Kê
kê bào áp tử: c
雞皮 kê bì: Da gà — Da người già, giống da gà. Td: Kê bì hạc phát 雞皮鶴髪 ( da gà tóc hạc, chỉ tuổi già ).
kê bì hạc phát: c
雞筋 kê cân: Gân gà — Chỉ sức lực yếu đuối ( như sức gà ).
稽古 kê cổ: Nghiên cứu văn hoá học thuật ngày xưa.
雞骨 kê cốt: Xương gà — Chỉ sự gầy ốm.
稽究 kê cứu: Khảo xét tìm tòi.
雞頭 kê đầu: Đầu gà, miếng ăn ngon ( đầu gà má lợn ).
雞頭肉 kê đầu nhục: Một tên chỉ núm vú đàn bà.
雞奸 kê gian :Thông dâm theo kiểu gà.
雞姦 kê gian: “Kê gian” 雞姦: hành vi cùng là đàn ông (nam tính) dâm dục với nhau.
kê hạch: c
kê khai: c
kê khẩu ngưu hậu: c
kê khuyển bất ninh: c
kê tặc công danh: c
雞盲 kê manh: Quáng gà, một bệnh về mắt.
kê minh khuyển phệ
雞眼 kê nhãn: Cục chai ở chân tay ( tròn như mắt gà ).
雞冠 kê quan: Mào gà. Mồng gà.
kê quan hoa: c
kê quần hạc lập: c
kê sát: c
kê thiệt hương: c
kê tra: c
kê tranh nga đầu: c
kê từ: c
Kế
kế chí: c
kế điện khí: c
繼後 kế hậu: Tiếp theo sau.
計劃 kế hoạch, 計畫 kế hoạch: Sự sắp đặt trước, cứ thế mà theo.
kế hoạch hoá: c
kế hoạch kinh tế: c
kế khẩu phân phối chế: c
kế khẩu thụ lương: c
kế khởi: c
kế liệt: c
繼母 kế mẫu: Mẹ ghẻ.
繼業 kế nghiệp: Tiếp nối công việc của người trước.
kế nhiệm: c
繼配 kế phối: Người vợ sau ( vợ trước đã chết )
繼父 kế phụ: Cha ghẻ.
kế quan: c
kế quỹ: c
kế sách: c
繼世 kế thế: Nối tiếp đời trước.
kế thiệu: c
kế thống: c
繼承 kế thừa: Tiếp nối mà nhận lĩnh tài sản sự nghiệp của ông cha.
kế thừa pháp: c
kế thừa quyền: c
繼接 kế tiếp: Nội ngày sau.
計算 kế toán: Tính sổ sách.
kế toán khoá: c
kế trình: c
繼續 kế tục: Tiếp nối.
kế tục ám thị
kế tục phạm: c
繼嗣 kế tự: Dòng dõi nối tiếp.
繼序 kế tự: Tiếp sau, theo thứ tự.
kế từ: c
繼位 kế vị: Nối ngôi.
kế vô sở xuất: c
Kệ
kệ bi: c
kệ ngữ: c
Kết
結案 kết án: Ấn định hình phạt để chấm dứt việc xét xử.
kết ân: c
kết bái: c
結伴 kết bạn: Giao thiệp đi lại với nhau.
結冰 kết băng: Đóng lại thành nước đá.
桔梗 kết cánh: cỏ kết cánh (dùng làm thuốc)
結搆 kết cấu: Tạo dựng nên. Gây nên — Cách sắp đặt ý tứ trong văn chương.
結構 kết cấu: Cất, dựng, làm thành nhà cửa. như 結搆 kết cấu.
kết cú: c
結局 kết cục: Rốt cuộc. Sau chót.
結緣 kết duyên: Thắt chặt mối ràng buộc đã được định sẵn từ trước, ý nói thành chồng vợ với nhau.
結黨 kết đảng: Họp nhau lại thành phe nhóm.
kết đoàn: c
kết đội: c
結交 kết giao: Thắt chặt sự đi lại để thành bè bạn với nhau.
結喉 kết hầu: Cục xương lòi ra trước cổ đàn ông.
結婚 kết hôn: Trở thành vợ chồng.
結合 kết hợp: Họp nhau lại thắt chặt mối liên lạc.
kết hợp quốc: c
kết khẩu: c
kết khế: c
結連 kết liên: Thắt liền lại, ý nói sát cánh mà hành động. Cũng như Liên kết 連結
結論 kết luận: Lời bàn bạc sau cùng. Phần cuối của bài văn bàn bạc về vấn đề gì.
kết lực: c
結抐 kết nạp: Thâu nhận người nào và thắt chặt mối ràng buộc giữa người đó với mình.
結義 kết nghĩa: Vì điều phải, mà thắt chặt mối ràng buộc với nhau
結怨 kết oán: Gây điều giận ghét.
結果 kết quả: Tạo thành trái, đơm trái ( nói về cây cối ) — Sự việc sau cùng, tạo thành bởi những sự việc trước đó.
kết quả luận: c
kết tập: c
kết thác: c
kết tháo hàm hoàn: c
kết thằng: c
kết thằng thời đại: c
kết thiệt: c
結束 kết thúc: Buộc thắt lại, ý nói làm nốt để xong việc.
kết thức: c
結晶 kết tinh: Đóng lại thành cục nhỏ ( nói về khoáng chất ) — Họp lại mà thành
kết tinh hình: c
kết tinh học: c
kết tinh thể: c
結算 kết toán: Tính sổ sách để có được con số sau cùng.
結帳 kết trương: Tính sổ để có những con số sau cùng.
kết trường: c
kết ước: c
結社 kết xã: Họp lại thành đoàn thể.
Kích
擊駁 kích bác: Chê bai hành động, đánh đổ lập luận của người khác
kích biến: c
kích cảm: c
kích chiến: c
kích cổ: c
郹陽 kích dương: Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam.
擊動 kích động: Thôi thúc làm cho người ta phải hoạt động lên, không thể ngồi yên: c
kích hoá: c
kích khởi: c
擊劍 kích kiếm: Dùng gươm mà tấn công.
kích khuyến: c
kích lãng: c
kích lệ: c
激烈 kích liệt: Âm điệu cao mạnh. Mạnh mẽ, sôi nổi, cường liệt, mãnh liệt.
kích lưu: c
kích ngang: c
kích nộ: c
kích phá: c
擊發 kích phát: Bị thúc đẩy mà phấn khởi lên.
擊憤 kích phẫn: Làm cho nổi giận lên. Cũng nói: Kích nộ 擊怒
擊刺 kích thích: Đâm chém — Ngày nay hiểu theo nghĩa thúc đẩy, làm cho phải hành động.
kích thích:
kích thiết: c
kích thủ: c
kích thưởng: c
kích tiến: c
擊節 kích tiết: Gõ nhịp, đánh nhịp.
kích trọc dương thanh: c
kích xạ dược: c
Kịch
劇本 kịch bản: Giấy chép vở tuồng, để diễn viên theo đó mà diễn tuồng.
kịch biến: c
kịch bình: c
kịch bình gia: c
劇戰 kịch chiến: Đánh nhau dữ dội.
劇藥 kịch dược: Thứ thuốc cực mạnh.
kịch đoàn: c
kịch gia: c
kịch hoá: c
剧烈 kịch liệt: mạnh mẽ, dữ dội
kịch liệt phản kháng: c
kịch liệt tranh luận: c
kịch luận: c
kịch nghệ: c
kịch sĩ: c
kịch tác gia: c
kịch tặc: c
kịch thi: c
劇場 kịch trường: nhà hát
Kiêm
兼愛 kiêm ái: Yêu thương gồm cả mọi người, không phân biệt gì — Một học thuyết của Mặc Địch thời Xuân Thu.
kiêm ái chủ nghĩa: c
kiêm cố: c
kiêm điệp: c
kiêm lãnh: c
兼任 kiêm nhiệm: Một mình gánh vác nhiều chức vụ một lúc.
kiêm nhược: c
kiêm quần: c
kiêm thôn: c
kiêm tinh: c
kiêm trị: c
kiêm trinh: c
兼味 kiêm vị: Món ăn có từ hai thứ trở lên, ăn vào thấy nhiều vị khác nhau.
Kiềm
箝制 kiềm chế: kèm cặp
鉗制 kiềm chế: Kiềm giữ, ngăn chặn.
kiềm danh: c
kiềm khẩu: c
kiềm tự: c
Kiếm
kiếm bạt nổ trương: c
劍弓 kiếm cung: Thanh gươm và cây cung, hai binh khí thời xưa. Cũng chỉ cuộc sống ngang dọc của người nam nhi. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Đã xông pha bút trận thì gắng gỏi kiếm cung «.
kiếm đạo: c
劍俠 kiếm hiệp: Người có tài đánh gươm, lại hay vì nghĩa mà bênh kẻ .
劍客 kiếm khách: Người giỏi đánh gươm
kiếm pháp: c
剑术 kiếm thuật, 劍術 kiếm thuật: Cách đánh gươm, tài đánh gươm.
Kiệm
儉簿 kiệm bạc儉簿 kiệm bạc: Dè xẻn sơ sài.
kiệm cố năng từ: c
kiệm di dưỡng liêm: c
kiệm dụng: c
kiệm phác: c
儉約 kiệm ước: Dè xẻn, bớt lại việc chi tiêu.
Kiểm
檢閱 kiểm duyệt, 檢閲 kiểm duyệt: kiểm tra, xem xét phê duyệt
kiểm duyệt chế độ
檢點 kiểm điểm: kiểm soát và đếm lại.
kiểm định: c
kiểm đốc: c
kiểm giá: c
kiểm giáo: c
kiểm học: c
kiểm khán: c
檢林 kiểm lâm: Xem xét vùng có rừng để gìn giữ và khai thác cây cối trong rừng
檢察 kiểm sát: Xem xét tra hỏi.
kiểm sát hội đồng: c
kiểm sát quan: c
檢討 kiểm thảo: Bàn bạc xem xét công việc.
kiểm thị: c
檢束 kiểm thúc: Gò bó, trói buộc.
檢查 kiểm tra: xem xét, khám xét, Xem xét cho đúng.
Kiên
kiên bạch: c
kiên bích thành dã: c
kiên chấp: c
堅志 kiên chí: Giữ vững lòng mong muốn cao cả
堅固 kiên cố: Vững chắc bền bỉ.
堅強 kiên cường: gan dạ
堅定 kiên định: không thay đổi
kiên khổ trác tuyệt: c
kiên ngưng
堅忍 kiên nhẫn: Bền vững chịu đựng
堅決 kiên quyết: Vững chắc không thể thay đổi.
堅心 kiên tâm: Bền lòng. Tấm lòng vững bền.
kiên thủ: c
kiên tinh: c
堅持 kiên trì: kiên trì, bền bỉ
kiên trí: c
堅貞 kiên trinh: Lòng trong sạch vững bền — Kiên trinh chẳng phải gan vừa ( Kiều ).
kiên xảo: c
Kiền
kiền thành: c
Kiến
kiến bản: c
kiến chứng: c
kiến công lập nghiệp: c
kiến cơ: c
建極 kiến cực: Dựng ngôi vị cao nhất. Chỉ việc vua lên ngôi.
kiến diện: c
見地 kiến địa: Cái mức hiểu biết.
見解 kiến giải: Hiểu biết. Sự hiểu biết.
見効 kiến hiệu: Thấy có kết quả tốt đúng như mong muốn.
見效 kiến hiệu: Có hiệu lực, có kết quả.
建立 kiến lập: Tạo dựng lên. Cũng như thành lập.
kiến lượng: c
建議 kiến nghị: Lập nên những điều bàn luận và quyết định.
kiến nghiệp: c
kiến phiếu phó: c
建國 kiến quốc: Dựng nước. Tạo lập nên một nước.
kiến quốc công tác: c
kiến quốc đại cương: c
kiến quốc phương lược: c
kiến quốc tam yếu tố: c
kiến quốc vận động: c
建造 kiến tạo: Dựng nên làm ra.
kiến tập: c
建設 kiến thiết: Xây dựng nên, lập ra.
kiến thiết công trái: c
kiến thiết cơ sở: c
kiến thiết mục đích: c
kiến thiết cuộc: c
kiến thụ: c
kiến thuỷ: c
見識 kiến thức: Sự hiểu biết.
見小 kiến tiểu: Thấy điều nhỏ, chỉ sự hiểu biết chật hẹp.
建築 kiến trúc: Xây cất nhà cửa. Chỉ chung mọi việc xây cất.
kiến trúc học: c
kiến trúc sư: c
kiến trúc vật: c
kiến tử: c
kiến văn: c
Kiện
kiện công: c
kiện đàm: c
健康 kiện khang: Mạnh khoẻ và yên ổn.
kiện lực: c
kiện nhi: c
kiện phạn: c
kiện thân pháp: c
kiện thân vận động: c
kiện thủ: c
健全 kiện toàn: Mạnh khoẻ yên ổn, không sứt mẻ gì — Ngày nay còn hiểu là làm cho trở thành tốt đẹp trọn vẹn.
kiện toàn phần tử: c
健將 kiện tướng: Vị tướng có sức mạnh.
kiện vị: c
Kiển
kiển ti: c
蹇滯 kiển trệ: Gặp khó khăn mà ứ đọng lại, công việc không thuận lợi.
Kiếp
劫制 kiếp chế: Dùng oai quyền hoặc sức mạnh mà bức bách.
劫盜 kiếp đạo: Trộm cướp
kiếp đoạt: c
kiếp kiếp: c
kiếp khôi: c
劫掠 kiếp lược: Cướp đoạt. Ăn cướp.
kiếp mã: c
kiếp số: c
Kiệp
蛺蝶 kiệp điệp: Một loài bướm.
Kiết
孑孓 kiết quyết: Ngắn.
蛣蟩 kiết quyết: con bọ gậy, con cung quăng
Kiệt
kiệt cấu: c
傑句 kiệt cú: Câu văn thơ tuyệt hay.
竭窮 kiệt cùng: Hết, không còn gì. Cũng nói Cùng kiệt 窮竭.
竭力 kiệt lực: Không còn hơi sức.
kiệt năng: c
竭蹶 kiệt quệ: Không còn gì. Không còn hơi sức.
kiệt sản: c
kiệt sĩ: c
傑作 kiệt tác: Công trình cực giá trị, chỉ bài thơ, tập văn, bức hoạ cực hay đẹp.
kiệt trạch: c
kiệt trạch như ngư: c
傑出 kiệt xuất, 杰出 kiệt xuất: Vượt hẳn người thường.
Kiêu
kiêu bạc: c
驕兵 kiêu binh: Lính tráng ngang ngược, không chịu nghe lệnh trên.
驕矜 kiêu căng: Khoe khoang, tự cho mình hay giỏi.
kiêu hãnh: c
驕橫 kiêu hoành: Ngang ngược.
kiêu hùng: c
kiêu kiễn: c
kiêu kính: c
驕騎 kiêu kị: Lính cưỡi ngựa chiến đấu dũng mãnh.
澆漓 kiêu li: Nhân tình, phong tục kiêu bạc.
驕傲 kiêu ngạo: Tự cho mình là hay giỏi, khinh thường người khác.
kiêu quý: c
kiêu sắc: c
驕縱 kiêu túng: Huênh hoang buông thả, ỷ mình mà không chịu giữ gìn.
驕將 kiêu tướng: Ông tướng dũng cảm — Ông tướng cậy công lao mà xem thường luật lệ quốc gia.
驕奢 kiêu xa: Hợm mình và hoang phí.
kiêu xa dâm dật: c
Kiều
僑胞 kiều bào: Người dân nước mình sống ở nước ngoài.
喬志 kiều chí: Lòng muốn cao xa.
僑居 kiều cư: Ở đậu, ở nhờ — Sống ở nước ngoài.
僑民 kiều dân: Người sống ở nước ngoài.
嬌艷 kiều diễm, 嬌豔 kiều diễm: Đẹp lộng lẫy, quyến rũ.
kiều dưỡng: c
kiều hầu: c
kiều lộ: c
kiều mạch: c
kiều mộc: c
娇媚 kiều mị, 嬌媚 kiều mị: con gái lẳng lơ
kiều mĩ: c
kiều ngụ: c
kiều nhạc: c
嬌兒 kiều nhi: Đứa con cưng.
kiều nhược: c
嬌女 kiều nữ: Con gái cưng — Người thiếu nữ đẹp.
嬌娘 kiều nương: Nàng con gái đẹp, đàn bà đẹp.
kiều sinh quán dưỡng: c
翹首 kiều thủ: Ngẩng đầu lên.
喬妝 kiều trang, 喬裝 kiều trang: Giả dạng thành người khác.
kiều tu: c
kiều túc: c
喬梓 kiều tử: Cây “kiều” 橋 cao mà ngửa lên, cây “tử” 梓 thấp mà cúi xuống, nên ví cha con là “kiều tử” 橋梓.
kiều vụ quản lí: c
Kiệu
轎夫 kiệu phu: Người khiêng kiệu. » Kiệu phu bước nhặt bước khoan. Đảng công một ngựa điệu đoàn vệ binh « ( Nhị độ mai ).
Kiểu
kiểu chế: c
矯詔 kiểu chiếu: Làm giả chiếu lệnh của vua.
矯正 kiểu chính: Uốn nắn lại cho thẳng — Sửa lại cho đúng.
侥倖 kiểu hãnh, 僥倖 kiểu hãnh: Họa may, may mắn. Cũng viết là “kiếu hạnh” 徼幸.
kiểu sao: c
矯飾 kiểu sức: Làm vẻ tốt đẹp giả dối bề ngoài.
kiểu tình: c
Kim
金甌 kim âu: Cái bình vàng, chậu vàng. Chỉ quốc gia.
kim âu vô khuyết: c
金波 kim ba: Sóng vàng, chỉ ánh trăng
kim bản vị: c
kim bằng: c
kim bằng: c
kim bội: c
金革 kim cách: Binh khí bằng kim loại và giáp bằng da thú. Chỉ chiến tranh.
kim cách chi thế: c
kim châm: c
kim châm thái: c
金枝 kim chi: Cành vàng chỉ con gái nhà quyền quý
kim chi ngọc điệp: c
今古 kim cổ: Thời nay và thời xưa.
金工 kim công: Thợ làm đồ kim khí.
kim cúc: c
金剛 kim cương: Hột xoàn, thứ khoáng chất trong Kim suốt, đẹp, quý và rất cứng — Tên một bộ kinh Phật.
kim cương thạch: c
kim cương thạch hôn: c
金葉 kim diệp: Vàng lá. Vàng dát thành phiến mỏng.
kim diêu: c
金融 kim dung: Tài chính. Trạng thái của lưu thông tiền tệ.
kim dung cơ quan: c
金丹 kim đan: Thuốc tiên.
kim đan chiến tranh: c
金殿 kim điện: Nhà vàng. Nhà vua ở.
kim đồng ngọc nữ: c
kim giải cấm: c
金甲 kim giáp: Áo ngoài bằng kim loại, mặc ra trận ngăn đỡ tên đạn
今后 kim hậu, 今後 kim hậu: từ nay về sau
kim hoá: c
金環 kim hoàn: Vòng vàng đeo tay — Chỉ chung các đồ nữ trang.
Vòng vàng đeo tay — Chỉ chung các đồ nữ trang.
金婚 kim hôn: Lễ kỉ niệm 50 năm ngày kết hôn.
金磬 kim khánh: Cái khánh bằng vàng
金器 kim khí: Đồ dùng làm bằng kim loại.
kim khoa ngọc luật: c
kim khoáng: c
金庫 kim khố: Kho vàng. Kho tiền
kim khôi: c
kim khôi chế: c
金閨 kim khuê: Phòng riêng của phụ nữ quyền quý
kim khuyết: c
kim lai: c
kim lan: c
金莲 kim liên: Sen vàng. Chỉ gót chân hoặc bước đi của người con gái đẹp.
kim loại: c
金門 kim môn: Cửa vàng. Chỉ nhà quyền quý
金銀 kim ngân: Vàng và bạc, hai thứ kim loại quý.
金玉 kim ngọc: Vàng và ngọc, kim loại quý. Chỉ sự quý trọng — Cũng chỉ tiền bạc của cải.: c
金言 kim ngôn: Lời nói giá trị.
金魚 kim ngư: Cá vàng.
今人 kim nhân: Người đời nay.
金人 kim nhân: Pho tượng hình người đúc bằng vàng bạc.
今日 kim nhật: hôm nay
今古 kim niên: Năm nay. » Kim niên lương nguyệt nhật thì. Đệ tử tâu quỳ thỉnh Phật mười phương « ( Tầm Nguyên. Td ).
今年 kim niên: Năm nay.
金烏 kim ô: Con quạ vàng, chỉ mặt trời.
金屋 kim ốc: Nhà vàng, chỉ nhà cửa sang trọng
kim phấn: c
金風 kim phong: Gió vàng, chỉ gió mùa thu, vì mùa thu thuộc hành Kim. Về vị trí thu về hướng Tây, về số địa chi 地支 thuộc quẻ Canh tân 庚辛 loài kim, nên gọi thu là Kim thiên 金天. » Trải vách quế gió vàng hiu hắt. Mảnh vũ y lạnh ngắt như đồng « ( C.O.N.K ).
kim qua thiết mã: c
kim quật: c
kim quyết: c
kim sa: c
今生 kim sinh: Tiếng nhà Phật, chỉ kiếp này, cuộc sống này. Mái tóc kim sinh nửa trắng vàng ( Tôn Thọ Tường ).
金石 kim thạch: Đá vàng, đá cứng vàng bền, chỉ sự bền vững, không thay đổi. Kim thạch chi ngôn khắc vu ngũ nội 金石之言刻之五内. Ngũ nội cũng như ngũ phủ. Nghĩa là lời vàng đá thì ghi vào trong bụng ( Kiều ). Một lời, vàng tạc đá vàng thỉ chung ( Kiều ).
kim thạch giao: c
kim thạch nhân: c
kim thang: c
kim thanh: c
金身 kim thân: Mình vàng, chỉ tượng Phật.
kim thất: c
今世 kim thế: Đời nay. Thời nay.
kim thể: c
kim thị tạc phi: c
金釵 kim thoa: Cái kẹp cài đầu bằng vàng. Giở kim thoa với khăn hồng trao tay ( Kiều ).
今時 kim thời: Ngày nay. Đời bây giờ. Như Kim thế 今世.
金屬 kim thuộc: Chỉ chung các chất thuộc về loài kim
kim thuộc học: c
kim thuộc khoáng vật: c
今昔 kim tích: Xưa và nay.
kim tích chi cảm: c
金錢 kim tiền: Chỉ chung tiền bạc.
kim tiền chủ nghĩa: c
kim tiền thế lực: c
kim tiền vận động: c
金星 kim tinh: Tên một hành tinh trong Thái Dương Hệ
kim tổ học: c
kim tráp: c
金線 kim tuyến: Dây vàng. Vàng kéo ra thành sợi nhỏ.
金字塔 kim tự tháp: Cái tháp nhọn hình chữ Kim 金.
今文 kim văn: Văn chương theo thể thức đương thời, trái với “cổ văn” 古文
kim viên: c
kim viên ngoại giao: c
kim vũ: c
Kinh
經邦 kinh bang: Trị nước, sắp đặt việc nước cho yên ổn. » Muốn kinh bang chưa gặp vận hanh thông « ( Sãi Vải ).
kinh bang tế thế: c
kinh bố: c
驚弓之鳥 kinh cung chi điểu: Con chim sợ cây cung. Chỉ tâm trạng của người đã bị sợ hãi, bây giờ thấy gì cũng sợ.
kinh cư: c
荊棘 kinh cức: Gai góc — Chỗ khó khăn, trở ngại.
kinh cứu: c
kinh dẫn: c
驚異 kinh dị: Thấy quái lạ mà sợ hãi. » Thánh từ kinh dị xiết bao « ( Hạnh Thục Ca ).
經營 kinh doanh: Sắp đặt công việc làm ăn.
kinh doanh hình thái: c
kinh đào: c
kinh đào hải lăng: c
經典 kinh điển: Chỉ chung sách vở do các bậc thánh hiền trước tác và sách vở ghi chép sự việc, luật lệ thời xưa.
京都 kinh đô: Nơi đông đúc, vua đặt triều đình.
經度 kinh độ: Mức đo theo chiều Bắc Nam trên bản đồ ( Longitude ).
驚動 kinh động: Làm cho sợ hãi.
kinh giá: c
經解 kinh giải: iảng nghĩa sách xưa
經教 kinh giáo: Lấy nghĩa sách mà giảng giải.
荊芥 kinh giới: Tên một thứ cây nhỏ, lá có mùi thơm hắc, dùng làm rau ăn, hoặc làm vị thuốc.
經界 kinh giới: Chia ruộng vạch bờ làm giới hạn của nhau.
驚駭 kinh hãi: Rất sợ.
kinh hoa: c
驚惶 kinh hoàng: Sợ hãi lắm, đến độ không tự chủ được. » Mẹ con xiết nỗi kinh hoàng « ( Nhị độ mai ).
kinh hoàng thất thố: c
驚恍 kinh hoảng: Sợ hãi quá, không còn biết gì.
經學 kinh học: Học thuật nghiên cứu kinh truyện và xiển dương nghĩa lí đạo nhà Nho: c
kinh hoặc: c
kinh hồn: c
kinh kệ: c
經期 kinh kì: Thời gian phụ nữ thấy tháng.
kinh kì: như kinh nguyệt
驚恐 kinh khủng: Sợ lắm.
京洛 kinh lạc: Tên khác của “Lạc Dương” 洛陽
kinh lan: c
經歴 kinh lịch: Trải qua nhiều sự việc, chỉ sự hiểu biết nhiều.
經歷 kinh lịch: Đi qua, trải qua. Tự mình gặp gỡ tiếp xúc. Kinh nghiệm từng trải. Tên chức quan.
經理 kinh lí: Sắp đặt sửa sang công việc.
kinh lí nhân: c
經綸 kinh luân: Công việc của người kéo tơ, kéo tơ ra là Kinh, sắp xếp các mối tơ là Luân. Chỉ sự sắp đặt việc nước ( cũng rắc rối phức tạp như vậy ). Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Đấng trượng phu một túi kinh luân «.
經練 kinh luyện: Trải qua nhiều việc, được trau giồi trong nhiều truờng hợp, chỉ sự hiểu biết nhiều.
經略 kinh lược: Sắp đặt công việc trị nước — Tên một chức quan có trọn quyền sắp đặt việc cai trị ở một vùng rộng lớn.
kinh lược sử: c
經脈 kinh mạch: ường mạch chạy trong thân thể ( danh từ Đông y ).
驚噩 kinh ngạc: Sợ hãi lạ lùng.
kinh nghi: c
經義 kinh nghĩa: Cái ý sâu xa trong sách vở xưa
經驗 kinh nghiệm: Đã trải qua và xét lại thấy đúng. Chỉ chung sự hiểu biết thâu thập được do những việc mình đã trải qua.
kinh nghiệm luận: c
kinh nghiệm thuyết: c
經月 kinh nguyệt: Sự thấy tháng của đàn bà ( vì trải qua mỗi tháng một lần nên gọi Kinh nguyệt ).
經年 kinh niên: Trải nhiều năm, lâu năm.
kinh niên luỹ nguyệt: c
經費 kinh phí: Tiền bạc phải xuất ra để chi dùng.
驚風 kinh phong: Bệnh giật chân tay của trẻ con.
kinh phục: c
經過 kinh quá: Trải qua.
經國 kinh quốc: Sắp đặt việc nước. » Tấc gang kinh quốc chờ xem « ( Nhị độ mai ).
經權 kinh quyền: Cách thức thường theo, và cách thức thay đổi dùng trong các trường hợp đặc biệt cho phù hợp. Td: Chấp kinh tòng quyền ( giữ đạo thường, nhưng cũng phải biết tuỳ trường hợp mà thay đổi ). » Phép rằng: Ta biết kinh quyền. Đau nam chữa bắc mà thiên mới tài « ( Lục Vân Tiên ).
kinh sài: c
京師 kinh sư: Như Kinh đô 京都. Kinh sư ngàn dặm băng ngàn thẳng qua ( Lục Vân Tiên ).
京师 kinh sư: kinh đô
kinh sử: c
kinh tâm: c
kinh tâm động phách: c
經濟 kinh tế: Kinh thế tế dân: trị đời giúp dân.
kinh tế bình đẳng: c
kinh tế chế tài: c
kinh tế chỉ huy: c
kinh tế chiến tranh: c
kinh tế chính sách: c
kinh tế đấu tranh: c
kinh tế hành động: c
kinh tế hệ thống: c
kinh tế hiện tượng: c
kinh tế học: c
kinh tế khủng hoảng: c
kinh tế phát triển: c
kinh tế phong toả: c
kinh tế quan hệ: c
kinh tế sử quan: c
kinh tế thực dân địa: c
kinh tế tuyệt giao: c
kinh tế xâm lược: c
京城 kinh thành • 京成 kinh thành: kinh thành, kinh đô, đế kinh
kinh thế
驚天動地 kinh thiên động địa: Rung trời chuyển đất, ý nói mạnh mẽ lớn lao, vang động khắp nơi.
kinh thiên vĩ địa: c
荊釵布裙 kinh thoa bố quần: Cái thoa bằng gai, quấn bằng vải, chỉ sự ăn mặc tiết kiệm của người vợ. Chỉ người vợ chính thức.
kinh thủ: c
kinh thuật: c
經水 kinh thuỷ: Nước dơ của phụ nữ khi thấy tháng.
kinh thương: c
kinh thưởng: c
kinh thưởng phí: c
kinh tinh: c
kinh trị: c
經傳 kinh truyện: Sách vở xưa gọi là Kinh, phần giảng nghĩa sách gọi là Truyện. Ngày nay chỉ chung sách vở xưa
經線 kinh tuyến: Đường giả tưởng, chạy dọc theo chiều bắc nam, qua hai cực trái đất ( Meridian ).
kinh tuyến nghi: c
kinh văn dữ vũ: c
經院 kinh viện: Ngôi nhà dùng làm nơi giảng sách.
kinh vĩ: c
kinh vĩ nghi: c
Kình
勍敵 kình địch: Quân giặc mạnh.
kình loại: c
鯨鱷 kình ngạc: Cá voi và cá sấu, hai loài cá dữ, chỉ quân lính hùng mạnh. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đầy sông kình ngạc, chật đường giáp binh
鯨鯢 kình nghê: Tên hai loài cá dữ, chỉ kẻ bất nghĩa — Ta còn hiểu là chỉ người tài giỏi làm được việc lớn. Ca dao có câu: » Kình nghê vui thú kình nghê, tép tôm thì lại vui bề tép tôm «
鯨魚 kình ngư: Cá voi.
鯨吞 kình thôn: Nuốt trôi, nuốt chửng (giống như cá kình).
Kính
敬愛 kính ái: Coi trọng và yêu mến
kính bẩm: c
kính bình: c
kính cáo: c
敬慬 kính cẩn: Chú ý giữ gìn ngôn ngữ cử chỉ để tỏ ra trọng người khác
敬祝 kính chúc: kính chúc, chúc mừng, chúc tụng
kính đài: c
kính địch: c
kính giảm: c
kính hoa thuỷ nguyệt: c
kính ý: c
kính lão: c
kính lữ: c
kính mộ: c
kính ngưỡng: c
kính nhi viên chỉ: c
敬服 kính phục: kính phục, khâm phục
kính sĩ: c
kính tạ: c
kính thừa: c
敬重 kính trọng: Coi người khác cao quý hơn mình.
kính tụng: c
Ki
ki hạn
ki lặc
ki lữ
ki mi
ki sầu
ki tiết
Kì
kì an: c
kì án: c
kì ảo: c
奇兵 kì binh: Toán quân đánh lén, đánh úp ( có nghĩa biến trá ở trong ).
kì bộ: c
kì chiến: c
kì chinh: c
奇功 kì công: Việc làm to lớn khó khăn lạ lùng đã hoàn tất được
kì cú: c
kì cùng: c
kì cựu: c
奇異 kì dị: Lạ lùng.
奇妙 kì diệu: Lạ lùng khéo léo.
kì duyên: c
其余 kỳ dư: phần còn lại, phần dư
kì đài: c
kì đào: c
kì đặc: c
kì địch: c
kì đông: c
kì đức: c
kì gian: c
期限 kì hạn: Thời gian định trước, hẹn trước.
kì hào: c
kì hình: c
kì hình quái trạng: c
kì hi: c
奇貨可居 kì hoá khả cư: Đồ vật, hàng hóa hiếm quý, có thể tích trữ để sau bán lại có nhiều lời.
kì hội: c
kì yến: c
kì kế: c
奇詼 kì khôi: Lạ lùng tức cười.
琦瑰 kì khôi: Lạ lùng và lớn lao khác thường.
kì khu: c
kì kí: c
耆老 kì lão: Bậc già cả
騏驎 kì lân: Tên một loài ngựa tốt, ngày chạy ngàn dặm.
麒麟 kì lân: Theo truyền thuyết là một loài thú thần, hình giống hươu, mình to, đuôi bò móng ngựa, lưng có lông năm màu, bụng có lông vàng, đầu có một sừng, con đực gọi là “kì”, con cái gọi là “lân”, gọi chung là “kì lân” 麒麟.
kì lệ: c
kì lí: c
歧路 kì lộ: Đường nhỏ rẽ ra từ đường lớn. Đường ngã 7.
kì mục: c
kì mưu: c
kì nam hương: c
kì nam tử: c
kì ngải: c
kì nghiệm: c
奇遇 kì ngộ: Cuộc gặp gỡ lạ lùng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nhớ nơi kì ngộ vội dời chân đi «.
kì nhật: c
kì nho: c
kì phiếu: c
kì phúc: c
kì phùng: c
kì phùng địch thủ: c
奇怪 kì quái: Lạ lùng, hiếm lạ, quái gở
奇觀 kì quan: Điều trông thấy lạ lùng, hiện tượng lạ.
kì sơn: c
kì sự: c
奇才 kì tài: Sự giỏi giang khác hẳn người đời.
kì thánh: c
奇視 kì thị: Nhìn khác, đối xử khác lạ giữa người này với người khác.
歧視 kì thị: Khinh thị, coi thường, thái độ đối xử bất công.
kì thuật: c
kì thứ: c
其實 kỳ thực: kỳ thật, kỳ thực, thực sự
奇跡 kỳ tích: kỳ công, chiến công, 奇蹟 kỳ tích, 奇迹 kỳ tích: kỳ công, chiến công
kì trĩ: c
kì trung: c
kì túc: c
kì tuyệt: c
kì tướng: c
kì ước: c
kì văn: c
kì vĩ: c
期望 kì vọng, 祈望 kì vọng: Mong mỏi, trông chờ.
旗幟 kì xí: Chỉ chung các loại cờ.
kì xuất: c
Kí
記音 kí âm: Ghi tiếng. Td: Kí âm pháp ( phép ghi tiếng nhạc bằng nốt nhạc và các dấu hiệu ).
kí âm pháp: c
記簿 kí bạ: Ghi sổ.
記註 kí chú: Ghi chép. » Mấy lời kí chú đinh ninh « ( Kiều )
寄居 kí cư: Ở tạm. Ở đậu ít lâu.
kí danh: c
kí danh đầu phiếu: c
kí du: c
記者 kí giả: Người ghi chép các sự việc xảy ra để đăng lên mặt báo. Người làm báo: c
kí giam: c
kí hiệu: c
kí hoài: c
kí lục: c
記力 kí lực: Sức nhớ. Mức độ ghi nhớ sự việc.
kí mệnh: c
寄寓 kí ngụ: Lữ quán, quán trọ. Như Kí cư 寄居.
kí nhân li hạ: c
記認 kí nhận: Viết ra để nhìn nhận sự việc là đúng.
kí niệm: c
kí phụ: c
kí quỉ: c
kí quỉ ngân: c
寄生 kí sinh: Sống gửi, sống nhờ. Td: Kí sinh trùng ( loài giun sán sống nhờ trong ruột các động vật ). » Bóng đèn tà nguyệt nhử mùi kí sinh « ( Cung Oán ).
kí sinh động vật: c
kí sinh giai cấp: c
kí sinh mộc: c
kí sinh thực vật: c
kí sinh trùng: c
記事 kí sự: Ghi chép việc xảy ra.
記載 kí tái: Ghi chép.
kí tái học: c
寄葬 kí táng: Chôn nhờ ở đất người.
寄託 kí thác: Gửi vào, nhờ giữ hộ — Trao phó cho, nhờ làm hộ.
kí thành sự thật: c
kí thuật: c
kí thuật tiểu thuyết: c
kí thuật xã hội: c
寄食 kí thực: Ăn nhờ, sống bám vào người khác.
kí tích sơn lâm: c
kí tịch: c
kí tinh: c
kí tinh thi tửu: c
記性 kí tính: Trí nhớ, năng lực ghi nhớ.
kí toại phạm: c
kí truyện: c
寄宿 kí túc: Ngủ trọ qua đêm. Td: Kí túc xá.
kí túc sinh: c
kí túc xá: c
記憶 kí ức: Nhớ rõ việc đã qua.
kí ức lực: c
kí vãng: c
kí vọng: c
Kị
kị bình: c
忌憚 kị đạn: Sợ hãi kiêng nể.
kị đội: c
kị hổ nan hạ: c
忌諱 kị huý: Cấm, tránh gọi tên người đã chết ( để tỏ lòng kính trọng ).
忌刻 kị khắc: Không ưa nhau, không hợp nhau.
kị lạp: c
騎馬 kị mã: Cưỡi ngựa.
忌日 kị nhật: Ngày chôn cất cha mẹ. Sau hiểu là ngày cha mẹ chết, tức ngày giỗ hàng năm, trong ngày đó tránh làm những điều vui vẻ, nên mới gọi là Kị — Chỉ ngày xấu, tránh làm những việc lớn.
kị pháo: c
kị pháo binh: c
騎士 kị sĩ: Người giỏi cưỡi ngựa. Lính cưỡi ngựa.
kị thê: c
騎卒 kị tốt: Lính cưỡi ngựa.
騎牆 kị tường: Cưỡi trên bức tường, hai chân bỏ hai bên tường, ý nói đứng giữa hai phe, không ngả về phe nào.
kị tướng
騎射 kị xạ: Bắn cung và cưỡi ngựa, hai việc mà con nhà võ thời xưa phải luyện tập.
Kỉ
kỉ công: c
紀綱 kỉ cương: Phép tắc luật lệ phải theo.
幾何 kỉ hà: Bao nhiêu. Tiếng dùng để hỏi số lượng nhiều ít thế nào — Môn học về hình thể đường nét của sự vật, nằm trong ngành Toán học, nay gọi là môn Hình học.
kỉ hà học: c
kỉ hà cấp số: c
kỉ hà công lí: c
kỉ hành: c
kỉ yếu: c
kỉ luật hội đồng: c
紀錄 kỉ lục: Ghi chép — Điều ghi chép được. Thành tích đã ghi được.
紀元 kỉ nguyên: Chỗ bắt đầu để ghi chép năm tháng. Việt Nam và Trung Hoa thời xưa lấy năm lên ngôi của một vị vua làm kỉ nguyên để tính năm theo niên hiệu của vị vua đó. Tây phương lấy năm đức Chúa Trời ngôi hai giáng sinh làm kỉ nguyên. Ngày nay ta hiểu theo nghĩa sau. » Nhân Tông niên hiệu mở đầu kỉ nguyên « ( Thơ cổ ).
紀念 kỉ niệm: Ghi nhớ không quên.
kỉ niệm bỉ: c
kỉ niệm đái: c
kỉ niệm nhật: c
kỉ niệm nhật: c
剞劂 kỉ quyết: Dao khoằm, dùng để chạm trổ.
紀事 kỉ sự: Ghi chép việc xảy ra.
紀述 kỉ thuật: Ghi chép mà kể lại việc gì.
紀…kỉ thuật: biên chép cho đúng sự thật.
紀傳 kỉ truyện: Ghi chép sự việc xảy ra tiếp nối, có thứ tự lớp lang.
kỉ truyện thể: c
Kĩ
伎倆 kĩ lưỡng: Tài năng, bản lĩnh. Thủ đoạn, mánh lới.
技倆 kĩ lưỡng: Làm việc khéo giỏi, một người làm bằng hai người khác. Ta hiểu là làm việc cẩn thận, thì cái nghĩa xa quá. Chữ Kĩ này cũng viết 伎.
技能 kĩ năng: Tài khéo, có thể làm việc được.
技藝 kĩ nghệ: Tài giỏi về các nghề khéo léo — Nghề cần đến tài khéo léo — Ngày nay ta hiểu là những nghề sản xuất dùng tới máy móc
kĩ nghệ gia: c
妓女 kĩ nữ: Đào hát, con hát, người đàn bà làm nghề ca múa.
技師 kĩ sư: Người có tài khéo về một ngành gì, về xây cất hoặc chế tạo. Người Trung Hoa gọi là Công trình sư.
技術 kĩ thuật: Tài khéo về một ngành chuyên môn.
kĩ thuật chuyên môn: c
kĩ thuật gia: c
妓院 kĩ viện: Nhà chứa.
技巧 kĩ xảo: Tài giỏi khéo léo.