Pha
破案 phá án: Bãi bỏ việc xét xử về một vụ kiện — Tìm ra được sự thật về một vụ phạm pháp.
phá bích phi đàng: c
破格 phá cách: Không theo lề lối sẵn có.
破滅 phá diệt: Làm cho tan nát, mất đi.
phá đầu: c
破題 phá đề: Mở đầu, giới thiệu điều muốn nói.
phá để: c
破綻 phá điện: Đường rách — Đường khâu bị sút chỉ.
破膽 phá đởm: Vỡ mật, ý nói sợ lắm.
破家 phá gia: Nhà cửa tan nát — Làm tan nát cửa nhà. Đoạn trường tân thanh có câu: » Khéo oan gia của phá gia, còn ai dám chứa vào nhà nữa đây
phá giá: c
破戒 phá giới: Không theo điều răn cấm, nói về các tu sĩ không giữ đúng luật tu.
破坏 phá hoại, 破壞 phá hoại: Hủy hoại. Cắt xé phá vỡ. Làm Tổn hoại, hư hỏng.
phá hoại chủ nghĩa: c
phá hoang: c
破毁 phá huỷ: Làm hư, làm mất đi.
phá khẩu đại mạ
破空 phá không: Làm vỡ khoảng không, ý nói từ trên trời rơi rớt xuống, rơi từ cao xuống.
phá kinh cức: c
phá kinh tràng viên: c
破浪 phá lãng: Rẽ sóng, ý nói thuyền đi rất mau.
phá lậu cựu ác: c
破例 phá lệ: Bỏ lề lối cũ, không theo nữa.
破裂 phá liệt: Rách ra, nức ra.
破門 phá môn: Chỉ tu sĩ hoàn tục, không tu nữa.
phá ngu: c
phá phú trầm chu: c
phá sài: c
破產 phá sản: Của cải tan nát. Vỡ nợ.
破財 phá tài: phí của
破散 phá tán: Vỡ tan — Tan tác ra.
破賊 phá tặc: Đánh tan quân giặc.
破身 phá thân: Chỉ người con gái giao hợp lần đầu.
phá thế vi tiếu: c
phá thiên hoang: c
phá thiên không: c
phá thuyền biên ngộ đả đầu phong: c
phá thương phong: c
phá tị nan: c
破碎 phá toái: Vỡ vụn ra, thành nhiều mảnh vụn.
破陣 phá trận: Làm tan vỡ sự sắp xếp của binh đội giặc.
破貞 phá trinh: Làm vỡ sự trong trắng, chỉ sự ăn nằm với một người đang còn là con gái.
破竹 phá trúc: Tre nứt vỡ ra — Chẻ tre, chỉ việc làm dễ dàng — Chỉ thế mạnh mẽ, tới đâu thắng đó. » Thứa cơ trúc chẻ ngói tan « ( Kiều ).
phá tướng: c
Phác
phác chất: c
樸拙 phác chuyết: Thật thà vụng về.
樸野 phác dã: Thật thà quê mùa.
phác diệt: c
樸鈍 phác độn: Thật thà chậm chạp, chậm hiểu.
phác hải tự tận: c
樸畫 phác hoạ
樸陋 phác lậu: Thật thà quê kệch.
樸馬 phác mã: Ngựa chưa được huấn luyện.
樸玉 phác ngọc: Viên ngọc chưa được mài giũa.
phác ngọc hồn kim: c
phác phạt: c
phác sát: c
phác tắc: c
樸淳 phác thuần: Thật thà giản dị, không gian dối.
樸實 phác thực: Thành thật, không màu mè giả dối.
phác tiêu: c
樸素 phác tố: Thật thà, không trau chuốt.
phác tố mĩ: c
樸重 phác trọng: Chỉ tính tình thành thật, giữ lẽ phải.
樸忠 phác trung: Thành thật hết lòng.
樸直 phác trực: Thành trực ngay thẳng.
Phách
拍案 phách án: Vỗ bàn, đập bàn, tỏ ý giận dữ.
拍板 phách bản: Miếng gỗ dùng để gõ nhịp khi đàn hát.
拍掌 phách chưởng: Vỗ tay. Vỗ hai tay vào nhau, tỏ ý hoan nghênh, hoặc để làm nhịp.
phách hoà: c
phách lạc hồn kinh: c
phách lực: c
phách mãi: c
phách tán: c
拍手 phách thủ: Như Phách chưởng 拍掌.
Phái
派別 phái biệt: Dòng nước chảy riêng ra. Nhánh sông — Chia làm nhiều dòng, nhiều ngành.
phái bộ: c
phái đoàn: c
派遣 phái khiển: Sai khiến.
phái phái: c
派員 phái viên: Người được sai đi làm việc.
Phàm
凡骼 phàm cách: Dáng dấp cử chỉ tầm thường.
凡近 phàm cận: Tầm thường nông cạn.
凡骨 phàm cốt: Vóc dáng tầm thường, thô xấu.
凡民 phàm dân: Người thường, không có chức tước. Cũng như: Thường dân.
phàm đào tục lí tranh phân phương chi hữu lão mai tâm sự thường: c
凡例 phàm lệ: Bài văn ở đầu cuốn sách, nói về cách biên soạn cuốn sách đó — Lề lối thường tình.
凡人 phàm nhân: Người tầm thường, không có tài gì.
凡… phàm nhân: Kẻ phàm tục, người tầm thường
凡夫 phàm phu: Như Phàm nhân 凡人 — Ta còn hiểu là kẻ thô tục.
phàm phu nhục nhãn: c
凡才 phàm tài: Cái khả năng tầm thường, không nổi bật.
phàm trần: c
凡俗 phàm tục: Tầm thường thấp kém.
Phạm
犯禁 phạm cấm: Lấn vào lệnh ngăn cản, có lệnh cấm mà vẫn cứ làm.
犯夜 phạm dạ: Không tuân lệnh cấm di chuyển ban đêm.
phạm dân: c
犯徒 phạm đồ: Kẻ làm tội. » Lại đem các tích phạm đồ hậu tra « ( Kiều ).
phạm giới: c
犯諱 phạm huý: Không tránh tên của người trên.
phạm ý
phạm luật: c
犯人 phạm nhân: Người làm tội.
犯法 phạm pháp
phạm phòng: c
phạm thinh: c
phạm thức: c
犯上 phạm thượng: Đụng chạm với người trên, không kính nể người trên.
犯罪 phạm tội: Làm điều lầm lỗi.
phạm tội học: c
phạm tội tâm lí học: c
phạm tội triết học: c
phạm tội xã hội học: c
範疇 phạm trù: Giới hạn, lĩnh vực.
範圍 phạm vi: Giới hạn không thể vượt ra, giống như cái khuôn vây quanh.
Phan
phan cầm loại: c
phan duyên hành: c
phan long phụ phượng: c
攀桂 phan quế: Vin cành quế, chỉ sự thi đậu.
phan tín: c
phan viện: c
Phàn
礬石 phàn thạch: Phèn chua. Gọi tắt là Phàn ( phèn ).
礬土 phàn thổ: Đất có phèn — Đất sét.
Phán
判正 phán chính: Xét định điều phải trái.
phán cung: c
判袂 phán duệ: Cắt vạt áo, ý nói chia lìa nhau, chia tay.
判斷 phán đoán: Xem xét để quyết chắc về một điều gì.
判例 phán lệ: Đường lối xét đoán mà toà án đã dùng trong những vụ xét xử trước, nay cứ theo đó mà xét xử.
phán lệ pháp: c
判語 phán ngữ: Lời xét định của quan toà.
判决 phán quyết, 判決 phán quyết: Xét định dứt khoát về việc gì.
phán quyết lệ: c
判事 phán sự: Xét việc, lo việc — Viên chức xem xét các công việc thông thường tại một cơ quan nhà nước. Ta vẫn gọi là Thầy phán, ông phán.
Phạn
梵衆 phạn chúng: Chỉ chung các tu sĩ đạo Phật. Cũng như: Tăng chúng.
梵宮 phạn cung: Chùa Phật.
飯店 phạn điếm: Tiệm bán cơm và đồ ăn. » Vào nơi Phạn điếm hỏi chừng trước sau « ( Nhị độ mai ).
梵典 phạn điển: ách vở nhà Phật.
飯銜 phạn hàm: Bỏ gạo vào miệng người chết lúc sắp chết.
梵行 phạn hành: Tu theo đạo Phật.
梵學 phạn học: Sự nghiên cứu tìm tòi về giáo lí nhà Phật. Cũng như: Phật học.
phạn khánh: c
phạn lai khai khẩu: c
梵語 phạn ngữ: Tiếng Ấn Độ.
梵殺 phạn sát: Chùa Phật. » Miền phạn sát hỡi xa chừng vòi vọi « ( Sãi vãi ).
梵字 phạn tự: Chữ viết của người Ấn Độ thời cổ.
梵宇 phạn vũ: Chùa Phật.
Phản
反映 phản ánh: Chiếu ngược trở lại.
反伴 phản bạn: Làm hại lại người chơi thân với mình.
反叛 phản bạn: Tráo trở, đối xử ngược lại với lúc trước.
phản bích
phản bố
反背 phản bội: Làm ngược lại, xoay lưng lại, ý nói đối xử ngược lại với lúc trước.
phản cách: c
phản cách mệnh: c
phản cảnh: c
phản chiến: c
反照 phản chiếu: Rọi ngược trở lại.
反正 phản chính: Trở về con đường ngay thẳng.
反政 phản chính: Phản đối một chính thể . Làm phản chính phủ dương thời.
phản chủ: c
反證 phản chứng: Cái bằng cớ đưa ra để bác bỏ một bằng cớ khác.
反掌 phản chưởng: Lật bàn tay, ý nói rất dễ dàng, như trở bàn tay.
反顧 phản cố: Quay đầi lại mà nhìn.
phản công: c
反供 phản cung: Nói ngược lại những điều đã khai ra.
phản dân chủ: c
phản đạo đức: c
phản đạo đức gia: c
phản đế: c
phản đế quốc chủ nghĩa: c
phản điệp: c
phản đoàn kết: c
反對 phản đối: Đưa ra ý kiến chống lại.
反動 phản động: Làm ngược lại với sự tiến hóa
phản động lực: c
反間 phản gián: Làm cho chia rẽ, chống đối lẫn nhau.
phản gián điệp: c
phản hiện đại: c
返回 phản hồi: Quay về, trở về » Vân Tiên chém Cốt Đột rồi, đầu treo cổ ngựa phản hồi bổn quân « ( Lục Vân Tiên ).
phản hồn vô thực: c
反响 phản hưởng: vọng lại, vang lại, dội lại
反響 phản hưởng: Tiếng dội, tiếng vang. Ý kiến, thái độ hoặc hành động phát sinh do tác dụng của sự vật, sự tình nào đó. ☆Tương tự: “phản ánh” 反映, “phản ứng” 反應, “hưởng ứng” 響應.
phản khái: c
反抗 phản kháng: Chống cự lại.
phản kháng chiến: c
phản khoa học: c
phản kính: c
反老還童 phản lão hoàn đồng, 返老還童 phản lão hoàn đồng: Người già trở thành trẻ lại. Cũng như “phản lão hoàn đồng” 反老還童.
反亂 phản loạn: Gây rối để chống lại.
反路 phản lộ: Con đường trở về.
phản lực cơ: c
反目 phản mục: Trái mắt, không chấp nhận được — Cũng chỉ vợ chồng bất hoà.
phản nghị: c
反逆 phản nghịch: Kẻ dưới dùng sức mạnh mà chống lại người trên.
phản ngữ: c
phản nhân: c
phản phong kiến: c
反覆 phản phúc: Lật lọng tráo trở — Lật qua lật lại xem xét kĩ lưỡng.
反复 phản phục, 反復 phản phục: lặp đi lặp lại
反服 phản phục: Bậc tôn trưởng để tang người thân thuộc còn ít tuổi hoặc ở bậc dưới. Cởi quân phục mặc thường phục. Người trên để tang cho kẻ dưới.
反光 phản quang: Hiện tượng tia sáng phản chiếu. Chiếu sáng trở lại.
phản quang thể: c
phản quốc: c
phản táng: c
反賊 phản tặc: Quân giặc chống lại nhà nước.
反心 phản tâm: Tấm lòng tráo trở thay đổi.
phản tấn bộ: c
phản tấn hoá: c
phản thần: c
反手 phản thủ: Lật bàn tay. Động tác trong môn bóng bàn, lòng bàn tay hướng về bên trong, đưa vợt về phía trước. Như Phản Chưởng 反掌.
phản tỉ lệ: c
反省 phản tỉnh: Quay về mình mà tự xét mình.
phản toạ: c
反訴 phản tố: Kiện ngược trở lại, bị cáo kiện ngược trở lại nguyên cáo.
phản tố di truyền: c
phản tôn giáo: c
反側 phản trắc: Lật lọng, tráo trở. Văn tế sĩ dân lục tỉnh của Nguyễn Đình Chiểu có câu: » Chẳng qua dân mắc nạn trời, hoài cựu chúa mang lời phản trắc «.
phản triều: c
反應 phản ứng: Đáp lại, bày tỏ thái độ để đáp lại — Hiện tượng phát sinh do tác dụng hoá học.
phản vu: c
反射 phản xạ: Rọi chiếu lại — Chỉ sự đáp ứng của cơ thể trước những kính thích bên ngoài. Sự đáp ứng này tự nhiên và tức khắc, không suy nghĩ.
Phảng
仿佛 phảng phất: Thấy không được rõ ràng. Gần giống như.
仿弗 phảng phất, 彷彿 phảng phất, 髣髴 phảng phất: Tựa hồ, giống như, thấy không được rõ ràng. § Cũng viết là “phảng phất” 仿佛. Như chữ Phảng phất 仿佛.
Phanh
烹庖 phanh bào: Nấu nướng đồ ăn. Làm bếp.
烹滅 phanh diệt: Giết đi, trừ đi.
烹調 phanh điều: Nấu nướng đồ ăn và nêm nếm cho vừa.
枅榈 phanh lư, 枅櫚 phanh lư: một loài cây như cây dừa
烹飪 phanh nhậm: Cách nấu nướng đồ ăn.
Phao
phao bàn: c
phao cầu: c
phao chuyên dẫn ngọc: c
拋弃 phao khí, 拋棄 phao khí: Bỏ đi, không dùng tới — Ruồng bỏ.
phao phế: c
phao qua khí giáp: c
phao vật tuyến: c
拋誣 phao vu: Đặt điều xấu mà gán cho người khác.
Pháo
pháo bào: c
炮兵 pháo binh: Lính sử dụng súng lớn bắn xa.
炮臺 pháo đài: Nơi đặt súng lớn.
炮彈 pháo đạn: Đạn có thuốc nổ bắn đi bằng súng.
炮隊 pháo đội: Một toán lính sử dụng súng lớn bắn xa.
炮艦 pháo hạm: Như Pháo thuyền 炮船.
炮號 pháo hiệu: Sự thông báo tin tức hoặc ra lệnh bằng cách bắn súng.
pháo học: c
pháo lược: c
炮手 pháo thủ: Người lính bắn súng lớn.
pháo thuật: c
炮船 pháo thuyền: Tàu thuyền có gắn súng đại bác.
Pháp
法寶 pháp bảo: Một trong Tam bảo của nhà Phật. » Dạy đem pháp bảo sang hầu sư huynh « ( Kiều ).
法警 pháp cảnh: Tức cảnh sát tư pháp, nhân viên coi về các vụ vi phạm luật lệ quốc gia, để giữ an ninh trật tự chung.
法禁 pháp cấm: Điều mà luật quốc gia không cho làm.
pháp chàng: c
法制 pháp chế: Luật lệ và cách tổ chức quốc gia.
pháp chế cục: c
pháp chế dự án: c
pháp chính: c
pháp cung: c
法名 pháp danh: Tên hiệu, do nhà chùa đặt cho người tới chùa tới quy y tu hành. Đoạn trường tân thanh có câu: » Áo xanh đổi lấy cà sa, pháp danh lại đổi tên ra Trạc Tuyền «.
法緣 pháp duyên: Mối ràng buộc với giáo lí của Phật, chỉ việc đi tu.
法壇 pháp đàn: Chỗ thầy tu đứng giảng đạo.
法道 pháp đạo: Một tên chỉ đạo Phật — Noi giữ đường lối thánh hiền.
法典 pháp điển: Bộ sách ghi chép đầy đủ luật lệ của quốc gia.
法條 pháp điều: Phần nhỏ của một đạo luật, nói riêng về một vấn đề gì.
法庭 pháp đình: Tòa nhà lớn, nơi xét xử mọi việc theo luật lệ quốc gia.
法定 pháp định: Được quyết chắc bởi luật lệ quốc gia.
pháp định đại giá: c
pháp định lao dịch: c
pháp định lợi suất: c
pháp định lợi tức: c
pháp định nhân số: c
pháp định thuế suất: c
pháp định tư tức: c
法徒 pháp đồ: Thầy tu.
法度 pháp độ: Các mức thi hành luật lệ quốc gia.
法家 pháp gia: Một học phái cổ Trung Hoa, chuyên nghiên cứu về luật lệ và hình phạt.
法界 pháp giới: Tiếng nhà Phật, chỉ cõi đời, nơi chứa đựng muôn vật — Cũng chỉ cái bản tính của muôn vật.
法海 pháp hải: Chỉ giáo lí của Phật rộng như biển.
法系 pháp hệ: Cách tổ chức thứ tự và liên lạc với nhau về luật lệ quốc gia.
pháp hiến: c
法號 pháp hiệu: Như Pháp danh 法名.
法化 pháp hoá: Thay đổi nhờ phép Phật — Thay đổi lần lần mà giống như người Pháp.
法學 pháp học: Ngành nghiên cứu về luật lệ.
pháp y: c
pháp y học: c
pháp ý: c
法器 pháp khí: Dụng cụ bày trên bàn thờ Phật.
法科 pháp khoa: Ngành nghiên cứu về luật lệ, chính trị và kinh tế. Cũng như: Luật khoa.
法吏 pháp lại: Viên chức hạng dưới, coi sóc tù nhân.
珐琅 pháp lang: tráng men
法例 pháp lệ: Lề lối cách thức — Lề lối áp dụng luật pháp quốc gia.
法令 pháp lệnh: Cái lệnh do luật lệ quốc gia mà có, mọi người trong nước phải theo.
法理 pháp lí: Cái lẽ phải về mặt luật lệ.
pháp lí chính phủ: c
pháp lí giá trị: c
pháp lí học: c
pháp lí phương diện: c
法螺 pháp loa: Hiệu của một vị sư văn học đời Trần. Ông họ Đồng, không rõ tên thật, sinh 1284 mất 1330, người xã Đồng Tháp phủ Nam sách tỉnh Hải Dương Bắc phần Việt Nam, tu ở núi Yên tử, trở thành vị tổ thứ nhì của Phật phái Trúc lâm ở nước ta. Các vua đời Trần thường tới thăm viếng và trò chuyện với ông. Tác phẩm chữ Hán có cuốn Đoạn sách lục.
法律 pháp luật: Chỉ chung những điều mà người trong nước phải tuân theo.
pháp luật giải quyết: c
pháp luật hành vi: c
pháp luật học: c
法力 pháp lực: Sức mạnh giáo lí nhà Phật.
法門 pháp môn: Chỉ giáo lí của Phật, như cái cửa dẫn chúng sinh tới chỗ giải thoát — Chỉ cửa Phật. Chùa Phật.
法人 pháp nhân: Danh từ luật pháp, chỉ một tổ chức, đoàn thể, có đầy đủ nghĩa vụ và quyền lợi trước pháp luật như một cá nhân.
pháp nhân tư cách: c
法服 pháp phục: Quần áo do luật lệ quy định— Áo của các vị tăng.
法官 pháp quan: Viên chức xét xử mọi việc theo luật lệ quốc gia, tức quan tòa.
法規 pháp quy: Luật lệ phép tắc phải theo.
pháp quyền: c
pháp số: c
法師 pháp sư: Thầy cúng, có phép thuật trừ ma quỷ — Vị tăng, thầy tu theo đạo Phật. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thật tin nghe đã bấy lâu, pháp sư dạy thế sự đâu lạ thường «.
法藏 pháp tạng: Kinh sách nhà Phật.
法則 pháp tắc: Đường lối nhất định phải theo.
pháp tệ: c
法身 pháp thân: Cái thân thật của Phật, tức chân thân, một trong tam thân của Phật.
法術 pháp thuật: Cách trị nước — Tài bói toán hoặc trừ tà ma của thầy bói, thầy cúng.
法式 pháp thức: Đường lối do luật lệ ấn định.
法籍 pháp tịch: Sách chép luật lệ quốc gia — Quốc tịch nước Pháp, được coi là công dân nước Pháp.
pháp tịnh: c
pháp toạ: c
法治 pháp trị: Dựa trên luật lệ mà làm việc nước, đem lại sự yên ổn chung.
pháp trị quốc: c
法程 pháp trình: Đường lối khuôn mẫu.
法場 pháp trường: Nơi thi hành luật lệ quốc gia, tức nơi giết kẻ tử tội. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ba quân đông mặt pháp trường, thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi «
法文 pháp văn: Chỉ chung sách vở văn chương nước Pháp.
pháp vân: c
法味 pháp vị: Cái hay của giáo lí nhà Phật.
法院 pháp viện: Cơ quan xét xử về tố tụng dân hình, chia làm ba cấp: Tối cao pháp viện, Cao đẳng pháp viện và Địa phương pháp viện. Tòa án, như Pháp đình 法庭.
法網 pháp võng: Chỉ luật lệ quốc gia chi phối mọi người, giống như cái lưới. Không để ai lọt ra ngoài. Lưới pháp luật.
法王 pháp vương: Tiếng tôn xưng đức Phật.
Phát
發音 phát âm: Bật ra tiếng, tức cách đọc một tiếng
phát âm học: c
發病 phát bệnh: bắt đầu đau ốm.
發表 phát biểu: Làm rộ ra bên ngoài. Bày tỏ ý kiến.
發兵 phát binh: Đem quân lính ra đánh. Như: Khởi binh.
發布 phát bố: Nói rõ ra cho mọi người biết. Như: Tuyên bố.
發給 phát cấp: Lấy ra mà đưa cho. Cũng nói: Cấp phát.
發賑 phát chẩn: Đem ra mà cho không
發狂 phát cuồng: Nổi điên.
發引 phát dẫn: Đem người chết đi chôn.
phát diếu: c
發育 phát dục: lớn lên, trưởng thành
phát dục học: c
發揚 phát dương: Làm cho rõ hơn, lớn hơn.
發達 phát đạt: Mở mang tới mức lớn hơn.
發電 phát điện: Tạo ra sức điện để dùng. Td: Phát điện cơ ( máy phát điện ).
phát điện cơ: c
phát điện cường: c
發端 phát đoan: Mở đầu mối, bắt đầu, mở đầu.
tâm trường: c
發動 phát động: Mở đầu một công việc, một hành động.
phát động cơ: c
發覺 phát giác: Đem chuyện kín đáo của một người nói cho mọi người cùng biết.
發汗 phát hãn: Đổ mồ hôi.
phát hãn tể: c
發行 phát hành: Đem đi các nơi, bán ra tại các nơi.
發現 phát hiện: Tìm thấy, tìm ra. § Phát giác một điều gì (sự vật, nơi chốn hoặc nguyên lí) mà trước đó chưa ai biết. Để lộ ra, hiện ra. Tìm được (một đồ vật hoặc sự kiện nào đó).
發見 phát hiện: Tìm biế được cai gì vấn đề có từ trước mà chưa ai thấy.
發火 phát hoả: Bốc cháy.
phát hoả điêm: c
發還 phát hoàn: Đem trả lại. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngỏ lời nói với băng nhân, tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn
發囘 phát hồi: Đem trở về chỗ cũ. Cho về.
發昏 phát hôn: Mê man đi, không biết gì nữa.
發揮 phát huy: Làm cho rộng lớn ra.
phát huyết quản: c
發客 phát khách: Đem ra cho người, tức bán ra cho khách hàng mua.
發起 phát khỉ (khởi): Tạo dựng nên. Mở đầu ra.
phát khỉ cổ: c
phát khỉ nhân: c
發怯 phát khiếp: Nảy sinh lòng sợ hãi tức khắc
phát khoa: c
發冷 phát lãnh: Nổi cơn lạnh ( nói về người bệnh ).
發露 phát lộ: Để hở ra, khiến người khác biết.
發流 phát lưu: Đưa đi đày ở nơi xa.
發賣 phát mại: Đem bán.
phát mại phẩm: c
發明 phát minh: Đầu tiên sinh ra được những sự vật mà trước d0ó chưa ai từng nói hoặc biết. Lấy sức tưởng tượng của chính mình mà cấu thanh thuyết mới hoăc tao nên sự vật mới.
發言 phát ngôn: Đem ra mà nói.
發言人 phát ngôn nhân: Người đại diện cho một cơ quan hay tổ chức để phát biểu tin tức, tuyên bố.
phát ngôn quyền: c
發源 phát nguyên: Bắt nguồn.
發願 phát nguyện: Đem ra thề thốt.
發芽 phát nha: Nảy mầm. Mọc mầm.
phát nha tế bào: c
發怒 phát nộ: Nổi giận.
phát phấn đồ cường: c
發憤 phát phẫn: Uất ức — Nổi giận với chính mình.
phát phiếu: c
發放 phát phóng: Đem thả ra. Trả tự do.
phát phu: c
phát phục: c
發光 phát quang: Chiếu ra ánh sáng.
phát quang thế: c
發掘 phát quật: Đào lên — Moi móc mà tìm ra.
phát sang: c
發愁 phát sầu: Nảy sinh lòng buồn rầu.
發生 phát sinh: Làm ra. Nảy ra.
發財 phát tài: Thêm được nhiều tiền của.
發散 phát tán: Lọt ra ngoài mà tan biến đi.
發喪 phát tang: Đem tin có người chết trong nhà mà báo cho người ngoài biết.
phát thanh: c
phát thanh điện đài: c
phát thanh khí: c
phát thân: c
發誓 phát thệ: Nói lên lời thề thốt.
發售 phát thụ: Đem bán. Bán ra.
發始 phát thuỷ: Bắt đầu.
phát thượng: c
發跡 phát tích, 發迹 phát tích: Lập được sự nghiệp, để lại cho đời. » Nhà Lê phát tích từ đâu nhỉ « ( Thơ cổ ).
發泄 phát tiết: Lọt ra ngoài, bày lộ ra ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Anh hoa phát tiết ra ngoài, nghìn thu bạc mệnh một đời tài hoa
phát tinh kì: c
發摘 phát trích: Moi móc được tội ác kín đáo của người khác.
發展 phát triển: Mở mang rộng lớn ra.
發息 phát tức: Chia lời cho những người góp vốn.
發祥 phát tường: Có điềm lành.
phát tường chi địa: c
發威 phát uy: Ra oai cho người khác nể sợ — Làm ra mặt giận dữ cho người khác sợ.
phát vãng: c
phát xiển: c
Phạt
phạt bổng: c
伐鼓 phạt cổ: Đánh trống.
phạt khoản: c
罰金 phạt kim: Số tiền mà người có tội phải nộp cho toà án.
phạt kim hình: c
伐木 phạt mộc: Chặt cây. Đẵn cây — Tên một bài trong thiên Tiểu nhã kinh Thi, nói về tình thân thích và bằng hữu.
phạt tắc: c
伐善 phạt thiện: khoe cái hay, cái tốt của mình.
phạt trượng: c
Phẩm
品評 phẩm bình: Bình luận hơn kém cao thấp. Bàn bạc khen chê. Cũng như Bình phẩm: c
品格 phẩm cách: Cái giá trị bày lộ ở bên ngoài.
品級 phẩm cấp: Thứ bậc cao thấp của quan lại.
品質 phẩm chất: Cái tinh chất của một vật.
品職 phẩm chức: Giá trị đạo đức và công việc đảm nhiệm.
品題 phẩm đề: Viết ra để bàn bạc khen chê. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Thơ một túi phẩm đề câu nguyệt lộ, rượu ba chung tiêu sái cuộc yên hà
品笫 phẩm đệ: Thứ bậc cao thấp trên dưới.
phẩm giá: c
品銜 phẩm hàm: Thứ bậc cao thấp trong quan lại.
品行 phẩm hạnh: Nết tốt.
品類 phẩm loại: Loài, thứ.
品流 phẩm lưu: Thứ hạng cao thấp.
品服 phẩm phục: Áo của các quan, phân biệt thứ bậc cao thấp đã định.
phẩm quan: c
品節 phẩm tiết: Nết tốt và lòng ngay thẳng.
Phân
phân bì: c
分辨 phân biện: Xếp riêng ra mà xét cho rõ.
分別 phân biệt, 分别 phân biệt: Chia riêng ra, không lẫn lộn.
分佈 phân bố, 分布 phân bố: Chia ra mà bày ra khắp nơi.
分補 phân bổ: Chia ra cho mọi người phải chịu một phần.
phân bộ: c
分隔 phân cách: Chia lìa, li biệt. Rời xa.
phân cam cộng khổ: c
分割 phân cát: Chia cắt đất đai.
分給 phân cấp: Chia ra mà đưa cho nhiều người.
分工 phân công: Chia việc, mỗi người làm một việc.
phân công chế độ: c
phân công hợp tác: c
分職 phân chức: Chia công việc mà trao cho từng người.
分局 phân cục: Một chi nhánh.
phân cơ: c
分疆 phân cương: Chia biên giới, định ranh giới. » Mặt ngoài hai nước Phân cương « ( Đại Nam Quốc Sử ).
phân cương hoạch giới: c
phân dã: c
分袂 phân duệ: Rời vạt áo, ý nói chia tay.
分擔 phân đảm: Chia ra cho mọi người cùng gánh vác
分道 phân đạo: Chia đường mà đi, mỗi người đi một đường.
分定 phân định: Quyết rõ riêng về từng việc.
分途 phân đồ: Chia đường mà đi, mỗi người một ngả, chỉ sự chia tay. Hoa Tiên có câu » Từ khoa Tân Mão phân đồ, kẻ mừng gặp bước người lo trở nghề
分家 phân gia: Chia nhau của cải trong nhà.
分解 phân giải: Nói rõ từng phần của vấn đề.
分界 phân giới: Chia ranh đất — Chỗ đất làm đường ranh cho hai vùng.
紛華 phân hoa: Nhiều và đẹp, chỉ nơi đông người, cuộc sống đẹp đẽ. Như: Phồn hoa.
芬華 phân hoa: Vinh hiển, vinh hoa. Tươi tốt.
phân hoá: c
phân hồng chế: c
分開 phân khai: Chia ra, rời ra.
分襟 phân khâm: Như Phân duệ 分袂.
分科 phân khoa: Ngành học được chia riêng ra ( như Luật khoa, Văn khoa, y khoa ).
phân khoa đại học: c
phân kim: c
分岐 phân kì: Chia đường, mỗi người rẽ về một ngả, chỉ sự chia tay, xa cách. Hoa Tiên có câu » Rằng nay nam bắc phân kì, Đã đành trời nọ trăng kia mới lòng
phân kì phó khoản: c
分立 phân lập: Đứng riêng ra.
phân lập công quyền: c
分離 phân li: Chìa lìa. Rời xa.
phân li pháp: c
分裂 phân liệt: Chia xé làm nhiều mảnh.
分類 phân loại: Chia ra theo từng loài, từng thứ.
分利 phân lợi: Chia lời.
phân luận: c
分流 phân lưu: Chia ra làm nhiều dòng, nhánh — Nhánh sông, sông lớn chia ra. Như: Chi lưu.
分量 phân lượng: Sự nhiều ít.
分母 phân mẫu: Danh từ Toán học, chỉ mẫu số trong phân số.
分娩 phân miễn: Sanh đẻ
分明 phân minh: Thật sáng sủa rõ ràng, không có gì lầm lẫn. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nỗi nàng hỏi hết phân minh, chồng con đâu tá tính danh là gì
分額 phân ngạch: Cái số chia ra cho từng người.
phân nghiệp: c
分任 phân nhiệm: Chia ra mà gánh nhận.
紛擾 phân nhiễu: Rối loạn, lộn xộn.
分派 phân phái: Chia làm nhiều nhánh, nhiều ngành — Sai mỗi người một việc.
分法 phân pháp: Phép chia, phép làm tính chia.
分發 phân phát: phân phát, phân chia. Chia ra mà đưa cho nhiều người.
紛紛 phân phân: Nhiều, chỗ nào cũng có.
芬芬 phân phân: Thơm ngát — Rối loạn, lộn xộn.
雰雰 phân phân: Mù mịt vì sương xuống quá nhiều.
分番 phân phiên: Chia lượt, theo thứ tự lần lượt.
分付 phân phó: Chia việc mà giao cho — Trong bạch thoại còn có nghĩa là dặn dò.
吩咐 phân phó: dặn bảo
分配 phân phối: Chia ra mà dùng cho hợp lí.
phân phối chế độ: c
phân phối luận: c
phân pháp tắc: c
芬芳 phân phương: Hương thơm.
phân quang kính
分權 phân quyền: Chia quyền quốc gia mà trao cho các cơ quan khác nhau.
分產 phân sản: Chia của cải trong nhà.
分数 phân số: phân số (toán học)
分數 phân số: Con số không nguyên vẹn, không đúng một đơn vị, vì có những phần bị chia ra.
分散 phân tán: Rời rạc tan tác
phân tang: c
分心 phân tâm: Lòng dạ bị chia ra, không để lòng riêng vào việc gì được — Chia xẻ tâm trạng mà tìm hiểu.
分身 phân thân: Chia thân mình ra, hoá ra thành hai người khác nhau.
phân thân bất hạ: c
phân thụ xứ: c
phân tiêu xứ: c
分手 phân thủ: Chia tay.
phân thuỷ giới: c
phân thuỷ lãnh: c
phân thuỷ tuyến: c
分書 phân thư: Chứng thư con cháu chia gia sản. Một thể văn, tên một loại bút pháp.
分析 phân tích: Chia một vật thành nhiều phần nhỏ, cấu tạo nên vật đó — Mổ xẻ tìm hiểu kĩ càng một sự việc.
phân tích hoá học: c
分泄 phân tiết: Chảy ra ngoài.
phân tô: c
phân tô chế: c
phân tranh: c
分子 phân tử: “Phân tử” 分子: con số bên trên của một phân số. từ một vật chất, phần rất nhỏ có thể tách ra được mà vẫn giữ nguyên được tính chất của nó. cái cá thể cấu thành một toàn thể.
分憂 phân ưu: Chia buồn.
紛紜 phân vân: Rối loạn, lộn xộn, không biết phải quyết định ra sao — Chia nát ra rối loạn cả lên. Lục Vân Tiên có câu: » Ghét đời Ngũ bá phân vân. Loạn thần đa tiếm nhân dân nhọc nhằn «.
分處 phân xử: Dàn xếp để mọi người đều bằng lòng.
Phần
phần cầm cố: c
phần diệt: c
羵羊 phần dương: con tinh đất
枌鄉 phần hương: Làng trồng cây bưởi, chỉ quê nhà. Hoa Tiên có câu: » Tình kiều tử dạ phần hương, dù cay đắng cũng phận thường nghĩ nao «
焚香 phần hương: Đốt nhang cúng vái.
焚棄 phần khí: Đốt bỏ đi, không dùng nữa.
phần kiếp: c
焚掠 phần lược: Đốt phá, cướp bóc
坟墓 phần mộ, 墳墓 phần mộ: mộ, mồ mả. Chỉ chung mồ mả. » Thưa rằng: Hoạn nạn xiết bao, mẹ tôi phần mộ nơi nào viếng an «. ( Lục Vân Tiên ).
焚如 phần như: ai nạn cháy nhà.
焚溺 phần nịch: Cháy nhà và chết đuối. Chỉ chung tai nạn, cũng chỉ cảnh khốn khổ trong nước mà dân chúng phải chịu.
焚書 phần thư: Đốt sách vở. Chỉ tội ác của Tần Thuỷ Hoàng thời xưa, đó là tội ác Phần thư khanh nho ( đốt sách, chôn học trò ).
焚書坑儒 phần thư khanh nho: Tần Thủy Hoàng 秦始皇 ra lệnh đốt sách, chôn sống nho sinh.
分子 phần tử: Cái cấu tạo thành một toàn thể.
Phấn
phấn bạch: c
phấn bất cố thân: c
奮震 phấn chấn: Hăng hái thêm lên. mạnh mẽ lên.
phấn chí: c
粉骨碎身 phấn cốt toái thân: Tan xương nát mình, ý nói quên cả mạng sống để làm việc gì.
phấn dũng: c
粉黛 phấn đại: Phấn để thoa mặt và chì để vẽ mắt, hai vật dụng trang điểm của phụ nữ — Chỉ đàn bà con gái. » Uốn cái lưỡi chỉ dày duyên phấn đại «. ( Tần cung nữ oán Bát công ).
奮斗 phấn đấu: phấn đấu, cố gắng, đấu tranh
奮鬥 phấn đấu: Hăng hái gắng sức tranh hơn kém.
奮鬬 phấn đấu: phấn đấu, cố gắng, đấu tranh
phấn đấu tính: c
粉香 phấn hương: Bột thoa mặt và dầu thơm, hai vật dụng trang điểm của đàn bà con gái — Chỉ đàn bà con gái — Còn chỉ gái điếm.
奮起 phấn khởi: Nổi dậy mạnh mẽ — Hăng hái mạnh mẽ mà làm việc.
奮激 phấn kích: Phấn phát hưng khởi.
奮… phấn kích: Phấn khởi và hăng hái.
奮力 phấn lực: Gắng sức — Sức hăng hái — » Phen nầy phấn lực dương uy «. ( Hạnh thục ca ).
粉墨 phấn mặc: Bột thoa mặt và thứ mực riêng để vẽ mắt. Như Phấn đại 粉黛.
奮然 phấn nhiên: Hăng hái mạnh mẽ.
phấn nộ: c
奮發 phấn phát: Như Phấn khởi 奮起 — Phấn phát 奮發: Ra sức tiến lên. » Nhất thinh phấn phát oai lôi, tiên phuông hậu tập trống hồi tấn binh « ( Lục Vân Tiên ).
粉飾 phấn sức: Thoa phấn vào mặt — Trang điểm — Làm đẹp ở bề ngoài.
phấn sức thái bình: c
phấn tấn: c
phấn thổ: c
粉碎 phấn toái: Vỡ nát — Nghiền nhỏ thành bột.
phấn tử: c
Phận
分緣 phận duyên: Cái phần trời chia sẵn cho mỗi người và những ràng buộc đã được định sẵn giữa mỗi người với cuộc đời. Chỉ cuộc sống đã được định sẵn.
分限 phận hạn: Cái ranh giới quyền lực thuộc về chức vụ của mình.
phận lượng: c
分命 phận mệnh: Chỉ cuộc đời của mỗi người, coi như cái phần trời đã dành sẵn cho mình.
分外 phận ngoại: Không thuộc chức vụ của mình.
分事 phận sự: Công việc thuộc về phần vụ của mình. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Trong vũ trụ đã đành phận sự, phải có danh mà đối với núi sông «.
Phẫn
憤慨 phẫn khái: bực tức, bực bội, không bằng lòng
憤氣 phẫn khí: Hơi giận bốc lên.
phẫn kích: c
憤言 phẫn ngôn: Lời nói chứa niềm oán giận.
憤怒 phẫn nộ: Nổi giận. Giận dữ.
憤怨 phẫn oán: Giận, ghét. Giận hờn.
僨事 phẫn sự: Việc thất bại, không thành.
憤心 phẫn tâm: Lòng giận.
憤疾 phẫn tật: Giận ghét.
phẫn thân: c
憤世 phẫn thế: Giận đời.
phẫn thế tật tục: c
phẫn uất: c
Phất
phất nghịch: c
沸沸 phất phất: Ồn ào, rầm rĩ (tiếng người nói, bàn luận). Trào vọt.
拂拭 phất thức: Phủi quét cho sạch.
拂塵 phất trần: Phủi bụi. Quét bụi — Vật dụng để phủi quét bụi bặm.
Phật
佛境 phật cảnh: Nơi Phật ở — Ngôi chùa Phật.
佛景 phật cảnh: Phong cảnh chùa chiền.
phật diệt: c
佛佗 phật đà: Phiên âm từ tiếng Phạn, chỉ người tu hành đắc đạo — Cũng chỉ đức Thích-ca Mâu-ni.
佛臺 phật đài: Bàn thờ Phật — Chùa thờ Phật. » Nén hương đến trước Phật đài « ( Kiều ).
佛堂 phật đường: Nhà thờ Phật. Chùa Phật. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đưa nàng đến trước Phật đường. Tam quy ngũ giới cho nàng xuất gia «.
佛家 phật gia: Người theo đạo Phật.
佛敎 phật giáo: Đạo Phật, do Thích-Ca Mâu-Ni sáng lập. Chỉ giáo pháp của Phật, Bồ Tát.
佛教 phật giáo: Điều dạy bảo của Phật — Đạo Phật.
佛戒 phật giới: Điều răn cấm trong đạo Phật.
佛海 phật hải: Chỉ giáo lí của Phật ( to lớn như biển ).
phật học: c
咈意 phật ý: Không vừa ý, trái với ý nguyện. Trái ngược với điều mong muốn.
佛口蛇心 phật khẩu xà tâm: Miệng người nói nhân đức (như Phật) mà trong lòng ác độc (như rắn). ☆Tương tự: “khẩu mật phúc kiếm” 口蜜腹劍.
phật kính: c
佛老 phật lão: Đức Phật và Lão Tử. Đạo Phật và Đạo Lão.
佛門 phật môn: Cửa Phật. Chỉ giáo lí nhà Phật — Cũng chỉ chùa Phật.
phật môn đệ tử: c
佛日 phật nhật: Chỉ giáo lí nhà Phật ( như mặt trời rọi sáng khắp nơi ).
phật nhiên: c
佛法 phật pháp: Giáo lí của Phật, phép Phật, giúp con người giác ngộ.
佛果 phật quả: Sự thành tựu của việc tu hành, giúp trở thành bậc giác ngộ.
佛剎 phật sát: Thế giới hóa độ của Phật đà Chùa thờ Phật.
佛殺 phật sát: Chùa Phật.
phật sinh nhật: c
佛心 phật tâm: Lòng giác ngộ, giống như lòng của Phật.
佛土 phật thổ: Đất Phật. Chỉ nơi Phật ở — Cũng chỉ nước Ấn Độ, quê hương của Phật.
佛樹 phật thụ: Cây bồ đề. Cây Phật, một tên gọi cây Bồ Đề ( vì Phật ngồi dưới cây này mà đắc đạo ).
佛手 phật thủ: Tức cây “phật thủ cam” 佛手柑, quả to có từng ngón dài từ 10 đến 16 phân như ngón tay. Tay Phật — Tên một thứ trái cây, vỏ mọc dài ra như hình các ngón tay. Ta cũng gọi là trái Phật thủ.
phật thủ cam: c
phật tính: c
佛祖 phật tổ: Người khai sáng đạo Phật, tức đức Thích-ca Mâu-ni. » Thỉnh ông Phật tổ A Di « ( Lục Vân Tiên ).
phật tôn: c
佛子 phật tử: Người tin theo đạo Phật ( coi như con cái của đức Phật ).
Phầu
phầu tập: c
Phẫu
剖斷 phẫu đoán: Mổ xẻ sự việc để tìm biết và quyết định.
剖心 phẫu tâm: Mổ tim ra. Ý nói bày tỏ hết lòng thành thật.
剖析 phẫu tích: Mổ xẻ tìm hiểu để phân biệt rõ ràng.
phẫu trung ngư: c
Phê
批評 phê bình: Bày tỏ sự khen chê.
批评 phê bình: phê bình, khiển trách, chỉ trích
phê bình chủ nghĩa: c
批准 phê chuẩn: phê chuẩn, chấp thuận, tán thành, đồng ý
批準 phê chuẩn: Bày tỏ sự bằng lòng. Viết ra để bày tỏ sự ưng thuận.
phê duyệt: c
phê kháng đào hư: c
批點 phê điểm: Đọc bài làm cho học trò rồi bày tỏ ý kiến của mình bằng cách cho điểm số.
phê mệnh: c
phê nguyệt mạt phong: c
批判 phê phán: Xét đoán và bày tỏ ý kiến.
批發 phê phát: Bán sỉ hàng hoá.
phê phát thương: c
批付 phê phó: Viết ý kiến của mình vào lá đơn rồi trao cho người đứng đơn.
phê sương: c
Phế
phế bãi: c
phế bệnh: c
肺肝 phế can: Phổi và gan. Chỉ lòng dạ.
phế chí: c
廢址 phế chỉ: Nền nhà bỏ hoang, còn sót lại.
廢止 phế chỉ: Thôi. Ngừng lại — Bỏ đi.
廢紙 phế chỉ: Giẫy lộn. Giấy má bỏ đi.
廢職 phế chức: Bỏ bê công việc thuộc phần mình.
廢帝 phế đế: Vị vua bị bỏ đi, bị buộc phải rời ngôi vua.
phế động mạch: c
肺懷 phế hoài: Phổi và lòng. Chỉ lòng dạ.
phế hoạt lượng: c
廢興 phế hưng: Suy kém đi và thịnh vượng lên. Chỉ sự thay đổi ở đời. Thơ Bà Huyện Thanh Quan có câu: » Sóng lớp phế hưng coi đã trộn
肺痨 phế lao, 肺癆 phế lao: bệnh lao phổi
廢立 phế lập: Bỏ đi và dựng nên. Chỉ kẻ quyền thần tự ý bỏ vua này lập vua khác.
肺膜 phế mạc: Màng phổi.
廢業 phế nghiệp: Bỏ công việc làm ăn.
phế ngư loại: c
廢人 phế nhân: Người bị hư hỏng một phần thân thể, không làm việc gì được nữa — Người bị xã hội ruồng bỏ.
肺臟 phế tạng: Buồng phổi. Lá phổi.
phế tầm vong sạn: c
廢疾 phế tật: Sự tàn tật trên thân thể, khiến không làm việc gì được nữa — Một tên chỉ bệnh bại liệt.
廢退 phế thoái: Cách chức và đuổi về quê.
phế tĩnh mạch: c
phế tuần hoàn: c
廢置 phế trí: Bỏ đi, xếp vào một chỗ, không dùng nữa.
廢黜 phế truất: Bỏ đi — Cách chức. Cũng nói: Truất phế.
廢除 phế trừ: Diệt bỏ đi.
肺脹 phế trướng: Bệnh sưng phổi.
廢絶 phế tuyệt: Bỏ hẳn, dứt hẳn.
废物 phế vật: phế thải, rác thải
廢物 phế vật: Đồ bỏ đi.Đồ vô dụng.
phế vật lợi dụng: c
肺炎 phế viêm: bệnh đau màng phổi.
Phệ
phệ hình phệ thanh: c
phệ tê hà cập: c
phệ tê mạc cập: c
Phi
飛報 phi báo: Chạy như báo để nói cho biết việc gấp rút.
phi bạo lực chủ nghĩa: c
phi can lực đảm: c
非洲 phi châu: Tên một đại lục ở phía nam Âu Châu.
非戰 phi chiến: Không có sự đánh nhau — Chống lại việc đánh nhau giữa hai hoặc nhiều nước.
phi chính quy quân: c
phi chính thống thuyết: c
phi chính thức: c
飛工 phi công: Người lái máy bay.
飛… phi công: Phản đối chiến tranh.
飛機 phi cơ: Máy bay.
…機 phi cơ: Cơ nghiệp lớn.: c
phi danh: c
飛揚 phi dương: Bay lên cao.
phi dương bạt hổ: c
飛刀 phi đao: Con dao bay. Con dao được phóng đi.
phi đạo thể: c
phi đẳng: c
飛鳥 phi điểu: c
phi định mệnh luận: c
phi đỉnh: c
phi đoản lưu trường: c
飛隊 phi đội: Một toán máy bay, gồm ít chiếc — Một đơn vị Không quân.
飛行 phi hành: Đi bằng cách bay trên không.
phi hành cơ: c
飛行家 phi hành gia: Người lái máy bay — Người lo một nhiệm vụ gì trong một chuyến bay.
phi hành khí: c
phi hiện hành phạm: c
飛禍 phi hoạ: c
phi hôn sinh tử nữ: c
phi hoang: c
phi hoàng đẳng đạt: c
phi huỷ: c
phi ý: c
phi kết tinh thể: c
phi khiên liên phạm: c
飛劍 phi kiếm: Thanh gươm bay, tức thanh gươm được phóng đi để hại kẻ địch ở xa.
飛橋 phi kiều: Cầu treo.
phi kim thuộc: c
phi kim thuộc nguyên chất: c
phi lai hoành hoạ: c
phi lâm: c
非禮 phi lễ: Trái với cách cư xử tốt đẹp.
披離 phi li: Chia lìa, rã rời.
非理 phi lí: Không hợp lẽ phải.
phi liêm
披露 phi lộ: Mở ra, bày ra cho người khác thấy
非律賓 phi luật tân: Tên một nước gồm các đảo, ở phía đông Á châu ( Philippines ).
非命 phi mệnh: Không đúng số mạng. Chỉ những cái chết như tai nạn thình lình.
非難 phi nạn: Vặn hỏi điều khó.
phi nga: c
phi nga phó hoả: c
非我 phi ngã: Không phải ta. Chỉ tất cả những vật ở ngoài ta.
非議 phi nghị: Đưa lí lẽ để phản đối.
非義 phi nghĩa: Không hợp với đạo phải.
飛魚 phi ngư: Tên loài cá vọt được lên khỏi mặt nước như bay.
非語 phi ngữ: Lời nói không căn cứ.
非人 phi nhân: Không phải loài người. Không xứng đáng là con người.
phi nhân loại: c
phi nhi: c
非凡 phi phàm: Không phải tầm thường. Khác thường.
非法 phi pháp: Trái phép. Ngược lại với luật lệ quốc gia.
飛髮 phi phát: Đầu tóc rối bời, bay tung.
非分 phi phận: Không phải phần việc mình làm.
菲菲 phi phi: Đẹp đẽ ( nói về hoa ) — Thơm ngát — Nhiều. Phức tạp — Cao thấp không đều.
飛風 phi phong: Đi rất mau, như bay trong gió.
phi quân quốc chủ nghĩa: c
phi quyển: c
phi quyết định luận: c
phi sa tẩu thạch: c
phi sương: c
phi tam vị nhất thể luận: c
phi tang: c
非心 phi tâm: Lòng dạ xấu xa
妃嫔 phi tần, 妃嬪 phi tần: vợ lẽ của vua
飛走 phi tẩu: Bay và chạy. Chỉ sự chạy trốn. Td: Cao phi viễn tẩu ( cao bay xa chạy ).
飛石 phi thạch: Đá bay. Đá được ném đi — Cái máy ném đá để hại quân địch, một vũ khí thời cổ.
飛身 phi thân: Cất mình bay lên.
phi thể: c
phi thi: c
飛船 phi thuyền: Dụng cụ chở người để bay lên không. Như chiếc thuyền bay.
飛書 phi thư: Lá thơ rơi, không biết từ đâu gửi đến.
飛鼠 phi thử: Con chuột bay, tức con dơi.
phi thử bất khả: c
非常 phi thường: Không thấy luôn. Ít có. Đoạn trường tân thanh có câu: » E thay những dạ phi thường, dễ dò rốn bể, khôn lường đáy sông « — Phi thường: Không giống người thường, là nói hững người sâu sắc, hiểm độc. » E thay những dạ phi thường « ( Kiều ).
phi thường hội nghị: c
phi thường thượng cáo: c
phi tiên bất hành: c
phi tiếu: c
phi tôn giáo: c
phi trường: c
phi tướng: c
phi ưng tẩu cẩu: c
phi vân vu đổ thanh thiên: c
phi vi: c
phi võ trang khu
Phì
phì bần bệnh: c
肥甘 phì cam: Ngọt béo, chỉ đồ ăn ngon bổ
phì đầu bàn nhi: c
肥地 phì địa: Đất tốt, mầu mỡ.
肥田 phì điền: Ruộng tốt, mầu mỡ.
肥料 phì liệu: Phân bón ruộng đất.
肥馬 phì mã: Con ngựa kéo, ngựa của nhà quyền quý. Td: Phì mã khinh cừu ( ngựa béo và áo cừu nhẹ, đồ dùng của người quyền quý, chỉ cuộc sống cao sang ).
phì mã khinh cừu: c
肥美 phì mĩ: Béo tốt đẹp đẽ.
肥饒 phì nhiêu: Tốt đẹp, màu mỡ ( nói về ruộng đất ).
phì nộn: c
phì nồng: c
phì sấu: c
phì thũng nan phân: c
phì tích: c
肥壯 phì tráng: Béo tốt khoẻ mạnh.
Phí
費用 phí dụng: Tiêu dùng — Tiền bạc tiêu dùng.
phí điểm: c
費力 phí lực: Tốn sức, uổng sức.
費日 phí nhật: Bỏ uổng thời giờ — Hao tốn ngày giờ.
沸沸 phí phí: Ồn ào, rầm rĩ (tiếng người nói, bàn luận).
費心 phí tâm: Để hết lòng dạ vào — Ta còn hiểu là uổng công để lòng dạ vào việc gì.
費損 phí tổn: Tiêu dùng tiền bạc vào việc gì. Truyện Trê Cóc có câu: » Vợ chồng Trê những ngậm ngùi, ra vào phí tổn hết bao cũng đành
phí tuyền: c
phí thang: c
費神 phí thần: Để tâm trí vào việc gì.
沸水 phí thuỷ: Nước đun sôi.
Phỉ
菲薄 phỉ bạc: Kém cỏi, bỉ lậu. Ít, thiếu. Chỉ vật nhỏ, ít, không giá trị. ằn tiện, kiệm ước. Coi thường, khinh thị.
誹謗 phỉ báng: Kể xấu, chê bai người khác.
phỉ đảng: c
匪徒 phỉ đồ: Bọn trộm cướp — Kẻ gian.
蜚蠊 phỉ liêm, 蜚鐮 phỉ liêm, 蜚镰 phỉ liêm: con gián
匪類 phỉ loại: Phường bất chánh, trộm cướp.
誹言 phỉ ngôn: Lời nói xấu. Lời dèm pha.
phỉ phỉ: c
菲葑 phỉ phong: tên hai loài rau, rau Phỉ và rau Phong, dân nhà quê thường ăn. Chỉ sự quê mùa mộc mạc. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngần ngừ nàng mới thưa rằng, thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong « — Thái phong thái phỉ 采葑彩菲: ( Kinh Thi ). Hái rau Phong rau Phỉ, ý nói mình quê mùa mộc mạc. » Ngần ngừ nàng mới thưa rằng, thói nhà băng tuyết, chất bằng phỉ phong « ( Kiều ).
翡翠 phỉ thuý: Con chim trả — Tên loại ngọc màu xanh biếc, cực đẹp.
Phích
霹雳 phích lịch, 霹靂 phích lịch, 霹靋 phích lịch: sét đánh bất ngờ
Phiếm
泛愛 phiếm ái: Lòng yêu thương rộng lớn.
phiếm ái chủ nghĩa: c
泛泊 phiếm bạc: Rộng lớn, mênh mông.
泛遊 phiếm du: Đi chơi nơi này nơi kia, không nhất định phải đến nơi nào.
phiếm đàm: c
phiếm đình: c
氾濫 phiếm lạm, 泛濫 phiếm lạm: Nước dâng tràn mênh mông.
泛覽 phiếm lãm: Xem qua, xem rộng một lượt.
氾論 phiếm luận, 泛論 phiếm: Bàn bạc dông dài, rộng về nhiều việc. Bàn bạc mà chơi.
氾氾 phiếm phiếm: Trôi nổi vô định.
泛觀 phiếm quan: Xem qua, xem chung một lượt.
phiếm thần giáo: c
泛稱 phiếm xưng: Gọi chung, chỉ chung cả.
Phiên
翻音 phiên âm: Dùng thứ chữ nước này để ghi cách đọc của chữ nước khác
phiên ấn: c
phiên bản: c
翻轉 phiên chuyển: Xoay lật.
翻供 phiên cung: Lật ngược lời khai. Như: Phản cung.
翻譯 phiên dịch: Xoay chuyển tiếng nước này thành tiếng nước khác mà vẫn giữ nguyên ý.
phiên kiếm: c
藩籬 phiên li: Hàng rào quanh nhà.
翩翩 phiên phiên, 翻翻 phiên phiên: bay vùn vụt
藩封 phiên phong: Đất vua ban cho thân vương, chư hầu để coi như phên che giậu chống cho triều đình.
藩附 phiên phụ: Vùng đất xa, quy thuộc triều đình, làm phên che giậu chống cho triều đình.
翻覆 phiên phúc: Tráo trở, lật lọng. Như: Phản phúc.
藩方 phiên phương: Chỉ các vùng đất xa, do các thân vương, chư hầu trấn giữ, làm phên che giậu chống cho triều đình.
萹蓄 phiên súc: một loại cỏ dùng làm thuốc
藩臣 phiên thần: Như chữ Phiên mục 藩牧. » Mới sai Lục Dận sang thay phiên thần «. ( Đại Nam Quốc Sử ).
藩屬 phiên thuộc: Như Phiên phụ 藩附.
番次 phiên thứ: Một phen, một lần. Lần lượt.
phiên văn phúc vũ: c
Phiền
繁衍 phiền diễn: Nảy nở lan tràn thêm nhiều.
phiền giản: c
煩苛 phiền hà: Quá khắt khe, làm người khác khó chịu, Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, bản dịch của Bùi Kỉ, có câu: » Vừa rồi, vì họ Hồ chính sự phiền hà, để trong nước nhân dân oán bạn «.
繁華 phiền hoa: Nơi đông đảo xa xỉ. Cũng đọc Phồn hoa.
煩氣 phiền khí: Vẻ buồn rầu.
phiền kịch: c
煩勞 phiền lao: Làm rộn và làm người khác mệt nhọc vì mình. Tiếng dùng khi nhờ vả người khác.
phiền lợi tức: c
繁茂 phiền mậu: Rậm rạp tươi tốt.
煩悶 phiền muộn: Buồn rầu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Những là phiền muộn đêm ngày, xuân thu biết đã đổi thay thế nào «.
煩難 phiền nan: Rắc rối khó khăn
煩惱 phiền não: Tiếng nhà Phật, chỉ sự buồn rầu, rối loạn trong lòng. Chỉ mọi sự gây ra buồn rầu rối loạn. » Kiếm lời khuyên giải với nàng, giải cơn phiền não kẻo mang lấy sầu «. ( Lục Vân Tiên ).
煩擾 phiền nhiễu: Quấy rối, gây rắc rối cho người khác — Rắc rối bực mình.
煩法 phiền pháp: Luật lệ rắc rối.
煩費 phiền phí: Tốn kém vô ích.
煩複 phiền phức: Rắc rối lẫn lộn.
phiền sương: c
繁雜 phiền tạp: Nhiều, lộn xôn rắc rối.
煩細 phiền tế: Vụn vặt rắc rối.
繁盛 phiền thịnh: Nhiều và tốt đẹp. Cũng đọc Phồn thịnh.
繁殖 phiền thực: Nảy nở thêm nhiều.
繁鮮 phiền tiên: Rậm rạp tươi tốt.
煩瑣 phiền toả: Như Phiền tế 煩細.
煩碎 phiền toái: Như Phiền tế 煩細.
phiền tư: c
繁息 phiền tức: Sinh sôi nảy nở.
繁想 phiền tưởng: Ý nghĩa phức tạp. Nghĩ ngợi lung tung lộn xộn.
煩文 phiền văn: Văn chương rắc rối lôi thôi.
phiền văn nhục tiết: c
繁榮 phiền vinh: Đông nhiều và tốt đẹp. Cũng đọc Phồn vinh.
繁昌 phiền xương: Như Phiền thịnh 繁盛, Phiền vinh 繁榮.
Phiến
phiến biến: c
phiến chi: c
片面 phiến diện: Chỉ có bề mặt. Nông cạn, hời hợt.
扇誘 phiến dụ: úi giục bạo động.
扇動 phiến động: Làm loạn — Xúi giục làm loạn.
扇形 phiến hình: Hình cánh quạt.
扇惑 phiến hoặc: Lừa gạt mà xúi giục người khác mà làm loạn, gây bạo động.
扇亂 phiến loạn: Như chữ Phiến động 扇動.
煽乱 phiến loạn, 煽亂 phiến loạn: khuyên người khác nổi loạn
phiến mại: c
phiến ngôn: c
phiến ngôn khả quyết: c
片方 phiến phương: Chỉ có một mặt, một phía. Chỉ sự thiên lệch, thiếu sót
片時 phiến thời: Một chốc lát. Khoảnh khắc.
phiến thụ: c
phiến từ: c
片文 phiến văn: Một đoạn văn.
phiến văn trích lục: c
phiến vụ khế ước: c
Phiệt
閥閱 phiệt duyệt: Công tích và kinh lịch. Mượn chỉ thế gia, cự thất. Phiếm chỉ môn đệ, gia thế. Cột đặt trước nhà sĩ hoạn để ghi công nghiệp
閥閲 phiệt duyệt: Lệ thời cổ, công thần có công trạng thì được viết công trạng đó dán trước cửa nhà, ở phía trái thì gọi là Phiệt, phía phải gọi là Duyệt, Phiệt duyệt chỉ gia đình công thần. Sau chỉ gia đình quyền thế. » Mở dòng phiệt duyệt, rạng nền tổ tông «. ( Yên Đổ ).
Phiêu
漂泊 phiêu bạc: Trôi nổi đây đó, không nhất định chỗ nào.
漂搖 phiêu dao: Lay động nhẹ nhàng. Cũng đọc Phiêu diêu.
漂逸 phiêu dật: Nhẹ nhàng, nhàn hạ, thoát ra khỏi sự ràng buộc của cuộc đời.
嫖姚 phiêu diêu: Nhẹ nhàng lâng lâng.
票姚 phiêu diêu,票搖 phiêu diêu: Lay động. Đưa qua lại. cũng đọc Phiêu dao.
飄颻 phiêu diêu: Phất phới.
漂揚 phiêu dương, 飄揚 phiêu dương: bay phấp phới
漂蕩 phiêu đãng: Trôi giạt đó đây.
飄蕩 phiêu đãng: (Ở không trung) bay bổng theo gió. (Trên mặt nước) trôi nổi bềnh bồng theo sóng. Chỉ bị nước cuốn trôi đi. Phiêu bạc, lưu lạc. Hình dung trong lòng dao động, không bình tĩnh.
漂落 phiêu lạc: Trôi nổi rơi rụng, chỉ cuộc sống vất vả không yên.
phiêu lĩnh: c
漂流 phiêu lưu: Trôi nổi đó đây. Chỉ cuộc sống vất vả. Truyện Trê Cóc có câu: » Ngửa trông lạy đứa quan cao, cứu đàn con nhỏ phiêu lưu kẻo mà «. — Ngày nay ta còn hiểu là dấn thân vào cuộc sống đầy nguy hiểm không đoán biết được.
漂寓 phiêu ngụ: Từ xa trôi giạt tới mà ở tạm.
飄然 phiêu nhiên: Mau, lẹ, vụt. Lưu lạc, phiêu bạc. Cao xa, siêu thoát. Nhàn thích, không bị ràng buộc. Rơi rụng, phiêu tàn.
phiêu nhiên xuất trần: c
漂泛 phiêu phiếm: rôi nổi lênh đênh.
飄飄 phiêu phiêu: Nhẹ nhàng, bồng bềnh. Hiu hiu, hây hẩy. Phiêu bạc, bơ vơ. Lay động mạnh.
飄風 phiêu phong: Gió lốc. Gió trốt.
螵蛸 phiêu sao: trứng con bọ ngựa
漂散 phiêu tán: Trôi dạt tan tác.
Phiếu
phiếu bạch: c
票紙 phiếu chỉ: Giấy bạc, tiền tệ bằng giấy.
票㨿 phiếu cứ: Tấm giấy làm bằng.
phiếu cứ trung gian nhân: c
phiếu mẫu: c
phiếu miễu: c
phiếu quĩ: c
Phò
phò mã: c
Phó
付印 phó ấn: Đưa bản thảo cho nhà in để đem in.
副本 phó bản: Tờ giấy phụ, chép nguyên từ tờ chính ra.
副榜 phó bảng: Tấm bảng phụ, ghi tên người đậu Tiến sĩ hạng dưới, hạng thứ. Chỉ người đậu Tiến sĩ hạng dưới — Danh vị khoa cử thời xưa, dưới bậc Tiến sĩ.
訃告 phó cáo: Thông tri báo tang. Báo tin có tang, cáo tang.
phó cận: c
付之流水 phó chi lưu thuỷ: Trao cho dòng nước chảy, ý nói mặc cho số phận đẩy đưa. Cũng chỉ việc nhảy xuống nước tự tử.
赴戰 phó chiến: Đi ra để đánh nhau.
副提督 phó đề đốc: Chức quan võ thời xưa, ở hàng Tòng Nhị phẩm — Cấp bậc sĩ quan Hải quân ngày nay, tương đương với cấp Chuẩn Tướng Lục quân.
赴敵 phó địch: Ra chống giặc.
副都御史 phó đô ngự sử: Chức quan văn thời xưa, ở hàng Tòng Nhị phẩm.
赴會 phó hội: Tới dự cuộc họp mặt.
傅母 phó mẫu: Người mẹ nuôi. Người vú nuôi.
副業 phó nghiệp: Nghề phụ, công việc phụ để kiếm tiền, ngoài nghề chính thức.
phó nguyên liệu: c
赴任 phó nhiệm: Đến để nhận lĩnh chức vụ.
副產品 phó sản phẩm: Chỉ chung những phẩm vật phụ không quan trọng do địa phương sản xuất.
phó sản vật: c
副使 phó sứ: Chức quan ngoại giao, thay mặt triều đình nói chuyện với nước ngoài. Thời xưa là chức vụ đặc biệt do một vị quan kiêm nhiệm, sẽ chấm dứt khi xong việc.
phó tang: c
付託 phó thác: Trao gởi. Nhờ cậy.
副手 phó thủ: Người giúp việc. Người phụ tá.
副署 phó thự: Kí tên thêm vào. Nói về viên chức cấp dưới kí tên thêm vào một văn kiện, sau khi viên chức cấp trên đã kí tên rồi.
phó thực phẩm: c
phó thực vật: c
赴席 phó tịch: Tới dự tiệc.
副詞 phó từ: Tiếng phụ, giúp rõ nghĩa tiếng chính, còn gọi là Trạng từ.
副將 phó tướng: Chức quan võ, đứng hàng nhì trong một đoàn quân, sau vị Tướng quân.
副象 phó tượng: Cái hiện tượng theo một hiện tượng khác mà sinh ra.
Phong
風波 phong ba: Sóng gió chỉ những khó khăn trở ngại ở đời. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đã gần chi có đường xa, đá vàng cũng quyết, phong ba cũng liều
風佰 phong bá: Ông thần gió.
封拜 phong bái: Vua ban chức tước cho bề tôi.
灃沛 phong bái: Mưa thật to, mưa như trút, tràn ngập hết.
phong bao: c
楓陛 phong bệ: Thềm nhà, hai bên trồng cây phong. Chỉ nơi vua ở ( cung điện đời Hán xung quanh trồng nhiều cây phong ).
封皮 phong bì: Tờ có chữ dán trên cửa nhà hoặc đồ vật để thông báo đã bị niêm phong, đóng lại, cấm sử dụng…Tờ bìa bọc sổ, sách, vở… Vỏ bao ngoài đồ vật. Bao đựng lá thư.
phong bình lãng tinh: c
風格 phong cách: Dáng dấp điệu bộ bên ngoài.
封港 phong cảng: Dùng sức mạnh quân đội để đóng kín một cửa biển, không cho tàu bè vào
風景 phong cảnh: Chỉ chung những vật tự nhiên bày ra trước mắt, tức cảnh thiên nhiên. Đoạn trường tân thanh có câu: » Bước lần theo ngọn gió tiểu khê, nhìn xem phong cảnh có bề thanh thanh «
風琴 phong cầm: Cây đàn kêu bằng sức ép của gió.
風燭 phong chúc: Cây nến trước gió. Chỉ sự không bền vững, có thể mất đi bất cứ lúc nào.
phong chúc tân niên: c
風骨 phong cốt: Dáng dấp bên ngoài — Cũng chỉ lòng dạ trong sạch, cứng cỏi.
phong cương: c
風謠 phong dao: Bài hát ngắn lưu truyền trong nhân gian, mô tả nếp sống theo thói quen có từ lâu đời của một vùng, một nước.
豐盈 phong doanh: Nhiều và đầy. Chỉ giàu có dư giả — Cũng chỉ sự được mùa.
豐盈 phong doanh: Nhiều và đầy. Chỉ giàu có dư giả — Cũng chỉ sự được mùa.
豐裕 phong dụ: Giàu có dư giả.
豐登 phong đăng: Được mùa.
風燈 phong đăng: Ngọn đèn trước gió. Như Phong chúc 風燭.
瘋癲 phong điên: Bệnh rồ dại .
封條 phong điều: Tờ có chữ dán trên cửa nhà hoặc đồ vật để thông báo đã bị niêm phong, đóng lại, cấm sử dụng…
phong điều vũ thuận: c
風調 phong điệu: Dáng dấp cử chỉ bề ngoài — Cái vẻ riêng của một câu văn, nhận thấy được ngay từ bên ngoài.
風度 phong độ: Dáng dấp cử chỉ bề ngoài. » Tuy quyền tước lớn mà phong độ hèn «. ( Nhị độ mai ).
風教 phong giáo: Chỉ cái nếp sống chung sẵn có, làm thay đổi được người ta.
風行 phong hành: Lan đi, truyền đi mau lẹ, như gió thổi.
phong hành thảo yến: c
phong hạnh nhất thời: c
風憲 phong hiến: Chỉ chung nếp sống sẵn có và luật lệ phép tắc của một nước.
phong hoa tuyết nguyệt: c
風化 phong hoá: Như Phong giáo 風教.
phong hoá suy đồi: c
烽火 phong hoả: Ngọn lửa đốt ở biên giới để báo nguy. Xem thí dụ ở chữ Phong 烽 — Đỗ Phủ: » Phong hoả liên tam nguyệt « ( khói lửa luôn ba tháng ). » Gặp cơn khói lửa khói bề thoát thân « ( Thơ cổ ).
風會 phong hội: Lúc thời thế xoay vần. Thơ Tản Đà có câu: » Cho hay phong hội âu là thế, mà cái văn minh nó ở đâu «.
風虹 phong hồng: Cái quầng xung quanh mặt trăng, báo hiệu sắp có gió lớn.
豐衣足食 phong y túc thực: Sung túc, ăn mặc đầy đủ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Cầm cô nương Mai gia thú liễu khứ, thính kiến thuyết thị phong y túc thực đích ngận: c hảo” 那琴姑娘梅家娶了去, 聽見說是豐衣足食的很好 (Đệ nhất nhất bát hồi) Cô Bảo Cầm thì nhà họ Mai cưới về rồi, nghe nói trong nhà ăn mặc đầy đủ, cũng rất tốt.
蜂腰 phong yêu: Lưng ong, chỉ cái lưng thon nhỏ của đàn bà đẹp, thắt lại như lưng con ong.
風氣 phong khí: Hơi gió — Cũng chỉ cái dáng dấp cử chỉ, cái vẻ toát ra bên ngoài.
蜂起 phong khởi: Nổi lên như ong, ý nói đông đảo mạnh mẽ lắm.
封建 phong kiến: Phong tước và kiến quốc (chỉ việc nhà vua phong tước chia đất để chư hầu dựng nước ở khu vực đã được phong: dưới hầu là khanh, đại phu, gia thần,nông dân hoặc là nông nô gây thành một xã hội đầy giai cấp).
phong kiến chế độ: c
phong kiến giai cấp: c
phong kiến xã hội: c
風蘭 phong lan: Tên chỉ chung một số cây kí sinh, lá nhỏ dài, hoa trắng thơm, mọc hoang, người ta thường tìm về làm cảnh.
蜂蠟 phong lạp: Sáp ong.
風雷 phong lôi: Gió và sấm — Chỉ sự nổi giận dữ dội. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phong lôi nổi trận bời bời, nặng lòng e ấp tính bài phân chia «.
鋒利 phong lợi: Nhọn và sắc.
風力 phong lực: ức gió thổi.
風力表 phong lực biểu: Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió.
風涼 phong lương: Gió thổi mát mẻ — Hóng gió. Hóng gió cho mát.
風流 phong lưu: Thái độ. Phẩm cách. Chỗ đặc biệt khá lạ của tinh thần. Chơi bời hoa nguyệt.
鋒芒 phong mang: Phần bén nhọn của đao kiếm. Sự tình nhỏ nhặt, vi tế.
鋒鋩 phong mang: Mũi nhọn, mũi gươm đao.
風貌 phong mạo: Mặt mũi và dáng dấp bên ngoài.
蜂蜜 phong mật: Chất nước dính, ngon ngọt và bổ, do loài ong làm ra, tức mật ong.
封墓 phong mộ: Đắp thêm đất lên mồ mả — Đắp đất lên cho thành nấm mồ.
風木 phong mộc: Cây bị gió lay. Chỉ cha mẹ già yếu mà con cái không kịp về phụng dưỡng.
phong môi hoa: c
phong môi điệp sứ: c
豐稔 phong nẫm: Được mùa. Như Phong đăng 豐登.
風儀 phong nghi: Dáng dấp, cử chỉ và nét mặt bề ngoài. Văn tế Vũ Tính và Ngô Tùng Châu của Đặng Đức Siêu có câu: » Bóng tinh trung thấp thoáng dưới đèn, phong nghi cũ kẻ liêu bàng sát lệ «.
蜂蟻 phong nghị: Con ong và con kiến, chỉ lòng trung với vua ( như con ong con kiến trung thành với ong chúa, kiến chúa ) — Loài ong và loài kiến đi đâu thường kéo theo cả bầy, do đó chỉ sự đông đảo.
風月 phong nguyệt: Gió và trăng, chỉ cảnh thiên nhiên. Đoạn trường tân thanh có câu: » Sánh vai về chốn thư hiên, góp lời phong nguyệt nặng nguyền non sông « — Cũng chỉ sự liên lạc không đúng đắn giữa trai gái. » Đặt bày phong nguyệt, dèm pha cương thường « ( Hoa Tiên ).
風雅 phong nhã: Nói về dáng dấp cử chỉ ngôn ngữ thanh cao đẹp đẽ, khiến người khác kính mến. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phong tư tài mạo tuyệt vời, vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa «.
phong nhạc khí
風人 phong nhân: Người làm thơ. Như: Thi nhân. Kinh Thi có thiên Quốc phong, gồm nhiều bài thơ lẽ cực văn chương, mà ý tưởng lại cao đẹp. Về sau người làm thơ, lời hay ý đẹp, được gọi là Phong nhân.
phong nhân viện: c
phong nhận: c
鋒鋭 phong nhuệ: Nhọn và sắc ( nói về gươm đao ) — Chỉ binh đội mạnh mẽ hăng hái.
豐年 phong niên: Năm được mùa, no đủ.
phong phần: c
phong phi: c
丰富 phong phú, 豐富 phong phú: Nhiều, dồi dào.
風光 phong quang: Như Phong cảnh 風景. Bài tụng Tây Hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Nhận giá sắc xét dân phong cần noạ — Ngắm phong quang soi vật tính thanh ô «
phong quyển tàn vân: c
phong sa: c
豐嗇 phong sắc: Đầy đủ và thiếu thốn. Chỉ sự bù đắp qua lại theo luật bù trừ của tạo hoá, được cái này thì mất cái kia. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lạ gì bỉ sắc tư phong, trời xanh quen thói má hồng đánh ghen «.
風色 phong sắc: Dáng dấp và vẻ mặt bề ngoài.
風霜 phong sương: Gió và sương — Chỉ những cực khổ gian nan ở đời — Cũng chỉ sự chịu đựng gian khổ ở đời, giống như cây tùng cây bách chịu đựng gió sương. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phong sương được vẻ thiên nhiên, mặn khen nét bút càng nhìn càng tươi
風騷 phong tao: Dáng dấp cử chỉ thanh tú đẹp đẽ. Truyện Hoa Tiên có câu: » Tiếc cho cửa tướng nhà dòng, phong tao tài điệu rất cùng ai so
phong tảo lạc diệp: c
封贈 phong tặng: Vua ban cho.
豐采 phong thái: Dáng tươi đẹp.
風… phong thái: Dung nhan dáng dấp. : c
風聲 phong thanh: Tiếng gió thổi — Chỉ tin tức từ xa về, không chắc chắn lắm. » Vả trong cương tỉnh phong thanh « ( Trinh Thử ).
phong thanh hạc lệ: c
風操 phong tháo: Như Phong tiết 風節.
封神 phong thần: Được vua nhìn nhận làm bậc thánh, và ban tước hiệu cho ( nói về người chết có công ). Truyện Hoa Tiên có câu: » Dù chưa cắt hết tơ trần, đành cho lập miếu phong thần về sau «.
風神 phong thần: Dáng điệu và sắc mặt. » Đành cho lập miếu phong thần về sau « ( Hoa Tiên ).
風濕 phong thấp: Bệnh đau nhức, do nhiễm gió và khí ẩm tạo thành.
風土 phong thổ: Đất đai và nếp sống của một vùng — Cũng chỉ khí hậu của một vùng.
phong thú: c
沣水 phong thuỷ, 灃水 phong thuỷ: sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
風水 phong thuỷ: Chỉ việc xem thế đất mà chôn người chết, để quyết định được về tương lai con cháu người chết. » Tin lời phong thuỷ khí tà « ( Đại Nam Quốc Sử ).
風尚 phong thượng: Nếp sống đang được ưa chuộng.
風節 phong tiết: Dáng dấp cứng cỏi và lòng dạ ngay thẳng.
風信 phong tín: Tin gió, tin tức do gió đưa lại, tức hướng gió và các tin tức thời tiết căn cứ vào hướng gió.
phong tín khí: c
phong tín tử: c
風情 phong tình: Chuyện yêu thương giữa trai gái được lưu truyền. Đoạn trường tân thanh có câu: » Cảo thơm lần giở trước đèn, phong tình cổ lục còn truyền sử xanh « — Ngày nay chỉ mối liên hệ kém đứng đắn giữa trai gái — Còn chỉ những bệnh hoa liễu, do sự chung đụng trai gái không đúng đắn mà ra — 風情古錄 » Phong tình cổ lục « là bộ sách nói những chuyện phong tình đời xưa. » Phong tình cổ lục còn truyền sử xanh « ( Kiều ).
封鎖 phong toả: Đóng kín và khoá chặt, ý nói không cho trong ngoài thông được với nhau.
風箏 phong tranh: Cái diều ( món đồ chơi thả lên không ).
風塵 phong trần: ❶ Gió và bụi — Chỉ những nỗi gian nan vất vả ở đời. Đoạn truờng tân thanh có câu: » Bắt phong trần phải phong trần, cho thanh cao mới được phần thanh cao «. ❷ Phong trần 風塵: Gió bụi. Chốn phong trần chỉ về cuộc đời tình cảnh gian khổ nay đây mai đó. » Rày con xuống chốn phong trần « ( Lục Vân Tiên ). Phong trần: Gió bụi có nhiều nghĩa: 1. Gió cuốn bụi tung trời đất mù mịt. Ví đời có nạn chiến tranh. 2. Ở đời chịu nhiều nỗi gian nan trong bước đường công danh của phường quan lại. Thơ Đỗ Phủ: Bạc hoạn phong trần: Chức mỏng chạy trong gió bụi, tức là quan nhỏ; chịu nhiều nỗi khó khăn. 3. Gái kĩ nữ gọi là truỵ lạc phong trần: Rơi rụng nơi gió bụi. Thơ Trương Tuần khi nghe trống đánh nổi giặc có câu: » Bất tiện phong trần sắc, an tri thiên địa tâm «. Chẳng nhận được vẻ gió bụi, sao biết lòng trời đất. Ý nói hoạ chiến tranh bởi trời đất sinh ra. ( Chinh phụ ngâm khúc ).
phong trì diện xiết
風潮 phong triều: Cũng đọc Phong trào. Chỉ một loạt những hành động giống nhau của nhiều người, nổi lên trong một thời gian ngắn, giống như cơn gió thổi tới, nước triều dâng lên. » Phong trào gặp buổi canh tân « ( Thơ cổ ).
phong trung tàn chúc
封貯 phong trữ: Gói kín cất để dành.
蜂聚 phong tụ: Họp lại đông đảo như ong.
豐足 phong túc: Giàu có đầy đủ.
風俗 phong tục: Chỉ chung các thói quen có từ lâu đời trong nếp sống của một vùng, một nước.
風姿 phong tư: Dáng dấp cử chỉ bề ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phong tư tài mạo tót vời, vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa «
封爵 phong tước: Vua ban cho danh hiệu cao quý, tương xứng với công lao và chức vụ.
風聞 phong văn: Do hơi gió mà nghe được. Được nghe tin.
風雲 phong vân: Gió và mây, chỉ con đường công danh. Phong vân 風雲: Gió mây. Vân tùng long, phong tùng hổ 雲從龍風從虎 ( Kinh Thi).
phong vân tế hội: c
風運 phong vận: Gió thổi xoay vần. Chỉ lúc thời thế xoay vần.
風韻 phong vận: Chỉ vẻ đẹp thanh tao trong dáng dấp cử chỉ bên ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thoắt đâu thấy một tiểu kiều, có chiều phong vận, có chiều thanh tân
phong vận do tồn: c
風物 phong vật: Như Phong cảnh 風景.
風味 phong vị: Chỉ sự thích thú và cái ý nghĩa cao đẹp của một sự việc, hoặc trong một cuộc sống. Truyện Hoa Tiên có câu: » Nói chi phong vị lâu đài, vả trong khách huống lữ hoài biết sao « — Phong: Gió; vị: Mùi, mùi thơm ngào ngạt. Lưu Tuấn Văn: Nam Trung Quất Cam, thái chi phong vị chiếu toạ ( Nam trung quýt ngọt, hái xuống hương thơm ngào ngạt cả chỗ ngồi ). Phong vị lại có nghĩa người phong lưu học thức rộng. Tống thơ: Bá Ngọc ôn nhã hữu phong vị, hoà nhi năng biện, dự nhân cộng sự giai vi thâm giao. Bá Ngọc người ôn hoà thanh nhã có phong vị, người hoà nhã có tài biện luận, cùng cộng sự với ai đều trở nên thâm giao cả. ( Tầm Nguyên tđ ).
風雨 phong vũ: Gió và mưa. Mưa gió. Phong vũ thôi thi tứ: 風雨催詩思 ( Cổ thi ). Cái thi tứ nhanh như gió mưa đun đẩy. » Tay tiên gió táp mưa sa « ( Kiều ). » Đêm phong vũ lạnh lùng có một «. ( Cung oán ngâm khúc ).
風雨表 phong vũ biểu: Vật dụng để biết khí hậu thời tiết.
phong vũ phiêu diêu: c
封王 phong vương: Được vua ban tước Vương.
蜂王 phong vương: Con ong chúa.
風餐露宿 phong xan lộ túc: Ăn trong gió ngủ trong sương, chỉ nỗi cực nhọc vất vả.
蜂出 phong xuất: Túa ra ồ ạt đông đảo như đàn ong.
phong xuy thải động: c
Phòng
防備 phòng bị: Sắp đặt đầy đủ từ trước, sẵn sàng đối phó.
防止 phòng chỉ: Ngăn ngừa. Ngăn chặn.
phòng chỉ thụ nhậm: c
phòng cộng: c
防疫 phòng dịch: Ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm.
防火 phòng hoả: Ngăn ngừa nạn cháy nhà — Sắp đặt sẵn để chống nạn cháy nhà.
phòng hoả bố: c
phòng độc điện cụ: c
phòng hủ tể: c
防口 phòng khẩu: Giữ miệng. Nói năng thận trọng — Cũng chỉ sự đàn áp dư luận.
phòng không: c
防禦 phòng ngự: Ngăn ngừa chống giữ.
phòng ngự lực: c
phòng ngự quyền: c
phòng ngự tuyến: c
防閑 phòng nhàn: Ngừa trước và chuẩn bị đối phó.
房屋 phòng ốc: Chỉ chung nhà cửa để ở.
房事 phòng sự: Việc xảy ra trong buồng, tức việc vợ chồng, tức việc trai gái ăn nằm với nhau.
phòng thân: c
防守 phòng thủ: Giữ cho khỏi mất, ngăn chống mọi sự đánh chiếm cướp đoạt.
phòng thuỷ bố: c
phòng thuỷ chi: c
phòng thực tể: c
phòng tích: c
房錢 phòng tiền: Tiền trả về việc thuê nhà. Tiền nhà.
房中術 phòng trung thuật: Tài khéo trong buồng, chỉ sự khéo léo trong việc ăn nằmvới nhau.
phòng tuyến: c
防衞 phòng vệ: Che chở an ninh, ngăn ngừa bất trắc.
phòng vệ quyền: c
phòng xú tể: c
Phóng
放歌 phóng ca: Lớn tiếng mà hát — Hát nghêu ngao, không theo bài bản âm điệu gì.
放賑 phóng chẩn: Đem tiền của ra phát không cho kẻ nghèo khổ hoạn nạn.
phóng cổ: c
放夜 phóng dạ: Buông thả cho đi lại suốt đêm ngoài đường, không cấm đoán.
放洋 phóng dương: Ra khơi, hướng thuyền ra biển xa.
放大 phóng đại: Làm cho lớn lên, cho to hơn.
phóng đàm: c
放蕩 phóng đãng: Tính tình buông thả, không theo khuôn phép gì.
放達 phóng đạt: Chỉ tính tình rộng rãi, không chịu gò bó trong khuôn khổ nào.
phóng đồ đao: c
放下 phóng hạ: Ném xuống phía dưới — Thả xuống.
phóng hiệu: c
放火 phóng hoả: Nổi lửa đốt cho cháy.
放懷 phóng hoài: Buông thả lòng dạ, muốn gì là làm.
放學 phóng học: Hết giờ học. Tan học.
phóng hổ quy sơn: c
phóng hổ tự vệ: c
放弃 phóng khí, 放棄 phóng khí: từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ đi. Vứt bỏ.
phóng khoản: c
放曠 phóng khoáng: Chỉ tính tình rộng rãi, không chịu gò bó trong khuôn khổ nào.
放浪 phóng lãng: Như Phóng đãng 放蕩.
phóng lãng hình hài chi ngoại: c
phóng lãnh tiên: c
放言 phóng ngôn: Lời nói buông thả, không suy nghĩ.
放人 phóng nhân: Người có cuộc sống buông thả, không theo phong tục tập quán, lễ nghi thông thường — Cũng chỉ người ở ẩn, không ràng buộc trong khuôn khổ nào.
放任 phóng nhiệm: Mặc kệ, người ra sao thì ra, không dính dáng đến.
phóng nhiệm chủ nghĩa: c
phóng nô: c
放砲 phóng pháo: Bắn súng — Bỏ bom.
phóng pháo cơ: c
放生 phóng sinh: Tiếng nhà Phật, chỉ việc thả các loài thú vật ra cho chúng sống tự nhiên, không bắt giữ giam cầm, cốt để lấy phúc — Ta còn hiểu là bỏ mặc kệ, không để ý tới.
訪事 phóng sự: phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)
phóng tài hoá thu nhân tâm: c
放心 phóng tâm: Như Phóng hoài 放懷 — Cũng chỉ sự không lo nghĩ, để ý gì.
放屁 phóng thí: Đánh rắm ( đánh địt ). Sau này ta còn gọi là Trung tiện.
放施 phóng thí: Đem cho.
放釋 phóng thích: Buông thả ra, không cầm giữ nữa — Trả tự do cho tù nhân.
放手 phóng thủ: Buông thả cho tay mình, ý nói làm gì thì làm, không biết kiêng nể.
放債 phóng trái: Cho vay lấy lời — Bỏ vốn ra cho người khác làm ăn, rồi chia lời với mình.
放逐 phóng trục: Đuổi đi. Đuổi ra khỏi vùng.
放縱 phóng túng: Buông thả, không bị gò bó gì.
放恣 phóng tứ, 放肆 phóng tứ: Chỉ tính tình buông thả, hành động theo ý mình.
phóng uế: c
訪員 phóng viên: Người làm việc cho toà báo, hoặc đài truyền thanh, truyền hình, có nhiệm vụ đi tìm kiếm hỏi han sự thật về một vấn đề, hoặc một việc xảy ra.
phóng xá: c
Phỏng
倣辨 phỏng biện: Theo đường lối cũ mà lo công việc.
phỏng cầu: c
訪質 phỏng chất: Hỏi kĩ.
仿照 phỏng chiếu: Noi theo, dựa theo cái có sẵn. Tương tự: “phỏng hiệu” 仿效, “phỏng chế” 仿製, “phỏng tạo” 仿造, “chiếu dạng” 照樣.
倣照 phỏng chiếu: Noi theo, bắt chước theo cái có sẵn.
仿古 phỏng cổ: Đồ vật hoặc văn tự mô phỏng theo lối xưa.
倣古 phỏng cổ: Bắt chước đời xưa. Noi gương xưa.
訪古 phỏng cổ: Tìm tòi cổ tích. Tìm hiểu việc xưa.
訪拿 phỏng nã: Hỏi han tìm kiếm để bắt giữ.
訪事 phỏng sự: Xem Phóng sự. Vần Phóng.
倣使 phỏng sử: Nếu như. Thí dụ như.
仿造 phỏng tạo: làm giả mạo. Theo kiểu mà làm.
倣造 phỏng tạo: Theo kiểu có sẵn mà làm ra, chế ra.
訪問 phỏng vấn: Hỏi han tìm biết.
phỏng viên: c
Phô
鋪陳 phô trần: Bày ra cho người khác thấy — Nói rõ ra. Kể hết ra.
鋪張 phô trương: Bày ra bên ngoài để khoe khoang.
Phổ
phổ bắc: c
普徧 phổ biến: Khắp cả, nơi nào cũng có — Làm lan tràn khắp nơi, chỗ nào cũng có.
普遍 phổ biến: Phổ cập, rộng khắp. ◎Như: “nhân môn phổ biến đích nhược điểm” 人們普遍的弱點.
phổ biến bình dân giáo dục: c
phổ biến cổ lệ nông dân tổ chức hợp tác xã: c
phổ biến dân chủ chủ nghĩa: c
phổ biến lao khổ đại chúng: c
phổ biến tính: c
普及 phổ cập: Tới được khắp nơi, chỗ nào cũng tới.
phổ cập bản: c
phổ cập giáo dục: c
普度 phổ độ: Tiếng nhà Phật, chỉ sự giúp đỡ cho tất cả chúng sinh ở mọi nơi. » Phật hữu tình từ bi phổ độ « ( Chiêu hồn ).
phổ độ chúng sinh: c
譜系 phổ hệ: Mối ràng buộc giữa những người cùng họ, theo các đời.
普泛 phổ phiếm: Rộng lớn khắp cả.
普天 phổ thiên: Khắp trời — Khắp nơi.
普通 phổ thông: Suốt khắp mọi nơi ở đâu cũng có, cũng thấy, không có gì đặc biệt cả.
phổ thông cảm giác: c
phổ thông giáo dục: c
phổ thông pháp: c
phổ thông sắc lệnh: c
phổ thông tính: c
phổ thông tuyển cử: c
phổ tuyển: c
Phôi
肧盤 phôi bàn: Cái mầm trong lòng đỏ trứng. Khi trứng được ấp mầm này sẽ nở thành gà, chim con.
肧珠 phôi châu: Hạt nhỏ, coi như mầm hoa, sẽ kết thành trái cây.
肧孕 phôi dựng: Có thai — Cái thai còn nhỏ.
肧胎 phôi thai: Cái thai còn nhỏ — Chỉ tình trạng non nớt, mới thành hình.
胚胎 phôi thai: Bào thai, mầm. Tỉ dụ mở đầu, nguồn gốc.
phôi thai thời kì: c
Phối
配格 phối cách: Đường lối sắp xếp — Đường lối đày người có tội đi xa hoặc gần tùy tội nặng hay nhẹ.
配景 phối cảnh: Danh từ Hội hoạ, chỉ sự sắp đặt các chi tiết trong một bức tranh.
phối chế: c
配當 phối đương: Phân chia sắp xếp ổn thoả.
配合 phối hợp: Họp lại trong sự sắp xếp ổn thoả.
配享 phối hưởng: Cúng tế tổ tiên các đời chung trong một cuộc tế lễ.
phối lưu: c
配偶 phối ngẫu: Sanh đôi, thành vợ chồng — Danh từ luật pháp, chỉ người đã có đôi bạn và phải làm tròn bổn phận gia đình, tức người chồng hoặc người vợ.
配耦 phối ngẫu: vợ chồng
配軍 phối quân: Đày làm lính ở xa.
配色 phối sắc: Danh từ Hội hoạ, chỉ sự sắp đặt, hoà hợp các màu trong bức tranh.
phối sở: c
配置 phối trí: Bày biện sắp xếp.
phối tự: c
Phu
phu bố: c
phu cáo: c
膚功 phu công: Công lao to lớn.
敷衍 phu diễn: Bày rộng ra — Nói rộng ra cho đủ nghĩa — Hời hợt bề ngoài.
怤愉 phu du, 敷愉 phu du: Vui vẻ, hài lòng.
俘虏 phu lỗ, 俘虜 phu lỗ: tù nhân, phạm nhân. Người lính bị phe địch bắt. Tù binh.
phu lỗ doanh: c
夫人 phu nhân: Vợ nhỏ của vua thiên tử — Vợ của vua chư hầu — Vợ của quan đại phu được sắc phong của vua — Tiếng tôn xưng người đàn bà đã có chồng — Cũng là tiếng tôn xưng các bà vợ quan. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phu nhân khen chước rất mầu, chiều con mới dạy mặc dầu ra tay «.
孚乳 phu nhũ: Ấp trứng ( nói về loài chim gà ).
夫婦 phu phụ: Chồng và vợ. Vợ chồng. Truyện Hoa Tiên có câu: » Tình phu phụ nghĩa quân than, Trong tam cương ấy xem phần nào hơn «.
phu phụ tài sản chế: c
夫君 phu quân: Tiếng người vợ gọi chồng mình. » Mặc phu quân giữ việc thuốc than « ( Gia huấn ca ).
夫貴婦榮 phu quý phụ vinh: Chồng có chức tước thì vợ được vẻ vang. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngỡ là phu quý phụ vinh, ai ngờ một phú tan tành thịt xương «
敷奏 phu tấu: Tâu bày rõ việc.
夫壻 phu tế: Người chồng.
敷設 phu thiết: Bày biện sắp xếp.
夫子 phu tử: Tiếng học trò gọi thầy mình. Phu tử: Người đàn ông trưởng thành — Chồng ( tiếng vợ gọi chồng ). Mạnh tử: Vô vi phu tử ( Đừng trái lời chồng ) » Thế mới phải phép thờ phu tử « ( Nguyễn Trãi ).
夫倡婦隨 phu xướng phụ tuỳ: Chồng đề xướng vợ làm theo. Chỉ vợ chồng hòa mục
Phù
浮薄 phù bạc: Chỉ lòng dạ nông nổi, ăn ở không tốt.
浮泡 phù bào: Bọt nước.
浮萍 phù bình: Cây bèo — Bèo nổi. Chỉ cuộc sống trôi nổi vất vả.
符咒 phù chú: Lá bùa và lời khấn, có thể đổi được tà ma — Phù chú 符咒: Lá bùa của câu chú: Bí quyết của đạo gia dùng để đuổi ma quỷ. » Lại thêm phù chú xưa nay ai bì «. ( Lục Vân Tiên ).
浮名 phù danh: Cái tiếng tăm hão huyền — Trịnh văn tẩu thi: Phù danh phù lợi nồng ư tửu. Tuý đắc nhân tâm tử bất tinh ( Hư danh, hư lợi nồng hơn rượu. Đến chết lòng người chẳng tỉnh say ). » khéo khéo đậu ai để phù danh «. ( Hoài cổ ngâm ).
浮民 phù dân: Kẻ vô nghề nghiệp, lang thang trôi nổi.
芣苡 phù dĩ, 芣苢 phù dĩ: cỏ phù dĩ, cây mã đề, cây xa tiền, Tức là cây bông mã đề.
phù diêu trực thượng: c
浮游 phù du: Trôi nổi, nay đây mai đó.
蜉蝣 phù du: Tên một loài côn trùng nhỏ, có cánh, chỉ sống được vài giờ đồng hồ. Chỉ cuộc đời ngắn ngủi.
芙蓉 phù dung: hoa phù dung, Tên một thứ cây lá to, hoa nhiều màu, nở về mùa hè. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Nay đào đã quyến gió đông, Phù dung lại đã bên sông bơ p
浮譽 phù dự: Tiếng tăm trống rỗng. Như Phù danh 浮名.
扶翼 phù dực: Giúp đỡ.
扶養 phù dưỡng: Giúp đỡ nuôi nấng.
浮屠 phù đồ: Tháp thờ Phật. Ca dao Việt Nam có câu: » Dẫu xây chín đợt phù đồ, Không bằng làm phúc cứu cho một người «.
浮動 phù động: Trôi nổi, không vững bền.
phù gia phiếm trạch: c
符號 phù hiệu: phù hiệu, Cái dấu để nhận biết.
浮華 phù hoa: phù hoa, hư ảo, hão huyền, phù phiếm. Đẹp đẽ hời hợt bề ngoài.
phù hoa lãng nhuỵ
phù hộ: c
符合 phù hợp: phù hợp, thích đáng. Vừa với nhau, ăn khớp với nhau.
扶携 phù huề: Giúp đỡ dẫn dắt.
phù khoa: c
浮橋 phù kiều: Cầu nổi, do nhiều chiếc thuyền kết lại.» Đội quân nọ bắt cầu phù kiều «. ( Đại Nam Quốc Sử ).
浮濫 phù lạm: Quá độ. Vượt quá mức thường.
浮浪 phù lãng: Trôi dạt lông bông.
phù lãng nhi: c
phù lão huề ấu: c
phù lỗ: c
浮利 phù lợi: Cái lợi không chắc chắn vững bền.
符籙 phù lục: Lá bùa của đạo sĩ.
phù lực: c
扶留 phù lưu: Cây trầu không, lá để ăn trầu.
浮囊 phù nang: Cái phao, để đeo vào người khi xuống nước.
浮議 phù nghị: Lời bàn bạc xa xự thật.
扶義 phù nghĩa: Giúp vào việc phải. Trọng việc phải.
浮言 phù ngôn: Lời nói hời hợt, không có giá trị.
扶危 phù nguy: Giúp đỡ người khác trong lúc hiểm nghèo. » Mấy tài dẹp loạn phù nguy «. ( Phan Trần ).
phù nguy định huynh: c
符法 phù pháp: Phép dùng bùa để trừ tà ma.
浮費 phù phí: Môn chi tiêu quá đáng, quá mức thường.
浮泛 phù phiếm: Trôi nổi lông bông — Chỉ sự thiếu chắc chắn, không đáng tin.
符訣 phù quyết: Như Phù pháp, ngay như trên.
浮沙 phù sa: Bãi cát nổi giữa lòng sông — Cát nổi, tức cát được nước sông mang đi.
浮生 phù sinh: Cuộc sống tạm bợ, không bền vững. Cung oán ngâm khúc có câu: » Tuồng ảo hoá đã bày ra đấu, Kiếp phù sinh trông thấy mà đau
phù sinh nhược mộng: c
扶佐 phù tá: Giúp đỡ. Ta vẫn nói trại thành Phò tá.
扶喪 phù tang: Lo việc ma chay. Đoạn trường tân thanh có câu: » Từ ngày muôn dặm phù tang. Nửa năm ở đất Liêu dương lại nhà
扶桑 phù tang: Tên một loại cây thiêng, tương truyền mọc ở xứ mặt trời. Nước Nhật Bản ở phương đông, hướng mặt trời, nên cũng gọi là Phù tang — Nghĩa là phương đông. » Trời đông vừa rạng ngàn dâu «. ( Kiều ).
榑桑 phù tang: cây dâu thần trong truyền thuyết (ở ngoài biển Đông, là nơi mặt trời mọc). một nước trong truyền thuyết (ở ngoài biển Đông, là nơi mặt trời mọc). nước Nhật Bản
phù tao: c
浮石 phù thạch: Đá bọt.
浮世 phù thế: Cuộc đời thay đổi, không vững bền. Hát nói củaTản Đà có câu: » Khách phù thế chửa dứt câu là phù thế, Người phong lưu càng đượm vẻ phong lưu: c
phù thuỷ: c
扶植 phù thực: Giúp đỡ vun trồng.
浮思 phù ty, 罘罳 phù ty, 罦罳 phù ty: chấn song. bức bình phong
phù tỷ: c
浮標 phù tiêu: Cái phao nổi thả trên mặt nước, ở những vùng sông biển đáy nông hoặc có đá ngầm, để tàu bè biết mà tránh.
浮沈 phù trầm: Nổi và chìm, chỉ sự thay đổi luôn.
扶持 phù trì: Nuôi nấng giữ gìn. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Mẹ già phơ phất mái sương, Con thơ măng sữa vả đương phù trì
扶助 phù trợ: Giúp đỡ.
浮辭 phù từ: Lời nói hàm hồ, không chắc chắn.
扶酒 phù tửu: Trầu và rượu. Chỉ việc giao thiệp và ăn uống. Cũng chỉ việc mai mối hôn nhân.
浮文 phù văn: Văn chương trống rỗng, không thiết thực.
浮雲 phù vân: Đám mây nổi. Chỉ sự không bền vững — Luận ngữ: Bất nghĩa nhi phú thả quyù ư ngã như phù vân ( Bất nghĩa mà giàu và sang, đối ta như đám mây nổi ).» Còn như phú quyù phù vân kể gì «. ( Hoa Điểu tranh năng ).
phù vân ế nhật: c
浮榮 phù vinh: Sự vẻ vang trống rỗng, cái tiếng tăm không giá trị.
Phú
賦禀 phú bẩm: Được trời cho sẵn — Tài năng có sẵn, trời cho, không tập luyện mà có.
賦貢 phú cống: Chỉ việc nước nhỏ hàng năm phải nạp tiền của cho nước lớn.
富骨 phú cốt: Cái dáng dấp, cái tướng mạo của người giàu có.
富强 phú cường: Giàu và mạnh.
phú dân: c
賦役 phú dịch: Tiền thuế phải nộp và việc nặng phải làm cho triều đình.
phú dữ: c
phú gia: c
phú gia bất tịch tửu bần hán: c
富豪 phú hào: Người giàu có và nhiều thế lực trong vùng.
富厚 phú hậu: giàu có và đức độ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nền phú hậu bậc tài danh, Văn chương nết đất thông minh ting trời «.
富戸 phú hộ: Nhà giàu — Người giàu có.
富有 phú hữu: Giàu có.
富麗 phú lệ: Giàu có và mặt mày đẹp đẽ.
富源 phú nguyên: Nguồn lợi tức đưa tới sự giàu có.
phú nông: c
phú ông: c
賦分 phú phận: Cái phần trời cho. Tài năng trời cho.
富貴 phú quý: Giàu sang, tức có nhiều tiền của và có địa vị chức tước.
phú quý đường hoàng: c
phú quý hoa: c
phú quý nhất mộng: c
phú quý vinh hoa: c
覆載 phú tái: Che và chở, nói về trời che đất chở — Chỉ công ơn lớn lao.
富壽 phú thọ: Giàu có và sống lâu — Tên một tỉnh ở Bắc phần Việt Nam.
富庶 phú thứ: Giàu có và đông dân.
富商 phú thương: Người nhà buôn giàu có.» Xe lừa, dù có chen vai, Kìa người đại cổ, nọ người phú thương «. ( Nhị độ mai ).
賦性 phú tính: Nết trời sinh, không do tiêm nhiễm hoặc học tập mà có.
富足 phú túc: Giàu có đầy đủ.
富歲 phú tuế: Năm được mùa.
Phụ
phụ âm: c
負恩 phụ ân: Làm trái lại với điều ơn mà người khác đã làm cho mình.
負薄 phụ bạc: Ăn ở xấu xa, trái ngược với sự ăn ở tốt đẹp của người khác đối với mình. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mấy người phụ bạc xưa kia, chiếu danh tầm bắt về hỏi tra «
負敗 phụ bại: hua. Thua trận — Hư việc.
蝜蝂 phụ bản: Tên một loại côn trùng.
….. phụ bản:
輔弼 phụ bật: Giúp đỡ. Nói về bề tôi giúp vua lo việc triều đình.
phụ biên: c
phụ biện: c
phụ canh: c
附近 phụ cận: Gần, dựa sát ngay bên.
附給 phụ cấp: Đưa thêm — Món tiền đưa thêm, ngoài món tiền chính.
phụ cấp tòng sư: c
phụ chánh: c
父執 phụ chấp: Chỉ chung những người bạn của cha mình.
phụ chú
婦職 phụ chức: Công việc thuộc phần của người đàn bà
婦工 phụ công: Việc làm hàng ngày của người đàn bà, của người vợ trongnhà.
附庸 phụ dung: Dựa vào, thuộc vào một nước khác.
phụ dung phong nhã: c
phụ dung quốc: c
輔翼 phụ dực: Giúp đỡ.
負戴 phụ đái: Vác và đội. Ý nói gánh nhiệm vụ lớn.
負擔 phụ đảm: Gánh vác. Cũng nói: Đảm phụ.
婦道 phụ đạo: Đường lối mà người đàn bà phải theo để cư xử hàng ngày. » Hãy cơm áo trọn bề phụ đạo «. ( Gia huấn ca ).
輔導 phụ đạo: Thầy dạy học của vua lúc vua còn nhỏ — Giúp đỡ, dẫn dắt. » Một dòng phụ đạo xưa nay «. ( Đại Nam Quốc sử ).
phụ đề: c
phụ đới: c
婦德 phụ đức: Nết na của đàn bà.
負徳 phụ đức: Ăn ở xấu xa, trái với nết tốt.
附加刑 phụ gia hình: Sự trừng phạt thêm vào cái hình phạt chính. Thí dụ đã bị tử hình, còn bị tịch thu tài sản.
phụ gia thuế: c
婦教 phụ giáo: Việc dạy dỗ đàn bà con gái trong nhà.
phụ hệ chế độ: c
附化 phụ hoá: Thay đổi mà xin dựa theo, không chống lại như trước nữa ( nói về nước này quy thuận hước kia ).
附和 phụ hoạ: Lên tiếng thêm vào mà hòa theo. Chỉ dự tán thành.
phụ hội: c
父兄 phụ huynh: Cha và anh. Chỉ những người lớn trong nhà.
phụ ích: c
負氣 phụ khí: Nổi giận.
婦科 phụ khoa: Nghành chữa trị các chứng bệnh cửa đàn bà.
phụ kinh thinh tội: c
父老 phụ lão: Người già, đáng tuổi cha.
附錄 phụ lục: Chép thêm vào — Phần chép thêm vào một cuốn sách.
負力 phụ lực: Cậy sức mạnh.
phụ lưu: c
駙馬 phụ mã: Tên một chức quan đời Hán, tức Phụ mã Đô uý, trông coi việc xe cộ của vua và triều đình — Từ các đời Nguỵ, Tấn về sau, người đàn ông khi trở thành chồng của công chúa ( rể của vua ), đều được phong chức Phụ mã Đô uý này. Do đó, Phụ mã chỉ chàng rễ của vua. Ta vẫn đọc trại Phò mã.
父母 phụ mẫu: Cha và mẹ. » Thấy hào phụ mẫu khắc cùng tử tôn «. ( Lục Vân Tiên ).
負義 phụ nghĩa: Trái với đạo phải ở đời. » Há phải nhân mà đành phụ nghĩa «. ( Nhị Thập Tứ Hiếu ).
phụ nhân: c
phụ nhân nan hoá: c
phụ nhụ: c
婦女 phụ nữ: Chỉ chung đàn bà con gái.
phụ nữ chức nghiệp: c
phụ nữ chức nghiệp vận động: c
phụ nữ giải phóng: c
phụ nữ vận động: c
phụ quyền: c
phụ sinh: c
輔佐 phụ tá: Giúp đỡ.
phụ tắc: c
負心 phụ tâm: Lòng dạ phản bội, xấu xa.
負薪 phụ tân: Vác củi — Chỉ việc làm thấp hèn.
負情 phụ tình: Trái ngược lại lòng yêu thương của người khác đối với mình. Đoạn trường tân thanh có câu: » Phụ tình án đã rõ ràng, dơ tuồng nghĩ mới kiếm đường tháo lui «
phụ tòng: c
附屬 phụ thuộc: Dựa vào và ở dưới quyền một nước khác — Thêm vào, không phải là phần chính.
負責 phụ trách: Gánh vác, giữ trách nhiệm. Gánh vác về một công việc gì.
負債 phụ trái: Thiếu nợ. Mắc nợ.
phụ trái tử hoàn: c
負重 phụ trọng: Vác nặng. Ý nói gánh vác việc lớn.
phụ trọng chi viễn: c
phụ trương: c
附從 phụ tùng: Xin theo để dựa vào một nước khác — Đi theo để thêm vào. Kèm theo — Nay ta còn hiểu là những bộ phận rời của xe cộ máy móc, kèm theo với các loại xe cộ máy móc đó, để thay thế khi hư hỏng.
父子 phụ tử: Cha và con. » Chẳng qua việc của quân vương, Cho nên phụ tử hai đường xa xôi «. ( Lục Vân Tiên ).
附子 phụ tử: Cây cao ba bốn thước ta, thân có bốn góc, lá như hình bàn tay, mùa thu ra hoa, giống như giép nhà sư, tục gọi là “tăng hài cúc” 僧鞋菊. Lá có độc, rễ nhiều, tính nóng, vị cay, dùng làm thuốc.
婦相 phụ tướng: Chỉ người vợ. Như: Nội tướng.
輔相 phụ tướng: Vị quan đứng đầu triều đình, giúp vua lo việc nước.
負約 phụ ước: Trái ngược lại với sự hẹn hò lúc trước.
phụ vận
Phủ
撫安 phủ an: Vỗ về cho yên.
phủ ảnh tự vấn: c
斧斤 phủ cân: Rìu và búa. Chỉ sự trừng phạt nặng nề.
斧質 phủ chất: Cái rìu để chặt đầu kẻ tử tội và cái thớt để kê đầu kẻ tử tội lên mà chặt. chỉ hình phạt chặt đầu.
斧正 phủ chính: Lấy rìu mà đẽo sửa lại cho thẳng. Ý nói sửa lại cho đúng ( thường dùng làm lời nói khiêm nhường, khi nhờ người khác sửa chữa văn chương hoặc lời lẽ của mình ).
撫掌 phủ chưởng: Vỗ tay ( Tỏ ý hoan nghênh ).
撫鞠 phủ cúc: Vỗ về săn sóc ( Công ơn cha mẹ đối với con cái ).
撫誘 phủ dụ: Vỗ về khuyên nhủ. » Khâm tuân phủ dụ biết tôn biết vì «. ( Hạnh Thục Ca ).
撫養 phủ dưỡng: nuôi dưỡng, nuôi lớn
府庫 phủ khố: Kho chứa tiền bạc của cải của triều đình hoặc quốc gia.
phủ kim truy tích: c
俯仰 phủ ngưỡng: Cúi và ngẩng. Chỉ cử động sinh hoạt hàng ngày. Cũng chỉ sự kính cẩn — Mạnh tử: Ngưỡng bất quý tư thiên phủ, bất tạc ư địa ( ngửa lên không thẹn với trời, cúi xuống không thẹn với đất ). » Lòng ai biết Hán hay Hàn, Phải biện bạch kẻo thẹn cùng phủ ngưỡng «. ( Nguyễn Hữu Chỉnh ).
否認 phủ nhận: phủ nhận, từ chối, Từ chối. Không nhìn như vậy là đúng.
phủ nhận quyền: c
撫念 phủ niệm: Nghĩ tới và vỗ về, chỉ sự chăm sóc của người trên đối với kẻ dưới.
頫伏 phủ phục: Cúi rạp mình xuống đất. Lạy sụp xuống đất. » Trước thềm phủ phục mướt mồ hôi lưng «. ( Nhị độ mai ).
否決 phủ quyết: Biểu quyết phủ định. Bày tỏ sự không chấp nhận. Bỏ phiếu không chấp nhận.
phủ quyết quyền: c
phủ thủ thiếp nhi: c
撫存 phủ tồn: Vỗ về thăm hỏi.
撫鎭 phủ trấn: Đóng giữ, và vỗ về dân chúng địa phương.
撫恤 phủ tuất: Vỗ về thương xót.
phủ uỷ: c
斧鉞 phủ việt: Rìu và búa lớn. Chỉ hình phạt nặng nề.
Phúc
福音 phúc âm: Tin tức tốt lành — Tên chỉ kinh Tân ước của Cơ đốc giáo.
覆音 phúc âm: Tin tức trả lời. Thư trả lời — Trả lời thư của người khác.
福廕 phúc ấm: Điều may mắn tốt lành con cháu được hưởng, do công ơn ông cha để lại.
福薄 phúc bạc: Phúc mỏng, ít được hưởng điều may mắn. Cũng nói Bạc phúc. » Trách vì phúc bạc, xừng đâu má đào «. ( Nhị độ mai ).
phúc bạc duyên khang: c
福不重來 phúc bất trùng lai: Điều may mắn thì không đến cùng một lúc, có một điều may là đã may lắm rồi.
腹稿 phúc cảo: Bài văn viết sẵn trong bụng, ý nói đã nghĩ xong xuôi, chỉ còn viết ra mà thôi.
腹筋 phúc cân: Bắp thịt bụng.
phúc chí tâm linh: c
覆答 phúc đáp: Trả lời lại.
phúc đẳng hà xa: c
福地 phúc địa: Vùng đất tốt lành yên vui.
福田 phúc điền: Thửa ruộng trồng may mắn tốt lành. Tiếng nhà Phật, chỉ sự cung dưỡng Phật và đối xử tốt với mọi người, sau sẽ được hưởng may mắn tốt lành ( cũng như gieo may mắn tốt lành vào ruộng để sau được hưởng vậy).
phúc điện: c
福徳 phúc đức: Nhiều nết tốt, ăn ở đẹp và được hưởng nhiều may mắn tốt lành.
覆核 phúc hạch: Xét lại một lần nữa cho kĩ càng.
福厚 phúc hậu: Ăn ở tốt đẹp và được hưởng nhiều may mắn tốt lành. Truyện Hoa Tiên có câu: » Phồn hoa bõ lúc truân chiên. Đã dày phúc hậu lai bền hiển vinh « — Ta còn chỉ khuôn mặt đầy đặn hiền lành.
覆囘 phúc hồi: Trả lời lại.
覆考 phúc khảo: Như Phúc hạch 覆核 — Vị giám khảo chấm bài lại lần thứ nhì trong bài thi.
phúc khí: c
福祿 phúc lộc: Điều may mắn tốt lành và tiền của trong nhà — Hai trong Tam đa. Phúc chỉ sự đông con cháu. Lộc chỉ sự làm quan cao có nhiều tiền của ( còn Thọ là sống lâu ). Đoạn trường tân thanh có câu: » Một nhà phúc lộc gồm hai, nghìn năm dằng dặc quan giai lần lần
福利 phúc lợi: Chỉ chung những điều may mắn vui sướng và những điều giúp ích vào cuộc sống.
腹膜 phúc mạc: Cái màng bọc các cơ quan trong bụng.
phúc mạc viêm: c
覆命 phúc mệnh: Trình báo lại sau khi đã thi hành lệnh.
phúc một: c
福人 phúc nhân: Người được hưởng nhiều may mắn tốt lành trong cuộc sống. Người có phúc.
phúc phán: c
福分 phúc phận: Cái phần may mắn tốt lành đã được trời chia sẵn cho. Chỉ cuộc đời may mắn sung sướng do trời định.
phúc sào vô hoàn noãn: c
復審 phúc thẩm: phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại
覆審 phúc thẩm: Xét lại một lần nữa ( nói về toà án ).
phúc thẩm viện: c
福神 phúc thần: Ông thần đem lại may mắn tốt lành.
phúc thí: c
福夀 phúc thọ: Đông con và sống lâu. Hai trong Tam đa. Xem thêm Phúc lộc 福祿.
福夀膏 phúc thọ cao: Một tên chỉ thuốc phiện.
腹痛 phúc thống: Đau bụng. Bệnh đau bụng
phúc thuỷ nan thu: c
phúc thư: c
phúc tín: c
福星 phúc tinh: Vì sao tốt, đem lại may mắn — Chỉ người đem lại may mắn cho mình — Nhất lộ phúc tinh, vạn gia Phật sinh. » Từ ngày trọng lị đến giờ, một đường sao phúc, muôn nhà Phật sinh «. ( Nhị độ mai ).
phúc tộ: c
福澤 phúc trạch: Ơn trời đất ban cho nhiều điều may mắn tốt lành — Như phúc ấm 福廕. » Cứ xem phúc trạch nhà ta «. ( Quan âm thị kính ).
phúc trang: c
phúc trình: c
腹脹 phúc trướng: Bệnh báng, bụng cứ lớn lên.
phúc vô song chi: c
phúc xoang: c
Phục
伏案 phục án: Cúi đầu trên bàn, chỉ sự chăm học.
伏拜 phục bái: Cúi đầu sát đất mà lạy.
phục bích: c
伏兵 phục binh: Toán quân núp sẵn ở một nơi kín để đánh úp quân giặc — Cho quân lính ẩn núp để chờ đánh quân địch đi ngang.
服制 phục chế: Luật lệ về các loại quần áo tang, dùng trong các trường hợp để tang khác nhau, tùy theo thân sơ.
復政 phục chính: Lấy lại được quyền trị nước ( nói về ông vua ).
復職 phục chức: Được trở về với việc làm và địa vị cũ. » Kiều công xưa mắc tội oan, trẫm cho phục chức làm quan Đông thành «. ( Lục Vân Tiên ).
復古 phục cổ: Trở lại đời xưa. Theo xưa.
服役 phục dịch: Làm việc nặng nhọc — Ta còn hiểu là làm việc nặng nhọc, hầu hạ người khác.
服用 phục dụng: Quần áo và các đồ dùng hằng ngày.
服藥 phục dược: Uống thuốc.
服毒 phục độc: Uống thuốc độc — Đầu độc.
伏刑 phục hình: Nhận chịu sự trừng phạt.
服刑 phục hình: tuân án, thi hành án, chịu án
复活 phục hoạt: hồi sinh, phục sinh, sống lại. 復活 phục hoạt: Sống lại ( sau khi đã chết ).
復魂 phục hồn: Làm cho tỉnh lại, không còn mê man nữa.
復興 phục hưng: Lại thịnh vượng trở lại — Làm cho thịnh vượng trở lại như xưa.
phục khí: c
phục kích: c
伏劍 phục kiếm: Dùng gươm tự tử.
服勞 phục lao: Làm việc mệt nhọc.
茯苓 phục linh: một giống nấm sống ở rễ cây thông, hình như quả bóng, da đen, dùng làm thuốc
伏莽 phục mãng: Nguyên nghĩa là quân đội ẩn núp trong bụi rậm. Người đời sau dùng chỉ trộm cướp ẩn núp. Ẩn núp trong bụi rậm. Chỉ kẻ trộm cướp.
phục mãng tái đạo: c
phục mãng tiềm tư: c
復命 phục mệnh: Thi hành lệnh xong, trở về trình lại. » Định ngày phục mệnh lai kinh «. ( Nhị Độ ).
服義 phục nghĩa: Làm theo điều phải.
phục nghiệp: c
复元 phục nguyên: tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại
复原 phục nguyên: khỏi bệnh, bình phục
復元 phục nguyên: tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại
復原 phục nguyên: Trở lại như lúc đầu. Chỉ sự khỏi bệnh.
服御 phục ngự: Quần áo xe cộ.
伏法 phục pháp: Nhận chịu phép nước. Chịu tội.
服法 phục pháp: Cách uống thuốc ( cách dùng thuốc ).
復權 phục quyền: Cho phép được hưởng trở lại những điều được có, được làm, được đòi hỏi, mà trước kia bị cấm đoán vì phạm lỗi.
復國 phục quốc: Giành lại đất nước khỏi tay người ngoài.
服色 phục sắc: Màu sắc của quần áo.
復生 phục sinh: Sống lại — Một lễ trọng của đạo Cơ đốc. Xem Phục hoạt tiết 復活節. » Tưởng rằng Tây tử giáng hồn phục sinh «. ( Hoàng Trừu ).
服事 phục sự: Làm việc — Làm việc cho người khác. Cũng như Phụng sự.
服飾 phục sức: Quần áo mặc vào người và các đồ đeo trên người cho đẹp — Chỉ chung sự ăn mặc.
服喪 phục tang: Mặc quần áo đặc biệt để tỏ lòng thương nhớ người chết. Mặc đồ tang.
phục thi biến dã: c
服善 phục thiện: Nghe theo điều tốt, điều phải.
伏土 phục thổ: Chôn xuống đất.
復讎 phục thù: Trả lại mối giận ghét mà kẻ khác đã gieo cho mình. Trả thù. » Hầu ra Tần sở liệu phương phục thù «. ( Hạnh Thục ca ).
phục thuỷ thổ: c
伏雌 phục thư: Gà mái ấp trứng. Gà mái nằm ẹp xuống, tức gà ấp trứng.
服式 phục thức: Kiểu quần áo.
服食 phục thực: Đồ mặc và đồ ăn. Quần áo và thực phẩm.
phục tích: c
服從 phục tòng: tuân theo, làm theo, tuân lệnh
phục tội: c
服酒 phục tửu: Uống rượu — Đổ rượu cho người khác uống thật say.
服物 phục vật: Quần áo và đồ dùng.
復園 phục viên: Về vườn, chỉ sự bị sa thải khỏi cơ quan quân đội hoặc chính quyền vì không đủ khả năng.
服務 phục vụ: phục vụ, phụng sự, hầu hạ
phục vụ phạm vi: c
Phún
噴口 phún khẩu: Miệng núi lửa.
噴門 phún môn: Chỗ cửa dạ dày tiếp với thực quản ( Cardia ).
噴泉 phún tuyền: Suối nước phun lên.
噴出 phún xuất: Phun ra.
Phùng
縫工 phùng công: Thợ may quần áo.
逢迎 phùng nghênh: Đón rước, tiếp đãi.
phùng xuyết: c
Phúng
賵弔 phúng điếu: Đem lễ vật tới để tặng và thăm hỏi nhà có người chết.
諷諫 phúng gián: Dùng lời bóng gió để cản ngăn.
諷勸 phúng khuyến: Dùng lời bóng gió khuyên răn.
諷刺 phúng thích: Dùng lời bóng gió xa xôi để chỉ trích một người, đả kích một sự việc, để châm chọc điều chướng tai gai mắt.
phúng thích hoạ: c
phúng thích kịch: c
phúng thích thi: c
Phụng
奉安 phụng an: Chôn cất cho người trên.
奉旨 phụng chỉ: Vâng theo ý vua — Phụng chỉ thăng thuyên: Vâng chiếu chỉ cho thăng chức và chuyển bổ đi nơi khác. » Mai công phụng chỉ thăng thuyên « ( Nhị độ mai ).
奉職 phụng chức: Làm việc theo phần việc và địa vị của mình.
phụng dương nhân phong: c
奉養 phụng dưỡng: Nuôi nấng chăm sóc người trên. » Rước về phụng dưỡng đêm ngày thay con « ( Phan Trần ).
奉教 phụng giáo: Vâng chịu sự chỉ dạy. Ý nói theo học với thầy. Như: Thụ giáo.
奉行 phụng hành: Vâng theo lời mà làm.
奉献 phụng hiến, 奉獻 phụng hiến: hiến dâng, hy sinh, cống hiến. Dâng lên, đưa lên cho người trên.
鳳凰 phụng hoàng: chim phượng hoàng
奉令 phụng lệnh: Vâng theo điều sai khiến của bề trên.
奉命 phụng mệnh: Như Phụng lệnh 奉令.
phụng nghênh: c
奉事 phụng sự: Làm việc cho người trên — Nay hiểu là làm việc cho một mục đích cao đẹp.
奉承 phụng thừa: Vâng theo — Nịnh bợ mà hùa theo.
奉先 phụng tiên: Thờ cúng ông cha các đời.
phụng tự: c
Phức
複本 phức bản: Bản nhì, bản sao. Như Phó bản 副本.
phức bản vị chế: c
複壁 phức bích: Tường nhà hai lớp.
phức căn: c
複名 phức danh: Cái tên có từ hai chữ trở lên. Tên kép.
phức danh phiếu cứ: c
phức danh số: c
複葉 phức diệp: Lá kép, loại lá cây do nhiều lá nhỏ đính lại mà thành.
複合 phức hợp: Gom góp nhiều thứ.
phức hợp cảm giác: c
phức hợp quốc: c
phức lợi pháp: c
phức nhân: c
phức phức: c
複果 phức quả: Danh từ Thực vật học, chỉ loại trái cây có thể tách rời ra, giống như được ghép lại bởi nhiều trái nhỏ ( chẳng hạn quả của cây thông ).
phức quyết: c
phức quyết chế: c
phức quyết quyền: c
phức số: c
phức tả chi: c
複雜 phức tạp: Nhiều, rắc rối, lộn xộn.
phức tạp hoá: c
phức tạp sinh hoạt: c
phức tế bào động vật: c
phức thành nham: c
phức thức: c
phức tỉ lệ: c
phức tố số: c
複選 phức tuyển: Cách chọn kép, tức cách bầu cử hai vòng để lựa người.
phức tuyển chế: c
愊憶 phức ức: Chứa chất trong lòng, không nói ra được.
腷臆 phức ức: nghẹn hơi, ngạt thở
Phương
phương bao: c
phương căn: c
方針 phương châm: Kim chỉ hướng — Điều tốt, hướng dẫn ta trong cuộc sống.
芳芝 phương chi: Cành hoa thơm.
芳詔 phương chiếu: Tờ giấy ghi lệnh vua và có mùi thơm. Chỉ lệnh vua.
phương công hại năng: c
芳名 phương danh: Tiếng thơm. Tiếng tốt. Bài Tài tử đa cùng phú của Cao Bá Quát có câu: » Khét mùi thế vị chẳng thà không — Thơm nức phương danh nên mới hổ
方面 phương diện: Bề mặt hình vuông — Cái hướng nhìn, cái khía cạnh của sự việc. » Nghĩ mình phương diện quốc gia « ( Kiều ).
phương duế: c
方藥 phương dược: Vị thuốc. Thứ thuốc trị bệnh.
方形 phương hình: Hình vuông.
方向 phương hướng: Cái phía mà ta nhìn về đó.
phương kế: c
phương lan cánh thể: c
方里 phương lí: Dặm vuông.
芳烈 phương liệt: Thơm tho mạnh mẽ, chỉ tiếng tốt lan truyền xa.
方略 phương lược: Đường lối để làm việc lớn.
方命 phương mệnh: Trái lệnh.
方外 phương ngoại: Ở ngoài xã hội, ngoài cuộc đời. Nói về người ở ẩn, hoặc đi tu.
方言 phương ngôn: Tiếng nói của một vùng. Thổ âm — Lời nói hay, lưu truyền lâu đời tại một vùng.
phương nội: c
方法 phương pháp: phương pháp, cách thức, biện pháp
芳菲 phương phi: Thơm tho đẹp đẽ. Nói về hoa cỏ cây cối — Ta còn hiểu là thân hình đẫy đà mặt mày béo tốt — Lăng uyển lúc thu tàn hoa chửa rũ, thêu hồng kết gấm ví Phương phi cùng xuân ấy không thua. ( Chiến Tụng Tây Hồ).
芳桂 phương quế: Cây quế thơm. Chỉ người con hiếu.
方策 phương sách: Như Phương lược 方略.
方士 phương sĩ: Người tu luyện phép tiên và nghiên cứu thuật bói toán, trừ tà ma.
芳心 phương tâm: Nhụy hoa, hoa tâm. ◇Hàn Hiệp 韓洽: “Phương tâm lương độc khổ, Thùy vị bất tri hàn” 芳心良獨苦, 誰謂不知寒 (Tuyết hạ hồng 雪下紅). Nỗi lòng, nội tâm của người con gái. ◎Như: “phương tâm thiết hỉ” 芳心竊喜.
phương tâm vô chủ: c
方劑 phương tễ: Thuốc chữa bệnh.
芳草 phương thảo: Cỏ thơm. Bài tựa truyện Kiều, Đoàn Tư Thuật dịch từ Hán văn của Chu Mạnh Trinh, có câu: » Lại muốn mượn chùm phương thảo hú vía thuyền quyên « — Còn chỉ cái đức tốt của người quân tử.
方寸 phương thốn: Tấc vuông — Tam quốc chí: Từ Thứ hỏi rằng: Kim thất lão mẫu, phương thốn loạn kỉ ( nay mất mẹ già, phương thốn rối loạn mất rồi). » Gặp khi phương thốn muôn ngàn xót xa « ( Thơ cổ ).
phương thời: c
方術 phương thuật: Phép lạ của các đạo sĩ. Phép tiên.
方式 phương thức: phương thức, cách thức, biện pháp
方便 phương tiện: Tiếng nhà Phật, chỉ đường hướng và sự dễ dàng trong việc giúp đỡ người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Khi che chén khi thuốc thang, đem lời phương tiện mở đường hiếu sinh « — Cái giúp đạt đến mục đích ( Moyen ) — Ngày nay còn có nghĩa là ích lợi.
方程 phương trình: Bày tỏ về sự biến đổi giữa các lượng trong hoá học, hoặc sự biến chuyển giữa các lượng trong toán học ( Équation ).
phương trình thức: c
方丈 phương trượng: Một trượng vuông. Đơn vị diện tích thời cổ — Chỉ chỗ ngồi của vị vua sư trụ trì ngôi chùa. Do tích ở Tây vực xưa có vị cư sĩ là Duy Ma, ngồi trong ngôi nhà bằng đá, vuông vức một trượng, để tu niệm. Cũng chỉ vị sư trụ trì một ngôi chùa — Còn có nghĩa là phòng ở trong chùa, làm chỗ tiếp khách thập phương. Việt Nam phong tục của Phan Kế Bính có câu: » Có chỗ để khách khứa ngồi chơi, gọi là phương trượng «.
芳秀 phương tú: Thơm tho đẹp đẽ. Nói về hoa cỏ.
方俗 phương tục: Thói quen lâu đời trong một vùng.
phương tướng: c
方物 phương vật: Những món do một vùng sản xuất ra. Tức sản vật địa phương.
方位 phương vị: Chỗ ngồi và đường hướng làm việc. Chỉ cơ sở và chức vụ của một công chức, quân nhân.
芳味 phương vị: Mùi thơm ngon.
方尺 phương xích: Thước vuông.
Phường
phường hại: c
phường hại trị an: c
phường ngại: c
坊鋪 phường phố: Nơi đông đúc, có nhiều cửa tiệm buôn bán. Thơ Tản Đà có câu: » Giấy người mực người thuê người in, mướn cửa hàng người bán phường phố « — Cũng nói Phố phường.
坊市 phường thị: Như Phường phố 坊鋪.
Phượng
phượng cái: c
鳳求 phượng cầu: Do chữ Phượng cầu Hoàng, con chim Phượng tìm con chim Hoàng, tên một khúc đàn của Tư Mã Tương Như, danh cầm đời Hán. Chỉ sự kén vợ — Tư Mã Tương Như đời Hán, gảy khúc đàn » Phượng cầu kì hoàng « để ve nàng Trác Văn Quân. Trác Văn Quân nghe tiếng đàn hay mà mê, rồi hai bên lấy nhau. » Khúc đâu Tư mã Phượng cầu « ( Kiều ).
鳳詔 phượng chiếu: Tờ giấy vẽ hình chim phượng, chép lệnh của vua.
Phượng đầu hải: c
鳳徳 phượng đức: Nết tốt, cao đẹp, vì chim phượng được coi là loài linh điểu.
鳳駕 phượng giá: Xe vua đi, thường vẽ hình chim phượng.
鳳凰 phượng hoàng: chim phượng hoàng
phượng hoàng tiêu: c
phượng hoàng trĩ: c
phượng hoàng vu phi: c
鳳旗 phượng kì: Cờ thêu hình chim phượng. Cờ của vua.
鳳翹 phượng kiều: Vật cài đầu của đàn bà con gái thời xưa — Như Phượng đầu hài 鳳頭鞋.
鳳輦 phượng liễn: Kiệu, hoặc xe có hình chim phượng, của vua và hoàng gia. Đoạn trường tân thanh có câu: » Sẵn sàng phượng liễn loan nghi, hoa quan dấp dới hà y rõ ràng
鳳毛 phượng mao: Lông chim phượng, là vật hiếm có, chỉ người tài giỏi. Cũng nói Phượng mao lân giác ( lông chim phượng và sừng kì lân ) — Tống Hiếu võ Đế khen tài con của Tạ Phụng là Siêu Tông rằng: » Thật là lông của con phụng ( phượng ) «. » Rõ ràng lông phụng ( phượng ) gót lân « ( Nhị độ mai).
phượng mao lân giác: c
phượng minh triều dương: c
鳳雛 phượng sồ: Con chim phượng còn non. Chỉ người trẻ tuổi tài cao — Tên một nhân vật đời Tam Quốc, quân sư của Lưu Bị có tài nhưng chết sớm. » Phụng Sồ danh giá biết bao « (Hoa Điều Tranh năng).
phượng vũ: c
phượng xa: c
Phưởng
phưởng phát: c
仿佛 phưởng phất: Xem phảng phất
紡紗 phưởng sa: Kéo sợi, kéo tơ — Thứ lụa mỏng dệt bằng tơ.
紡絲 phưởng ty: Kéo tơ tằm, từ kén tằm trong nồi nước nóng ra.
紡績機 phưởng tích cơ: Máy kéo bông sợi, cuốn sợi.
phưởng tích khí: c