1 BỘ
ẤT
(1 nét)
1 NÉT
乙 Ất
2 NÉT
九Cửu
Cưu
乜 Mễ
也 Dã Giã
3 NÉT
乞 Khất
Khí
6 NÉT
乩 Kê
7 NÉT
乱 Loạn
8 NÉT
乳 Nhũ
11 NÉT
乾 Can
Càn
Kiền
13 NÉT
亂 Loạn
2 BỘ CỖN
(1 nét)
1 NÉT
丨Cỗn
3 NÉT
个Cá
丫A Nha
4 NÉT
中 Trúng
Trung
丰 Phong
5 NÉT
丱 Quán
7 NÉT
串 Quán
Xuyến
3 BỘ CHỦ
(1 nét)
1 NÉT
丶Chủ
3 NÉT
丸 Hoàn
4 NÉT
丹Đan
Đơn
Thiền
Thiện
5 NÉT
主 Chủ
Chúa
4 BỘ NHẤT
(1 nét)
1 NÉT
一 Nhất
Nhứt
2 NÉT
丁 Đinh
七 Thất
3 NÉT
与 Dữ
下 Ha,Hạ
三 Tam
Tám
上Thướng
Thượng
Thường
丈Trượng
万 Vạn
4 NÉT
不 Bất
Phầu
Phi
丐 Cái
丑 Sửu
5 NÉT
丙 Bính
丘 Khâu
Khưu
丕 Phi
且 Tồ Thư
Thả
世 Thế
6 NÉT
丟 Đâu
丞 Thừa
7 NÉT
两 Lạng
Lưỡng
Lượng
8 NÉT
丣 Dậu
並 Tịnh
5 BỘ PHIỆT
(1 nét)
1 NÉT
丿Phiệt
乀 Phật
2 NÉT
乃 Ái Nãi
乂 Nghệ
3 NÉT
久 Cửu
4 NÉT
之 Chi
5 NÉT
乎 Ho Hồ
乏 Phạp
乍 Sạ
6 NÉT
乖 Quai
7 NÉT
乘 Thặng
Thừa
6 BỘ QUYẾT
(1 nét)
1 NÉT
亅Quyết
2 NÉT
了 Liễu
4 NÉT
予 Dư Dữ
8 NÉT
事 Sự
7 BỘ ẤP
(2 nét)
5 NÉT
邛 Cung
邗 Hàn
邙 Mang
邘 Vu
6 NÉT
邠 Bân
邦 Bang
邢 Hình
那 Na Nã
邡Phương
Phóng
邪 Tà
邨 Thôn
7 NÉT
邑 Ấp
邲 Bật
邳 Bỉ
邴 Bỉnh
邳 Bi
邴 Bính
邶 Bội
邸 Để
邯 Hàm
邱 Khâu Khưu
邰 Thai
邵 Thiệu
8 NÉT
郃 Cáp
郅 Chất
邾 Chu
郊 Giao
郈 Hậu
郉 Hình
Khích
郇 Tuân
郁 Úc
9 NÉT
郜 Cáo
郢 Dĩnh
郟 Giáp
郝 Hác
郤 Khích
郎 Lang
郛 Phu
郡 Quận
10 NÉT
郫 Bì
部 Bộ
郵 Bưu
郰 Châu
郯 Đàm
郭 Quách
郴 Xâm
邕 Ung
11 NÉT
都 Đô
郿 Mi
鄂 Ngạc
鄀 Nhược
鄆 Vận
12 NÉT
Bỉ
鄒 Châu
鄉 Hương
Hướng
鄏 Nhục
鄔 Ổ
鄒 Trâu
鄖 Vân
13 NÉT
鄙 Bỉ
鄘 Dong
鄠 Hộ
鄞 Ngân
鄜 Phu
鄢 Yên
Yển
14 NÉT
鄱 Ba
Phồn
鄲 Đan
鄲 Đan
鄧 Đặng
Hứa
鄰 Lân
鄯 Thiện
鄭 Trịnh
15 NÉT
鄴Nghiệp
16 NÉT
鄹 Châu
17 NÉT
鄺 Quảng
20 NÉT
酆 Phong
21 NÉT
酈 Ly
酈 Lịch
酇 Tán
Toản
8 BỘ BAO
(2 nét)
2 NÉT
勹 Bao
3 NÉT
勺 Chước
Thược
4 NÉT
勾 Câu
勿 Vật
勻 Quân
5 NÉT
包 Bao
匃 Cái
匆 Thông
6 NÉT
匈 Hung
8 NÉT
匊 Cúc
11 NÉT
匏 Bào
匍 Bặc
Bồ
匐 Phục
9 BỘ BÁT
(2 nét)
2 NÉT
八 Bát
4 NÉT
公 Công
兮 Hề
六 Lục
6 NÉT
共 Cộng
Cung
Củng
7 NÉT
兵 Binh
8 NÉT
具 Cụ
其 Ky Ky
Ký
典 Điển
10 NÉT
兼 Kiêm
冀 Ký
10 BỘ BĂNG
(2 nét)
2 NÉT
冫Băng
5 NÉT
氷 Băng
冬 Đông
6 NÉT
冰 Băng
冱 Hộ
决 Quyết
冲 Xung
7 NÉT
Băng
冶 Dã Giả
冱 Hỗ
况 Huống
冷 Lãnh
8 NÉT
冽 Liệt
9 NÉT
凂 Mỗi
凄 Thê
10 NÉT
准 Chuẩn
凋 Điêu
凍 Đống
凌 Lăng
凉 Lương
凊 Sảnh
凇 Tùng
净 Tĩnh
Tịnh
11 NÉT
减 Giảm
凑 Thấu
12 NÉT
凓 Lật
凔 Sương
Thương
13 NÉT
凓 Lật
14 NÉT
凘 Tư
15 NÉT
凙 Đạc
凜 Lẫm
16 NÉT
凝 Ngưng
17 NÉT
凟 Độc
11 BỘ BỐC
(2 nét)
2 NÉT
卜 Bốc
4 NÉT
卞 Biện
5 NÉT
占 Chiêm
Chiếm
卡 Tạp
7 NÉT
卣 Dữu
8 NÉT
卦 Quái
12 BỘ CHỦY
(2 nét)
2 NÉT
匕 Chủy
4 NÉT
化 Hóa
5 NÉT
北 Bắc
9 NÉT
Trác
10 NÉT
Trác
11 NÉT
Chủy
匙 Thi
Thi
13 BỘ ĐAO
(2 nét)
2 NÉT
刀 Đao
刁 Điêu
3 NÉT
刃 Nhận
4 NÉT
刅 Sang
分 Phân
Phận
Phần
Lạng
切 Thế
Thiết
刈 Ngãi
5 NÉT
刊 Khan
San
6 NÉT
刑 Hình
划 Hoa
Quả
列 Liệt
刘 Lưu
刓 Ngoan
刎 Vẫn
刖 Ngoạt
Nguyệt
7 NÉT
刨 Bào
別 Biệt
刦 Kiếp
刧 Kiếp
利 Lỵ Lợi
判 Phán
刪 San
初 Sơ
8 NÉT
制 Chế
到 Đáo
剁 Đóa
Hình
刼 Kiếp
刻 Khắc
券 Khoán
刳 Khô
刲 Khuê
刷 Loát
Xoát
刵 Nhĩ
刮 Quát
剎 Sa Sát
刱 Sáng
前 Tiền
剌 Thích
Thứ
9 NÉT
剄 Hĩnh
剋 Khắc
剌 Lạt
Sáng
則 Tắc
剉 Tỏa
削 Tước
剃 Thế
Thích
10 NÉT
剝 Bác
剛 Cương
剚 Chí
Tứ
剔 Dịch
剡 Diệm
Diễm
剞 Ky Kỷ
剜 Oan
剖 Phẫu
剕 Phí Phỉ
剗 Sản
剟 Xuyết
11 NÉT
Khiết
副 Phó
剮 Qua
Quả
剪 Tiễn
12 NÉT
剴 Cai
Cái
割 Cát
創 Sang
Sáng
剩 Thặng
13 NÉT
剸 Chuyên
Chuyển
剺 Ly
剽 Phiêu
Phiếu
Phiểu
剷 Sản
剿 Tiễu
14 NÉT
Đối
劃 Hoạch
劊 Quái
劂 Quyết
15 NÉT
劇 Kịch
劍 Kiếm
劉 Lưu
劈 Phách
劌 Quế
劑 Tề Tê
Tệ
16 NÉT
劓 Nhị
18 NÉT
Lưu
21 NÉT
劘 Mi
14 BỘ ĐẦU
(2 nét)
2 NÉT
亠 Đầu
3 NÉT
亡 Vong
Vô
4 NÉT
亢 Cang
Cáng
Kháng
6 NÉT
亥 Hợi
交 Giao
亦 Diệc
7 NÉT
亨 Hanh
Phanh
Hưởng
8 NÉT
亭 Đình
京 Kinh
享 Hưởng
Hưởng
9 NÉT
亯 Hanh
Hưởng
竒 Kỳ
亮 Lượng
10 NÉT
亳 Bạc
13 NÉT
亶 Đản
21 NÉT
亹 Mên Môn Vỉ
15 BỘ HÁN
(2 nét)
2 NÉT
厂 Hán
4 NÉT
厄 Ách
Ngõa
7 NÉT
厎 Chỉ
8 NÉT
厔 Chất
厓 Nhai
9 NÉT
厚 Hậu
厘 Ly
厖 Mang
厙 Xá
10 NÉT
原 Nguyên
厝 Thác
Thố
11 NÉT
厠 Sý Xí
Trắc
12 NÉT
厦 Hạ
厤 Lịch
厥 Quyết
Trù
13 NÉT
Cận
厩 Cứu
厯 Lịch
厫 Ngao
14 NÉT
厭 Yêm
Yếm
Yểm
Ấp Áp
厲 Lại Lệ
厰 Xưởng
厮 Tư
Trù
18 NÉT
Bàng
19 NÉT
厴 Áp
16 BỘ HỆ
(2 nét)
2 NÉT
匚 Hệ
4 NÉT
匹 Thất
11 NÉT
區 Âu
Khu
匾 Biển
匿 Nặc
17 BỘ HỰU
(2 nét)
2 NÉT
又 Hựu
3 NÉT
叉 Xoa
4 NÉT
及 Cập
友 Hữu
反 Phản
Phiên
双 Song
8 NÉT
受 Thọ
Thụ
取 Thủ
叔 Thúc
9 NÉT
叛 Bạn
叚 Giả
叙 Tự
10 NÉT
叟 Tẩu
13 NÉT
叠 Điệp
16 NÉT
叡 Duệ
18 NÉT
叢 Tòng
Tùng
18 BỘ KỶ
(2 nét)
2 NÉT
几 Kỷ
3 NÉT
凡 Phàm
5 NÉT
処 Xứ
8 NÉT
凭 Bằng
11 NÉT
凰 Hoàng
12 NÉT
凱 Khai
Khải
14 NÉT
凴 Bằng
凳 Đắng
19 BỘ KHẢM
(2 nét)
2 NÉT
凵 Khảm
4 NÉT
凶 Hung
5 NÉT
凸 Đột
凷 Khối
出 Xuất
6 NÉT
凹 Ao
8 NÉT
函 Hàm
20 BỘ KHƯ
(2 nét)
2 NÉT
厶 Khư
5 NÉT
去 Khứ
Khử
厺 Khứ
11 NÉT
参 Sâm
Tham
12 NÉT
Tham
21 BỘ LỰC
(2 nét)
2 NÉT
力 Lực
5 NÉT
功 Công
加 Gia
6 NÉT
劣 Liệt
7 NÉT
劬 Cù
劫 Kiếp
努 Nỗ
劭 Thiệu
助 Trợ
8 NÉT
劼 Cật
劾 Hặc
効 Hiệu
劻Khuông
9 NÉT
勃 Bột
勅 Sắc
勁 Kính
勉 Miễn
勇 Dõng
Dũng
10 NÉT
勑 Lai
勍 Kình
勌 Quyện
11 NÉT
勩 Duệ
動 Động
勘 Khám
勒 Lặc
勖 Uùc
勗 Uùc
務 Vụ
12 NÉT
勛 Huân
勞 Lao
Lữ
勝Thăng
Thắng
13 NÉT
勤 Cần
勠 Lục
募 Mộ
勣 Tích
勦 Tiễu
勢 Thế
14 NÉT
勩 Duệ
15 NÉT
勰 Hiệp
16 NÉT
勳 Huân
勵 Lệ
19 NÉT
勷 Nhương
Nhượng
20 NÉT
勸 Khuyến
勷Nhượng
22 BỘ MỊCH
(2 nét)
2 NÉT
冖 Mịch
4 NÉT
冗 Nhũng
9 NÉT
冠 Quan Quán
10 NÉT
冤 Oan
冥 Minh
冢 Trủng
14 NÉT
冩 Tả
16 NÉT
Mịch
23 BỘ NHÂN
(2 nét)
2 NÉT
儿 Nhân
3 NÉT
兀 Ngột
4 NÉT
允 Doãn
Duẫn
元 Nguyên
5 NÉT
兄 Huynh
充 Sung
6 NÉT
兇 Hung
光 Quang
先 Tiên
兆 Triệu
7 NÉT
兌 Đoài
Đoái
克 Khắc
免 Miễn
Vấn
兎 Thỏ
8 NÉT
兕 Hủy
Nghiêu
Kiểu
兒 Nghê
兒 Nhi
兕 Tỷ
兔 Thỏ
Thố
9 NÉT
兗 Duyện
10 NÉT
党 Đảng
11 NÉT
兜 Đâu
14 NÉT
兢 Căng
24 BỘ NHÂN
(2 nét)
2 NÉT
人 Nhân
4 NÉT
仌 Băng
仇 Cừu
仃 Đinh
介 Giới
今 Kim
仁 Nhân
仍 Nhưng
仆 Phó
Phốc
从 Tòng
什 Thập
仄 Trắc
5 NÉT
以 Dĩ
代 Đại
仝 Đồng
令 Lạnh
Lệnh
Linh
Lịnh
仡 Ngật
仞 Nhẫn
Nhận
付 Phó
仕 Sĩ
仔 Tể Tử
他 Tha
仙 Tiên
仟 Thiên
仗 Trượng
6 NÉT
伋 Cấp
伃 Dư
价 Giới
伙 Hỏa
休 Hưu
伊 Y
伎 Kỹ
件 Kiện
伉 Kháng
Khảng
仵 Ngỗ
伍 Ngũ
仰Ngưỡng
任 Nhâm Nhiệm Nhậm
仿 Phản
Phưởng
Phỏng
Phảng
伐 Phạt
份 Phân
伕 Phu
伏 Phục
企 Xí
仳 Tỷ
仲 Trọng
7 NÉT
伴 Bạn
伯 Bá
伻 Bình
佈 Bố
估 Cổ Hỗ
佔 Chiêm
Chiếm
佋 Chiêu
Thiệu
佚 Dật
余 Dư
佗 Đà
Tha
但 Đản
Đoản
低 Đê
佃 Điền
佟 Đông
Đồng
伽 Già
何 Hà
佑 Hữu
来 Lai
伶 Linh
你 Nễ
佞 Nịnh
佛 Phật
佘 Xa Xà
佐 Tá
作 Tác
伺 Tý Tứ
似 Tự
伸 Thân
体 Thể
住 Tru Trụ
佇 Trữ
位 Vị
8 NÉT
侌 Âm
佰 Bá
Bách
佩 Bội
侏 Chu
Thù
供 Cung
Cúng
佾 Dật
佻 Diêu
佯 Dương
侄 Điệt
Chất
佻 Điêu
侗 Động
侗 Đồng
Thống
Thông
佳 Giai
Hồi
侑 Hựu
依 Y Ỷ
侃 Khản
侉 Khoa
來 Lai Lãi
例 Lệ
侖 Lôn
侔 Mâu
佹 Quỷ
侘 Sá
使 Sử Sứ
侈 Xỉ
併 Tính
侚 Tuẫn
侍 Thị
佽 Thứ
9 NÉT
保 Bảo
侷 Cục
Du
俞 Du
俑 Dũng
俠 Giáp
Hiệp
侯 Hầu
係 Hệ
俚 Lý
俐 Lỵ Lợi
侶 Lữ
俛 Miễn
Phủ
俄 Nga
偶 Ngẫu
俘 Phu
Phù
俛 Phủ
俟 Sĩ
侵 Xâm
促 Xúc
便 Tiện
俏 Tiếu
信 Tín
俊 Tuấn
俗 Tục
俎 Trở
侮 Vũ Vụ
10 NÉT
俳 Bài
俵 Biếu
Biểu
倍 Bội
俸 Bổng
個 Cá
俱 Câu
倨 Cứ
倬 Chác
Trác
倒 Đảo
候 Hậu
倖 Hãnh
倚 Ỷ
俺 Yêm
倮 Khỏa
倥 Không
倫 Luân
倆 Lưỡng
偭 Mạn
們 Môn
偶 Ngẫu
倭 Nụy Oa Uy
倪 Nghê
倣 Phóng
Phỏng
俯 Phủ
倌 Quan
Quán
倔 Quật
倦 Quyện
倩 Sai
Sảnh
Thiến
借 Tá
Tang
俾 Ty Tỷ
倂 Tính
倅 Tốt
Thối
修 Tu
倘 Thảng
倉 Thảng
Thương
倜 Thích
俶 Thích
Thục
倏 Thúc
倀 Trành
Xương
值 Trị
Trực
倡 Xương
Xướng
11 NÉT
偋 Bình
Bính
偪 Bức
偵 Chinh
Trinh
條 Điều
Thiêu
停 Đình
偕 Giai
假 Giá Giả
偃 Yển
偈 Kệ Kiệt
健 Kiện
偌 Nhạ
偎 Ôi
偲 Tai Ty
Tư
倢 Tiếp
Tiệp
做 Tố
偷 Thâu
偏 Thiên
Thu
Thúc
Thúc
側 Trắc
偉 Vĩ
12 NÉT
傍 Bàng
Bạng
偹 Bị
備 Bị
Điên
傢 Gia
傒 Hề
傚 Hiệu
傑 Kiệt
傔 Khiểm
傀 Khối
Khôi
Oåi Quỷ
僂 Lũ
傅 Phó
Phụ
傖 Sanh
傘 Tản
13 NÉT
僃 Bị
偋 Bình
僅 Cận
傭 Dong
Dung
Động
傾 Khuynh
僇 Lục
傲 Ngạo
傺 Sế
傻 Xọa
Tiên
僉 Thiêm
催 Thôi
傷 Thương
債 Trái
傳 Truyền
Truyến
Truyện
傴 Ủ
14 NÉT
僕 Bộc
僱 Cố
僩 Dản
僮 Đồng
僖 Hy
僑 Kiều
僥 Kiêu
Kiểu
Nghiêu
僚 Liêu
僞 Ngụy
僨 Phấn
Phẫn
儈 Quái
僝 Sàn
Sạn
僎 Soạn
Tản
僧 Tăng
Tiếm
僭 Tiếm
Thiết
僬 Tiêu
僦 Tựu
像 Tượng
15 NÉT
僾 Ái
儆 Cảnh
僵 Cương
儋 Đam
價 Giá
儉 Kiệm
儌 Kiêu
Kiểu
儂 Nông
Nùng
儀 Nghi
僽 Sậu
儍 Xọa
僿 Tái
儎 Tái Tải
僻 Tích
Tịch
儁 Tuấn
億 Ức
16 NÉT
儗 Nghĩ
儒 Nho
儕 Sài
儐 Tấn
儘 Tẫn
Tận
像 Tượng
儔 Thù
Trù
儛 Vũ
17 NÉT
儤 Bạo
鯈 Du
儡 Lỗi
儩 Tứ
償 Thường
優 Ưu
18 NÉT
儳 Sàm
儲 Sừ Trừ
19 NÉT
儵 Thúc
20 NÉT
鼯 Ngô
21NÉT
儷 Lệ
儺 Na
22 NÉT
儼Nghiễm
儻 Thảng
26 NÉT
Thiêm
25 BỘ NHẬP
(2 nét)
2 NÉT
入 Nhập
4NÉT
内 Nội
Nạp
6 NÉT
全 Toàn
Tuyền
8 NÉT
兩 Lạng
Lưỡng
26 BỘ NHỊ
(2 nét)
2 NÉT
二 Nhị
3 NÉT
于 Hu Vu
亍 Xúc
4 NÉT
互 Hỗ
五 Ngũ
井 Tỉnh
云 Vân
6 NÉT
亙 Cắng
亘 Hoàn
Tuyên
7 NÉT
些 Ta Tá
8 NÉT
亞 Á
亟 Cức
Khí
27 BỘ PHỤ
(2 nét)
5 NÉT
阡 Thiên
6 NÉT
阨 Ách
阯 Chỉ
阬 Khanh
阮Nguyễn
阪 Phản
防 Phòng
阱 Tịnh
7 NÉT
阿 A Á
阸 Ách
陂 Bi Bí
Pha
阽 Diêm
Điếm
陀 Đà
附 Phụ
阼 Tạc Tộ
阻 Trở
8 NÉT
陔 Cai
拕 Đà Tha
降 Giáng
Hàng
限 Hạn
陋 Lậu
陌 Mạch
阜 Phụ
9 NÉT
陛 Bệ
陡 Đẩu
陧 Niết
陝 Xiểm
Thiểm
陞 Thăng
陟 Trắc
陣 Trận
除 Trừ
院 Viện
10 NÉT
陰 Âm
陴 Bài Bì
陪 Bồi
陶 Đao
Đào
陷 Hãm
陵 Lăng
陸 Lục
隅 Ngung
陬 Tưu
陲 Thùy
陳 Trần
11 NÉT
Âm
隐 Ẩn
陽 Dương
隃 Du
隋 Đọa
Tùy
隄 Đê Đề
Đổ
隊 Đội
階 Giai
陿 Hiệp
隍 Hoàng
隁 Yển
隆 Long
隉 Niết
陻 Nhân
隈 Oâi
12 NÉT
隘 Ách Ải
隔 Cách
隙 Khích
隖 Ổ
Tùy
隕 Vẫn
Viên
13 NÉT
障 Chướng
際 Tế
14 NÉT
Đồi
15 NÉT
隩 Áo Uùc
險 Hiểm
隧 Toại
Tụy
隨 Tùy
16 NÉT
隱 Ấn Ẩn
隰 Thấp
17 NÉT
隳 Huy
18 NÉT
隴 Lũng
28 BỘ PHƯƠNG
(2 nét)
2 NÉT
匚Phương
5 NÉT
匜 Di
匝 Táp
Tạp
6 NÉT
匟 Kháng
匡 Khuông
匠 Tượng
7 NÉT
匣 Hạp
10 NÉT
匪 Phỉ
11 NÉT
匭 Quỹ
13 NÉT
匯 Hối
14 NÉT
匱 Quỹ
15 NÉT
匳 Liêm
17 NÉT
匵 Độc
29 BỘ QUYNH
(2 nét)
2 NÉT
冂 Quynh
5 NÉT
冉 Nhiễm
册 Sách
6 NÉT
再 Tái
8 NÉT
Mạo
9 NÉT
冒 Mạo
Mặc
冑 Trụ
10 NÉT
冓 Cấu
冔 Hu
11 NÉT
冕 Miện
30 BỘ TIẾT
(2 nét)
2 NÉT
卩 Tiết
4 NÉT
卬 Cùng
Ngang
5 NÉT
印 Ấn
卭 Cung
Ngang
卮 Chi
卯 Mão
6 NÉT
危 Nguy
7 NÉT
却 Khước
卵 Noãn
却 Tức
卲 Thiều Thiệu
8 NÉT
卷 Quyền
Quyến
Quyển
卸 Tá
卹 Tuất
即 Tức
9 NÉT
卺 Cẩn
卻 Khước
卽 Tức
12 NÉT
卿 Khanh
31 BỘ THẬP
(2 nét)
2 NÉT
十 Thập
3 NÉT
卄 Chấp
Niệm
Nhập
千 Thiên
廾 Trấp
4 NÉT
卅 Nẫm
Tạp
Tráp
午 Ngọ
升 Thăng
5 NÉT
半 Bán
卉 Hủy
卌 Tấp
6 NÉT
Hiệp
Thế
卍 Vạn
8 NÉT
協 Hiệp
卑 Ty
卒 Tốt
Thốt
卓 Trác
9 NÉT
南 Nam
Trác
10 NÉT
Nam
Trác
12 NÉT
博 Bác
32 BỘ CAN
(3 nét)
3 NÉT
干 Can
5 NÉT
平 Bình
Biền
6 NÉT
年 Niên
7 NÉT
罕 Hãn
8 NÉT
幷 Bính
Tinh
幸 Hạnh
秊 Niên
13 NÉT
幹 Cán
33 BỘ CÂN
(3 nét)
3 NÉT
巾 Cân
4 NÉT
帀 Táp
5 NÉT
布 Bố
巿 Thị
6 NÉT
帆 Phàm
Phám
7 NÉT
希 Hy
8 NÉT
帛 Bạch
帔 Bí
帙 Chật
Trật
帚 Chửu
Trửu
帘 Liêm
帓 Mạt
帕 Mạt
Phạ
Phách
帑 Nô
Thảng
帖 Thiếp
9 NÉT
帮 Bang
帝 Đế
帢 Kháp
帥 Soái
Suất
Súy
10 NÉT
師 Sư
席 Tịch
帨 Thuế
11 NÉT
帲 Bình
帷 Duy
帯 Đái
Đới
帵 Oan
常Thường
帳 Trương
Trướng
12 NÉT
幄 Ác
幅 Bức
Phúc
帽 Mạo
幂 Mịch
幀 Tránh
幃 Vi
13 NÉT
幌 Hoảng
14 NÉT
Bang
幛 Chướng
幕 Mạc
Mạn
Mán
Môn
幗 Quắc
幣 Tệ
幘 Trách
15 NÉT
幢 Chàng
Tràng
幡 Phan
Phiên
幞 Phốc
幟 Sí Xí
16 NÉT
Liêm
幨 Xiêm
幧 Thiêu
17 NÉT
幫 Bang
幬 Đào
Trù
幪 Mông
21 NÉT
鷇 Cấu
34 BỘ CÔNG
(3 nét)
3 NÉT
工 Công
5 NÉT
巨 Cự
巧 Xảo
左 Tá Tả
7 NÉT
巫 Vu
10 NÉT
差 Sai Sái
Si Soa
35 BỘ CUNG
(3 nét)
3 NÉT
弓 Cung
4 NÉT
引 Dấn
Dẫn
弔 Điếu
5 NÉT
弘 Hoằng
弗 Phất
6 NÉT
弛 Thỉ
7 NÉT
弟 Đễ Đệ
8 NÉT
弥 Di
弤 Để
弧 Hoạch
Hồ O
弦 Huyền
弩 Nỗ
弢 Thao
9 NÉT
弭 Nhĩ Nhị
Mị
10 NÉT
弱 Nhược
11 NÉT
強 Cường
Cưỡng
張 Trương
Trướng
12 NÉT
弻 Bật
弼 Bật
强 Cường
13 NÉT
彀 Cấu
14 NÉT
彄 Khu
15 NÉT
彈 Đàn
Đạn
16 NÉT
彊 Cường
Cưỡng
17 NÉT
彌 Di
18 NÉT
彍 Khoắc
22 NÉT
彎 Loan
36 BỘ CỦNG
(3 nét)
3 NÉT
廾 Củng
4 NÉT
廿 Nhập
5 NÉT
弁 Bàn
Biền
Biện
6 NÉT
异 Di
7 NÉT
弃 Khí
弄 Lộng
9 NÉT
弈 Dịch
弇 Yểm
Tốn
11 NÉT
Tích
14 NÉT
弊 Tế Tệ
37 BỘ DẶC
(3 nét)
3 NÉT
弋 Dặc
4 NÉT
弌 Nhất
5 NÉT
弍 Nhị
6 NÉT
弎 Tam
式 Thức
12 NÉT
弒 Thí
38 BỘ DẪN
(3 nét)
3 NÉT
廴 Dẫn
7 NÉT
延 Diên
Duyên
廷 Đình
9 NÉT
廻 Hồi
建 Kiến
Kiển
廼 Nãi
16 NÉT
毈 Đoạn
39 BỘ ĐẠI
(3 nét)
3 NÉT
大 Đại
4 NÉT
夭 Yêu
Yểu
夫 Phu
夬 Quái
太 Thái
天 Thiên
5 NÉT
夲 Bổn
Thao
失 Thất
央 Ương
6 NÉT
夷 Di
夹 Giáp
夸 Khoa
Khỏa
7 NÉT
夾 Giáp
8 NÉT
奔 Bôn
奇 Cơ Ky
Kỳ
奄 Yêm
Yểm
奈 Nại
奉 Phụng
9 NÉT
奕 Dịch
奐 Hoán
契 Khất
Khế
Khiết
Tiết
奎 Khuê
奏 Tấu
10 NÉT
奚 Hề
套 Sáo
奘 Trang
Tráng
12 NÉT
奠 Điện
奡 Ngáo Ngạo
奢 Xa
13 NÉT
奥 Áo Uùc
殿 Điền
Điến
Điện
14 NÉT
奪 Đoạt
奩 Liêm
15 NÉT
奭 Thích
16 NÉT
奮 Phấn
40 BỘ YÊU
(3 nét)
3 NÉT
幺 Yêu
4 NÉT
幻 Ảo
Huyễn
5 NÉT
幼 Ấu
9 NÉT
幽 U
12 NÉT
幾 Cơ Ky
Ký Kỷ
41 BỘ KÝ
(3 nét)
3 NÉT
彐 Ký
6 NÉT
当 Đương
9 NÉT
彖 Soán Thoán
11 NÉT
彗 Tuệ
12 NÉT
彘 Phệ
Trệ
13 NÉT
彙 Vị
Vựng
18 NÉT
彝 Di
26 NÉT
彠 Hoạch
42 BỘ TỴ
(3 nét)
3 NÉT
巳 Tỵ
已 Dĩ
己 Kỷ
4 NÉT
巴 Ba
5 NÉT
Dĩ
7 NÉT
巵 Chi
8 NÉT
巷 Hạng
12 NÉT
巽 Tốn
43 BỘ KHẨU
(3 nét)
3 NÉT
口 Khẩu
5 NÉT
叭 Bá
句 Câu Cấu
古 Cổ
句 Cú
只 Chỉ
台 Đài
Thai
叮 Đinh
叶 Hiệp
号 Hiệu
右 Hữu
Kê
可 Khả
Khắc
叩 Khấu
叫 Khiếu
叧 Lánh
叵 Phả
叱 Sất
史 Sử
Ty 司 Tư
召 Thiệu
Triệu
叨 Thao
6 NÉT
各 Các
合 Cáp
Hiệp
Hợp
吉 Cát
吃 Cật Ngật
名 Danh
吊 Đích
Điếu
同 Đồng
后 Hậu
吁 Hu
向 Hướng
吏 Lại
呎 Xích
吹 Xuy
Xúy
舌Thiệt
吐 Thổ
7 NÉT
呃Ách
否 Bĩ Phủ
告 Cáo
Cốc
吱 Chi
吮 Duyện
含 Hàm
吭 Hàng
吸 Hấp
吽Hồng
Hống
Khiếu
吝 Lận
呂 Lữ Lã
吶 Nột
Niệt
呆 Ngai
Ngốc
吟 Ngâm
吪 Ngoa
吳 Ngô
吴 Ngô
吾 Ngô
呀 Nha
吩 Phân
吠 Phệ
君 Quân
吵 Sao
Sảo
吞 Thôn
呈 Trình
吻 Vẫn
8 NÉT
咆 Bào
呫 Chiếp
周 Chu
Châu
咕 Cô
咎 Cữu
Chú
咒 Chú
咄 Đốt
Đoát
咖 Già
呵 Ha
呷 Hạp
和 Hòa
Họa
呼 Hô Há
命 Mạng
Mệnh
Mạnh
味 Mỵ