Nha
牙牌 nha bài: Tấm thẻ bằng ngà voi, các quan đời xưa thường đeo theo.
牙保 nha bảo
牙疳 nha cam: Bệnh chảy máu chân răng.
衙役 nha dịch: Một chức việc thấp kém tại phủ quan, làm công việc lặt vặt hoặc nặng nhọc, do quan lại sai bảo. Đoạn trường tân thanh có câu: » Họ Chung có kẻ lại già, cũng trong nha dịch lại là từ tâm
牙行 nha hàng: Chỗ giới thiệu việc mua bán, nơi làm trung gian mua bán.
丫环 nha hoàn, 丫環 nha hoàn, 丫鬟 nha hoàn, 鴉鬟 nha hoàn: đứa hầu gái, tì nữ
牙醫 nha y: Việc chữa các bệnh về răng. Ngành chữa răng.
鴉髻 nha kê: Búi tóc của phụ nữ.
牙科 nha khoa: Ngành học về răng.
衙吏 nha lại: Chỉ chung các viên chức làm việc tại phủ quan. Truyện Trê Cóc có câu: » Khám tường biên thực chẳng sai, sự tình nha lại tức hồi trình qua
衙門 nha môn: Cửa quan. Chỉ chỗ quan làm việc. Truyện Trê Cóc có câu: » Sự đâu có sự dị thường, nha môn sao dám tự đương làm vầy
牙粉 nha phấn: Bột đánh răng.
鴉片 nha phiến: Thuốc phiện ( vì thuốc phiện màu đen «
牙瘋 nha phong: Bệnh sâu răng
牙符 nha phù: Thẻ ngà. Như Nha bài 牙牌.Thẻ ngà. Như Nha bài 牙牌
nha sinh pháp: c
牙痛 nha thống: Đau răng, nhức răng.
nha thuế: c
鴉精 nha tinh: Chất lấy từ thuốc phiện ra, có công dụng làm dịu cơn đau, tức chất Morphine.
Nhã
雅步 nhã bộ: Dáng bước đi chậm rãi khoan thai.
nhã chí: c
雅正 nhã chính: Ngay thẳng thanh cao.
雅遊 nhã du: Rong chơi đây đó tìm thú thanh cao.
nhã độ: c
雅鑑 nhã giám: Lời kính trọng, mời người khác đọc thư hoặc sách của mình viết ra.
nhã giáo: c
雅戲 nhã hý: Thú giải trí thanh cao.
nhã hiệu: c
nhã hoài: c
nhã hối: c
nhã hội: c
nhã ý: c
雅客 nhã khách: Người có tâm hồn thanh cao — Một tên chỉ hoa thuỷ tiên.
雅潔 nhã khiết: Trong sạch thanh cao.
nhã lượng
雅玩 nhã ngoạn: Thú giải trí thanh cao
雅言 nhã ngôn: Lời nói thanh cao.
雅樂 nhã nhạc: Tiếng đàn sáo thanh cao. Âm nhạc chính đáng, người quân tử thường nghe.
雅士 nhã sĩ: Người phong nhã.
nhã tập: c
雅趣 nhã thú: Niềm vui thanh cao.
nhã trí: c
nhã trọng: c
nhã tục: c
nhã tục cộng thưởng: c
nhã vận: c
nhã vọng: c
Nhạc
nhạc âm: c
nhạc ca: c
樂工 nhạc công: Người thợ sống về nghề đánh đàn thổi sáo.
nhạc điển: c
岳家 nhạc gia: Bên nhà vợ — Cha vợ. » Tiên rằng: Nhờ lượng nhạc gia, đại khoa dầu tặng, tiểu khoa lo gì « ( Lục Vân Tiên ).
樂器 nhạc khí: Đồ dùng để phát ra âm thanh, thay lời nói mà diễn tả một ý nghĩa nào. Các dụng cụ như đàn sáo kèn trống.. đều là nhạc khí. Còn gọi là Nhạc cụ 樂具.
樂曲 nhạc khúc: Một bài, một đoạn âm thanh, diễn tả một ý nghĩa gì.
nhạc lập: c
nhạc lý: c
樂律 nhạc luật: Các phép tắc về âm thanh, sao cho âm thanh được dễ nghe, và diễn tả được điều muốn nói.
岳母 nhạc mẫu: Mẹ vợ.
nhạc miếu: c
樂人 nhạc nhân: Người sống về nghề đàn sáo.
nhạc phố: c
岳父 nhạc phụ: Cha vợ.
樂府 nhạc phủ: Tên một thể thơ, có thể hát lên được, bắt nguồn từ những bài thơ được phổ nhạc để hát trong cung vua.
樂士 nhạc sĩ: Người học nhiều biết rộng về âm nhạc. Ngày xưa ta vẫn lầm lẫn Nhạc công với Nhạc sĩ.
樂師 nhạc sư: Người rất giỏi, hiểu biết nhiều về âm nhạc — Ông thầy dạy về âm nhạc.
nhạc thức: c
鸑鷟 nhạc trạc: (một loài phượng hoàng nhỏ)
岳丈 nhạc trượng: Như Nhạc phụ 岳父.
Nhai
崖谷 nhai cốc: Hang ở sườn núi.
nhai đả: c
街道 nhai đạo: Đường lớn. Đường cái.
涯限 nhai hạn: Ranh giới.
崖岸 nhai ngạn: Sườn núi cao, dốc
涯岸 nhai ngạn: Bờ sông.
涯際 nhai tế: Bờ nước — Bờ cõi, giới hạn.
Nham
nham cơ: c
巖野 nham dã: ườn núi và cánh đồng, chỉ nơi ở ẩn.
巖洞 nham động: Hang núi đá.
巖險 nham hiểm: Thế núi khó khăn — Ta còn hiểu là lòng dạ độc ác, nhiều mưu kế hại người. Đoạn trường tân thanh có câu: » Bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao
巖穴 nham huyệt: Như Nham động 巖洞.
岩石 nham thạch: đá núi
巖石 nham thạch: Lớp đất đá ở vỏ trái đất.
nham thạch học: c
巖泉 nham tuyền: Sườn núi và suối, chỉ nơi ở ẩn.
巖牆 nham tường: Bức tường cao.
Nhan
顏面 nhan diện: Mặt mày. Mặt mũi — Chỉ cái danh dự. Cũng như Thể diện.
顏面骨 nhan diện cốt: Xương mặt.
nhan diện thần kinh: c
顏厚 nhan hậu: Mặt dày, ý nói trơ trẽn, không biết xấu hổ.
顏料 nhan liệu: Chất dùng để pha màu mà vẽ hay nhuộm.
nhan như ốc đan: c
顏色 nhan sắc: Vẻ mặt, diện dong.
Nhàn
閒步 nhàn bộ: ước đi thong thả.
閒居 nhàn cư: Sống rảnh rang. Tục ngữ có câu: » Nhàn cư vi bất tiện « ( sống rảnh rang thì hay làm điều xằng bậy )
nhàn cư vi bất thiện: c
閒遊 nhàn du: Rong chơi thong thả.
閒談 nhàn đàm: Trò chuyện cho qua ngày giờ.
閒獨 nhàn độc: Sống rảnh rang một mình, chỉ sự ở ẩn.
閒堂 nhàn đường: Ngôi nhà để tới nghĩ ngơi.
閒暇 nhàn hạ: Rảnh rang, không phải làm việc gì.
閒曠 nhàn khoáng: Rảnh rỗi, rộng thì giờ.
nhàn lâm: c
嫻雅 nhàn nhã: dáng dấp dịu dàng
閒雅 nhàn nhã: Rảnh rỗi vui vẻ.
閒人 nhàn nhân: Người ngoài cuộc, không dính líu gì.
閒放 nhàn phóng: Rảnh rỗi buông thả, không bị bó buộc bởi công việc.
nhàn phúc: c
閒事 nhàn sự: Việc không dính líu tới mình.
閒暢 nhàn sướng: Rảnh rang, không có gì bó buộc.
閒散 nhàn tản: Rảnh rỗi thong thả.
閒適 nhàn thích: Rảnh rỗi vui vẻ.
閒話 nhàn thoại: Trò chuyện cho qua ngày giờ.
閒趣 nhàn thú: Niềm vui trong cuộc sống thảnh thơi.
閒坐 nhàn toạ: Ngồi chơi cho qua thời giờ, vì không có việc gì phải làm.
Nhạn
雁堂 nhạn đường: Nhà thờ Phật. Cũng như Phật đường.
雁行 nhạn hàng: Hàng lối của chim nhạn khi bay — Chỉ đông anh em.
雁戸 nhạn hộ: Chỉ người dân không có nơi làm ăn nhất định, nay đây mai đó như chim nhạn.
nhạn thư: c
雁信 nhạn tín: Tin nhạn, chỉ thư từ tin tức.
Nhãn
眼波 nhãn ba: Sóng mắt, chỉ ánh mắt long lanh.
nhãn bạch: c
眼球 nhãn cầu: Tròng mắt.
nhãn cầu cân: c
眼拙 nhãn chuyết: on mắt lờ đờ.
眼藥 nhãn dược: Thuốc chữa bệnh về mắt.
眼界 nhãn giới: Tầm mắt — Chỉ tầm hiểu biết.
眼花 nhãn hoa: Mắt loá lên, không thấy gì.
nhãn học: c
眼科 nhãn khoa: Ngành học về mắt.
眼瞼 nhãn kiểm: Mi mắt.
nhãn kinh: c
眼力 nhãn lực: Sức nhìn của mắt — Chỉ sức hiểu biết.
nhãn minh thủ khoái: c
眼目 nhãn mục: Chỗ quan trọng.
眼語 nhãn ngữ: Nói bằng mắt, đưa mắt tỏ ý
nhãn như thu thuỷ: c
nhãn phúc: c
nhãn phúc bất thiền: c
nhãn phóng thu ba: c
眼光 nhãn quang: Sức sáng của mắt. Như Nhãn lực 眼力 — Ánh mắt. Tia mắt.
Nhãn tà tâm bất chính, tị sai ý bất đoan
眼前 nhãn tiền: Ngay trước mắt. Đoạn trường tân thanh có câu: » Làm cho trông thấy nhãn tiền, cho người thăm ván bán thuyền biết tay
nhãn trung đình: c
nhãn trung thứ: c
眼線 nhãn tuyến: Tia mắt. Ánh mắt.
眼穿 nhãn xuyên: Nhìn chăm chăm, nhìn chờ đợi.
Nhâm
nhâm độn: c
壬人 nhâm nhân: Kẻ dối nịnh. Hán thơ: Thị cố nhâm nhân tại vị ( cho nên kẻ nhâm nhân tại vị ). » Chiếc quốc bảo khánh còn giương cánh kéo, nhâm nhân gắng sức lại mà hò « ( Tụng Tây hồ phú ).
nhâm phụ: c
nhâm thần: c
Nhẫm
nhẫm thư: c
Nhân
仁愛 nhân ái: Lòng yêu thương người khác như thương yêu chính mình.
人本 nhân bản: Cái gốc làm người — Lấy con người làm gốc.
nhân bản thuyết: c
nhân bất tri quỉ bất giác: c
人格 nhân cách: Cái vẻ riêng của con người, khác với loài vật.
nhân cách giáo dục: c
人格化 nhân cách hoá: Làm cho có vẻ con người, tức là làm cho một vật không phải con người, cũng nói năng suy nghĩ và hành động như người.
nhân cách phát triển: c
nhân cách thần: c
nhân cảnh: c
nhân cầm: c
nhân cấp trí sinh: c
nhân chất: c
人質 nhân chí: Con tin. ◎Như: “thục hồi nhân chí” 贖回人質 chuộc lại con tin.
nhân chí nghĩa tận: c
nhân chúng: c
nhân chúng thắng thiên: c
人種 nhân chủng: Giống người.
nhân chủng cải lương học: c
nhân chúng học: c
人證 nhân chứng: Cái bằng cớ do người làm chứng đưa ra. Đừng lầm Nhân chứng với Chứng nhân ( người làm chứng ).
人工 nhân công: Việc làm do sức người ( không phải sức máy ). Đừng lầm Nhân công với Công nhân ( người thợ, người làm việc nặng ).
nhân công hô hấp: c
nhân cùng chí bất cùng: c
nhân cùng chí đoản: c
人民 nhân dân: Người trong nước. Lục Vân Tiên có câu: » Ghét đời ngũ bá phân vân, loạn thần đa tiếm nhân dân nhọc nhằn «.
nhân dân đại biểu: c
人面獸心 nhân diện thú tâm: Hình dung văn hóa Hung Nô chưa khai hóa, không biết lễ nghi. Sau chỉ người tàn ác như dã thú.
因由 nhân do: Cái đầu mối gây nên sự việc.
人慾 nhân dục: Lòng ham muốn của con người. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Khi hỉ lạc khi ái ố lúc sầu bi, chứa chi lắm một bầu nhân dục «.
人欲 nhân dục: Lòng ham muốn hoặc sự mong cầu tha thiết của con người.
nhân dục hoành lưu: c
nhân dục thắng thiên lí vong: c
nhân dục võ nhai: c
仁勇 nhân dũng: Nhân từ dũng cảm. ◇Hán Thư 漢書: “Chất hạnh chánh trực, nhân dũng đắc chúng tâm” 質行正直, 仁勇得眾心 (Tân khánh Kị truyện 辛慶忌傳).
因緣 nhân duyên: Tiếng nhà Phật, chỉ mối ràng buộc giữa người này với người khác. Nghĩa hẹp là mối ràng buộc vợ chồng đã có sẵn từ trước. Đoạn trường tân thanh có câu: » Âu đành quả kiếp nhân duyên, cũng người một hội một thuyền đâu xa « — Kinh nhà Phật: Dục tri tiền thế nhân, kim sinh thụ giả thị, dục tri lai thế quả, kim sinh tác giả thị 欱知前世因, 今生受者是, 欱知來世果今生作者是: Muốn biết cái nhân duyên trước thế nào, thì hãy xem đời nay được hưởng thế nào, muốn biết quả kiếp đời sau thế nào, hãy xem kiếp nầy ăn ở thế nào. » Âu đành quả kiếp nhân duyên «( Kiều ).
人道 nhân đạo: Đường lối của con người. Chỉ lòng thương yêu giữa loài người với nhau — Đạo làm người.
nhân đạo chủ nghĩa: c
nhân đệ: c
nhân địa bất nghi: c
nhân địa sinh cơ: c
人定 nhân định: Do con người quyết chắc ra — Lòng người đã quyết như vậy. Đoạn trường tân thanh có câu: » Sinh rằng giải cấu là duyên, xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều «
人定勝天 nhân định thắng thiên: Sức người có thể khắc phục trở ngại tự nhiên, thay đổi hoàn cảnh. ☆Tương tự: “sự tại nhân vi” 事在人為. ★Tương phản: “thiên ý nan vi” 天意難違, “thành sự tại thiên” 成事在天.
nhân đức: c
nhân gia: c
仁者 nhân giả: Người biết yêu thương người khác. Người có lòng nhân.
人間 nhân gian: nhân gian, thế gian
nhân gian địa ngục: c
人海 nhân hải: Biển người. Chỉ đông đảo, ồ ạt — Chỉ mọi người.
nhân hải chiến: c
nhân hào: c
仁厚 nhân hậu: Có lòng thương người và ăn ở dày dặn.
nhân hoà: c
nhân hoàn: c
nhân huệ: c
仁兄 nhân huynh: Tiếng gọi người bạn mà mình kính trọng. » Minh rằng: Dám hỏi nhân huynh, cớ sao nên nỗi thân hình thế ni « ( Lục Vân Tiên ).
nhân yên
人口 nhân khẩu: Số miệng người, số người trong một vùng.
nhân khẩu học: c
nhân khẩu luận: c
nhân khẩu mật độ: c
nhân khẩu phiền thực: c
nhân khẩu suất: c
nhân khẩu thống kế học: c
nhân khẩu thuế: c
nhân khứ lâu không: c
nhân kiệt địa linh: c
nhân lão tâm bất lão: c
人類 nhân loại: Loài người.
nhân loại bản vị thuyết: c
nhân loại học: c
nhân loại khởi nguyên: c
nhân loại thống nhứt: c
nhân loại trung tâm thuyết: c
人倫 nhân luân: Cách đối xử tốt đẹp theo thứ tự, giữa người này với người khác.
nhân lực: c
nhân lực tài lực: c
人馬 nhân mã: Người và ngựa, chỉ chung binh đội.
人滿 nhân mãn: Đầy những người. Chỉ sự đông đảo của con người, khiến không đủ đất ở, không đủ thực phẩm mà ăn.
人命 nhân mệnh: ời sống con người.
nhân minh: c
nhân nghị: c
仁義 nhân nghĩa: Lòng thương người và sự ăn ở theo đạo phải.
nhân ngôn: c
nhân ngôn khả uý: c
nhân nhân: c
nhân nhân thành sự: c
人品 nhân phẩm: Giá trị con người.
nhân phi thảo mộc: c
nhân phong: c
nhân phù ư sự: c
nhân phù ư thực: c
因果 nhân quả: quy luật nhân quả của đạo Phật. Cái hạt giống và cái trái. Hạt nào thì tạo thành trái nấy. Nguyên nhân nào thì tạo thành kết quả nấy. Đoạn trường tân thanh có câu: » Rỉ rằng nhân quả dở dang, đã toan trốn nợ đoạn tràng được sa
nhân quả luật: c
nhân quả quan hệ: c
nhân quả quan niệm: c
nhân quả tất nhiên tính: c
nhân quả thuyết: c
人均 nhân quân: theo đầu người, bình quân mỗi người
人羣 nhân quần, 人群 nhân quần: Đoàn người, chỉ chung loài người.
人權 nhân quyền: nhân quyền, quyền con người
nhân quyền tuyên ngôn: c
人参 nhân sâm, 人參 nhân sâm: Tên một loài cây quý, rất bổ, rễ dùng làm vị thuốc bổ.
nhân sĩ: c
人生 nhân sinh: Đời người. Cuộc sống con người. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Nhân sinh tự cổ thuỳ vô tử « ( đời người ta, từ xưa ai là không chết ).
nhân sinh chủ nghĩa: c
nhân sinh hà xứ bất tương phùng: c
nhân sinh nghệ thuật chủ nghĩa: c
nhân sinh như ký: c
人生觀 nhân sinh quan: Cái nhìn về cuộc sống con người, chỉ cái ý nghĩ về cuộc sống.
nhân sinh thất thập cổ lai hi: c
nhân sinh triết học: c
nhân sinh triều lộ: c
人数 nhân số, 人數 nhân số: Số người, mức đông đảo về người tại một vùng.
nhân sơn nhân hải: c
nhân suất: c
人事 nhân sự: Việc của con người, việc đời. Cung oán ngâm khúc có câu: » Tiêu điều nhân sự đã xong, sơn hà cũng ảo côn trùng cũng hư
人才 nhân tài: Sự giỏi giang của con người — Người giỏi. Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, bản dịch của Bùi Kỉ, có câu: » Tuấn kiệt như sao buổi sớm, Nhân tài như lá mùa thu: c
nhân tài chủ nghĩa: c
nhân tài lưỡng tán: c
nhân tại kính trung: c
人造 nhân tạo: nhân tạo, do con người tạo ra
nhân tạo băng: c
nhân tạo học: c
nhân tạo khoáng vật: c
nhân tạo phẩm: c
nhân tạo ti: c
nhân tạo tượng bì: c
nhân tạo tượng nha: c
人心 nhân tâm: Lòng người — Nhân tình: Do chữ tố cá nhân tình, ý nói giao thiệp thù phụng người cho được việc. » Cũng vì thanh giản lấy đâu nhân tình « ( Nhị độ mai ).
nhân tâm bát cổ: c
nhân tâm bất túc hà thốn lượng: c
nhân tâm đại khoái: c
nhân tâm hoàng hoàng: c
nhân tập: c
nhân tập quan niệm: c
nhân tế qui đại: c
人聲 nhân thanh: Tiếng người. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Ngoại biên nhân thanh tào tạp” 外邊人聲嘈雜 (Đệ thập ngũ hồi) Bên ngoài tiếng người ồn ào.
姻亲 nhân thân • 姻親 nhân thân: người họ hàng, người trong họ
nhân thân tiểu thiên địa: c
人世 nhân thế: Đời người. Bài Chiến Tụng Tây hồ phú của Phạm Thái có câu: » Nếu ra tay thì núi lở sóng reo, thể chí ấy để vững ngôi nhân thế «
人體 nhân thể: Thân xác con người.
nhân thể giải phẫu học: c
nhân thể tổ chức học: c
nhân thiện bị nhân khi: c
人夀 nhân thọ: Sự sống lâu của con người. Tuổi già của con người.
仁壽 nhân thọ: Người có đạo đức và tuổi cao.
nhân thọ bảo hiểm: c
nhân thứ: c
nhân tích: c
因便 nhân tiện: Vì việc này mà dễ dàng cho việc kia.
人情 nhân tình: Những điều cảm thấy trong lòng người. Hát nói của Tản Đà có câu: » Vị tất nhân tình giai bạch thuỷ « ( chưa hẳn tình người đều như giòng nước bạc ). Đừng lầm Nhân tình với tình nhân ( người yêu ) — Nhân tâm thư thiết, quan pháp như lôi: Lòng người là sắt phép công là lò.( Nhị độ mai ).
nhân tình thế thái: c
人性 nhân tính: Tính chất riêng của con người.
因素 nhân tố: nhân tố, yếu tố
nhân trạch: c
nhân trầm: c
nhân trí: c
nhân trị: c
人中 nhân trung: Phần lớn ở trên môi, chạy dài từ mũi xuống môi.
nhân trung lân phụng: c
因循 nhân tuần: Thuận theo tự nhiên (đạo gia). Cứ theo mà làm.
仁慈 nhân từ: nhân từ, tốt bụng
nhân từ lưu danh: c
nhân từ như đàng diệt: c
氤氳 nhân uân: dày đặc, mịt mù
絪縕 nhân uân: Nguyên khí trong trời đất. Trạng thái trong trời đất do khí âm và khí dương giao hỗ un đúc tạo thành. ◇Dịch Kinh 易經: “Thiên địa nhân uân, vạn vật hóa thuần” 天地絪縕, 萬物化醇 (Hệ từ hạ 繫辭下) Trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hóa thuần.
nhân ứng: c
nhân vãng phong vi: c
人文 nhân văn: Chỉ chung những hoạt động cao đẹp của con người.
nhân văn chủ nghĩa: c
nhân văn địa lí: c
nhân văn học: c
人物 nhân vật: Người nổi bật, được chú ý.
nhân vật chí: c
nhân vật phú thứ: c
人為 nhân vi: Do người làm ra. ☆Tương tự: “nhân công” 人工.
因為 nhân vi: Liên từ: bởi vì, do ư. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Nhân vi nhân thái đa liễu, sở dĩ thuyết đích thậm ma thoại đô thính bất thanh sở” 因為人太多了, 所以說的甚麼話都聽不清楚 (Đệ nhị hồi).
nhân vi bất bình đẳng: c
nhân vi đào thải: c
nhân vi tuyển trạch: c
nhân vi vạn vật chi linh: c
人員 nhân viên: Người đảm nhiệm một chức vụ. ☆Tương tự: “chức viên” 職員.
nhân vong chính tức: c
nhân vọng: c
Nhận
認真 nhận chân: Phân biệt để biết rõ sự thật, không lầm lẫn.
認證 nhận chứng: hứng thực, chứng nhận.
認面 nhận diện: Biết rõ mặt một người, không lầm với người khác.
nhận định: c
認可 nhận khả: Bằng lòng. Cho phép.
認識 nhận thức: Biết thật chắc chắn, rõ ràng — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là quen biết.
nhận thức luận: c
nhận thức lực: c
認實 nhận thực: Bằng lòng coi là sự thật. Truyện Trê Cóc có câu: » Rằng đem dấu trát tra minh, bắt Trê nhận thực tượng hình mới biên
認罪 nhận tội: Bằng lòng coi điều lỗi đó là của mình.
Nhẫn
nhẫn khí thôn thanh: c
忍耐 nhẫn nại: Chịu đựng.
忍辱 nhẫn nhục: hịu đựng niềm xấu hổ.
nhẫn nhục phụ trọng: c
忍心 nhẫn tâm: Đành lòng. Chỉ lòng dạ tàn ác, không biết thương xót.
忍涕 nhẫn thế: Nhịn để khỏi bật khóc.
忍痛 nhẫn thống: Chịu đau.
nhẫn tỉnh: c
Nhập
nhập bất phu xuất: c
入格 nhập cách: Đúng thể thức. Đúng cách. Hợp lệ
入港 nhập cảng: Đem vào cửa biển nước mình, ý nói hàng hoá nước ngoài được đem vào bán tại nước mình.
入貢 nhập cống: Đem vào mà biếu.
入骨 nhập cốt: Vào tới xương, ý nói sâu xa trong lòng dạ, không thể quên.
入滅 nhập diệt: Tiếng nhà Phật, chỉ sự giải thoát, vào tới cõi Niết bàn, và không còn gì nữa.
入妙 nhập diệu: Vào tới chỗ khéo léo thần tình.
入道 nhập đạo: Vào sâu mà hiểu được lẽ đạo — Theo một tôn giáo nào.
nhập đề: c
入定 nhập định: Vào cõi lắng đọng, chỉ thầy tu ngồi thật yên lặng.
入家 nhập gia: Tới nhà người khác, vào sống tại nhà người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Con kia đã bán cho ta, nhập gia phải cứ phép nhà tao đây
nhập gia tuỳ tục: c
入江 nhập giang: Vào con sông. Tục ngữ có câu: » Nhập giang tùy khúc « ( vào con sông phải đi theo chiều uốn lượn của dòng sông, ý nói ở hoàn cảnh nào thì phải theo hoàn cảnh ấy ).
入江隨曲 nhập giang tuỳ khúc: Vào sông thì phải theo khúc sông mà đi. Nghĩa bóng: Đến chỗ nào thì phải theo phong tục chỗ nấy.
入學 nhập học: Vào học. Bắt đầu tới trường để học.
入口 nhập khẩu: Cho vào miệng mà ăn — Đem vào lĩnh thổ của một nước nào. Cũng như Nhập cảng 入港.
入口稅 nhập khẩu thuế: Tiền đánh trên hàng hoá đem từ nước ngoài vào.
入理 nhập lí: Hợp lẽ, hợp với sự lí. ◎Như: “nhập tình nhập lí” 入情入理. Thấu hiểu giáo lí Phật giáo.
入… nhập lí: (Bệnh đã vào tới tạng phủ).
入殮 nhập liệm: Gói xác người chết mà bỏ vào áo quan.
入夥 nhập loã: Vào bọn. Nhập bọn.
入門 nhập môn: Bước vào cửa, chỉ sự bắt đầu học tập.
入伍 nhập ngũ: hập ngũ, tòng quân, tham gia quân đội
入月 nhập nguyệt: Nói về con gái bắt đầu thấy tháng
入耳 nhập nhĩ: Vào tai. Đã nghe được.
入棺 nhập quan: Bỏ xác người chết vào hòm.
入關 nhập quan: Vào cửa, ý nói tiến vào lĩnh thổ một nước.
入超 nhập siêu: Danh từ thương mại, chỉ số tiền thu vào cao hơn số tiền chi ra.
入心 nhập tâm: Ghi khắc vào lòng dạ, không quên.
入室 nhập thất: Chỉ sự hiểu biết hoặc công phu học hỏi đạt tới chỗ cao thâm.
入世 nhập thế: Vào đời, ý nói sống với người đời và gánh các việc đời.
入世局 nhập thế cục: Vào cuộc đời, ý nói sống ở đời. Hát nói của Trần Tế Xương có câu: » Ngập thế cục bất khả vô văn tự « ( vào cuộc đời không thể không có chữ nghĩa
入籍 nhập tịch: Ghi vào sổ sách, chỉ sự việc một người ở địa phương khác tới xin cư ngụ làm ăn tại địa phương này, hoặc người nước này xin được nhìn nhận là công dân của nước kia.
入… nhập tịch: Vào tiệc, vào đám.
入情 nhập tình: Hợp với lòng người. Như Hợp tình.
入情入理 nhập tình nhập lí: Hết sức hợp tình hợp lí. ◇Tảo mê trửu 掃迷帚: “Tâm trai trắc trứ nhĩ đóa, giác đắc thử đoạn nghị luận, nhập tình nhập lí, bất cấm liên liên điểm thủ” 心齋側著耳朵, 覺得此段議論, 入情入理, 不禁連連點首 (Đệ tam hồi).
入場 nhập trường: Vào nơi học tập, vào học — Vào nơi thi cử. Bắt đầu vào thi.
Nhất
一般 nhất ban: Đồng dạng, đồng đẳng, giống nhau. Phổ thông, thông thường, thường.
nhất ban pháp: c
nhất ban pháp tắc: c
nhất ban tính: c
nhất bộ chủ quyền quốc: c
一個 nhất cá: Một cái — Một người.
一週 nhất chu: Một tuần lễ. Vừa đúng một vòng. Như “nhất chu niên” 一週年 một năm.
nhất chu niên: c
nhất cử: c
一舉兩便 nhất cử lưỡng tiện: Một việc làm mà có hai cái lợi, một công đôi việc.
nhất cử thành danh: c
nhất danh tuyển cử: c
一面 nhất diện: Chỉ có một mặt. Một khía cạnh, một phương diện.
nhất diệp tri thu: c
一旦 nhất đán: Một ngày — Nếu một ngày nào — Nhất đán phi thường: Một sớm bất thần, nghĩa là chết. » Dạy mua hai cỗ thọ đường, phòng khi nhất đán phi thường cho ai « (Nhị độ mai).
nhất đao lưỡng đoạn: c
一等 nhất đẳng: Hạng nhất, hạng đầu.
nhất đẳng thân: c
一定 nhất định: Đã quyết chắc, không thay đổi.
nhất động nhất cử: c
nhất đương bách: c
一呼百諾 nhất hô bách nặc: ọi một tiếng thì trăm tiếng dạ vâng. Chỉ người quyền quý cao sang.
nhất ý: c
nhất ý cô hành: c
一概 nhất khái: Tất cả. Nói chung.
一刻千金 nhất khắc thiên kim: Một giờ khắc đáng giá nghìn vàng, ý nói thời giờ quý báu.
nhất khấu: c
一氣 nhất khí: Liền một hơi, không gián đoạn.
nhất kì: c
一見 nhất kiến: hấy một lần. Gặp gỡ lần đầu.
nhất lạc thiên trượng: c
一覽 nhất lãm: Nhìn qua, xem qua một lượt. Đưa mắt nhìn khắp. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hội đương lăng tuyệt đính, Nhất lãm chúng san tiểu” 會當凌絕頂, 一覽眾山小 (Vọng nhạc 望嶽) Nhân dịp lên tận đỉnh núi, Đưa mắt nhìn khắp, thấy đám núi nhỏ nhoi.
nhất lãm biểu: c
nhất lãm vô dư: c
nhất lao vinh dật: c
一律 nhất luật: Như nhau, giống nhau, không có lệ ngoại. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cách thức do thư điếm chước định, đãn dĩ nhất luật vi nghi” 格式由書店酌定, 但以一律為宜 (Thư tín tập 書信集, Trí trịnh bá kì 致鄭伯奇).Đồng nhất âm luật.Một loại hình luật. Một loại cách luật. ◇Kim sử 金史: “Thất ngôn trường thi bút thế túng phóng bất câu nhất luật” 七言長詩筆勢縱放不拘一律 (Triệu Bỉnh Văn truyện 趙秉文傳). Một bài luật thi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kim hựu trị trung thu, bất miễn đối nguyệt hữu hoài, nhân nhi khẩu chiếm ngũ ngôn nhất luật” 今又值中秋, 不免對月有懷, 因而口占五言一律 (Đệ nhất hồi).
nhất luyến: c
一流 nhất lưu: Cùng một bọn, một hạng người.
nhất mạc kịch: c
nhất minh kinh nhân: c
nhất nam viết hữu thập nữ viết vô: c
nhất nghệ tinh nhất thân vinh: c
nhất ngộ bất dung tái ngộ: c
一言 nhất ngôn: Một lời nói. Chỉ nói một lời mà thôi, không đổi nữa.
nhất ngôn di vĩ trí: c
nhất ngôn kí xuất tứ mã nan truy: c
nhất ngôn trúng vạn ngôn dụng: c
nhất nguyên luận: c
nhất nguyên phương trình thức: c
一人 nhất nhân: Một người — Một mình.
nhất nhân tố sự nhất nhân dương: c
一一 nhất nhất: Tất cả, không sót cái gì.
一日 nhất nhật: Một ngày. Ca dao ta có câu: » Bây giờ kẻ bắt người nam, nhất nhật bất kiến như tam thu hề « — Hôm qua — Một ngày nào đó — Nhất nhật bất kiến như tam thu hề 一日不見如三秋兮 (kinh thi)
nhất nhật chi kế tại ư thần: c
nhất nhật tạm thu: c
nhất nhật thiên lí: c
一如 nhất như: Như một, không pha trộn. Thuần nhất.
nhất niên chi kế tại ư xuân: c
nhất niên sinh thực vật: c
nhất nữ bất giá nhị phu: c
nhất phàm phong thuận: c
nhất phiến băng tâm tại ngọc hồ: c
nhất phu đa thê chế độ: c
nhất phu nhất thê chế độ: c
一貫 nhất quán: Một xâu, một chuỗi. Một lẽ mà thông suốt, nhất quán, kiên định, trước sau như một
一生 nhất sinh: Một đời, một kiếp — Từ trước tới nay.
nhất sinh chi kế tại ư cần: c
nhất sơn bất tàng nhị hổ: c
一心 nhất tâm: Cùng lòng với nhau — Một lòng một dạ, không thay đổi — Nhất tâm nguyện vị thương hải, nguyệt, nhất tâm nguyện tác lĩnh đầu vân 一心願爲滄海月, 一心願作嶺頭雲: Một lòng mong làm trăng bể cả, một lòng mong làm mây đầu non. » Lòng theo trăng bể, mây ngàn thiếu đâu « ( B. C. K. N. ).
一齊 nhất tề: Như nhau, đều nhau, nhất luật, đồng dạng. Cùng nhau, cùng lúc. ống nhất yên trị. ất cả, hoàn toàn.
nhất tề hoạt động: c
一身 nhất thân: Một mình. Toàn thân xác, cả người.
nhất thân đô thị đàm: c
一神教 nhất thần giáo: Thứ tín ngưỡng chỉ thờ một vị thần.
nhất thần luận: c
nhất thất túc thành thiên cổ hận: c
nhất thê đa phu chế độ: c
一世 nhất thế: Cả một đời — Cả cõi đời.
nhất thể: c
nhất thi quán song điểu: c
nhất thị đồng nhân: c
一切 nhất thiết: Đồng loạt, nhất lệ, nhất luật. Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn.
nhất thốn quan âm nhất quán kim
一統 nhất thống: Một mối. Cả nước quy về một mối, ý nói chỉ do một triều đình, một chính phủ cai trị.
nhất thống sơn hà: c
一時 nhất thời: Một lúc — Tạm bợ trong ít lâu.
nhất thời chi nộ: c
一瞬 nhất thuấn: Một cái chớp mắt. Chỉ khoảng thời gian cực ngắn.
一說 nhất thuyết: Một lí thuyết. Một thuyết khác cho rằng.
一次 nhất thứ: thứ nhất, đầu tiên
nhất thứ phương trình thức: c
nhất tí chi lực: c
一笑 nhất tiếu: Một nụ cười. Ta có thành ngữ » Nhất tiếu thiên kim « ( một nụ cười của người đáng giá nghìn vàng ). Hát nói của Tản Đà có câu: » Giá khuynh thành nhất tiếu thiên câm ( kin ), mắt xanh trắng đổi lầm bao khách tục
一笑千金 nhất tiếu thiên kim: Một tiếng cười của người đẹp đáng giá nghìn vàng.
nhất tiếu khuynh thành: c
一致 nhất trí: nhất trí, đồng lòng. Tương hợp, cùng một xu hướng.
一朝一夕 nhất triêu nhất tịch: Một sớm một chiều, chỉ khoản thời gian ngắn.
nhất triêu thiên tử nhất triều thần: c
nhất trù mạc triển: c
一直 nhất trực: Thăng bằng. Rất thẳng.
nhất tuyền hi vọng: c
nhất từ mạc biện: c
一字千金 nhất tự thiên kim: Một chữ đáng giá nghìn vàng. § Điển cố: Vào đời nhà Tần, “Lã Bất Vi” 呂不韋 tập họp môn khách soạn “Lã Thị Xuân Thu” 呂氏春秋; sách soạn xong, treo ở quốc môn, nói ai có thể thêm hay bớt một chữ được tặng nghìn vàng. Sau dùng “nhất tự thiên kim” 一字千金 tỉ dụ văn từ tinh luyện giá trị rất cao.
一息 nhất tức: Một cái thở ra. Chỉ khoảng thời gian rất ngắn. Khoảnh khắc.
nhất tướng công thành vạn cốt khô: c
nhất viện thế: c
nhất võng đả tận: c
nhất võng thành cầm: c
nhất xúc tất phát: c
Nhật
日本 nhật bản: nước Nhật Bản
日報 nhật báo: Tờ báo xuất bản mỗi ngày.
nhật biểu: c
nhật can: c
日給 nhật cấp: Tiền công trả từng ngày.
日支 nhật chi: Số tiền tiêu dùng hàng ngày
日誌 nhật chí: tạp chí ra hàng ngày
日夜 nhật dạ: Ngày và đêm — Suốt ngày đêm.
日曜 nhật diệu: Một tên chỉ ngày chủ nhật.
日用 nhật dụng: Dùng đến hàng ngày. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Trong nhật dụng sao rằng đạo khác, cái luân hồi chẳng ở đâu xa « — Đồ dùng hàng ngày — Tiền tiêu dùng hàng ngày.
nhật đạo: c
日貨 nhật hoá: Hàng do người Nhật Bản chế tạo.
nhật hội: c
日計 nhật kế: Tính toán sổ sách hàng ngày — Công việc kiếm ăn hàng ngày.
日課 nhật khoá: Bài vở học hàng ngày.
nhật khoá biểu: c
日圭 nhật khuê: Tên một dụng cụ thời cổ, dùng để đo bóng mặt trời mà tính thời giờ.
日期 nhật kì: Ngày đã hẹn trước. » Khởi hành đã định nhật kì « (Nhị độ mai).
日記 nhật kí: Ghi chép sự việc hàng ngày. Cuốn sổ ghi chép sự việc hàng ngày.
nhật lệnh: c
日利 nhật lợi: Tiền lời mỗi ngày.
日輪 nhật luân: Chỉ mặt trời ( vì mặt trời tròn như bánh xe ).
日錄 nhật lục: Ghi chép sự việc hàng ngày — Cuốn sổ ghi chép sự việc hàng ngày.
日暮 nhật mộ: Ngày đã về chiều. Lúc chiều tối.
nhật mộ đồ viễn: c
日月 nhật nguyệt: Mặt trời và mặt trăng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mai sau dầu đến thế nào, kìa gương nhật nguyệt nọ dao quỷ thần « — Chỉ ngày tháng, thời giờ. Td: Nhật nguyệt như thoa 日月如梭 ( ngày tháng như thoi đưa ).
nhật nguyệt như thoa: c
nhật nguyệt thôi nhân: c
日入 nhật nhập: Mặt trời lặn.
nhật nhập nhi chỉ: c
日日 nhật nhật: Mỗi ngày một. Càng ngày càng.
nhật nhi: c
nhật phục nhất nhật: c
日光 nhật quang: Ánh sáng mặt trời.
nhật quỳ: c
nhật sai: c
nhật sai nguyệt dị: c
nhật thậm nhất nhật: c
日蝕 nhật thực: Mặt trời bị khuyết đi, bị che lấp đi.
nhật tích nguyệt luỹ: c
nhật linh: c
日呈 nhật trình: Nói rõ sự việc hàng ngày. Chỉ tờ báo xuất bản hàng ngày.
日程 nhật trình: Đường đi được một trong ngày. » Ra thành lên kiệu, thẳng dong nhật trình « ( Nhị độ mai ).
日中 nhật trung: Giữa trưa.
nhật tụng: c
nhật vận: c
nhật vực: c
nhật vựng: c
日出 nhật xuất: Mặt trời mọc
Nhi
nhi bối thành công: c
nhi di: c
兒童 nhi đồng: thằng bé, cậu bé
nhi đồng đồ thư quán: c
nhi đồng khí: c
nhi đồng tâm lí học: c
nhi đồng thời kì: c
nhi đồng tiết: c
兒戲 nhi hý: Trò chơi của trẻ con.
兒科 nhi khoa: Nghành học về cách trị bịnh trẻ con.
nhi kim: c
兒女 nhi nữ: Chỉ chung đàn bà con gái. Đoạn trường tân thanh có câu: » Qua chơi nghe tiếng nàng Kiều, tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng
nhi nữ thường tình: c
nhi nữ tình trường anh hùng khí đoản: c
兒子 nhi tử: đứa con trai
Nhị
nhị các: c
nhị chi: c
二面 nhị diện: Hai mặt, hai khía cạnh của một sự việc.
nhị diện luận: c
nhị diện thuyết: c
nhị dưỡng hoá vật: c
nhị đảng: c
nhị đảng chế: c
nhị đẳng biên tam giác hình: c
nhị đẳng phân tuyến: c
nhị đẳng thân: c
nhị điệp kỷ: c
二項 nhị hạng: Bậc nhì. Hạng nhì.
nhị hỷ: c
二絃 nhị huyền: Đàn hai dây
nhị khí: c
nhị lưu hoá vật: c
nhị nghi: c
nhị nguyên luận: c
nhị nguyên phương trình: c
二品 nhị phẩm: Bậc thứ nhì trong hàng quan lại thời xưa.
二分 nhị phân: Chia hai, chia đôi.
二色 nhị sắc: Hai màu. Tóc lốm đốm trắng.
二心 nhị tâm: Hai lòng. Chỉ lòng dạ thay đổi.
nhị thập bát tú: c
nhị thập tứ hiếu: c
nhị thập tứ khí: c
nhị thập tứ tiết: c
nhị thể nhân: c
nhị thể sử bút: c
nhị thử phương trình thức: c
nhị thừa: c
nhị trùng nhân cách: c
nhị viện chế: c
Nhĩ
耳珠 nhĩ châu: Hột đeo tai.
耳鼓 nhĩ cổ: Cái màng trong tai, nhờ màng này rung lên ( như mặt trống ) mà ta nghe được.
nhĩ giới: c
nhĩ học: c
nhĩ khí quản: c
nhĩ khoa: c
nhĩ mục: c
nhĩ văn bất như mục kiến: c
Nhiệm
任咎 nhiệm cữu: Gánh tội, chịu lỗi.
任用 nhiệm dụng: Dùng tới, giao phó chức vụ. ☆Tương tự: “ủy nhậm” 委任.
nhiệm hiền vật nhị: c
nhiệm ý: c
nhiệm ý đại lí: c
任期 nhiệm kỳ: Thời gian gánh vác chức vụ.
nhiệm lao nhiệm oán: c
任命 nhiệm mệnh: Tổng thốg hoặc thủ tướng Ra dụng quan chức. Nhận lệnh, tiếp thụ mệnh lệnh.
nhiệm miễn: c
nhiệm phóng: c
任事 nhiệm sự: Ủy nhiệm chức vụ. Gánh vác công việc, đảm đương sự vụ.
nhiệm sử: c
任便 nhiệm tiện: Tùy ý, mặc cho tự do.
nhiệm tính: c
nhiệm tính vọng vi: c
任重 nhiệm trọng: Mang, chở, vác… vật nặng. Đảm đương trách nhiệm lớn lao.
nhiệm trọng tri viễn: c
nhiệm túng: c
nhiệm vận: c
任務 nhiệm vụ: Công việc của mình gánh vác.
Nhiễm
nhiễm bệnh: c
染疫 nhiễm dịch: Bệnh hay lây — Lây bệnh
染化 nhiễm hoá: Thâu nhận cái bên ngoài mà thay đổi con người mình đi.
染料 nhiễm liệu: Thuốc nhuộm.
nhiễm nhiễm: c
染習 nhiễm tập: Nhuốm vào mà quen đi, lây thói quen.
染草 nhiễm thảo: Cây cỏ dùng làm thuốc nhuộm vải.
Nhiên
然後 nhiên hậu: Rồi sau mới
然料 nhiên liệu: Vật có thể dùng để đốt được.
nhiên mi chi cấp: c
nhiên nạp: c
nhiên nặc: c
然而 nhiên nhi: Nhưng mà.
燃燒 nhiên thiêu: Đốt, cháy.
Nhiếp
摄影 nhiếp ảnh, 攝影 nhiếp ảnh: Chụp hình.
nhiếp ảnh gia: c
nhiếp ảnh viên: c
nhiếp các: c
摄政 nhiếp chính • 攝政 nhiếp chính: Thay thế vua mà giữ việc nước. Nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến
攝引 nhiếp dẫn: Đưa tới.
攝行 nhiếp hành: Thay thế mà làm.
攝魂 nhiếp hồn: Gọi hồn người chết về.
攝理 nhiếp lí: Thay thế mà làm việc.
nhiếp lực: c
顳顬 nhiếp nhu: xương vành tai
nhiếp nhu cốt: c
nhiếp phán: c
攝位 nhiếp vị: Thay đổi ngôi vua.
Nhiệt
熱病 nhiệt bệnh: Bệnh sốt nóng. Nóng lạnh.
熱狂 nhiệt cuồng: Nóng nảy điên rồ. Cũng nói Cuồng nhiệt.
熱帶 nhiệt đái (đới): Giải đất nóng, gần xích đạo.
熱度 nhiệt độ: Mức nóng.
nhiệt độ kế: c
nhiệt độc: c
nhiệt động học: c
nhiệt hoá học: c
熱學 nhiệt học: Một ngành nghiên cứu về sức nóng.
熱血 nhiệt huyết: Máu nóng. Chỉ lòng dạ nóng nảy — Ta còn hiểu là lòng hăng hái.: c
熱烈 nhiệt liệt: Nóng nảy mạnh mẽ — Ta còn hiểu là nồng nàn mạnh mẽ.
熱力 nhiệt lực: Sức nóng.
熱量 nhiệt lượng: Độ nóng đã đo được.
nhiệt lượng biểu: c
熱閙 nhiệt náo: Ồn ào. Cũng nói: Náo nhiệt.
nhiệt năng: c
熱心 nhiệt tâm: Lòng dạ nóng nảy — Lòng hăng hái. » Gia vào cho bội nhiệt tâm mới lành « ( Lục Vân Tiên ).
熱誠 nhiệt thành: Hăng hái và thật lòng.
nhiệt thẩmnhiệt thế: c
熱天 nhiệt thiên: rời mùa nóng. Ngày hè.
熱手 nhiệt thủ: Hơ tay vào lửa cho ấm.
熱情 nhiệt tình: Lòng hăng hái — Tình cảm nồng nàn sâu đậm.
熱性 nhiệt tính: ính nóng nảy.
熱膓 nhiệt trường: Ruột nóng. Chỉ lòng hăng hái.
nhiệt tuyền
Nhiêu
nhiêu cấp: c
饒役 nhiêu dịch: Được tha làm việc nặng cho triều đình. Chỉ người già, không phải làm việc nặng nữa.
饒沃 nhiêu ốc: Béo tốt, mầu mỡ ( nói về đất tốt ).
nhiêu phủ: c
nhiêu thứ: c
饒侈 nhiêu xỉ: Thừa thãi, ăn tiêu hoang phí.
Nhiễu
擾奪 nhiễu đoạt: Cướp bóc.
nhiễu hại: c
扰乱 nhiễu loạn, 擾亂 nhiễu loạn: Rối bời, không còn trật tự. Gây rối.
繞日 nhiễu nhật: Xoay xung quanh mặt trời.
擾攘 nhiễu nhương: Rối loạn, xáo trộn. » Để cho đến nỗi côn đồ nhiễu nhương « ( Hạnh Thục ca ).
nhiễu sự: c
Nho
儒道 nho đạo: Đường lối của Khổng giáo — Đạo Khổng và đạo Lão, tức Nho giáo và Đạo giáo.
儒家 nho gia: Người theo học đạo Khổng — Gia đình theo đường lối đạo Khổng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một con trai thứ rốt lòng, Vương Quan là chữ nối dòng nho gia
儒者 nho giả: Người học theo đạo Khổng Mạnh — Người có sức học sâu rộng. Cũng như Học giả.
儒教 nho giáo: Giáo nghĩa của “Khổng Mạnh” 孔孟. ☆Tương tự: “Khổng giáo” 孔教. Điều chỉ dạy của đạo Khổng Mạnh.
儒學 nho học: Cái học của người theo đạo Khổng Mạnh.
nho lãm: c
儒門 nho môn: Gia đình theo đường lối Khổng Mạnh.
儒雅 nho nhã: Cử chỉ ngôn ngữ thanh cao của người theo học đạo Khổng Mạnh.
儒風 nho phong: Nếp sống, cử chỉ ngôn ngữ của người theo học đạo Khổng Mạnh.
nho sĩ: c
儒生 nho sinh: Người học trò học theo đạo Khổng Mạnh — Người có cái học của Khổng Mạnh — Người học rộng.
儒術 nho thuật: Tài năng do cái học Khổng Mạnh đem lại, để dùng vào đời.
儒尊 nho tôn: Người có học hành cao quý, được những người theo đạo Khổng Mạnh kính trọng.
儒將 nho tướng: Vừa có tài học tri thức, vừa có phong độ của bậc tướng lĩnh. Vị tướng đánh giặc, mà có dáng dấp, cử chỉ, ngôn ngữ thanh nhã cao đẹp như người học đạo Khổng Mạnh.
Nhu
需求 nhu cầu: Cần dùng mà tìm kiếm — Cái cần có.
需用 nhu dụng: Cần dùng. Vật cần dùng.
柔道 nhu đạo: Đường lối cư xử mềm dẻo — Một lối võ của Nhật Bản, dùng sức yếu chống sức mạnh, dùng sự mềm mại chống sự cứng rắn.
柔和 nhu hoà: Mềm mại êm đềm ( nói về cách cư xử ).
nhu hoá: c
需要 nhu yếu: Cần thiết, cần phải có.
nhu khoản: c
nhu lạn: c
nhu năng chế cương: c
柔忍 nhu nhẫn, 濡忍 nhu nhẫn: Mềm dẻo chịu đựng.
nhu nhi: c
nhu nhuyến: c
柔弱 nhu nhược: Mềm yếu.
柔惰 nhu noạ: Chỉ tính tình mềm yếu lười biếng.
需費 nhu phí: Tiền bạc cần dùng để chi tiêu vào việc gì.
柔順 nhu thuận: Chỉ tính tình mềm dẻo ôn hòa.
柔術 nhu thuật: Môn võ tay không của Nhật Bản, dựa vào sự mềm dẻo mà thắng được kẻ mạnh.
濡滯 nhu trệ: Chậm lại, hoãn lại.
Nhũ
乳嫗 nhũ ẩu: Vú em. Cũng gọi là “nãi mụ” 奶媽. ☆Tương tự: “nhũ mẫu” 乳母, “nghị mẫu” 誼母, “dưỡng nương” 養娘.
nhũ bộ: c
乳柑 nhũ cam: Tên một loài cam, quýt rất ngọt.
nhũ chi: c
乳名 nhũ danh: Tên cha mẹ đặt ra lúc mới đẻ.
乳傭 nhũ dung: Người vú em.
乳頭 nhũ đầu: đầu vú, núm vú
乳糖 nhũ đường: Chất ngọt trong sữa, tức chất ( Lactose ).
nhũ hương: c
乳酪 nhũ lạc: Thực phẩm làm ra từ sữa động vật (dê, bò…). Chất béo trong sữa, chất bơ ( Beurre ).
乳母 nhũ mẫu: Vú em, vú nuôi.
nhũ nghiệp: c
乳牛 nhũ ngưu: Con bò non, con bê.
nhũ nham: c
乳房 nhũ phòng: Buồng vú, bộ vú đàn bà con gái.
nhũ thạch: c
乳酸 nhũ toan: Chất sữa chua.
nhũ tráp: c
乳腺 nhũ tuyến: Hạch trong vú, làm ra sữa.
乳媪 nhũ uẩn: Vú em.
乳廱 nhũ ung, 乳癰 nhũ ung: Bệnh nhọt ở vú.
乳齒 nhũ xỉ, 乳齿 nhũ xỉ: răng sữa
乳臭 nhũ xú: Mùi hôi của sữa. Hôi sữa, chỉ ngừơi quá non trẻ, không kinh nghiệm.
Nhuận
潤筆 nhuận bút: Làm cho ngòi bút được nhuần ướt, chỉ số tiền trả cho người viết văn, viết báo.
nhuận chính: c
nhuận hoại: c
潤益 nhuận ích: Có lợi hơn lên.
閏月 nhuận nguyệt: Tháng dư ra, tháng nhuần ( theo âm lịch ).
閏日 nhuận nhật: Ngày dư ra, ngày nhuần theo dương lịch, tức ngày 20 tháng 2.
閏年 nhuận niên: Năm có một tháng dư ra, tức năm nhuần.
潤肺 nhuận phế: Làm cho phổi được trơn ướt, bổ phổi.
潤色 nhuận sắc: Thêm vào cho đẹp, chỉ việc sửa sang lời văn cho hay, cho đẹp.
nhuận sức: c
潤澤 nhuận trạch: Thấm nhuần — Chỉ sự làm ơn.
潤腸 nhuận trường: Làm cho ruột được trơn ướt, bổ ruột, giúp vào việc tiêu hoá.
Nhục
肉慾 nhục dục: Sự ham muốn về xác thịt. Tình dục.
肉刑 nhục hình: Sự trừng phạt về thể xác.
辱.刑 nhục hình: Hình phạt làm mất danh giá con người
肉林 nhục lâm: Rừng thịt, chỉ bữa tiệc vĩ đại.
辱駡 nhục mạ: Mắng nhiếc, làm người khác xấu hổ.
nhục ngư lôi: c
nhục nhân: c
肉舖 nhục phố: Hàng thịt. Tiệm bán thịt.
nhục quế
肉體 nhục thể: Xác thịt. Thân xác
nhục thể lao động: c
肉食獸 nhục thực thú: Loài vật ăn thịt ( hổ, chó, … ).
nhục thực vật: c
nhục vũ huyết phi: c
Nhuệ
nhuệ bất khả đương: c
鋭兵 nhuệ binh: Lính đánh giặc giỏi.
鋭志 nhuệ chí: Lòng mong muốn mạnh mẽ, cứng cỏi.
鋭角 nhuệ giác: Góc nhọn, tức góc nhỏ hơn 90 độ.
nhuệ ý: c
nhuệ khẩu: c
鋭氣 nhuệ khí: Cái vẻ mạnh mẽ toát ra ngoài.
鋭敏 nhuệ mẫn: Nhanh nhẹn sắc sảo.
鋭鋒 nhuệ phong: Mũi nhọn.
nhuệ tiếm: c
鋭卒 nhuệ tốt: Như Nhuệ binh 鋭兵.
Nhuyễn
輭骨 nhuyễn cốt: Xương mềm.
nhuyễn cốt bất thắng phong: c
nhuyễn cốt loại: c
輭化 nhuyễn hoá: Trở thành mềm dẻo dễ thương.
nhuyễn hồng trần: c
輭美 nhuyễn mĩ: Chỉ tính mềm dẻo tốt đẹp.
輭玉 nhuyễn ngọc: Ngọc mềm. Tên chỉ đậu hủ.
輭弱 nhuyễn nhược: Yếu mềm.
輭風 nhuyễn phong: Gió nhẹ. Gió hiu hiu.
輭聲 nhuyễn thanh: 輭聲 nhuyễn thanh
nhuyễn thể động vật: c
輭熟 nhuyễn thục: Chín mềm ra.
Nhung
戎功 nhung công: Sự việc to lớn lập được. Công lớn.
戎機 nhung cơ: Việc quan trọng, mưu chước trong quân đội.
戎行 nhung hàng: Đoàn thể quân đội. Hàng ngũ quân đội.
戎衣 nhung y: Áo mặc khi ra trận. Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, bản dịch của Bùi Kỉ có câu: » Than ôi! Một mảnh nhung y, nên công đại dịnh «.
戎器 nhung khí: Dụng cụ để đánh giặc. Võ khí.
戎服 nhung phục: Quần áo mặc khi ra trận.
戎首 nhung thủ: Kẻ gây ra việc chiến tranh.
戎裝 nhung trang: Chỉ chung các đồ dùng trong quân đội.
戎車 nhung xa: Xe dùng vào việc dánh trận.
Nhũng
宂兵 nhũng binh: Số lính thừa ra, không có việc làm, trở thành vô dụng.
nhũng lạm: c
宂擾 nhũng nhiễu: Gây rối loạn, làm cho phức tạp, làm phiền người khác.
宂費 nhũng phí: Chỉ tiêu vào việc thừa, hao tốn vô ích.
宂官 nhũng quan: Ông quan thừa, vô dụng.
宂雜 nhũng tạp: Lẫn lộn, rắc rối.
宂長 nhũng trường: Lôi thôi dài dòng.
Như
như ảnh tuỳ hình: c
như cổ sắc cầm: c
như đao phá thạch: c
như đao phá thuỷ: c
như giao tự tất: c
如何 như hà: Làm sao. Tại sao. Thơ Lí Thường Kiệt có câu: » Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm « ( vậy thì làm sao quân giặc lại kéo đến xâm phạm ).
như hổ thiêm dực: c
như huynh như đệ: c
như ý: c
如今 như kim: Hiện nay. Ngày nay.
如來 như lai: Hiện của Phật ( Tathagata ). Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Nên mơ màng một bước một khơi, khiến cho phiền muộn Như Lai « — Kinh Kim Cương giải thích: Không từ đâu lại và cũng không đi đâu ( vô sở tùng lai, diệc vô sở khứ cố danh Như Lai ). Theo sách Đại Viên tập: Vốn biết gọi là Lai. » Nàng vâng thụ giáo Như Lai « ( Phan Trần ).
như lâm đại dịch: c
như lôi quán nhĩ: c
như ngọc: c
如願 như nguyện: Đúng với lòng mong ước.
như nguyện di thường: c
như ngư đắc thuỷ: c
如果 như quả: Nếu thật là vậy.
như phong quá nhi: c
như tả hữu thủ: c
như thạch đầu thủy: c
như thủ như túc: c
như toạ châm chiên: c
Nhưng
仍旧 nhưng cựu • 仍舊 nhưng cựu: Noi theo cái cũ mà làm.
nhưng chức: c
仍然 nhưng nhiên: Như thế. Giống như vậy.
Nhược
弱敗 nhược bại: yếu đuối, thua kém.
若輩 nhược bối: Bọn mày. Chúng bay.
若干 nhược can: Bao nhiêu.
弱点 nhược điểm, 弱點 nhược điểm: nhược điểm, điểm yếu, khiếm khuyết
弱氣 nhược khí: Chỉ lòng dạ yếu đuối.
nhược nhục cường thực: c
弱小 nhược tiểu: nhược tiểu, bé nhỏ
nhược tiểu dân tộc: c
Nhương
攘奪 nhương đoạt: Giành lấy, cướp lấy.
nhương giải: c
蘘荷 nhương hà: một loại rau ăn
nhương nhương: c
Nhượng
讓步 nhượng bộ: Nhường bước. Chịu kém người khác.
nhượng dữ: c
讓地 nhượng địa: Phần đất cắt nhường cho người khác.
nhượng độ: c
nhượng thụ: c
讓位 nhượng vị: Nhường ngôi.
讓王 nhượng vương: Ông vua đã nhường ngôi.
Nhưỡng
釀禍 nhưỡng hoạ: Gây nên tai vạ.
nhưỡng mật: c
nhưỡng mẫu khuẩn: c
nhưỡng thành đại cố: c
釀酒 nhưỡng tửu: Cất rượu, chế rượu.
Nhựu
nhựu lận: