưng lưu thuỷ ( nước nguyen chất, nước cất ).
chưng nịch: c
chưng phái: c
蒸暑 chưng thử: Nắng hừng hực. ◇Bắc sử 北史: “Nam thổ hạ thấp, hạ nguyệt chưng thử, phi hành sư chi thì” 南土下濕, 夏月蒸暑, 非行師之時 (Thôi Hoành truyện 崔宏傳).
chưng tuất: c
chưng uất: c
Chứng
症病 chứng bệnh: Loại bệnh tật — Chỉ chung bệnh tật.
證據 chứng cứ: Cái bằng cớ dựa vào mà biết sự thật.
證引 chứng dẫn: Đưa ra làm bằng. Ta cũng nói Dẫn chứng.
chứng giải: c
chứng giám: c
證見 chứng kiến: Thấy và nhận thực là có thấy — Ta còn hiểu là thấy tận mắt từ đến cuối.
證券 chứng khoán: Tờ giấy làm bằng, thay cho tiền bạc.
chứng lâm: c
證明 chứng minh: Đưa bằng cớ để làm cho sáng tỏ, rõ ràng.
chứng minh thư: c
證驗 chứng nghiệm: Xem xét coi có đúng sự thật không.
證人 chứng nhân: Người đứng ra nhận thực về việc gì. Người làm chứng.
chứng nhận: c
證果 chứng quả: Tiếng nhà Phật, chỉ sự nhận rõ cái két quả tốt của sự tu hành — Ta còn hiểu là biết rõ sự thật từ đầu tới cuối. Thơ Lê Thánh Tôn.
證佐 chứng tá: Như Chứng nhân 證人. Người đứng ra nhận thực về việc gì. Người làm chứng.
證書 chứng thư: Tờ giấy làm bằng.
證實 chứng thực: Nhận rằng đúng là sự thật.
證知 chứng tri: Nhận biết cho.
Chước
chước cơ: c
酌定 chước định: Xem xét tình hình mà quyết định. ☆Tương tự: “chước đoạt” 酌奪.
酌奪 chước đoạt: Xét định. ☆Tương tự: “chước định” 酌定.
灼見 chước kiến: Thấy rõ.
酌量 chước lượng: Cân nhắc, xê xích sao cho thoả đáng.
chước miễn: c
灼明 chước minh: Sáng tỏ, rõ ràng.
酌酒 chước tửu: Rót rượu mời.
酌爍 chước thước: Tươi sáng, rực rỡ. § Cũng nói là “chước dược” 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: “Hoa dong chước dược, phát thái dương minh, hà kì lệ dã!” 華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也 (Cầm phú 琴賦).
Chương
彰明 chương minh: Rõ ràng, minh hiển.
樟腦 chương não: Hóa hợp vật hữu cơ, lấy cây, rễ, cành, lá của cây chương, chưng lên, lấy hơi, hòa với vôi thành một chất sắc trắng, dùng làm thuốc (tiếng Pháp: camphre).
chương não du: c
chương não tinh: c
chương ngư
chương pháp: c
章服 chương phục: Quần áo mặc ngày lễ. Như lễ phục.
章奏 chương tấu: Lá thư bề tôi tâu vua.
章程 chương trình: Sự sắp đặt thứ tự trước sau để theo đó mà làm việc.
Chướng
chướng khí: c
chướng lệ: c
障礙 chướng ngại: Trở ngại.
chướng ngại vật: c
chướng ngược: c
障扇 chướng phiến: Cái quạt lông lớn để che khi rước vua hoặc rước thần.
Chưởng
掌握 chưởng ác: túm chặt, nắm chặt, giữ chặt
掌印 chưởng ấn: Chưởng quản ấn tín. Tỉ dụ chủ trì sự vụ hoặc nắm giữ quyền bính.
掌簿 chưởng bạ: Viên chức trông coi sổ sách.
掌珠 chưởng châu: Hạt ngọc trai trên bàn tay, chỉ việc quý báu, thường chỉ đứa con cưng
chưởng đốc: c
chưởng giáo: c
掌契 chưởng khế: Viên chức coi về việc giấy tờ mua bán, giao kèo….
掌理 chưởng lí: Nắm giữ coi sóc công việc.
chưởng mộng: c
掌管 chưởng quản: Quản lí, coi sóc, trông nom. Như Chưởng lí 掌理.
chưởng trạng phức diệp: c