Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation
  • Skip to primary sidebar

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

RX

You are here: Home / Phụ trang / Hán văn / RX

15/09/2021 //  by Nguyễn Anh//  Leave a Comment

Xa

硨磲 xa cừ: con xa cừ (vỏ dùng làm đồ trang sức)

車脚 xa cước: Tiền thuê xe. Tiền trả về việc đi xe.

車駕 xa giá: Xe của vua đi — Chỉ vua. Khi vua tới, không dám nói thẳn là vua đã tới, mà nói là Xa giá đã tới. Hoặc nói tắt là Giá.

奢華 xa hoa: Phung phí vào việc chưng diện loè loẹt, vào cái bề ngoài cho đẹp.

車輪 xa luân: Bánh xe.

xa mại: c

xa mãi: c

蛼螯 xa ngao: con nghêu

奢願 xa nguyện: Mong mỏi điều quá đáng.

奢費 xa phí: Ăn tiêu quá độ, uổng tiền.

車票 xa phiếu: Vé đi xe. Vé xe. Giấy xe.

車夫 xa phu: Người kéo xe, người đánh xe.

奢婦 xa phụ: Người đàn bà ăn tiêu hoang phí.

奢國 xa quốc: Nước giàu có, ăn tiêu phung phí — Chỉ vùng đất nổi tiếng về ăn chơi.

xa tải đẩu lượng: c

xa tâm thất: c

奢泰 xa thái: Tiêu dùng quá đáng.

車站 xa trạm: Nơi đón xe. Bến xe ngừng để đón khách — Nhà ga xe lửa.

車塵 xa trần: Bụi tung sau xe.

奢想 xa tưởng: Nghĩ tới những điều quá sức mình. Suy nghĩ viển vông.

奢望 xa vọng: Mong mỏi. Như Xa nguyện 奢願.

奢侈 xa xỉ: Tiêu dùng hoang phí.

奢侈品 xa xỉ phẩm: Những đồ dùng quá đắt tiền và không cần thiết, chỉ tốn tiền.

奢侈稅 xa xỉ thuế: Số tiền chánh phủ đánh vào những món hàng đắt tiền và không cần thiết.

Xà

蛇行 xà hành: Bò sát đất mà đi, như loài rắn. Chỉ hành động sợ sệt.

蛇蠍 xà yết: Rắn rết. Chỉ người độc ác.

闍黎 xà lê: Dịch từ tiếng Phạn,là thầy tăng, ông thầy coi học trò, xà duy 闍維 tiếng Phạn nghĩa là đốt xác, hoả táng.

蛇類 xà loại: Chỉ chung loài rắn.

蛇矛 xà mâu: Tên một thứ binh khí thời xưa, cán dài, đầu sắt nhọn và cong như đầu rắn.

蛇舌 xà thiệt: Lưỡi rắn. Chỉ lời nói độc ác hại người.

蛇吞象 xà thôn tượng: Rắn nuốt voi, ý nói quá tham lam, muốn làm những việc quá sức mình.

Xá

舍弟 xá đệ: Em tôi. Tiếng chỉ em mình khi nói với người khác.

舍下 xá hạ: Nhà tôi. Tiếng dùng để chỉ căn nhà mình ở, khi nói với người khác.

xá hựu: c

xá lệ: c

猞猁 xá lợi: mèo rừng.

舍利 xá lợi: Phiên âm tiếng Phạn, chỉ tro tàn của người chết sau khi đã hoả táng — Tiếng nhà Phật, chỉ di cốt của đức Phật.

赦免 xá miễn: Tha cho, không bắt phải làm điều gì — Tha tội, không trách phạt gì.

舍妹 xá muội: Em gái tôi. Tiếng chỉ em gái mình, khi nói với người khác.

舍匿 xá nặc: Giấu diếm trong nhà.

姹女 xá nữ: Người con gái. Như: Thiếu nữ.

赦過 xá quá: Tha cho điều lầm lỗi.

xá thuế: c

赦罪 xá tội: Tha cho điều lỗi lớn, không trách phạt nữa.

Xạ

麝香 xạ hương: Chất thơm lấy trong mình con Xạ. Cũng gọi tắt là Xạ 麝.

射撃 xạ kích, 射擊 xạ kích: Đánh giặc bằng cách bắn. Bắn súng.

射獵 xạ lạp: Săn bắn.

xạ lợi

xạ trình: c

Xả

xả đoàn thủ trường: c

xả kỉ tòng nhân: c

捨仕 xả sĩ: Bỏ về, không làm quan nữa.

捨生 xả sinh: Bỏ cuộc sống đi, không cần nữa. Thường nói: » Xả sinh thủ nghĩa « ( bỏ sự sống để lấy điều phải ).

捨身 xả thân: không tiếc thân mình, bất kể sống chết. Bỏ thể xác của mình đi, ý nói liều chết.

舍身 xả thân: không tiếc thân mình, bất kể sống chết

xả thân cứu thế: c

捨死 xả tử: Liều chết.

Xã

xã bình: c

xã chỉ: c

社團 xã đoàn: Nhóm người cùng việc làm, cùng chủ trương, họp lại để cùng sinh hoạt. Như: Đoàn thể.

xã đoàn pháp nhân

社交 xã giao: Việc tiếp xúc trong cuộc sống chung.

社會 xã hội: Đoàn thể gồm nhiều người tụ họp lại để sống chung một cách tốt đẹp.

xã hội bảo hiểm: c

xã hội cảm tình: c

xã hội chủ nghĩa: c

xã hội giáo dục: c

xã hội hóa: c

xã hội học: c

xã hội hữu cơ thuyết: c

xã hội khoa học : c

xã hội quá trình: c

xã hội sinh hoạt: c

xã hội tằng: c

xã hội tính: c

xã hội tổ chức: c

xã hội vấn đề : c

xã hội vận động: c

社有 xã hữu: Bạn bè giao thiệp trong cuộc sống chung ở đời. Tức là bạn không thân, chẳng hạn bạn đồng nghiệp.

xã khuynh chế độ: c

xã luận: Bàn bạc về những vấn đề trong cuộc sinh hoạt chung.

社稷 xã tắc: Thần đất và thần lúa — Chỗ đất để cúng tế thần đất và thần lúa. Sau chỉ đất nước.

社祭 xã tế: Cuộc cúng vái thần đất.

社說 xã thuyết: Như Xã luận 論.

社長 xã trưởng: Viên chức đứng đầu một xã.

xã vận: c

xã viên: c

Xác

xác bảo: c

xác chứng: c

確據 xác cứ: Bằng cớ chắc chắn.

確當 xác đáng: Đúng, phải. Nên như vậy.

確定 xác định: Quyết chắc như vậy là đúng.

確認 xác nhận: Minh xác thừa nhận.

確然 xác nhiên: Đúng thật. Chắc chắn.

xác thiết: c

確實 xác thực: Đúng thật.

xác tín: c

Xái

xái khẩu: c

Xan

xan cụ: c

餐飯 xan phạn: Ăn cơm.

xan phạn xan chúc: c

xan thất: c

Xán

粲花 xán hoa: Đoá hoa tươi đẹp — Chỉ nụ cười tươi đẹp như hoa.

燦爛 xán lạn: Sáng đẹp rực rỡ. Ta thường nói Sáng lạng là lầm.

Xanh

xanh trì: c

Xao

敲鐘 xao chung: Gõ chuông.

敲鼓 xao cổ: Đánh trống.

敲門 xao môn: Gõ cửa. Đập cửa.

Xảo

xảo bất khả giai: c

巧辯 xảo biện: Khéo dùng lời nói mà bàn cãi.

巧工 xảo công: Người thợ khéo.

巧妙 xảo diệu: Khéo léo.

xảo đoạt thiên công: c

xảo đồng tạo hoá: c

巧猾 xảo hoạt: Khôn khéo gian dối.

巧計 xảo kế: Sự mưu tính khôn khéo.

xảo kỷ: c

巧言 xảo ngôn: Lời nói khéo, khôn ngoan.

巧語 xảo ngữ: Như Xảo ngôn 巧言.

巧譎 xảo quyệt: Khôn khéo, giỏi man trá.

巧手 xảo thủ: Người khéo léo tài giỏi trong công việc.

巧詐 xảo trá: Như Xảo quyệt 巧譎.

xảo tứ: c

巧匠 xảo tượng: Như Xảo công 巧工.

Xâm

侵佔 xâm chiếm, 侵占 xâm chiếm: Xâm đoạt chiếm cứ. Lấn tới mà lấy làm của mình.

侵奪 xâm đoạt: Lấn tới mà cướp làm của mình.

侵害 xâm hại: Lấn sáng phần người khác mà gây thiệt thòi cho người khác.

侵陵 xâm lăng: Vượt lấn vào chỗ của người khác.

侵掠 xâm lược, 侵略 xâm lược, 侵畧 xâm lược: Xâm phạm chiếm đoạt.

xâm lược chủ nghĩa: c

侵扰 xâm nhiễu: quấy phá, xâm phạm

侵擾 xâm nhiễu: Lấn tới mà gây rối loạn.

侵犯 xâm phạm: Lấn tới mà cắt xén bớt đất đai hoặc quyền lợi của người khác.

xâm xâm: c

Xi

xi đồ: c

xi nghiệp: c

xi nghiệp gia: c

xi vọng: c

Xỉ

齒根 xỉ căn: Chân răng.

齒冷 xỉ lãnh: Nhe răng cười ( nên gió vào lạnh răng ) — Chê cười. Chế nhạo.

齒輪 xỉ luân: Bánh xe có răng cưa.

齒危 xỉ nguy: Răng sắp rụng.

齒譲 xỉ nhượng: Lấy tuổi tác mà nhường nhau, ý nói nhường kính người lớn tuổi.

xỉ qui: c

xỉ từ: c

Xích

赤貧 xích bần: Nghèo lắm, không có gì cả.

赤帶 xích đái: Bệnh ra huyết của đàn bà.

赤道 xích đạo: Đường ngay tưởng tượng vòng quanh trái đất và ở giữa trái đất.

xích đạo lưu: c

赤帝 xích đế: Tên chỉ vị thần lửa.

尺地 xích địa: Thước đất. Chỉ miếng nhỏ hẹp

斥地 xích địa: Mở mang đất đai.

赤地 xích địa: Vùng đất không ở được, không cày cấy trồng trọt gì được. Vùng đất hoang vắng, không có gì.

xích hậu: c

xích huyết cầu: c

赤痢 xích lị: Bệnh đại tiện ra máu.

xích nhiệt: c

xích sắc không bố: c

赤心 xích tâm: Lòng đỏ. Lòng son. Tấm lòng chân thành, không dời đổi.

xích thành: c

xích thắng: c

赤身 xích thân: Mình trần, không có áo.

xích thố: c

尺寸 xích thốn: Thước và tấc. Chỉ sự ít ỏi lắm — Cũng chỉ sự gần gủi.

赤手 xích thủ: Tay không. Không cầm gì, có gì trong tay.

xích thủ tạo càn khôn: c

xích thược: c

赤族 xích tộc: Trống trơn cả họ, ý nói giết chết cả họ.

斥責 xích trách: Bác bỏ và mắng vì điều xấu.

赤松 xích tùng: Tên một loài cây thuộc giống thông, vỏ cây màu đỏ

赤子 xích tử: Đứa con đỏ hỏn. Đứa con mới lọt lòng — Chỉ dân chúng trong nước ( quan niệm thời xưa, vua coi dân như con nhỏ, cần săn sóc ).

Xiêm

暹罗 xiêm la, 暹羅 xiêm la: Tên cũ của nước Thái Lan ngày nay.

Xiển

xiển cửu: c

闡揚 xiển dương: Mở rộng ra, làm cho sáng tỏ ra.

闡明 xiển minh: Làm cho sáng tỏ ra.

Xiết

xiết điện: c

xiết tiêm: c

xiết trửu: c

瘛瘲 xiết túng: bệnh sài ở trẻ

Xoang

腔調 xoang điệu: Tính chất trầm bổng của bài nhạc, bài ca.

xoang trường động vật: c

Xu

樞機 xu cơ: Phần trọng yếu nhất — Chức vụ trọng yếu trong triều đình, trong chính phủ trung ương.

趨行 xu hành: Rảo bước — Chạy lánh nạn.

趨向 xu hướng: Ngả về, thiên về.

趨利 xu lợi: Ngả theo, chạy theo điều lợi lộc.

趨媚 xu mị: Chạy theo kẻ khác nịnh hót cầu lợi.

xu não

趨義 xu nghĩa: Theo điều phải.

xu nghinh: c

趨佞 xu nịnh: Như Xu mị 趨媚.

趨風 xu phong: Theo gió, ý nói mau lắm.

趨附 xu phụ: Chạy theo kẻ khác bợ đỡ cầu lợi — Về hùa với.

趨奉 xu phụng: Chạy theo kẻ khác, hầu hạ bợ đỡ cầu lợi.

趨势 xu thế: Về hùa với kẻ có địa vị.

趨勢 xu thế:  Khuynh hướng của thời thế, xu hướng. Xu phụ quyền thế, hùa theo quyền thế.

xu thế phụ lợi: c

趨時 xu thời: Chạy theo cái đang được người ưa thích. Đua đòi theo thời.

xu thừa: c

樞軸 xu trục: Bản lề và cốt bánh xe. Chỉ phần trọng yếu.

xu viêm phụ nhiệt

樞務 xu vụ: Công việc trọng yếu của quốc gia.

xu xuất: c

Xú

醜名 xú danh: Tiếng xấu.

醜面 xú diện: Mặt mũi xấu xí.

醜地 xú địa: Đất xấu không trồng trọt được.

臭氣 xú khí: Mùi hôi thối — Hơi thối xông lên.

醜末 xú mạt: Xấu xa thấp hèn.

xú ngữ: c

xú trùng: c

臭穢 xú uế: Nhơ bẩn hôi thối.

Xuân

春榜 xuân bảng: Tấm biển ghi tên những người đậu kì thi Hội, vì kì thi Hội thường được tổ chức vào mùa xuân.

xuân băng: c

xuân bất tái lai: c

春景 xuân cảnh: Cảnh đẹp mùa xuân.

xuân cơ: c

xuân duẫn: c

春容 xuân dung: Vẻ đẹp của mùa xuân — Vẻ xinh đẹp tươi tắn như mùa xuân.

xuân đài: c

春亭 xuân đình: Ngôi nhà mát để ngắm cảnh xuân. Chỉ chỗ ăn uống vui chơi.

椿庭 xuân đình: Sân có trồng cây xuân. Chỉ ngôi nhà của cha mình — Chỉ người cha.

春江 xuân giang: Cảnh đẹp trên sông trong mùa xuân.

xuân hoa thu thực: c

xuân hoạ: c

春暉 xuân huy: Ánh sáng đẹp của mùa xuân. Nắng xuân.

xuân huyên: c

春氣 xuân khí: Hơi xuân. Khí hậu ấm áp của mùa xuân.

春期 xuân kì: Thời gian dậy thì của trai gái.

春聯 xuân liên: Câu đối viết vào mùa xuân. Câu đối tết.

春夢 xuân mộng: Giấc mơ đêm xuân. Chỉ cuộc sống đầy hạnh phúc ngắn ngủi trôi qua.

春日 xuân nhật: Ngày mùa xuân.

春女 xuân nữ: Người con gái dậy thì, tới tuổi lấy chồng — Người con gái đẹp

春分 xuân phân: Tên thời tiết vào xuân, khoảng 21 hoặc tháng 3 dương lịch, lúc đó ngày và đêm dài bằng nhau.

xuân phân điểm: c

春風 xuân phong: Ngọn gió mùa xuân. Gió mát.

春芳 xuân phương: Mùi thơm của hoa cỏ mùa xuân.

春光 xuân quang: Phong cảnh sáng đẹp của mùa xuân.

春色 xuân sắc: Vẻ đẹp của mùa xuân — Vẻ xinh đẹp tươi tắn của con gái.

xuân sắc lan man: c

春愁 xuân sầu: Nỗi buồn mùa xuân. Chỉ nỗi buồn về tình yêu trai gái.

春山 xuân sơn: Ngọn núi mùa xuân — Chỉ lông mày của người con gái đẹp xanh như sắc núi mùa xuân.

春心 xuân tâm: Tấm lòng phơi phới trong mùa xuân.

春天 xuân thiên: Ngày mùa xuân. Như Xuân nhật 春日 — Bầu trời mùa xuân.

春秋 xuân thu: Mùa xuân và mùa thu — Chỉ thời gian qua mau.

春祭 xuân tế: Cuộc cúng lễ thần thánh vào mùa xuân.

春節 xuân tiết: mùa xuân, tiết xuân, trời mùa xuân

xuân tiêu nhất khắc trị thiên kim: c

春情 xuân tình: Lòng vui phơi phới trong mùa xuân — Lòng ham muốn về việc ăn năm trai gái.

xuân tình phát động: c

春鎖 xuân toả: Khoá xuân. Chỉ người con gái sống kín đáo trong sạch.

Xuẩn

 

 

 

 

 

 

 

Xuất

 

 

 

 

 

 

Xúc

 

 

 

 

 

 

 

Xuy

 

 

 

 

 

 

 

Xuyên

 

 

 

 

 

 

 

Xuyến

 

 

 

 

 

 

 

Xung

 

 

 

 

 

 

 

Xứ

 

 

 

 

 

Xử

 

 

Xưng

 

 

 

 

 

 

 

Xứng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xương

 

 

 

 

 

 

 

Xướng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xưởng

 

 

 

Danh mục: Hán văn

BÀI KHÁC

TH

V

u

TR

T

R-X

R-S

QU

PH

O

NH

NG

Previous Post: « V
Next Post: Bài hát Việt Quốc Đại Hùng Ca »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar

  • Đọc nhiều
  • Bài mới
Thất Bại Các Hội Nghị Quốc Tế Về Môi Trường
Thời tiết – Khí hậu
Chăn Nuôi Súc Vật Nguyên Nhân Của Dịch Bệnh Và Góp Phần Gây Thảm Họa
Định Luật Hấp Thu Và Chuyển Hóa Năng Lượng
Sự Vận Động Sinh Hóa Trong Lòng Đại Dương
Thủy Triều
Cây xanh
Không Có “Thiên thạch”
Sự Sống Trên Trái Đất
Vận Động Của Mặt Trăng
Khoảng Cách Mặt Trời Và Trái Đất
Mây Tích Điện – Sấm Chớp – Mưa – Mưa Đá
Triều Cường – Triều Nhược
Biến Đổi Khí Hậu
Cải Hóa Khí Hậu
Thống Nhất Lịch Toàn Cầu
Đốn Cây Phá Rừng: Hiểm Họa Trước Mắt Của Nhân Loại
Cách Phun Khí Tạo Gió Qua Địa Khí Môn
Sự Kiện Nổ Ở Nga Không Phải Là “Thiên Thạch”
Trái Đất Quay Quanh Mặt Trời, Quỹ Đạo Trái Đất
Các câu đố trước nay
Nhị thấp bát tú
Lich 2025
Không đào kênh Phù nam
Ngô Bảo Châu
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 756174 | Tổng truy cập: 154046