呶Nao
呢 Ni
呱 Oa
咈 Phất
呸 Phi
咐 Phù
Phó
咂 Táp
呻 Thân
咋 Trá
Trách
Chá
Chách
咀 Trớ
Chớ
Thư
咪 Vị Mỵ
Mễ
咏 Vịnh
呦 U
9 NÉT
哀 Ai
哈 Cáp
咱 Cha
咫 Chỉ
Di
咷 Đào
咸 Giảm
Hàm
咬 Giảo
咥 Hý
Điệt
哄 Hống
咻 Hủ Hưu
响 Hưởng
咿 Y
咽 Yết
Yến Ế
咯 Khách
Lạc
咳 Khái
哇 Oa
品 Phẩm
哂 Sẫn
Thẩn
哆 Sỉ
哉 Tai
Tiếu
咨 Tư
咤 Trá Sá
10 NÉT
唉 Ai
唈 Ấp
唄 Bái Bối
哺 Bộ Bô
哥 Ca,Kha
啄 Chác
Trác
唐Đường
哼 Hanh
哮 Hao
唏 Hy, Hý
哿 Khả
Cả
Khải
哭 Khốc
哩 Lý
哦 Nga
哽 Ngạnh
唁 Nghiễn
哨 Tiễu
Tiêu
Tiếu
Tiệu
Tỏa
Sáo
唆 Toa
哨 Tiễu
Tiêu
Tiếu
Tiệu
Tỏa
Sáo
唆 Toa
唇 Thần
哲 Triết
員 Viên
Vân
11 NÉT
啞 Á A
Ách
啚 Bỉ
唯 Duy
Dụy
啖 Đạm
Giảm
啕 Đào
啗 Giảm
Đạm
啣 Hàm
Khải
喇 Lạt
唳 Lệ
喁 Ngung
Ngu
Nhi
啡 Phê Phỉ
唪 Phủng
啜 Xuyết
唱 Xướng
啐 Tối
Thối
唾 Thóa
Thỏa
Xóa
售 Thụ
商 Thương
啁 Tru
Chù
唵 Uùm
問 Vấn
12 NÉT
喔 Ác Oác
喑 Ấm
Âm
Cật
喈 Dê
喻 Dụ
啻 Đản Sí
Thí
啼 Đề
喋 Điệp
單 Đơn
Đan
Thiền
Thiện
喊 Hảm
Giảm
喝 Hát Ớùi
Yết
喉 Hầu
喜 Hỷ,Hý
喚 Hoán
喤 Hoàng
喧 Huyên
喬 Kiều
喀 Khách
啟 Khải
喫 Khiết
喨 Lượng
喃 Nam
喭 Ngạn
喏 Nhạ
喎 Oa
嗢 Ốt
喘 Suyễn
Siễn
嗤 Xuy
喒 Tàm
Táng
啑 Tiệp
Xiệp
喞 Tức
喪 Táng
Tang
善 Thiện
Thiến
啾 Thu
Triết
喙 Uế Dế
喂 Uy Uûy
喟 Vị
13 NÉT
嗌 Ách
嗁 Đề
嗃 Hạc
Hao
嗥 Hào
嗑 Hạp
嗛 Khiểm
Hàm
嗅 Khứu
嘍 Lâu
嗎 Mạ
嗚 Ô
嗡 Ông Ong
嗄 Sá Hạ
嗆 Sang
Xang
嗔 Sân
Điền
嗇 Sắc
嗟 Tá Ta
嗥 Tạo
嗓Tảng
Tang
嗩 Tỏa
嗩 Tỏa
嗉 Tố
嗉 Tố
嗣 Tự
嗣 Tự
嗒 Tháp
嗜 Thị
嗏 Trà
Chà
14 NÉT
嘔 Ẩu
嘉 Gia
嘐 Hao
Giao
嗥 Hào
嘩 Hoa
嘑 Hố Hô
嘏 Hỗ
嘅 Khái
Khải
噓 Khư Hư
嘛 Ma
嗷 Ngao
Ngạo
嘓 Quắc
嘈 Tào
嘆 Thán
嗽Thấu
Sấu
嗾 Thốc
嘗 Thường
嘖 Trách
Sách
嘒 Uế
15 NÉT
噙 Cầm
嘴 Chuỷ
噎 Ế
噉 Hám
Đạm
嘿 Hắc
嗡 Hấp
嘻 Hy Hý
嘵 Hiêu
嘰 Ký Ky
噐 Khí
嘯 Khiếu
嘮 Lao
Lạo
嘹 Liệu
噴 Phún
嘶 Tê,Tệ
噍 Tiêu
Tiếu
Tưu
嘬 Toát
噀 Tốn
嘲 Trào
16 NÉT
噫 Ái Y
Ức
噶 Cát
噤 Cấm
噱 Cược
噸 Đốn
器 Khí
噭 Khiếu
噲 Khoái
噥 Nông
噩 Ngạc
噬 Phệ
噪 Táo
噢 Ủ,Uùc
噦 Uyết
Hối
噰 Ung
17 NÉT
嚏 Đế
Hảm
嚇 Hách
嚆 Hao
嚎 Hào
嚅Nhu
嚀 Ninh
18 NÉT
嚕 Lỗ
嚚 Ngân
19 NÉT
嚮 Hưởng
嚥 Yết
嚦 Lịch
嚨 Lung
嚬 Tần
20 NÉT
嚶Anh
嚲 Đả
Hy
嚳 Khốc
Cốc
嚴Nghiêm
嚷 Nhương
Nhưỡng
21 NÉT
囁 Chiếp
囀 Chuyển
囂 Hiêu
嚼 Tước
22 NÉT
囉 La
囊 Nang
囈 Nghệ
Xiên
23 NÉT
囌 Tô
24 NÉT
囑 Chúc
囓 Khiết
44 BỘ KHUYỂN
(3 nét)
4 NÉT
犬Khuyển
5 NÉT
犯 Phạm
6 NÉT
犴 Hàn
Hãn
Ngạn
7 NÉT
狂 Cuồng
犹 Duẫn
Do
狄 Địch
Thích
狃 Nữu
Nứu
8 NÉT
狗 Cẩu
狖 Dứu
狎 Hiệp
狐 Hồ
狉 Phi
狓 Phi
狒 Phí
狌 Tính
Tinh
狙 Thư
Trớ
狀 Trạng
9 NÉT
独 Độc
狡 Giảo
狠 Ngận
Ngoan
狨 Nhung
狥 Tuẫn
狩 Thú
10 NÉT
狽 Bái
狴 Bệ
狾 Chế
猂 Hãn
狹 Hiệp
狼 Lang
猁 Lỵ
狸 Ly
狺 Ngân
狷 Quyến
狻 Toan
11 NÉT
猗 Ả Y Ỷ
Uy
猘 Chế
猛 Mãnh
猊 Nghê
猞 Sá Xá
猖 Sương
Xương
Xướng
猜 Xai Sai
猝 Thốt
狰 Tranh
12 NÉT
猴 Hầu
猢 Hồ
猫 Miêu
猱 Nao
Nhu
Nộ
Ngận
猥 Oåi
猩 Tinh
猪 Trư
猬 Vị
猨 Viên
13 NÉT
猺 Dao
猷 Du
献 Hiến
猾 Hoạt
獅 Sư
獀 Sưu
猻 Tôn
獉 Trăn
猿 Viên
14 NÉT
獐 Chương
獍 Kính
獃 Ngai
獄 Ngục
獎 Tưởng
15 NÉT
獞 Đồng
獬 Giải
猲 Yết
獠 Lão
Liêu
Nanh
獒 Ngao
獗 Quyết
獘 Tệ
獎 Tưởng
16 NÉT
獨 Độc
獫 Hiểm
獪 Quái
獧 Quyến
17 NÉT
獲 Hoạch
獯 Huân
獵 Liệp
Lạp
獰 Nanh
Ninh
獮 Tiễn
Tiên
Tiển
18 NÉT
獷 Quánh
獺 Thát
Lại
19 NÉT
獸 Thú
20 NÉT
獼 Di
獻 Hiến
獼 Mi
21 NÉT
獾 Hoan
23 NÉT
玁 Hiểm
45 BỘ MIÊN
(3 nét)
3 NÉT
宀 Miên
5 NÉT
宂 Nhũng
宄 Quỹ
它 Tha
宁 Trữ
6 NÉT
安 An
Yên
守 Thú
Thủ
宅 Trạch
宇 Vũ
7 NÉT
Định
完 Hoàn
宏 Hoành
宋 Tống
8 NÉT
定 Định
Đính
宓 Mật
Phục
宜 Nghi
官 Quan
宗 Tôn
Tông
宙 Trụ
宛 Uyển
Uyên
9 NÉT
宦 Hoạn
宥 Hựu
客 Khách
Tịch
宣 Tuyên
室 Thất
10 NÉT
宮 Cung
容 Dung
Dong
家 Gia
害 Hại
宴 Yến
宼 Khấu
宰 Tể
宵 Tiêu
宸 Thần
11 NÉT
寅 Dần
寄 Ký
寇 Khấu
密 Mật
Minh
寓 Ngụ
寃 Oan
寂 Tịch
宿 Tú Túc
寀 Thái
12 NÉT
寒 Hàn
寐 Mỵ
富 Phú
Tông
寔 Thật
13 NÉT
寖 Tẩm
寘 Trí
14 NÉT
寥 Liêu
Mỵ
寞 Mịch
寜 Ninh
寤 Ngộ
Ngụ
寡 Quả
察 Sát
寢 Tẩm
Tân
賓 Tân
Thấn
實 Thật
Thiệt
Thực
寨 Trại
15 NÉT
寬 Khoan
寮Liêu
寫 Tả
Tích
寯 Tuấn
賨 Tung
審 Thẩm
16 NÉT
寰 Hoàn
19 NÉT
寳 Bảo
Bửu
寵 Sủng
20 NÉT
寶 Bảo
Bửu
46 BỘ NỮ
(3 nét)
3 NÉT
女 Nữ Nứ
Nhữ
5 NÉT
奶 Nãi
奴 Nô
6 NÉT
奸 Can
Gian
妁 Chước
好 Hảo
Hiếu
如 Như
妃 Phi
奼 Sá Xá
她 Tha
妄 Võng
Vọng
7 NÉT
妗 Cấm
妙 Diệu
妤 Dư
妒 Đố
妖 Yêu
妓 Kỹ
妞 Nữu
妍 Nghiên
妊 Nhâm
妨 Phòng
Phương
Phường
Phướng
妣 Tỷ
姊 Tỷ
妻 Thê
Thế
妥 Thỏa
妝 Trang
委 Uy
ùy
8 NÉT
A
姑 Cô
妲 Đát
妬 Đố
姆 Mẫu Mỗâ
妺 Muội
妮 Ni
姍 Tiên
San
姓 Tính
姒 Tự
妾 Thiếp
始 Thủy Thí Thỉ
姐 Thư Tả
妯 Trừu
Trục
Chục
Chừu
委 Uy Uûy
9 NÉT
姞 Cật
姤 Cấu
姬 Cơ
姣 Dảo
姨 Di
姚 Diêu
姪 Điệt
姦 Gian
姮 Hằng
姱 Khoa
姜 Khương
姥 Mụ
Mỗ
娜 Na
姸 Nghiên
姙 Nhâm
姻 Nhân
娃 Oa
姘 Phanh
耍 Sái
姹 Xá Sá
姝 Xu
姿 Tư
威 Uy Oai
10 NÉT
婀 A
Ấp
娣 Đe Đệ
婁 Lâu Lu
Lũ
娌 Lý
娘 Nương
娥 Nga
娛 Ngu
娉 Phinh
娟 Quyên
娑 Sa
娠 Thần
Uyên
娩 Vãn
Miễn
Vấn
員 Vân
Viên
娓 Vỉ
娬 Vũ
11 NÉT
婭 Á
婆 Bà
婚 Hôn
婪 Lam
Phanh
婦 Phụ
婥 Sước
娼 Xướng
婢 Tỳ
娶 Thú
婉 Uyển
12 NÉT
媪 Ảo
婷 Đình
嫏 Lang
媢 Mạo
媚 Mỵ
媒 Môi
娲 Oa
Phụ
婕 Tiệp
Tiếp
媟 Tiết
媛 Viên
Viện
婺 Vụ
13 NÉT
媲 Bễ
媾 Cấu
媵 Dắng
嫁 Giá
嫌 Hiềm
嫣 Yên
媽 Mụ
Ma
媺 Mỹ
嫋 Niệu
Niểu
嫄 Nguyên
媿 Quý
媸 Xuy
嫉 Tật
嫂 Tẩu
媳 Tức
14 NÉT
嫗 Ẩu Ủ
嫜Chương
嫡 Đích
嫠 Ly
嫘 Luy
嫚 Mạn
嫫 Mô
嫩 Nộn
嫖 Phiêu
嫦 Thường
15 NÉT
嬉 Hy
嬌 Kiều
嬈 Liễu Nhiêu Nhiễu
嫺 Nhàn
媯 Quy
Quỳ
嬃 Tu
嬋 Thiền
嫵 Vũ
16 NÉT
嫒 Ái
嬖 Bế
嬴 Doanh
嬛 Huyên
Hoàn
嬝 Niệu
嬙 Tường
嬗 Thiện
17 NÉT
嬰 Anh
嬲 Điểu
Niễu
嬭 Nãi Nễ
嬪 Tân
Tần
18 NÉT
嬾 Lãn
Lạn Lại
嬸 Thẩm
19 NÉT
嬿 Yến
20 NÉT
贏 Doanh
孃 Nương
孀 Sương
22 NÉT
孌 Luyến
47 BỘ NGHIỄM
(3 nét)
3 NÉT
广Nghiễm
5 NÉT
庀 Phỉ
6 NÉT
庄 Trang
7 NÉT
庋 Kỹ
床 Sàng
庇 Tý
序 Tự
8 NÉT
庖 Bào
庚 Canh
底 Để
店 Điếm
庙 Miếu
府 Phủ
9 NÉT
度 Độ Đạc
庥 Hưu
廂 Tường
Sương
10 NÉT
庭 Đình
Thính
庫 Khố
庬 Mang
座 Tọa
Tòa
Toan
11 NÉT
庵 Am
庸 Dung
Dong
庾 Dữu
康 Khang
庳 Ty Tỷ
Bí Bỉ
庶 Thứ
12 NÉT
欽 Khâm
廊 Lang
廀 Sưu
廁 Xí Sý
Trắc
廂 Tương
13 NÉT
廕 Ấm
廈Hạ Ha
廓 Khuếch
Khoách
廉 Liêm
廋 Sưu
廌 Trãi Trĩ
14 NÉT
廑 Cần
廑 Cận
廏 Cứu
廐 Cứu
廖 Liệu
Liêu
廒 Ngao
Tê
15 NÉT
廨 Giải
Giới
廣 Khoát
Quảng
Quáng
廩 Lẫm
廟 Miếu
廢 Phế
廠 Xưởng
廝 Tư
廛 Triền
Chiền
廚 Trù
廡 Vũ
16 NÉT
廩 Lẫm
19 NÉT
廬 Lư
21 NÉT
Ung
15 NÉT
廳 Sảnh
Thinh
48 BỘ SÁCH
(3 nét)
3 NÉT
彳 Sách
7 NÉT
役 Dịch
彷 Bàng
Phảng
Phưởng
8 NÉT
彼 Bỉ
征 Chinh
彿 Phất
徂 Tồ
往 Vãng
9 NÉT
徉 Dương
待 Đãi
後 Hậu
Hấu
徊 Hồi
律 Luật
很 Ngận
徇 Tuân
Tuấn
Tuẫn
Tuận
10 NÉT
徒 Đồ
徑 Kính
徐 Từ
11 NÉT
徘 Bồi
得 Đắc
徕 Lại Lai
御 Ngự
Nhạ
徙 Tỷ
從 Tòng
Tung
Tùng
Túng
Tụng
Thung
徜 Thảng
Thương
12 NÉT
徧 Biến
徨 Hoàng
復 Phúc Phú Phục
復 Phựu
循 Tuần
13 NÉT
徬 Bàng
Bạng
徭 Dịch
Dao
徯 Hề
微 Vi
15 NÉT
徵 Chủy
Trừng
Trưng
Chừng
德 Đức
徹 Triệt
16 NÉT
徼 Kiểu
Kiêu
Kiếu
Yêu
17 NÉT
徽 Huy
49 BỘ SAM
(3 nét)
3 NÉT
彡 Sam
7 NÉT
彤 Đồng
形 Hình
9 NÉT
Hình
彥 Ngạn
10 NÉT
彧 Uùc
11 NÉT
彬 Bân
彪 Bưu
彫 Điêu
彩 Thái
Thải
Thể
12 NÉT
彭 Bang
Bành
14 NÉT
彰 Chương
Phiêu
15 NÉT
影 Ảnh
50 BỘ SAN
(3 nét)
3 NÉT
山 San
Sơn
6 NÉT
屺 Dĩ
屹 Ngật
屺 Tỵ
7 NÉT
岐 Kỳ
岌 Ngập
岑 Sầm
岔 Xóa
8 NÉT
Cẩu
岡 Dân
Mân
岷 Cương
Cang
岱 Đại
岬 Giáp
岵 Hỗ
岢 Khả
岸 Ngạn
岳 Nhạc
岩 Nham
岫 Tụ Tự
岧 Thiều
9 NÉT
峒 Đồng
Động
Đỗng
峝 Đỗng
峋 Tuân
峙 Trĩ
10 NÉT
峪 Dục
島 Đảo
峡 Hạp
峴 Hiện Nghiễn
崋 Hoa
峨 Nga
嵒 Nham
峯 Phong
峰 Phong
峭 Tiễu
Tiếu
峻 Tuấn
11 NÉT
崩 Băng
崑 Côn
崗 Cương
崤 Hào
崦 Yêm
崎 Kỳ Khi
崆 Không
崚 Lăng
崙 Lôn
Luân
嵎 Ngung
Ngu
崖 Nhai
崞 Quách
崛 Quật
崇 Sùng
崧 Tung
崔 Thôi
Tồi
峥 Tranh
12 NÉT
嵆 Kê
嵌 Khảm
嵐 Lam
嵋 My
喦 Nham
崽 Tể
嵕 Tông
嵫 Tư
崴 Uy
13 NÉT
嶁 Lũ
嵬 Nguy
Ngôi
嵩 Tung
嵯 Tha
嵊 Thặng
14 NÉT
嶂Chướng
Đảo
嶇 Khu
嶍 Tập
嶄 Tiệm
15 NÉT
嶓 Ba
嶰 Giải
嶠 Kiệu
嶙 Lân
嶢Nghiêu
嶒 Tằng
16 NÉT
嶧 Dịch
17 NÉT
嶺 Lĩnh
Lãnh
嶷 Nghi
Ngực
嶽 Nhạc
嶼 Tự Dữ
嶸 Vanh
19 NÉT
巉 Sàm
20 NÉT
Hy
巋 Vị
21 NÉT
巍 Nguy
22 NÉT
巓 Điên
巒 Loan
23 NÉT
巖 Nham
51 BỘ SAN
(3 nét)
3 NÉT
San
52 BỘ
SĨ
(3 nét)
3 NÉT
士 Sĩ
4 NÉT
壬 Nhâm
7 NÉT
壳 Xác
声 Thanh
壯 Tráng
12 NÉT
壺 Hồ
壹 Nhất
Nhứt
壻 Tế
13 NÉT
壼 Khổn
13 NÉT
壽 Thọ
夀 Thọ
53 BỘ XUYÊN
(3 nét)
3 NÉT
川 Xuyên
6 NÉT
州 Châu
7 NÉT
巡 Tuần
11 NÉT
巢 Sào
54 BỘ TÂM
(3 nét)
4 NÉT
心 Tâm
5 NÉT
Sám
忉 Đao
必 Tất
6 NÉT
忙 Mang
忖 Thổn
7 NÉT
忭 Biện
志 Chí
Hân
忮 Kỹ
忌 Kỵ
忼 Khảng
快 Khoái
忸 Nữu
忤 Ngỗ
忍 Nhẫn
怀 Phó
忡 Sung
Xung
Thái
忐 Thảm
忑 Thắc
忒 Thắc
忱Thầm
忘Vong
Vương
8 NÉT
怖 Bố
怔 Chinh
怡 Di
怛 Đát
怙 Hỗ
怳 Hoảng
忽 Hốt
怯 Khiếp
怜 Linh
怩 Ni
念 Niệm
怕 Phạ
怦 Phanh
忿 Phẫn
怫 Phật
Phí
怪 Quái
怍 Tạc
性 Tính
忝 Thiểm
Thiệm
Thông
忩 Thông
怵 Truật
Chuật
忠 Trung
怏 Ưởng
9 NÉT
急 Cấp
恉 Chỉ
怠 Đãi
恬 Điềm
恆 Hằng
Cắng
恒 Hằng
恨 Hận
恔 Hiệu
Kiểu
恍 Hoảng
恟 Hung
恪 Khác
恰 Kháp
恢 Khôi
恇Khuông
恡 Lận
怒 Nộ
怨 Oán
恠 Quái
怍 Tạc
恃 Thị
恫 Thông
Đỗng
Động
怱 Thông
恂 Tuân
恤 Tuất
思 Tứ Tư
怎 Trẫm
Chẩm
10 NÉT
恩 Ân
悒 Ấp
悖 Bội
恭 Cung
恙 Dạng
悅 Duyệt
悌 Đễ
悍 Hãn
悔 Hối
恝 Kiết
悝 Khôi
Lý
悃 Khổn
恚 Khuể
Nhuế
恐 Khủng
Khúng
悞 Ngộ
悟 Ngộ
恧 Nục
Nữu
恁 Nhậm
Nhẫm
悁 Quyến
Quyên
恥 Sỉ
Tất
悚 Tủng
悽 Thê
悄 Thiểu
Tiễu
Tiệu
悛 Thuân
Thoan
恣 Thư Tứ
恕 Thứ
惆 Tru
Chù
11 NÉT
惧 Cụ
悠 Du
惟 Duy
恿 Dũng
Dõng
惦 Điếm
悼 Điệu
惇 Đôn
悻 Hãnh
患 Hoạn
惽 Hôn
惚 Hốt
悾 Khống
Không
您 Nâm
惋 Oản Uyển
悱 Phỉ
悸 Quý
惓 Quyền
Sưởng
悉 Tất
惜 Tích
情 Tình
悰 Tông
悴 Tụy
惕 Thích Dịch
悤 Thông
悵 Trướng
惘 Võng
12 NÉT
惡 Ác Ô Ố Oác
愔 Âm Am
悲 Bi
惴 Chúy
愉 Du
Thu
Thâu
惥 Dũng
惰 Đọa
Nọa
Đôn
悳 Đức
惑 Hoặc
惶 Hoàng
惽 Hôn
惠 Huệ
惎 Kỵ
愒 Khái
Khế
悶 Muộn
惱 Não
惄 Nịch
愕 Ngạc
愚 Ngu
惢 Nhụy
Nhị
愊 Phức
Bức
愎 Phức
惸 Quỳnh
惺 Tỉnh
Tinh
愜 Thiếp
Khiếp
愀 Thiểu
惻 Trắc
Chắc
惲 Uẩn
慍 Uẩn
Uấn
13 NÉT
愛Ái
感 Cảm
Dao
愈 Dũ
慊 Hiềm
Khiếp
Khiểm
慌 Hoảng
意 Ý
愾 Khái
Khải
Hất Hy
愷 Khải
愆 Khiên
慄 Lật
愍 Mẫn
惹 Nhạ
愧 Quý
愁 Sầu
Sế
憃 Xuẩn
愫 Tố
想 Tưởng
慆 Thao
慎 Thận
愴Thương
Sảng
14 NÉT
慇 Ân
愳 Cụ
慵 Dung
Dong
Thung
慂 Dũng
慱 Đoàn
慟 Đỗng
慁 Hỗn
慨 Khái
慳 Khan
Kiên
慷 Khảng
慢 Mạn
愿 Nguyện
慣 Quán
慚 Tàm
慴 Tiệp
Chiệp
Điệp
Triệp
愬 Tố
Sách
慈 Từ
態 Thái
慘 Thảm
慥 Tháo
Thích
15 NÉT
憬 Cảnh
慾 Dục
憚 Đạn
Đỗi
懈 Giải
Dải
憒 Hội
愙 Khác
慶 Khánh
Khương
Khế
憩 Khế
憐 Lân
憐 Liên
慮 Lự
憫 Mẫn
慕 Mộ
慦 Ngận
憤 Phẫn
Phấn
慸 Sại
憧 Sung
Tráng
慙 Tàm
憎 Tăng
憔 Tiều
慧 Tuệ
慫 Túng
Tung
Thảm
慝 Thắc
慼 Thích
慰 Uùy
憂 Ưu,Âu
憮 Vũ Hủ
16 NÉT
懊 Áo
憑 Bằng
憊 Bị
懥 Chí
懌 Dịch
憝 Đội
Đỗi
Trụy
懂 Đổng
憾 Hám
憨 Hám
Ham
Hàm
憙 Hý
憲 Hiến
憩 Khế
懔 Lẫm
Lịch
Mộng
憖 Ngận
Tháo
憶 Ức
17 NÉT
憊 Bại
懃 Cần
懨 Yêm
懇 Khẩn
懋 Mậu
懦 Nọa
Nhu
應 Ưng
Ứng
18 NÉT
Yêm
懶 Lại
Lãn
懣 Mãn
Muộn
懴 Sám
懟 Trụy
Đỗi
Đội
19 NÉT
懷 Hoài
懵 Mộng
懲 Trừng
20 NÉT
懸 Huyền
懺 Sám
21 NÉT
懼 Cụ
懽 Hoan
懽 Hoàn
懾 Nhiếp
Triếp
22 NÉT
懿 Ý
23 NÉT
戄 Cụ
戀 Luyến
戄 Quắc
Quặc
25 NÉT
Tráng
28 NÉT
戇 Tráng
Cống
55 BỘ TỊCH
(3 nét)
3 NÉT
夕 Tịch
5 NÉT
外 Ngoại
6 NÉT
多 Đa
夙 Túc
8 NÉT
夜 Dạ
11 NÉT
夠 Cấu
够 Cú
夠 Cú,Hú
13 NÉT
夤 Di
14 NÉT
夥 Khỏa
Lỏa
夢 Mông Mộng
56 BỘ TIỂU
(3 nét)
3 NÉT
小 Tiểu
4 NÉT
少 Thiếu
Thiểu
5 NÉT
尒 Nhĩ
6 NÉT
尖 Tiêm
8 NÉT
尚Thượng
13 NÉT
尟 Tiển
57 BỘ TỬ
(3 nét)
3 NÉT
子 Tử,Tý
孓 Củng
Quyết
孑 Kiết
4 NÉT
孔 Khổng
5 NÉT
孕 Dựng
6 NÉT
存 Tồn
字 Tự
7 NÉT
孛 Bột
孝 Hiếu
孚 Phu
孜 Tư
8 NÉT
孤 Cô
孟 Mạnh
孥 Nô
Noa
季 Quý
9 NÉT
孩 Hài
10 NÉT
孫 Tôn
Tốn
11 NÉT
孰 Thục
12 NÉT
孱 Sàn
孳 Tư Tứ
14 NÉT
孵 Phu
16 NÉT
學 Học
17 NÉT
孻 Nhụ
20NÉT
孽 Nghiệt
22 NÉT
孿 Loan
Luyến
58 BỘ THI
(3 nét)
3 NÉT
尸 Thi
4 NÉT
尹 Duẫn
Doãn
尺 Xích
5 NÉT
尻 Khào
Cừu
尼 Nật Nê
Nệ Ni
7 NÉT
局 Cục
Cuộc
屁 Thí
8 NÉT
Cư
居 Cư Ky
屆 Giới
届 Giới
屈 Khuất
Quật
9 NÉT
屏 Bình
Bính
屋 Oác
屍 Thi
10 NÉT
屙 A
屐 Kịch
屑Tiết
展 Triển
Thường
10 NÉT
屛 Bính
Bình
屝 Phỉ
11 NÉT
屜 Thế
12 NÉT
屠 Đồ
12 NÉT
屢 Lũ
14 NÉT
屣 Xí
屣 Tỷ
15 NÉT
履 Lý
層 Tằng
屧 Tiệp
16 NÉT
屨 Lũ
18 NÉT
屩 Cược
21 NÉT
屬 Thuộc
Chú
Chúc
24 NÉT
Hý
59 BỘ THỔ
(3 nét)
3 NÉT
土 Thổ
Độ Đỗ
6 NÉT
圮 Bĩ Tỵ
圯 Di
地 Địa
圭 Khuê
圬 Ô
在 Tại
圩 Vu
7 NÉT
Ao
坌 Bộn
坏 Bùi
Phôi
坁 Chỉ
圻 Kỳ
坎 Khảm
坑 Khanh
圾 Ngập
坁 Phản
坟 Phần
坊Phường
均 Quân
Vận
坐 Tọa
坍 Than
8 NÉT
坳 Ao
坺 Bạt
坪 Bình
坯 Bùi
Bôi
Phôi
Cẩu
坻 Chì Để
坫 Điếm
坷 Kha
Khả
坩 Kham
坵 Khâu
坤 Khôn
垃 Lạp
坡 Pha
坿 Phụ
坰 Quynh
坼 Sách
坦 Thản
垂 Thùy
9 NÉT
垓 Cai
Giai
垢 Cấu
垤 Điệt
垛 Đóa
型 Hình
垠 Ngân
垡 Phiệt
城 Thành
垣 Viên
10 NÉT
埃 Ai
垻 Bá
埔 Bộ
埂 Canh
埏 Duyên
埒 Liệt
埋 Mai
堍 Miễn
埕 Trình
11 NÉT
堊Ác
埤 Bì
培 Bồi
Bổng
埄 Bổng
菫 Cận
基 Cơ
埧 Cụ
執 Chấp
埜 Dã
埸 Dịch
埭 Đại
堆 Đôi
堂 Đường
堅 Kiên
堃 Khôn
埝 Niệm
埶 Nghệ
埠 Phụ
埽 Tảo
埴 Thực
將 Tướng
Tương
Thương
域 Vực
12 NÉT
報 Báo
堡 Bảo
堤 Đê
堞 Điệp
堵 Đổ
堦 Giai
堠 Hậu
Huân
堰 Yển
堪 Kham
堯Nghiêu
堙 Nhân
堧Nhuyên
堝 Qua
塲 Trường
Tràng
13 NÉT
塋 Doanh
填 Điền
Điễn
Chấn
Trần
塗 Đồ Trà
塘 Đường
塤 Huân
塏 Khải
塊 Khối
塿 Lũ Lâu
塢 Ổ
塟 Táng
塞 Tắc
Tái
塑 Tố
塌 Tháp
塔 Tháp
塍 Thăng
塒 Thì
塚 Trủng
14 NÉT
境 Cảnh
墐 Cận
塼Chuyên
墉 Dung
Dong
墊 Điếm
墮 Đọa
塈 Hý Ký
墟 Khư
墁 Mạn
墓 Mộ
塾 Thục
60 BỘ THỐN
(3 nét)
3 NÉT
寸 Thốn
6 NÉT
対 Đối
寺 Tự
9 NÉT
封 Phong
10 NÉT
射 Dịch
Dạ
Xạ
尅 Khắc
11 NÉT
専Chuyên
將 Tương
Thương
尉 Uùy Uất
12 NÉT
尋 Tầm
尊 Tôn
14 NÉT
對 Đối
16 NÉT
導 Đạo
61 BỘ THỦ
(3 nét)
3 NÉT
才 Tài
4 NÉT
手 Thủ
扎 Trát
5 NÉT
扒 Bái
打 Đả
扑 Phốc
6 NÉT
扞 Cản
Hãn
扢 Cột
扛 Giang
扣 Khấu
托 Thác
7 NÉT
扼 Ách
抝 Ảo
把 Bả
扳 Ban Bản
扮 Ban
Bán
Phẫn
抃 Biến
Biện
扺 Chỉ
折 Chiết
投 Đầu
抖 Đẩu
扱 Hấp
Tháp
Tráp
找 Hoa
Trảo
技 Kỹ
抗 Kháng
扭 Nữu
拋 Phao
抔 Phầu
Phần
Bồi
批 Phê
扶 Phò
Phù
抉 Quyết
抄 Sao
扠 Soa
Xoa
扯 Xả
抓 Trảo
Trao
抒 Trữ
抑 Ức
抆 Vẫn
Vấn
8 NÉT
Aùch