Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation
  • Skip to primary sidebar

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét

You are here: Home / Phụ trang / Hán văn / Tra từ / Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét

11/04/2020 //  by Nguyễn Anh//  Leave a Comment

呶Nao

呢 Ni

呱 Oa

咈 Phất

呸 Phi

咐 Phù

Phó

咂 Táp

呻 Thân

咋 Trá

Trách

Chá

Chách

咀 Trớ

Chớ

Thư

咪 Vị Mỵ

Mễ

咏 Vịnh

呦 U

9 NÉT

哀 Ai

哈 Cáp

咱 Cha

咫 Chỉ

Di

咷 Đào

咸 Giảm

Hàm

咬 Giảo

咥 Hý

Điệt

哄 Hống

咻 Hủ Hưu

响 Hưởng

咿 Y

咽 Yết

Yến Ế

咯 Khách

Lạc

咳 Khái

哇 Oa

品 Phẩm

哂 Sẫn

Thẩn

哆 Sỉ

哉 Tai

Tiếu

咨 Tư

咤 Trá Sá

10 NÉT

唉 Ai

唈 Ấp

唄 Bái Bối

哺 Bộ Bô

哥 Ca,Kha

啄 Chác

Trác

唐Đường

哼 Hanh

哮 Hao

唏 Hy, Hý

哿 Khả

Cả

Khải

哭 Khốc

哩 Lý

哦 Nga

哽 Ngạnh

唁 Nghiễn

哨 Tiễu

Tiêu

Tiếu

Tiệu

Tỏa

Sáo

唆 Toa

哨 Tiễu

Tiêu

Tiếu

Tiệu

Tỏa

Sáo

唆 Toa

唇 Thần

哲 Triết

員 Viên

Vân

11 NÉT

啞 Á A

Ách

啚 Bỉ

唯 Duy

Dụy

啖 Đạm

Giảm

啕 Đào

啗 Giảm

Đạm

啣 Hàm

Khải

喇 Lạt

唳 Lệ

喁 Ngung

Ngu

Nhi

啡 Phê Phỉ

唪 Phủng

啜 Xuyết

唱 Xướng

啐 Tối

Thối

唾 Thóa

Thỏa

Xóa

售 Thụ

商 Thương

啁 Tru

Chù

唵 Uùm

問 Vấn

12 NÉT

喔 Ác Oác

喑 Ấm

Âm

Cật

喈 Dê

喻 Dụ

啻 Đản Sí

Thí

啼 Đề

喋 Điệp

單 Đơn

Đan

Thiền

Thiện

喊 Hảm

Giảm

喝 Hát Ớùi

Yết

喉 Hầu

喜 Hỷ,Hý

喚 Hoán

喤 Hoàng

喧 Huyên

喬 Kiều

喀 Khách

啟 Khải

喫 Khiết

喨 Lượng

喃 Nam

喭 Ngạn

喏 Nhạ

喎 Oa

嗢 Ốt

喘 Suyễn

Siễn

嗤 Xuy

喒 Tàm

Táng

啑 Tiệp

Xiệp

喞 Tức

喪 Táng

Tang

善 Thiện

Thiến

啾 Thu

Triết

喙 Uế Dế

喂 Uy Uûy

喟 Vị

13 NÉT

嗌 Ách

嗁 Đề

嗃 Hạc

Hao

嗥 Hào

嗑 Hạp

嗛 Khiểm

Hàm

嗅 Khứu

嘍 Lâu

嗎 Mạ

嗚 Ô

嗡 Ông Ong

嗄 Sá Hạ

嗆 Sang

Xang

嗔 Sân

Điền

嗇 Sắc

嗟 Tá Ta

嗥 Tạo

嗓Tảng

Tang

嗩 Tỏa

嗩 Tỏa

嗉 Tố

嗉 Tố

嗣 Tự

嗣 Tự

嗒 Tháp

嗜 Thị

嗏 Trà

Chà

14 NÉT

嘔 Ẩu

嘉 Gia

嘐 Hao

Giao

嗥 Hào

嘩 Hoa

嘑 Hố Hô

嘏 Hỗ

嘅 Khái

Khải

噓 Khư Hư

嘛 Ma

嗷 Ngao

Ngạo

嘓 Quắc

嘈 Tào

嘆 Thán

嗽Thấu

Sấu

嗾 Thốc

嘗 Thường

嘖 Trách

Sách

嘒 Uế

15 NÉT

噙 Cầm

嘴 Chuỷ

噎 Ế

噉 Hám

Đạm

嘿 Hắc

嗡 Hấp

嘻 Hy Hý

嘵 Hiêu

嘰 Ký Ky

噐 Khí

嘯 Khiếu

嘮 Lao

Lạo

嘹 Liệu

噴 Phún

嘶 Tê,Tệ

噍 Tiêu

Tiếu

Tưu

嘬 Toát

噀 Tốn

嘲 Trào

16 NÉT

噫 Ái Y

Ức

噶 Cát

噤 Cấm

噱 Cược

噸 Đốn

器 Khí

噭 Khiếu

噲 Khoái

噥 Nông

噩 Ngạc

噬 Phệ

噪 Táo

噢 Ủ,Uùc

噦 Uyết

Hối

噰 Ung

17 NÉT

嚏 Đế

Hảm

嚇 Hách

嚆 Hao

嚎 Hào

嚅Nhu

嚀 Ninh

18 NÉT

嚕 Lỗ

嚚 Ngân

19 NÉT

嚮 Hưởng

嚥 Yết

嚦 Lịch

嚨 Lung

嚬 Tần

20 NÉT

嚶Anh

嚲 Đả

Hy

嚳 Khốc

Cốc

嚴Nghiêm

嚷 Nhương

Nhưỡng

21 NÉT

囁 Chiếp

囀 Chuyển

囂 Hiêu

嚼 Tước

22 NÉT

囉 La

囊 Nang

囈 Nghệ

Xiên

23 NÉT

囌 Tô

24 NÉT

囑 Chúc

囓 Khiết

44 BỘ KHUYỂN

(3 nét)

4 NÉT

犬Khuyển

5 NÉT

犯 Phạm

6 NÉT

犴  Hàn

Hãn

Ngạn

7 NÉT

狂 Cuồng

犹 Duẫn

Do

狄 Địch

Thích

狃 Nữu

Nứu

8 NÉT

狗 Cẩu

狖 Dứu

狎 Hiệp

狐 Hồ

狉 Phi

狓 Phi

狒 Phí

狌 Tính

Tinh

狙 Thư

Trớ

狀 Trạng

9 NÉT

独 Độc

狡 Giảo

狠 Ngận

Ngoan

狨 Nhung

狥 Tuẫn

狩 Thú

10 NÉT

狽 Bái

狴 Bệ

狾 Chế

猂 Hãn

狹 Hiệp

狼 Lang

猁 Lỵ

狸 Ly

狺 Ngân

狷 Quyến

狻 Toan

11 NÉT

猗 Ả Y Ỷ

Uy

猘 Chế

猛 Mãnh

猊 Nghê

猞 Sá Xá

猖 Sương

Xương

Xướng

猜 Xai Sai

猝 Thốt

狰 Tranh

12 NÉT

猴 Hầu

猢 Hồ

猫 Miêu

猱 Nao

Nhu

Nộ

Ngận

猥 Oåi

猩 Tinh

猪 Trư

猬 Vị

猨 Viên

13 NÉT

猺 Dao

猷 Du

献 Hiến

猾 Hoạt

獅 Sư

獀 Sưu

猻 Tôn

獉 Trăn

猿 Viên

14 NÉT

獐 Chương

獍 Kính

獃 Ngai

獄 Ngục

獎 Tưởng

15 NÉT

獞 Đồng

獬 Giải

猲 Yết

獠 Lão

Liêu

Nanh

獒 Ngao

獗 Quyết

獘 Tệ

獎 Tưởng

16 NÉT

獨 Độc

獫 Hiểm

獪 Quái

獧 Quyến

17 NÉT

獲  Hoạch

獯 Huân

獵 Liệp

Lạp

獰 Nanh

Ninh

獮 Tiễn

Tiên

Tiển

18 NÉT

獷 Quánh

獺 Thát

Lại

19 NÉT

獸 Thú

20 NÉT

獼 Di

獻 Hiến

獼 Mi

21 NÉT

獾 Hoan

23 NÉT

玁 Hiểm

45 BỘ MIÊN

(3 nét)

3 NÉT

宀 Miên

5 NÉT

宂 Nhũng

宄 Quỹ

它 Tha

宁 Trữ

6 NÉT

安 An

Yên

守 Thú

Thủ

宅 Trạch

宇 Vũ

7 NÉT

Định

完 Hoàn

宏 Hoành

宋 Tống

8 NÉT

定 Định

Đính

宓 Mật

Phục

宜 Nghi

官 Quan

宗 Tôn

Tông

宙 Trụ

宛 Uyển

Uyên

9 NÉT

宦 Hoạn

宥 Hựu

客 Khách

Tịch

宣 Tuyên

室 Thất

10 NÉT

宮 Cung

容 Dung

Dong

家 Gia

害 Hại

宴 Yến

宼 Khấu

宰 Tể

宵 Tiêu

宸 Thần

11 NÉT

寅 Dần

寄 Ký

寇 Khấu

密 Mật

Minh

寓 Ngụ

寃 Oan

寂 Tịch

宿 Tú Túc

寀 Thái

12 NÉT

寒 Hàn

寐 Mỵ

富 Phú

Tông

寔 Thật

13 NÉT

寖 Tẩm

寘 Trí

14 NÉT

寥 Liêu

Mỵ

寞 Mịch

寜 Ninh

寤 Ngộ

Ngụ

寡 Quả

察 Sát

寢 Tẩm

Tân

賓 Tân

Thấn

實 Thật

Thiệt

Thực

寨 Trại

15 NÉT

寬 Khoan

寮Liêu

寫 Tả

Tích

寯 Tuấn

賨 Tung

審 Thẩm

16 NÉT

寰 Hoàn

19 NÉT

寳 Bảo

Bửu

寵 Sủng

20 NÉT

寶 Bảo

Bửu

46 BỘ NỮ

(3 nét)

3 NÉT

女 Nữ Nứ

Nhữ

5 NÉT

奶 Nãi

奴 Nô

6 NÉT

奸 Can

Gian

妁 Chước

好 Hảo

Hiếu

如 Như

妃  Phi

奼 Sá Xá

她 Tha

妄 Võng

Vọng

7 NÉT

妗 Cấm

妙 Diệu

妤 Dư

妒 Đố

妖 Yêu

妓 Kỹ

妞 Nữu

妍 Nghiên

妊 Nhâm

妨 Phòng

Phương

Phường

Phướng

妣 Tỷ

姊 Tỷ

妻 Thê

Thế

妥 Thỏa

妝 Trang

委 Uy

ùy

8 NÉT

A

姑 Cô

妲 Đát

妬 Đố

姆 Mẫu Mỗâ

妺 Muội

妮 Ni

姍 Tiên

San

姓 Tính

姒 Tự

妾 Thiếp

始 Thủy Thí Thỉ

姐 Thư Tả

妯 Trừu

Trục

Chục

Chừu

委 Uy Uûy

9 NÉT

姞 Cật

姤 Cấu

姬 Cơ

姣 Dảo

姨 Di

姚 Diêu

姪 Điệt

姦 Gian

姮 Hằng

姱 Khoa

姜 Khương

姥 Mụ

Mỗ

娜 Na

姸 Nghiên

姙 Nhâm

姻 Nhân

娃 Oa

姘 Phanh

耍 Sái

姹 Xá Sá

姝 Xu

姿 Tư

威 Uy Oai

10 NÉT

婀 A

Ấp

娣 Đe Đệ

婁 Lâu Lu

Lũ

娌 Lý

娘 Nương

娥 Nga

娛 Ngu

娉 Phinh

娟 Quyên

娑 Sa

娠 Thần

Uyên

娩 Vãn

Miễn

Vấn

員 Vân

Viên

娓 Vỉ

娬 Vũ

11 NÉT

婭 Á

婆 Bà

婚 Hôn

婪 Lam

Phanh

婦 Phụ

婥 Sước

娼 Xướng

婢 Tỳ

娶 Thú

婉 Uyển

12 NÉT

媪 Ảo

婷 Đình

嫏 Lang

媢 Mạo

媚 Mỵ

媒 Môi

娲 Oa

Phụ

婕 Tiệp

Tiếp

媟 Tiết

媛 Viên

Viện

婺 Vụ

13 NÉT

媲 Bễ

媾 Cấu

媵 Dắng

嫁 Giá

嫌 Hiềm

嫣 Yên

媽 Mụ

Ma

媺 Mỹ

嫋 Niệu

Niểu

嫄 Nguyên

媿 Quý

媸 Xuy

嫉 Tật

嫂 Tẩu

媳 Tức

14 NÉT

嫗 Ẩu Ủ

嫜Chương

嫡 Đích

嫠 Ly

嫘 Luy

嫚 Mạn

嫫 Mô

嫩 Nộn

嫖 Phiêu

嫦 Thường

15 NÉT

嬉 Hy

嬌 Kiều

嬈 Liễu Nhiêu Nhiễu

嫺 Nhàn

媯 Quy

Quỳ

嬃 Tu

嬋 Thiền

嫵 Vũ

16 NÉT

嫒 Ái

嬖 Bế

嬴 Doanh

嬛  Huyên

Hoàn

嬝 Niệu

嬙 Tường

嬗 Thiện

17 NÉT

嬰 Anh

嬲 Điểu

Niễu

嬭 Nãi Nễ

嬪 Tân

Tần

18 NÉT

嬾 Lãn

Lạn Lại

嬸 Thẩm

19 NÉT

嬿 Yến

20 NÉT

贏 Doanh

孃 Nương

孀 Sương

22 NÉT

孌 Luyến

47 BỘ NGHIỄM

(3 nét)

3 NÉT

广Nghiễm

5 NÉT

庀 Phỉ

6 NÉT

庄 Trang

7 NÉT

庋 Kỹ

床 Sàng

庇  Tý

序 Tự

8 NÉT

庖 Bào

庚 Canh

底 Để

店 Điếm

庙 Miếu

府 Phủ

9 NÉT

度 Độ Đạc

庥 Hưu

廂 Tường

Sương

10 NÉT

庭 Đình

Thính

庫 Khố

庬 Mang

座 Tọa

Tòa

Toan

11 NÉT

庵 Am

庸 Dung

Dong

庾 Dữu

康 Khang

庳 Ty Tỷ

Bí Bỉ

庶 Thứ

12 NÉT

欽 Khâm

廊 Lang

廀 Sưu

廁 Xí Sý

Trắc

廂 Tương

13 NÉT

廕 Ấm

廈Hạ Ha

廓 Khuếch

Khoách

廉 Liêm

廋 Sưu

廌 Trãi Trĩ

14 NÉT

廑 Cần

廑 Cận

廏 Cứu

廐 Cứu

廖 Liệu

Liêu

廒 Ngao

Tê

15 NÉT

廨 Giải

Giới

廣 Khoát

Quảng

Quáng

廩 Lẫm

廟 Miếu

廢 Phế

廠 Xưởng

廝 Tư

廛 Triền

Chiền

廚 Trù

廡 Vũ

16 NÉT

廩 Lẫm

19 NÉT

廬 Lư

21 NÉT

Ung

15 NÉT

廳 Sảnh

Thinh

48 BỘ SÁCH

(3 nét)

3 NÉT

彳 Sách

7 NÉT

役 Dịch

彷 Bàng

Phảng

Phưởng

8 NÉT

彼 Bỉ

征 Chinh

彿 Phất

徂 Tồ

往 Vãng

9 NÉT

徉 Dương

待 Đãi

後 Hậu

Hấu

徊 Hồi

律 Luật

很 Ngận

徇 Tuân

Tuấn

Tuẫn

Tuận

10 NÉT

徒 Đồ

徑 Kính

徐 Từ

11 NÉT

徘 Bồi

得 Đắc

徕 Lại Lai

御 Ngự

Nhạ

徙 Tỷ

從 Tòng

Tung

Tùng

Túng

Tụng

Thung

徜 Thảng

Thương

12 NÉT

徧 Biến

徨 Hoàng

復 Phúc Phú Phục

復 Phựu

循 Tuần

13 NÉT

徬 Bàng

Bạng

徭 Dịch

Dao

徯 Hề

微 Vi

15 NÉT

徵 Chủy

Trừng

Trưng

Chừng

德 Đức

徹 Triệt

16 NÉT

徼 Kiểu

Kiêu

Kiếu

Yêu

17 NÉT

徽 Huy

49 BỘ SAM                                                                                                  

(3 nét)

3 NÉT

彡 Sam

7 NÉT

彤 Đồng

形 Hình

9 NÉT

Hình

彥 Ngạn

10 NÉT

彧 Uùc

11 NÉT

彬 Bân

彪 Bưu

彫 Điêu

彩 Thái

Thải

Thể

12 NÉT

彭 Bang

Bành

14 NÉT

彰 Chương

Phiêu

15 NÉT

影 Ảnh

50 BỘ SAN                                                                                                   

(3 nét)

3 NÉT

山 San

Sơn

6 NÉT

屺 Dĩ

屹 Ngật

屺 Tỵ

7 NÉT

岐 Kỳ

岌 Ngập

岑 Sầm

岔 Xóa

8 NÉT

Cẩu

岡 Dân

Mân

岷 Cương

Cang

岱 Đại

岬 Giáp

岵 Hỗ

岢 Khả

岸 Ngạn

岳 Nhạc

岩 Nham

岫 Tụ Tự

岧 Thiều

9 NÉT

峒 Đồng

Động

Đỗng

峝 Đỗng

峋 Tuân

峙 Trĩ

10 NÉT

峪 Dục

島 Đảo

峡 Hạp

峴 Hiện Nghiễn

崋 Hoa

峨 Nga

嵒 Nham

峯 Phong

峰 Phong

峭 Tiễu

Tiếu

峻 Tuấn

11 NÉT

崩 Băng

崑 Côn

崗 Cương

崤 Hào

崦 Yêm

崎 Kỳ Khi

崆 Không

崚 Lăng

崙 Lôn

Luân

嵎 Ngung

Ngu

崖 Nhai

崞 Quách

崛 Quật

崇 Sùng

崧 Tung

崔 Thôi

Tồi

峥 Tranh

12 NÉT

嵆 Kê

嵌 Khảm

嵐 Lam

嵋 My

喦 Nham

崽 Tể

嵕 Tông

嵫 Tư

崴 Uy

13 NÉT

嶁 Lũ

嵬 Nguy

Ngôi

嵩 Tung

嵯 Tha

嵊 Thặng

14 NÉT

嶂Chướng

Đảo

嶇 Khu

嶍 Tập

嶄 Tiệm

15 NÉT

嶓 Ba

嶰 Giải

嶠 Kiệu

嶙 Lân

嶢Nghiêu

嶒 Tằng

16 NÉT

嶧 Dịch

17 NÉT

嶺 Lĩnh

Lãnh

嶷 Nghi

Ngực

嶽 Nhạc

嶼 Tự Dữ

嶸 Vanh

19 NÉT

巉 Sàm

20 NÉT

Hy

巋 Vị

21 NÉT

巍 Nguy

22 NÉT

巓 Điên

巒 Loan

23 NÉT

巖 Nham

51 BỘ SAN

(3 nét)

3 NÉT

 San

52 BỘ

   SĨ                                                                                                                

(3 nét)

3 NÉT

士 Sĩ

4 NÉT

壬 Nhâm

7 NÉT

壳 Xác

声 Thanh

壯 Tráng

12 NÉT

壺 Hồ

壹 Nhất

Nhứt

壻 Tế

13 NÉT

壼 Khổn

13 NÉT

壽 Thọ

夀 Thọ

53 BỘ XUYÊN

(3 nét)

3 NÉT

川 Xuyên

6 NÉT

州 Châu

7 NÉT

巡 Tuần

11 NÉT

巢 Sào

54 BỘ TÂM

(3 nét)

4 NÉT

心 Tâm

5 NÉT

Sám

忉 Đao

必 Tất

6 NÉT

忙 Mang

忖 Thổn

7 NÉT

忭 Biện

志 Chí

Hân

忮 Kỹ

忌 Kỵ

忼 Khảng

快 Khoái

忸 Nữu

忤 Ngỗ

忍 Nhẫn

怀  Phó

忡 Sung

Xung

Thái

忐 Thảm

忑 Thắc

忒 Thắc

忱Thầm

忘Vong

Vương

8 NÉT

怖 Bố

怔 Chinh

怡 Di

怛 Đát

怙 Hỗ

怳 Hoảng

忽 Hốt

怯 Khiếp

怜 Linh

怩 Ni

念 Niệm

怕 Phạ

怦 Phanh

忿 Phẫn

怫 Phật

Phí

怪 Quái

怍 Tạc

性 Tính

忝 Thiểm

Thiệm

Thông

忩 Thông

怵 Truật

Chuật

忠 Trung

怏 Ưởng

9 NÉT

急 Cấp

恉 Chỉ

怠 Đãi

恬 Điềm

恆 Hằng

Cắng

恒  Hằng

恨 Hận

恔 Hiệu

Kiểu

恍 Hoảng

恟 Hung

恪 Khác

恰 Kháp

恢 Khôi

恇Khuông

恡 Lận

怒 Nộ

怨 Oán

恠 Quái

怍 Tạc

恃 Thị

恫 Thông

Đỗng

Động

怱 Thông

恂 Tuân

恤 Tuất

思 Tứ Tư

怎 Trẫm

Chẩm

10 NÉT

恩 Ân

悒 Ấp

悖 Bội

恭 Cung

恙 Dạng

悅 Duyệt

悌 Đễ

悍 Hãn

悔 Hối

恝 Kiết

悝 Khôi

Lý

悃 Khổn

恚 Khuể

Nhuế

恐 Khủng

Khúng

悞 Ngộ

悟 Ngộ

恧  Nục

Nữu

恁 Nhậm

Nhẫm

悁 Quyến

Quyên

恥 Sỉ

Tất

悚 Tủng

悽 Thê

悄 Thiểu

Tiễu

Tiệu

悛 Thuân

Thoan

恣 Thư Tứ

恕 Thứ

惆 Tru
Chù

11 NÉT

惧 Cụ

悠 Du

惟 Duy

恿 Dũng

Dõng

惦 Điếm

悼 Điệu

惇 Đôn

悻 Hãnh

患 Hoạn

惽 Hôn

惚 Hốt

悾 Khống

Không

您 Nâm

惋 Oản Uyển

悱 Phỉ

悸 Quý

惓 Quyền

Sưởng

悉 Tất

惜 Tích

情 Tình

悰 Tông

悴 Tụy

惕 Thích Dịch

悤 Thông

悵 Trướng

惘 Võng

12 NÉT

惡 Ác  Ô Ố Oác

愔 Âm Am

悲 Bi

惴 Chúy

愉 Du

Thu

Thâu

惥 Dũng

惰 Đọa

Nọa

Đôn

悳 Đức

惑 Hoặc

惶 Hoàng

惽 Hôn

惠 Huệ

惎 Kỵ

愒 Khái

Khế

悶 Muộn

惱 Não

惄 Nịch

愕 Ngạc

愚 Ngu

惢 Nhụy

Nhị

愊 Phức

Bức

愎 Phức

惸 Quỳnh

惺 Tỉnh

Tinh

愜 Thiếp

Khiếp

愀 Thiểu

惻 Trắc

Chắc

惲 Uẩn

慍 Uẩn

Uấn

13 NÉT

愛Ái

感 Cảm

Dao

愈 Dũ

慊 Hiềm

Khiếp

Khiểm

慌 Hoảng

意 Ý

愾 Khái

Khải

Hất Hy

愷 Khải

愆 Khiên

慄 Lật

愍 Mẫn

惹 Nhạ

愧 Quý

愁 Sầu

Sế

憃 Xuẩn

愫 Tố

想 Tưởng

慆 Thao

慎 Thận

愴Thương

Sảng

14 NÉT

慇 Ân

愳 Cụ

慵 Dung

Dong

Thung

慂 Dũng

慱 Đoàn

慟 Đỗng

慁 Hỗn

慨 Khái

慳 Khan

Kiên

慷 Khảng

慢 Mạn

愿 Nguyện

慣 Quán

慚 Tàm

慴 Tiệp

Chiệp

Điệp

Triệp

愬 Tố

Sách

慈 Từ

態 Thái

慘 Thảm

慥 Tháo

Thích

15 NÉT

憬 Cảnh

慾 Dục

憚 Đạn

Đỗi

懈 Giải

Dải

憒 Hội

愙 Khác

慶 Khánh

Khương

Khế

憩 Khế

憐 Lân

憐 Liên

慮 Lự

憫 Mẫn

慕 Mộ

慦 Ngận

憤 Phẫn

Phấn

慸 Sại

憧 Sung

Tráng

慙 Tàm

憎 Tăng

憔 Tiều

慧 Tuệ

慫 Túng

Tung

Thảm

慝 Thắc

慼 Thích

慰 Uùy

憂 Ưu,Âu

憮 Vũ Hủ

16 NÉT

懊 Áo

憑 Bằng

憊 Bị

懥 Chí

懌 Dịch

憝 Đội

Đỗi

Trụy

懂 Đổng

憾 Hám

憨 Hám

Ham

Hàm

憙 Hý

憲 Hiến

憩 Khế

懔 Lẫm

Lịch

Mộng

憖 Ngận

Tháo

憶 Ức

17 NÉT

憊 Bại

懃 Cần

懨 Yêm

懇 Khẩn

懋 Mậu

懦 Nọa

Nhu

應 Ưng

Ứng

18 NÉT

Yêm

懶 Lại

Lãn

懣 Mãn

Muộn

懴 Sám

懟 Trụy

Đỗi

Đội

19 NÉT

懷 Hoài

懵 Mộng

懲 Trừng

20 NÉT

懸 Huyền

懺 Sám

21 NÉT

懼 Cụ

懽 Hoan

懽 Hoàn

懾 Nhiếp

Triếp

22 NÉT

懿 Ý

23 NÉT

戄 Cụ

戀 Luyến

戄  Quắc

Quặc

25 NÉT

Tráng

28 NÉT

戇 Tráng

Cống

55 BỘ TỊCH                                                                                                 

(3 nét)

3 NÉT

夕 Tịch

5 NÉT

外 Ngoại

6 NÉT

多 Đa

夙 Túc

8 NÉT

夜 Dạ

11 NÉT

夠 Cấu

够 Cú

夠 Cú,Hú

13 NÉT

夤 Di

14 NÉT

夥 Khỏa

Lỏa

夢 Mông Mộng

56 BỘ TIỂU                                                                                                 

(3 nét)

3 NÉT

小 Tiểu

4 NÉT

少 Thiếu

Thiểu

5 NÉT

尒 Nhĩ

6 NÉT

尖 Tiêm

8 NÉT

尚Thượng

13 NÉT

尟 Tiển

57 BỘ TỬ

(3 nét)

3 NÉT

子 Tử,Tý

孓 Củng

Quyết

孑 Kiết

4 NÉT

孔 Khổng

5 NÉT

孕 Dựng

6 NÉT

存 Tồn

字 Tự

7 NÉT

孛 Bột

孝 Hiếu

孚 Phu

孜 Tư

8 NÉT

孤 Cô

孟 Mạnh

孥 Nô

Noa

季 Quý

9 NÉT

孩 Hài

10 NÉT

孫 Tôn

Tốn

11 NÉT

孰 Thục

12 NÉT

孱 Sàn

孳 Tư Tứ

14 NÉT

孵 Phu

16 NÉT

學 Học

17 NÉT

孻 Nhụ

20NÉT

孽 Nghiệt

22 NÉT

孿 Loan

Luyến

58 BỘ THI                                                                                                    

(3 nét)

3 NÉT

尸 Thi

4 NÉT

尹 Duẫn

Doãn

尺 Xích

5 NÉT

尻 Khào

Cừu

尼 Nật Nê

Nệ Ni

7 NÉT

局 Cục

Cuộc

屁 Thí

8 NÉT

Cư

居 Cư Ky

屆 Giới

届 Giới

屈 Khuất

Quật

9 NÉT

屏 Bình

Bính

屋 Oác

屍 Thi

10 NÉT

屙 A

屐 Kịch

屑Tiết

展 Triển

Thường

10 NÉT

屛 Bính

Bình

屝 Phỉ

11 NÉT

屜 Thế

12 NÉT

屠 Đồ

12 NÉT

屢 Lũ

14 NÉT

屣 Xí

屣 Tỷ

15 NÉT

履 Lý

層 Tằng

屧 Tiệp

16 NÉT

屨 Lũ

18 NÉT

屩 Cược

21 NÉT

屬 Thuộc

Chú

Chúc

24 NÉT

Hý

59 BỘ THỔ                                                                                                  

(3 nét)

3 NÉT

土 Thổ

Độ Đỗ

6 NÉT

圮 Bĩ Tỵ

圯 Di

地 Địa

圭 Khuê

圬 Ô

在 Tại

圩 Vu

7 NÉT

Ao

坌 Bộn

坏 Bùi

Phôi

坁 Chỉ

圻 Kỳ

坎 Khảm

坑 Khanh

圾 Ngập

坁 Phản

坟 Phần

坊Phường

均 Quân

Vận

坐 Tọa

坍 Than

8 NÉT

坳 Ao

坺 Bạt

坪 Bình

坯 Bùi

Bôi

Phôi

Cẩu

坻  Chì Để

坫 Điếm

坷 Kha

Khả

坩 Kham

坵 Khâu

坤 Khôn

垃 Lạp

坡 Pha

坿 Phụ

坰 Quynh

坼 Sách

坦 Thản

垂 Thùy

9 NÉT

垓  Cai

Giai

垢 Cấu

垤 Điệt

垛 Đóa

型 Hình

垠 Ngân

垡 Phiệt

城 Thành

垣 Viên

10 NÉT

埃 Ai

垻 Bá

埔 Bộ

埂 Canh

埏 Duyên

埒 Liệt

埋 Mai

堍 Miễn

埕 Trình

11 NÉT

堊Ác

埤 Bì

培 Bồi

Bổng

埄 Bổng

菫 Cận

基 Cơ

埧 Cụ

執 Chấp

埜 Dã

埸 Dịch

埭 Đại

堆 Đôi

堂 Đường

堅 Kiên

堃 Khôn

埝 Niệm

埶 Nghệ

埠 Phụ

埽 Tảo

埴 Thực

將 Tướng

Tương

Thương

域 Vực

12 NÉT

報 Báo

堡 Bảo

堤 Đê

堞 Điệp

堵 Đổ

堦 Giai

堠 Hậu

Huân

堰 Yển

堪 Kham

堯Nghiêu

堙 Nhân

堧Nhuyên

堝 Qua

塲 Trường

Tràng

13 NÉT

塋 Doanh

填 Điền

Điễn

Chấn

Trần

塗 Đồ Trà

塘 Đường

塤 Huân

塏 Khải

塊 Khối

塿 Lũ Lâu

塢 Ổ

塟 Táng

塞 Tắc

Tái

塑 Tố

塌 Tháp

塔 Tháp

塍 Thăng

塒 Thì

塚 Trủng

14 NÉT

境 Cảnh

墐 Cận

塼Chuyên

墉 Dung

Dong

墊 Điếm

墮 Đọa

塈 Hý Ký

墟 Khư

墁 Mạn

墓 Mộ

塾 Thục

60 BỘ THỐN                                                                                               

(3 nét)

3 NÉT

寸 Thốn

6 NÉT

対 Đối

寺 Tự

9 NÉT

封 Phong

10 NÉT

射 Dịch

Dạ

Xạ

尅 Khắc

11 NÉT

専Chuyên

將 Tương

Thương

尉 Uùy Uất

12 NÉT

尋 Tầm

尊 Tôn

14 NÉT

對 Đối

16 NÉT

導 Đạo

61 BỘ THỦ                                                                                                  

(3 nét)

3 NÉT

才 Tài

4 NÉT

手 Thủ

扎 Trát

5 NÉT

扒 Bái

打 Đả

扑 Phốc

6 NÉT

扞 Cản

Hãn

扢  Cột

扛 Giang

扣 Khấu

托 Thác

7 NÉT

扼 Ách

抝 Ảo

把 Bả

扳 Ban Bản

扮 Ban

Bán

Phẫn

抃 Biến

Biện

扺 Chỉ

折 Chiết

投 Đầu

抖 Đẩu

扱 Hấp

Tháp

Tráp

找 Hoa

Trảo

技 Kỹ

抗 Kháng

扭 Nữu

拋 Phao

抔 Phầu

Phần

Bồi

批 Phê

扶 Phò

Phù

抉 Quyết

抄 Sao

扠 Soa

Xoa

扯 Xả

抓 Trảo

Trao

抒 Trữ

抑 Ức

抆 Vẫn

Vấn

8 NÉT

Aùch

Danh mục: Tra từ

BÀI KHÁC

Bảng tra 1: Ất 1 – Bộ Khẩu 3 nét

Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét

Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét

Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét

Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét

Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét

Previous Post: « Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét
Next Post: Bảng tra 1: Ất 1 – Bộ Khẩu 3 nét »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar

  • Đọc nhiều
  • Bài mới
Thất Bại Các Hội Nghị Quốc Tế Về Môi Trường
Thời tiết – Khí hậu
Chăn Nuôi Súc Vật Nguyên Nhân Của Dịch Bệnh Và Góp Phần Gây Thảm Họa
Định Luật Hấp Thu Và Chuyển Hóa Năng Lượng
Sự Vận Động Sinh Hóa Trong Lòng Đại Dương
Thủy Triều
Cây xanh
Không Có “Thiên thạch”
Sự Sống Trên Trái Đất
Vận Động Của Mặt Trăng
Khoảng Cách Mặt Trời Và Trái Đất
Triều Cường – Triều Nhược
Biến Đổi Khí Hậu
Mây Tích Điện – Sấm Chớp – Mưa – Mưa Đá
Cải Hóa Khí Hậu
Thống Nhất Lịch Toàn Cầu
Đốn Cây Phá Rừng: Hiểm Họa Trước Mắt Của Nhân Loại
Cách Phun Khí Tạo Gió Qua Địa Khí Môn
Sự Kiện Nổ Ở Nga Không Phải Là “Thiên Thạch”
Trái Đất Quay Quanh Mặt Trời, Quỹ Đạo Trái Đất
Các câu đố trước nay
Nhị thấp bát tú
Lich 2025
Không đào kênh Phù nam
Ngô Bảo Châu
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 756235 | Tổng truy cập: 154085