拗 Áo
押 Áp
抱 Bão
拔 Bạt
Bội
拘 Câu
拒 Cự Củ
招 Chiêu
拙 Chuyết
抬 Đài Si
担 Đam
Đảm
Đản
抵 Để
拑 Kiềm
拉 Lạp
拎 Linh
抹 Mạt
拇 Mẫu
拈 Niêm
Chiêm
拍 Phách
拌 Phan
Bạn
抨 Phanh
Bình
拚 Phấn
Phan
Biện
拂 Phất
Phật
Bật
披 Phi
拊 Phụ
Phủ
拐 Quảy
拆 Sách
抶 Sất
拕 Tha
拖 Tha
Đà
拓 Thác
Tháp
承 Thừa
Thặng
Chửng
拄 Trụ
抽 Trừu
9 NÉT
按 Án
拜 Bái
拼 Bính
拱 Củng
指 Chỉ
拯 Chưng
Chửng
拽 Duệ
挆 Đỏa
捓 Gia
拮 Kiết
拷 Khảo
挪 Na
拏 Noa Nô
挖 Oạt Oát
挂 Quải
括 Quát
Hoạt
拶 Tạt
拾 Thập
Thiệp
Kiệp
挑 Thiểu
Thiêu
Thao
拭 Thức
拴 Thuyên
持 Trì
10 NÉT
挨 Ai
挹 Ấp
捌 Bát
捕 Bo Bổ
振 Chấn
Chân
Chẩn
挺 Đĩnh
捍 Hãn
挈 Kiết
Khế
Khiết
捆 Khổn
捋 Loát
拿 Nã
捏 Niết
挼 Noa
挐 Noa Nô
Nư
挵 Phan
捃 Quấn
Quận
拳 Quyền
捐 Quyên
捎 Sao
Siếu
挾 Tiệp
Hiệp
挫 Tỏa
Thuế
Thoát
捉 Tróc
挽 Vãn
11 NÉT
排 Bài
捭 Bãi
掽 Bánh
捧 Bổng
Cầm
掬 Cúc
据 Cư Cứ
捶 Chúy
掖 Dịch
掏 Đào
掂 Điêm
捵 Điền
Điến
掉 Điệu
Trạo
揶 Gia
掀 Hiên
掩 Yểm
掎 Kỷ
掮 Kiên
掐 Kháp
掯 Khẳng
控 Khống
捩 Lệ Liệt
掄 Luân
掠 Lược
捫 Môn
捺 Nại
捻 Niệm
Niệp
捼 Noa
捱 Nhai
捥 Oản
掊 Phẫu
Bồi
捧 Phủng
掛 Quải
掘 Quật
捲 Quyền
Quyển
挲 Sa
捨 Xả Sả
掇 Xuyết
掃 Tảo
接 Tiếp
捴 Tổng
捽 Tốt
掫 Tưu
採 Thái
Thải
探 Thám
Tham
掞 Thiểm
授 Thọ
Thụ
推 Thôi
Thố
Suy
措 Trách
挣 Tránh
Trếnh
12 NÉT
握 Ác Oác
揖 Ấp
Trấp
掌Chưởng
揶 Da Gia
Du
掾 Duyện
揚 Dương
提 Đề Đê
Thì
揲 Điệp
Thiệt
揣 Đoàn
Sủy
Tuy
揀 Giản
Dản
Luyến
換 Hoán
揮 Huy
揜 Yểm
揭 Yết
揢 Khách
Kha
揩 Khai
Khải
揠 Loát
Yển
Yết
描 Miêu
揑 Niết
揉 Nhu
捲 Quyền
Khuyên
揆 Quỹ
Soạn
掣 Xế
掣 Xiết
揔 Tổng
揗 Tuần
揎 Tuyên
插 Tháp
Sáp
Tráp
捷 Thiệp
Tiệp
揪Thu
Thuẫn
揸Tra
揕 Trấm
援 Viện
Viên
13 NÉT
搤 Ách
搏 Bác
搬 Ban
Bàn
搒 Băng
Bang
Bàng
Bãng
搆 Cấu
Câu
搘 Chi
搖 Dao
Diêu
搗 Đảo
搭 Đáp
摶 Đoàn
Chuyên
搪 Đường
搉 Giác
Xác
携 Huề
摟 Lâu
搦 Nạch
Nhược
揅 Nghiên
搲 Oa
搶 Sang
Sanh
Thảng
Thương
Thướng
Thưởng
搊 Sâu
摛 Si
搠 Sóc
搐 Súc
搜 Sưu
Sảo
搓 Ta
Tha
搡 Táng
搔 Tao
Trảo
Tráo
搢 Tấn
Tỗn
搨 Tháp
搧 Thiên
揫 Thu
搽 Trà
Chà
搾 Trá
搥 Trùy
Đôi
Chuy
14 NÉT
摒 Bính
搿 Cách
摭 Chích
搴 Khiên
摳 Khu
撂 Lược
摸 Mô
Mạc
摽 Phiêu
Phiếu
Xiếu
撇 Phiết
Phù
摑 Quách
Quạch
Quắc
Quặc
摜 Quán
摻 Sam
Sảm
Tiêm
Tham
摔 Suất
Sư
Tiễn
摧 Tồi
Tỏa
摠 Tổng
揸 Tra
摣 Tra
摘 Trích
摺 Triệp
Lạp
15 NÉT
播 Bá Bả
撥 Bát
Bấn Tấn Thấn
擒Cầm
摯 Chí
撣 Đạn
Đàn
撟 Kiệu
Kiều
Kiểu
撳 Khấm
撬 Khiêu
撈 Lao
撩 Liêu
Liệu
摩Ma
摹 Mô
撓 Nạo
Náo
撚 Niên
Niến
Nhiến
Nghiên
撲 Phác
Bạc
Phiết
撫 Phủ Mô
撅 Quyết
Quệ
Quyệt
撑 Sanh
Xanh
撐 Sanh
Xanh
撰 Soạn
Truyển
撦 Xả
撒 Tát
撕 Ty Tê
撮 Toát
撙 Tỗn
撡 Thao
撞 Tràng
Chàng
撏 Triêm
Tầm
撤 Triệt
16 NÉT
據 Cứ
擔 Đảm
Đam
擋 Đảng
Đáng
撼 Hám
擕 Huề
擄 Lỗ
擂 Lôi
Lụy
擗 Phích
Bịch
Tịch
撾 Qua
操 Thao
Tháo
撻 Thát
擅 Thiện
擇 Trạch
擁 Ủng
Ung
17 NÉT
擱 Các
擡 Đài
擣 Đảo
擭 Hoạch
Oách
Hộ
擊 Kích
擎 Kình
擄 Lỗ
擰 Ninh
Nịnh
擬 Nghĩ
擘 Phách
Bịch
擦 Sát
擯 Tấn
Bấn
Thấn
擠 Tễ Tê
擢 Trạc
擲 Trịch
18 NÉT
擪Áp
擺Bài Bãi
Bái
擧 Cử
擷 Hiệt
Huề
擴 Khuếch
Khoách
Lãm
攆 Niện
擾 Nhiễu
攄 Sư
擻 Tẩu
攅 Toàn
擿 Trích
Trịch
19 NÉT
攏 Long
攀 Phan
Phàn
攈 Quấn
Quận
Sàm
20 NÉT
撄 Anh
Oanh
攔 Lan
攘 Nhưỡng
Nhương
21 NÉT
攜 Huề
攝 Nhiếp
攛 Soán
Thoán
22 NÉT
攟 Quấn
Quận
攥 Toàn
Toản
攤 Than
23 NÉT
攩 Đảng
Giảo
攣 Luyến
Luyên
攫 Quặc
24 NÉT
攬 Lãm
25 NÉT
擥 Lãm
攮 Nãng
62 BỘ THỦY
(3 nét)
4 NÉT
水 Thủy
5 NÉT
汀 Đinh
氾 Phiếm
汁 Trấp
永 Vĩnh
6 NÉT
汜 Dĩ Tỷ
江 Giang
汗 Hãn
Hàn
汍 Hoàn
汞 Hống
汝 Nhữ
汙 Ô Ố
污 Ô Ố
Oa
汎 Phiếm
汕 Sán
汊 Xá
汛 Tấn
汐 Tịch
汆 Tù
Thộn
池 Tri
池 Trì
7 NÉT
汴 Biện
汲 Cấp
求 Cầu
汩 Cốt
沚 Chỉ
Duyên
沇 Duyện
沌 Độn
沆 Hãng
Hàng
沍 Hỗ
汞 Hống
汹 Hung
汽 Khí
泐 Lặc
汨 Mịch
沔 Miện
Miến
沐 Mộc
汶 Môn
Văn
Vấn
没 Một
沂 Ngân
Nghi
沅 Nguyên
汭 Nhuế
沃 Oác
沛 Phái
汾 Phần
決 Quyết
沙 Sa Sá
沖 Trùng
Xung
汰 Thái
Thải
Thát
沁 Thấm
Tấm
Sấm
沈 Trầm
Trấm
Thẩm
汪 Uông
8 NÉT
波 Ba
泊 Bạc
Phách
沛 Bái
泡 Bào
Pháo
泔 Cam
Hạm
泒 Cô
沽 Cổ Cô
Cốt
Mịch
注 Chú
泆 Dật
沼 Diên
Chiểu
油 Du
泄 Duệ
Tiết
沿 Duyên
沱 Đà
沓 Đạp
河 Hà
泓 Hoằng
泫 Huyễn
Huyên
況 Huống
泣 Khấp
沴 Lệ
泪 Lệ
泠 Linh
泖 Mão
沫 Mạt
泯 Mẫn
Miến
Dân
沬 Muội
泥 Nê Nễ
Nệ
泮 Phán
法 Pháp
沸 Phí Phị
Phất
泛 Phiếm
泂 Quýnh
Huýnh
泌 Tiết Bí
泝 Tố
泅 Tù
泗 Tứ
沭 Thuật
泚 Thử
治 Trị Trì
沾 Triêm
沮 Trở Tư
Tư Thư
泱 Ương
Áng
泑 Ưûu
泳 Vịnh
9 NÉT
洲 Châu
洟 Di Thế
洋 Dương
洮 Đào
Thao
洞 Động
Đỗng
洨 Hào
洽 Hiệp
Hợp
活 Hoạt
洄 Hồi
洪Hồng
洚 Hồng
Giáng
洶 Hung
洫 Hức
洎 Kịp
洛 Lạc
洌 Liệt
流 Lưu
洱 Nhĩ
Nhị
洳 Như
Nhự
洿 Ô Hộ
派 Phái
洑 Phục
洸 Quang
洒 Sái
Tiển
Tẩy
Thối
洗 Tẩy
Tiển
津 Tân
洊 Tiến
洩 Tiết
Duệ
洵 Tuân
泉 Tuyền
拾 Thập
洙 Thù
Chu
洧 Vị
10 NÉT
浥 Ấp
浿 Bái
浜 Banh
浡 Bột
浭 Canh
浙 Chiết
浴 Dục
涌 Dũng
涂 Đồ
浹 Giáp
Tiếp
海 Hải
浩 Hạo
浣 Hoán
Cán
涇 Kinh
浪 Lãng
浬 Lý
涖 Lỵ
浼 Miễn
Mội
Mỗi
涊 Niễn
涅 Niết
Nát
浦 Phố
Phổ
浿 Phối
Phái
Bái
浮 Phù
涓 Quyên
涔 Sầm
涘 Sĩ
浸 Tẩm
涎 Tiên
Diện
Diên
消 Tiêu
涑 Tốc
浚 Tuấn
泰 Thái
淒 Thê
涕 Thế
涉 Thiệp
浞 Trác
浙 Triết
Chiết
淵 Uyên
11 NÉT
洴 Bình
淦 Cam
港 Cảng
混 Cỗn
Hỗn
淛 Chiết
淫 Dâm
液 Dịch
淡 Đạm
淘 Đào
淟 Điến
淀 Điến
Điện
涸 Hạc
涵 Hàm
淆 Hào
淮 Hoài
淹 Yêm
Yểm
淇 Kỳ
淶 Lai
淩 Lăng
淋 Lâm
淚 Lệ,Lụy
淪 Luân
淥 Lục
涼 Lương
Lượng
湎 Miến
Miện
淖 Náo
涯 Nhai
淝 Phì
涪 Phù
Quán
淛 Xế
涮 Xuyến
淅 Tích Tý
淨 Tịnh
淙 Tông
淞 Tùng
淌 Thảng
清 Thanh
深 Thâm
添 Thiêm
淺 Thiển
Tiên
淬 Thối
淳Thuần
淑 Thục
涿 Trác
淄 Truy
Chuy
渊 Uyên
淤 Ứ
12 NÉT
湓 Bồn
渤 Bột
渮 Ca
渠 Cừ
準 Chuẩn
Chuyết
湩 Chúng
渚 Chử
渝 Du
游 Du
湧 Dũng
渟 Đình
渡 Độ
減 Giảm
渙 Hoán
湖 Hồ
渾 Hồn
渴 Khát
Kiệt
湅 Luyện
湣 Mẫn
湄 Mi
渺 Miểu
Diễu
淼 Miểu
湼 Nát
Nghi
湮 Nhân
Yên
渦 Oa Qua
渥 Oác Ác
温 Oân
湃 Phái
Bái
湍 Suyền
Suyễn
Thoan
湊 Tấu
Thấu
Thâm
湯Thang
Thảng
Sương
湜 Thực
湻 Thuần
湔 Tiên
Tiễân
滋 Tư
湘 Tương
Sương
湫 Tưu
Tiểu
渣 Tra
測 Trắc
湛 Trạm
Thầm
Tiêm
Đam
滁 Trừ
渲 Tuyển
渭 Vị
湲 Viên
13 NÉT
滂 Bàng
溝 Câu
滾 Cỗn
滛 Dâm
溢 Dật
滅 Diệt
溶 Dung
Dong
滙 Hối
猾 Hoạt
滑 Hoạt
Cốt
溷 Hỗn
溘 Khạp
溪 Khê
溜 Lựu
漓 Ly
溟 Minh
源 Nguyên
溽 Nhục
滇 Điền
溺 Nịch
Niếu
Niệu
溏 Đường
滃 Oáng
Ổng
溥 Phổ
滏 Phủ
溲 Sưu
Sửu
Tẩm
溼 Thấp
滔 Thao
Đào
滄 Thương
溯 Tố
滓 Trỉ Trễ
Chỉ
溱 Trăn
溴 Xú
14 NÉT
漚 Âu Ẩu
溉 Cái
Khái
漳 Chương
漾 Dạng
演 Diễn
滌 Địch
漙 Đoàn
漢 Hán
漶 Hoán
滹 Hô
滬 Hỗ
滎 Huỳnh
滸 Hử
漪Y
漏 Lậu
漣 Liên
滷 Lỗ
漉 Lộc
澑 Lựu
漠 Mạc
滿 Mãn
漫 Mạn
Man
漁 Ngư
漥 Oa
漂 Phiêu
Phiếu
Xiếu
渗 Sấm
漕 Tào
漈 Tế
漬 Tý
滴 Tích
Trích
漸 Tiêm
Tiềm
Tiệm
漩 Tuyền
漵 Tự
滫 Tưu
Tựu
漲Trướng
漘 Thần
漱 Thấu
Sấu
漯 Tháp
漆 Thế
Tất
滯 Trệ
15 NÉT
澎 Bành
潑 Bát
澍 Chú
滕 Đằng
潭 Đàm
澹 Đạm
Đam
澱 Điến
潼 Đồng
Giải
澗 Giản
澥 Hải
潢 Hoàng
潰 Hội
澆 Kiêu Nghiêu
潔 Khiết
潦 Lạo
Lao
Lão
澇 Lạo
Lao
Lão
Ly
Nính
潤 Nhuận
潘 Phan
濆 Phẫn
Phần
潸 San
潺 Sàn
澀 Sáp
澁 Sáp
潯 Tầm
澌 Ty Tư
Tê
潟 Tích
潛 Tiềm
潁 Toánh
漿 Tương
澈 Triệt
潮 Triều
Trào
澄 Trừng
Chừng
澂 Trừng
Chừng
16 NÉT
澳 Áo Uùc
澣 Cán
澹Đạm
Đam
澶 Đạn
Thiền
澱 Điến
激 Kích
Khích
澮 Khoái
澧 Lễ
濂 Liêm
潞 Lộ
澠 Mẫn
Thằng
濃 Nùng
Pháp
澨 Phệ
澼 Phích
澮 Quái
濇Sắc
澡 Tháo
Táo
Tảo
澤 Trạch
濁 Trọc
濊 Uế
Khoát
17 NÉT
濮 Bộc
濰 Duy
濤 Đào
濠 Hào
濫 Lạm
Lãm
Cảm
濛 Mông
濘 Nính
濡 Nhu
濱 Tân
濟 Tế Tể
濬 Tuấn
濕 Thấp
濯 Trạc
18 NÉT
濼 Bạc
Lạc
瀑 Bạo
Bộc
瀆 Độc
Đậu
瀨 Lại
濾 Lự
瀏 Lưu
潟 Tả
濺 Tiên
Tiễn
瀡 Tủy
瀋 Thẩm
瀍 Triền
Chiền
19 NÉT
瀛 Doanh
瀣 Dới
瀚 Hãn
Hạn
瀘 Lư Lô
瀝 Lịch
瀧 Lung
Lang
瀠 Oanh
Uynh
瀕 Tần
Tân
瀟 Tiêu
瀦 Trư
Chư
20 NÉT
澜 Lan
瀲 Liễm
瀼 Nhương
Nhưỡng
瀹 Thược
21 NÉT
Ly
Liễm
灋 Pháp
灌 Quán
灉 Ung
22 NÉT
灑 Sái Tẩy
灊 Tiềm
灘 Than
24 NÉT
灞 Bá
灝 Hạo
25 NÉT
灣 Loan
26 NÉT
灤 Loan
27 NÉT
灨 Cám
Cống
31 NÉT
灩 Liễm
63 BỘ TRIỆT
(3 nét)
3 NÉT
屮 Triệt
4 NÉT
屯 Đồn
Truân
64 BỘ TRUY
(3 nét)
3 NÉT
攵 Truy
10 NÉT
夏 Hạ Giá
Giạ
21 NÉT
夔 Quỳ
65 BỘ UÔNG
(3 nét)
3 NÉT
尢 Uông
4 NÉT
尤 Vưu
7 NÉT
尬 Giới
尨 Mang Mông
尫 Uông
尪 Uông
12 NÉT
就 Tựu
13 NÉT
尲 Dam
17 NÉT
尷 Dam
66 BỘ VI
(3 nét)
3 NÉT
囗 Vi
5 NÉT
囚 Tù
四 Tứ
6 NÉT
回 Hồi
Hối
囝 Kiển
囡 Niếp
因 Nhân
囟 Tín
7 NÉT
囤 Độn
Đốn
囬 Hồi
囫 Hốt
困 Khốn
囮 Ngoa
囪 Thông
Song
8 NÉT
固 Cố
囷 Khuẩn
囹 Linh
9 NÉT
囿 Hữu
10 NÉT
Hàm
圄 Ngữ
Ngừ
圃 Phố
11 NÉT
圇 Luân
圉 Ngữ
Ngự
國 Quốc
圊 Thanh
12 NÉT
圈Khuyên
Quyền
Quyển
圌 Thùy
圍 Vi
13 NÉT
圓 Viên
園 Viên
14 NÉT
團 Đoàn
圖 Đồ
16 NÉT
圜 Viên
Hoàn
22 NÉT
圝 Loan
67 BỘ BỈ
(4 nét)
4 NÉT
比 Bỉ Bí
Tỷ
9 NÉT
毗 Bì Tỳ
毘 Bì Tỳ
毖 Bí
68 BỘ CÂN
(4 nét)
4 NÉT
斤 Cân
Cấn
5 NÉT
斥 Xích
8 NÉT
斧 Phủ
斨 Thương
9 NÉT
斫 Chước
11 NÉT
斬 Trảm
12 NÉT
斯 Tư Ty
斮 Trác
13 NÉT
新 Tân
17 NÉT
斲 Trác
18 NÉT
斷 Đoán
Đoạn
斵 Trác
69 BỘ
CHI
(4 nét)
4 NÉT
支 Chi
攲 Khi
70 BỘ CHỈ
(4 nét)
4 NÉT
止 Chỉ
5 NÉT
正 Chánh Chính
6 NÉT
此 Thử
7 NÉT
步 Bộ
武 Vũ Võ
8 NÉT
歧 Kỳ
9 NÉT
歪 Oai Oa
10 NÉT
歬 Tiền
12 NÉT
Quy
13 NÉT
歱 Chủng
歲 Tuế
16 NÉT
歷 Lịch
18 NÉT
歸 Quy
71 BỘ ĐẨU
(4 nét)
4 NÉT
斗 Đẩu
10 NÉT
料 Liệu
11 NÉT
斛 Hộc
斜 Tà Gia
12 NÉT
斝 Giả
13 NÉT
斟 Châm
14 NÉT
斠 Giác
Dác
斡 Quản
Oát
72 BỘ HÀO
(4 nét)
4 NÉT
爻 Hào
9 NÉT
Sớ
11 NÉT
爽 Sảng
12 NÉT
Sảng
14 NÉT
爾Nhĩ
73 BỘ HỎA
(4 nét)
4 NÉT
火 Hỏa
6 NÉT
灯 Đăng
灰 Hôi
Khôi
燐 Lấn
Lân
7 NÉT
灸 Cứu
灼 Chước
灵 Linh
灾Tai
災 Tai
灶 Táo
8 NÉT
炙 Chá
Chích
炕 Khảng
Kháng
炁 Khí
炒 Sao
炊 Xuy
炎 Viêm
Diễm
Đàm
9 NÉT
炰 Bào
炳 Bính
Bỉnh
炬 Cự
炤 Chiểu
炷 Chú
Chụ
炧 Đả
炱 Đài
点 Điểm
炫 Huyễn
炮 Pháo
Bào
炯 Quýnh
炸Tạc
炭 Thán
10 NÉT
烝 Chưng
Chứng
烊 Dương
烘 Hồng
焉Yên
烟 Yên
Nhân
烤 Khảo
Hốc
烙 Lạc
烈 Liệt
烏 Ô
烖 Tai
11 NÉT
烹 Phanh
烽 Phong
12 NÉT
焙 Bồi
焱 Diễm
熖 Diễm
焮 Hân
焜 Hỗn
然 Nhiên
焚 Phần
Phấn
焦 Tiêu
焠 Thối
無 Vô Mô
13 NÉT
Bí
照 Chiếu
煑 Chử
煮 Chử
煬 Dương
Dượng
Dạng
Đãng
煜 Dục
煅 Đoán
煥 Hoán
煌 Hoàng
煦 Hú
熙 Hy
煇 Huy
煊 Huyên
煖 Huyên
Noãn
煙 Yên
煉 Luyện
煤 Môi
煨 Oâi Oåi
燔 Phiền
煏 Phức
Phúc
煢 Quỳnh
煠 Sáp
煞 Sát
煎 Tiên
Tiễn
煒 Vĩ
14 NÉT
熔 Dung
Dong
熇 Hốc
Khảo
熏 Huân
熒 Huỳnh
熊 Hùng
煽 Phiến
煼 Sao
熄 Tức
15 NÉT
熠 Dập
燁 Diệp
熯 Hãn
Nhiễn
熬 Ngao
撚 Nhiến
Niên
Niến
熱 Nhiệt
熲 Quýnh
熟 Thục
熨 Uùy Uất
16 NÉT
燄 Diễm
熚 Diệp
燈 Đăng
燉 Đốn
Đôn
熹 Hy
燕 Yến
Yên
燐 Lân
Lấân
燎 Liệu
燜 Muộn
燙 Nãng
燃 Nhiên
燔 Phần
熾 Sí
燖 Tầm
燋 Tiêu
燒 Thiêu
Thiếu
17 NÉT
燭 Chúc
營 Doanh
Dinh
燬 Hủy
燴 Quái
燦 Xán
燥 Táo
燮 Tiếp
燧 Toại
燠 Uùc Ứ
18 NÉT
燿 Diệu
Nhân
燾 Đảo
燻 Huân
Phong
燼 Tẫn
Tận
燹 Tiển
19 NÉT
爆 Bạo
Bộc
Bạc
爇 Nhiệt
Toại
爍 Thước
20 NÉT
爐 Lư Lô
21 NÉT
爚 Dược
爛 Lạn
22 NÉT
爝 Tước
25 NÉT
爥 Chúc
29 NÉT
爨 Thoán
74 BỘ HỘ
(4 nét)
4 NÉT
戶 Hộ
5 NÉT
戹 Ách
7 NÉT
戼 Mão
Sởù
8 NÉT
戽 Hố Hỗ
戾 Lệ Liệt
房 Phòng
Bàng
所 Sở
9 NÉT
扃 Quynh
10 NÉT
扆 Ỷ
扇 Thiên
Biển
Phiên
Phiến
11 NÉT
扈 Hỗ
12 NÉT
扉 Phi
75 BỘ KỲ
(4 nét)
5 NÉT
示 Ky Thị
礼 Lễ
6 NÉT
祁 Kỳ
礽 Nhưng
7 NÉT
礿 Dược
社 Xã
祀 Tự
8 NÉT
祊 Banh
祉 Chỉ
祇 Kỳ Chi
祈 Kỳ
Nật
9 NÉT
祕 Bí
祗 Chi
祝 Chúc
Chú
祜 Hỗ Kiết
祐 Hữu
祛 Khư
Phật
祔 Phụ
祖 Tổ
祚Tộ
祠 Từ
神 Thần
10 NÉT
祧 Diêu
Thiêu
祫 Hợp
祘 Toán
祥 Tường
11 NÉT
票 Phiêu
Phiếu
Tiêu
祼 Quán
祲 Xâm
Tẩm
祭 Tế
祟 Túy
12 NÉT
祺 Kỳ
祿 Lộc
禄 Lộc
Tư
13 NÉT
禀 Bẩm
禁 Câm
禁 Cấm
禘 Đế
禔 Đề
禊 Hễ
祸 Họa
禕 Y
禖 Môi
禋 Nhân
Yên
福 Phước
Phúc
裨 Tỳ Bì
禎 Trinh
14 NÉT
Dai
禡 Mã
15 NÉT
Tư
16 NÉT
禫 Đạm
禧 Hy
禦 Ngự Ngữ
禪 Thiền
Thiện
17 NÉT
禮 Lễ
18 NÉT
禱 Đảo
禰 Nỉ
20 NÉT
襭 Hiệt
21 NÉT
禴 Dược
禳 Nhương
76 BỘ KHÍ
(4 nét)
4 NÉT
气 Khí
8 NÉT
Nhật
氛 Phân
Phần
10 NÉT
氧 Dưỡng
氣 Khí
氤 Nhân
11 NÉT
氫 Khinh
12 NÉT
氬 Á
氮 Đạm
13 NÉT
氳 Uân
77 BỘ KHIẾM
(4 nét)
4 NÉT
欠 Khiếm
6 NÉT
次 Thứ
8 NÉT
欣 Hân
10 NÉT
欬 Khái Ái
11 NÉT
欸 Ái Ai
欲 Dục
欷 Hy
欵 Khoản
12 NÉT
欹 Y
欿 Khảm
欺 Khi
歀 Khoản
13 NÉT
歈 Du
歆 Hâm
歇 Hiết
歇 Yết
Rư
歃 Sáp
14 NÉT
歌 Ca
歉 Khiểm
15 NÉT
Ẩm
歐 Âu Ẩu
歔 Hư
歎 Thán
16 NÉT
歗 Khiếu
歕 Phun
歙 Thiệp
Hấp
18 NÉT
歟 Dư
19 NÉT
歠 Xuyết
21 NÉT
龡 Xúy
22 NÉT
歡 Hoan
78 BỘ MAO
(4 nét)
4 NÉT
毛 Mao
Mô
9 NÉT
毡 Chiên
10 NÉT
毧 Nhung
11 NÉT
毬 Cầu
毫 Hào
12 NÉT
毯 Thảm
毳 Thuế
13 NÉT
毹 Du
毽 Kiến
毷 Máo
15 NÉT
氂 Ly
毿 Tam
16 NÉT
氄 Nhũng
氅 Sưởng
17 NÉT
氈 Chiên
氉 Táo
22 NÉT
Cù
79 BỘ MỘC
(4 nét)
4 NÉT
木 Mộc
5 NÉT
本 Bản
Bổn
末 Mùi Vị
Mạt
札 Trát
朮 Truật
6 NÉT
朱 Châu
Chu
朵 Đóa
朶 Đóa
朽 Hủ
朴 Phác
朿 Thích
7 NÉT
杆 Can
杙 Dặc
杕 Đệ
杜 Đỗ
杠 Giang
Dang
杏 Hạnh
杞 Kỷ
李 Lý
杗 Mang
杌 Ngột
杇 Ô
杉 Sam
杈 Soa
Xoa
材 Tài
村 Thôn
杓 Thược
Tiêu
束 Thúc
杖 Trượng
Tráng
杅 Vu
8 NÉT
杷 Ba Bà
板 Bản
杯 Bôi
杲 Cảo
柜 Củ
枕 Chẩm
Chấm
枝 Chi
杵 Chử Xử
杪 Diễu
杭 Hàng
枑 Hộ Hỗ
杳 Yểu
杰 Kiệt
林 Lâm
枚 Mai
枬 Nam
枘 Nhuế
Duế
東 Đông
杻 Nữu
Sửu
枌 Phần
枋 Phương
果 Quả
杶 Suân
枇 Tỳ
析 Tích
松 Tùng
Tòng
杼 Trữ
Thự
枉 Uổng
9 NÉT
栢 Bách
Bá
柈 Bàn
枰 Bính
Bình
柄 Bính
柑 Cam
枸 Câu
Cẩu Cù
Củ
柜 Cự
柩 Cữu
柘 Chá
枳 Chỉ
柷 Chúc
柁 Đà Đả
枱 Đài Di
柢 Đế Để
柮 Đốt
枷 Gia Già
架 Giá Dá
柬 Giản
柙 Hiệp
Giáp
枵 Hiều
Hiêu
柯 Kha
枯 Khô
柳 Liễu
某 Mỗ
柰 Nại
柟 Nam
染 Nhiễm
柔 Nhu
柎 Phu
Phủ
枹 Phu
Bao
枴 Quảy
柵 Sách
枲 Tỷ
柴 Tý Sài
枻 Tiết
Duệ
柝 Thác
柒 Thất
柿 Thị
查 Tra
柞 Trách
Tạc
柱 Trụ
柚 Trục
Dữu
Chục
10 NÉT
案 Án
梆 Bang
栢 Bách
栟 Bình
根 Căn
格 Cách
桎 Chất
株 Châu
Chu
桕 Cữu
栱 Củng
桃 Đào
核 Hạch
桁 Hàng
Hãng
Hành
校 Giáo
Hào
Hiệu
桓 Hoàn
栩 Hủ
桔 Kết
栟 Kiên
桀 Kiệt
栲 Khảo
框 Khuông
栳 Lão
栗Lật
柳 Liễu
Lương
桅 Ngôi
Nguy
Nhiễm
桐 Đồng
桄 Quang
Quán
Quạnh
栝 Quát
桂 Quế
栞 San
桑 Tang
栽 Tài Tải
Tại
栖 Tê Thê
梲 Thoát
栨 Thứ
栓 Thuyên
Xuyên
桎 Trất
桌 Trác
11 NÉT
梐 Bệ
桮 Bôi
桲 Bột
梏 Cốc
梔 Chi
栴 Chiên
桶 Dũng
條 Điều
梃 Đĩnh
桷 Giác
械 Giới
桿 Hãn
梟 Kiêu
梱 Khổn Khốn
桹 Lang
梨 Lê
梠 Lữ
Lương
梁 Lương
梅 Mai
梦 Mộng
梗 Ngạnh
梧 Ngô
Ngộ
梵 Phạn
Phạm
桴 Phu
Phù
桰 Quát
桫 Sa