桬 Sa
梢 Sao
Tiêu
梳 Sơ
椘 Sở
梹 Tân
棲 Tê Thê
梓Tử
梯Thê
梭 Thoa
Xóa
Toa
梲 Thoát
Chuyết
12 NÉT
棚 Bằng
棒Bổng
棍 Côn
椇 Củ
椐 Cư
椐 Cử
棘Cức
極 Cực
棣 Đại Đệ
Lệ Thế
椗 Đính
棟 Đống
棠 Đường
椰 Gia Da
椅 Y Ỷ
棋 Ky Kỳ
棊 Kỳ
棨 Khể
棄 Khí
棵 Khỏa
棬 Khuyên
Quyền
棱 Lăng
棃 Lê
棉 Miên
椏 Nha
Phanh Bình
棼 Phần
棐 Phỉ
椁 Quách
棺 Quan
Quán
棧 Trản
Sạn
Xiển
Chăn
森 Sâm
Tán
棗 Tảo
Tiếp
椒 Tiêu
棕 Thung
Tông
椉 Thừa
植 Thực
Trĩ
椓 Trác
棖 Tranh
Trành
槕 Trạo
Trác
椎 Truy
Trùy
Chùy
椀 Uyển
Oản
腕 Uyển
Oản
棫 Vực
13 NÉT
椽 Chuyên
楮 Chử
椸 Di
楢 Do
楹 Doanh
榆 Du
楊 Dương
椷 Hàm
Ham
Giam
楛 Hộ Khổ
Huyên
楥 Huyên
楬 Kiệt
楷 Khải
Giai
榔 Lang
楞 Lăng
楝 Luyện
Mai
楙 Mậu
楣 Mi
楘 Mộc
楠 Nam
業 Nghiệp
椳 Ôi
榲 Ốt
楓 Phong
Sở
榷 Xác
Giác
椿 Xuân
Thung
椾 Tiên
楫 Tiếp
楔 Tiết
椶 Tông
Thung
楦 Tuyên
椹 Thầm
Châm
楸 Thu
楯 Thuẫn
楂 Tra
楨 Trinh
14 NÉT
槃 Bàn
Hàn
榜 Bảng
Bang
榷 Các
槅 Cách
Hạch
榦 Cán
槔 Cao
Cảo
槁 Cảo
構 Cấu
榖 Cốc
槓 Cống
榾 Cốt
榘 Củ
榛 Chăn
Trăn
榫 Chuẩn
槌 Chùy
榕 Dung
Dong
槐 Hòe
榤 Kiệt
榼 Khạp
樓 Lâu
榴 Lựu
Lưu
槑 Mai
榧 Phỉ
榑 Phù
槨 Quách
槊 Sóc
Sáo
榱Suy
榭 Tạ
槟 Tân
Thác
榻 Tháp
榱 Thôi
Thu
槍 Thương
Sanh
Sang
槎 Tra
榨 Trá
榮 Vinh
15 NÉT
槿 Cận
樛 Cù
樟 Chương
樣 Dạng
Dữu
樺 Hoa
槲 Hộc
概 Khái
槩 Khái
樞 Khu,Xu
樂 Lạc
Nhạc
Nhạo
樑 Lương
模 Mô
Nông
樊 Phiền
Phàn
槼 Quy
槭 Sắc
Túc
樗 Xư Vu
槧 Tạm
槽 Tào
標 Tiêu
Phiêu
槥 Tuệ
樅 Tung
槳 Tương
Tưởng
橢 Thỏa
樝 Tra
Trang
Thung
16 NÉT
橄 Cảm
橄 Cảm
檎 Cầm
橙 Chanh
Đắng
Tranh
機 Cơ Ky
橦 Đồng
檄 Hịch
樺Hoa
橫 Hoạnh
Hoành
Quáng
橇 Khiêu
橋 Kiều
橊 Lưu
橅 Mô
橈 Nạo
Nhiêu
樲 Nhị
橤 Nhụy
Nhị
檃 Ổn
樸 Phác
Bốc
橘 Quất
橛 Quyết
橜 Quyết
橕 Xanh
Sanh
橧 Tăng
Tằng
樨 Tê
樵 Tiều
樵 Tiều
樽 Tôn
樽Tôn
樷 Tùng
橡Tượng
橐 Thác
樹 Thụ
樾 Việt
17 NÉT
檜 Cối
檯 Đài
檀 Đàn
櫈 Đắng
檮 Đào
Trù
檔 Đương
Đang
Đáng
檟 Gia û
檢 Kiểm
檠 Kình
Kính
Kềnh
檉 Sanh
檝 Tiếp
Tông
檇 Tuy
檣 Tường
檐 Thiềm
Diêm
18 NÉT
檻 Hạm
檿 Yểm
檬 Mông
檸 Nịnh
Ninh
櫃 Quỹ
檳 Tân
Tần
櫂 Trác
Trạo
櫛 Trất
19 NÉT
Cao
櫍 Chất
櫞 Duyên
櫝 Độc
櫟 Lịch
櫓 Lỗ
櫚 Lư
Thác
櫥 Trù
20 NÉT
Chục
櫪 Lịch
櫨 Lô Lư
Lung
櫳 Lung
Lũng
Lông
櫱 Nghiệt
欃 Sàm
櫬 Sấn
Thiêm
櫫 Trư
21NÉT
櫻 Anh
櫸 Cử
欄 Lan
櫺 Linh
蘗 Nghiệt
Bách
櫾 Trục
22 NÉT
權 Quyền
23 NÉT
欏 La
欒 Loan
25 NÉT
欛 Bá Bả
欖 Lãm
欝 Uất
80 BỘ NGẠT
(4 nét)
4 NÉT
歹 Ngạt
Đãi
6 NÉT
死 Tữ
8 NÉT
殀 Yểu
歿 Một
歾 Một
9 NÉT
殆 Đãi
殄 Điễn
殂 Tồ
殃 Ương
10 NÉT
殉 Tuẫn
Tuận
殊 Thù
11 NÉT
殍 Biểu
12 NÉT
殛 Cức
殘 Tàn
殖 Thực
14 NÉT
殞 Vẫn
15 NÉT
殣 Cận
殤 Thương
16 NÉT
殫 Đàn
Đạn
殪 Ế Ê
17 NÉT
殭 Cương
殮 Liệm
Liễm
18 NÉT
殯 Tẫn
Tấn
Thấn
19 NÉT
殱 Tiêm
21 NÉT
殲 Tiêm
81 BỘ NGỌC
(4 nét)
4 NÉT
王 Vương
Vượng
5 NÉT
玉 Ngọc
Túc
7 NÉT
玕 Can
玖 Cửu
8 NÉT
玟 Mai
玫 Mân
玩 Ngoạn
玞 Phu
玦 Quyết
9 NÉT
玳 Đại
玷 Điếm
玨 Giác
珂 Kha
玲 Linh
珉 Mân
玻 Pha
珀 Phách
珐 Pháp
珊 San
珍 Trân
10 NÉT
班 Ban
珮 Bội
珙 Củng
珠 Châu
珧 Diêu
琊 Gia
珩 Hành
珪 Khuê
珞 Lạc
琉 Lưu
珥 Nhĩ Nhị
11 NÉT
球 Cầu
現 Hiện
12 NÉT
琶 Bà
琲 Bội
琴 Cầm
琹 Cầm
琨 Côn
琚 Cư
琰 Diễm
琥 Hổ
琦 Kỳ
琪 Kỳ
琳 Lâm
Lam
琺 Pháp
琯 Quản
琛 Sâm
琵Tỳ
琮 Tông
琢 Trác
琤 Tranh
琖 Trản
Chản
琬 Uyển
瑀 Vũ
13 NÉT
瑛 Anh
瑜 Du
瑇 Đại
瑕 Hà
瑚 Hô Hồ
琿 Hồn
瑯 Lang
瑉 Mân
瑁 Mội
Mạo
瑙 Não
瑟 Sắt
瑄 Tuyên
瑞 Thụy
瑑 Triện
Chuyện
瑋 Vĩ
瑗 Viện
14 NÉT
瑰 Côi
瑱 Chấn
Điền
Thiến
瑤 Dao
Giác
瑰 Khôi
Côi
璃 Ly
瑠 Lưu
瑪 Mã
Não
瑣 Tỏa
瑲 Thương
15 NÉT
瑾 Cẩn Hiện
琅 Lang
理 Lý
珷 Vũ
璆 Cầu
璋Chương
璉 Liễn
璈 Ngao
瑩 Oanh
Oánh
瑽 Xung
璅 Tỏa
璇 Tuyền
璀 Thôi
Thổi
16 NÉT
璜 Hoàng
璣 Ky
璢 Lưu
璞 Phác
璠 Phan
17 NÉT
璩 Cừ
璫 Đang
環 Hoàn
璐 Lộ
璨 Sán
Xán
璪 Tảo
18 NÉT
璧 Bích
璵 Dư
瓀 Nhuyên
瓊 Quỳnh
璿 Tuyền
19 NÉT
瓈 Lê
璽 Tỷ
20 NÉT
瓏 Lung
Lông
21 NÉT
瓔 Anh
23 NÉT
瓚 Toản
82 BỘ NGUYỆT
(4 nét)
4 NÉT
月Nguyệt
6 NÉT
有 Hữu
8 NÉT
朋 Bằng
服 Phục
10 NÉT
朒 Nục
朔 Sóc
Tố
朕 Trẫm
11 NÉT
朗 Lãng
望 Vọng
12 NÉT
朞 Ky
期 Kỳ Ky
朝 Triều
Triêu
Trào
18 NÉT
朦 Mông
20 NÉT
朧 Lông
Lung
83 BỘ NGƯU
(4 nét)
4 NÉT
牛 Ngưu Ngâu
6 NÉT
牟 Mâu
Mưu
牝Tẫn
7 NÉT
牢 Lao
牡 Mẫu
牣 Nhận
牠 Tha
8 NÉT
牧Mục
物 Vật
9 NÉT
牯 Cổ
牴 Để
牲 Sinh
牮 Tiến
10 NÉT
特 Đặc
犖 Lạc
牸 Tự Bột
11 NÉT
牼 Khanh
牽 Khiên
犁 Lê
牾 Ngộ
Tê 犀
Tự
觕 Thô
12 NÉT
犇 Bôn
犂 Lê
Lê
13 NÉT
犍 Kiền
犎 Phong
14 NÉT
犒 Khao
犖 Lạc
15 NÉT
犛 Mao
Ly
19 NÉT
犢 Độc
犧 Hy
84 BỘ NHA
(4 nét)
4 NÉT
牙 Nha
Sanh
85 BỘ NHẬT
(4 nét)
4 NÉT
日 Nhật
Nhựt
5 NÉT
旦Đán
6 NÉT
旨 Chỉ
旭 Húc
早Tảo
旬 Tuần Quân
7 NÉT
旰 Hãn
Cán
旱 Hạn
8 NÉT
昆 Côn
易 Dịch
Dị
昊 Hạo
Hiệu
昕 Hân
昬 Hôn
旻 Mân
明 Minh
昂 Ngang
昉Phưởng
旾 Xuân
昌 Xương
昔 Tích
昇 Thăng
旹 Thì
昃 Trắc
旺 Vượng
9 NÉT
映 Ánh
昭 Chiêu
昱 Dục
昜 Dương
昳 Điệt
昫 Hu
Hú
昴 Mão
昧 Muội
昵 Nặc
昵 Nật
昶 Sưởng
春 Xuân
昨 Tạc
星 Tinh
昚 Thận
是 Thị
10 NÉT
晃 Hoảng
昬 Hôn
晌 Hướng Hưởng Thưởng
晏 Yến
Án
晒 Sái
晉 Tấn
晋 Tấn
晟 Thạnh
Thịnh
時 Thì
Thời
晁 Trào
Triều
Chào
11 NÉT
晡 Bô
晳 Chế
Triết
晞 Hy
晦 Hối
晤 Ngộ
晨 Thần
晝 Trú
Chú
晚 Vãn
12 NÉT
景 Cảnh
晧 Hạo
晾 Lượng
普 Phổ
晷 Quỹ
Tích
Tích
晰 Tích
晶 Tinh
晴 Tình
晬 Tối
智 Trí
13 NÉT
暗 Ám
暎 Ánh
暘 Dương
暇 Hạ
暉 Huy
暄 Huyên
暍 Yết
Hát
暌 Khuê
暋 Mẫn
Mân
Noãn
暖 Noãn
皙 Tích
暑 Thử
暈 Vựng
14 NÉT
睿 Duệ
暝 Mính
Minh
暢 Sướng
15 NÉT
暴 Bạo
Bộc
Côn
暵 Hán
暭 Hạo
暮 Mộ
暱 Nặc
Nật
暫 Tạm
16 NÉT
曇 Đàm
曈 Đồng
曀 Ê
曉 Hiểu
曏 Hướng
曁 Kỵ
曆 Lịch
暹 Xiêm
暾 Thôn
17 NÉT
曖 Ái
膺 Ưng
18 NÉT
曜 Diệu
曛 Huân
曚 Mông
曙 Thự
19 NÉT
曝Bộc
Bạo
曡 Điệp
曦 Hy
曠 Khoáng
20 NÉT
曨 Lông
21 NÉT
曩 Nẵng
Nãng
23 NÉT
曬 Sái
86 BỘ NHỤC
(4 nét)
4 NÉT
月 Nhục
5 NÉT
肊 Ức
4 NÉT
肌 Cơ
肎 Khẳng
肋 Lặc
6 NÉT
肉 Nhục
Nhụ
7 NÉT
肝 Can
肚 Đỗ
肛 Giang
Khang
Xoang
肓 Hoang
肖 Tiêu
Tiếu
肘 Trửu
8 NÉT
股 Cổ
胝 Chi
育 Dục
肴 Hào
肸 Hật
Hất
肩 Kiên
Khiên
肯 Khẳng
Khải
肭 Nạp
肺 Phế
肥 Phì
肧 Phôi
肪 Phương
肱 Quăng
肫 Truân
Chuân
Thuần
9 NÉT
胖 Bàn
Phán
胞 Bào
背 Bội
Bối
胝 Chi
胏 Chỉ
胤 Dận
胆 Đảm
胛 Giáp
胡 Hồ
脉 Mạch
胚 Phôi
胙 Tạc
胥 Tư
胎 Thai
胃 Vị
10 NÉT
脂 Chi
Chỉ
胰 Di
胴 Đỗng
脅 Hiếp
胸 Hung
胭 Yên
胯 Khố
Khóa
脈 Mạch
能 Năng
胱 Quang
胱 Quăng
脊 Tích
脩 Tu
脃 Thúy
脆 Thúy
11 NÉT
脯 Bô
脖 Bột
膏 Cao
脚 Cước
脰 Đậu
脡 Đĩnh
脝 Hanh
脛 Hĩnh
脘 Oản
脬 Phao
脘 Quản
胔 Tý
脧 Tuyên
Thôi
脣 Thần
脫 Thoát
Đoái
脞 Thỏa
Tỏa
脗 Vẫn
12 NÉT
腁 Biền
胾 Chí
腋 Dịch
腴 Du
腌 Yêm
腔 Khang
腓 Phì
腑 Phủ
腔 Xoang
脾 Tỳ
腊 Tịch
腎 Thận
腆 Thiển
Điến
脹 Trướng
腕 Uyển
Oản
13 NÉT
腳 Cước
腯 Đột
腰 Yêu
Kỵ
腱 Kiện
腩 Nạm
腦 Não
腽 Ộät
腹 Phúc
腷 Phức
腮 Tai
腥 Tinh
腺 Tuyến
Duyến
腠 Thấu
腫 Thũng
腸 Tràng
腸 Trường
14 NÉT
膊 Bác
膀 Bàng
Bảng
膈 Cách
Hạch
膏 Cao
Hoắc
腐 Hủ
膋Liêu
膂 Lữ
膆 Tố
腿 Thối
15 NÉT
膠 Giao
膜 Mạc
膜 Mô
膘 Phiêu
膚 Phu
膝 Tất
膛 Thang
膞 Thuần
Thuyền
膓 Tràng
膓 Trường
16 NÉT
膨 Bành
膩 Nhị Nị
膰 Phiền
膵 Tụy
Thúy
膳 Thiện
膴 Vũ
Hô
17 NÉT
臄 Cược
膻 Chiên
膽 Đảm
臀 Đồn
臉 Kiểm
Liêm
Thiểm
膾 Khoái
臈 Lạp
膿 Nùng
膾 Quái
臊 Tao
Táo
臂 Tý
臆 Ức
膺Ưng
18 NÉT
臘 Lạp
臑 Nao
Nhu
臏 Tẫn
Bận
臍 Tề Tê
19 NÉT
臋 Đồn
Phiêu
20 NÉT
臛 Hoắc
臙 Yên
臚 Lư
Lô
21 NÉT
臝Lỏa
22 NÉT
Cù
臟 Tạng
23 NÉT
臢 Châm
25 NÉT
臠 Luyến
臡 Nê
87 BỘ NHỰU
(4 nét)
4 NÉT
禸 Nhựu
8 NÉT
禺 Ngu
禹 Vũ
12 NÉT
禽 Cầm
88 BỘ PHIẾN
(4 nét)
4 NÉT
片 Phiến
8 NÉT
版 Bản
12 NÉT
牌 Bài
牋 Tiên
13 NÉT
牏 Du
牒 Điệp
牐 Sáp
14 NÉT
牓 Bảng
15 NÉT
牖 Dũ
牕 Song
19 NÉT
牘 Độc
89 BỘ PHỘC
(4 nét)
4 NÉT
攴 Phộc Phốc
6 NÉT
攷 Khảo
收 Thâu
Thu
7 NÉT
攸 Du
改 Cải
攻 Công
8 NÉT
放 Phóng
Phỏng
9 NÉT
Canh
故 Cố
政 Chánh
Chính
敁 Điêm
敂 Khấu
耍 Sọa
10 NÉT
效 Hiệu
敉 Mỵ Mị
11 NÉT
敗 Bại
救 Cứu
教 Giáo
Giao
Hào
Hiệu
敏 Mẫn
敖 Ngao
Ngạo
敔 Ngữ
敕 Sắc
敝 Tệ
敘 Tự
12 NÉT
敢 Cảm
敦 Điêu
敦 Đoàn
Đôi
Đối
Đôn
Đồn
Độn
敞 Sưởng
敠 Xuyết
散 Tán
Tản
13 NÉT
敭 Dương
Đôn
敬 Kính
14 NÉT
敻 Huyến
Quýnh
敲 Sao
Xao
數 Số, Sổ
15 NÉT
敵 Địch
敺 Khu
敷 Phu
16 NÉT
整 Chỉnh
17 NÉT
斁 Dịch
Đố
斂 Liệm
Liễm
斃 Tễ Tệ
20 NÉT
斆 Hiệu
90 BỘ PHỤ
(4 nét)
4 NÉT
父 Phụ
Phủ
10 NÉT
爹 Đa Đà
12 NÉT
爺 Gia Da
91 BỘ PHƯƠNG
(4 nét)
4 NÉT
方Phương
8 NÉT
Bàng
於 Ô Ư
9 NÉT
斾 Bái
斿 Du
施 Thí
Thi
Thỉ Dị
10 NÉT
旆 Bái
旃 Chiên
旂 Kỳ
旅 Lữ
旄 Mao
Mạo
旁 Phang
Bàng
Banh
Bạng
Phanh
11 NÉT
Chiên
旎 Nỹ Nỉ
旉 Phu
族 Tấu
Tộc
旌 Tinh
旋 Toàn
Triền
12 NÉT
旒 Lưu
旐 Triệu
13 NÉT
旓 Sao
14 NÉT
旖 Y
旗 Kỳ
18 NÉT
旟 Dư
旛 Phan
Phiên
19 NÉT
旝 Quái
92 BỘ QUA
(4 nét)
4 NÉT
戈 Qua
5 NÉT
戊 Mậu
6 NÉT
戌Tuất
戎 Nhung
成 Thành
戍 Thú
7 NÉT
戒 Giới
我 Ngã
8 NÉT
或 Hoặc
戔 Tiên
Tàn
戕 Tường
11 NÉT
戞 Kiết
戚 Thích
12 NÉT
戟 Kích
戛 Kiết
12 NÉT
戥 Đẳng
戤 Khái
戡 Kham
戢 Tập
Trấp
戩 Tiển
截 Tiệt
15 NÉT
Hý
戮 Lục
16 NÉT
戰 Chiến
17 NÉT
戴 Đái
戲 Hý Hô
18 NÉT
戳 Trạc
Chạc
Sác
93 BỘ SƠ
(4 nét)
5 NÉT
疋Sơ Nhã
Thất
10 NÉT
Sơ
11 NÉT
疎 Sơ
12 NÉT
疏 Sơ Sớ
14 NÉT
疐 Chí
疑 Nghi
94 BỘ SƯỚC
(4 nét)
7 NÉT
辵 Sước
迄 Hất Ngật
过 Quá
迅 Tấn
迂 Vu
8 NÉT
近 Cận
Cấn
还 Hoàn
迎 Nghinh
Nghênh
迕 Ngỗ
迓 Nhạ
返 Phản
迍 Truân
9 NÉT
迫 Bách
迦 Ca Già
迤 Dĩ
迨 Đãi
迪 Địch
迭 Điệt
迢 Điều
Thiều
迥 Huýnh
Quýnh
迩 Nhĩ
述 Thuật
10 NÉT
逄 Bàng
逅 Cấu
逃 Đào
Hậu
迴 Hồi
逈 Huýnh
Quýnh
迷 Mê
Mệ
迺 Nãi
逆 Nghịch
适 Quát
Tích
送 Tống
Tùy
退 Thối
Thoái
追 Truy
11 NÉT
逋 Bô
逑 Cầu
逛 Cuống
逗 Đậu
逖 Địch
途 Đồ
這 Giá
Nghiện
Hạo
逕 Kính
連 Liên
逢 Phùng
Bỏng
逞 Sính
造Tạo
Tháo
逍 Tiêu
速 Tốc
Thúc
透 Thấu
逝 Thệ
Thối
通 Thông
逡 Thuân
Thuận
Thoan
逐 Trục
12 NÉT
逬 Bính
週 Chu
逸 Dật
逮 Đệ Đãi
逯 Lộc
遇 Ngộ
逭 Quán
Hoán
逵 Quỳ
進 Tiến
Tấn
逴 Trác
逶 Uy
13 NÉT
遏 Át
遍 Biến
逼 Bức
逾 Du
遊 Du
道 Đạo
Đáo
Đạt
達 Đạt
遁 Độn
Tuần
遐 Hà
遑 Hoàng
遌 Ngạc
過 Quá
Qua
Thiên
遂 Toại
Tụy
遒 Tù
遄 Thuyên
遅 Trì
遉 Trinh
運 Vận
違 Vi
14 NÉT
遘 Cấu
遙 Diêu
Dao
Đạo
遞 Đệ Đái
遣 Khiển
Khán
遡 Tố
遜 Tốn
遢 Tháp
Trì
遠 Viễn
15 NÉT
遰 Đệ
遯 Độn
遮 Già
遨 Ngao
遭 Tao
適 Thích
Đích
遲 Trì Trí
16 NÉT
遺 Di
遹 Duật
Đạp
邂 Giải
遴 Lận
Lân
Lấn
Lẫn
遼 Liêu
Lưu
邁 Mại
遶 Nhiễu
遵 Tuân
選 Tuyển
Tuyến
遷 Thiên
17 NÉT
遽 Cự
邅 Chiên
還 Hoàn
Toàn
邀 Yêu
避 Tỵ
18 NÉT
邋 Lạp
邇 Nhĩ Di
邃 Thúy
19 NÉT
邊 Biên
邈 Mạc
20 NÉT
Mạc
23 NÉT
邏 La
邐 Lý Lỵ
Lệ
95 BỘ TƯỜNG
(4 nét)
4 NÉT
爿 Tường
8 NÉT
牀 Sàng
9 NÉT
牁 Ca
10 NÉT
牂 Tang
17 NÉT
牆 Tường
96 BỘ THẢO
(4 nét)
6 NÉT
艸 Thảo
艽 Giao
Cừu
艾 Ngãi
Nghệ
7 NÉT
芃 Bồng
芋 Du Hu
Vu Vụ
苕 Điều
芄 Hoàn
Khỉ
芎 Khung
芒 Mang
芊 Thiên
芍 Thược
Chước
8 NÉT
芭 Ba
芩 Cầm
芹 Cần
芨 Cập
芝 Chi
芷 Chỉ
芥 Giới
花 Hoa
芪 Kỳ
芰 Kỳ
芰 Kỵ
芡 Khiếm
芼 Mạo
Mao
芫Nguyên
芽 Nha
芮 Nhuế
芬 Phân
芾 Phất
Phế
Phi
Phị
芳Phương
芙 Phù
芣 Phù
芟 Sam
芯 Tâm
芘 Tý Ty
Tỷ
芧 Trữ
Chữ
芸 Vân
9 NÉT
英 Anh
苞 Bao
Bào
苃 Bát Bạt
Bái
苾 Bật
Tất
苹 Bình
Biền
苟 Cẩu
苽 Cô
苣 Cự
苡 Dĩ
苔 Đài
苐 Đệ
苕 Điều
茄 Gia Da
苛 Hà
苦 Khổ
Cổ
苙 Lập
苓 Linh
茆 Lữu
Mão
茅 Mao
茉 Mạt
茂 Mậu
苖 Miêu
苜 Mục
苶 Niết
苒 Nhiễm
若 Nhược
Nhã
范 Phạm
茀 Phất
苻 Phù
茺 Sung
葹 Thi
苫 Thiêm
Chiêm
苴 Thư Tư
Tra
Trạ
茌 Trì
茁 Truất
Chuất
苧 Trữ
Chử
苑 Uyển
Uẩn
Uất
10 NÉT
荄 Cai
茱 Châu
荑 Di Đề
Du
羐 Dũ
Dữu
荅 Đáp
茼 Đồng
茭 Giao
Dao
荇 Hạnh
荒 Hoang
茴 Hồi
荊 Kinh
Lệ
茫 Mang
茗 Mính
荏 Nhẫm
茵 Nhân
茸 Nhung
Nhũng
茹 Như
Nhự
茯 Phục
芻 Sô
荈 Suyễn
Xuyễn
茺 Sung
茨 Tỳ Từ
荐 Tiến
荀 Tuân
茲 Tư Từ
草 Thảo
茜 Thiến
茱 Thù
荃Thuyên
茶 Trà
11 NÉT
荸 Bột
莒 Cử
茞 Chỉ
莠 Dửu
荳 Đậu
荻 Địch
莛 Đình
荼 Gia Đồ
莢 Giáp
荷 Hà Hạ
莖 Hành
莧 Hiện
華 Hoa
Hóa
莞 Hoản
Hoàn
莨 Lang
Lỵ
莉 Lợi
Lỵ
莫 Mạch
Mạc
Mộ Bá
莽 Mãng
苺 Môi
莪 Nga
莩 Phu
Biểu
莆 Phủ Bồ
莙 Quân
Quẫn
莎 Ta Toa
Sa
莘 Tân
Sân
Sằn
莝 Tỏa
荽 Tuy
萋 Thê
莊 Trang
12 NÉT
菴 Am
菠 Ba
菔 Bặc
萍 Bình
菩 Bồ
蕫 Cận
菰 Cô
萁 Cơ Ky
菊 Cúc
萸 Du
萏 Đạm
萄 Đào
菾 Điềm
菅 Gian
菡 Hạm
萑 Hoàn
Chuy
荆 Kinh
菌 Khuẩn
萊 Lai
劳 Lạo
菱 Lăng
菉 Lục
萌 Manh
Minh
菲 Phi Phỉ
菓 Quả
菖 Xương
菑 Tai
Truy
Chuy
菪 Tảng
Đãng
萆 Tỳ Tý
菁 Tinh
萃 Tụy
菘 Tùng
菜 Thái
菼 Thảm
菁 Thanh
菟 Thỏ
Thố
Đồ
菽 Thục
菹 Trư
Thư
萇 Trường
Trành
萎 Uøy
Nuy
Thúc
菀 Uyển
菸 Ư Yên
萬 Vạn
13 NÉT
葩 Ba
葆 Bảo
蔔 Bồ
葛 Cát
葉 Diệp
薹 Đài
蒂 Đế
葶 Đình
董 Đổng
葖 Đột
葭 Gia
葫 Hồ
葷 Huân
Huyên
萱 Huyên
萲 Huyên
落 Lạc
萼 Ngạc
萵 Oa
韮 Phỉ
萹 Phiên
葑 Phúng
Phong
葵 Quỳ
葬 Táng
葺 Tập
葸 Tỷ
Tiệp
葚 Thậm
Thầm
葹 Thi
葱 Thông
Song
葅 Thư
葘 Truy
著 Trước
Trứ
Trữ
葳 Uy
葯 Ước
Dược
葦 Vi Vĩ
14 NÉT
蔭 Ấm Âm
蒡 Bảng
蓖 Bề
蒱 Bồ
蒲 Bồ
蓓 Bội
葢 Cái
蓇 Cốt
蒟 Củ
蒸 Chưng
蓉 Dung
Dong
蒿 Hao
Cao
蒹 Kiêm
蒯 Khoái
蒌 Lâu
蒞 Lỵ
蓏 Lỏa
蒙 Mông
蓐 Nhục
蒻 Nhược
蓊 Ống
Ổng
蓡 Sâm
蒴 Sóc
蓄 Súc
蒐 Sưu
蒺 Tật
蓆 Tịch
蒜 Toán
蓀 Tôn
蓑 Tuy
Soa
Thoa
蓍 Thi
蒔 Thì
Thi
蒨 Thiến
蒓 Thuần
蒼 Thương
Thưởng
蓁 Trăn
Chăn
15 NÉT
蔔 Bặc
蓱 Bình
蓬 Bồng
蒂 Đế
蔗 Giá
蔦 Điểu
蓧 Điệu
薌 Hương
蔻 Khấu
蔆 Lăng
蓮 Liên
Loa
蓼 Lục
Liệu
Liễu
蔴 Ma
蔓 Man
Mạn
蔑 Miệt
蓺 Nghệ
蔬 Sơ
蓽 Tất
蔽 Tế
Tỳ
蓰 Tỷ
蓿 Túc
蔣 Tưởng
Tương
蔡 Thái
Tát Sái
蔟 Thấu
Thốc
蓷 Thôi
蔥 Thông
蓴 Thuần
蓯 Thung
蔚 Úy
Uất
16 NÉT
蕖 Cừ
蕕 Du
Đãng
Đảng
薢 Giải
蕑 Gian
蕙 Huệ
蕎 Kiều
蔾 Lê
蕈 Nấm
Khuẩn
蕋 Nhị
蕘 Nhiêu
Nghiêu
蕤 Nhuy
蕊 Nhụy
Nhị
薀 Ổn
Uẩn
蕡 Phần
蕃 Phồn
Phiền
蕢 Quỹ
蕢 Quỵ
蕨 Quyết
蕆 Siển
蕁 Tầm
蕉 Tiêu
蕭 Tiêu
蕝 Toát
蕞 Tụy
Tối
蕓 Vân
蕪 Vu
17 NÉT
薄 Bạc
Bác
薜 Bệ
Phách
蕷 Dự
薝 Đảm
薘 Đạt
薤 Giới
Dới
薨 Hoăng
蕻 Hống
Hồng
薏 Ý
薊 Kế
薧 Khảo
Hảo
薑Khương
薐 Lăng
薟 Liễm
Hiêm
蕾 Lôi
薈 Oái
Oải
Cối
薩 Tát
薪 Tân
薦 Tiến
薛 Tiết
薔 Tường
Sắc
薙 Thế
蕹 Ung
Ủûng
薇 Vi
18 NÉT
藊 Biển
藁 Cảo
薹 Đài
薰 Huân
藍 Lam
薶 Mai
藕 Ngẫu
薷 Nhu
薸 Phiêu
藉 Tạ
Tịch
藏 Tạng
Tàng
薻 Tảo
藎 Tẫn
薺 Tề
藂 Tùng
薯 Thự
19 NÉT
藳 Cảo
藭 Cùng
藥 Dược
藤 Đằng
躉 Độn
Đốn
藜 Lê
藟 Lũy
藐 Miễu
Miểu
Mạc
藝 Nghệ
Phế