Sa
砂布 sa bố: Vải nhám, trên mặt có gắn những mảnh cực nhỏ như thuỷ tinh, dùng để đánh bóng đồ vật.
紗布 sa bố: băng y tế
sa châu: c
sa chứng: c
砂浴 sa dục: Tắm trong cát, tức vùi mình trong cát, nói về loài chim đà điểu, khi gặp nguy hiểm chỉ biết vùi đầu trong cát — Chỉ hành động ngu xuẩn hèn nhát, chỉ mong tránh được tai hoạ trước mắt mà không cần biết tới vạ lớn sau lưng.
蹉跎 sa đà: Trượt chân, sảy chân — Uổng phí thời giờ. Truyện Hoa Tiên có câu: » Vừa mừng cá nhảy đợt ba, lại thêm chinh tiểu sa đà hành biên «
沙跎 sa đà: Họ.
沙底黃金 sa để hoàng kim: Hạt vàng dưới đáy cát, chỉ người thanh cao ở lẫn với phường thô tục.
沙棠 sa đường: (Danh) Cây sa đường, gỗ dùng để đóng thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đường chu lan trạo nhật tân phân” 棠舟蘭棹日繽紛 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thuyền bằng gỗ đường, chèo bằng gỗ lan suốt ngày nhộn nhịp.
砂糖 sa đường: Loại đường mía hạt rất to.
sa khưu: c
沙金 sa kim: Hạt vàng cực nhỏ lẫn lộn trong cát sông.
砂金 sa kim: Thứ vàng nhỏ như cát, có sẵn trong thiên nhiên, thường lẫn với cát sông ( Placer gold )
沙漏 sa lậu: Dụng cụ lọc nước bằng cát, cho nước nhỏ từng giọt qua cát.
砂礰 sa lịch: Hòn sạn hòn sỏi.
沙漠 sa mạc: Vùng mênh mông toàn cát.
沙木 sa mộc: Tên một loài cây thuộc giống thông, thường trồng ở sa mạc, để giữ cho cát khỏi bay mù khi có gió mạnh, tránh cơn bão cát.
沙門 sa môn: Người xuất gia tu theo đạo Phật, tức thầy chùa.
沙囊 sa nang: Bao cát, vật dụng trong quân đội, xưa dùng để lấp sông cho lính vượt sông, nay dùng để ngăn đạn.
砂囊 sa nang: Dạ dày loài chim, gà, có thể tiêu hoá được cả sạn ( Jabot, Gizzard ).
沙魚 sa ngư: ên một loài cá da sờ vào cào lạo xạo như cát, ta gọi là cá nhám, loại cá này đẻ con.
砂仁 sa nhân: Tên một thứ hạt cây, giống như sạn sỏi, dùng làm vị thuốc.
sa nhân thổ thành sơn: c
sa sa: c
沙汰 sa thải: Gạn lọc cặn bã, chọn lấy cái tốt, bỏ cái xấu — Ngày nay ta còn hiểu là bỏ đi không dùng nữa.
sa thiết: c
沙土 sa thổ: Đất có lẫn cát, không trồng trọt được.
砂土 sa thổ: Đất sỏi, rất xấu, không trồng trọt được
sa trá: c
沙塵 sa trần: Cát bụi.
sa trù: c
沙場 sa trường: Bãi cát — Chỉ vùng đất quân lính đôi bên đánh nhau. Truyện Nhị độ mai có câu: » Người về cố quốc kẻ đi sa trường
沙泉 sa tuyền: Suối nước trong vùng cát, có nhiều cát.
紗廠 sa xưởng: Nhà máy dệt lụa.
Sách
sá lị tôn: c
sá sế: c
索隱 sách ẩn: Tìm tòi những điều kín đáo, khó hiểu.
sách bạch đảng: c
sách dân: c
sách kì tất bại: c
sách động: c
sách hoạch: c
册立 sách lập: Lệ đời Thanh, vua lập Hoàng hậu gọi là Sách lập ( dựng nên theo lệnh vua ).
策勵 sách lệ: Thúc giục, khuyến khích.
策論 sách luận: Bài văn giải nghĩa và bàn bạc về một tư tưởng trong sách cổ. Một bài văn trong chế độ khoa cử thời xưa.
策略 sách lược: Mưu kế. Sự tính toán sẵn.
策勉 sách miễn: Thúc giục cố gắng. Như: Sách lệ.
sách nguyên địa: c
sách nhiên vô vị: c
索擾 sách nhiễu: Đòi hỏi thứ này thứ kia, làm phiền người khác.
册府 sách phủ, 策府 sách phủ: Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình.
策士 sách sĩ: Người giỏi, có mưu lược — Đem nghĩa sách mà hỏi học trò đi thi.
索取 sách thủ: Đòi lấy về làm của mình.
索債 sách trái: Đòi nợ.
策杖 sách trượng: Chống gậy.
sách trượng dĩ hành: c
sách tự: c
策應 sách ứng: Danh từ quân sự, chỉ sự liên lạc giúp đỡ giữa các cánh quân.
策問 sách vấn: Đem nghĩa sách ra hỏi học trò đi thi — Đầu bài văn sách của chế độ khoa cử xưa.
Sai
差押 sai áp: Danh từ pháp luật, chỉ sự tịch thu tài sản của người thiếu nợ để đem bán, trả tiền cho chủ nợ.
差別 sai biệt, 差别 sai biệt: sai khác, khác biệt, hiệu số
sai biệt tính: c
差異 sai dị: khác biệt, sai khác, chênh lệch
sai dị pháp: c
差役 sai dịch: Người làm việc nặng nhọc ở phủ quan.
差等 sai đẳng: Thứ bậc cao thấp khác nhau.
差點 sai điểm: Chỗ khác nhau.
差遣 sai khiển: Buộc người khác làm theo lệnh mình. Ta thường đọc trại thành Sai khiến.
sai ngạch: c
差訛 sai ngoa: Không đúng sự thật. Truyện Trê Cóc có câu: » Quan truyền bắt cóc ra tra, sao bay đơn kiện sai ngoa làm vầy
差衙 sai nha: Viên chức cấp nhỏ ở phủ quan, để quan sai bảo việc vặt. Đoạn trường tân thanh có câu: » Hàn huyên chưa kịp dãi đề, sai nha đã thấy bốn bề xôn xao «
差人 sai nhân: Như Sai dịch 差役 — Như Sai nha 差衙.
差派 sai phái: Ra lệnh cho cấp dưới đi lo công việc ở một nơi khác.
sai suyễn: c
差率 sai suất: Con số chênh lệch.
差錯 sai thác: Lầm lẫn.
sai thắng nhất trù: c
Sài
豺狼 sài lang: Loài chó sói — Chỉ kẻ độc ác. » Rằng sao quân tử ra lòng Sài Lang « ( Trinh Thử ).
豺狼當道 sài lang đương đạo: Chó sói đứng giữa đường. Chỉ kẻ tham tàn độc ác cầm quyền trị nước.
柴門 sài môn: Cửa làm bằng cành củi. Chỉ nhà nghèo — Sài môn: Cửa sài, xếp củi làm cửa. » Cửa Sài vừa ngỏ then hoa, gia đồng vào gửi thư nhà mới sang « ( Kiều ).
sài thanh phong mục: c
Sái
灑落 sái lạc: Vẻ nhàn hạ thảnh thơi, không bị ràng buộc.
灑然 sái nhiên: Giật mình, kinh ngạc. Ngay ngắn, sạch sẽ.
sái phu: c
灑掃 sái tảo: Rảy nước mắt mà quét cho khỏi bụi — Chỉ công việc đàn bà trong nhà.
灑脫 sái thoát: Thảnh thơi, không bị ràng buộc gì.
Sại
sại giới: c
Sam
sam sam: c
Sàm
讒謗 sàm báng: Dèm pha chê bai người khác.
sàm giả: c
讒間 sàm gián: Dèm chê để cho hai bên xa cách nhau. » Buông lời sàm gián, quên bài tôn thân « ( Đại Nam Quốc Sử ).
讒陷 sàm hãm: Dèm chê để làm hại người khác.
sàm khấu: c
儳言 sàm ngôn, 讒言 sàm ngôn: Lời nói không đứng đắn.
sàm nịnh: c
sàm phù: c
sàm sanh: c
讒諂 sàm siểm: Dèm chê người khác và nịnh hót người trên.
儳雜 sàm tạp: Lẫn lộn, lộn xộn. Không thứ tự ngay ngắn
讒疾 sàm tật: Dèm chê người khác vì ghen ghét.
讒誣 sàm vu: Đặt điều để dèm chê người khác.
Sám
懺悔 sám hối: Buồn giận về tội lỗi của mình và thật lòng muốn sửa đổi.
懺罪 sám tội: Nhận điều lỗi mình đã làm và xin sửa đổi.
San
……… san bản: Khắc ván in ra.: c
舢舨 san bản: Chiếc thuyền nhỏ — Loại tàu nhỏ của Hải quân, tuần tiểu chiến đấu trong sông ngòi. Nay ta gọi là Giang đính.
删定 san định, 刪定 san định: Sửa lại cho đúng để làm bản sách nhứt định.
刊行 san hành: In ra và đem đi khắp nơi.
珊瑚 san hô: Thứ động vật ở biển, kết lại với nhau như đá. San hô rất quý và đắt tiền, thường dùng làm đồ trang trí ( Corail, Corallium ).
san mậu: c
san ngộ: c
删潤 san nhuận: Sửa sang tô điểm cho đúng và hay đẹp.
刪潤 san nhuận: Sửa chữa, trau chuốt.
san phồn tựu giản: c
姗姗 san san: Uốn éo uyển chuyển. Nói dáng đi của đàn bà con gái.
珊珊 san san: Tiếng những viên ngọc chạm vào nhau, nghe rất thanh.
san san lai trì: c
san thạch: c
删拾 san thập: Sửa sang lại, bỏ cái thừa, lựa cái cần,
刪拾 san thập: Tước bỏ cái kém cỏi, giữ lấy cái hay đẹp (đối với văn tự).
姗笑 san tiếu, 訕笑 san tiếu: Cười chê.
san tước: c
san vật: c
Sàn
孱弱 sàn nhược: Nhỏ bé yếu đuối.
僝僽 sàn sậu: Trách mắng, oán ghét.
Sán
sán sán: c
Sạn
sạn công
栈道 sạn đạo, 棧道 sạn đạo: con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi
棧單 sạn đơn: Giấy chứng nhận gửi hàng hoá vào kho.
棧房 sạn phòng: Nhà kho. Chỗ cất giữ hàng hoá — Nhà trọ. Như: Khách sạn.
Sản
產婆 sản bà: Cô mụ. Bà đỡ.
sản chủ: c
產育 sản dục: Đẻ con và nuôi con.
sản dục chi nam: c
產後 sản hậu: Sau khi sinh đẻ — Chứng bệnh xảy tới sau khi sinh đẻ. Ta gọi là bệnh hậu sản.
產科 sản khoa: Ngành đỡ đẻ và chữa trị các chứng bệnh về sinh đẻ.
產母 sản mẫu: Người đàn bà sinh đẻ, làm mẹ.
產門 sản môn: Cửa mình đàn bà, cửa sinh đẻ.
產額 sản ngạch: Số lượng vật phẩm làm ra được.
產業 sản nghiệp: Của cải tạo ra được.
sản nghiệp bảo hộ chế độ: c
sản nghiệp công nhân: c
sản nghiệp động viên: c
sản nghiệp hạn chế: c
sản nghiệp quốc hữu: c
sản nghiệp tự do: c
sản noãn loại: c
產品 sản phẩm: Thứ làm ra được.
產婦 sản phụ: Đàn bà đẻ.
sản sinh: c
產殖 sản thực: Sinh đẻ.
產前 sản tiền: Thời gian có thai, trước khi sinh đẻ
sản tiền chúng: c
剷除 sản trừ: nhổ cây, nhổ rễ
sản tước: c
產物 sản vật: Thứ làm ra được.
產出 sản xuất: Làm ra. Tạo ra.
Sang
sang cự thống thâm: c
sang đầu đao: c
sang địa: c
sang đoạt: c
瘡毒 sang độc: Mụn lở — Chất mụn ở mụn nhọt.
sang giới: c
sang lâm đạo vũ: c
sang lựu đạn: c
sang nhương: c
sang pháo: c
sang tử: c
Sàng
牀頭 sàng đầu: Đầu giường.
牀頭金盡 sàng đầu kim tận: Ở, đầu giường đã hết tiền bạc. Chỉ của cải hết sạch.
牀褥 sàng nhục: Giường và nệm. Chỗ nằm, cũng như Sàng đệ 牀第.
Sáng
創制 sáng chế: Khởi đầu làm ra. Tạo ra trước tiên.
sáng chế quyền: c
創基 sáng cơ: Tạo dựng nên sự nghiệp làm nền tảng về sau.
創舉 sáng cử: Việc làm, hành động có lần đầu tiên, từ trước chưa hề có.
sáng ý: c
創起 sáng khởi: Bắt đầu dựng nên. Tạo ra trước tiên.
創建 sáng kiến: sáng kiến, ý kiến mới lạ.
創見 sáng kiến: Điều nghĩ ngợi tự mình phát khởi ra trước hết.
創立 sáng lập: Khởi đầu dựng lên.
sáng lập giả: c
創業 sáng nghiệp: Gây dựng cơ đồ lớn lao — Mở đầu một triều đại ( nói về vị vua đầu tiên của triều đại ).
sáng nghiệp thuỷ thống: c
創作 sáng tác: sáng tác, sáng tạo ra, làm ra
創造 sáng tạo: Làm ra nghĩ ra, không dựa vào những cái đã có sẵn. » Tiếc cơ đồ gây dựng giang sơn, hoài sự nghiệp tổ tông sáng tạo « ( Sãi vãi ).
sáng tạo bản năng: c
創設 sáng thiết: Như sáng lập 創立.
sáng thuỷ: c
Sảng
sảng khái: c
爽氣 sảng khí: Vẻ trong sáng — Bầu trời trong sáng, khí hậu mát mẻ.
爽快 sảng khoái: Tỉnh táo vui vẻ.
爽利 sảng lợi: Vui thích nhẹ nhàng cao thượng.
爽言 sảng ngôn: Lời nói sai lầm.
爽若日星 sảng nhược nhật tinh: Sáng sủa như mặt trời và các vì sao. Chỉ lòng dạ và hành động ngay thẳng công khai của người quân tử.
爽法 sảng pháp: Không theo đúng phép tắc.
爽約 sảng ước: Không đúng hẹn. Sai hẹn.
Sảnh
廳亭 sảnh đình: Ngôi nhà lớn — Phủ quan.
廳庭 sảnh đình: Cái sân ở phủ quan. Truyện Hoa Tiên có câu: » Nghe lời như cởi niềm tây, tạ từ thôi lại dạo ngay sảnh đình
廳堂 sảnh đường: Ngôi nhà lớn — Phủ quan, chỗ quan làm việc, Đoạn trường tân thanh có câu: » Dỡ đò lên trước sảnh đường, Khuyển Ưng hai đứa nộp nàng dâng công
sảnh nữ li hôn: c
眚災 sảnh tai: Việc có hại xảy tới thình lình.
Sao
抄本 sao bản: Tầm giấy chép tay, bản chép tay — Bản chép lại y như bảnh chánh, không phải là bản chánh. Ta cũng gọi là Bản sao.
炒製 sao chế: Rang lên rồi trộn lẫn, công việc của người đông y sĩ, việc làm thuốc.
抄家 sao gia: tịch biên nhà, tịch biên tài sản
sao y chính bản
抄錄 sao lục: sao lục, sao chép
抄掠 sao lược: Cướp bóc.
吵閙 sao náo: Ồn ào tiếng người cãi cọ.
炒閙 sao náo: Tranh giành cãi cọ, ồn ào.
鈔票 sao phiếu: Tờ giấy bạc. Tiền giấy ngày nay, do ngân hàng quốc gia phát ra.
抄寫 sao tả: Chép lại, viết lại.
炒浸 sao tẩm: Rang lên và rưới rượu, công việc chế thuốc của ngành đông y.
抄袭 sao tập: ăn cắp văn, bắt chước văn. đánh lén bất ngờ sau lưng
抄襲 sao tập: Chép văn người khác mà nhận làm của mình, coi như cướp đoạt của người ta. Như: Đạo văn — Đem quân đánh úp địch.
抄集 sao tập: Gom góp tài liệu để chép soạn thành sách.
Sáo
sáo bản: c
套語 sáo ngữ: Lời nói, câu văn theo khuôn mẫu có sẵn, ý tưởng trống rỗng, không thành that, không óc gì mới mẻ.
sáo thông: c
Sảo
稍諳 sảo am: Biết hơi hơi, biết chút đỉnh. Td: Sảo am thế vụ ( hiểu biết chút ít về việc đời, ý nói ít kinh nghiệm về cuộc đời ).
稍可 sảo khả: Tạm được. Được hơi hơi — Khá khá.
吵鬧 sảo náo: Ồn ào, huyên náo. Cãi cọ, tranh cãi.
稍稍 sảo sảo: Hơi hơi. Chút chút.
稍通 sảo thông: Hơi biết. Biết chút ít.
稍識 sảo thức: Như Sảo thông 稍通.
sảo thức tự: c
Sáp
插圖 sáp đồ: minh hoạ
sáp hoạ: c
歃血 sáp huyết: Uống máu ăn thề. Một hình thức giao kết thời xưa.
插入 sáp nhập: Gom vào làm một. Ta vẫn quen đọc Sát nhập là vô nghĩa.
sáp thế: c
Sát
察照 sát chiếu: Xem xét, rọi sáng cho rõ sự việc.
sát cữu: c
殺敵 sát địch: Giết giặc.
察核 sát hạch: Xem xét và hỏi cho biết trình độ.
sát kê: c
察看 sát khán: Coi xét kĩ lưỡng.
察考 sát khảo: Xem xét tìm tòi. Cũng nói: Khảo sát.
殺氣 sát khí: Vẻ chém giết hiện ra bên ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quan quân truy sát đuổi dài, hằm hàm sát khí ngất trời ai đang
sát khuẩn tễ: c
杀戮 sát lục • 殺戮 sát lục: giết chết rồi mổ phanh thây. Chém giết. Giết chóc.
殺掠 sát lược: Giết người cướp của.
議議 sát nghị: Xem xét mà quyết định.
察驗 sát nghiệm: Xem xét kĩ càng coi có thật đúng hay không.
察言 sát ngôn: Xem xét lời nói mà biết được lòng ngừơi. Cũng nói: Sát ngôn quan sắc ( xét lời nói, nhìn vẻ mặt, mà rõ được lòng người ).
sát ngôn quan sắc: c
殺人 sát nhân: sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm
sát nhân bất trát nhân: c
sát nhân phóng hoả: c
sát nhân thủ tài: c
sát nhân việt hoá: c
sát nhân vô kiếm: c
殺伐 sát phạt: Đánh giết quân giặc — Ta còn hiểu là dùng cờ bạc để bóc lột lẫn nhau không thương xót.
煞費 sát phí: Rất uổng, rất hao tốn.
sát phí kinh doanh: c
sát phí tâm sự: c
殺風景 sát phong cảnh: Ý nói đang vui mà mất vui vì một chuyện buồn, trái ý.
sát phóng: c
殺夫 sát phu: Giết chồng — Kẻ giết người.
察色 sát sắc: Xem xét nét mặt mà biết lòng người.
殺生 sát sinh: Giết chết những vật có sự sống.
殺身 sát thân: Tự giết mình.
殺身成仁 sát thân thành nhân: Hi sinh mạng sống của mình để làm được điều nhân nghĩa. » Heo đặng câu sát thân thành nhân « ( Lục súc tranh công ).
sát thị hảo khán: c
sát thử tễ: c
殺傷 sát thương: Giết người và làm hại tới thân thể người khác.
煞星 sát tinh: Sao xấu. Vì sao ảnh hưởng xấu tới vận số của một người. Như: Hung tinh.
殺蟲 sát trùng: Giết chết loài sinh vật cực nhỏ hại người. Giết vi trùng. Td: Sát trùng tễ ( thuốc sát trùng ).
sát trùng tể: c
sát văn: c
察院 sát viện: Tên một cơ quan thuộc ngự Sử đài đời Đường, xét việc làm của các quan.
Sắc
敕旨 sắc chỉ: Tờ giấy ghi lệnh vua — Giấy ghi lệnh vua ban chức tước cho ngày nào, Đoạn trường tân thanh có câu: » Khâm ban sắc chỉ tới nơi rành rành «.
sắc dụ: c
色欲 sắc dục: Lòng ham mê vẻ đẹp đàn bà — Lòng ham mê việc ăn nằm trai gái.
色覺 sắc giác: Sự nhận biết về màu và ánh sáng.
敕令 sắc lệnh: Giấy ghi điều vua sai làm. Văn kiện của tổng thống trong chế độ cộng hoà, ấn định về việc gì.
敕律 sắc luật: Văn kiện của tổng thống trong chế độ cộng hoà, ấn định về việc gì, văn kiện này có giá trị như một đạo luật do quốc hội biểu quyết.
色盲 sắc manh: Mù về màu, một bệnh vầ mắt, người mắc bệnh này không nhìn thấy màu gì ngoài hai màu đen trắng ( Color Blindness ).
色迷 sắc mê: Say đắm vẻ đẹp đàn bà và thói dâm ô.
敕封 sắc phong: Lệnh vua ban thưởng chức tước cho người nào. Nguyễn Khuyến có câu đối: » Bốn phẩm sắc phong hàm cụ lớn, nghìn năm danh giá của bà to «.
嗇夫 sắc phu, 穡夫 sắc phu: Người làm ruộng, người thợ gặt.
色服 sắc phục: Quần áo có màu, nhiều màu — Nay còn hiểu là quần áo riêng của một đoàn thể, mà kiểu và màu thống nhất. Như Đồng phục.
色彩 sắc thái: Màu. Màu sắc — Rực rỡ, nhiều màu — Vẻ riêng bề ngoài.
敕書 sắc thư: Tờ giấy ghi lời vua khuyên dụ bề tôi hoặc thần dân.
色笑 sắc tiếu: Cười bằng nét mặt, tức nét mặt vui vẻ.
sắc tình chủ nghĩa: c
sắc tình dục: c
色素 sắc tố: Chất có màu.
色莊 sắc trang: Vẻ nghiêm chỉnh ngoài mặt mà thôi.
敕賜 sắc tứ: Như Sắc phong 敕封, Sắc tặng 敕贈.
sắc tức thị không
色相 sắc tướng: Tiếng nhà Phật, chỉ chung tất cả những thứ có hình dạng màu mè, hiện ra trước mắt.
Sắt
瑟琴 sắt cầm: Tên hai loại đàn thời xưa, đàn sắt có 50 dây, đàn cầm có 7 dây. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Sắt cầm gượng gảy tiếng đàn, dây uyên kinh dứt phím loan ngại chùng « — Tiếng đàn Sắt và tiếng đàn Cầm rất hoà hợp, do đó Sắt cầm còn chỉ sự thắm thiết hoà hợp giữa hai vợ chồng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ai ngờ lại họp một nhà, lọ là chăn gối mới ra sắt cầm
瑟縮 sắt súc: Dáng co ro — Dáng sợ hãi, rịt rè.
Sâm
森林 sâm lâm: rừng rậm, rừng già
森林學 sâm lâm học: Ngành khảo cứu về các nguồn lợi của rừng và khai thác lâm sản.
sâm lâm pháp: c
sâm linh thượng phẩm: c
森嚴 sâm nghiêm: Kín đáo khó khăn.
參差 sâm sai: Tạp loạn, so le, không tề chỉnh. Không nhất trí, không đồng ý với nhau. Hầu như, cơ hồ.
参差 sâm si: so le nhau
參差 sâm si: so le nhau. Tạp loạn, so le, không tề chỉnh. Không nhất trí, không đồng ý với nhau. Hầu như, cơ hồ. So le không đều, cũng đọc là Sâm sai.
参差 sâm si: so le nhau
參差 sâm si: so le nhau. Tạp loạn, so le, không tề chỉnh. Không nhất trí, không đồng ý với nhau. Hầu như, cơ hồ. So le không đều, cũng đọc là Sâm sai.
嵾嵯 sâm si: Dáng núi cao thấp lởm chởm — So le không đều.
篸𥰭 sâm si: Cây sáo lớn làm bằng ống trúc.
襂褷 sâm si: Vẻ quần áo dài lượt thượt
參商 sâm thương: Tên hai vì sao, tức sao hôm va sao mai, cứ sao này mọc thì sao kia lặn, không gặp nhau bao giờ. Chỉ sự cách xa. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Xưa kia hình ảnh chẳng rời, bây giờ nỡ để cách vời Sâm Thương « — Sâm và Thương ta gọi lần là sao hôm và sao mai, nhưng sao hôm và sao mai là kim tinh, một hành tinh đi ở trong quỹ đạo trái đất. Theo sách Tả truyện của Tàu nói vua Cao tân thị đời thượng cổ có hai người con tên là Át Bá và Thực Trầm hay đánh nhau, vua đày Át Bá đi ở Thương khâu chủ sao Thần tức là sao Tâm, bởi vậy gọi sao Thần là sao Thương, và đày Thực Trầm đi ở Đại hạ chủ sao Sâm. Khi sao Sâm ở đông thì sao Thương ở tây, không bao giờ gặp nhau. Người đời sau gọi anh em không hoà mục là Sâm Thương. » Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng, tại ai, há dám phụ lòng cố nhân « ( Kiều ).
Sầm
岑嶺 sầm lãnh: Núi cao.
岑寂 sầm tịch: Cao và yên lặng, vắng lặng.
岑蔚 sầm uất: Cao và rậm rạp, nói về những cánh rừng rậm trên núi — Chỉ sự đông đảo, thịnh vượng. » Đường sá quanh co cảnh sầm uất « ( Thơ cổ ).
Sấm
讖步 sấm bộ: Phép đoán biết trước chuyện sẽ xảy ra.
讖記 sấm kí: Sách chép lời đoán việc vị lai — Sách vở về việc bói toán.
讖言 sấm ngôn: Lời đoán việc tương lai. Lời tiên tri. Ta cũng gọi Lời sấm.
讖傳 sấm truyền: Lời tiên tri rằng — Lời tiên tri từ lâu đời được truyền lại.
Sân
嗔詬 sân cấu: Giận dữ mắng chửi.
嗔癡 sân si: Giận dữ và say mê — Giận dữ mất khôn. Đoạn trường tân thanh có câu: » Liệu năn nỉ, chớ sân si thiệt đời
Sất
叱咤 sất sá: La hét giận dữ. Quát mắng.
Sầu
愁音 sầu âm: Tiếng đàn, tiếng hát, giọng nói buồn rầu.
愁悲 sầu bi: Buồn rầu. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu » Khi hỉ nộ khi ái ố lúc sầu bi, chứa chi lắm một bầu nhân dục
愁感 sầu cảm: Điều buồn rầu thấy được trong lòng. Thấy buồn — Mối buồn rầu.
愁海 sầu hải: Biển buồn, chỉ nỗi buồn rộng lớn mênh mông như biển.
愁恨 sầu hận: Buồn giận.
愁畫 sầu hoạ: Bức tranh buồn — Chỉ cảnh trời buồn, giống như một bức tranh buồn.
愁懷 sầu hoài: Lòng buồn rầu.
愁苦 sầu khổ: Buồn rầu đau đớn.
愁霖 sầu lâm: Mưa buồn, mưa dầm.
愁淚 sầu lệ: Nước mắt buồn rầu.
愁露 sầu lộ: Giọt sương buồn. Chỉ giọt nước mắt.
愁眉 sầu mi: Gặp mày buồn. Chỉ nét mặt buồn rầu.
sầu mi bất triển: c
愁夢 sầu mộng: Giấc mơ buồn — Buồn rầu mơ tưởng.
愁悶 sầu muộn: Buồn phiền.
愁惱 sầu não: Buồn rầu đau khổ. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Đâu xiết kể trăm sầu nghìn não, từ nữ công phụ xảo đều nguôi «
愁顏 sầu nhan: Vẻ mặt buồn rầu. Như Sầu mi 愁眉.
愁怨 sầu oán: Buồn giận.
愁辛 sầu tân: Buồn rầu cay đắng. Buồn khổ.
愁慘 sầu thảm: Buồn rầu lạnh lẽo. Đoạn trường tân thanh có câu: » Chàng rằng phổ ấy tay nào, xưa sao sầu thảm nay sao vui vầy
愁城 sầu thành: Bức tường sầu, chỉ nỗi buồn to lớn vững chắc như bức thành. Hát nói của Nguyên Công Trứ có câu: » Dục phá sầu thành tu dụng tửu « ( muốn đập vỡ bức tường sầu thì nên dùng rượu ).
愁詩 sầu thi: Bài thơ buồn.
愁天 sầu thiên: Bầu trời buồn bã — Chỉ nỗi buồn rộng lớn như cả bầu trời.
sầu ty vạn lũ
愁訴 sầu tố: Nói lên nỗi buồn của mình.
愁腸 sầu trường: Khúc ruột buồn, chỉ lòng buồn. » Khúc Sầu trường bối rối đường tơ « ( Cung oán ).
sầu trường thốn đoạn
愁思 sầu tứ: Ý tưởng, ý nghĩ buồn rầu. Lòng buồn — Đọc là Sầu tư, có nghĩa là buồn rầu nghĩ ngợi.
愁緒 sầu tự: sầu muộn, u sầu, buồn rầu
愁緖 sầu tự: Đầu mối nỗi buồn
愁绪 sầu tự: sầu muộn, u sầu, buồn rầu
愁雲 sầu vân: Áng mây buồn
Sấu
sấu cốt như mai: c
瘦弱 sấu nhược: Gầy gò yếu đuối.
Sậu
驟變 sậu biến: Thay đổi thình lình.
sậu biến thuyết: c
驟至 sậu chí: Xảy tới thình lình.
sậu đắc giá dị thật: c
驟然 sậu nhiên: Thình lình. Bỗng dưng,
sậu tiến sậu thoái: c
驟雨 sậu vũ: Mưa rào. Trận mưa thình lình.
sậu vũ bất chung nhật: c
Sênh
sênh ca: c
sênh hoàng: c
sênh khánh đồng âm: c
sênh quán: c
Si
si độn: c
魑魅 si mị: loài yêu quái ở gỗ đá
癡呆 si ngai: Ngu dốt đần độn.
癡頑 si ngoan: Ngu đần, cứng đầu.
癡人 si nhân: Kẻ ngu đần.
癡而不畏虎 si nhi bất uý hổ: Ngu nên không sợ cọp, vì không biết con cọp là con gì. Cũng như ta có thành ngữ: » Điếc không sợ súng
癡笑 si tiếu: Cười ngất. Cười đến không biết gì — Cười một cách đần độn.
癡情 si tình: Mê mẩn vì lòng yêu trai gái — Lòng yêu sau đắm, không còn biết gì.
癡想 si tưởng: Nghĩ ngợi vô ích, ngu dại.
si vật: c
Sỉ
恥革 sỉ cách: Xấu hổ mà sửa đổi lỗi lầm.
裭革 sỉ cách: Lột bỏ. Tước đoạt,
sỉ đoạt công quyền: c
裭職 sỉ chức: Lột bỏ công việc và địa vị. Cũng như Cách chức.
恥駡 sỉ mạ: Chửi mắng, làm nhục.
恥辱 sỉ nhục: Xấu hổ, cảm thấy nhuốc nhơ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đã đày vào kiếp phong trần, sao cho sỉ nhục một lần mới thôi
恥心 sỉ tâm: Lòng xấu hổ.
恥笑 sỉ tiếu: Chê cười, làm cho xấu hổ.
Sĩ
sĩ bần
士民 sĩ dân: Người dân có đi học, có đức hạnh — Chỉ chung mọi người trong nước.
仕塗 sĩ đồ, 士途 sĩ đồ: Con đường làm quan. » Sĩ đồ chỉ để xa gần khác nhau « ( Đại Nam Quốc Sử ).
sĩ hạnh: c
仕宦 sĩ hoạn, 士宧 sĩ hoạn: Việc làm quan — Người làm quan.
sĩ khả lục bất khả nhục: c
士氣 sĩ khí: Ý chí chiến đấu của quân đội. Cũng phiếm chỉ tinh thần tranh đấu trong một cuộc thi đua. Tiết tháo của người có học vấn. Phong cách tác phẩm của học giả hoặc người có học vấn.
sĩ lâm: c
sĩ loại: c
士人 sĩ nhân: Người có học.
士女 sĩ nữ: Con trai và con gái — Chỉ người đẹp. Td: Sĩ nữ đồ ( bức tranh vẽ người con gái đẹp ).
士夫 sĩ phu: Người có học thức. Lớp người trí thức — Người đàn ông.
士官 sĩ quan: Cấp chỉ huy binh lính ( Officier )
士君子 sĩ quân tử: Người có học và có hạnh. Người trí thức thượng lưu.
士庶 sĩ thứ: Chỉ chung dân chúng trong nước — Người đi học và người thường dân. Thơ Trần Tế Xương có câu: » Vua quan sĩ thứ người trong nước, sao được cho ra cái giống người «.
士進 sĩ tiến: Ra làm quan.
士節 sĩ tiết: Lòng ngay thẳng trong sạch của người có học.
士卒 sĩ tốt: Người lính trong quân đội.
士子 sĩ tử: Người học trò đi thi. Thơ Trần Tế Xương có câu: » Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, âm oẹ quan trường miệng thét loa
Siểm
諂驕 siểm kiêu: Nói tắt của thành ngữ Siểm thượng kiêu hạ, nghĩa là nịnh hót với người trên và lên mặt với kẻ dưới, chỉ tư cách xấu xa của kẻ tiểu nhân.
諂媚 siểm mị: Nịnh hót người khác.
諂笑 siểm tiếu: Cười nịnh người khác.
諂詐 siểm trá: Giả dối để nịnh hót người khác.
Siêu
超拔 siêu bạt: Vượt hẳn xung quanh.
超格 siêu cách: Vượt khỏi lệ thường.
siêu chân
超逸 siêu dật: Thanh cao, vượt khỏi sự tầm thường.
siêu đảng phái
超等 siêu đẳng: Vượt lên trên bậc thường
超度 siêu độ: Vượt quá mức thường.
超形 siêu hình: Vượt lên trên hình thể thông thường, không còn hình thể nữa.
siêu hình học
siêu hữu cơ thể
超類 siêu loại
超倫 siêu luân: Như Siêu loại 超類.
超人 siêu nhân: Người có tư tưởng và phẩm cách vượt hẳn người thường
超人類 siêu nhân loại: Vượt khỏi loài người.
超然 siêu nhiên: Vượt cao lên — Chỉ sự thanh cao, vượt khỏi những ràng buộc tầm thường.
siêu nhiên giới
超凡 siêu phàm: Vượt lên trên sự tầm thường.
超過 siêu quá: Vượt qua — Quá mức thường.
超羣 siêu quần: Vượt khỏi những người xung quanh. » Thật là xuất ngoại siêu quần chẳng qua « ( Hoa điểu tranh năng ).
超群 siêu quần: siêu quần, hơn cả đàn
siêu quần bạt tuỵ: c
siêu quần nhân vật: c
siêu quốc gia chủ nghĩa: c
siêu quốc giới: c
超生 siêu sinh: Tiếng là Phật, chỉ sự vượt ra được khỏi vòng sống chết
siêu tả chân: c
siêu thanh: c
超升 siêu thăng: Bay bổng lên trời. Tiếng của đạo sĩ — Tiếng nhà Phật, chỉ linh hồn người chết được giải thoát — Làm quan mà được lên cấp rất mau, vượt hẳn những người đồng cấp trước kia. Truyện Hoa Tiên có câu: » Buồm quan một lá giòng sâu, siêu thăng thoắt đã đứng đầu Nam nha
超遷 siêu thiên: Làm quan mà thăng lên cấp rất mau, dời đổi chức vụ mỗi lúc một cao. Như Siêu thăng 超升.
超脫 siêu thoát, 超脱 siêu thoát: Vượt ra khỏi, không còn bị ràng buộc gì nữa — Ta còn hiểu là vượt ra khỏi mọi ràng buộc ở đời. Chỉ sự ẩn — Tiếng nhà Phật, có nghĩa là vượt ra ngoài vòng sinh tử luân hồi.
超常 siêu thường: Như Siêu phàm 超凡.
超卓 siêu trác: Như Siêu tuyệt 超絶.
超俗 siêu tục: Vượt lên trên khỏi sự tầm thường.
超絶 siêu tuyệt: Vượt cao hẳn lên.
siêu tuyệt duy tâm luận: c
超越 siêu việt: Vượt cao hẳn lên trên.
Sinh
sinh bất phùng thần: c
生平 sinh bình: Cuộc đời, cuộc sống của mình từ trước tới nay. Ta cũng thường nói Bình sinh.
生擒 sinh cầm: Bắt sống quân địch.
生機 sinh cơ: Dịp may, dịp tốt để làm việc mà sống. Quả dưa đỏ của Nguyễn Trọng Thuật nó câu: » Trước còn tự dè xẻn cả cái sinh cơ, rồi hèn yếu dần đi, đến tê liệt cả tộc loại.
生肌 sinh cơ: Mọc da non. Kéo da non.
生民 sinh dân: Chỉ chung mọi người trong nước. Như Nhân dân, Dân chúng.
生面 sinh diện: Lạ mắt. Kẻ lạ.
生育 sinh dục: Đẻ ra và nuôi lớn — Thuộc về việc sanh đẻ. Td: Cơ quan sinh dục ( bộ phận trong thân thể liên quan đến việc sanh đẻ ).
sinh dục hạn chế: c
sinh dục suất: c
sinh đầu: c
生地 sinh địa: Vùng đất sống ( trái với Tử địa ) — Vùng đất hoang, chưa khai khẩn — Tên một vị thuốc bắc, tức củ của cây Địa hoàng.
生徒 sinh đồ: Người học trò — Đời Lê, người thi đậu kì thi Hương, gọi là Sinh đồ, tới đời Nguyễn mới gọi là Tú tài ( đậu khoa thi Hương, nhưng ở dưới bậc Cử nhân, không được làm quan ). Ca dao có câu: » Kinh đô cũng có người rồ, Man di cũng có Sinh đồ Trạng nguyên «
生動 sinh động: Có sự sống, không im lìm.
sinh hình: c
生化 sinh hoá: Sống và thay đổi đi, tức sống và chết. Tiếng của đạo Lão. Đạo Lão cho rằng chết là sự thay đổi ( hoá ) mà thôi.
生貨 sinh hoá: Hàng sống, chỉ các nguyên liệu chưa được chế tạo thành phẩm vật.
sinh hoàn: c
生活 sinh hoạt: Sống ( trái với chết ) — Làm việc để sống.
sinh hoạt cảm tình: c
sinh hoạt lực: c
sinh hoạt mục đích: c
sinh hoạt nội dung: c
sinh hoạt phẩm: c
sinh hoạt quá trình: c
sinh hoạt tín điều: c
sinh hoạt tố: c
sinh hoạt trình độ: c
生意 sinh ý: Sức sống, sức sinh sôi phát triển. Tư thái thần tình. Cuộc sống, sinh kế, sinh hoạt. Việc làm, công tác. Cảnh ngộ. Chủ trương. Ý nói cảm thấy hứng thú. Buôn bán, giao dịch, làm ăn.
生計 sinh kế: Đường lối kiếm sống.
生客 sinh khách: Khách lạ, người lạ mặt.
生氣 sinh khí: Cái hơi của sự sống. Vẻ sống.
sinh khí thuyết: c
生壙 sinh khoáng: Ngôi mộ làm sẵn lúc còn sống.
生薑 sinh khương: Gừng sống ( không sao, nướng lên ).
sinh ký tử quy: c
sinh kim: c
sinh lãnh: c
sinh lão bệnh tữ: c
生離 sinh li: Còn sống mà phải chia lìa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đau lòng tử biệt sinh li, thân còn chẳng tiếc tiếc gì đến duyên
sinh li tử biệt
生理 sinh lí: Đường lối làm việc kiếm sống — Cái lẽ duy trì và chi phối sự sống của sinh vật — Ta còn hiểu theo nghĩa hẹp là việc ăn nằm giữa nam nữ.
生理學 sinh lí học: Môn học về các hiện tượng sinh hoạt của sinh vật ( Phistologic ) — Ta còn hiểu theo nghĩa hẹp là môn học về những liên quan nam nữ.
sinh lí pháp tắc: c
sinh lí tâm lí học: c
生靈 sinh linh: Chỉ chung mọi người trong nước. Như Sinh dân 生民.
sinh linh đồ thán: c
生路 sinh lộ: Con đường sống, đem lại sự sống ( trái với tử lộ ).
生利 sinh lợi: Đem lại điều có ích — Đẻ ra tiền lời, của cải.
sinh lực: c
生命 sinh mệnh: Cuộc sống. Đời sống. Mạng sống.
sinh mệnh bảo hiểm: c
生命刑 sinh mệnh hình: Sự trừng phạt bắt phải chết. Như: Tử hình.
sinh mệnh tuyến: c
生業 sinh nghiệp: Việc làm để sống — Nghề chưa rành, chưa thuần thục ( giống như đồ ăn còn sống ).
sinh ngữ: c
生涯 sinh nhai: Cách kiếm ăn. Như Sinh kế — Ta còn hiểu là làm việc để sống. » Bốn mùa mặt nước sinh nhai « ( Nhị độ mai ).
生人 sinh nhân: Người sống — Người lạ.
生日 sinh nhật: Ngày đẻ, ngày chào đời.
生肉 sinh nhục: Thịt sống ( chưa nấu nướng ).
生墳 sinh phần: Ngôi mộ làm sẵn từ lúc còn sống.
sinh quán: c
生產 sinh sản: Sinh con, đẻ con. Làm việc kiếm sống, sinh kế.
sinh sản công tác: c
sinh sản cơ quan: c
sinh sản giả: c
sinh sản yếu tố: c
sinh sản lực: c
sinh sản lượng: c
sinh sản năng lực: c
sinh sản ngạch: c
生產費 sinh sản phí: Số tiền tiêu dùng vào việc sinh đẻ của đàn bà. Cũng gọi là Sản phí.
sinh sản phương pháp: c
sinh sản quá độ: c
sinh sản quá thặng: c
sinh sản thủ đoạn: c
sinh sản tổ chức: c
sinh sản tổ hợp: c
sinh sản tư bản: c
sinh sản tư liệu: c
sinh sản tương quan: c
sinh sản vật: c
牲殺 sinh sát: Làm thịt súc vật.
生殺 sinh sát: Cho sống và bắt chết. Chỉ cái quyền lớn, nắm giữ cả đến mạng sống của người khác: » Mặc lòng sinh sát bắt tha uy quyền « ( Hạnh thục ca).
生色 sinh sắc: Làm nảy ra vẻ đẹp — Vẻ đẹp sống động, thu hút.
生生 sinh sinh: Cứ nảy thêm mãi.
sinh sinh bất tức: c
sinh sinh hoá hoá: c
生機 sinh cơ: Dịp may, dịp tốt để làm việc mà sống. Quả dưa đỏ của Nguyễn Trọng Thuật nó câu: » Trước còn tự dè xẻn cả cái sinh cơ, rồi hèn yếu dần đi, đến tê liệt cả tộc loại «
生肌 sinh cơ: Mọc da non. Kéo da non.
牲畜 sinh súc: Loại vật nuôi trong nhà. Cũng nói: Súc sinh.
生事 sinh sự: Gây việc. Tạo ra việc đáng tiếc. Tựa ngữ: Sinh sự thì sự sinh.
生財 sinh tài: Làm ra của cải, tạo ra tiền lời.
sinh tài hữu đạo: c
生成 sinh thành: Đẻ ra và nuôi lớn gây dựng cho. Chỉ công ơn cha mẹ
生鐵 sinh thiết: Sắt sống, quặng đất. Sắt chưa luyện.
sinh thốn hoạt bác: c
生時 sinh thời: Lúc còn sống. Cũng như Sinh tiền 生前 ( nói về người đã chết).
生趣 sinh thú: Niềm vui thích trong cuộc sống
生手 sinh thủ: Bàn tay còn vụng, chưa thạo việc
生殖 sinh thực: Đẻ thêm ra, nảy nở nhiều thêm.
sinh thực cơ năng: c
生殖慾 sinh thực dục: Lòng ham muốn về sự sinh đẻ, tức sự ham muốn ăn nằm với nhau.
生殖器 sinh thực khí: Bộ phận của cơ thể, dùng để sinh đẻ, duy trì giòng giống ( chỉ chung dương vật của phái nam và âm hộ của phái nữ )
sinh thực lực: c
sinh thực suất: c
sinh thực tác dụng: c
sinh thực tế bào: c
sinh ti: c
生前 sinh tiền: Lúc trước, khi còn sống ( nói về người đã chết ).
生性 sinh tính: Đẻ ra cái nết. Tục ngữ: Cha sinh con trời sinh tính — Nết trời cho từ lúc lọt lòng.
sinh toàn: c
sinh tố: c
生存 sinh tồn: Sống còn. Không bị tiêu diệt.
生存競爭 sinh tồn cạnh tranh: Đua chen giành giựt để được sống còn.
sinh tồn quyền: c
生知 sinh trí: Biết sẵn. Không học mà mà biết.
生長 sinh trưởng: Được đẻ ra và lớn lên. Thơ Tản Đà có câu: » Nào những ai, sinh trưởng nơi khuê các, khuya sớm phận nữ nhi
生聚 sinh tụ: Đông đảo thêm lên và gom lại một chỗ ( nói về dân chúng trong nước ).
生祠 sinh từ: Đền thờ người đang còn sống, nhưng có sự nghiệp lớn lao, giúp ích cho nhiều người.
生詞 sinh từ: từ mới
生死 sinh tử: Sống và chết.
sinh tử bất li: c
sinh tử giá thú: c
sinh tử vấn đề: c
sinh ư ưu hoạn tử ư hoan lạc: c
生物 sinh vật: Chỉ chung những vật có sự sống.
sinh vật cải lương thuyết: c
sinh vật giới: c
生物學 sinh vật học: Ngành nghiên cứu về mọi vật có sự sống.
sinh vật nham: c
sinh vật súc tích vật: c
sinh vi anh tử vi linh: c
sinh vinh tử ai: c
sinh vô gia cư tử vô địa táng: c
生齒 sinh xỉ: Mọc răng ( nói về trẻ con )
sinh xỉ nhật phiền: c
Sính
逞惡 sính ác: Hay làm, thích làm việc xấu xa.
逞辯 sính biện: Thích tranh luận cãi cọ.
騁步 sính bộ: Bước mau. Rảo bước.
逞志 sính chí: Thích ý. Vui thích trong lòng mà lộ ra ngoài. Như: Khoái chí.
騁志 sính chí: Hành động theo chí hướng của mình.
聘賢 sính hiền: Đem lễ vật tới mời người có đức độ tài năng ra giúp nước.
逞凶 sính hung: Thích làm những việc dữ dằn độc ác.
sính ý: c
逞口 sính khẩu: Thích dùng miệng lưỡi để tranh luận. Như Sính biện 逞辯.
聘金 sính kim: Số tiền mà nhà trai nộp cho nhà gái trong lễ hỏi.
聘禮 sính lễ: Việc tổ chức đám hỏi — Vật đem tới nhà gái trong đám hỏi — Vật đem tới nhà người hiền tài để mời ra giúp nước — Tặng vật dùng vào việc thăm viếng.
聘命 sính mệnh: Tờ giấy giao ước làm giữa nhà trai và nhà gái trong đám hỏi, để sau này không bên nào thay đổi việc nhân duyên được.
騁目 sính mục: Đưa mắt nhìn bốn phía cực xa.
騁能 sính năng: Phô trương được hết sự tài giỏi.
逞願 sính nguyện: Thoả lòng mong ước.
逞心 sính tâm: Vừa lòng, hài lòng.
聘妻 sính thê: Người vợ mới làm lễ hỏi, chưa cưới, tức vị hôn thê.
聘問 sính vấn: Hỏi vợ — Hỏi han thăm viếng.
Soán
篡奪 soán đoạt: Cướp lấy. Thường dùng đề chỉ hành động làm phản cướp ngôi vua.
篡逆 soán nghịch: Làm phản mà cướp ngôi vua.
篡位 soán vị: Làm phản mà cướp ngôi vua.
Soạn
soạn cổ tài kim: c
撰定 soạn định: Sắp đặt các tài liệu để làm thành cuốn sách.
撰者 soạn giả: Người viết ra một bài văn, một cuốn sách.
撰劇 soạn kịch: Đặt ra, viết ra một tuồng hát.
撰錄 soạn lục: Góp nhặt biên chép.
撰集 soạn tập: Gom góp tài liệu mà viết thành cuốn sách.
撰述 soạn thuật: Viết thành sách. Như: Trước thuật 著述, Trước tác 著作.
soạn thứ: c
soạn trứ: c
Sóc
朔北 sóc bắc: Vùng đất phía bắc — Hướng bắc.
朔邊 sóc biên: Ranh giới phía bắc.
朔境 sóc cảnh: Vùng đất phía bắc. Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: » Trời Giản phố vận ra Sóc cảnh, trải bao phen gian hiểm mới có ngày nay « ( Sóc cảnh đây chỉ đất Bắc hà ).
朔晦 sóc hối: Ngày đầu tháng và cuối tháng âm lịch.
朔漠 sóc mạc: Vùng rộng lớn có cát ở phía bắc Trung Hoa.
朔日 sóc nhật: Ngày mồng một, đầu tháng âm lịch.
朔風 sóc phong: Gió thổi từ hướng bắc. Gió bấc.
朔望 sóc vọng: Ngày mồng một và ngày rằm âm lịch.
Song
雙飲 song ẩm: Hai người ngồi uống trà, uống rượu với nhau.
song bạch: c
雙胞 song bào: Đẻ sinh đôi.
雙葉機 song diệp cơ: Loại máy bay có hai lớp cánh.
song dực phi cơ: c
雙刀 song đao: Một cặp dao. Hai cây đao.
雙堂 song đường: Chỉ cha và mẹ ( Thông đường và Huyền đường ).
雙行 song hành: Đi đôi với nhau, ngang nhau.
song hiệp: c
雙魂 song hồn: Nấm mồ chôn chung hai vợ chồng.
雙劍 song kiếm: Một cặp gươm. Hai thanh gươm giống nhau.
雙馬 song mã: Một cặp ngựa — Xe do hai ngựa kéo.
雙眼鏡 song nhãn kính: Kính có hai tròng mắt, tức cái ống nhòm, dùng để nhìn rõ vật ở xa.
雙飛 song phi: Chim bay thành cặp — Chỉ thế đá cả hai chân một lượt — Bày ra thành hai hàng.
雙方 song phương: Hai mặt. Hai phía — Có cả hai bên cùng thoả thuận.
song phương hiệp ước: c
song quản tề hạ: c
雙生 song sinh: Đẻ sinh đôi.
雙雙 song song: Đi sóng đôi — Sóng đôi với nhau. Đoạn trường tân thanh có câu: » Vừng trăng vằng vặc giữa trời, đinh ninh hai miệng một lời song song
雙胎 song thai: Đẻ sinh đôi.
雙親 song thân: cha mẹ
雙棲 song thê: Chim trống chim mái đậu thành cặp. Chỉ vợ chồng khắng khít không rời.
song thuý: c
雙箭齊穿 song tiễn tề xuyên: Bắn một phát mà cả hai mủi tên cùng cắm vào đích. Ý nói một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện.
雙全 song toàn: Trọn vẹn cả hai bên.
song túc: c
song túc song phi: c
song tử diệp khoa: c
song ước: c
Sô
芻稿 sô cảo: Cỏ và rơm — Chỉ sự thấp kém, không giá trị.
sô hoạn: c
芻糧 sô lương: Cỏ cho ngựa và đồ ăn cho binh lính. Chỉ chung lương thực dùng trong quân đội.
芻牧 sô mục: Chăn súc vật và cắt cỏ cho súc vật ăn. Chỉ việc chăn nuôi súc vật.
芻議 sô nghị: Lời bàn bạc quê mùa kém cỏi.
芻言 sô ngôn: Lời nói quê mùa vụng về.
芻胃 sô vị: Dạ dày của loài thú vật nhai lại
Sồ
雛形 sồ hình: Vật mới được chế tạo sơ sài cho thành hình, mà chưa hoàn tất.
sồ yến
雛鷹 sồ ưng: Con chim ưng non. Chỉ con nhà võ tướng, mới ra trận lần đầu mà tỏ ra tài giỏi.
Số
數係 số hệ: Điều dính dấp tới cuộc đời mình.
數號 số hiệu: Dấu ghi ra dùng để đếm, tức con số.
數學 số học: môn toán số học
數目 số mục: Con số — Con số chỉ về sự nhiều ít của từng thứ, từng loại. Td: Số mục nhân đinh trong làng.
數分 số phận: Cuộc đời của mình được trời sắp đặt từ trước, coi như cái phần trời dành cho mình rồi.
數術 số thuật: Cái tài đoán biết được cuộc đời của người khác.
数字 số tự: chữ số, con số
số tự hệ số: c
số tự phương trình thức: c
Sơ
疏薄 sơ bạc: Thưa và mỏng. Chỉ sự ít ỏi, kém cỏi. Truyền Hoàng Trừu có câu: » Tài sơ đức bạc biết nào có nên «.
sơ bàn: c
sơ bị: c
初步 sơ bộ: Bước đầu ( chuẩn bị cho các việc làm sau ).
sơ bộ hiệp định: c
初稿 sơ cảo: Bản văn lúc đầu tiên, do chính tác giả viết ra.
初級 sơ cấp: Bậc đầu tiên. Bậc thấp nhất.
sơ cấp thẩm phán sảnh: c
sơ cấp tiểu học hiệu: c
初志 sơ chí: Cái ý muốn có từ ban đầu.
疏野 sơ dã: Vụng về quê mùa.
初民 sơ dân: Người đời thượng cổ.
初等 sơ đẳng: Hạng bắt đầu, hạng thấp nhất. Như Sơ cấp 初級.
初度 sơ độ: Lúc bắt đầu — Lúc chào đời — Cái mức lúc đầu.
初獻 sơ hiến: Tuần rượu cúng lần thứ nhất.
初學 sơ học: Sự học lúc bắt đầu.
疏忽 sơ hốt: Lơ là, không cẩn thận, chú ý.
初弦 sơ huyền: Vành cung lúc đầu tháng, chỉ khoảng thời gian thượng tuần của tháng âm lịch, mặt trăng mới chỉ như cái vành cung.
sơ y: c
初意 sơ ý: Điều đã nghĩ từ lúc đầu. Ý sẵn có
初開 sơ khai: Mở đầu. Bắt đầu.
初考 sơ khảo: Quan chấm thi trong khoa thi hương thời trước, chấm bài lần thứ nhất (sau đó sẽ có các quan phúc khảo).
疏曠 sơ khoáng: Thưa thớt cách quãng, ý nói bỏ bê, không chuyên cần đến.
疏闊 sơ khoát: Lơ là, không thân thiết.
疏漏 sơ lậu: Thưa, để lọt ra ý nói còn thiếu sót, có khuyết điểm.
疏陋 sơ lậu: Quê mùa kém cỏi.
疏略 sơ lược: Qua loa. Tóm những nét chính.
sơ nguyện: c
初月 sơ nguyệt: Mặt trăng thượng tuần.
初日 sơ nhật: Mặt trời mới mọc.
sơ phát phù dung: c
疏防 sơ phòng: Ngăn ngừa qua loa, không kĩ lưỡng.
初伏 sơ phục: Tuần thứ nhất trong kí nước lên.
初服 sơ phục: Quần áo mặt lúc đầu, lúc chưa ra làm quan — Chỉ cái chí khí lúc còn hàn vi.
蔬菓 sơ quả: Rau và trái cây.
初生 sơ sinh: Mới lọt lòng mẹ — Lúc mới có.
疏率 sơ suất: Chểnh mảng, không cẩn thận, để ý. Truyện Hoàng Trừu có câu: » Sợ vì sơ suất, tội thì tru di
sơ tài trượng nghĩa: c
初心 sơ tâm: Lòng dạ lúc ban đầu. Lòng dạ sẵn có.
疏心 sơ tâm: Lòng dạ chểnh mảng. Không để ý.
初草 sơ thảo: Mới viết ra, còn phải sửa chữa
初審 sơ thẩm: Xét xử lúc đầu.
疏親 sơ thân: Xa và gần, nói về mối liên hệ giữa người này với người khác.
疏粗 sơ thô: Kém cỏi vụng về. Bài Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Tôi nay: Hổ mình thiển lậu — Dại trí sơ thô
初次 sơ thứ: Lần đầu.
初祖 sơ tổ: Ông tổ đầu tiên của dòng họ — Ông tổ năm đời, tức Ông Sơ.
初旬 sơ tuần: Khoảng thời gian mười ngày đầu tháng âm lịch. Cũng gọi là Thượng tuần — Người thọ 60 tuổi. Cũng gọi là Lục tuần.
初選 sơ tuyển: Lục chọn lần thứ nhất ( để rồi sẽ còn lựa chọn lại lần nữa ).
蔬食 sơ tự: Ăn rau. Ăn chay.
sơ ước: c
疏遠 sơ viễn: Có liên hệ xa, không thân thiết — Lánh xa. Làm cho xa ra.
Sở
所感 sở cảm: Điều thấy trong lòng.
所求 sở cầu: Cái mà mình tìm kiếm, mong mỏi. Đoạn trường tân thanh có câu: » Dù ai có lòng có sở cầu, tâm minh xin quyết nhau một lời
所至 sở chí: Nơi đã đi tới — Mức học vấn đã đạt tới.
所以 sở dĩ: bởi vậy, cho nên, vì thế nên
所得 sở đắc: Cái mình thâu được. Lợi lộc có được — Điều học hỏi được. Sức học.
sở đắc thuế: c
所短 sở đoản: Điều yếu kém của mình. Chỗ yếu kém.
所行 sở hành: Điều đem ra làm. Điều mình làm.
所懷 sở hoài: Điều mình tưởng nhớ.
所有 sở hữu: sở hữu, có, chiếm hữu
所有權 sở hữu quyền: Cái quyền được làm chủ tài sản của mình.
楚卿 sở khanh: Tên một nhân vật đàn ông trong Đoạn trường tân thanh của Nguyễn Du chuyên lừa gạt đàn bà con gái.
所祈 sở kì: Điều mình mong mỏi.
所見 sở kiến: Cái mình thấy — Cũng có nghĩa như Sở học 所學.
sở quán tần lâu: c
sở tài tấn dụng: c
所親 sở thân: Cái mà mình gần gụi — Người gần gụi với mình.
所恃 sở thị: Điều cậy vào, cái để nương tựa vào.
所適 sở thích: Cái hợp của mình, mà mình yêu mến.
sở tốn: c
所長 sở trường: Điều mà mình giỏi. Cái hay, cái giỏi của mình.
所約 sở ước: Điều mong mỏi.
Sơn
山根 sơn căn: Danh từ tướng số, chỉ phần sống mũi ở khoảng giữa hai mắt.
山谷 sơn cốc: Hang núi — Khe núi, khoảng giữa hai trái núi.
山公 sơn công: Ông ở núi, tức con khỉ.
山窮水盡 sơn cùng thuỷ tận: Nơi đầu núi cuối sông, chỉ nơi cực xa xôi, không còn nơi nào xa hơn nữa.
山居 sơn cư: Ở trên núi — Người vào núi ở ẩn.
山脚 sơn cước, 山腳 sơn cước, 山踋 sơn cước: chân núi
山野 sơn dã: Núi và cánh đồng, chỉ nơi ở ẩn vắng vẻ êm đềm — Chỉ sự vụng về quê kệch ( như người sống ở núi, ở đồng ).
山民 sơn dân: Người sống ở vùng núi, vùng cao nguyên. Cũng chỉ người thiểu số sống ở rừng núi.
山羊 sơn dương: Loài dê núi, leo núi cực giỏi, chạy rất nhanh, tên khoa học là ( Capra Hirous ).
sơn địa chiến: c
山頂 sơn đỉnh: đỉnh núi
山洞 sơn động: Hang núi.
山河 sơn hà: Núi và sông, chỉ lĩnh thổ quốc gia. Đoạn trường tân thanh có câu: » Triều đình riêng một góc trời, gồm hai văn võ rạch đôi sơn hà « — Cũng chỉ sự bền vững, vì núi không mòn, sông không cạn.
sơn hào hải vị: c
山系 sơn hệ: Mạch núi, dãy núi — Chỉ chung nhiều dãy núi trong một vùng cùng chạy theo một hướng.
山雞 sơn kê: Gà rừng.
sơn khả bạt chi bất di: c
山溪 sơn khê: Núi và khe nước trên núi. Chỉ sự xa sôi cách trở Đoạn trường tân thanh có câu: » Liêu dương cách trở sơn khê, xuân đường kịp gọi sinh về hộ tang
山林 sơn lâm: Núi rừng — Chỉ nơi ở ẩn.
sơn linh: c
山麓 sơn lộc: Vùng chân núi. Như Sơn cước 山踋.
山脈 sơn mạch: Hướng núi chạy.
sơn minh hải thệ: c
sơn minh thuỷ mĩ: c
山門 sơn môn: Chùa Phật trên núi — Cũng chỉ chi phái khác nhau của Đạo phật.
山嶽 sơn nhạc: Ngọn núi cao nhất trong dãy núi.
山人 sơn nhân: Người cư ngụ tại vùng núi — Người ở ẩn.
sơn pháo: c
山君 sơn quân: Vị thần núi. Như Sơn thần — Một tên chỉ con cọp ( coi như vua trên núi ).
sơn thanh thuỷ tú: c
山神 sơn thần: Vị thần trên núi. Như Sơn quân 山君.
山水 sơn thuỷ: Núi và sông, chỉ cảnh đẹp thiên nhiên. Tự tình khúc của Cao Bá Nhạ có câu: » Hay ra lại rạng cơ cừu. Hèn ra sơn thuỷ tiêu sần cũng khoan
山水畫 sơn thuỷ hoạ: Bức tranh vẽ cảnh núi sông.
sơn tì giải: c
sơn tiêu: c
山莊 sơn trang: Nông trại trên núi — Nhà lớn trên núi, xung quanh có vườn rộng — Cũng chỉ nghĩa địa, chỗ đất chôn người chết. Như: Nghĩa trang.
山珍 sơn trân: Món ăn quý của vùng núi, tức thịt rừng. Như: Sơn hào.
山川 sơn xuyên: Núi và sông — Cũng chỉ sự xa cách.
Suất
率職 suất chức: Cứ theo phần việc của mình mà làm cho hết sức.
摔角 suất giác: đấu vật, đánh lộn
帥教 suất giáo: uân theo lời dạy bảo.
率旅 suất lữ: Đem quân đội ra đánh giặc.
率略 suất lược: Qua loa sơ sót.
suất pháp: c
帥師 suất sư: cầm quân đi đánh giặc. Cai quản binh đội.
率先 suất tiên: Trước hết.
Súc
畜主 súc chủ: Người nuôi thú vật trong nhà.
súc cốc: c
畜養 súc dưỡng: Chăn nuôi thú vật.
súc đầu súc não
蓄電池 súc điện trì: Ao chứa điện, tức bình điện.
蓄恨 súc hận: Chứa điều giận ghét trong lòng.
蓄衣節食 súc y tiết thực: Cất dành quần áo và giảm bớt ăn uống để dành dụm. Chỉ sự tiết kiệm.
畜米 súc mễ: Chứa gạo để dành khi cần.
畜猫防鼠 súc miêu phòng thử: Nuôi mèo để ngừa chuột, ý nói luyện tập quân lính để phòng khi giặc tới.
畜牧 súc mục: Chăn nuôi thú vật. Cũng nói: Mục súc.
súc mục học: c
縮囊 súc nang: Cái túi cứ co rút lại, chỉ sự dần dần nghèo khổ đi.
súc niệm: c
súc nục: c
蓄鋭 súc nhuệ: Giữ gìn sự mạnh mẽ hăng hái.
蓄怨 súc oán: Giữ niềm thù giận .
畜產 súc sản: Đồ vật làm ra được nhờ nghề chăn nuôi thú vật ( chẳng hạn sữ bò, lông cừu… ).
畜生 súc sinh: Loài vật nuôi trong nhà — Cũng dùng làm tiếng chửi mắng.
縮手 súc thủ: Rụt tay lại — Không ngó ngàng gì tới nữa — Không dính dấp, can thiệp tới.
蓄積 súc tích: Cất chứa — Chứa đựng nhiều tư tưởng, ý nghĩa.
súc tự: c
Suy
suy ba trợ lan: c
衰敗 suy bại: Sa sút hư hỏng đi.
suy bản cùng nguyên: c
推步 suy bộ: Tính toán về ngày giờ và hiện tượng thiên văn.
推求 suy cầu: Tìm tòi, tìm hiểu.
推舉 suy cử: Nâng người khác lên địa vị cao hơn, cho xứng đáng với tài đức của người đó. Cất nhắc lên.
suy cứu: c
推移 suy di: Dời đổi. Thay đổi.
衰移 suy di: Thay đổi mà sa sút đi.
推演 suy diễn: Từ điều đã biết mà tìm ra được điều chưa biết.
推倒 suy đảo: Đánh đổ.
衰倒 suy đảo: Sa sút dần tới sụp đổ.
衰頹 suy đồi: Sa sút đổ nát.
推斷 suy đoán: Từ điều đã biết mà quyết chắc về những điều chưa biết, chưa xảy ra.
衰朽 suy hủ: a sút hư nát.
suy kỉ cập nhân: c
衰落 suy lạc: Sa sút rời rụng. Chỉ sự thất bại.
衰老 suy lão: Già yếu dần đi.
推論 suy luận: Từ điều đã biết mà bàn rộng về điều chưa biết, hoặc bàn rộng để hiểu rõ hơn.
suy lung trang á: c
推原 suy nguyên: Tìm tòi cho tới ngọn nguồn sự việc.
衰弱 suy nhược: Yếu đuối — Hèn kém.
衰年 suy niên: Tuổi già yếu.
推分 suy phận: Giữ yên đời sống sẵn có của mình. Cũng như: An phận.
suy phiên: c
推廣 suy quảng: Tìm tòi nghĩ ngợi rộng ra.
suy tạ: c
suy tam: c
suy tàn: c
suy tấn: c
推託 suy thác: Từ chối. Không nhận. Như: Thoái thác.
衰世 suy thế: Thời buổi sa sút, kém cỏi.
衰體 suy thể: Thân xác yếu đi.
衰盛 suy thịnh: Sa sút và hưng thịnh. Chỉ sự thay đổi ở đời.
suy thưởng: c
suy tiểu trì đại: c
推尊 suy tôn: Đưa lên cao. Đề cao người nào.
推測 suy trắc: phỏng đoán, suy đoán, ước đoán
suy trần xuất tân: c
推重 suy trọng: Đề cao và kính mến.
推思 suy tư: Nghĩ ngợi.
推奬 suy tưởng: Đề cao mà khen thưởng.
衰運 suy vận: Lúc sa sút.
衰微 suy vi: Sa sút kém cỏi.
suy vong: c
Suyễn
suyễn lưu: c
suyễn thuỷ: c
喘息 suyễn tức: Hơi thở mạnh. Hơi thở nặng nhọc — Bệnh hen, khó thở.
Sung
充備 sung bị: Đầy đủ không thiếu sót gì.
充職 sung chức: Đưa vào việc làm nào còn thiếu người.
充公 sung công: Cho vào của chung, ý nói tịch thu tài sản của kẻ phạm tội mà cho vào quỹ nhà nước
充溢 sung dật: Đầy đủ tràn trề.
充裕 sung dụ: Đầy đủ dư thừa.
充填 sung điền: Thêm vào, lấp vào chỗ trống cho đủ.
sung đương: c
充缺 sung khuyết: Lấp vào chỗ thiếu xót.
充滿 sung mãn: Đầy đủ. Nhiều.
充分 sung phân: Đầy đủ các phần.
充軍 sung quân: Cho vào lính, nói về hình phạt đầy làm lính thú ở biên giới.
充數 sung số: Thêm vào cho đủ số ấn định.
sung sung: c
充贍 sung thiệm: Như Sung túc 充足.
充足 sung túc: Đầy đủ, không thiếu thốn gì.
茺尉 sung uý: cây ích mẫu
Sùng
崇拜 sùng bái: sùng bái, sùng kính, tôn sùng
崇敬 sùng kính: Rất tôn trọng.
崇樓 sùng lâu: Toà nhà lầu cao — Chỉ nhà quyền quý. Thường nói: Sùng lâu kiệt các ( lầu cao gác lớn ).
崇麗 sùng lệ: Cao lớn đẹp đẽ.
sùng nho: c
sùng phật: c
崇奉 sùng phụng: Coi trọng, thờ kính.
崇山 sùng sơn: Ngọn núi cao.
崇尚 sùng thượng: Quý trọng ưa chuộng.
崇信 sùng tín: Coi là cao quý và hết lòng tin tưởng.
崇重 sùng trọng: Coi làm cao quý đáng kính lắm. Cũng như: Tôn trọng.
崇文 sùng văn: Tôn trọng văn hoá — Ham chuộng văn chương.
Sủng
寵愛 sủng ái: Yêu quý.
寵姬 sủng cơ: Người hầu thiếp được yêu quý
寵幸 sủng hạnh: Được yêu quý.
寵兒 sủng nhi: Đứa con được quý mến, con cưng.
寵臣 sủng thần: Người bề tôi được vua yêu quý.
寵賜 sủng tứ: Vua yêu mà ban cho.
Sư
sư bồ: c
師姑 sư cô: Người đàn bà đi tu tại chùa Phật. Bà vãi.
師古 sư cổ: Bắt chước học theo người xưa.
雎鳩 sư cưu: chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
師第 sư đệ: Thầy và trò.
sư đoàn: c
師友 sư hữu: Thầy và bạn học.
師範 sư phạm: Khuông phép của bậc thầy, để học trò và người đời bắt chước — Phép làm thầy.
sư phạm giáo dục: c
師範學校 sư phạm học hiệu: Trường học, đào tạo các ông thầy dạy học.
師傅 sư phó: Thầy dạy, lão sư. Thầy dạy vua. iếng kính xưng đối với tăng ni, đạo sĩ. Tiếng tôn xưng lại dịch sở quan. Tiếng gọi tôn người có nghề nghiệp chuyên môn.
師父 sư phụ: Tiếng học trò gọi thầy ( vì coi thầy như cha mình ).
師生 sư sinh: Thầy học và học trò.
sư thuỵ: c
師傳 sư truyền: Điều thầy dạy.
師長 sư trưởng: Bậc thầy và người trên. Chỉ chung các người vai vế trên mình — Vị tướng đứng đầu một Sư đoàn thời xưa — Người thầy tu đứng đầu một chùa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thấy màu ăn mặc nâu sồng, Giác Duyên sư trưởng lành lòng liền thương «.
獅子 sư tử: con sư tử
sư xuất vô danh: c
Sừ
鋤惡 sừ ác: Diệt trừ điều xấu, kẻ xấu. Thường nói: Sừ ác vụ tận ( trừ kẻ ác thì cần phải trừ cho thật hết ).
sừ ác vụ tận: c
sừ cường phù nhược: c
sừ gian: c
Sứ
使部 sứ bộ: Chỉ chung một đoàn viên chức ngoại giao đi lo việc tại nước ngoài.
使團 sứ đoàn: Chỉ chung các nhân viên ngoại giao các nước ngoài hiện nay đang trú ngụ tại nước mình. Ngày nay là Ngoại giao đoàn.
使者 sứ giả: Người được sai phái đi lo việc ở xa.
使命 sứ mệnh: Lệnh thiêng liêng sai phái, và phải làm cho tròn.
使館 sứ quán: Nơi làm việc của nhân viên ngoại giao tại nước ngoài.
使君 sứ quân: Vị quan to thay mặt vua sang nước ngoài lo việc triều đình.
sứ quân hữu phụ: c
使臣 sứ thần: Người bề tôi được vua sai đi lo việc ở nước ngoài.
使節 sứ tiết: Vật tượng trưng cho sự đại diện của triều định quốc gia, mà vị sứ giả đem theo ra nước ngoài để tăng uy tín cho mình.
sứ tiết quyền: c
使程 sứ trình: Con đường đi sứ nước ngoài.
Sự
事變 sự biến: Việc xảy ra thình lình. Cũng như: Biến cố.
事主 sự chủ: Người đứng đầu trong một việc, người có liên hệ tới một việc. Cũng như: Đương sự.
事故 sự cố: Nguyên nhân gây nên việc.
事機 sự cơ: Cái lúc xảy tới của mọi việc — Cái dịp để làm một việc gì.
事緣 sự duyên: Cái nguyên nhân gây nên việc. Truyện Trê Cóc có câu: » Muốn cho các việc được xong, phải tìm cho đến hỏi cùng sự duyên
事項 sự hạng: Các loại công việc.
事件 sự kiện: Việc xảy ra.
sự lệ
事理 sự lí: Cái lẽ thật của một việc. Truyện Trê Cóc câu: » Những tuồng loài vật biết gì, cũng còn sự lí tranh thi khéo là
事略 sự lược: Kể lại qua loa về một việc.
事宜 sự nghi: Việc xảy ra. Diễn tiến của sự việc.
事業 sự nghiệp: iệc làm lớn lao, có ích cho nhiều người. Thơ Tản Đà có câu: » Sự nghiệp nghìn thu xa vút mắt, tài tình một gánh nặng hai vai
事權 sự quyền: Điều được phép làm trong công việc.
事畜 sự súc: Phụng dưỡng cha mẹ và nuôi nấng vợ con.
事態 sự thái: tình trạng công việc
事世 sự thế: Việc đời. Cung oán ngâm khúc có câu: » Khóc vì nỗi thiết tha sự thế, ai bày trò bãi bể nương dâu «
事勢 sự thế: Quyền thế. ình thế, hình thế, tình huống. Phân tranh, giằng co. Như Sự tình 事情.
事實 sự thực: sự thực, sự thật
事跡 sự tích: Dấu vết còn lại của sự việc đã trải qua. Cũng chỉ những sự tình người ta đã làm trong suốt đời sống. ☆Tương tự: “kì tích” 奇跡, “hành trạng” 行狀, “sự nghiệp” 事業.
事迹 sự tích: Việc đã qua nhưng còn để lại dấu vết trong sách vở hoặc miệng đời.
事情 sự tình: Diễn biến của một sự việc. Bài Phú Hỏng thi của Trần Tế Xương có câu: » Thi là thế sự tình là thế, hỏi chuyện cùng ai «
sự tử như sự sinh: c
事物 sự vật: Việc xảy ra và cái hiện có.
事務 sự vụ: Công việc.
事務所 sự vụ sở: Nơi làm việc. Cũng như: Công sở.
Sử
史部 sử bộ: Một pho sách chép việc xưa.
史筆 sử bút: Cách thức chép sử — Lối văn chép sử.
史局 sử cục: Cơ quan triều đình hoặc nhà nước, lo việc soạn chép lịch sử quốc gia.
sử chức: c
sử công bất như sử qua: c
使役 sử dịch: Sai khiến vào việc nặng nhọc.
使用 sử dụng: Khiến mà dùng. Đem dùng.
史家 sử gia: Người biên chép lịch sử quốc gia — Người nghiên cứu sâu rộng về lịch sử.
史學 sử học: Ngành nghiên cứu về lịch sử.
sử học lịch sử: c
史記 sử kí: Sách ghi chép sự việc xảy ra trong nước qua các thời đại — Việc chép sử — Tên bộ sử của Tư Mã Thiên đời Hán, chép sử Trung Hoa từ đời Hoàng Đế tới đời Vũ đế nhà Hán.
史劇 sử kịch: Vở tuồng diễn lại một sự tích lịch sử.
史料 sử liệu: Chỉ chung các sách vở, các sự kiện, các bằng cớ, để căn cứ vào đó mà viết hoặc tìm hiểu về lịch sử.
使令 sử lệnh: Sai khiến. Bắt làm theo ý mình.
史論 sử luận: Lời bàn bạc về những sự kiện việc lịch sử.
史略 sử lược: Sách chép qua loa những sự kiện chính của lịch sử.
史官 sử quan: Ông quan thời xưa, chuyên lo việc biên soạn lịch sử nước nhà.
史舘 sử quán: Cơ quan của triều đình, lo việc biên soạn lịch sử. Nguyễn Công Trứ đời Nguyễn từng giữ chức Hành tẩu, và chức Biên tu tại Sử quán.
史館 sử quán: Cơ quan của triều đình, lo việc biên soạn lịch sử.
sử sự: c
使才 sử tài: Vận dụng và thi triển tài hoa.
史才 sử tài: Sự giỏi giang về ngành sử học.
史乘 sử thặng: Sách chép việc xảy ra trong quốc gia qua các thời đại.
史體 sử thể: Lối chép sử, hình thức chép sử.
史詩 sử thi: sử thi, anh hùng ca
史實 sử thực: Việc có thật, xảy ra trong lịch sử.
史跡 sử tích: Sự kiện văn vật thời quá khứ còn để lại dấu vết.
sử tiền: c
使蚊負山 sử văn phụ sơn: Sai con muỗi đội trái núi. Ý nói dùng khả năng không thích hợp với nhiệm vụ.
Sức
sức chính: c
sức chung lệnh điền: c
飭躬 sức cung: Sửa trị thân mình. Cũng như: Tu thân.
sức khí: c
飭厲 sức lệ: Thúc giục, khuyến khích.
飭令 sức lệnh: Lệnh quan trên sai xuống.
飾言 sức ngôn: Lời nói ngoài miệng, không thành thật
飾偽 sức nguỵ: Dối trá, chỉ có bề ngoài.
sức trang: c
飾辭 sức từ: Lời nói để che đậy lỗi lầm của mình.
Sước
婥約 sước ước: tốt đẹp
Sương
sương cuồng: c
孀居 sương cư: Để tang cho chồng — Ở vậy thờ chồng, không tái giá.
鷞鳩 sương cưu: chim cắt
sương hạp: c
孀閨 sương khuê: Phòng của đàn bà goá chồng
霜閨 sương khuê: Căn phòng lạnh lùng của người đàn bà lẻ loi. Cung oán ngâm khúc có câu: » Ai ngờ tiếng quyên kêu ra rả, điệu thương xuân khóc ả sương khuê « — Cũng chỉ căn phòng của người đàn bà goá chồng.
霜鬢 sương mấn: Tóc bạc trắng như sương. Chỉ tuổi già.
霜月 sương nguyệt: Một tên chỉ tháng bảy âm lịch, tháng đầu thu có nhiều sương.
霜房 sương phòng: Như Sương khuê 霜閨.
孀婦 sương phụ: Người đàn bà có tang chồng — Đàn bà goá chồng.
sương quyết: c
孀妻 sương thê: Người đàn bà để tang chồng.
霜信 sương tín: Tin sương. Sương xuống báo tin mùa thu tới — Một tên chỉ loài chim nhạn. Chim nhạn bay, báo tin mùa thu tới và sương xuống.
Sướng
暢懷 sướng hoài: Vui thích trong lòng.
暢快 sướng khoái: Vui thích.
暢利 sướng lợi: Thông suốt trôi chảy trong công việc.
暢蔚 sướng uất: Như Sướng toại 暢遂.
Sưu
蒐補 sưu bổ: Cứ chiếu theo phần đóng góp mà thâu cho đủ — Cũng có nghĩa là lọc bỏ đi bỏ cái xấu ra mà thêm cái tốt cho đủ.
搜求 sưu cầu: Tìm kiếm. Tìm tòi.
蒐役 sưu dịch: Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực ( đắp đê, làm đường.. ).
搜檢 sưu kiểm: Tìm tòi tra xét.
搜羅 sưu la: Tìm tòi sắp xếp.
颼飀 sưu lưu, 颼飅 sưu lưu: gió thổi vù vù
搜拿 sưu nã: Tìm bắt kẻ có tội. Cũng như: Tầm nã.
sưu quát: c
搜索 sưu sách: Tìm tòi — Tìm kiếm đòi hỏi.
叟叟 sưu sưu: iếng vo gạo sào sạo.
搜尋 sưu tầm: ìm tòi. Tìm kiếm.
搜集 sưu tập: Tìm kiếm gom góp.
蒐稅 sưu thuế: Tiền bạc và sức lực mà dân chúng phải đóng góp để làm việc.
蒐節 sưu tiết: Lược bỏ bớt đi.
搜查 sưu tra: Tìm tòi xem xét.