Qua
瓜葛 qua cát: Dây của cây dưa, xoắn xít ràng buộc nhau. Chỉ mối liên hệ ràng buộc giữa người này với người khác. Td: Tình qua cát ( chỉ tình họ hàng ).
瓜田李下 qua điền lí hạ: Ruộng dưa và dưới cây mận, chỉ nơi dễ bị nghi ngờ. Cẩn thận trọng cũng như đi ngang ruộng dưa mà cúi xuống sửa giày sẽ bị nghi là ăn cắp dưa, đi ngang dưới cây mận mà đưa tay sửa mũ sẽ bị nghi là ăn cắp mận.
戈甲 qua giáp: Cây dáo và áo giáp, vật dụng của quân lính. Chỉ việc chiến tranh — Qua giáp: Qua: Ngọn giáo: Giáp: Áo giáp che tên đạn. Qua giáp là nói về quan võ. » Đem tài qua giáp, ép người văn chương « ( Nhị độ mai ).
瓜蔓 qua man: Sợi dây của cây dưa bò lan. Chỉ chuyện này dính dấp tới chuyện kia.
瓜分 qua phân: Bổ trái dưa ra. Chỉ sự chia cắt.
qua phân đậu giải: c
qua thực để lạc: c
Quá
quá bản số: c
quá bão hoà: c
quá bất yểm công: c
過步 quá bộ: Bước hơn lên một chút nữa. Ghé bước. Tiếng trịnh trọng mời người khác tới nhà mình.
過倍 quá bội: Hơn gấp đôi. Gấp hơn hai lần.
過故 quá cố: Đã đi qua mà thành người xưa, ý nói đã chết.
過譽 quá dự: Khen ngợi vượt sự thật, quá đáng.
過當 quá đáng: Vượt qua sự thích hợp, vượt ra ngoài cả sự vừa phải.
過度 quá độ: Vượt mức bình thường.
過渡 quá độ: Qua đò. Nghĩa bóng ý nói qua một thời chuyển tiếp giữa cũ và mới (tiếng Anh: transition). Như “chánh trị quá độ” 政治過渡 (tiếng Anh: politics transition).
quá độ kì: c
quá độ thời đại: c
過江 quá giang: Qua sông. Vượt sông — Ta còn hiểu là đi nhờ xe cộ của người khác trong một đoạn đường.
quá hà chiết kiều: c
過限 quá hạn: Vượt khỏi mức ấn định, lúc ấn định.
quá hậu nan phòng: c
過活 quá hoạt: Làm ăn để sống qua ngày. Kiếm ăn.
quá hộ: c
quá kê: c
過繼 quá kế: Nuôi con nuôi, để làm kẻ thừa kế của mình — Người con nuôi.
過計 quá kế: Điều tính toán sai lầm.
過客 quá khách: Người qua đường. Người đi đường.
過刻 quá khắc: Nghiêm ngặt quá đáng.
過去 quá khứ: Ngày trước, trước đây, dĩ vãng.
quá khứ lịch sử: c
過期 quá kì: Vượt khỏi thời hạn đã định. Trễ hẹn.
quá kì thải khoản: c
過激 quá khích: Mạnh mẽ quá độ, vượt hẳn mức thường. Đáng lẽ đọc Quá kích.
quá kích phái: c
quá kích tư tưởng: c
過慮 quá lự: Lo nghĩ quá đáng.
過量 quá lượng: Vượt khỏi cái số, cái phần đã định. Nhiều quá.
過門 quá môn: Đi qua cửa nhà.
quá môn bất nhập: c
quá mục bất vong: c
過泥 quá nệ: Chấp nhất quá đáng.
quá nhân chi trí: c
quá nhi năng cải thiện mạc đại nhiên: c
過犯 quá phạm: Đã từng làm điều tội lỗi.
過分 quá phận: Vượt ra ngoài cái phần của mình.
過房 quá phòng: Qua nhà người khác, chỉ sự làm con nuôi người khác.
過房子 quá phòng tử: Con nuôi.
過關 quá quan: Đi qua cửa ải. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quá quan này khúc Chiêu Quân, nửa phần luyến chúa nửa phần tư gia
過剩 quá thặng: Thừa ra, hơn cả số đã định.
quá thặng nhân khẩu: c
過失 quá thất: Điều lầm lỗi.
quá thất phạm: c
過世 quá thế: Qua đời. Chết.
過手 quá thủ: Qua tay. Trao cho người khác.
過程 quá trình: Con đường đã đi qua — Chỉ chung những việc đã trải qua, đã làm được từ trước tới nay.
過奬 quá tưởng: Khen ngợi quá đáng. Quá khen. Tiếng dùng để nói khi được người khác khen ngợi ( dùng nhiều trong bạch thoại ).
過往 quá vãng: Đã đi qua. Đã qua — Chết. Cũng như: Quá cố.
過問 quá vấn: Hỏi han việc đã qua.
過稱 quá xưng: Như Quá dự 過譽, Quá tưởng 過奬.
Quả
果報 quả báo: Cái kết cục đáp lại, đúng với cái việc đã làm. » Trời kia quả báo mấy hồi, tiếc công son điểm phấn dồi bấy lâu «. ( Lục Vân Tiên ).
寡不敵衆 quả bất địch chúng: Ít người không thể chống lại số đông.
果敢 quả cảm: Tính tình dứt khoát, dám làm.
寡居 quả cư: Ở goá. Ở vậy, không lấy chồng khác.
寡慾 quả dục: Ít ham muốn. Bỏ bớt lòng ham muốn.
寡頭 quả đầu: Chỉ cái thể chế chính trị do một ít người, hoặc một người nắm quyền ( Oligarchie ).
quả đầu chính tri: c
寡斷 quả đoán: Ít dứt khoát về công việc.
果斷 quả đoán: Dứt khoát về công việc.
寡合 quả hợp: Ít hợp với người khác. Chỉ người thanh cao, thẳng thắn, không giống người thường nên ít hợp với ai.
寡見 quả kiến: Thấy ít. Chỉ sự hiểu biết ít ỏi. Thường dùng làm lời tự khiêm nhường.
quả kiến thiếu văn: c
果刼 quả kiếp: Cái đời sống đang chịu, là cái kiếp cực của những việc làm trong kiếp trước. Đoạn trường tân thanh có câu: » Âu đành quả kiếp nhân duyên, cùng người một hội một thuyền đâu xa « — Kinh Phật: Dục tri tiền thế nhân, kim sanh thụ giả thị, dục tri lại thế quả, kim sanh tác giả thị ( chỉ xem những điều mình được hưởng thụ bây giờ là ta có thể biết cái nhân duyên của đời trước, và kiếp này ăn ở như thế nào chính là kết quả dành cho kiếp sau vậy ).
寡廉 quả liêm: Ít trong sạch thẳng thắn. Chỉ sự không biết xấu hổ. Thường nói: Quả liêm thiểu sỉ ( ít liêm sỉ, không biết xấu hổ ).
quả liêm thiếu sĩ: c
quả liêm tiến sĩ: c
蜾蠃 quả loả: con tò vò
quả mộc học: c
果毅 quả nghị: Tính tình cứng cỏi, dứt khoát.
寡言 quả ngôn: Ít lời, ít nói.
寡人 quả nhân: Người ít đức — Tiếng tự xưng khiêm nhường của vua, tự cho mình là người ít đức — Người ở goá — Người cô thế.
果然 quả nhiên: Thật đúng như vậy. Đoạn trường tân thanh có câu: » Này này sự đã quả nhiên, thôi đà cướp sống chồng min đi rồi
寡女 quả nữ: Con gái ở một mình, không có chồng. Gái già
quả phẩm: c
寡婦 quả phụ: Đàn bà goá chồng — Đàn bà ở một mình, không lấy chồng.
果腹 quả phúc: No bụng » Hãy tu vẹn quả phúc nầy « ( Phan Tràn ).
果决 quả quyết: Như Quả nghị 果毅.
果贓 quả tang: Thật đúng sự việc đang xảy ra, có bằng cớ hẳn hoi.
寡識 quả thức: Sự hiểu biết ít ỏi, nhỏ bé.
果實 quả thực: Đúng sự thật xảy ra.
果酸 quả toan: Chất chua trong trái cây.
果園 quả viên, 菓園 quả viên: Vườn trồng cây ăn trái.
Quái
quái ác: c
怪樣 quái dạng: Hình dạng lạ lùng, không thấy bao giờ.
怪異 quái dị: Lạ lùng khác thường.
怪誕 quái đản: Lạ lùng, không có thật.
quái hiện tượng: c
怪傑 quái kiệt: Người tài giỏi lạ thường.
怪言 quái ngôn: Lời nói lạ lùng.
卦筮 quái phệ: Gieo quẻ để bói toán.
quái thai: c
怪話 quái thoại: Như Quái ngôn 怪言.
怪兆 quái triệu: Điềm lạ, báo trước việc lạ xảy ra.
quái tư: c
quái tử thủ: c
怪物 quái vật: Loài thú lạ lùng đáng sợ — Vật ít thấy.
Quải
掛名 quải danh: Đeo cái tiếng tăm hão huyền.
掛劍 quải kiếm: Treo gươm lên, không dùng nữa.
quải lự: c
Quảy
quảy tử
Quan
關隘 quan ải: Vùng đất hiểm yếu ở biên giới, có đường dẫn vào nội địa. Bản dịch Chinh phụ ngâm có câu: » Bóng kì xí rợp ngoài quan ải
官印 quan ấn: Con dấu đóng trên các giấy tờ triều đình.
官報 quan báo: Xấp giấy in các tài liệu, luật lệ quốc gia. Cũng gọi là Công báo ( Journal Officiel ).
quan bế: c
官辦 quan biện: Do triều đình, nhà nước đứng ra lo liệu — Lo liệu việc công.
官兵 quan binh: Lính tráng của triều đình, nhà nước — Lính tráng và người chỉ huy.
官棒 quan bổng: Tiền cấp cho các viên chức triều đình.
quan cách: c
觀感 quan cảm: Nghĩ và thấy trong lòng.
官制 quan chế: Cách tổ chức, ấn định quyền hạn và nhiêm vụ của những người ra làm việc triều đình.
觀瞻 quan chiêm: Xem xét dòm ngó. Thành ngữ: Nhĩ mục quan chiêm ( chỉ nơi tai mắt dòm ngó ). » Trăm năm đẹp mắt kẻ quan chiêm «. ( Phan văn Trị ).
quan chính: c
觀眾 quan chúng: Người xem biểu diễn hoặc tranh đua.
官職 quan chức: hần việc và địa vị của người ra làm việc triều đình.
官樣 quan dạng: Dáng dấp oai vệ của người ra làm việc triều đình. Cái vẻ quan lại.
官鹽 quan diêm: Muối ăn, do triều đình khai thác, quản trị và phân phối.
冠帶 quan đái: Mũ và đai. Chỉ chung quần áo và sự ăn mặc — Chỉ người có chức vị cao sang.
官道 quan đạo: Đường đắp lên cho xe ngựa của viên chức triều đình đi — Đường sá do triều đình, nhà nước cho lập ra để dân chúng dùng.
官等 quan đẳng: Thứ hạng trên dưới của những người ra làm việc triều đình.
quan đề: c
官地 quan địa: Đất công, của triều đình hoặc nhà nước, không phải của tư nhân. Cũng như: Công thổ 公土.
觀點 quan điểm: Cách nhìn sự vật hoặc vấn đề theo một lập trường nhất định hoặc từ một góc độ riêng.
官田 quan điền: Ruộng công, của triều đình, nhà nước. Cũng như: Công điền 公田.
觀鼎 quan đỉnh: Nhòm ngó cái vạc, chỉ sự nhòm ngó ngôi vua, có ý cướp ngôi.
官價 quan giá: Số tiền mua vật gì, theo sự ấn định của triều đình, nhà nước.
官階 quan giai: Thứ bậc cao thấp của những người làm việc triều đình. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một nhà phúc lộc gồm hai. Nghìn năm dài dặc quan giai lần lần «.
quan giới: c
関河 quan hà: quan hà, sông núi, giang sơn
關河 quan hà: Cửa ải và sông, chỉ sự xa xôi, đi xa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Tiễn đưa một chén quan hà, Xuân đình thoắt đã dạo ra cao đình «
官銜 quan hàm: Danh hiệu cao quý theo thứ bậc của người làm việc triều đình.
關係 quan hệ: Ràng buộc, dính dấp tới — Chỉ sự việc lớn lao, dính dấp tới nhiều việc khác.
quan hình: c
關懷 quan hoài: Bận lòng, lo nghĩ trong lòng. Bản dịch Chinh phụ ngâm có câu: » Nay một thân nuôi già dạy trẻ, Mối quan hoài mang mể biết bao «.
官况 quan huống: Tình cảnh làm việc của triều đình. Tình trạng làm quan.
官客 quan khách: Chỉ chung người có chức vị hiện diện trong một cuộc tổ chức gì.
官課 quan khoá: Thuế má do triều đình, nhà nước ấn định.
官紀 quan kỷ: Phép tắc mà những người làm việc triều đình phải tuân giữ.
官妓 quan kỹ: Gái điếm được triều đình chính thức nhìn nhận.
關鍵 quan kiện: Cái then cài cửa, cái chốt cửa — Chỉ phần trọng yếu nhất.
官吏 quan lại: Chỉ chung những người làm việc triều đình. Quan là người đứng đầu công việc. Lại là người để quan sai phái. Truyện Trê Cóc có câu: » Kẻo khi quan lại còn xa, Đây mà nổi giận lôi ra kéo vào
官立 quan lập: Do triều đình, nhà nước làm ra. Cũng như: Công lập.
quan lý
關聯 quan liên: Ràng buộc, dính dấp tới. Cũng nói: Liên quan.
官僚 quan liêu: Như Quan lại 官吏.
quan liêu chế độ: c
quan liêu chính trị: c
quan liêu chủ nghĩa: c
quan liêu giai cấp: c
官祿 quan lộc: Chỉ chung tiền bạc vật phẩm vua ban cho người làm việc triều đình. » Tốt cung quan lộc, Vượng hào thê nhi «. ( Phan Trần ).
冠冕 quan miện: Mũ đội khi làm việc triều đình và mũ đội khi tế lễ hay có cuộc lễ. Chỉ người có chức vị cao sang.
官能 quan năng: Sự làm việc của bộ phận cơ thể ( Fonction ).
關外 quan ngoại: Ở ngoài cửa ải. Chỉ vùng đất xa xôi.
官衙 quan nha: Nơi làm việc triều đình — Nhà ở của người làm việc triều đình. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một đoàn về đến quan nha, Đoàn viên vội mở tiệc hoa vui vầy «.
觀念 quan niệm: Điều nghĩ ngợi hoặc cảm thấy một sự việc, một vấn đề.
quan niệm luận: c
官法 quan pháp: Luật lệ quốc gia. Cũng chỉ luật lệ khắt khe của người làm việc triều đình ( ông quan ). Truyện Trê Cóc có câu: » Lệ rằng quan pháp như lôi, Chỉ đâu đánh đó chẳng đâu là lành «.
quan pháp vô thân: c
官品 quan phẩm: Như Quan đẳng 官等.
官閥 quan phiệt: Dòng dõi làm việc triều đình, đời đời có chức vị cao sang.
觀風 quan phong: Xem chiều gió — Xem xét sự biến chuyển để tìm cơ hội. » Quan phong khi giá nam hành « ( Đại Nam Quốc Sử ).
關房 quan phòng: Giữ gìn chỗ đất hiểm yếu ở biên giới — Đóng chặt giữ gìn. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quan phòng then chặt lưới mau, Nói lời trước mặt rơi châu vắng người «.
quan phu: c
官服 quan phục: Quần áo của người làm việc triều đình. Quần áo của quan.
quan quá: c
quan quá tri nhân: c
鰥寡 quan quả: Người đàn ông goá vợ và người đàn bà goá chồng. Cũng chỉ người không nơi nương tựa. Gia huấn ca của Nguyễn Trãi có câu: » Thương người quan quả cô đơn, Thương người đói rét lầm than kêu đường
quan quả cô độc: c
棺槨 quan quách: Hòm đựng xác người chết, và lớp vỏ bao ngoài. Ta thường nói: Trong quan ngoài quách ( chỉ cái hòm hai lớp dùng trong đám tang nhà quyền quý ).
鰥鰥 quan quan: Trừng trừng (mắt mở). Dáng buồn rầu không ngủ.
quan quan tương hộ: c
官軍 quan quân: Như Quan binh 官兵.
官權 quan quyền: Điều mà người lo việc được phép làm trong phạm vi chức vụ của mình — Ta còn hiểu là người có chức vụ và thế lực.
quan sảnh: c
觀察 quan sát: Xem xét kĩ càng.
quan sát viên: c
quan sắc: c
quan sơn: c
quan sử: c
官事 quan sự: Việc công, việc quốc gia.
棺材 quan tài: Hòm đựng xác người chết, cũng nói tắt là Quan. Thơ Nguyễn Khuyến có câu: » Ơn nước chưa đền danh cũng hổ, Quan tài sẵn đó chết thì chôn «
關塞 quan tái: Cửa ải ở biên giới. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một màu quan tái mấy mùa gió trăng «. Chỉ sự xa cách.
官曹 quan tào: Chỉ chung những người làm việc triều đình, nhà nước.
關心 quan tâm: Dính dấp trong lòng. Bận lòng. Nghĩ tới.
官紳 quan thân: Chỉ chung những người thi đậu, được lo việc triều đình. Nhị độ mai có câu: » Triều ban dự bậc quan thân
關涉 quan thiệp: Dính dấp ràng buộc với. Như: Quan hệ.
關切 quan thiết: Ràng buộc chặt chẽ.
官話 quan thoại: Thứ tiếng Trung Hoa dùng trong việc triều đình — Chỉ tiếng Bắc Kinh, tức tiếng Quốc ngữ của Trung Hoa ngày nay. Còn gọi là tiếng phổ thông. Ta thường gọi lầm là tiếng Quan hoả.
關通 quan thông: Liên lạc với nước ngoài. » Để cho dứt nẻo quan thông đôi nhà « ( Đại Nam Quốc Sử ).
關稅 quan thuế: Ngày xưa chỉ thuế đánh trên hàng hóa đi qua cửa khẩu vùng bờ biển. Thuế trưng thu trên các hóa vật xuất nhập biên giới nước.
quan thuế báo phục: c
quan thuế bích luỹ: c
quan thuế chướng bích: c
quan thuế thuế suất: c
quan thuế tự chủ quyền: c
官屬 quan thuộc: Những người làm việc cho triều đình — Những viên chức giúp việc cho một vị quan.
官署 quan thự: Như Quan nha 官衙, Quan sảnh 官
觀賞 quan thưởng: Xem cho thích. Xem để thưởng thức.
官籍 quan tịch: Sổ sách của triều đình, nhà nước.
關節 quan tiết: Khớp xương.
quan tiết viêm: c
官秩 quan trật: Như Quan giai 官階, Quan đẳng 官等.
quan trọng: c
quan trọng hoá: c
官場 quan trường: Chỉ chung những người có chức vị, làm việc triều đình.
官資 quan tư: Chỉ chung dáng điệu, ngôn ngữ và cách đối xử của người ra làm việc triều đình. Tức tư cách của vị quan.
官爵 quan tước: Danh vị cao quý ban cho người làm việc triều đình.
觀相 quan tướng: Xem xét diện mạo dáng dấp bên ngoài mà biết được cuộc đời một người. Xem tướng.
觀象 quan tượng: Xem xét những điều xảy ra trên trời để biết sự thay đổi của thời tiết khí hậu.
觀象臺 quan tượng đài: Nơi xây cao để xem xét điều xảy ra trên trời. Cũng như: Thiên văn đài.
官員 quan viên: Người làm việc triều đình — Tiếng tôn xưng những người có chức vị — Tiếng tôn xưng những người đi hát cô đầu thời trước — Tiếng tôn xưng người khác. Td: Quan viên hai họ.
官尺 quan xích: Cái thước để đo, mà bề dài thống nhất, do triều đình ấn định.
quan xưởng: c
Quán
貫珠 quán châu: Hạt ngọc trai xâu thành chuỗi — Chỉ âm thanh êm tai ( như chuỗi ngọc rung động, các hạt ngọc va chạm vào nhau ).
貫址 quán chỉ: Nơi quê hương gốc gác của mình.
館驛 quán dịch: Nhà trạm bên đường để ghé nghỉ chân.
quán diện: c
貫盈 quán doanh: Đầy chuỗi, đầy xâu. Chỉ tội ác nhiều.
quán đài: c
quán đạo: c
quán điền: c
quán đồng: c
quán hoa: c
quán khải: c
冠軍 quán quân: Người đứng đầu, người giỏi hơn hết — Vị tướng chỉ huy một đoàn binh lính đông đảo.
冠群 quán quần: Đứng đầu đám đông. Giỏi vượt lên trên mọi người. Như: Siêu quần.
灌洗 quán tẩy: Đổ nước mà rửa. Rửa ráy.
慣習 quán tập: Thói quen — Quen đi — Cũng nói: Tập quán.
quán tệ: c
冠世 quán thế: Trùm đời. Giỏi hơn hết mọi người ở đời.
quán thế anh hùng: c
貫通 quán thông: Xuyên suốt. Thông hiểu sự vật.
quán thông lưỡng quốc văn hoá: c
quán tịch: c
慣性 quán tính: Cái nết quen đi rồi.
貫徹 quán triệt: Hiểu biết suốt hết tận nơi tận chỗ.
quán trường: c
quán trường: c
冠絕 quán tuyệt: Cao vượt trên hết mọi người. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Văn chương từ phú, quán tuyệt đương thì” 文章詞賦, 冠絕當時 (Diệp sinh 葉生) Văn chương từ phú, vượt hẳn những người đương thời.
冠絶 quán tuyệt: Vượt lên trên hết. Giỏi hơn hết.
冠詞 quán từ: Tiếng đứng trước một danh từ, coi như cái mũ đội cho danh từ đó, còn gọi là “mạo từ” (article). Có hai loại: “định quán từ” 定冠詞 (như chữ “the” trong Anh ngữ) và “bất định quán từ” 不定冠詞 (như chữ “a”, “an” trong Anh ngữ).
灌域 quán vực: Vùng đất mà con sông chảy qua ( vùng được tưới bằng nước sông ).
館舍 quán xá: Nhà trọ. Truyện Lục Vân Tiên có câu: » Tìm nơi quán xá tiện đường nghỉ ngơi
貫穿 quán xuyến: hông suốt hết — Ta còn hiểu là một tay làm hết mọi việc.
Quản
管歌 quản ca: Người coi sóc việc đàn hát và trông nom đám con hát.管顧 quản cố: Coi sóc trông nom.
管督 quản đốc: Coi sóc sai khiến công việc. Quản gia: Người đầy tớ thân tín, đứng đầu các gia nhân để coi sóc công việc trong nhà. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quản gia có một mụ nào, Thấy người thấy nết ra vào thì thương
管教 quản giáo: Chăm sóc dạy dỗ.
管轄 quản hạt: Trông coi mọi việc trong vùng.
管絃 quản huyền: Ống sáo và dây đàn, chỉ tiếng đàn sáo. Đoạn trường tân thanh có câu: » Kiệu hoa đâu đã đến ngoài, Quản huyền đâu đã giục người sinh li
管庫 quản khố: Người coi kho.
管見 quản kiến: Thấy trong ống, chỉ kiến thức nhỏ hẹp
管理 quản lí: Trông nom sắp đặt công việc.
管軍 quản quân: Trông nom việc binh đội.
管事 quản sự: Trông nom công việc.
quản tài: c
quản tài nhân: c
quản thành tử: c
管統 quản thống: Đứng đầu coi sóc công việc một cùng.
管束 quản thúc: Coi giữ, không cho phép tự do.
管治 quản trị: Coi sóc sắp xếp công việc cho êm đẹp.
管象 quản tượng: Người giữ voi. Ca dao có câu: » Trèo lên trái núi mà coi, Kìa bà quản tượng cưỡi voi cầm cồng
Quang
光陰 quang âm: Ánh sáng và bóng tối, chỉ ngày và đêm, chỉ thời gian. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở, Tiếc quan ân lần lữa gieo qua «.
quang bối: c
光景 quang cảnh: Chỉ chung những gì bày ra trước mắt.
光照 quang chiếu: Rọi sáng. Như Quang cố 光顧.
光顧 quang cố: Ngoảnh lại mà rọi sáng tới, tiếng tôn xưng người khác ngó ngàng tới mình.
光耀 quang diệu: Sáng sủa rực rỡ — Vẻ vang chói lọi.
光大 quang đại: Sáng sủa rộng lớn — Chỉ việc làm ngay thẳng, không ẩn giấu gì.
光頭子 quang đầu tử: Người đầu láng bóng, chỉ ông sư ( vì đầu cạo nhẵn bóng ).
光度 quang độ: Mức mạnh yếu của ánh sáng.
quang độ biểu: c
quang độ biểu: c
quang giác: c
quang hành sai: c
光華 quang hoa
光滑 quang hoạt: Trơn bóng.
光學 quang học: Ngành nghiên cứu về ánh sáng.
光輝 quang huy: Rực rỡ chói lọi.
桄桹 quang lang: cây quang lang (trong lõi cây có phấn vàng dùng làm bánh)
光臨 quang lâm: Tới và đem ánh sáng tới. Tiếng tôn xưng người trên tới thăm mình.
quang manh: c
光明 quang minh: Sáng sủa. Văn tế Vũ Tính và Ngô Tùng Châu của Đặng Đức Siêu có câu: » Sửa mũ áo lạy về bắc khuyết, ngọn quan minh hun mát tấm trung can
光明正大 quang minh chính đại: Rõ ràng sáng sủa, to lớn đàng hoàng, không có gì ẩn giấu.
quang minh lỗi lạc: c
光儀 quang nghi: Vẻ mặt sáng sủa.
光源 quang nguyên: Nguồn phát ánh sáng.
光復 quang phục: Dựng lại được nghiệp cũ.
quang quái lục: c
quang tâm: c
quang tôn diệu tổ: c
光彩 quang thái: Nhiều màu rực rỡ chói lọi.
quang tiền thuỷ hậu: c
光澤 quang trạch: Trơn láng.
quang trục: c
光線 quang tuyến: Tia sáng. Đường ánh sáng đi.
quang tuyến phân tích: c
光榮 quang vinh: quang vinh: Vẻ vang rực rỡ. Cũng nói: Vinh quang.
Quảng
廣播 quảng bá: quảng bá, tuyên truyền rộng rãi
廣博 quảng bác: rộng rãi, rộng lớn
廣吿 quảng cáo: 廣告 quảng cáo: Nói rộng ra cho mọi người cùng biết — Làm cho mọi người biết đến.
廣野 quảng dã: Cánh đồng rộng.
廣衍 quảng diễn: Giăng rộng ra — Nói rộng ra cho người khác hiểu.
廣大 quảng đại: Rộng lớn. » Nào lòng quảng đại nào lòng từ bi « ( Phan Trần).
quảng đại quần chúng: c
廣德 quảng đức: Nết lớn — Ơn lớn.
廣交 quảng giao: Quen biết rộng.
廣寒 quảng hàn: Nơi rộng và lạnh, chỉ cung trăng — Quảng hàn cung: Cung quảng, cung trăng. » Của đâu trêu ghẹo chi ai, Ấy người cung quảng, hay người đài Dương « ( Nhị độ mai ). Cổ thi: Do thắng hằng Nga bất giá nhân Dạ da cô miên Quảng hàn điện ( Hơn chị Hằng Nga chẳng lấy chồng, Quảng hàn lạnh lẽo chịu phòng không ). Câu thơ này nói về Ngưu Lang, Chức Nữ tuy mỗi năm chỉ gặp nhau một lần nhưng vẫn hơn Hằng Nga suốt đời một mình lạnh lẽo — Rằm tháng 8, lúc Đường minh Hoàng lên chơi cung trăng có tấm biển đề mấy chữ: » Quảng hàn thanh hư chi phủ «. Nên dùng chữ Quảng hàn ( Hoặc Cung quản, Điện Quảng hàn ) để chỉ mặt trăng. » Liều như Cung Quảng ả hằng nghĩ sao « ( Kiều ).
廣狹 quảng hiệp: Rộng và hẹp.
quảng kết lương bằng: c
廣闊 quảng khoát: Rộng rãi. Ta vẫn nói trại thành Khoảng khoát.
廣漠 quảng mạc: Mênh mông rộng lớn.
廣義 quảng nghĩa: Cái ý rộng. Nói rộng cái ý ra — Tên một tỉnh ở trung phần Việt Nam, ta vẫn đọc trại là Quảng ngãi.
廣泛 quảng phiếm: Trôi nổi mênh mông.
quảng tế: c
quảng thắng: c
quảng thổ chúng dân: c
廣治 quảng trị: Tên một tỉnh ở bắc Trung phần Việt Nam.
廣淵 quảng uyên: Sâu rộng.
Quát
quát cấu ma quang
括號 quát hiệu: Dấu ngoặc (có nhiều loại: đơn, vuông…).
quát khử: c
括言 quát ngôn: Nói bao gồm cho gọn.
刮舌 quát thiệt: Nạo lưỡi cho sạch — Đồ để nạo lưỡi cho sạch.
quát thu: c
括撮 quát toát: Thâu tóm lại.
quát tuyến: c
quát tước: c
Quắc
嘓嘓 quắc quắc: Nói nhiều. Nói sa sả.
矍鑠 quắc thước: Tuổi già mà còn nhanh nhẹn mạnh mẽ.
Quân
軍備 quân bị: Sửa soạn xếp đặt đầy đủ cho binh đội.
均平 quân bình: Ngang nhau, bằng nhau.
quân ca: c
軍港 quân cảng: Cửa sông cửa biển dành riêng cho việc chuyển vận binh lính võ khí quân nhu
軍警 quân cảnh: Xem xét răn dạy binh lính — Người duy trì kỉ luật của binh lính.
軍制 quân chế: Luật lệ về cách tổ chức binh đội trong một quốc gia.
軍政 quân chính: Việc tổ chức và điều hành quân đội.
quân chính nhất thể: c
quân chính quyền: c
君主 quân chủ: người nắm quyền tối cao, vua chúa
quân chủ chế: c
quân chủ chế quốc gia: c
quân chủ chính thể: c
quân chủ chuyên chế: c
quân chủ đảng: c
quân chủ lập hiến: c
quân chủ lập hiến quốc: c
quân chủ quốc: c
軍鼓 quân cổ: Cái trồng dùng trong binh đội.
軍功 quân công: Việc tốt lập được trong binh đội.
軍功佩星 quân công bội tinh: Ngôi sao đeo để chứng tỏ có công lao với binh đội. Một thứ huy chương quân đội.
軍機 quân cơ: Việc trọng yếu trong hoạt động của binh đội.
君民 quân dân: Vua và mọi người trong nước.
quân dân cộng chủ: c
quân dân hợp tác: c
quân dân nhất trí: c
軍役 quân dịch: Việc trong binh đội — Chỉ việc phục vụ trong binh đội, một nhiệm vụ của nam công dân một nước dân chủ — Việc chiến tranh.
軍營 quân dinh: Nơi trú đóng của binh đội. Cũng đọc Quân doanh.
軍容 quân dung: Bộ dạng, vẻ bề ngoài của binh đội. Td: Quân dung chỉnh túc ( vẻ bề ngoài của một toán quân rất ngay ngắn nghiêm trang, cho biết toán quân đó có kĩ luật, chiến đấu giỏi ). » Đồ hiếu sự vẻ quân dung «. ( Nhị độ mai ).
軍用 quân dụng: Chỉ chung những vật dùng trong binh đội.
quân dụng cơ: c
quân dụng ngữ: c
quân dụng phẩm: c
quân đào: c
君道 quân đạo: Đường ối cư xử mà một vị vua phải theo. Tức đạo làm vua.
均等 quân đẳng: bằng nhau, ngang bằng nhau.
畇田 quân điền: Chia ruộng đất đồng đều cho dân. Chữ Quân cũng viết 均
quân điền chế: c
軍團 quân đoàn: Một toán binh lính đông đảo — Tên một đơn vị quân đội, ở trên cấp Sư đoàn, bao gồm nhiều Sư đoàn.
quân đoàn kỳ: c
軍隊 quân đội: Toán binh lính — Chỉ chung binh lính của một quốc gia.
軍械 quân giới: Đồ dùng để đánh nhau, giết hại kẻ địch, dùng trong binh đội.
軍…quân giới: Giới quân nhân.
軍艦 quân hạm: Tàu chiến. Chỉ chung tàu thuyền dùng trong binh đội.
quân hạm đặc quyền: c
均衡 quân hành: cân bằng, bằng nhau
quân hành ca: c
軍檄 quân hịch: Bài văn kêu gọi toàn thể binh đội đánh giặc.
軍憲 quân hiến: Luật lệ dùng trong binh đội.
軍校 quân hiệu: Chức quan võ cấp dưới. Hạ sĩ quan.
軍號 quân hiệu: tiếng kèn trống, dùng làm lệnh cho binh đội trong lúc thao diễn, hoặc trong lúc dự các cuộc lễ lớn.
軍火 quân hoả: Chỉ chung đạn dược chất nổ dùng trong binh đội.
軍餉 quân hướng: Đồ ăn để nuôi binh đội — Việc nuôi ăn binh lính.
軍醫 quân y: Việc chữa trị bệnh tật, thương tích trong binh đội.
quân y cục: c
quân y viện: c
軍雞 quân kê: Gà chọi. Gà dùng để đá.
軍器 quân khí: Như Quân giới 軍械.
軍區 quân khu: Vùng đất được ấn định ranh giới rõ ràng để dễ điều hành binh đội.
軍旗 quân kì: Cờ của binh đội.
軍紀 quân kỉ: Phép tắc luật lệ của binh đội.
軍禮 quân lễ: Những cách thức bề ngoài, được ấn định dùng trong binh đội.
軍令 quân lệnh: Điều sai phái của cấp trên mà cấp dưới trong binh đội phải triệt để tuân theo. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đã lòng tri quá thời nên, Truyền quân lệnh xuống trướng tiền tha ngay
軍律 quân luật: Phép tắc gắt gao dùng trong binh đội. Td: Thiết quân luật ( lập ra phép tắc gắt gao, buộc dân chúng phải triệt để tuân theo, như là áp dụng trong binhđội, để đối phó với tình trạng nguy hiểm của quốc gia ).
quân lực: c
軍略 quân lược: Mưu mô dùng trong việc chiến tranh.
軍門 quân môn: Cửa vào nơi đóng binh — Chỉ cửa vào nơi vị võ tướng đặt bản doanh.
軍謀 quân mưu: Như Quân lược 軍略.
軍樂 quân nhạc: Âm thanh hùng mạnh dùng trong binh đội.
軍人 quân nhân: Người phục vụ trong binh đội.
軍需 quân nhu: Đồ cần dùng trong binh đội.
quân phẩm: c
軍法 quân pháp: Phép tắc luật lệ trong binh đội.
quân pháp hội nghị: c
quân pháp tài phán sở: c
均分 quân phân: Chia đều, phần nào cũng bằng nhau, không phần nào lớn hơn phần nào.
軍費 quân phí: Sự tiêu dùng tiền bạc của cái cho binh đội.
軍閥 quân phiệt: Người ỷ thế binh đội mà cai trị.
軍鋒 quân phong: Vẽ mạnh mẽ của binh đội.
軍風 quân phong: Nếp sống, nề nếp sinh hoạt của binh đội.
軍符 quân phù: Dấu hiệu để làm tin trong binh đội.
均富 quân phú: Chia của cải đồng đều.
均賦 quân phú: đánh thuế đồng đều.
軍府 quân phủ: Nơi vị võ tướng đóng bản doanh — Cơ quan làm việc của binh đội.
軍服 quân phục: Quần áo riêng dành cho binh đội.
軍官 quân quan: Người chỉ huy trong binh đội. Quan võ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Xôn xao tơ trúc hội đồng quân quan «
君權 quân quyền: quyền điều khiển quân đội
軍國 quân quốc: Việc binh và việc nước, tức là những việc trọng đại.
quân quốc chủ nghĩa: c
quân quốc quốc dân giáo dục: c
quân quốc trọng sự: c
quân sách quân lực: c
均產 quân sản: Của cải phân chia đồng đều, không ai hơn ai.
軍產 quân sản: Của cải thuộc quyền quản trị của binh đội, không phải của tư nhân.
軍士 quân sĩ: Binh lính.
quân súc: c
軍師 quân sư: Người bàn mưu tính kế trong binh đội, coi như ông thầy của binh đội.
君師父 quân sư phụ: Vua, thầy học và cha đẻ, ba bậc người phải tôn kính.
軍事 quân sự: Việc thuộc về binh đội. Việc chiến tranh.
quân sự bí mật: c
quân sự cố vấn: c
quân sự cơ địa: c
quân sự giáo dục: c
quân sự hoá: c
quân sự phong toả: c
quân tế: c
君臣 quân thần: Vua và bề tôi — Nghĩa vua tôi — Quân thần 君臣: Vua tôi. Trong phép làm thuốc. » Vị chi sẵn đặt quân thần « ( Lục Vân Tiên ).
均勢 quân thế: Sức mạnh ngang nhau. Thế lực đồng đều.
quân thế cuộc diện: c
quân thống: c
軍書 quân thư: Giấy tờ trong binh đội — Thư từ liên lạc với binh đội.
quân thứ: c
軍食 quân thực: Việc nuôi ăn binh đội — Đồ ăn dùng cho binh đội. Như: Quân lương.
軍籍 quân tịch: Sổ sách ghi chép tên tuổi của những người phục vụ trong binh đội.
軍裝 quân trang: Chỉ chung các vật dụng thường ngày của người lính.
軍長 quân trưởng: Người chỉ huy trong binh đội.
君子 quân tử: Người có tài đức. Đoạn trường tân thanh có câu: » Tiếng Kiều nghe lọt bên kia, Ơn lòng quân tử sá gì của rơi «. — Quân tử 君子: Danh từ dùng xưng tụng người học trò chính chắn. » Trước xe quân tử tạm ngồi «. ( Lục Vân Tiên ).
quân tử ái nhân di đức: c
quân tử bất niệm cựu ác: c
quân tử chi giao đạm như thuỷ: c
quân tử chi hoa: c
軍約 quân ước: Pháp tắc luật lệ định sẵn trong quân đội.
quân vụ: c
君王 quân vương: Ông vua. Cung oáng ngâm khúc có câu: » Vẻ vưu vật trăm chiều chải chuốt, Lòng quân vương chi chút trên tay «
Quần
羣衆 quần chúng: Chỉ chung cho mọi người trong xã hội.
quần chúng tâm lí: c
quần chúng vận động: c
羣居 quần cư: Họp lại mà ở đông đảo.
羣島 quần đảo: Vùng có nhiều đám đất nổi lên ngoài biển.
羣團 quần đoàn: Họp lại thành nhóm có tổ chức.
quần hầu: c
羣學 quần học: Một tên chỉ môn Xã hội học.
羣狐 quần hồ: Bầy chồn cáo. Chỉ bọn tiểu nhân.
quần hồ bất như độc hổ: c
羣婚 quần hôn: Tục lệ lấy vợ lấy chồng thới cổ, trong đó, tất cả con trai trong bộ lạc này lấy tất cả con cái trong bộ lạc kia làm vợ, và ngược lại.
羣雄 quần hùng: Chỉ chung những người tài giỏi hơn đời, đang cùng nhau làm việc gì — Chỉ chung những nước lớn mạnh đang tranh chấp với nhau.
羣立 quần lập: Đứng thành bầy. Đứng đông.
quần lệ: c
quần long vô thủ: c
quần lực: c
quần manh: c
羣議 quần nghị: Tụ họp bàn bạc — Lời bàn bạc của đám đông, của nhiều người.
羣言 quần ngôn: Lời nói của nhiều người. Dư luận.
羣飛 quần phi: Bay từng đàn.
羣峰 quần phong: Dãy núi. Nhiều trái núi gần nhau.
羣芳 quần phương: Chỉ chung các loài hoa.
quần sách: c
羣生 quần sinh: Chỉ chung các vật có sự sống — Chỉ loài người — Hán thơ: Âm dương điều nhi phong võ thì; quần sinh hoà nhi vạn vật thực ( Âm dương điều hòa thì mưa gió phải thời, quần sinh hòa thì vạn vật sinh sôi nảy nở ). » Huống chi vật mọn quần sinh « ( Trinh Tử ).
羣三聚五 quần tam tụ ngũ: Túm năm tụm ba.
羣心 quần tâm: Lòng dạ chung của đám đông.
羣集 quần tập: Tụ họp đông đảo.
quần thần: c
quần thư: c
羣小 quần tiểu: Bầy trẻ con — Bọn người nhỏ nhen thấp kém ( tiểu nhân ).
裙釵 quần thoa: Cái quần và vật cài tóc, là vật dụng của đàn bà. Chỉ đàn bà con gái. » Khách quần thoa mà để lạnh lùng « ( Cung oán ).
quần tinh: c
羣性 quần tính: Tính chất sống chung thành xã hội ( Sociabilité ).
quần xoa: c
Quận
quận chúa: c
郡公 quận công: Tên một tước hiệu thời xưa, vua ban cho công thần hoặc thân thích, ở dưới tước Công. Tục ngữ: Thứ nhất quận công, thứ nhì không lều.
郡縣 quận huyện: Hai đơn vị hành chánh trong nước. Chỉ chung lĩnh thổ đất nước.
郡馬 quận mã: Danh hiệu chỉ người chồng của Quận chúa.
郡駙馬 quận phò mã: Như Quận mã 郡馬.
郡長 quận trưởng: Viên chức hàng chánh đứng đầu một quận ngày nay.
quận vương: c
Quẫn
窘迫 quẫn bách: Khốn khổ gấp rút.
窘逼 quẫn bức: Như Quẫn bách 窘迫.
窘窮 quẫn cùng: Khốn khổ, không biết xoay trở ra sao. Cũng nói: Cùng quẫn.
Quất
quất hồng: c
quất tử: c
Quật
倔強 quật cường: Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục. § Cũng viết là “quật cường” 倔彊.
倔强 quật cường: Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục.
屈强 quật cường, 屈彊 quật cường: cứng cỏi
quất huyệt: c
倔起 quật khởi: Vùng dậy mạnh mẽ, không chịu phục.
quật kỉ: c
quật mộ: c
quật tàng: c
quật tỉnh: c
Quế
桂枝 quế chi: cành cây quế — Vỏ quế lấy ở cành cây quế, dùng làm vị thuốc. Thơ Hồ Xuân Hương có câu: » Ngọt bùi thiếp nhớ mùi cam thảo, Cay đắng chàng ơi vị quế chi
桂宮 quế cung: Cung quế, tức cung trăng. Tục truyền trên cung trăng có cây quế ý nói: Được nơi đẹp đẽ. Xưa Hán vũ Đế ( 140-87 tr.t.l. ) có làm một cái cung gọi là Quế cung cho nàng Trương Lệ Hoa ở. Cửa tròn như mặt trăng, lộng kiếng. Sân sau dựng một bức tuờng vôi, tô phấn trắng, giữa sân trồng một cây quế, có ý xây dựng theo như lời tục truyền trên cung trăng. » Chàng dầu cung quế xuyên dương, Thiếp theo hai chữ tao khương cho bằng « ( Lục Vân Tiên ).
桂蠹 quế đố: Một tên gọi con cà cuống, là thư côn trùng có thứ nước mực thơm, dùng làm đồ gia vị. Gọi vậy vì con cà cuống như con sâu mọt ở cây quế nên mới có thứ nước thơm đến thế.
桂花 quế hoa: Hoa của cây quế — Cũng chỉ mặt trăng, tương truyền trên mặt trăng có cây quế lớn.
桂槐 quế hoè: ây quế và cây hoè, hai loài cây quý thường được trồng ở nhà quan. Chỉ nhà quyền quý. Cũng chỉ con cái đông đảo và hiển đạt. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thừa gia chẳng hết nàng Vân, Một cây cù mộc một sân quế hoè «.
桂輪 quế luân: Một tên chỉ mặt trăng, tương truyền trên mặt trăng có cây quế lớn.
桂月 quế nguyệt: Một tên chỉ tháng tám âm lịch, vì trong tháng này có tiết Trung thu, trăng sáng đẹp, mà tương truyền trên mặt trăng có cây quế lớn.
桂魄 quế phách: Chỉ ánh trăng.
Quy
龜板 quy bản: Vỏ rùa.
龜背 quy bối: Cong ( như hình mui rùa ).
歸耕 quy canh: Trở về cày ruộng, chỉ sự từ quan.
quy căn: c
quy chế: c
歸政 quy chính: Trả lại quyền trị nước.
歸正 quy chính: Trở lại con đường ngay thẳng.
規正 quy chính: Uốn cho thẳng. Sửa chữa cho đúng.
quy chuẩn: c
歸功 quy công: Kể công lao của người khác.
龜公 quy công: Người chồng có vợ thông dâm với người khác.
歸骨 quy cốt: Đem xác người chết về chôn ở quê nhà.歹: Ngạt: Xương tàn, xương người chết lâu năm — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Ngạt.
規矩 quy củ: Cái thước tròn và cái thước vuông của người thợ mộc. Chỉ phép tắc phải theo.
歸咎 quy cữu: kết tội, quy tội, xử phạt. Đổ lỗi.
龜頭 quy đầu: Người làm mai mối.
歸田 quy điền: Trở về làm ruộng, chỉ sự từ quan. Như Quy canh 歸耕.
quy điều
規定 quy định: Đặt ra để làm phép tắc noi theo — Theo phép tắc mà đặt ra.
quy hạc: c
歸降 quy hàng: Chịu thua và xin theo về.
quy hành: c
歸化 quy hoá: Thay đổi lòng dạ mà xin theo về.
龜貨 quy hoá: Đồ vật quý, đồng bạc.
規劃 quy hoạch: vạch ra mưu kế
規畫 quy hoạch: Bàn định trù tính.
歸還 quy hoàn: trở về, trở lại, quay lại
歸囘 quy hồi: Quay về.
歸休 quy hưu: Thôi việc về nhà. Ta thường nói: Về hưu.
皈依 quy y: quy thuận theo
歸期 quy kì: Ngày trở về ( nói về người đi xa ) — Ngày về nhà chồng ( nói bề con gái ).
歸老 quy lão: Trở về nghĩ ngơi tuổi già, chỉ sự từ quan, hoặc về hưu.
龜齡 quy linh: Sống lâu, tuổi thọ cao.
quy loại
歸路 quy lộ: Đường về.
規律 quy luật: Phép tắc phải theo.
quy lược: c
quy mệnh: c
規模 quy mô: Thước và khôn, chỉ phép tắc khuôn mẫu phải theo — Chỉ cái kích thước, khuôn khổ thực hiện. Td: Đại quy mô ( khuôn khổ rộng lớn ), » Quy mô cũng rắp hỗn đồng «. ( Đại Nam Quốc Sử ).
歸納 quy nạp: Một phương pháp suy luận, căng cứ vào những trường hợp riêng mà đi tới kết luận chung ( Induction, danh từ Triết học ).
quy nạp pháp
規儀 quy nghi: Phép tắc lề lối.
歸獄 quy ngục: Đổ tội cho người khác.
歸寧 quy ninh: Con cái đã có chồng về nhà thăm cha mẹ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Roi câu cừa gióng dăm trường, Xe hương nàng cũng thuận đường quy ninh «
規範 quy phạm: Thước và khuôn, chỉ phép tắc khuôn mẫu phải theo — Có tính cách khuôn phép bó buộc.
規范 quy phạm: quy phạm, chuẩn mực
皈佛 quy phật: Trở về với Phật, ý nói tu theo Phật.
歸附 quy phụ: Theo về để xin nương tựa
歸服 quy phục: Vâng chịu mà nghe theo.
歸官 quy quan: Bị tịch thu để xung vào của công.
歸葬 quy táng: Đem xác người chết về quê để chôn cất. Như Quy cốt 歸骨.
規則 quy tắc: Khuôn khổ lề lố phải theo.
歸西 quy tây: Đi về phương tây — Tiếng nhà Phật chỉ sự chết, tức là về nước Phật ở phương tây.
歸心 quy tâm: Lòng muốn theo người nào — Lòng nhớ quê hương, muốn trơ về.
quy tâm tự tiễn: c
quy thiên: c
歸首 quy thú: Nhận tội. Tự khai ra lỗi lầm của mình.
quy thủ: c
歸順 quy thuận: quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo
歸寂 quy tịch: Chết, tiếng nhà Phật, chỉ dùng cho các tăng sĩ.
歸仙 quy tiên: Về cõi tiên, ý nói chết.
歸罪 quy tội: quy tội, khép tội cho ai
規程 quy trình: Khuôn khổ và thứ tự phải theo.
規… quy trình: Như quy tắc: c
歸除 quy trừ: Phép làm toán chia bằng bài toán của người Trung Hoa.
歸聚 quy tụ: Gom nhóm về một nơi.
歸宿 quy túc: Gom lại, tóm lại — Phần gom tóm, kết thúc bài văn.
規約 quy ước: Điều hẹn nhau đặt ra để là phép tắc noi theo.
歸位 quy vị: Trở về chỗ ngồi — Trở về ngôi thứ địa vị thực sự của mình.
Quỳ
quỳ hoắc: c
葵向 quỳ hướng: Xoay về hướng mặt trời như bông hoa quỳ. Chỉ lòng trung thành hướng về người nào.
葵傾 quỳ khuynh: Nghiêng về phía mặt trời. Nghĩa bóng như Quỳ hướng 葵向.
Quý
貴職 quý chức: Tiếng gọi ông quan, hoặc người kia làm việc chánh phủ, với ý tôn xưng.
貴弟 quý đệ: Em trai của ngài ( lời tôn xưng ).
季冬 quý đông: Cuối mùa đông, tức tháng chạp âm lịch.
貴德 quý đức: Cao sang và có nết lớn.
貴價 quý giá: Có giá trị cao — Rất đáng trọng.
季夏 quý hạ: Cuối mùa hè, tức tháng sáu âm lịch.
愧汗 quý hãn: Hổ thẹn mà đổ mồ hôi
貴顯 quý hiển: Cao sang vẻ vang, chỉ người đậu đạt, có chức vị cao.
貴貨 quý hoá: Vật có giá trị — Ta còn hiểu là đáng yêu thích, đáng xem làm trọng.
貴乎 quý hồ: Đáng quý ở chỗ. Ca dao có câu: » Mồ cha có đứa sợ đòn, Quý hồ kiếm d0ược chồng dòn thì thôi
貴兄 quý huynh: Người anh của ngài ( lời tôn xưng ).
貴友 quý hữu: Ông bạn của ngài ( lời tôn xưng ) — Người bạn quý, giúp đỡ nhiều cho mình.
貴客 quý khách: Người cao sang tới nhà mình, tới cửa tiệm của mình. Đoạn trường tân thanh có câu: » Về đây nước trước bẻ hoa, Vương tôn quý khách ắt là đua nhau « — Tiếng người bán hàng tôn xưng người tới mua hàng.
貴金 quý kim: Thứ kim loại quý ( vàng bạc… ).
quý kim thuộc: c
quý mãi quý mại: c
貴門 quý môn: Gia đình cao sang.
季月 quý nguyệt: Tháng cuối mùa. Tháng thứ ba trong mỗi mùa
貴人 quý nhân: Người cao sang. Ca dao có câu: » Cái là sen rủ cái củ sen chìm, Bao nhiêu quý vật lại tìm quý nhân «.
季女 quý nữ: Con gái út — Đứa con gái còn nhỏ — Người con gái trẻn tuổi. Như: Thiếu nữ.
貴娘 quý nương: Tiếng gọi người đàn bà con gái, với ý tôn xưng.
貴派 quý phái: Dòng họ cao sang.
貴妃 quý phi: Vỡ thứ của vua.
貴貫 quý quán: Quê hương của ngài ( lời tôn xưng ).
貴國 quý quốc: Đất nước của ngài ( lời tôn xưng ).
季刊 quý san: Loại báo xuất bản ba tháng một kì.
貴士 quý sĩ: Nhà nho học rộng, đậu cao, làm quan to.
quý tâm: c
季世 quý thế: Cuối đời, lúc đã suy vi — Đời cuối.
貴戚 quý thích: Họ ngoại của nhà vua.
季秋 quý thu: Tháng cuối cùng của mùa thu, tức tháng chín âm lịch.
貴賤 quý tiện: Sang và hèn.
貴姓 quý tính: Họ của ngài, tên họ của ngài ( dùng làm lời tôn xưng khi hỏi tên họ người khác ). » Xin tường quý tính đại danh được nhờ « ( Nhi độ mai ).
貴族 quý tộc: Dòng họ cao sang.
quý tộc chính trị: c
貴重 quý trọng: Cho là cao cả đáng kính
季子 quý tử: Con trai thứ — Con trai út.
貴子 quý tử: Đứa con làm rạng rỡ cha mẹ gia đình.
貴相 quý tướng: Dáng dấp cử chỉ bên ngoài cho biết cuộc đời sang cả của một người.
貴物 quý vật: Đồ có giá trị cao. Ca dao có câu: » Cái lá sen rủ, cái củ sen chìm, Bao nhiêu quý vật đi tìm quý nhân
季春 quý xuân: Tháng cuối cùng của mùa xuân, tức tháng ba âm lịch.
Quỷ
詭秘 quỷ bí: Dối trá khó hiểu, đáng nghi ngờ.
詭辯 quỷ biện: Lí luận khôn ngoan dối trá — Lí luận lạ lùng quái dị, không hiểu nổi.
詭道 quỷ đạo : Đường lối gian trá lừa gạt — Còn chỉ phép dùng binh, vì dùng binh thì không ngại gian dối.
道 quỷ đạo: Đường lối của ma, chỉ đường lối bất chính.
詭特 quỷ đặc: Lạ lùng quái dị, không giống cái gì.
詭計 quỷ kế: Sự bàn tính sắp đặt rất khôn ngoan dối, không ai biết được.
鬼計 quỷ kế: Sự bàn tính hay, khéo, không ai biết ( như là của ma ).
鬼哭 quỷ khốc: Ma phải khóc, chỉ sự việc xảy ra ghê gớm lắm. Thường nói: Thần kinh quỷ khốc ( Thần phải sợ, ma phải khốc ).
quỷ khốc thần kinh: c
傀儡 quỷ lỗi: Pho tượng gỗ — Không có chủ trương nhất định, ai nói sao nghe vậy.
quỷ mã: c
詭怪 quỷ quái: Rất lạ lùng.
鬼怪 quỷ quái: Chỉ tính tình lạ lùng, lại độc ác như ma, Đoạn trường tân thanh có câu : » Vợ chàng quỷ quái tinh ma, Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau
quỷ quắc: c
詭譎 quỷ quyệt: Khôn ngoan dối trá, giỏi lừa gạt.
鬼譎 quỷ quyệt: Biến hoá trăm đường, không lường được, như ma vậy.
鬼使 quỷ sứ: Loài ma, giữ chân sai bảo ở âm ty. » Ấy rằng quỷ sứ hay rằng hồ binh « ( Nhị độ mai ).
quỷ sứ thần sai: c
鬼神 quỷ thần: Ma thường, và hồn người chết thiêng được thờ cúng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mai sau dầu đến thế nào, Kìa gương nhật nguyệt nọ dao quỷ thần «.
quỷ thần sùng bái: c
鬼話 quỷ thoại: Lời nói vô căn cứ, không đáng tin.
鬼術 quỷ thuật: Cái tài khéo giả dối, không có thật, giống như tài của ma.
quỷ từ
鬼子 quỷ tử: Thằng quỷ, tiếng dùng để chửi mắng.
Quỹ
軌道 quỹ đạo: Đường đi của các hành tinh.
晷刻 quỹ khắc: Thời gian. Thì giờ. Như: Thời khắc.
Quyên
quyên chấn: c
蠲減 quyên giảm: Bỏ bớt đi.
蠲免 quyên miễn: Bỏ đi, không bắt làm nữa.
悁悁 quyên quyên: Lo lắng — Giận dữ.
涓涓 quyên quyên: Chảy nhẹ nhàng êm đềm.
捐生 quyên sinh: Bỏ sự sống, ý nói tự tử. Đoạn trường tân thanh có câu: » Giận duyên tủi phận bời bời, cầm dao nàng đã toan bài quyên sinh « — Cũng có nghĩa là liều chết hi sinh. Văn tế Vũ Tính và Ngô Tùng Châu của Đặng Đức Siêu có câu: » Đấng anh hùng vì nước quyên sinh, điên bái chẳng sai lòng tiết nghĩa «
捐身 quyên thân: Như Quyên khu 捐軀.
quyên tiền: c
捐塵 quyên trần: Bỏ cõi đời, chỉ sự chết.
涓塵 quyên trần: Như Quyên ai 涓埃.
涓滴 quyên trích: Giọt nước.
捐助 quyên trợ: đóng góp, quyên góp. Gom góp tiền bạc mà giúp đở.
quyên trợ toàn bộ gia sản: c
捐忘 quyên vong: Bỏ quên. Quên hẳn mất.
Quyền
權變 quyền biến: Tạm thay đổi đường lối cho phù hợp với sự việc xảy ra, với hoàn cảnh mới.
權柄 quyền bính: Sức mạnh nằm trong tay để làm việc, bắt người khác theo mình.
拳棒 quyền bổng: ay và gậy, chỉ môn võ đánh bằng tay và bằng gậy, chỉ chung võ thuật.
quyền cấm: c
權制 quyền chế: Dùng sức mạnh mà ngăn chặn đè nén.
權骨 quyền cốt: Xương gò má.
蜷局 quyền cục, 踡局 quyền cục: Co quắp, không duỗi ra được.
quyền dõng: c
quyền đại: c
quyền gia: c
權限 quyền hạn: Cái ranh giới trong khi làm việc, không được vượt qua.
權衡 quyền hành: làm việc mà biết cân nhắc. quyền hành, quyền lực
quyền hoành: c
quyền yếu: c
quyền kỳ: c
quyền lao: c
權利 quyền lợi: Điều được có, được làm và được đòi hỏi.
quyền lợi bảo chướng: c
權力 quyền lực: Sức mạnh tinh thần khiến người khác phải nghe theo.
quyền lực thuyết: c
權略 quyền lược: Sự tính toán sắp đặt để đối phó với hoàn cảnh bất thường.
權門 quyền môn: Nhà có thế lực địa vị. Cung oán ngâm khúc có câu: » Mùi quyền môn thắm gắt nên phai: c
權謀 quyền mưu: Như Quyền lực 權力
權能 quyền năng: quyền năng, quyền lực
權宜 quyền nghi: Xem xét hoàn cảnh, tình hình mà đối phó cho thích hợp. » Quyền nghi hết sức lo lường : c
uyền nhiên hậu trì khinh trọng
權攝 quyền nhiếp: Tạm thời thay thế người khác để làm công việc của người đó.
權貴 quyền quý: Cao sang có thế lực địa vị.
拳拳 quyền quyền: Khẩn thiết, thành khẩn.
權譎 quyền quyệt: Xảo trá, giỏi thay đổi theo thời.
拳師 quyền sư: Người giỏi môn võ tay không — Oâng thầy dạy môn võ tay không
權勢 quyền thế: Có địa vị lớn và sức mạnh: » Chớ khoe quyền thế chớ cười hàn vi « ( Phan Trần ).
quyền thời: c
拳術 quyền thuật: Môn võ đánh bằng tay — Ngày nay còn chỉ môn quyền Anh ( Boxe ).
權術 quyền thuật: Thủ đoạn thay đổi biến trá.
quyền thuật chuyên gia: c
quyền thuật bi trại đại hội: c
權威 quyền uy: uy quyền, thế lực, quyền lực
Quyến
quyến ái: c
眷顧 quyến cố: Tưởng nhớ tới. Bài văn tế nha phiến có câu: » Nghĩa giao tất dễ quên tình quyến cố
眷誘 quyến dụ: Dỗ dành rủ rê.
狷介 quyến giới: Thận trọng giữ gìn, không giao thiệp cẩu thả.
眷戀 quyến luyến: Yêu mến không nỡ rời. » Lời đâu quyến luyến thanh tâm « ( Hoa Tiên ).
眷念 quyến niệm: Nhớ tới, nghĩ tới.
眷屬 quyến thuộc: Người thân trong họ hàng.
quyến tố: c
Quyện
quyện điểu tri hoàn: c
quyện noạ: c
Quyển
捲囊而去 quyển nang nhi khứ: Cuốn gói mà đi, ý nói bỏ nhà ra đi.
quyển phát: c
捲土重來 quyển thổ trùng lai: Cuộn đất mà trở lại, ý nói thu xếp tất cả vật dụng cốn liếng mà làm lại một lần nữa để được thành công. Bài phú Hỏng thi của Trần Tế Xương có câu: » Ngẫm đến câu quyển thổ trùng lai, nói ra ngậm ngọng
捲舒在我 quyển thư tại ngã: Cuốn mở tự mình, ý nói hành động tự do theo ý mình.
捲尺 quyển xích: Cái thước cuộn, khi đo mới kéo ra.
Quyết
決案 quyết án: Xét việc để định tội.
決志 quyết chí: Nhất định không thay đổi ý định. Ca dao có câu: » Làm trai quyết chí tu thân, công danh chớ vội nợ nần chớ lo «.
決戰 quyết chiến: Nhất định đánh nhau, không thể thôi — Đánh nhau dữ dội.
決刀 quyết đao: Con dao cực sắc bén — Lưỡi đao dùng để chém kẻ tử tội.
決鬥 quyết đấu: Nhất định so tài hơn kém — Tục lệ Tây phương thời xưa, các nhà quý phái có sự xích mích, cảm thấy có sự xấu hổ, thì thách nhau so gươm, người thắng là người rửa được nhục, phục hồi được danh dự ( Duel ) Phạm Quỳnh, trong bài Danh dự luận, đăng trên Nam Phong tạp chí năm 1919, có viết: » Người nào xử một việc bất nhã, làm một điều phi danh dự, hay là bị cái nhục mà không rửa được sạch, thời bằng bối coi là người mất giá, phải mang tiếng xấu một đời, nhân đó có cái tục quyết đấu
決定 quyết định: Tính trước và không thay đổi nữa.
決斷 quyết đoán: Xét việc một cách dứt khoát, nhất định. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thấy lời quyết đoán hẳn hoi, đành lòng nàng cũng sẽ nguôi nguôi dần «.
quyết ý: c
訣要 quyết yếu: Việc trọng đại bí mật.
quyết khứ: c
決烈 quyết liệt: Dứt khoát, mạnh mẽ.
決裂 quyết liệt: Chia xé tan nát, khó hàn gắn — Chỉ tình trạng xung đột mạnh mẽ.
抉目 quyết mục: Móc mắt. Một hình phạt tàn khóc thời cổ.
決疑 quyết nghi: Xét đoán dứt khoát được điều ngờ vực.
決議 quyết nghị: Cho ý kiến dứt khoát về một việc được đem ra bàn bạc.
quyết nghị án: c
決獄 quyết ngục: Xét định một vụ án.
決然 quyết nhiên: Nhất định như vậy, không thể khác.
決心 quyết tâm: quyết tâm, quả quyết, nhất định
決勝 quyết thắng: Nhất định phải hơn, không chịu thua.
決雌雄 quyết thư hùng: Nhất định so tài hơn kém rõ rệt như trống với mái.
決算 quyết toán: Tính các con số một cách dứt khoát, rõ rệt.
決選 quyết tuyển: Lựa chọn vừa đủ số. Số người chọn được vừa đúng với số người đang cần.
決絶 quyết tuyệt: Cắt đứt liên hệ một cách dứt khoát.
決死 quyết tử: Nhất định chết. Liều chết.
quyết tử quân: c
Quynh
扃門 quynh môn: Chỉ chung cổng ngõ — Cài cửa.
quynh quynh: c
Quỳnh
瓊杯 quỳnh bôi: Chén bằng ngọc quỳnh, tức chén rượu.
quỳnh chi ngọc điệp: c
quỳnh đao: c
瓊花 quỳnh hoa: Tên một thứ ngọc quý.
瓊樓 quỳnh lâu: Lầu xây bằng ngọc quỳnh, tức cung điện trên mặt trăng, chỉ cung trăng. » Ra vào kim khuyết quỳnh lầu « ( Bích Câu ).
瓊樓玉宇 quỳnh lâu ngọc vũ: Lầu gác làm bằng ngọc đẹp.Chỗ ở của thần tiên. Cung điện ở trên mặt trăng.
惸惸 quỳnh quỳnh: Lòng dạ lo lắng.
quỳnh tước: c
瓊醬 quỳnh tương: Nước ngọc quỳnh, chỉ rượu quý. Đoạn trường tân thanh có câu: » Chén hà sánh giọng quỳnh tương, giải là hương lộn bình gương bóng lồng « — Nhất âm quỳnh tương bách cảm sinh 一飲瓊醬百感生 ( Đường thi
Quýnh
quýnh dị: c
quýnh không: c
quýnh nhiên bất đồng: c
quýnh thủ: c
quýnh viên: c
Quốc
國音 quốc âm: Tiếng nói nước nhà, tiếng nói của dân nước mình — Chữ viết, đọc lên thành tiếng nước mình. Như: Quốc ngữ. Td: Niên hiệu Hồng đức đời Lê Thánh Tông có tập thơ bằng chữ Nôm nhan đề là Hồng Đức Quốc âm thi tập.
國本 quốc bản: Cái gốc gác, nền tảng của một nước.
國寶 quốc bảo: Vật quý của nước nhà — Báu nước, ví người con trai có tài hạnh cao siêu. » giầy giun báu nước, hương trời sánh nhau « ( Hoa Tiên ).
quốc biến: c
國兵 quốc binh: Quân đội của một nước.
國柄 quốc bính: Quyền đều khiển một nước. » Mừng đà quốc bính, quyền đương « ( Hạnh Thục ca ).
國步 quốc bộ: Bước đi của một nước, chỉ vận mạng của một nước. Vận nước.
國歌 quốc ca: Bài hát được lựa chọn để tượng trưng cho tinh thần của một nước, được hát lên trong các dịp lễ chung của qiần chúng, hoặc của các cơ quan chính quyền, quân đội.
國舅 quốc cữu: Cha vợ của vua — » Muốn thăm Quốc cựu ( cữu ) sợ Tôn Quyền phục binh « ( Câu hát ) — Anh em trai của Hoàng hậu.
quốc chi tứ duy
國主 quốc chủ: Người đứng đầu một nước, chỉ ông vua.
國故 quốc cố: Việc thay đổi lớn lao trong nước.
國公 quốc công: Tước hiệu cao nhất triều đình ban cho các đại công thần. Cũng gọi tắt là tước Công.
國工 quốc công: Người thợ giỏi trong nuóc.
quốc cơ
國民 quốc dân: Chỉ chung mọi người trong nước. Thơ Tản Đà có câu: » Ta có thơ mừng khắp quốc dân, Trước biết ái quốc sau hợp quần
quốc dân binh dịch: c
quốc dân công ý: c
quốc dân đại biểu: c
quốc dân đại hội: c
國民黨 quốc dân đảng: Tên một đảng chính trị Trung Hoa, Do Tôn Dật Tiên thành lập, đã hoàn thành cuộc cách mạng Tân Hợi, 1911, khai sáng nền Dân quốc Trung Hoa — Tên một đảng chính trị tại Việt Nam, còn gọi là Việt Nam Quốc dân đảng, do Nguyễn Thái Học đứng đầu, từng chủ xướng cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Yên bái năm 1930. Việc bất thành, Nguyễn Thái Học và các đồng chí người Pháp bị hành quyết.
quốc dân giáo dục: c
quốc dân hội nghị: c
quốc dân kinh tế chủ nghĩa: c
quốc dân nghĩa vụ: c
quốc dân phiếu quyết: c
quốc dân quyền: c
quốc dân tinh thần: c
quốc dân tính: c
國營 quốc doanh: quốc doanh, công ty nhà nước
國裔 quốc duệ: Dòng dõi con cháu nhà vua — Chỉ dân tộc một nước
quốc dung: c
國用 quốc dụng: Tiền bạc chỉ dùng vào việc nước.
quốc đạo: c
quốc điện: c
國典 quốc điển: Phép tắc chỉ luật lệ chung của một nước — Chỉ chung các sách vở ghi chép việc tổ chức của một nước — Cuộc lễ lớn của một nước.
國定 quốc định: Do nhà cầm quyền trong nước đặt ra.
quốc định thuế xuất: c
quốc định thuế tắc: c
國都 quốc đô: Nơi vua đặt triều đình — Nơi đặt chính phủ của một nước. Như: Thủ đô.
國蠹 quốc đố: Con mọt nước, chỉ kẻ hại dân hại nước.
國度 quốc độ: Mức tiêu dùng vào việc nước. Cũng như: Quốc dụng 國用.
國家 quốc gia: nhà nước, quốc gia, đất nước
quốc gia biên cảnh
quốc gia chí thượng dân tộc chí thượng
國家主義 quốc gia chủ nghĩa: Chỉ chung mọi tư tưởng và đường lối đem lại lợi ích chung cho đất nước dân tộc.
quốc gia chủ quyền: c
quốc gia chuyên mại: c
quốc gia đa cố: c
quốc gia hoá: c
quốc gia học: c
quốc gia hưng vong thất phu hữu trách: c
quốc gia lương đống: c
quốc gia mệnh mạch: c
quốc gia thanh niên nhật: c
quốc gia thuế: c
quốc gia tinh thần: c
quốc gia tư bản: c
quốc gia vạn năng chủ nghĩa: c
國交 quốc giao: Sự qua lại liên hệ giữa nước này và nước khác.
國教 quốc giáo: Tông giáo được nhìn nhận là của chung nhân dân cả nước.
quốc giới: c
國憲 quốc hiến: Luật lệ của đất nước.
國號 quốc hiệu: Tên gọi của một nước.
國花 quốc hoa: Thứ hoa được nhìn nhận là tiêu biểu cho cả một nước. Td: Hoa mai của Trung Hoa, hoa Anh đào của Nhật….
國華 quốc hoa: Cái đẹp đẽ cao quý của một nước.
國貨 quốc hoá: Hàng chế tạo trong nước.
國慶 quốc khánh: Dịp vui mừng chung của cả nước.
quốc khánh nhật: c
國庫 quốc khố: Kho chứa nhiều tiền hoặc hàng hoá do nhà nước quản trị.
國庫券 quốc khố khoán: Tấm giấy chứng nhận có gửi tiền vào kho nhà nước. Cũng gọi là Công khố phiếu.
國旗 quốc kỳ: lá cờ tổ quốc
quốc ký: c
quốc kỹ: c
國立 quốc lập: Do nhà nước làm ra và quản trị. Cũng như: Công lập.
quốc luận: c
國力 quốc lực: sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia
quốc lực chiến: c
國脉 quốc mạch: Chỉ chung mọi sinh hoạt trong nước, coi như huyết mạch duy trì sự sống của một nước.
國母 quốc mẫu: Bà mẹ của vua.
國命 quốc mệnh: Lệnh do nhà nước ban ra.
國難 quốc nạn: Việc không may xảy tới chung cho cả nước.
國外 quốc ngoại: Ở ngoài nước. Ở nước ngoài.
quốc ngoại mậu dịch: c
國語 quốc ngữ: Tiếng nói chung cho cả nước — Thứ tiếng Quan thoại, còn gọi là tiếng Bắc kinh, tiếng Phổ thông, được dùn trong các trường học Trung Hoa.
國樂 quốc nhạc: Loại âm nhạc được dùng trong các lễ lớn trong nước — Ngày nay còn được hiểu là nền âm nhạc cổ điển thuần tuý của một nước.
國内 quốc nội: Ở trong nước.
quốc nội mậu dịch: c
quốc nội pháp: c
國法 quốc pháp: luật pháp, phép nước
quốc pháp học: c
國費 quốc phí: Tiền bạc của cải chi dùng vào việc nước. Như Quốc dụng 國用.
國風 quốc phong: Nếp sống tốt đẹp có từ lâu đời của một nước — Tên một thiên trong kinh Thi.
國防 quốc phòng: quốc phòng, phòng thủ quốc gia
quốc phòng công trái: c
quốc phòng kế hoạch: c
quốc phòng phụ đảm thuế: c
國富 quốc phú: Sự giàu có của một nước — Của cải chung trong nước.
國父 quốc phụ: Nhân vật có công lớn với nước, được dân chúng kính trọng như cha.
quốc phục: c
國光 quốc quang: Sự vẻ vang của một nước.
quốc quân: c
國權 quốc quyền: Chủ quyền của một nước.
國產 quốc sản: ChỈ chung tất cả những vật làm ra trong cả nước.
國色 quốc sắc: Vẻ đẹp nhất nước. Chỉ người con gái cực đẹp. Đoạn trường tân thanh có câu: » Người quốc sắc kẻ thiên tài, Tình trong như đã mặt ngoài còn e «
國色天香 quốc sắc thiên hương: Vẻ đẹp của nước, mùi thơm của trời, tức sắc nước hương trời, chỉ người con gái đẹp tuyêt trần — Một tên chỉ loài hoa Mẫu đơn.
quốc sỉ: c
國士 quốc sĩ: Người học giỏi, danh tiếng trong nước. Người tài giỏi trong nước. Đoạn trường tân thanh có câu: » Từ rằng quốc sĩ xưa nay, Chọn người tri kỉ một ngày được chăng «
國師 quốc sư: Bậc đại thần chỉ dẫn cho vua trong việc trị nước — Ông thầy học của vua.
國使 quốc sứ: Viên chức thay mặt cho cả nước để ra nước ngoài lo việc. Nay gọi là Đại sứ.
國事 quốc sự: Việc nước — Việc trọng đại, liên hệ tới cả nước — Việc chính trị.
國事犯 quốc sự phạm: Như Chính trị phạm.
國史 quốc sử: Sách chép việc xảy ra trong một nước, trải qua nhiều thời đại.
國史館 quốc sử quán: Cơ quan có nhiệm vụ biên soạn tu sửa sách vở về lịch sử. Nguyễn Công Trứ đã từng giữ chức Biên tu tại Quốc sử quán.
quốc tài: c
國喪 quốc tang: Chỉ cái chết của vua — Chỉ cái chết của một danh nhân trong nước.
國葬 quốc táng: Được chôn cất linh đình, do nhà nước đứng ra lo liệu.
國賊 quốc tặc: Kẻ hại nước.
國際 quốc tế: Việc giao thiệp và mối liên hệ giữa hai hay nhiều nước — Ngày nay chỉ chung tất cả nước ngoài.
quốc tế bưu chính liên hiệp: c
quốc tế ca: c
quốc tế chủ nghĩa: c
國際公法 quốc tế công pháp: Luật lệ chung mà mọi quốc gia đều nhìn nhận để tuân theo trong việc đối xử, giao thiệp với nhau.
國際地位 quốc tế địa vị: Chỗ đứng của một nước trên hành tinh.
quốc tế hải pháp: c
quốc tế hành vi: c
quốc tế hoà bình: c
quốc tế hối đoái: c
quốc tế hội nghị: c
quốc tế hợp nghị: c
國際貿易 quốc tế mậu dịch: Việc buôn bán trao đổi giữa nước này với nước khác.
quốc tế pháp: c
quốc tế phân nghiệp: c
quốc tế quan hệ: c
quốc tế thương nghị
國際私法 quốc tế tư pháp: Chỉ chung những luật lệ ấn định mối liên hệ giữa người dân nước này với người dân nước khác với tư cách riêng.
國幣 quốc tệ: Tiền bạc dùng trong nước.
國敝 quốc tệ: Điều xấu xa trong nước.
quốc thái dân an: c
國神 quốc thần: Vị anh hùng chết đi, được cả nước thờ.
國勢 quốc thế: Cái chỗ đứng của nước nhà, cái đường hướng mạnh yếu của một nước.
國體 quốc thể: Mặt mũi, tiếng tăm của cả nước.
國是 quốc thị: Đường lối chung của cả nước, được cả nước cho là phải.
國戚 quốc thích: Họ hàng về bên mẹ và bên vợ của vua — Tấn thơ Vương khải truyện: Khải kí thế tộc quốc thích, tánh phục hào xỉ ( Vương phải vốn quốc thích đời này qua đời kia, lại thêm tánh hào phóng xa xỉ ) » Hoàng thân quốc thích gian nguy « ( Hạnh Thục ca ).
quốc thiều: c
quốc thổ: c
國讐 quốc thù: Mối thù chung của cả nước.
國手 quốc thủ: Người giỏi trong nước.
國術 quốc thuật: Tài khôn khéo trong việc trị nước — Nền võ nghệ riêng của một nước.
國稅 quốc thuế: Tiền nạp cho nhà nước để dùng vào việc ích lợi chung.
quốc thư: c
國壐 quốc tỉ: Cái ấn của vua.
國籍 quốc tịch: Tịch quán của người dân một quốc gia.
quốc tịch pháp: c
quốc tín: c
國姓 quốc tính: Họ của vua.
國性 quốc tính: Tính chất riêng của một nước.
國債 quốc trái: Món nợ nhà nước đã vay.
國柱 quốc trụ: Chỉ nhân vật quan trọng, coi như trụ cột chống đỡ nước nhà
quốc trường: c
國粹 quốc tuý: Cái hay cái đẹp của một nước.
quốc tuý chủ nghĩa: c
quốc tương bất quốc hà vi gia vi: c
國威 quốc uy: Cái oai, vẻ bề ngoài của một nước, khiến các nước nể nang.
國文 quốc văn: hứ chữ viết của một nước — Chỉ chung nền văn học của một nước.
國運 quốc vận: Như Quốc bộ 國步. » Gửi nay quốc vận đương truân « ( Hạnh Thục ca ).
國務 quốc vụ: Công việc trong nước. Việc nước.
quốc vụ hội nghị: c
國務卿 quốc vụ khanh: Người cầm đầu viện Quốc Vụ của Hoa Kì, phụ trách việc đối ngoại (Secretary of State).
quốc vụ thứ trưởng: c
quốc vụ tổng lí: c
quốc vụ viên: c
quốc vụ viện: c
國王 quốc vương: Vị vua đứng đầu một nước.