Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation
  • Skip to primary sidebar

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét

You are here: Home / Phụ trang / Hán văn / Tra từ / Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét

08/04/2020 //  by Nguyễn Anh//  Leave a Comment

藩 Phiên

藪 Tẩu

蘊 Uẩn

Uấn

20 NÉT

藹 Ái

藷 Chư

Thự

蘅 Hành

Hoành

藿 Hoắc

藼 Huyên

蘐 Huyên

Kỳ

蘆 La

藺 Lận

藶 Lịch

蘆 Lô Lư

蘑 Ma

Mạc

蘂  Nhụy

Nhị

藻 Tảo

Táo

蘋 Tần

蘇 Tô

蘀 Thác

21 NÉT

蘗 Bách

Nghiệt

蘧 Cừ

蘤 Hoa

蘭 Lan

蘞 Liễm

Liêm

蘘 Nhương

蘩 Phiền

蘚 Tiển

Tư

22 NÉT

Ly

23 NÉT

蘿 La

Luy

蘼 Mi

虀 Tê

蘸 Trám

Tiếu

25 NÉT

虆 Luy

Tê

97 BỘ THỊ

(4 nét)

4 NÉT

氏 Thị

Chi

5 NÉT                                                                                                                7

民 Dân

氐 Đê Để

8 NÉT

氓 Manh

98 BỘ THÙ

(4 nét)

4 NÉT

殳 Thù

8 NÉT

郉 Hình

9 NÉT

段 Đoạn

Đoàn

10 NÉT

殷 Ân An

Ẩn

殺 Tát Sát

Sái

12 NÉT

殽 Hạo

Hào

Hiệu

Hiệu

Phát

殼 Xác

13 NÉT

殿 Điện

Điền

Điến

毀 Hủy

15 NÉT

毆 Ẩu Âu

毅 Nghị

16 NÉT

毈 Đoạn

17 NÉT

Xác

Sác

99 BỘ TRẢO

(4 nét)

4 NÉT

爪 Trảo

8 NÉT

爬 Ba Bà

爭 Tranh

Tránh

9 NÉT

爮 Bào

爰 Viên

12 NÉT

爲 Vi Vị

17 NÉT

爵 Tước

100 BỘ VĂN

(4 nét)

4 NÉT

文 Văn

Vấn

12 NÉT

斑 Ban

斌 Bân

斐 Phỉ

13 NÉT

斒 Ban

21 NÉT

斕 Lan

101 BỘ VIẾT

(4 nét)

4 NÉT

曰Viết

6 NÉT

Du

曳 Duệ

曲 Khúc

7 NÉT

更 Canh

Cánh

9 NÉT

曷 Hạt

10 NÉT

曺Tào

書 Thư

11 NÉT

曼 Man

Mạn

曹 Tào

12 NÉT

Húc

曾 Tăng

Tằng

最 Tối

替 Thế

13 NÉT

會 Hội

Cối

Mạn

14 NÉT

朅 Khiết

102 BỘ VÔ

(4 nét)

4 NÉT

毋 Vô

5 NÉT

母 Mẫu

7 NÉT

每 Môi Mỗi

9 NÉT

毒 Độc

Đốc

13 NÉT

毓 Dục

103 BỘ VÔ

(4 nét)

4 NÉT

无 Vô

5 NÉT

旡 Ký

11 NÉT

旣 Ký

13 NÉT

旤 Họa

104 BỘ BẠCH

(5 nét)

5 NÉT

白 Bạch

6 NÉT

百 Bá

Bách

Mạch

7 NÉT

皁 Tạo

8 NÉT

的 Đích

Để

9 NÉT

皆 Giai

皇 Hoàng

皈 Quy

10 NÉT

皋 Cao

11 NÉT

皐 Cao

皎 Kiểu

Hiệu

12 NÉT

槹 Cao

晧 Hạo

皖 Hoàn Hoãn

14 NÉT

皞 Hạo

15 NÉT

皜 Hạo

皚 Ngai

17 NÉT

皤 Bà

18 NÉT

皦 Kiểu

23 NÉT

皭 Tước

105 BỘ BÁT

(5 nét)

5 NÉT

癶 Bát

9 NÉT

癸 Quý

12 NÉT

登 Đăng

發 Phát

106 BỘ BÌ

(5 nét)

5 NÉT

皮Bì

10 NÉT

皰 Pháo

12 NÉT

皴 Thuân

14 NÉT

皷 Cổ

皸 Quân

15 NÉT

皺 Trứu

16 NÉT

皻 Cha

107 BỘ CAM

(5 nét)

5 NÉT

甘Cam

9 NÉT

甚 Thậm

11 NÉT

甜 Điềm

108 BỘ DỤNG

(5 nét)

5 NÉT

用 Dụng

7 NÉT

甬 Dũng

Dõng

甫Phủ

12 NÉT

甯 Ninh

Nịnh

109 BỘ ĐIỀN

(5 nét)

5 NÉT

田 Điền

由 Do

甲 Giáp

申 Thân

7 NÉT

甸 Điện

Điền

町 Đinh

Đỉnh

男 Nam

8 NÉT

画 Hoạch

卑 Ty

畀 Tý

9 NÉT

畊 Canh

畋 Điền

界 Giới

畆 Mẫu

畎 Quyến

畏 Uùy

10 NÉT

畚 Bản

Bổn

畔 Bạn

畛 Chẩn

留 Lưu

畞 Mẫu

畝 Mẫu

畜 Súc

Húc

11 NÉT

異 Dị

畣 Đáp

畦 Huề

略 Lược

Lưu

畨 Phiên

畢 Tất

12 NÉT

畬 Dư

畫 Họa

Hoạch

畱 Lưu

畮 Mẫu

番 Phiên

Phan

Ba

畬 Xa

畯 Tuấn

13 NÉT

當 Đang

Đương

畸 Ky

畹 Uyển

14 NÉT

畽 Thoản

15 NÉT

畿 Kỳ Ky

16 NÉT

疆 Cương

17 NÉT

疄 Lân

19 NÉT

疆 Cương

疇 Trù

22 NÉT

疊 Ñieôp

110 BỘ HÒA

(5 nét)

5 NÉT

禾 Hòa

7 NÉT

禿 Ngốc

Thốc

秀 Tú

私 Tư

8 NÉT

秉 Bỉnh

秆 Cán

秈 Tiên

9 NÉT

秕 Bỉ

Chủy

秔 Canh

秖 Kỳ

科 Khoa

秒 Miểu

秭 Tỷ

秋 Thu

10 NÉT

秘 Bí

Hòa

秬 Cự

秣 Mạt

秤 Xứng

秦 Tần

租Tô

秫 Thuật

秩 Trật

秧 Ương

11 NÉT

移 Di Dị

Xỉ

秸 Kiết

12 NÉT

稈 Cán

稊 Đề

稌 Đồ

稀 Hy

稂 Lang

稬 Nọa

Đọa

稃 Phù

Phu

稍 Sảo

Sao

Sam

稅 Thuế

Thoát

程 Trình

13 NÉT

稗 Bại

稟 Bẩm

Lẫm

稞 Khoa

稜 Lăng

Lắng

稔 Nẫm Nhẫm

稚 Trĩ

稠 Trù

14 NÉT

種 Chủng

Chúng

稭 Giai

Kiết

Nọa

稱 Xứng

Xưng

15 NÉT     

稾 Cảo

稿 Cảo

穀 Cốc

稻 Đạo

稼 Giá

稽 Kê

Khể

稷 Tắc

稺 Trĩ

16 NÉT

穎 Dĩnh

穅 Khang

穆 Mặc

Mục

穇 Sam

穄 Tế

積 Tích

Tỷ

穌 Tô

穉 Trĩ

17 NÉT

穗 Tuệ

18 NÉT

穠 Nùng

穡 Sắc

穢 Uế

19 NÉT

穨 Đồi

穫 Hoạch

穤 Nhu

稳 Ổn

22 NÉT

穰Nhưỡng

Nhương

111 BỘ HUYỀN

(5 nét)

5 NÉT

玄 Huyền

9 NÉT

玅 Diệu

11 NÉT

玈 Lô

率 Luật

Soát

Suất

Súy

Xuất

112 BỘ HUYỆT

(5 nét)

5 NÉT

穴 Huyệt

6 NÉT

穵 Ấp Oát

7 NÉT

究 Cứu

8 NÉT

空 Không

Khống

Khổng

穹 Khung

穸 Tịch

9 NÉT

突 Đột

穿 Xuyên

Xuyến

穽 Tỉnh

窀 Truân

Chuân

10 NÉT

窆 Biếm

窅 Yểu

窈 Yểu

窊 Oa

窄 Trách

11 NÉT

窑 Diêu

窔 Diếu

Yểu

窕 Điệu

Thiêu

窓 Song

窒 Trất

12 NÉT

窖 Diếu

窘 Quẫn

窗 Song

13 NÉT

窞 Đạm

窠 Khòa

窟 Quật

窣 Tốt

14 NÉT

窨 Ấm

窬 Du

Mị

窩 Oa

窪 Oa

15 NÉT

窮 Cùng

窰 Diêu

Diêu

窳 Dũ

窶 Lũ,Cũ

16 NÉT

窵 Điếu

窺 Khuy

窿 Lung

16 NÉT

窸 Tất

17 NÉT

窾 Khoản

18 NÉT

竅 Khiếu

20 NÉT

竇 Đậu

21 NÉT

竈 Táo

22 NÉT

竊 Thiết

113 BỘ Y

(5 nét)

6 NÉT

衣 Y,Ý

8 NÉT

表 Biểu

衫 Sam

衩 Xái

Tốt

9 NÉT

袄 Áo

衿 Câm

袂 Duệ

Mệ

袺 Kiết

Hỗ

Khâm

衲 Nạp

衵 Nật

Nất

衽 Nhẫm

Nhậm

衭 Phu

10 NÉT

袍 Bào

被 Bị Bí

Cỗn

袗 Chân

Chẩn

袟 Dật

袒 Đản

衾 Khâm

Khư

袜 Mạt

衰 Suy

Súy

Thôi

衺 Tà

袖 Tụ

Thiệu

Trật

衷 Trung

Trúng

袁 Viên

11 NÉT

袈 Ca Cà

袞 Cỗn

袋 Đại

袷 Giáp

Kiếp

Khiếp

袺 Kết

袴 Khố

Khóa

袿 Khuê

Quê

袤 Mậu

袵 Nhẫm

裀 Nhân

袽 Như

袱 Phục

袠 Trật

12 NÉT

Aùch

裒 Bầu

補 Bổ

裕 Dụ

裂 Liệt

裡 Lý

Phầu

裙 Quần

裁 Tài

裋 Thụ

裎 Trình

Sính

13 NÉT

裛 Ấp

裨 Bì

裘 Cầu

Cừu

裾 Cư Cứ

裯 Chù

Trù

裰 Chuyết

裔 Duệ

裏 Lý

裸 Lỏa

Khỏa

裊 Niểu

裱 Phiếu

褂 Quái

裠 Quần

裟 Sa

裼 Thế Tể

Tích

裝 Trang

14 NÉT

褓 Bảo

褊 Biển

Bối 褙

裴 Bùi

Bồi

褌 Côn

製 Chế

Đốc

褐 Hạt

褘 Huy Vi

裹 Khỏa

Lỏa

褞 Ôn Uẩn

複 Phức

裳Thường

褚 Trư Chử

15 NÉT

褒 Bao Bầu

褡 Đáp

褎 Hựu Tụ

褲 Khố

褵 Ly

褸 Lũ

褦 Nại

褥 Nhục

褏 Tụ

褪 Thoái

Thối

Thốn

褫 Trãi

Trị Sỉ

16 NÉT

襁 Cưỡng

褱 Hoài

褰 Khiên

褧 Quýnh

褶 Triệp

Điệp

Chiệp

Tập

17 NÉT

褎 Bao

襏 Bát

襆 Bộc

襇 Cán

襌 Đơn

Đan

襍 Tập

褻 Tiết

襄 Tương

18 NÉT

襖 Áo

襢 Đản

Đang

襟 Khâm

襜 Xiêm

襚 Toại Tùy

19 NÉT

襞 Bích

襤 Lam

襦 Nhu

20 NÉT

襬 Bi Bãi

襮 Bộc

襪 Miệt

Vạt

襫 Thích

21 NÉT

襯 Sấn

22 NÉT

襶 Đái

囊 Nang

襲 Tập

24 NÉT

襼 Nghệ

襻 Phán

114 BỘ LẬP

(5 nét)

5 NÉT

立 Lập

10 NÉT

竝 Tịnh

站 Trạm

Trữ

11 NÉT

竟 Cánh

章Chương

12 NÉT

童 Đồng

竦 Tủng

竣 Thoan

Thuân

Thuận

13 NÉT

竫 Tĩnh

竪 Thụ

14 NÉT

端 Đoan

竭 Kiệt

20 NÉT

競 Cạnh

22 NÉT

竸 Cạnh

115 BỘ MÃNH

(5 nét)

5 NÉT

皿 Mãnh

8 NÉT

盂 Vu

9 NÉT

盃 Bôi

盆 Bồn

盅 Chung

盈 Doanh

盇 Hạp

10 NÉT

盎 Áng

盍 Hạp

益 Ích

盌 Uyển Oản

11 NÉT

盖 Cái

盒 Hạp

盔 Khôi

盛 Thạnh Thịnh Thình

12 NÉT

盜 Đạo

13 NÉT

Diêm

盟 Minh

盏 Trản Chản

14 NÉT

監 Giám

Giam

盡 Tẫn

Tận

15 NÉT

盤 Bàn

16 NÉT

盦 Am

Chu

盧 Lư Lô

17 NÉT

盩 Chu

盪 Đãng

18 NÉT

盬 Cổ

盥 Quán

116 BỘ MÂU

(5 nét)

5 NÉT

矛 Mâu

8 NÉT

矜 Căng

12 NÉT

矞 Duật

矟 Sáo

117 BỘ MỤC

(5 nét)

5 NÉT

目 Mục

8 NÉT

盱 Hu

盲 Manh

直 Trực

9 NÉT

眇 Diêu

Diễu

Miễu

眈 Đam

盹 Độn

Chuân

Truân

盻 Hễ

看 Khán

Khan

眊 Mạo

眉 My

眉 Mi

眄 Miện

Miến

盼 Phán

省 Tỉnh

Tiển

相 Tướng

Tương

盾 Thuẫn

10 NÉT

眞 Chân

眙 Di Dị

眩 Huyễn

Khán

眠 Miên

眛 Muội

眢 Oan

眚 Sảnh

眎 Thị

眡 Thị

眥 Tý

Xải Xế

眨 Trát

11 NÉT

衆 Chúng

眱 Di

眴 Huyễn

Thuấn

眶Khuông

眽 Mạch

眸 Mâu

眯 Mỵ

Mê

Mễ

眼 Nhãn

眷 Quyến

眵 Si

眺 Thiếu

12 NÉT

Chúng

睅 Hạn

睍 Hiển

睆 Hoản

睏 Khốn

睊 Quyến

睇 Thê

13 NÉT

睥 Bễ

睪 Dịch

督 Đốc

睢 Huy

Tuy

睞 Lãi

睦 Mục

睨 Nghễ

睚 Nhai

睛 Tinh

Tình

Tỉnh

睟 Túy

睬 Thải

睡 Thụy

14 NÉT

睾 Cao

睿 Duệ

睹 Đổ

睽 Khuê

瞄Miểu

瞀 Mù

Mậu

睫 Tiệp

15 NÉT

瞎 Hạt

瞌 Khạp

瞇 Mê Mỵ

瞑 Minh

Miễn

瞋 Sân

瞍 Tẩu

16 NÉT

瞖 Ế

瞞 Man

瞥 Miết

瞞 Môn

瞠 Sanh

Xanh

17 NÉT

瞳 Đồng

瞷 Gián

瞰 Khám

瞭 Liệu

瞶 Quý

瞧 Tiều

瞬 Thuấn

瞪 Trừng

18 NÉT

瞽 Cổ

瞿 Cù Cồ

瞻 Chiêm

曌 Chiếu

19 NÉT

矇 Mông

矉 Tần

20 NÉT

Quắc

21NÉT

矑 Lô

24 NÉT

矗 Súc

25 NÉT

矙 Khám

26 NÉT

囑 Chúc

118 BỘ NẠCH

(5 nét)

5 NÉT

疒 Nạch

7 NÉT

疔 Đinh

8 NÉT

疚 Cứu

Cữu

疘 Dang

Giang

疙 Ngật

疝 Sán

9 NÉT

疤 Ba

疫 Dịch

疥 Giới

Kỳ

疢 Sấn

疣 Vưu

10 NÉT

疴 A Kha

病 Bệnh Bịnh

疲 Bì

疳 Cam

痀 Củ

Câu

痄 Chá

疹 Chẩn

疰  Chú

症 Chứng

疸 Đản

痁  Điếm

Thiêm

疼 Đông

痂 Gia

Già

痃 Huyền

Hiền

疿 Phi Phị

疾 Tật

疵 Tỳ

疽 Thư

11 NÉT

痍 Di

痒 Dưỡng

Dương

Đáp

痎 Giai

痕 Ngân

Ngấn

痌 Thông

痊Thuyên

痔 Trĩ

痏 Vị

12 NÉT

痾 A

痞 Bĩ

痣 Chí

瘃 Chúc

痘 Đậu

痙 Kính

痢 Lỵ Lợi

痗 Mội

痧 Sa

痠 Toan

痛 Thống

13 NÉT

痼 Cố

痰 Đàm

瘗 Ế

痳 Lâm

痲 Ma

痿 Nuy

Uûy

痱 Phi

Phỉ

痴 Si

痹 Tê Tý

瘁 Tụy

瘀 Ứ

14 NÉT

瘖 Âm

瘐 Dũ

瘍 Dương

瘏 Đồ

瘕 Hà Gia

瘊 Hầu

瘓 Hoán

瘈 Khế

瘌 Lạt

瘧 Ngược

瘟 Ôn

瘋 Phong

15 NÉT

瘢 Ban

癍 Ban

瘞 Ế

瘻 Lũ

瘤 Lựu

瘩 Ngật

Đáp

Quan

瘚 Quyết

瘥 Sái Ta

瘡 Sang

瘦 Sấu

瘛 Xiết

Tích

16 NÉT

瘴Chướng

瘳 Liêu

Sưu

瘰 Lỗi

Loa

Lỏa

Luy

癃 Lung

瘼 Mạc

瘸 Qua

瘝 Quan

瘵 Sái

瘭 Tiếu

瘲 Túng

癕 Ung

17 NÉT

癉 Đan Đản Đơn

癇 Giản

癆 Lao

癘 Lệ

療 Liệu

癌 Nham

癈 Phế

18 NÉT

癒 Dũ

癜 Điến

癗 Lũy

癖 Phích Tích Tịch

19 NÉT

癟 Biết

癡 Si

20NÉT

癢 Dưỡng

癩 Lại

癤 Tiết

癥 Trưng

Chưng

21 NÉT

癮 Ẩn

癧 Lịch

22NÉT

癭 Anh

癬 Tiển

23 NÉT

癯 Cù

癰 Ung

24 NÉT

癲 Điên

癱 Than

27NÉT

癟 Miết

119 BỘ NGÕA

(5 nét)

5 NÉT

瓦 Ngõa

10 NÉT

Áng

瓴 Linh

11 NÉT

瓶 Bình

瓷 Từ

12 NÉT

瓻 Hy

13 NÉT

甁 Bình

瓿 Phẫu

Bẫu

14 NÉT

甄 Chấn

Chân

甃 Trứu

15 NÉT

甆 Từ

16 NÉT

甌 Âu

甎Chuyên

甍 Manh

17 NÉT

甑 Tắng

甒 Vũ

18 NÉT

甓 Bích

甕 Úng

19 NÉT

甖 Anh

22 NÉT

甗Nghiễn

120 BỘ QUA

(5 nét)

5 NÉT

瓜 Qua

10 NÉT

瓞 Điệt

11 NÉT

瓠 Hoạch

Hồ

13 NÉT

Hồ

15 NÉT

瓢 Biều

19 NÉT

瓣 Biện

22 NÉT

瓤Nhương

121 BỘ SANH

(5 nét)

5 NÉT

生 Sanh

Sinh

10 NÉT

甡 Sân

11 NÉT

產 Sản

12 NÉT

甥 Sanh

Sinh

甦 Tô

122 BỘ THẠCH

(5 nét)

5 NÉT

石Thạch

8 NÉT

矼 Cang

Khang

Xoang

宕 Đãng

矻 Khốt

Ngột

矽 Tịch

9 NÉT

砉 Hoạch

砍 Khảm

砑 Nhạ

砒 Phê Tỳ

砆 Phu

砂 Sa

砌 Thế

10 NÉT

砭 Biêm

砧 Châm

Chiêm

砥 Chỉ

砥 Để Thỉ

砝 Kiếp

砮 Nỗ

破 Phá

砲 Pháo

砷 Thân

砦 Trại

11 NÉT

硃 Chu

Châu

硎 Hình

硇 Nao

硏 Nghiên Nghiễn

12 NÉT

硜 Khanh

硫 Lưu

硭 Mang

碍 Ngại

硬 Ngạnh

硯Nghiễn

硨 Xa

确 Xác

硝 Tiêu

碔 Vũ

13 NÉT

硼 Bằng

Bi

碰 Bính

碁 Kỳ

碌 Lộc

Lục

碘 Điển

碉 Điêu

碇 Đính

Đĩnh

碓 Đối

碗 Oản

碎 Tỏa

Toái

14 NÉT

碑  Bi

碧 Bích

碪 Châm

碟 Điệp

碡 Độc

碣 Kiệt

Kệ

碭 Nãng

碯 Não

碞 Nham

碩 Thạch

Thạc

碳 Thán

碱 Thiêm

15 NÉT

磐 Bàn

磅 Bảng

Bàn

Bàng

磔 Cạch

Trách

磑 Cai

Ngại

磕 Khái

磊 Lỗi

碼 Mã

碾Nghiên

Niễn

確 Xác

磉 Tảng

磁 Từ

磋 Tha

16 NÉT

磚Chuyên

磬 Khánh

磠 Lỗ

Nao

磨 Ma Má

磧 Tích

Thích

17 NÉT

磻 Bàn

Bà

磯 Cơ Ky

磲 Cừ

磴 Đặng

磺 Hoàng

磽 Khao

Nghiêu

Sao

磷 Lân

Lấn

磋 Sa Tha

礁 Tiều

碾 Triển

Niễn

18 NÉT

礌 Lỗi

Lôi

礎 Sở

19 NÉT

礜 Dự

礪 Lệ

礞 Mông

礙 Ngại

礟 Pháo

20 NÉT

礦Khoáng

Quáng

礫 Lịch

礧 Lỗi

Lôi

礬 Phàn

21 NÉT

礮 Bác

Pháo

礱 Lung

22 NÉT

礴 Bạc

24 NÉT

Ma

123 BỘ THỈ

(5 nét)

5 NÉT

矢Thỉ

7 NÉT

矣 Hỹ

8 NÉT

知 Tri Trí

9 NÉT

矦 Hầu

矧 Thẩn

10 NÉT

矩 Củ

12 NÉT

短 Đoản

13 NÉT

矮 Nụy Ải

Oải

17 NÉT

矯 Kiểu

矰 Tăng

19 NÉT

矱 Hoạch

124 BỘ VÕNG

(5 nét)

6 NÉT

网 Võng

8 NÉT

Phầu

罔 Võng

9 NÉT

罘 Phầu

Phù

10 NÉT

罡 Cang

Cương

罛 Cô

罟 Cổ

罝 Ta

11 NÉT

罣 Quái

Quải

12 NÉT

罥Quyến

13 NÉT

罨 Yểm

罫 Quái

Quải

罪 Tội

罩 Tráo

置 Trí

罭 Vực

14 NÉT

罱 Lãm

罶 Lữu

罰 Phạt

罳 Ty

署 Thử

Thự

15 NÉT

罷 Bãi Bì

罶 Liễu

罵 Mạ

16 NÉT

罹 Ly

Duy

17 NÉT

罿 Đồng

罽 Kế

罾 Tăng

19 NÉT

羆 Bi

羅 La

羃 Mạc

20 NÉT

罽 Kế

22 NÉT

羇 Ky

24 NÉT

羈 Ky

125 BỘ Á

(6 nét)

6 NÉT

襾 Á

西 Tây

9 NÉT

要 Yêu

Yếu

12 NÉT

覃 Đàm

Diễm

18 NÉT

覆 Phúc

Phú

19 NÉT

覈 Hạch

25 NÉT

Ky

126 BỘ CẤN

(6 nét)

6 NÉT

艮 Cấn

7 NÉT

良 Lương

Lang

17 NÉT

艱 Gian

127 BỘ CỮU

(6 nét)

6 NÉT

臼 Cữu

9 NÉT

臾 Du

Dũng

臿 Tráp

Cháp

10 NÉT

舀 Yểu

11 NÉT

Cảo

舂 Thung

12 NÉT

舃 Tích

13 NÉT

舅 Cậu

Cữu

14 NÉT

與 Dữ Dự

Rư

15 NÉT

興 Hưng

Hứng

17 NÉT

舉 Cử

18 NÉT

舊 Cựu

128 BỘ CHÍ

(6 nét)

6 NÉT

至 Chí

10 NÉT

致 Trí

14 NÉT

臺 Đài

16 NÉT

臻 Trăn

18 NÉT

薹 Đài

129 BỘ CHU

(6 nét)

6 NÉT

舟 Châu

Chu

9 NÉT

舡 Hang

舢 San

10 NÉT

般 Ban Bàn Bát

航 Hàng

舫 Phảng

舩Thuyền

11 NÉT

舶 Bạc

舵 Đà Đả

舷 Huyền

舸 Kha

Khả

舲 Linh

船Thuyền

舴 Trách

Chách

舳 Trục

13 NÉT

艇 Đĩnh

艄 Sao

艁 Tạo

14 NÉT

艋 Mãnh

16 NÉT

艘 Tao

Sưu

艙Thương

18 NÉT

艟 Đồng

19 NÉT

艪 Lỗ

艤 Nghĩ

20 NÉT

艦 Hạm

艨 Mông

22 NÉT

艫 Lô

24 NÉT

艭 Sang

130 BỘ DUẬT

(6 nét)

6 NÉT

聿 Duật

12 NÉT

肅 Túc

13 NÉT

肄 Dị

肆 Tứ

Thích

14 NÉT

肇 Triệu

131 BỘ DƯƠNG

(6 nét)

6 NÉT

羊 Dương

Tường

7 NÉT

羋 Mễ

8 NÉT

羌Khương

9 NÉT

羐 Dũ

美 Mỹ

咩 Mỵ

10 NÉT

羓 Ba

羔 Cao

11 NÉT

Cổ

羝 Đê

羚 Linh

羞 Tu

羜 Trữ

Vạt Mạt

12 NÉT

羢 Nhung

羨 Tiện

13 NÉT

義Nghĩa

群Quần

羣Quần

15 NÉT

義 Nghĩa

羣 Quần

群 Quần

17 NÉT

Canh

18 NÉT

羵 Phần

19 NÉT

羹 Canh

羶 Chiên

Thiên

羸 Luy

Nuy

21 NÉT

羼 Sạn

132 BỘ HÀNH

(6 nét)

6 NÉT

行 Hành

Hạnh

Hàng

Hạng

9 NÉT

衍 Diễn

Diên

衎 Khản

11 NÉT

衒 Huyễn

術 Thuật

12 NÉT

衕 Đồng

衖 Hạng

街 Nhai

12 NÉT

衙 Nha

15 NÉT

衚  Hồ

衝 Xung

衛 Vệ

16 NÉT

衡 Hành

Hoành

衞 Vệ

17 NÉT

Hành

24 NÉT

衢 Cù

133 BỘ HÔ

(6 nét)

6 NÉT

虍 Hô

8 NÉT

虎 Hổ

9 NÉT

虐 Ngược

10 NÉT

虓 Hao

虔 Kiền

虒 Ty

11 NÉT

虖Hô

虛 Khư

Hư

虙 Mật

Xứ

處 Xứ Xử

13 NÉT

虡 Cự

號 Hiệu

Hào

Khâm

虜 Lỗ

虞 Ngu

15 NÉT

虢 Quắc

Quặc

17 NÉT

虧 Khuy

134 BỘ HUYẾT

(6 nét)

6 NÉT

血 Huyết

8 NÉT

衁 Hoang

9 NÉT

Nục

10 NÉT

衄 Nục

11 NÉT

衅 Hấn

21 NÉT

衊 Miệt

23 NÉT

衋 Hực

135 BỘ LÃO

(6 nét)

6 NÉT

老 Lão

考 Khảo

9 NÉT

耇 Cấu

Cẩu

Củ

者 Giả

10 NÉT

耊 Điệt

耆 Kỳ

Chỉ Hỷø

耄 Mạo

11 NÉT

耈 Cẩu

12 NÉT

耋 Điệt

136 BỘ LỖI

(6 nét)

6 NÉT

耒 Lỗi

Lợi

8 NÉT

耔 Tỷ

10 NÉT

耙 Bá Bà

耕 Canh

耗 Hao

Háo

Mao

Mạo

耘 Vân

11 NÉT

耜 Cử  Tỷ

Gia

13 NÉT

耡 Sừ Sự

14 NÉT

耦 Ngẫu

16 NÉT

耨 Nậu

16 NÉT

耠 Hoát

16 NÉT

耰 Ưu

137 BỘ MỄ

(6 nét)

6 NÉT

米 Mễ

9 NÉT

籼 Tiên

籽 Tử

屎 Thỉ

10 NÉT

粇  Canh

粃 Chủy

粉 Phấn

11 NÉT

粒 Lạp

粘 Niêm

粕 Phách

粛Túc

粗 Thô

12 NÉT

粥  Chúc

Dục

粞 Tê

粟 Túc

粢 Tư Tế

粧 Trang

粵 Việt

13 NÉT

粳 Canh

粮 Lương

粱 Lương

Phù

14 NÉT

粺 Bại

粲 Sán

精 Tinh

粽 Tống

粹 Túy

15 NÉT

糇 Hầu

糊 Hồ

糅 Nhữu

糉 Tống

糈 Tư

16 NÉT

糒 Bí

糕 Cao

糖 Đường

糗 Khứu

17 NÉT

糐 Đoàn

糠 Khang

糜 Mi

糞 Phẫn

Phấn

糁 Tảm

糟 Tao

糙  Tháo

18 NÉT

糧 Lương

20 NÉT

糰 Đoàn

糲 Lệ

糯 Nhi

Nhu

22 NÉT

糴 Địch

23 NÉT

糵 Nghiệt

25 NÉT

糶 Thiếu

138 BỘ MỊCH

(6 nét)

6 NÉT

糸 Mịch

7 NÉT

系 Hệ

8 NÉT

糾 Củ

Kiểu

9 NÉT

紈 Hoàn

紅 Hồng

紇 Hột

紀 Kỷ

紉 Nhân

Nhẫn

Nhận

紃 Xuyên

Tuần

紂 Trụ

約 Ước

紆 Vu

Hu U

10 NÉT

級 Cấp

紙 Chỉ

紘 Hoành

納 Nạp

紐 Nữu

Nựu

紝 Nhâm

紛 Phân

紕 Phi Bì

紡Phưởng

紗 Sa

索 Sách

Tác

素 Tố

純 Thuần

Chuẩn

紓 Thư

紥 Trát

紋 Văn

紊 Vặn

紜 Vân

11 NÉT

絆 Bán

Bạn

紺 Cám

紾 Chẩn

終 Chung

紿 Đãi

絃 Huyền

累 Lụy Luy Lũy

紼 Phất

紱 Phất

絅 Quýnh

細 Tế

紲 Tiết

組 Tổ

紫 Tử

紳 Thân

紹Thiệu

紮 Trát

絀 Truất

Chuất

Chuyết

紵 Trữ

紬 Trừu

12 NÉT

綁 Bảng

絚 Căng

Danh mục: Tra từ

BÀI KHÁC

Bảng tra 1: Ất 1 – Bộ Khẩu 3 nét

Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét

Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét

Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét

Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét

Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét

Previous Post: « Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét
Next Post: Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar

  • Đọc nhiều
  • Bài mới
Thất Bại Các Hội Nghị Quốc Tế Về Môi Trường
Thời tiết – Khí hậu
Chăn Nuôi Súc Vật Nguyên Nhân Của Dịch Bệnh Và Góp Phần Gây Thảm Họa
Định Luật Hấp Thu Và Chuyển Hóa Năng Lượng
Sự Vận Động Sinh Hóa Trong Lòng Đại Dương
Thủy Triều
Cây xanh
Không Có “Thiên thạch”
Vận Động Của Mặt Trăng
Sự Sống Trên Trái Đất
Khoảng Cách Mặt Trời Và Trái Đất
Mây Tích Điện – Sấm Chớp – Mưa – Mưa Đá
Triều Cường – Triều Nhược
Biến Đổi Khí Hậu
Cải Hóa Khí Hậu
Thống Nhất Lịch Toàn Cầu
Đốn Cây Phá Rừng: Hiểm Họa Trước Mắt Của Nhân Loại
Sự Kiện Nổ Ở Nga Không Phải Là “Thiên Thạch”
Cách Phun Khí Tạo Gió Qua Địa Khí Môn
Trái Đất Quay Quanh Mặt Trời, Quỹ Đạo Trái Đất
Các câu đố trước nay
Nhị thấp bát tú
Lich 2025
Không đào kênh Phù nam
Ngô Bảo Châu
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 756232 | Tổng truy cập: 154082