D
da
da lô giáo: c
da tử: c
dá
dá không: c
dá kiều: c
dá ngự: c
dá sĩ: c
dá trúc: c
dá từ vu niết: c
dạ
夜禁 dạ cấm: Không cho phép đi lại trong ban đêm.
dạ di kế nhựt: c
夜遊 dạ du: Đi chơi ban đêm.
夜臺 dạ đài: Lâu đài ban đêm. Chỉ mồ mả — Cũng chỉ cõi chết, âm phủ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Dạ đài cách mặt khuất lời. — Rảy xin chén nước cho người thác oan «
dạ đàm: c
夜啼 dạ đề: Khóc đêm ( nói về trẻ con ).
夜間 dạ gian: ban đêm, buổi đêm
dạ hàn: c
夜行 dạ hành: Đi trong ban đêm.
夜學 dạ học: Lớp học tối.
dạ hội: c
dạ hợp hoa: c
夜客 dạ khách: Người khách trong đêm, chỉ kẻ trộm.
dạ lan nhân tình: c
夜來香 dạ lai hương: Tên một loại cây có hoa trắng, ban đêm rất thơm ( Pergularis Ordosatiss ma ).
夜漏 dạ lậu: thì giờ ban đêm.
dạ lữ viện: c
dạ minh châu: c
dạ minh sa: c
夜嚴 dạ nghiêm: Giữ gìn an ninh ban đêm — Tiếng trống lúc chiều tối, báo hiệu không cho ai ra khỏi nhà.
dạ phụng: c
夜光 dạ quang: Sáng trong ban đêm — Chỉ mặt trăng — Một tên chỉ con đm đóm — Tên một loại ngọc quý, chiếu sáng trong đêm.
dạ quang biểu: c
dạ quang chất: c
dạ quang châu: c
dạ quang trùng: c
夜色 dạ sắc: Vẻ đẹp của cảnh đêm.
dạ sầu ngâm: c
夜作 dạ tác: Làm việc ban đêm.
夜市 dạ thị: Chợ họp ban đêm.
dạ trang: c
dạ trường mộng đa: c
夜舞 dạ vũ: Buổi múa hát ban đêm — Cuộc nhảy đầm ban đêm.
夜雨 dạ vũ: Mưa đêm.
dã
野歌 dã ca: Câu hát, bài hát của chốn thôn quê.
野鴿 dã cáp: chim bồ câu rừng.
野禽 dã cầm: Loài chim gà sống hoang, không được nuôi ở nhà
dã cầu: c
野戰 dã chiến: Đánh nhau ở đồng bằng — Đánh trận mà không theo binh thư luật lệ nào.
dã dao: c
野民 dã dân: Người sống ở nhà quê, người làm ruộng.
冶豔 dã diễm: Đẹp lộng lẫy.
冶容 dã dung: Vẻ mặt xinh đẹp đáng yêu.
野鶴 dã hạc: Con chim hạc ở cánh đồng. Chỉ người ở ẩn — Tên một quẻ bói, cuốn sách dạy bói toán. Hàn nho phong vị phú của Nguyễn Công Tr: » Quẻ dã hạc toan nhừ lộc thánh, trút muối bỏ biển, ta chẳng bỏ bèn «.
野合 dã hợp: Trai gái tư thông ăn nằm với nhau.
dã yến: c
野雞 dã kê: Con gà rừng — Một tên chỉ con chim trĩ.
野客 dã khách: Người ở chốn quê mùa. Chỉ người ở ẩn
野老 dã lão: Ông già nhà quê
野陋 dã lậu: Quê mùa, thô lỗ.
dã lục: c
野馬 dã mã: Loài ngựa rừng, ngựa hoang.
dã mã vô cương: c
野蠻 dã man: Chưa được khai hoá, nói về giống người thiểu số, còn sống ở vùng núi hoang vu — Ngày nay còn hiểu là độc ác, bất chấp lẽ phải.
野貓 dã miêu: Con mèo rừng, mèo hoang.
野諺 dã ngạn: Câu nói có từ lâu đời, được lưu truyền ở vùng thôn quê.
野人 dã nhân: Người sống ở thôn quê — Người thường dân — Người bán khai, đầu óc chưa mở mang — Con đười ươi.
野礮 dã pháo: Loại súng đại bác dùng ở chiến trường đồng bằng ( dùng ở vùng núi là Sơn pháo ).
dã phục: c
dã phường: c
dã sinh: c
野史 dã sử: Việc ghi chép xẩy ra trong nước do tư nhân chép, không phải là Chính sử ( Do triều đình soạn hoặc nhìn nhận ).
野心 dã tâm: Lòng dạ buông thả, không kiềm giữ được — Lòng thích nhàn hạ, ghét chốn phồn hoa — Ngày nay còn hiểu là lòng dạ độc ác nham hiểm.
dã tâm bột bột: c
野祭 dã tế: Cúng lễ ngoài đồng, chỉ việc cúng lễ vào dịp Thanh minh.
dã thặng: c
野兔 dã thỏ: Con thỏ rừng.
野獸 dã thú: Niềm vui trong cuộc sống thôn quê.
野趣 dã thú: Loài vật bốn chân hoang dã.
dã tinh: c
dã tinh nan thuần: c
野豬 dã trư: Con lợn rừng, lợn lòi.
野味 dã vị: Món ăn nhà quê.
dã xử: c
dam
尷尬 dam giới: đi khập khễnh
dạng
樣本 dạng bản: mẫu vật, mẫu xét nghiệm
樣子 dạng tử: Cái vẻ, cái dáng.
樣式 dạng thức: Kiểu, chẳng hạn kiểu quần áo ( stile ).
danh
danh bất hư truyền: c
名筆 danh bút: Nét bút có tiếng, chỉ người viết đẹp hoặc vẽ giỏi — Tác phẩm văn chương nổi tiếng.
名歌 danh ca: Bài hát nổi tiếng — Người hát hay nổi tiếng.
名琴 danh cầm: Người đánh đàn hay có tiếng.
danh chấn nhứt thời: c
名工 danh công: Người thợ giỏi nổi tiếng.
名韁利鎖 danh cương lợi toả: Cái dây danh, cái khóa lợi. Bị ràng buộc trong vòng danh lợi.
danh diện: c
名譽 danh dự: Cái tiếng tốt sẵn có của mỗi người — Lời khen tặng.
danh dự chức vụ: c
danh dự hình: c
danh dự hội trưởng: c
danh dự hội viên: c
danh dương tứ hải: c
名都 danh đô: Nơi thành phố nổi tiếng.
名單 danh đơn: Tờ giấy viết tên nhiều người. Như Danh sách.
名家 danh gia: Nhà học giả nổi tiếng — Phái triết học cổ Trung Hoa, chủ trương lấy tên gọi của sự vật mà luận về sự vật — Gia đình tiếng tăm.
名價 danh giá: Cái tiếng tăm và giá trị.
名教 danh giáo: Chỉ sự dạy dỗ của thánh hiền
danh hạ vô hư: c
danh hiền: c
名號 danh hiệu: Tên thật và tên dùng ngoài đời — Cái tên đẹp đẽ để nói lên ý nghĩa gì — Chỉ chung tên gọi.
名花 danh hoa: Loài hao đẹp nổi tiếng — Người gái điếm đẹp nổi tiếng
名花有主 danh hoa hữu chủ: người con gái đã thuộc về một người nào rồi.
名畫 danh hoạ: Bức vẽ đẹp nổi tiếng — Hoạ sĩ nổi tiếng.
danh học: c
danh y: c
名氣 danh khí: tiếng tăm, uy tín
danh kỷ: c
danh lạc tôn sơn: c
名藍 danh lam: Ngôi chùa nổi tiếng ( Tiếng Phạn Già — lam là chùa thờ Phật ).
danh lam thắng cảnh: c
danh liệt tiên mao: c
名利 danh lợi: Chỉ chung tiếng tăm và tiền của. Cũng nói Lợi danh. Hát nói của NCT: » Chen chúc lợi danh đã chán ngắt, Cúc tùng phong nguyệt mới vui sao «
danh lợi khách: c
danh lợi song toàn: c
danh luận: c
名流 danh lưu: Để tiếng lại đời sau. Hạng người tiếng tăm
danh mãn thiên hạ: c
名門 danh môn: Gia đình nổi tiếng.
名目 danh mục: Tên gọi.
danh mục sở đắc: c
名義 danh nghĩa: Tên gọi và cái ý nghĩa của tên gọi đó.
名言 danh ngôn: Lời nói hay, nhiều người biết.
名人 danh nhân: Người nổi tiếng một hoặc nhiều đờo ai cũng biết.
danh nhân lục: c
名儒 danh nho: Nhà nho nổi tiếng về học vấn và đức hạnh — Vị học giả tiếng tăm.
名分 danh phận: Tiếng tăm và việc làm — Ngày nay chỉ địa vị xã hội.
danh phiếu: c
danh phó kỷ thực: c
danh quá kì thực: c
名貫 danh quán: Tên tuổi và chỗ ở.
danh quí: c
名册 danh sách: Quyển sổ hoặc bảng ghi tên họ nhiều người.
名士 danh sĩ: Người có tài học nổi tiếng.
danh số: c
名山 danh sơn: Ngọn núi có phong cảnh đẹp nổi tiếng.
名師 danh sư: Ông thầy dạy học giỏi nổi tiếng.
名稱 danh xưng: Tên gọi.
danh tác: c
danh tác giả: c
名才 danh tài: Người giỏi nổi tiếng.
名聲 danh thanh: Tiếng tăm tốt, ai cũng biết.
名勝 danh thắng: Cảnh đẹp nổi tiếng.
名臣 danh thần: Người bề tôi nổi tiếng tài dức.
名帖 danh thiếp: Tờ giấy viết tên họ, dùng trong sự giao thiệp hàng ngày.
名次 danh thứ: thứ tự xếp hạng của tên trong danh sách
名實 danh thực: Tiếng tăm và sự thực về tiếng tăm đó
danh tích: c
名節 danh tiết: Tiếng tốt và lòng ngay thẳng.
danh trọng đương thời: c
danh tồn thật vong: c
名著 danh trứ: Tác phẩm về văn chương nổi tiếng.
名著 danh trước: Tác phẩm về văn chương nổi tiếng.
名塲 danh trường: Nơi tranh giành tiếng tăm địa vị — Chỉ trường thi.
danh túc: c
名詞 danh từ: Tiếng gọi tên sự vật.
名將 danh tướng: Ông tướng đánh trận giỏi nổi tiếng.
名優 danh ưu: Đào kép hát nổi tiếng.
名位 danh vị: Tiếng tăm và ngôi thứ trong xã hội
danh viên: c
名望 danh vọng: Tiếng tăm và sự kính trọng.
dao
dao cầm: c
搖搖 dao dao: Lòng dạ không yên.
遙遙dao dao: Xa xôi.
dao dao tương đối: c
dao dịch: c
瑤臺 dao đài: Lâu đài làm bằng ngọc dao. Chỉ nơi tiên ở.
dao đầu bái vi: c
搖動 dao động: Lung lay, rung rinh, đưa qua đưa lại.
遙看 dao khán: Đứng xa mà xem.
dao khúc: c
摇篮 dao lam: Cái giường nhỏ bằng tre, giống như cái rỗ lớn, có thể đu đưa qua lại cho trẻ con nằm trong đó. Cái nôi.
dao lãnh: c
dao lâm quỳnh thụ: c
謠言 dao ngôn: Lời hát truyền tụng trong dân gian — Lời đồn đại. Lời nói vô bằng cứ.
dao phủ: c
搖牀 dao sàng: Cái giường lắc qua lắc lại. Cái nôi.
謠俗 dao tục: Có nghĩa như Phong tục.
dao thảo: c
dao thần cổ thiệt: c
瑤池 dao trì: Ao ngọc. Chỉ cái ao trong vườn vua — Nơi bà Tây Vương mẫu ở. Chỉ nơi tiên ở.
dao vi khất lãn: c
dao vọng: c
dâm
dâm bằng: c
dâm bằng hiệp hữu: c
dâm bội: c
淫奔 dâm bôn: Trai gái ăn nằm lén lút với nhau.
dâm chúc: c
淫逸 dâm dật: Mưa lâu nước tràn — Thái quá. Quá đáng — Buông thả theo thú vui xác thịt trai gái.
dâm dịch: c
淫慾 dâm dục: Lòng ham muốn thú vui xác thịt.
淫蕩 dâm đãng: Ham thú vui xác thịt và buông thả lòng mình
淫盜 dâm đạo: Ham thú vui xác thịt và trộm cắp, hai thói xấu.
淫行 dâm hành: Làm điều gian tà — Làm công việc ăn nằm lén lút với nhau.
dâm hạnh: c
dâm hình: c
dâm học: c
dâm huệ: c
淫樂 dâm lạc: Niềm sung sướng xác thịt.
dâm lệ: c
淫亂 dâm loạn: Ăn nằm lung tung với nhiều người, bất kể liên hệ huyết thống và các liên hệ khác.
dâm mỹ: c
淫業 dâm nghiệp: Nghề làm đĩ.
dâm ngôn: c
淫虐 dâm ngược: Độc ác tàn bạo với người khác.
dâm nhạc: c
淫污 dâm ô: Gian tà xấu xa — Sự nhơ bẩn về thú vui xác thịt.
淫風 dâm phong: Nếp sống thiên về thú vui xác thịt, có từ lâu đời.
dâm phóng: c
淫婦 dâm phụ: Người đàn bà ham thú vui xác thịt.
dâm tà: c
dâm tâm: c
淫祠 dâm từ: Đền thờ vị thần ham thú vui xác thịt.
淫辭 dâm từ: Lời lẽ buông thả — Lời lẽ đầy dâm ô.
淫祀 dâm tự: Thờ cúng không chính đáng, không đáng thờ mà thờ — Cúng tế bằng cách hành động dâm ô ( thờ dâm thần ).
dâm thị: c
淫書 dâm thư: Loại sách khêu gợi lòng ham muốn xác thịt.
dâm uy
淫雨 dâm vũ: Mưa lâu. Mưa dầm.
淫巧 dâm xảo: Cực khéo léo — Ham thú vui xác thịt và gian trá.
dân
民隱 dân ẩn: Nỗi đau thầm kín của người trong nước, nhà cầm quyền không biết tới, mà dân thì không dám nói.
dân bào vật dữ: c
dân bất liêu sinh: c
民表 dân biểu: Người thay mặt cho mọi người trong nước để lo việc nước.
dân binh: c
dân binh chế: c
民歌 dân ca: Những bài hát truyền tụng trong dân gian
dân cao dân chí: c
民政 dân chính: Việc sắp xếp đời sống cho người trong nước — Chỉ người sinh sống làm ăn với tư cách một người trong nước, chứ không phục vụ trong quân đội.
dân chính đảng: c
民主 dân chủ: Người trong nước tự trách nhiệm về mọi việc trong nước, tức chủ quyền quốc gia thuộc về toàn dân.
dân chủ chính thể: c
dân chủ chủ nghĩa: c
dân chủ cộng hoà: c
dân chủ đảng: c
dân chủ hoà bình: c
dân chủ hoá: c
dân chủ quốc: c
dân chủ tự do: c
民眾 dân chúng: Đông đảo người trong nước, chỉ chung mọi người trong nước
dân chúng chánh trị: c
dân chúng nghệ thuật: c
dân chúng vận động: c
dân cùng tài tận: c
民居 dân cư: Chỉ chung những người sinh sống trong một vùng.
dân dao: c
dân di thực vi thiện: c
dân diệt: c
dân đảng: c
dân đinh: c
dân đoàn: c
dân đô: c
dân đức: c
民間 dân gian: trong khoảng mọi người, trong khoảng dân chúng.
dân gian văn học: c
dân gian văn nghệ: c
dân hiến đảng: c
dân huấn vụ: c
民有 dân hữu: Của chung của mọi người trong nước, tức của cải chung, do chính phủ quản trị.
民友 dân hữu: Bạn của dân.
dân hưởng: c
dân ý: c
dân ý cơ quan: c
dân khang vật phụ: c
dân khí: c
民律 dân luật: Những phép tắc đặt ra về mối liên hệ giữa mọi người trong nước.
dân lực: c
dân lực thống chế: c
dân một: c
dân nghiệp: c
民願 dân nguyện: Lòng mong mỏi chung của người trong nước.
dân pháp: c
dân quần: c
民權 dân quyền: Chỉ chung cái khả năng được có, được làm, được đòi hỏi của người trong nước.
dân quyền chủ nghĩa: c
dân quyền giáo dục: c
dân quyền sơ bộ: c
dân quyền thuyết: c
民國 dân quốc: Nước theo chế độ dân chủ.
民生 dân sinh: Đời sống, việc kiếm ăn của người trong nước.
dân sinh chủ nghĩa: c
dân sinh giáo dục: c
dân sinh quốc kế: c
dân sinh tại cần: c
民數 dân số: Số người cư ngụ trong một nước hay một vùng.
民事 dân sự: Công việc của người trong nước — Cũng như Dân chính 民政.
dân sự nguyên cáo: c
dân sự pháp đình: c
dân sự tài phán: c
dân sự tài phán sở: c
dân sự tố tụng luật: c
dân sự tố tụng pháp: c
dân tài: c
民賊 dân tặc: Kẻ hại dân.
民心 dân tâm: Lòng dạ chung của người trong nước.
dân tịch: c
dân tiên: c
民情 dân tình: Như Dân tâm 民心 — Tình trạng sinh hoạt của người trong nước.
民族 dân tộc: Giòng giống của người trong nước — Ngày nay có nghĩa là người trong nước.
dân tộc cách mạng: c
dân tộc cách mạng giai đoạn: c
dân tộc cải lương chủ nghĩa: c
dân tộc chủ nghĩa: c
dân tộc độc lập: c
dân tộc giải phóng: c
dân tộc giáo dục: c
dân tộc hoá: c
dân tộc hội nghị: c
dân tộc ý thức: c
dân tộc nguyện vọng: c
dân tộc tâm lý học: c
dân tộc tinh thần: c
dân tộc tính: c
dân tộc tự quyết quyền: c
dân tộc văn hoá: c
dân tộc vận động: c
民俗 dân tục: Thói quen của người trong nước.
民選 dân tuyển: Do người trong nước lựa chọn ra.
dân thanh: c
dân thiên: c
民智 dân trí: Sự hiểu biết của người trong nước.
dân trí khai thông: c
民治 dân trị: Đường lối quốc gia, trong đó người dân có quyền quyết định.
dân vận: c
dân vọng: c
dân xã: c
dần
dần lượng: c
dần nghị: c
寅月 dần nguyệt: Một tên chỉ tháng Giêng âm lịch.
dần tiễn: c
寅畏 dần uý: Kính sợ.
dận
胤嗣 dận tự: Người nối dõi.
dẫn
dẫn cảng: c
dẫn cảng phí: c
dẫn cảnh tựu lục: c
引証 dẫn chứng: dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ
引證 dẫn chứng: Đưa bằng cớ ra.
dẫn cứu tự trách: c
引誘 dẫn dụ: Rủ rê, đưa người khác vào đường lối của mình.
引道 dẫn đạo: Đưa đường, ý nói chỉ bảo đường lối hành động.
dẫn điền: c
dẫn điện: c
引渡 dẫn độ: Nhờ quốc gia khác bắt giữ trao trả kẻ tội phạm từ nước mình trốn sang quốc gia đó.
dẫn giải: c
引火 dẫn hoả: Dễ bắt lửa.
dẫn hoả môi: c
引見 dẫn kiến: Đưa tới để gặp gỡ.
dẫn kính: c
dẫn kính cứ điển: c
引起 dẫn khởi: dẫn tới, khiến cho, làm cho
dẫn lệ: c
引力 dẫn lực: Sức hút của vật chất, tức cái sức đưa các vật lại gần nhau.
引言 dẫn ngôn: Lời nói ở đầu cuốn sách, đưa người đọc vào cuốn sách. Lời tựa.
dẫn nhàn: c
引入 dẫn nhập: dẫn vào, dẫn tới, kéo tới
dẫn nhập nhân tội: c
dẫn nhi thân chỉ: c
dẫn nhiệt: c
dẫn phong xuy hoả: c
引決 dẫn quyết: Tự tử.
引進 dẫn tiến: Đưa lên, đưa người tài lên để vua dùng.
引身 dẫn thân: Kéo dài ra — Suy rộng tới.
引伸 dẫn thân: Suy rộng ra, bàn rộng ra.
引退 dẫn thoái: Lui về. Lui binh về — Từ chức.
dẫn thuỷ nhập điền: c
dật
溢惡 dật ác: Quá đáng, trở thành xấu xa.
溢辯 dật biện: Ăn nói hay, tràn đầy lí lẽ.
逸格 dật cách: Tính cách thanh cao, vượt khỏi tầm thường.
逸居 dật cư: Ở ẩn — Ở yên, sống yên vui.
逸民 dật dân: Người ở ẩn.
逸遊 dật du: Rong chơi nhàn hạ.
佚遊 dật du: Rong chơi quá mức.
dật dục
溢譽 dật dự: Ngợi khen quá đáng.
逸暇 dật hạ: Nhàn rỗi.
逸興 dật hứng: Niềm vui thình lình mà thanh cao.
逸口 dật khẩu: Miệng nói quá. Lời nói vượt quá sự thật.
逸樂 dật lạc: Nhàn hạ vui sướng.
溢美 dật mĩ: Cũng như Dật dự 溢譽.
溢目 dật mục: Xem không xuể ( tràn mắt ).
佚女 dật nữ: Người con gái đẹp.
逸羣 dật quần: Vượt khỏi người xung quanh. Như Siêu quần.
逸士 dật sĩ: Người tài giỏi mà ở ẩn.
dật sử: c
軼事 dật sự: Việc xảy ra không còn tìm biết được nữa.
軼才 dật tài: Giỏi giang vượt người thường.
逸才 dật tài: Giỏi vượt người người.
dật tự: c
逸想 dật tưởng: Nghĩ ngợi vượt quá sự thật.
逸書 dật thư: Sách vở thất lạc lâu ngày.
汩越 dật việt: Trị yên.
溢越 dật việt: Tràn ra — Vượt quá.
dế
dế trường tam: c
di
di ái: c
遺表 di biểu: Tờ tâu vua của người bề tôi trước khi chết.
di bút: c
遺稿 di cảo: Tác phẩm văn chương của người chết để lại.
遺珠 di châu: Hòn ngọc trai bỏ sót, chỉ người tài bị bỏ quên không được dùng tới
di chí: c
遺詔 di chiếu: Tờ giấy ghi mệnh lệnh và những điều dặn dò của vua trước khi băng hà.
遺囑 di chúc: Lời dặn dò của người chết.
移轉 di chuyển: Dời chỗ, từ nơi này tới nơi khác, hoặc từ người này sang người khác
遺孤 di cô: Trẻ mồ côi, cha mẹ chết để lại
di củ: c
移居 di cư: Dời chỗ ở, từ vùng này tới vùng khác.
di cửu tộc: c
di dạ: c
移民 di dân: Đem dân chúng tới vùng đất khác lập nghiệp — Người tới lập nghiệp ở đất khác.
遺民 di dân: Nười dân còn sót lại của triều đại trước, chỉ ông quan của triều vua trước không chịu làm quan cho triều vua sau.
di dân chính sách: c
di dân di túc: c
移易 di dịch: Dời đổi. Thay đổi.
迻譯 di dịch: Chuyển đổi tiếng nước này sang tiếng nước khác. Cũng như Phiên dịch.
夷延 di diên: Chạm chạp. Kéo dài.
夷由 di do: Ngần ngừ không quyết. Như Do dự.
夷愉 di du: Vui vẻ trong lòng
螔蝓 di du: Tên một loại ốc.
di duyên: c
頤養 di dưỡng: Nuôi nấng cho tốt đẹp. Chẳng hạn nói Di dưỡng tính tình, hoặc Di tình dưỡng tính.
di dưỡng tính tình: c
彌陀 di đà: Chỉ Phật. Nói tắt của A-di-đà Phật 阿彌陀佛.
di đại đầu nan: c
遺毒 di độc: Điều tai hại để lại cho người sau.
di giá: c
遺教 di giáo: Lời dạy bảo của người trước để lại.
di hạ: c
遺骸 di hài: Thân thể còn lại, chỉ bộ xương người chết.
遺害 di hại: Mối hại để lại cho người sau — Làm hại tới đời sau.
遺憾 di hám: Đáng tiếc, lấy làm tiếc. Không hài lòng.
遺行 di hành: Việc làm còn sơ sót.
遺恨 di hận: Lòng oán giận để lại đời sau.
di hình: c
移花接木 di hoa tiếp mộc: Dời hoa ghép cây, chỉ việc làm xảo trá, đổi trắng thay đen.
遺火 di hoả: Sơ sót mà làm cháy nhà.
移禍 di hoạ: Đem điều tai hại đến cho người khác.
遺禍 di hoạ: Mối tai hại để lại cho đời sau.
遺香 di hương: Mùi thơm còn sót lại, thừa lại. Cũng như Dư hương.
遺計 di kế: Mưu mô sơ sót. Sự tính toán hỏng.
遺老 di lão: Người bề tôi già cả của triều vua trước — Chỉ người già, coi như người còn sót lại sau bao đổi thay.
遺漏 di lậu: Quên sót. Sơ sót.
di lệnh: c
彞倫 di luân: Phép tắc để ăn ở với mọi người. Hoà thuận. Cũng nói là Di di — Vui vẻ.
彌留 di lưu: Nói về bệnh tật kéo dài năm tháng.
遺留 di lưu: Để lại cho đời sau.
di man: c
di mãn: c
di mạng: c
遺墨 di mặc: Nét mực, nét chữ của người chết để lại.
姨母 di mẫu: Tiếng gọi người dì, gọi như vậy vì coi dì cũng như mẹ.
di mưu: c
遺業 di nghiệp: Công việc lớn lao của người trước để lại.
遺言 di ngôn: Lời nói của người chết để lại.
di nhan: c
di nhiên tự đắc: c
遺溺 di niệu: Bệnh đi đái rắt, đái xong, nước tiểu vẫn còn sót lại.
di phạm: c
遺法 di pháp: Phét tắt đời trước để lại.
遺風 di phong: Nếp sống đời trước để lại.
移風易俗 di phong dịch tục: Thay đổi phong tục sẵn có bằng nếp sống và thói quen mới, tốt đẹp hơn.
di phu: c
遺腹子 di phúc tử: Đứa con để lại trong bụng mẹ, tức là cha chết khi còn trong bụng mẹ.
遺芳 di phương: Tiếng thơm để lại
di quan: c
di quí: c
遺產 di sản: Của cải người trước để lại.
di sản thuế
彞色 di sắc: Vẻ mặt vui hoà.
di sắc nhu thanh: c
di sơn: c
di tài: c
di tam tộc: c
di táng: c
貽贈 di tặng: Cho, biếu
di tập: c
彞聲 di thanh: Tiếng nói giọng nói vui vẻ.
di thảo: c
遺臣 di thần: Người bề tôi của triều vua trước.
神 di thần: Tinh dưỡng tinh thần.
遺失 di thất: Mất mát, không tìm lại được nữa.
di thế: c
di thể: c
di thí: c
di thiên: c
di thiên đại tội: c
移天易日 di thiên dịch nhật: Chỉ sự cầm quyền chính trong nước mà lộng hành
遺書 di thư: Sách vở đời trước đã mất mát — Chỉ chung sách vở đời trước còn sót lại.
di thực: c
遺跡 di tích: Dấu vết còn lại.
遺笑 di tiếu: Để trò cười về sau.
遺精 di tinh: bệnh xuất tinh một cách tự nhiên
di tinh duyệt tính: c
di tình diễn tính: c
di tình dưỡng tính: c
遺存 di tồn: Còn lại, sót lại.
di trù: c
遺傳 di truyền: Để lại cho người sau, nói về con cháu tiếp nhận huyết thống, tính tình, bệnh hoạn của ông bà cha mẹ để lại ( inheritance ).
di truyền tính: c
di trú: c
di trực: Ngay thẳng như người đời trước.
姨丈 di trượng: Dượng. Như Di phụ 姨父
遺俗 di tục: Thói quen đời trước để lại.
di từ: c
遺像 di tượng: Bức ảnh người chết.
di văn: c
di vật: c
遺忘 di vong: Quên sót, quên mất.
遺臭 di xú: Tiếng xấu để lại — Để lại tiếng xấu.
di xú vạn niên: c
dị
異邦 dị bang: Nước khác, nước ngoài.
dị bào: c
異稟 dị bẩm: Tính chất khác thường do trời phú cho.
異境 dị cảnh: Vùng đất lạ.
dị chất: c
dị chất đông tượng: c
異志 dị chí: Lòng dạ khác, chỉ sự bội phản.
dị chủng: c
異樣 dị dạng: Hình dáng lạ lùng — Kiểu lạ.
dị diện: c
dị đạo: c
dị đẳng: c
異地 dị địa: Vùng đất khác, chỉ nơi quê người.
異點 dị điểm: Chỗ khác nhau.
異同 dị đồng: Giống nhau và khác nhau.
易簡 dị giản: Sơ sài, qua loa. Cũng nói Giản dị.
異教 dị giáo: Tôn giáo khác, tôn giáo ngoài, không phải tôn giáo mình đang theo
異形 dị hình: Dáng dấp quái lạ.
dị hoa thụ tinh: c
dị ý: c
異客 dị khách: Người lạ mặt — Người có hình dạng quái gở lạ lùng
dị khẩu đồng âm: c
dị kì: c
異類 dị loại: Khác giống, không cùng loài.
dị lộ đồng qui: c
dị mẫu đồng phụ: c
異能 dị năng: Tài lạ, người thường không có.
異議 dị nghị: Lời bàn khác, chỉ lời chê trách, phản đối.
肄業 dị nghiệp: Tập nghề cho tinh thông.
dị ngôn dị phục: c
異人 dị nhân: Người lạ lùng, không giống người thường — Chỉ người tiên — Người khác
異日 dị nhật: Ngày khác, một ngày nào đó sắp tới.
dị phụ đồng mẫu: c
異方 dị phương: Vùng khác, quê người. Như Tha phương.
異事 dị sự: Việc lạ lùng — Việc khác.
dị sử: c
dị thú: c
dị thuyết: c
異常 dị thường: Lạ thường, không xảy ra luôn
異姓 dị tính: Khác họ.
異性 dị tính: Khác phái ( nam và nữ ).
異族 dị tộc: Khác dòng họ — Khác giống.
dị trạng: c
dị trực: c
異俗 dị tục: Thói quen lạ, chỉ phong tục xấu xa.
異相 dị tướng: Mặt mũi hình dị kì lạ.
異聞 dị văn: Chuyện lạ, chưa từng nghe.
異物 dị vật: Vật lạ, ít thấy — Chỉ vật quý báu — Còn chỉ người chết.
dị vị: c
異域 dị vực: Như Dị cảnh 異境, Dị địa 異地.
dĩ
dĩ ân báo oán: c
dĩ bất biến ứng vạn biến: c
dĩ bạo dịch bạo: c
dĩ bị bất ngu: c
dĩ cánh toàn công: c
dĩ cần bổ chuyết: c
dĩ châu đạn tước: c
以至 dĩ chí: Cho đến. Đến nỗi.
dĩ chiến dưỡng chiến: c
以故 dĩ cố: Cho nên. Vì vậy cho nên.
已故 dĩ cố: đã chết, đã mất, đã qua đời
dĩ dân trị dân: c
dĩ dân đầu ngư: c
dĩ đa vi thắng: c
dĩ địch chế địch: c
dĩ độc chế độc: c
dĩ đức báo đức: c
dĩ giải đảo huyền: c
以下 dĩ hạ: Trở xuống ( từ đầu trở xuống ).
以后 dĩ hậu: Như 以後 dĩ hậu
以後 dĩ hậu: Trở về sau. ◎Như: “tự thử dĩ hậu” 自此以後 từ nay về sau.
dĩ hoà vi quí: c
dĩ huyết tẩy huyết: c
dĩ khuông bất đãi: c
迤邐 dĩ lệ: đi men theo bên rìa
dĩ lệ tẩy diện: c
dĩ lệ tẩy diện: c
dĩ kì độ nhân: c
dĩ mạo thủ nhân: c
dĩ mộc tổng tình: c
dĩ ngôn thủ nhân: c
dĩ nhân vi giám: c
已然 dĩ nhiên: Đã như vậy rồi. Nhất định là vậy rồi.
dĩ nhất tri vạn: c
以卵投石 dĩ noãn đầu thạch: Lấy trứng ném đá, ý nói lấy yếu mà chống mạnh, chắc chắn thất bại.
dĩ noãn địch thạch: c
dĩ nông vi bản: c
dĩ oán báo oán: c
dĩ thái: c
dĩ thân dịch vật: c
dĩ thân tác tắc: c
dĩ thân tuấn đạo: c
dĩ thân tuấn lợi: c
以上 dĩ thượng: Trở lên trên.
以前 dĩ tiền: Trở về trước.
dĩ tiểu nhân chi tâm độ quân tử chi phúc: c
dĩ trực báo oán: c
以往 dĩ vãng: quá khứ, ngày trước
已往 dĩ vãng: Đã qua.
dịch
譯音 dịch âm: Ghi cách đọc của chữ ngoại quốc. Cũng như Phiên âm.
譯本 dịch bản: Cuốn sách dịch từ một cuốn sách ngoại quốc. Ta gọi là Bản dịch.
役役 dịch dịch: Đi thú ngoài biên thùy. Suốt đời lao nhọc mãi, mà không thấy nên công.
繹繹 dịch dịch: Tươi tốt, liên tiếp không ngớt, vô cùng, sáng rỡ.
譯導 dịch đạo: Phiên dịch và dẫn đường. Cũng chỉ người phụ trách phiên dịch và dẫn đường.
dịch địa: c
dịch địa giai nhân: c
驛亭 dịch đình: Căn nhà nhỏ, ở cạnh cung vua, chỗ ở các chức việc trong cung — Tên một chức quan coi sóc trong cung vua, thường là hoạn quan.
dịch hoá: c
dịch hoán: c
dịch khí: c
dịch khí: c
dịch kinh: c
dịch kì: c
dịch lệ: c
易理 dịch lí: Cái lẽ trong kinh Dịch.
dịch lộ: c
驛馬 dịch mã: Ngựa dùng để cưỡi đường xa mà chuyển giấy tờ thư tín.
dịch nha: c
dịch phẩm: c
dịch phệ: c
驛夫 dịch phu: Người làm công tại tram ngựa.
役夫 dịch phu: Người làm việc nặng nhọc, dưới quyền sai khiến của người khác.
dịch quyền: c
dịch số: c
役使 dịch sử: Sai khiến.
dịch tả: c
液体 dịch thể, 液體 dịch thể: Tình trạng lỏng. Thể lỏng.
dịch thể động lực học: c
dịch thực: c
dịch thuật: c
驛站 dịch trạm: nhà trạm, chỗ trú
dịch trấp: c
dịch trung: c
dịch tục di phong: c
dịch tùng: c
dịch tử: c
dịch tử nhi giáo: c
dịch vật: c
腋臭 dịch xú: Hôi nách. Bệnh hôi nách. Cũng gọi là Dịch khí.
diêm
diêm cơ: c
diêm đài: c
鹽田 diêm điền: Ruộng muối.
鹽汗 diêm hãn: Mồ hôi muối.
鹽課 diêm khoá: Thuế muối.
diêm loại: c
diêm phủ: c
鹽生 diêm sinh: Một tên chỉ chất Lưu hoàng
鹽稅 diêm thuế: Như Diêm khoá 鹽課.
鹽商 diêm thương: Nghề buôn bán muối.
鹽井 diêm tỉnh: Giếng muối.
diêm toan: c
diêm tố: c
diêm tuyền: c
diêm trường: c
閻王 diêm vương: Tiếng nhà Phật, chỉ vị quỷ vương coi giữ dưới âm ti. Đáng lẽ gọi đầy đủ là Diêm-la vương. Tiếng Phạn, Diêm-la có nghĩa là quỷ vương, vị vương cai quản ma quỷ.
diễm
豔歌 diễm ca: Bài hát đẹp, nói về tình yêu.
diễm diễm: c
豔陽 diễm dương: Bầu trời đẹp của mùa xuân
艷麗 diễm lệ: diễm lệ, đẹp sặc sỡ
diễm phi: c
diễm phúc: c
豔色 diễm sắc: Vẻ đẹp lộng lẫy của người đàn bà.
diễm sứ: c
diễm thê: c
豔詩 diễm thi: Bài thơ đẹp, nói về lòng yêu trai gái.
豔情 diễm tình: Nói về cái đẹp của lòng yêu trai gái — Mối tình trai gái đẹp đẽ.
diễm tình tiểu thuyết: c
豔絕 diễm tuyệt: Cực đẹp
diên
diên cảnh xi chủng: c
蜒蚰 diên du: Con sên.
鳶肩 diên kiên: Vai cao, vai so, như vai diều hâu.
延期 diên kì: Dời tới một thời hạn khác.
diên lịch: c
延蔓 diên man • 莚蔓 diên man: Liền liền không dứt.
diên mạng: c
diên nạp: c
延年 diên niên: Tuổi tác kéo dài, ý nói sống lâu. Ta cũng nói là Diên niên trường thọ.
diên niên ích thọ: c
diên phấn: c
diên phi ngư dược: c
筵席 diên tịch: Chiếu ngồi ăn uống, chỉ tiệc rượu.
diên thỉnh: c
延壽 diên thọ: Kéo dài tuổi thọ, tức sống lâu. Như Diên niên 延年.
diên tiếp: c
延性 diên tính: Cái tính chất của vật chất có thể kéo dài được. Chẳng hạn kim khí cũng có tính Diên tính.
diên trì: c
diên trường: c
diện
面朋 diện bằng: Bạn bè mặt ngoài, có tính cách xã giao — Cũng chỉ bạn bè giả dối, ngoài mặt thì tốt nhưng trong bụng thì xấu xa.
面壁 diện bích: Tiếng nhà Phật, chỉ sự thiền định. Tương truyền, thầy tu Đạt-ma ngồi xoay mặt vào vách tường Thiếu Lâm tự suốt chín năm.
diện bích công thâm: c
diện bộ: c
面巾 diện cân: Tấm khăn phủ mặt người chết — Ngày nay có nghĩa là cái khăn mặt, khăn rửa mặt.
面骨 diện cốt: Xương mặt.
面具 diện cụ: Cái mặt nạ.
diện diện câu đáo: c
diện diện câu viên: c
diện dụ: c
diện đàm: c
diện định: c
面交 diện giao: Giao thiệp bề ngoài. Xã giao.
diện hạch: c
diện hiến: c
diện hoà tâm bất hoà: c
面會 diện hội: Gặp mặt. Cũng nói là Hội diện.
面友 diện hữu: Như Diện bằng 面朋.
diện kiến: c
面貌 diện mạo: Mặt mày. Hình dáng mặt mũi.
diện mệnh: c
面目 diện mục: Hà diện mục ( còn mặt mũi mào ).
diện mục khả tăng: c
diện nghị: c
diện ngộ: c
diện như thái sắc: c
diện sắc: c
面飭 diện sức: Đồ đeo làm đẹp bề ngoài của đàn bà.
diện tấu: c
面是背非 diện thị bối phi: Trước mặt thì nói phải, sau lưng thì nói trái, chỉ sự phản bội.
diện thương: c
diện thượng tiểu ha ha tâm lý độc xà khoa: c
面積 diện tích: Sức chứa của bề mặt, tức độ rộng bề mặt.
面前 diện tiền: Trước mặt.
diện tiếp: c
面從 diện tòng: Theo ở ngoài mặt, còn trong lòng thì chống lại.
diện trình: c
diện từ: c
diện tự: c
面牆 diện tường: Hướng mặt vào vách, chỉ người dốt nát, vô học, nhìn vào sách vở như nhìn vào vách.
diện vô nhân sắc: c
diễn
diễn âm: c
diễn biến: c
演歌 diễn ca: Nói rộng ra bằng câu hát.
diễn dật: c
演繹 diễn dịch: Suy ra để đạt tới sự lí.
diễn dịch pháp: c
衍盈 diễn doanh: Đầy đủ, dư giả
diễn dụ: c
diễn đài: c
演壇 diễn đàn: Chỗ đứng để ăn nói.
演達 diễn đạt: Nói rộng ra để cái ý nghĩa tới được người khác.
演者 diễn giả: Người nói rộng về vấn đề gì.
演解 diễn giải: Nói rộng và nói rõ ý nghĩa của vấn đề.
演講 diễn giảng: Như Diễn giải 演解.
diễn hoá: c
演劇 diễn kịch: Dùng cử chỉ và lời nói, lặp lại một câu chuyện mà mình đã luyện tập từ trước.
diễn man: c
演義 diễn nghĩa: Căn cứ vào ý nghĩa của sự việc lịch sử mà viết rộng ra thành tiểu thuyết.
diễn tả: c
diễn tập: c
diễn tấu: c
演說 diễn thuyết: Nói rộng ra về ý kiến của mình cho nhiều người nghe
diễn thuyết nghệ thuật: c
diễn tịch: c
演進 diễn tiến: Biến đổi theo thời gian và theo một đường hướng nhất định.
演辭 diễn từ: Lời nói chuyện về vấn đề gì.
演文 diễn văn: Bài viết về một vấn đề gì, để đọc lên trước đám đông.
演武 diễn vũ: Lặp lại các thế võ đã tập luyện.
diệp
diệp bình: c
diệp hoàng chất: c
diệp lạc: c
diệp lạc tri thu: c
diệp lạc chất: c
diệp lạc thể: c
葉脈 diệp mạch: Thớ lá, gân lá. § Có “chủ mạch” 主脈, “chi mạch” 支脈 và “tế mạch” 細脈; giữ nhiệm vụ phân phối nước và chất nuôi cây. Còn gọi là “diệp cân” 葉筋.
diệp mậu căn thâm: c
diệp nhục: c
diệt
滅種 diệt chủng: Mất hẳn giòng giống.
diệt đinh: c
滅度 diệt độ: Tiếng nhà Phật, chỉ sự chết.
diệt hoá khí: c
滅口 diệt khẩu: Giết chết người khác để bịt miệng, không cho tiết lộ sự thật.
滅裂 diệt liệt: Tan nát tiêu tan — Phá huỷ cho tan
diệt môn: c
滅沒 diệt một: Mất, không còn nữa.
diệt ngư lôi đình: c
滅跡 diệt tích: Làm mất dấu vết, chỉ sự ở ẩn
滅族 diệt tộc: Cả họ bị giết chết hết.
滅絕 diệt tuyệt: Mất hết, không còn gì.
滅亡 diệt vong: Như Diệt tuyệt 滅絕.
diêu
diêu thủ: c
diễu
diễu ba: c
淼淼 diễu diễu: nước mênh mông
diễu hốt: c
diễu mạn: c
diễu mang: c
diễu nhiên: c
diễu phong: c
diễu thị bà tý: c
diệu
diệu bất khả ngôn: c
妙筆 diệu bút: Nét bút khéo. Chỉ nét chữ đẹp — Bức hoạ đẹp — Bài văn bài thơ hay
diệu cảnh: c
妙極 diệu cực: Rất đẹp, rất khéo.
曜曜 diệu diệu: Rất sáng. Rực rỡ.
妙用 diệu dụng: Dùng rất tốt, rất hay.
妙藥 diệu dược:Thuốc thật hay, thuốc linh nghiệm. ☆Tương tự: “linh dược” 靈藥, “tiên đan” 仙丹.
diệu hồ kì thiểu: c
diệu huyền: c
妙計 diệu kế: Sự tính toán sắp đặt công việc thật hay.:
妙技 diệu kĩ: Nghề tay chân tinh xảo, khéo léo.
diệu lý: c
妙齡 diệu linh: Nhỏ tuổi, trẻ tuổi. Cũng như Thiếu niên.
曜靈 diệu linh: Chỉ mặt trời.
diệu lược: c
diệu ngữ: c
diệu ngữ giải di: c
妙品 diệu phẩm: Đồ vật chế tạo tinh xảo, khéo léo.
妙手 diệu thủ: Khéo tay — Cách hành động khéo léo, khôn ngoan. Thủ đoạn hay.
妙手回春 diệu thủ hồi xuân: Khen ngợi y sư tài giỏi, chữa trị được bệnh nặng.
diệu thủ không không: c
diệu thuyết: c
妙絕 diệu tuyệt: Như Diệu cực 妙極. Cũng nói Tuyệt diệu.
diệu tuyệt cổ kim: c
diệu tướng: c
diệu tưởng: c
diệu võ dương uy: c
diệu xử bất truyền: c
dinh
dinh cầu: c
dinh cứu: c
營養 dinh dưỡng: Sinh kế, việc làm ăn sinh sống. Hấp thụ chất bổ dưỡng để nuôi sống thân thể.
dinh dưỡng tác dụng: c
dinh điền: c
dinh liệu: c
dinh thự: c
dinh tư: c
dĩnh
dĩnh dị: c
穎悟 dĩnh ngộ: Thông minh vượt bực, cái gì cũng hiểu biết.
do
由由 do do: Vẻ tự đắc — Vẻ ngần ngừ không quyết.
犹豫 do dự: không quyết đoán, do dự (nguyên là tên 2 con thú, tính đa nghi)
猶豫 do dự: Ngần ngừ không quyết.
do hữu đồng tâm: c
猶可 do khả: Còn được. Cũng tạm được.
由來 do lai: Từ đâu mà lại. Chỉ cái nguyên nhân
do lí chỉ ngôn: c
犹太 do thái: người Do Thái
猶太 do thái: Tên một nước ở tây bộ Á châu.
do thẩm: c
由中 do trung: Từ trong lòng mà ra, chỉ sự thành thật.
doãn
doãn dương: c
允許 doãn hứa: Bằng lòng. Cho phép.
允納 doãn nạp: Bằng lòng thâu nhận.
doanh
盈溢 doanh dật: Tràn đầy.
營營 doanh doanh: Qua lại không ngớt. Nhọc nhằn, miệt mài. Rối loạn, lộn xộn. Hình dung trong lòng nóng nảy, bứt rứt không yên.
盈盈 doanh doanh: Trong vắt (nước). Xinh đẹp, yểu điệu, thướt tha. Đầy, tràn.
doanh doanh nhiễu nhiễu: c
盈餘 doanh dư: Thừa thãi — Lời ra, có lời.
瀛寰 doanh hoàn: Thiên hạ, bốn bể muôn nước.
盈虛 doanh hư: Đầy và vơi, chỉ sự thay đổi ở đời. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Thế đô vô lự, thuỷ doanh hư « ( đường đời không thể biết trước được, cũng như nước khi tràn khi vơi ).
doanh hư tiêu trưởng: c
盈虧 doanh khuy: Đầy đủ và thiếu hụt. Như Doanh hư 盈虛.
盈缺 doanh khuyết: Đầy và lẹm vào. Như Doanh hư 盈虛.
楹聯 doanh liên: Câu đối dán trên cột nhà.
營利 doanh lợi: Làm ăn buôn bán để kiếm lời.
doanh lợi pháp nhân: c
doanh lợi thuế: c
盈滿 doanh mãn: Tràn đầy. Đầy đủ.
營業 doanh nghiệp: Chỉ chung nghề làm ăn buôn bán lớn.
doanh nghiệp phí: c
doanh nghiệp quyền: c
doanh nghiệp sở: c
doanh nghiệp suất: c
doanh nghiệp thống kê: c
doanh nghiệp thuế: c
doanh nghiệp tư bản: c
doanh quốc: c
營生 doanh sinh: Lo làm ăn buôn bán để sinh sống.
doanh số: c
盈縮 doanh súc: Duỗi ra và co vào. Chỉ sự tuỳ trường hợp mà hành động biến đổi đi.
doanh táng: c
doanh tạo: c
doanh thâu: c
doanh thiên luỹ vạn: c
doanh thương: c
doanh tư vũ tệ: c
du
du cách: c
du cách: c
du cầm loại: c
du côn: c
悠久 du cửu: Lâu dài, xa xưa.
游民 du dân: Kẻ lười biếng, vô nghệ nghiệp.
du dật: c
游移 du d: Làm việc ngần ngừ không quyết.
du diệm
蚰蜒 du diên: một thứ sâu bọ (lat. Scutigera coleoptrata), giống như rết, thân có đốt, mình vàng, đầu có sừng, chân nhỏ và dài, sống chỗ ẩm thấp, ăn tiểu trùng, có ích cho nhà nông.
兪兪 du du: Vẻ thong dung tự tại.
Kết quả khác: • 峳峳 du du • 怞怞 du du • 悠悠 du du • 愉愉 du du • 油油 du du • 浟浟 du du • 滺滺 du du
遊豫 du dự: Rong chơi vui vẻ.
悠揚 du dương: Chỉ thời gian kéo dài, ngày giờ lâu lắc — Cảnh vật trãi dài — Chỉ âm thanh cao thấp véo von.
揄揚 du dương: Khen ngợi, tán dự
du đàm: c
游蕩 du đãng: Đi chơi không làm việc đàng hoàng gì cả.
遊蕩 du đãng: Rong chơi phóng túng, không chịu làm ăn.
du đạo: c
遊行 du hành: Đi chơi.
游俠 du hiệp: Kẻ chuộng sức mạnh, thích giao kết bạn bè để làm việc nghĩa.
遊戲 du hí: Vui chơi trong các cuộc vui.
du hí nhân gian: c
du hí trường: c
du hí văn chương: c
du hoài: c
遊學 du học: Đi xa để theo đuổi việc học. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mượn điều du học hỏi thuê «. Ngày nay ta còn hiểu là ra nước ngoài học tập.
du học sinh: c
du hồn: c
du hưng: c
遊客 du khách: Người đi xa — Người đi chơi xa
du khí: c
愉快 du khoái: Vui sướng.
遊击 du kích • 遊擊 du kích: Lối tấn công chớp nhoáng khi ẩn khi hiện để làm tiêu hao lực lượng địch.
du kích chiến: c
du kích quân: c
遊記 du kí: Ghi chép điều tai nghe mắt thấy nhân dịp đi xa.
du kị: c
遊覽 du lãm: Đi chơi, ngắm cảnh.
du lạp: c
遊歷 du lịch: Đi qua nhiều nơi. Đi chơi qua nhiều nơi.
du liệp: c
du mị: c
渝盟 du minh: Thay đổi lời thề hứa. Bội ước.
遊牧 du mục: Chăn nuôi súc vật từ nơi này qua nơi khác — Nói về các bộ lạc sống bằng nghề chăn nuôi và không có chỗ cư ngụ cố định.
遊目 du mục: Đưa mắt nhìn từ chỗ này sang chỗ khác.
du mục thời đại: c
遊頑 du ngoạn: Đi xa để ngắm cảnh đẹp.
du nhai: c
悠閒 du nhàn: nhàn nhã, rảnh rang, ung dung
du nhận: c
du nhận hữu dư: c
輸入 du nhập: Đem vào, chở vào. Được đem từ nước ngoài vào.
du nhập thuế: c
游日 du nhật: Ngày rãnh rỗi.
du niệu quản: c
遊惰 du noạ: Lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
游女 du nữ: Người con gái ra khỏi nhà, xa nhà.
du phiếm: c
du phong lãng điệp: c
遊方僧 du phương tăng: Thầy tu đi từ nơi sang nơi khác mà hành đạo.
遊觀 du quan: Đi xa để xem xét.
愉色 du sắc: Nét mặt vui vẻ hoà nhã.
du sĩ: c
遊山 du sơn: Đi chơi thăm cảnh núi non.
du thủ: c
du thủ du thực: c
du thủ hiếu nhàn: c
游說 du thuyết: Đi các nơi, dùng lời lẽ cho kẻ khác theo đường lối của mình.
遊說 du thuyết: Ngày xưa gọi “thuyết khách” là người bôn ba các nước, nhờ tài biện luận thuyết phục một ông vua làm theo chủ trương chính trị của mình.
媮食 du thực: Ham ăn uống vui sướng.
游食 du thực: Kẻ lo ăn mà không chịu làm việc lương thiện.
du thưởng: c
du tiên: c
du tình: c
du tình: c
du ti: c
du trần: c
du trinh: c
du tung: c
du từ: c
du từ
du từ: c
悠遠 du viễn: Xa xôi.
游泳 du vịnh: Bơi lội.
遊春 du xuân: Đi chơi ngắm cảnh mùa xuân.
dụ
dụ chi: c
dụ dân: c
dụ hoặc: c
dụ quốc: c
dũ
dũ dân: c
dũ dũ: c
dũ liệt: c
dũ noạ: c
瘐死 dũ tử: Đói rét hoặc bệnh hoạn mà chết.
dục
育嬰 dục anh: Nuôi nấng trẻ nhỏ, trẻ mồ côi.
dục anh đường: c
dục cúc: c
dục đức: c
浴堂 dục đường: Nhà tắm.
欲界 dục giới: Tiếng nhà Phật, chỉ chung các thứ ham muốn.
dục hắc nan điền: c
欲海 dục hải: Tiếng nhà Phật, chỉ lòng ham muốn rộng lớn như biển.
欲火 dục hoả: Lòng ham muốn mạnh mẽ ( như lửa cháy ).
dục hoả phần thân: c
浴血 dục huyết: Tắm máu, ý nói mình mẩy đầy máu.
dục lịnh tri hôn: c
dục nhi: c
dục nhựt: c
dục tài: c
dục thành: c
dục tốc bất đạt: c
dục tú: c
慾望 dục vọng: Lòng ham muốn trông đợi.
欲望 dục vọng: dục vọng, ham muốn, thèm muốn
duệ
曳白 duệ bạch: Đi thi không làm được, bỏ giấy trắng.
duệ duy: c
duệ tôn: c
睿哲 duệ triết: Cực thông minh, hiểu rõ mọi vấn đề sâu xa.
裔胄 duệ trụ: Con cháu các đời xa.
duy
duy cương: c
duy danh chủ nghĩa: c
duy độc: c
duy đường: c
維繫 duy hệ: Ràng buộc, liên kết.
duy ích: c
唯己 duy kỉ: Chỉ biết vì mình.
duy lí luận: c
duy mạng thị thính: c
duy mỹ chủ nghĩa: c
唯我 duy ngã: Vì mình. Chỉ biết có mình. Cũng như Duy kỉ — Chỉ cho mình là có thật, ý thức mình là có thật.
duy ngã chủ nghĩa: c
唯我獨尊 duy ngã độc tôn: Tương truyền Thích Ca Mâu-ni lúc mới sinh ra đời, bước đi bảy bước, một tay chỉ trời, một tay chỉ đất nói: “Thiên thượng thiên hạ, duy ngã độc tôn” 天上天下, 唯我獨尊 Trên trời dưới trời, chỉ ta là cao quý.
唯我論 duy ngã luận: Một phái tư tưởng triết học, chủ trương rằng hiện tượng ngoại giới đều do ý thức thức chủ quan của ta (“ngã” 我) mà tồn tại. Sau phát triền thành học thuyết luân lí lấy “tự ái tự lợi” 自愛自利 làm nguyên tắc hành động.
唯一 duy nhất: Chỉ có một.
duy nhất giáo phái: c
唯心 duy tâm: Thiên về tinh thần, chỉ biết giá trị tinh thần.
唯心論 duy tâm luận: Một phái tư tưởng triết học, chủ trương rằng ý thức, tinh thần là nguyên động lực hình thành vũ trụ, tất cả những hiện tượng đều do tác dụng của tinh thần mà cấu thành. Đối lại với “duy vật luận” 唯物論. § Cũng gọi là “duy tâm chủ nghĩa” 唯心主義.
維新 duy tân: Theo mới, đổi mới — Tên một hiệu vua triều Nguyễn, Việt Nam, từ 1907-1916.
唯他 duy tha: Thiên về người ngoài hơn về mình.
duy tha chủ nghĩa: c
duy tha vong kỉ: c
duy thần luận: c
維持 duy trì: Ràng buộc, giữ gìn.
duy trì an ninh: c
duy trì hoà bình: c
duy trì trật tự: c
duy vật biện chứng pháp: c
唯物論 duy vật luận: Một phái tư tưởng triết học, chủ trương rằng vật chất là cơ sở hình thành vũ trụ, chỉ có vật chất là tồn tại thực sự. Thuyết này không chấp nhận linh hồn là bất diệt và chủ trương “vô thần” 無神. Đối lại với “duy tâm luận” 唯心論.
duy vật sử quan: c
duyên
duyên biên: c
duyên cách: c
duyên cải: c
緣故 duyên cố: Lí do, nguyên nhân.
duyên đồ: c
沿江 duyên giang: Vùng đất dọc theo sông.
緣諧 duyên hài: Sự hoà hợp giữa vợ chồng.
沿海 duyên hải: Vùng đất dọc theo bờ biển.
duyên khách: c
緣起 duyên khởi: Nguyên nhân gây nên sự việc
duyên kiếp: c
duyên lai: c
duyên mộc cầu ngư: c
duyên ngạn: c
緣法 duyên pháp: Noi theo phép tắc cũ.
緣分 duyên phận: Cuộc đời đã có những ràng buộc được định trước — Mối ràng buộc vợ chồng được định sẵn.
duyên sư: c
緣坐 duyên toạ: Bị tội lây, bị liên luỵ.
duyên tài thụ chức: c
duyên tập: c
duyên tập: c
duyên tuyến: c
duyệt
duyệt báo: c
閱兵 duyệt binh: Coi xét quân lính.
duyệt chính: c
duyệt giả: c
duyệt y: c
悅口 duyệt khẩu: Ngon miệng.
duyệt lạc: c
閱覽 duyệt lãm: Coi xem.
duyệt lãm thất: c
閱歷 duyệt lịch: Từng trãi. Cũng nói Lịch duyệt.
duyệt mộ: c
悅目 duyệt mục: Đẹp mắt.
duyệt nguyệt: c
duyệt nhân đa hỉ: c
duyệt nhỉ: c
悅服 duyệt phục: Vui lòng mà theo.
悅心 duyệt tâm: Vui lòng.
duyệt thế: c
duyệt thư: c
duyệt thư báo xá: c
duyệt thực: c
duyệt tuế: c
dung
容隱 dung ẩn: Bao bọc, che chở cho kẻ làm đều xấu.
dung bành: c
傭保 dung bảo: Người làm thuê cho người khác.
傭兵 dung binh: Bỏ tiền ra mộ lính ( không phải bắt lính theo luật lệ quốc gia ) — Lính đánh thuê.
dung binh chế: c
容質 dung chất: Dáng dấp và tính cách.
容止 dung chỉ: Mặt mũi cử chỉ.
dung chú: c
傭工 dung công: Người thợ làm thuê cho chủ
dung cộng: c
dung cộng: c
容易 dung dị: Dễ dàng — Chỉ tính tình xuề xoà.
溶液 dung dịch: Chất lỏng có chứa chất hoà than ở trong ( disolution ).
dung điểm: c
溶度 dung độ: Mức nóng để một chất chảy thanh nước, tức độ nóng chảy.
溶解 dung giải: Tan trong chất lỏng, hoà tan ( solvent, disolution ).
熔解 dung giải: Nóng chảy thành chất lỏng do núi lửa phun ra.
dung giải điểm: c
dung giải độ: c
dung giải nhiệt: c
容行 dung hạnh: Vẻ mặt và tín nết, hai trong tứ đức của người đàn bà theo quan niệm thời xưa.
dung hoa: c
融化 dung hoá: Nóng chảy ra thể lỏng.
dung hoà: c
dung hoặc hữu chỉ: c
容合 dung hợp: Làm cho đều hoà
融合 dung hợp: Điều hòa, hòa hợp.
容許 dung hứa: cho phép, chấp nhận, đồng ý
庸醫 dung y: Ông thầy thuốc dở, kém cỏi.
dung lạn: c
容量 dung lượng: Sức chứa. Thể tích. Cũng như Dung tích 容積.
dung lưu: c
容貌 dung mạo: Vẻ mặt.
dung môi: c
容納 dung nạp: Thâu nhận.
dung nghi: c
庸言 dung ngôn: Lời nói tầm thường, không giá trị.
容顏 dung nhan: Vẻ mặt. Như Dung mạo 容貌.
容人 dung nhân: Rộng lượng với người.
庸人 dung nhân: Người tầm thường.
容忍 dung nhẫn: Có lòng rộng rãi và giỏi chịu đựng.
dung noạ: c
容觀 dung quan: Vẻ mặt dáng dấp bên ngoài.
容光 dung quang: Nói chung vẻ mặt, dáng điệu bề ngoài.
dung quan hoán phát: c
容色 dung sắc: Vẻ đẹp của gương mặt.
dung tác: c
庸才 dung tài: Khả năng tầm thường, kém cỏi.
容態 dung thái: Vẻ mặt và cử chỉ bên ngoài.
容身 dung thân: Ở yên, sống yên.
容恕 dung thứ: Lòng dạ rộng rãi, coi người như mình.
dung thường: c
容積 dung tích: Vật chứa đựng hoặc thể tích chứa được trong một vật thể.
傭錢 dung tiền: Tiền trả cho người làm thuê.
容足地 dung túc địa: Chỗ chứa vừa cái chân, chỉ nơi rất nhỏ hẹp.
dung túng: c
dung tư: c
dũng
勇敢 dũng cảm: Tinh thần mạnh mẽ, không biết sợ hãi thần mạnh mẽ
踊躍 dũng dược: Nhảy nhót — Nhảy cẩng lên vì vui sướng.
dũng đảm: c
dũng đạo: c
dũng giả bất cụ: c
dũng hãn: c
勇气 dũng khí: lòng dũng cảm, lòng can đảm. • 勇氣 dũng khí: Tấm lòng mạnh mẽ, không lùi bước. Vẻ mạnh mẽ, không biết sợ.
勇力 dũng lực: Sức mạnh cả tinh thần thần lẫn vật chất.
勇略 dũng lược: Tinh thần mạnh mẽ và giỏi tính toán.
dũng mạnh: c
dũng mãnh tinh tiến: c
dũng nhuệ: c
dũng quán tam quân: c
dũng quí: c
勇士 dũng sĩ: Người có sức mạnh tinh thần chất, dám làm điều phải mà không sợ nguy hiểm.
dũng tâm: c
dũng tiến: c
涌泉 dũng tuyền: Suối ngầm, chảy vọt lên mặt đất.
勇將 dũng tướng: Vị tướng không biết sợ khó khăn nguy hiểm.
dũng vãng trực tiền: c
dũng vũ: c
dũng xuất: c
dư
餘音 dư âm: Tiếng động còn lại.
dư ân: c
餘波 dư ba: Làn sóng thừa, còn lại. Chỉ tiếng vang của một sự việc.
餘溢 dư dật: Thừa, tràn ra ngoài. Chỉ cuộc sống no đủ, thừa chút ít tiền bạc.
dư dụ: c
dư dụng: c
dư đảng: c
dư địa: c
dư địa: c
輿丁 dư đinh: Phu khiên kiệu.
輿圖 dư đồ: Bức vẽ hình thể đất đai. Ta gọi là Bản đồ. Thơ Tản Đà: » Nọ bức dư đồ thử đứng coi
dư giả: c
餘暇 dư hạ: Nhàn rỗi, rảnh rang.
餘惠 dư huệ: Ơn thừa.
dư huy: c
餘響 dư hưởng: Tiếng vang còn lại. Chỉ tiếng tăm để lại.
dư khoản: c
餘利 dư lợi: Tiền lời trong việc buôn bán.
輿論 dư luận: dư luận: Ý kiến và ngôn luận của công chúng.
dư lực: c
dư nghị: c
dư nghiệp: c
dư nhân: c
餘年 dư niên: Năm thừa ra, chỉ tuổi già ( coi như thời gian sống thừa ).
璵璠 dư phan: một thứ ngọc báu ở nước Lỗ
dư phúc: c
dư phương: c
dư quang: c
餘生 dư sinh: Cuộc sống thừa, vì chẳng làm được gì — Cũng chỉ đời sống lúc tuổi già.
dư sinh vô bổ: c
dư số: c
餘喘 dư suyễn: Hơi thừa. Hơi tàn, chỉ lúc sắp chết.
dư sự: c
餘剩 dư thặng: Thừa ra. Cũng nói Thặng dư.
dư thi: c
dư tinh: c
dư trần: c
dư tụng: c
dư vật: c
dư vinh: c
輿車 dư xa: Xe nhỏ.
餘臭 dư xú: Tiếng xấu để lại đời sau.
dữ
dữ dân canh thuỷ: c
dữ đoạt: c
與虎謀皮 dữ hổ mưu bì: Tìm cọp lấy da. Tỉ dụ mưu tính sự việc có hại cho quyền lợi quan trọng của đối phương, rốt cuộc khó thành công.
dự
預案 dự án: Bản sắp đặt trước về việc hì.
預備 dự bị: Sắp sẵn trước cho đầy đủ.
dự bị y viện: c
dự bị kim: c
dự bị quân: c
dự cảm: c
預告 dự cáo: Nói cho biết trước
dự cảo: c
dự cổ vị đồ: c
dự chi: c
dự chiến: c
dự chinh: c
預定 dự định: Sự tính toán trước, sắp đặt trước.
預斷 dự đoán: Tính trước xen sự việc xảy ra thế nào.
dự khuyết: c
預見 dự kiến: Có mặt và được thấy — Ý nghĩa có trước.
預料 dự liệu: Sắp đặt trước để đối phó với sự việc.
dự luật: c
預謀 dự mưu: Sự tính toán sắp đặt trước — Có tham gia vào việc sắp đặt trước
豫言 dự ngôn: Nói trước việc xảy ra. Tiên tri. Chẳng hạn Dự ngôn giả ( nhà tiên tri ).
dự ngôn gia: c
預防 dự phòng: Ngừa trước, ngăn chặn trước.
dự qui vi lân: c
預討 dự thảo: Soạn trước, ngăn chặn trước.
預審 dự thẩm: Xét hỏi trước về sự việc, để đưa ra xử trong một phiên toà.
預試 dự thí: Có mặt, góp mặt trong cuộc thi.
預聽 dự thính: Có mặt để được nghe.
dự tiên: c
豫算 dự toán: Tính trước, sắp đặt trước.
dự tri: c
豫約 dự ước: Hẹn trước với nhau, khi việc chưa xẩy ra.
dự vọng: c
dực
dực dực: c
翌日 dực nhật: Mgày mai.
翼贊 dực tán: Giúp đỡ, phò tá.
翼手類 dực thủ loại: Loài động vật mà chân trước như hai cái cánh ( loài dơi ).
dược
dược châu: c
dược dụng thực vật: c
dược dược: c
dược dược dục động: c
dược hành: c
藥丸 dược hoàn: Viên thuốc.
dược học: c
藥科 dược khoa: Các loại thuốc — Ngành học về cách chế thuốc trị bệnh.
dược khố lợi bệnh: c
dược mã: c
dược ngôn: c
藥品 dược phẩm: Vật để chế thuốc. Vị thuốc — Thuốc trị bệnh.
dược phẩm học: c
藥房 dược phòng: Nhà bán thuốc trị bệnh.
藥方 dược phương: Đơn thuốc, toa thuốc.
藥師 dược sư: Người chế thuốc trị bệnh. Thầy chế thuốc ( phân biệt với Y sư, là thầy trị bệnh ).
dược tài: c
dược tề sư: c
dược thạch: c
dược thạch chi ngôn: c
dược thảo: c
藥水 dược thuỷ: Nước thuốc, thuốc nước.
dược thuỷ châm: c
藥性 dược tính: Tính chất của một vị thuốc.
藥酒 dược tửu: Rượu thuốc, rượu có thuốc.
dược vật: c
dược vật học: c
dược vương: c
dương
dương bảo: c
洋琴 dương cầm: Tên một thứ nhạc khí của Tây Phương, tức đàn Piano. Cũng gọi là Cương cầm.
dương chất hổ bì: c
dương chi: c
dương chi thuỷ: c
dương cơ: c
dương cụ: c
dương cực: c
揚名 dương danh: Làm cho mọi người biết tiếng tăm của mình.
dương danh hiển thanh: c
揚揚 dương dương: Vẻ tự đắc lắm.
洋洋 dương dương: Nước mênh mông
dương dương đắc ý: c
dương đài: c
楊桃 dương đào: quả khế
dương đạo: c
dương điện: c
陽間 dương gian: Cõi sống.
dương giới: c
dương hài: c
dương hàng: c
洋貨 dương hoá: Hàng ngoại quốc.
洋化dương hoá: Hóa thành ngọi quốc
dương khí: c
dương lạc: c
陽曆 dương lịch: Phép tính năm tháng ngày giờ theo mặt trời.
楊柳 dương liễu: cây dương liễu
dương liễu khoa: c
dương lưu: c
dương mai: c
dương mi thổ khí: c
dương minh: c
揚言 dương ngôn: Nói lên cho mọi người biết, phao lên.
陽月 dương nguyệt: Một tên chỉ tháng 10 âm lịch
dương nhân: c
dương nhật: c
陽痿 dương nuy: Một chứng bệnh đàn ông, dương vật rũ liệt. Cũng gọi là Liệt dương hoặc Dương sự bất cử.
dương ô: c
dương phụng âm vi: c
dương quan: c
dương sự bất cử: c
揚聲 dương thanh: Nói cao giọng lên, to tiếng lên.
dương thanh liễu lục: c
陽世 dương thế: Như Dương gian 陽間.
dương toại: c
陽宅 dương trạch: Nhà ở ( trái với âm trạch là nấm mồ, tức nhà ở của người chết ).
洋裝 dương trang: Chỉ chung quần áo kiểu Tây phương.
羊膓 dương trường: Ruột dê — Quanh co ngoắt ngoéo ( như ruột dê ).
揚威 dương uy: Làm rõ cái oai của mình ra.
陽物 dương vật: Bộ phận sinh dục của đàn ông.
dương vi: c
陽春 dương xuân: Ngày Mùa xuân, trời xuân ấm áp.
dưỡng: c
養病 dưỡng bệnh: Chữa trị cho khỏi hẳn bệnh tật — Cũng có nghĩa trông nuôi người bệnh.
dưỡng bệnh đường: c
dưỡng cao: c
dưỡng chi: c
養育 dưỡng dục: Nuôi nấng chăm sóc.
dưỡng gian: c
氧化 dưỡng hoá: Thay đổi vì ảnh hưởng của Dưỡng khí, tức là bị rỉ sét. Học sinh ngày nay thường gọi là Ốc xít hoá.
dưỡng hoá bối: c
dưỡng hoá cai: c
dưỡng hoá thán: c
dưỡng tế: c
dưỡng tế viện: c
dưỡng thai: c
養成 dưỡng thành: Gây nên, tạo nên.
養身 dưỡng thân: Nuôi nấng cha mẹ.
dưỡng thần: c
dưỡng tinh súc nhuệ: c
dưỡng tính: c
dưỡng tố: c
養子 dưỡng tử: Người con nuôi.
dưỡng ung: c
dưỡng vị: c
dưỡng vọng: c