Xa
硨磲 xa cừ: con xa cừ (vỏ dùng làm đồ trang sức)
車脚 xa cước: Tiền thuê xe. Tiền trả về việc đi xe.
車駕 xa giá: Xe của vua đi — Chỉ vua. Khi vua tới, không dám nói thẳn là vua đã tới, mà nói là Xa giá đã tới. Hoặc nói tắt là Giá.
奢華 xa hoa: Phung phí vào việc chưng diện loè loẹt, vào cái bề ngoài cho đẹp.
車輪 xa luân: Bánh xe.
xa mại: c
xa mãi: c
蛼螯 xa ngao: con nghêu
奢願 xa nguyện: Mong mỏi điều quá đáng.
奢費 xa phí: Ăn tiêu quá độ, uổng tiền.
車票 xa phiếu: Vé đi xe. Vé xe. Giấy xe.
車夫 xa phu: Người kéo xe, người đánh xe.
奢婦 xa phụ: Người đàn bà ăn tiêu hoang phí.
奢國 xa quốc: Nước giàu có, ăn tiêu phung phí — Chỉ vùng đất nổi tiếng về ăn chơi.
xa tải đẩu lượng: c
xa tâm thất: c
奢泰 xa thái: Tiêu dùng quá đáng.
車站 xa trạm: Nơi đón xe. Bến xe ngừng để đón khách — Nhà ga xe lửa.
車塵 xa trần: Bụi tung sau xe.
奢想 xa tưởng: Nghĩ tới những điều quá sức mình. Suy nghĩ viển vông.
奢望 xa vọng: Mong mỏi. Như Xa nguyện 奢願.
奢侈 xa xỉ: Tiêu dùng hoang phí.
奢侈品 xa xỉ phẩm: Những đồ dùng quá đắt tiền và không cần thiết, chỉ tốn tiền.
奢侈稅 xa xỉ thuế: Số tiền chánh phủ đánh vào những món hàng đắt tiền và không cần thiết.
Xà
蛇行 xà hành: Bò sát đất mà đi, như loài rắn. Chỉ hành động sợ sệt.
蛇蠍 xà yết: Rắn rết. Chỉ người độc ác.
闍黎 xà lê: Dịch từ tiếng Phạn,là thầy tăng, ông thầy coi học trò, xà duy 闍維 tiếng Phạn nghĩa là đốt xác, hoả táng.
蛇類 xà loại: Chỉ chung loài rắn.
蛇矛 xà mâu: Tên một thứ binh khí thời xưa, cán dài, đầu sắt nhọn và cong như đầu rắn.
蛇舌 xà thiệt: Lưỡi rắn. Chỉ lời nói độc ác hại người.
蛇吞象 xà thôn tượng: Rắn nuốt voi, ý nói quá tham lam, muốn làm những việc quá sức mình.
Xá
舍弟 xá đệ: Em tôi. Tiếng chỉ em mình khi nói với người khác.
舍下 xá hạ: Nhà tôi. Tiếng dùng để chỉ căn nhà mình ở, khi nói với người khác.
xá hựu: c
xá lệ: c
猞猁 xá lợi: mèo rừng.
舍利 xá lợi: Phiên âm tiếng Phạn, chỉ tro tàn của người chết sau khi đã hoả táng — Tiếng nhà Phật, chỉ di cốt của đức Phật.
赦免 xá miễn: Tha cho, không bắt phải làm điều gì — Tha tội, không trách phạt gì.
舍妹 xá muội: Em gái tôi. Tiếng chỉ em gái mình, khi nói với người khác.
舍匿 xá nặc: Giấu diếm trong nhà.
姹女 xá nữ: Người con gái. Như: Thiếu nữ.
赦過 xá quá: Tha cho điều lầm lỗi.
xá thuế: c
赦罪 xá tội: Tha cho điều lỗi lớn, không trách phạt nữa.
Xạ
麝香 xạ hương: Chất thơm lấy trong mình con Xạ. Cũng gọi tắt là Xạ 麝.
射撃 xạ kích, 射擊 xạ kích: Đánh giặc bằng cách bắn. Bắn súng.
射獵 xạ lạp: Săn bắn.
xạ lợi
xạ trình: c
Xả
xả đoàn thủ trường: c
xả kỉ tòng nhân: c
捨仕 xả sĩ: Bỏ về, không làm quan nữa.
捨生 xả sinh: Bỏ cuộc sống đi, không cần nữa. Thường nói: » Xả sinh thủ nghĩa « ( bỏ sự sống để lấy điều phải ).
捨身 xả thân: không tiếc thân mình, bất kể sống chết. Bỏ thể xác của mình đi, ý nói liều chết.
舍身 xả thân: không tiếc thân mình, bất kể sống chết
xả thân cứu thế: c
捨死 xả tử: Liều chết.
Xã
xã bình: c
xã chỉ: c
社團 xã đoàn: Nhóm người cùng việc làm, cùng chủ trương, họp lại để cùng sinh hoạt. Như: Đoàn thể.
xã đoàn pháp nhân
社交 xã giao: Việc tiếp xúc trong cuộc sống chung.
社會 xã hội: Đoàn thể gồm nhiều người tụ họp lại để sống chung một cách tốt đẹp.
xã hội bảo hiểm: c
xã hội cảm tình: c
xã hội chủ nghĩa: c
xã hội giáo dục: c
xã hội hóa: c
xã hội học: c
xã hội hữu cơ thuyết: c
xã hội khoa học : c
xã hội quá trình: c
xã hội sinh hoạt: c
xã hội tằng: c
xã hội tính: c
xã hội tổ chức: c
xã hội vấn đề : c
xã hội vận động: c
社有 xã hữu: Bạn bè giao thiệp trong cuộc sống chung ở đời. Tức là bạn không thân, chẳng hạn bạn đồng nghiệp.
xã khuynh chế độ: c
xã luận: Bàn bạc về những vấn đề trong cuộc sinh hoạt chung.
社稷 xã tắc: Thần đất và thần lúa — Chỗ đất để cúng tế thần đất và thần lúa. Sau chỉ đất nước.
社祭 xã tế: Cuộc cúng vái thần đất.
社說 xã thuyết: Như Xã luận 論.
社長 xã trưởng: Viên chức đứng đầu một xã.
xã vận: c
xã viên: c
Xác
xác bảo: c
xác chứng: c
確據 xác cứ: Bằng cớ chắc chắn.
確當 xác đáng: Đúng, phải. Nên như vậy.
確定 xác định: Quyết chắc như vậy là đúng.
確認 xác nhận: Minh xác thừa nhận.
確然 xác nhiên: Đúng thật. Chắc chắn.
xác thiết: c
確實 xác thực: Đúng thật.
xác tín: c
Xái
xái khẩu: c
Xan
xan cụ: c
餐飯 xan phạn: Ăn cơm.
xan phạn xan chúc: c
xan thất: c
Xán
粲花 xán hoa: Đoá hoa tươi đẹp — Chỉ nụ cười tươi đẹp như hoa.
燦爛 xán lạn: Sáng đẹp rực rỡ. Ta thường nói Sáng lạng là lầm.
Xanh
xanh trì: c
Xao
敲鐘 xao chung: Gõ chuông.
敲鼓 xao cổ: Đánh trống.
敲門 xao môn: Gõ cửa. Đập cửa.
Xảo
xảo bất khả giai: c
巧辯 xảo biện: Khéo dùng lời nói mà bàn cãi.
巧工 xảo công: Người thợ khéo.
巧妙 xảo diệu: Khéo léo.
xảo đoạt thiên công: c
xảo đồng tạo hoá: c
巧猾 xảo hoạt: Khôn khéo gian dối.
巧計 xảo kế: Sự mưu tính khôn khéo.
xảo kỷ: c
巧言 xảo ngôn: Lời nói khéo, khôn ngoan.
巧譎 xảo quyệt: Khôn khéo, giỏi man trá.
巧手 xảo thủ: Người khéo léo tài giỏi trong công việc.
xảo tứ: c
巧匠 xảo tượng: Như Xảo công 巧工.
Xâm
侵佔 xâm chiếm, 侵占 xâm chiếm: Xâm đoạt chiếm cứ. Lấn tới mà lấy làm của mình.
侵奪 xâm đoạt: Lấn tới mà cướp làm của mình.
侵害 xâm hại: Lấn sáng phần người khác mà gây thiệt thòi cho người khác.
侵陵 xâm lăng: Vượt lấn vào chỗ của người khác.
侵掠 xâm lược, 侵略 xâm lược, 侵畧 xâm lược: Xâm phạm chiếm đoạt.
xâm lược chủ nghĩa: c
侵扰 xâm nhiễu: quấy phá, xâm phạm
侵擾 xâm nhiễu: Lấn tới mà gây rối loạn.
侵犯 xâm phạm: Lấn tới mà cắt xén bớt đất đai hoặc quyền lợi của người khác.
xâm xâm: c
Xi
xi đồ: c
xi nghiệp: c
xi nghiệp gia: c
xi vọng: c
Xỉ
齒根 xỉ căn: Chân răng.
齒冷 xỉ lãnh: Nhe răng cười ( nên gió vào lạnh răng ) — Chê cười. Chế nhạo.
齒輪 xỉ luân: Bánh xe có răng cưa.
齒危 xỉ nguy: Răng sắp rụng.
齒譲 xỉ nhượng: Lấy tuổi tác mà nhường nhau, ý nói nhường kính người lớn tuổi.
xỉ qui: c
xỉ từ: c
Xích
赤貧 xích bần: Nghèo lắm, không có gì cả.
赤帶 xích đái: Bệnh ra huyết của đàn bà.
赤道 xích đạo: Đường ngay tưởng tượng vòng quanh trái đất và ở giữa trái đất.
xích đạo lưu: c
赤帝 xích đế: Tên chỉ vị thần lửa.
尺地 xích địa: Thước đất. Chỉ miếng nhỏ hẹp
斥地 xích địa: Mở mang đất đai.
赤地 xích địa: Vùng đất không ở được, không cày cấy trồng trọt gì được. Vùng đất hoang vắng, không có gì.
xích hậu: c
xích huyết cầu: c
赤痢 xích lị: Bệnh đại tiện ra máu.
xích nhiệt: c
xích sắc không bố: c
赤心 xích tâm: Lòng đỏ. Lòng son. Tấm lòng chân thành, không dời đổi.
xích thành: c
xích thắng: c
赤身 xích thân: Mình trần, không có áo.
xích thố: c
尺寸 xích thốn: Thước và tấc. Chỉ sự ít ỏi lắm — Cũng chỉ sự gần gủi.
赤手 xích thủ: Tay không. Không cầm gì, có gì trong tay.
xích thủ tạo càn khôn: c
xích thược: c
赤族 xích tộc: Trống trơn cả họ, ý nói giết chết cả họ.
斥責 xích trách: Bác bỏ và mắng vì điều xấu.
赤松 xích tùng: Tên một loài cây thuộc giống thông, vỏ cây màu đỏ
赤子 xích tử: Đứa con đỏ hỏn. Đứa con mới lọt lòng — Chỉ dân chúng trong nước ( quan niệm thời xưa, vua coi dân như con nhỏ, cần săn sóc ).
Xiêm
暹罗 xiêm la, 暹羅 xiêm la: Tên cũ của nước Thái Lan ngày nay.
Xiển
xiển cửu: c
闡揚 xiển dương: Mở rộng ra, làm cho sáng tỏ ra.
闡明 xiển minh: Làm cho sáng tỏ ra.
Xiết
xiết điện: c
xiết tiêm: c
xiết trửu: c
瘛瘲 xiết túng: bệnh sài ở trẻ
Xoang
腔調 xoang điệu: Tính chất trầm bổng của bài nhạc, bài ca.
xoang trường động vật: c
Xu
樞機 xu cơ: Phần trọng yếu nhất — Chức vụ trọng yếu trong triều đình, trong chính phủ trung ương.
趨行 xu hành: Rảo bước — Chạy lánh nạn.
趨向 xu hướng: Ngả về, thiên về.
趨利 xu lợi: Ngả theo, chạy theo điều lợi lộc.
趨媚 xu mị: Chạy theo kẻ khác nịnh hót cầu lợi.
xu não
趨義 xu nghĩa: Theo điều phải.
xu nghinh: c
趨風 xu phong: Theo gió, ý nói mau lắm.
趨附 xu phụ: Chạy theo kẻ khác bợ đỡ cầu lợi — Về hùa với.
趨奉 xu phụng: Chạy theo kẻ khác, hầu hạ bợ đỡ cầu lợi.
趨势 xu thế: Về hùa với kẻ có địa vị.
趨勢 xu thế: Khuynh hướng của thời thế, xu hướng. Xu phụ quyền thế, hùa theo quyền thế.
xu thế phụ lợi: c
趨時 xu thời: Chạy theo cái đang được người ưa thích. Đua đòi theo thời.
xu thừa: c
樞軸 xu trục: Bản lề và cốt bánh xe. Chỉ phần trọng yếu.
xu viêm phụ nhiệt
樞務 xu vụ: Công việc trọng yếu của quốc gia.
xu xuất: c
Xú
醜名 xú danh: Tiếng xấu.
醜面 xú diện: Mặt mũi xấu xí.
醜地 xú địa: Đất xấu không trồng trọt được.
臭氣 xú khí: Mùi hôi thối — Hơi thối xông lên.
醜末 xú mạt: Xấu xa thấp hèn.
xú ngữ: c
xú trùng: c
臭穢 xú uế: Nhơ bẩn hôi thối.
Xuân
春榜 xuân bảng: Tấm biển ghi tên những người đậu kì thi Hội, vì kì thi Hội thường được tổ chức vào mùa xuân.
xuân băng: c
xuân bất tái lai: c
春景 xuân cảnh: Cảnh đẹp mùa xuân.
xuân cơ: c
xuân duẫn: c
春容 xuân dung: Vẻ đẹp của mùa xuân — Vẻ xinh đẹp tươi tắn như mùa xuân.
xuân đài: c
春亭 xuân đình: Ngôi nhà mát để ngắm cảnh xuân. Chỉ chỗ ăn uống vui chơi.
椿庭 xuân đình: Sân có trồng cây xuân. Chỉ ngôi nhà của cha mình — Chỉ người cha.
春江 xuân giang: Cảnh đẹp trên sông trong mùa xuân.
xuân hoa thu thực: c
xuân hoạ: c
春暉 xuân huy: Ánh sáng đẹp của mùa xuân. Nắng xuân.
xuân huyên: c
春氣 xuân khí: Hơi xuân. Khí hậu ấm áp của mùa xuân.
春期 xuân kì: Thời gian dậy thì của trai gái.
春聯 xuân liên: Câu đối viết vào mùa xuân. Câu đối tết.
春夢 xuân mộng: Giấc mơ đêm xuân. Chỉ cuộc sống đầy hạnh phúc ngắn ngủi trôi qua.
春日 xuân nhật: Ngày mùa xuân.
春女 xuân nữ: Người con gái dậy thì, tới tuổi lấy chồng — Người con gái đẹp
春分 xuân phân: Tên thời tiết vào xuân, khoảng 21 hoặc tháng 3 dương lịch, lúc đó ngày và đêm dài bằng nhau.
xuân phân điểm: c
春風 xuân phong: Ngọn gió mùa xuân. Gió mát.
春芳 xuân phương: Mùi thơm của hoa cỏ mùa xuân.
春光 xuân quang: Phong cảnh sáng đẹp của mùa xuân.
春色 xuân sắc: Vẻ đẹp của mùa xuân — Vẻ xinh đẹp tươi tắn của con gái.
xuân sắc lan man: c
春愁 xuân sầu: Nỗi buồn mùa xuân. Chỉ nỗi buồn về tình yêu trai gái.
春山 xuân sơn: Ngọn núi mùa xuân — Chỉ lông mày của người con gái đẹp xanh như sắc núi mùa xuân.
春心 xuân tâm: Tấm lòng phơi phới trong mùa xuân.
春天 xuân thiên: Ngày mùa xuân. Như Xuân nhật 春日 — Bầu trời mùa xuân.
春秋 xuân thu: Mùa xuân và mùa thu — Chỉ thời gian qua mau.
春祭 xuân tế: Cuộc cúng lễ thần thánh vào mùa xuân.
春節 xuân tiết: mùa xuân, tiết xuân, trời mùa xuân
xuân tiêu nhất khắc trị thiên kim: c
春情 xuân tình: Lòng vui phơi phới trong mùa xuân — Lòng ham muốn về việc ăn năm trai gái.
xuân tình phát động: c
春鎖 xuân toả: Khoá xuân. Chỉ người con gái sống kín đáo trong sạch.
Xuẩn
Xuất
Xúc
Xuy
Xuyên
Xuyến
Xung
Xứ
Xử
Xưng
Xứng
Xương
Xướng
Xưởng