藩 Phiên
藪 Tẩu
蘊 Uẩn
Uấn
20 NÉT
藹 Ái
藷 Chư
Thự
蘅 Hành
Hoành
藿 Hoắc
藼 Huyên
蘐 Huyên
Kỳ
蘆 La
藺 Lận
藶 Lịch
蘆 Lô Lư
蘑 Ma
Mạc
蘂 Nhụy
Nhị
藻 Tảo
Táo
蘋 Tần
蘇 Tô
蘀 Thác
21 NÉT
蘗 Bách
Nghiệt
蘧 Cừ
蘤 Hoa
蘭 Lan
蘞 Liễm
Liêm
蘘 Nhương
蘩 Phiền
蘚 Tiển
Tư
22 NÉT
Ly
23 NÉT
蘿 La
Luy
蘼 Mi
虀 Tê
蘸 Trám
Tiếu
25 NÉT
虆 Luy
Tê
97 BỘ THỊ
(4 nét)
4 NÉT
氏 Thị
Chi
5 NÉT 7
民 Dân
氐 Đê Để
8 NÉT
氓 Manh
98 BỘ THÙ
(4 nét)
4 NÉT
殳 Thù
8 NÉT
郉 Hình
9 NÉT
段 Đoạn
Đoàn
10 NÉT
殷 Ân An
Ẩn
殺 Tát Sát
Sái
12 NÉT
殽 Hạo
Hào
Hiệu
Hiệu
Phát
殼 Xác
13 NÉT
殿 Điện
Điền
Điến
毀 Hủy
15 NÉT
毆 Ẩu Âu
毅 Nghị
16 NÉT
毈 Đoạn
17 NÉT
Xác
Sác
99 BỘ TRẢO
(4 nét)
4 NÉT
爪 Trảo
8 NÉT
爬 Ba Bà
爭 Tranh
Tránh
9 NÉT
爮 Bào
爰 Viên
12 NÉT
爲 Vi Vị
17 NÉT
爵 Tước
100 BỘ VĂN
(4 nét)
4 NÉT
文 Văn
Vấn
12 NÉT
斑 Ban
斌 Bân
斐 Phỉ
13 NÉT
斒 Ban
21 NÉT
斕 Lan
101 BỘ VIẾT
(4 nét)
4 NÉT
曰Viết
6 NÉT
Du
曳 Duệ
曲 Khúc
7 NÉT
更 Canh
Cánh
9 NÉT
曷 Hạt
10 NÉT
曺Tào
書 Thư
11 NÉT
曼 Man
Mạn
曹 Tào
12 NÉT
Húc
曾 Tăng
Tằng
最 Tối
替 Thế
13 NÉT
會 Hội
Cối
Mạn
14 NÉT
朅 Khiết
102 BỘ VÔ
(4 nét)
4 NÉT
毋 Vô
5 NÉT
母 Mẫu
7 NÉT
每 Môi Mỗi
9 NÉT
毒 Độc
Đốc
13 NÉT
毓 Dục
103 BỘ VÔ
(4 nét)
4 NÉT
无 Vô
5 NÉT
旡 Ký
11 NÉT
旣 Ký
13 NÉT
旤 Họa
104 BỘ BẠCH
(5 nét)
5 NÉT
白 Bạch
6 NÉT
百 Bá
Bách
Mạch
7 NÉT
皁 Tạo
8 NÉT
的 Đích
Để
9 NÉT
皆 Giai
皇 Hoàng
皈 Quy
10 NÉT
皋 Cao
11 NÉT
皐 Cao
皎 Kiểu
Hiệu
12 NÉT
槹 Cao
晧 Hạo
皖 Hoàn Hoãn
14 NÉT
皞 Hạo
15 NÉT
皜 Hạo
皚 Ngai
17 NÉT
皤 Bà
18 NÉT
皦 Kiểu
23 NÉT
皭 Tước
105 BỘ BÁT
(5 nét)
5 NÉT
癶 Bát
9 NÉT
癸 Quý
12 NÉT
登 Đăng
發 Phát
106 BỘ BÌ
(5 nét)
5 NÉT
皮Bì
10 NÉT
皰 Pháo
12 NÉT
皴 Thuân
14 NÉT
皷 Cổ
皸 Quân
15 NÉT
皺 Trứu
16 NÉT
皻 Cha
107 BỘ CAM
(5 nét)
5 NÉT
甘Cam
9 NÉT
甚 Thậm
11 NÉT
甜 Điềm
108 BỘ DỤNG
(5 nét)
5 NÉT
用 Dụng
7 NÉT
甬 Dũng
Dõng
甫Phủ
12 NÉT
甯 Ninh
Nịnh
109 BỘ ĐIỀN
(5 nét)
5 NÉT
田 Điền
由 Do
甲 Giáp
申 Thân
7 NÉT
甸 Điện
Điền
町 Đinh
Đỉnh
男 Nam
8 NÉT
画 Hoạch
卑 Ty
畀 Tý
9 NÉT
畊 Canh
畋 Điền
界 Giới
畆 Mẫu
畎 Quyến
畏 Uùy
10 NÉT
畚 Bản
Bổn
畔 Bạn
畛 Chẩn
留 Lưu
畞 Mẫu
畝 Mẫu
畜 Súc
Húc
11 NÉT
異 Dị
畣 Đáp
畦 Huề
略 Lược
Lưu
畨 Phiên
畢 Tất
12 NÉT
畬 Dư
畫 Họa
Hoạch
畱 Lưu
畮 Mẫu
番 Phiên
Phan
Ba
畬 Xa
畯 Tuấn
13 NÉT
當 Đang
Đương
畸 Ky
畹 Uyển
14 NÉT
畽 Thoản
15 NÉT
畿 Kỳ Ky
16 NÉT
疆 Cương
17 NÉT
疄 Lân
19 NÉT
疆 Cương
疇 Trù
22 NÉT
疊 Ñieôp
110 BỘ HÒA
(5 nét)
5 NÉT
禾 Hòa
7 NÉT
禿 Ngốc
Thốc
秀 Tú
私 Tư
8 NÉT
秉 Bỉnh
秆 Cán
秈 Tiên
9 NÉT
秕 Bỉ
Chủy
秔 Canh
秖 Kỳ
科 Khoa
秒 Miểu
秭 Tỷ
秋 Thu
10 NÉT
秘 Bí
Hòa
秬 Cự
秣 Mạt
秤 Xứng
秦 Tần
租Tô
秫 Thuật
秩 Trật
秧 Ương
11 NÉT
移 Di Dị
Xỉ
秸 Kiết
12 NÉT
稈 Cán
稊 Đề
稌 Đồ
稀 Hy
稂 Lang
稬 Nọa
Đọa
稃 Phù
Phu
稍 Sảo
Sao
Sam
稅 Thuế
Thoát
程 Trình
13 NÉT
稗 Bại
稟 Bẩm
Lẫm
稞 Khoa
稜 Lăng
Lắng
稔 Nẫm Nhẫm
稚 Trĩ
稠 Trù
14 NÉT
種 Chủng
Chúng
稭 Giai
Kiết
Nọa
稱 Xứng
Xưng
15 NÉT
稾 Cảo
稿 Cảo
穀 Cốc
稻 Đạo
稼 Giá
稽 Kê
Khể
稷 Tắc
稺 Trĩ
16 NÉT
穎 Dĩnh
穅 Khang
穆 Mặc
Mục
穇 Sam
穄 Tế
積 Tích
Tỷ
穌 Tô
穉 Trĩ
17 NÉT
穗 Tuệ
18 NÉT
穠 Nùng
穡 Sắc
穢 Uế
19 NÉT
穨 Đồi
穫 Hoạch
穤 Nhu
稳 Ổn
22 NÉT
穰Nhưỡng
Nhương
111 BỘ HUYỀN
(5 nét)
5 NÉT
玄 Huyền
9 NÉT
玅 Diệu
11 NÉT
玈 Lô
率 Luật
Soát
Suất
Súy
Xuất
112 BỘ HUYỆT
(5 nét)
5 NÉT
穴 Huyệt
6 NÉT
穵 Ấp Oát
7 NÉT
究 Cứu
8 NÉT
空 Không
Khống
Khổng
穹 Khung
穸 Tịch
9 NÉT
突 Đột
穿 Xuyên
Xuyến
穽 Tỉnh
窀 Truân
Chuân
10 NÉT
窆 Biếm
窅 Yểu
窈 Yểu
窊 Oa
窄 Trách
11 NÉT
窑 Diêu
窔 Diếu
Yểu
窕 Điệu
Thiêu
窓 Song
窒 Trất
12 NÉT
窖 Diếu
窘 Quẫn
窗 Song
13 NÉT
窞 Đạm
窠 Khòa
窟 Quật
窣 Tốt
14 NÉT
窨 Ấm
窬 Du
Mị
窩 Oa
窪 Oa
15 NÉT
窮 Cùng
窰 Diêu
Diêu
窳 Dũ
窶 Lũ,Cũ
16 NÉT
窵 Điếu
窺 Khuy
窿 Lung
16 NÉT
窸 Tất
17 NÉT
窾 Khoản
18 NÉT
竅 Khiếu
20 NÉT
竇 Đậu
21 NÉT
竈 Táo
22 NÉT
竊 Thiết
113 BỘ Y
(5 nét)
6 NÉT
衣 Y,Ý
8 NÉT
表 Biểu
衫 Sam
衩 Xái
Tốt
9 NÉT
袄 Áo
衿 Câm
袂 Duệ
Mệ
袺 Kiết
Hỗ
Khâm
衲 Nạp
衵 Nật
Nất
衽 Nhẫm
Nhậm
衭 Phu
10 NÉT
袍 Bào
被 Bị Bí
Cỗn
袗 Chân
Chẩn
袟 Dật
袒 Đản
衾 Khâm
Khư
袜 Mạt
衰 Suy
Súy
Thôi
衺 Tà
袖 Tụ
Thiệu
Trật
衷 Trung
Trúng
袁 Viên
11 NÉT
袈 Ca Cà
袞 Cỗn
袋 Đại
袷 Giáp
Kiếp
Khiếp
袺 Kết
袴 Khố
Khóa
袿 Khuê
Quê
袤 Mậu
袵 Nhẫm
裀 Nhân
袽 Như
袱 Phục
袠 Trật
12 NÉT
Aùch
裒 Bầu
補 Bổ
裕 Dụ
裂 Liệt
裡 Lý
Phầu
裙 Quần
裁 Tài
裋 Thụ
裎 Trình
Sính
13 NÉT
裛 Ấp
裨 Bì
裘 Cầu
Cừu
裾 Cư Cứ
裯 Chù
Trù
裰 Chuyết
裔 Duệ
裏 Lý
裸 Lỏa
Khỏa
裊 Niểu
裱 Phiếu
褂 Quái
裠 Quần
裟 Sa
裼 Thế Tể
Tích
裝 Trang
14 NÉT
褓 Bảo
褊 Biển
Bối 褙
裴 Bùi
Bồi
褌 Côn
製 Chế
Đốc
褐 Hạt
褘 Huy Vi
裹 Khỏa
Lỏa
褞 Ôn Uẩn
複 Phức
裳Thường
褚 Trư Chử
15 NÉT
褒 Bao Bầu
褡 Đáp
褎 Hựu Tụ
褲 Khố
褵 Ly
褸 Lũ
褦 Nại
褥 Nhục
褏 Tụ
褪 Thoái
Thối
Thốn
褫 Trãi
Trị Sỉ
16 NÉT
襁 Cưỡng
褱 Hoài
褰 Khiên
褧 Quýnh
褶 Triệp
Điệp
Chiệp
Tập
17 NÉT
褎 Bao
襏 Bát
襆 Bộc
襇 Cán
襌 Đơn
Đan
襍 Tập
褻 Tiết
襄 Tương
18 NÉT
襖 Áo
襢 Đản
Đang
襟 Khâm
襜 Xiêm
襚 Toại Tùy
19 NÉT
襞 Bích
襤 Lam
襦 Nhu
20 NÉT
襬 Bi Bãi
襮 Bộc
襪 Miệt
Vạt
襫 Thích
21 NÉT
襯 Sấn
22 NÉT
襶 Đái
囊 Nang
襲 Tập
24 NÉT
襼 Nghệ
襻 Phán
114 BỘ LẬP
(5 nét)
5 NÉT
立 Lập
10 NÉT
竝 Tịnh
站 Trạm
Trữ
11 NÉT
竟 Cánh
章Chương
12 NÉT
童 Đồng
竦 Tủng
竣 Thoan
Thuân
Thuận
13 NÉT
竫 Tĩnh
竪 Thụ
14 NÉT
端 Đoan
竭 Kiệt
20 NÉT
競 Cạnh
22 NÉT
竸 Cạnh
115 BỘ MÃNH
(5 nét)
5 NÉT
皿 Mãnh
8 NÉT
盂 Vu
9 NÉT
盃 Bôi
盆 Bồn
盅 Chung
盈 Doanh
盇 Hạp
10 NÉT
盎 Áng
盍 Hạp
益 Ích
盌 Uyển Oản
11 NÉT
盖 Cái
盒 Hạp
盔 Khôi
盛 Thạnh Thịnh Thình
12 NÉT
盜 Đạo
13 NÉT
Diêm
盟 Minh
盏 Trản Chản
14 NÉT
監 Giám
Giam
盡 Tẫn
Tận
15 NÉT
盤 Bàn
16 NÉT
盦 Am
Chu
盧 Lư Lô
17 NÉT
盩 Chu
盪 Đãng
18 NÉT
盬 Cổ
盥 Quán
116 BỘ MÂU
(5 nét)
5 NÉT
矛 Mâu
8 NÉT
矜 Căng
12 NÉT
矞 Duật
矟 Sáo
117 BỘ MỤC
(5 nét)
5 NÉT
目 Mục
8 NÉT
盱 Hu
盲 Manh
直 Trực
9 NÉT
眇 Diêu
Diễu
Miễu
眈 Đam
盹 Độn
Chuân
Truân
盻 Hễ
看 Khán
Khan
眊 Mạo
眉 My
眉 Mi
眄 Miện
Miến
盼 Phán
省 Tỉnh
Tiển
相 Tướng
Tương
盾 Thuẫn
10 NÉT
眞 Chân
眙 Di Dị
眩 Huyễn
Khán
眠 Miên
眛 Muội
眢 Oan
眚 Sảnh
眎 Thị
眡 Thị
眥 Tý
Xải Xế
眨 Trát
11 NÉT
衆 Chúng
眱 Di
眴 Huyễn
Thuấn
眶Khuông
眽 Mạch
眸 Mâu
眯 Mỵ
Mê
Mễ
眼 Nhãn
眷 Quyến
眵 Si
眺 Thiếu
12 NÉT
Chúng
睅 Hạn
睍 Hiển
睆 Hoản
睏 Khốn
睊 Quyến
睇 Thê
13 NÉT
睥 Bễ
睪 Dịch
督 Đốc
睢 Huy
Tuy
睞 Lãi
睦 Mục
睨 Nghễ
睚 Nhai
睛 Tinh
Tình
Tỉnh
睟 Túy
睬 Thải
睡 Thụy
14 NÉT
睾 Cao
睿 Duệ
睹 Đổ
睽 Khuê
瞄Miểu
瞀 Mù
Mậu
睫 Tiệp
15 NÉT
瞎 Hạt
瞌 Khạp
瞇 Mê Mỵ
瞑 Minh
Miễn
瞋 Sân
瞍 Tẩu
16 NÉT
瞖 Ế
瞞 Man
瞥 Miết
瞞 Môn
瞠 Sanh
Xanh
17 NÉT
瞳 Đồng
瞷 Gián
瞰 Khám
瞭 Liệu
瞶 Quý
瞧 Tiều
瞬 Thuấn
瞪 Trừng
18 NÉT
瞽 Cổ
瞿 Cù Cồ
瞻 Chiêm
曌 Chiếu
19 NÉT
矇 Mông
矉 Tần
20 NÉT
Quắc
21NÉT
矑 Lô
24 NÉT
矗 Súc
25 NÉT
矙 Khám
26 NÉT
囑 Chúc
118 BỘ NẠCH
(5 nét)
5 NÉT
疒 Nạch
7 NÉT
疔 Đinh
8 NÉT
疚 Cứu
Cữu
疘 Dang
Giang
疙 Ngật
疝 Sán
9 NÉT
疤 Ba
疫 Dịch
疥 Giới
Kỳ
疢 Sấn
疣 Vưu
10 NÉT
疴 A Kha
病 Bệnh Bịnh
疲 Bì
疳 Cam
痀 Củ
Câu
痄 Chá
疹 Chẩn
疰 Chú
症 Chứng
疸 Đản
痁 Điếm
Thiêm
疼 Đông
痂 Gia
Già
痃 Huyền
Hiền
疿 Phi Phị
疾 Tật
疵 Tỳ
疽 Thư
11 NÉT
痍 Di
痒 Dưỡng
Dương
Đáp
痎 Giai
痕 Ngân
Ngấn
痌 Thông
痊Thuyên
痔 Trĩ
痏 Vị
12 NÉT
痾 A
痞 Bĩ
痣 Chí
瘃 Chúc
痘 Đậu
痙 Kính
痢 Lỵ Lợi
痗 Mội
痧 Sa
痠 Toan
痛 Thống
13 NÉT
痼 Cố
痰 Đàm
瘗 Ế
痳 Lâm
痲 Ma
痿 Nuy
Uûy
痱 Phi
Phỉ
痴 Si
痹 Tê Tý
瘁 Tụy
瘀 Ứ
14 NÉT
瘖 Âm
瘐 Dũ
瘍 Dương
瘏 Đồ
瘕 Hà Gia
瘊 Hầu
瘓 Hoán
瘈 Khế
瘌 Lạt
瘧 Ngược
瘟 Ôn
瘋 Phong
15 NÉT
瘢 Ban
癍 Ban
瘞 Ế
瘻 Lũ
瘤 Lựu
瘩 Ngật
Đáp
Quan
瘚 Quyết
瘥 Sái Ta
瘡 Sang
瘦 Sấu
瘛 Xiết
Tích
16 NÉT
瘴Chướng
瘳 Liêu
Sưu
瘰 Lỗi
Loa
Lỏa
Luy
癃 Lung
瘼 Mạc
瘸 Qua
瘝 Quan
瘵 Sái
瘭 Tiếu
瘲 Túng
癕 Ung
17 NÉT
癉 Đan Đản Đơn
癇 Giản
癆 Lao
癘 Lệ
療 Liệu
癌 Nham
癈 Phế
18 NÉT
癒 Dũ
癜 Điến
癗 Lũy
癖 Phích Tích Tịch
19 NÉT
癟 Biết
癡 Si
20NÉT
癢 Dưỡng
癩 Lại
癤 Tiết
癥 Trưng
Chưng
21 NÉT
癮 Ẩn
癧 Lịch
22NÉT
癭 Anh
癬 Tiển
23 NÉT
癯 Cù
癰 Ung
24 NÉT
癲 Điên
癱 Than
27NÉT
癟 Miết
119 BỘ NGÕA
(5 nét)
5 NÉT
瓦 Ngõa
10 NÉT
Áng
瓴 Linh
11 NÉT
瓶 Bình
瓷 Từ
12 NÉT
瓻 Hy
13 NÉT
甁 Bình
瓿 Phẫu
Bẫu
14 NÉT
甄 Chấn
Chân
甃 Trứu
15 NÉT
甆 Từ
16 NÉT
甌 Âu
甎Chuyên
甍 Manh
17 NÉT
甑 Tắng
甒 Vũ
18 NÉT
甓 Bích
甕 Úng
19 NÉT
甖 Anh
22 NÉT
甗Nghiễn
120 BỘ QUA
(5 nét)
5 NÉT
瓜 Qua
10 NÉT
瓞 Điệt
11 NÉT
瓠 Hoạch
Hồ
13 NÉT
Hồ
15 NÉT
瓢 Biều
19 NÉT
瓣 Biện
22 NÉT
瓤Nhương
121 BỘ SANH
(5 nét)
5 NÉT
生 Sanh
Sinh
10 NÉT
甡 Sân
11 NÉT
產 Sản
12 NÉT
甥 Sanh
Sinh
甦 Tô
122 BỘ THẠCH
(5 nét)
5 NÉT
石Thạch
8 NÉT
矼 Cang
Khang
Xoang
宕 Đãng
矻 Khốt
Ngột
矽 Tịch
9 NÉT
砉 Hoạch
砍 Khảm
砑 Nhạ
砒 Phê Tỳ
砆 Phu
砂 Sa
砌 Thế
10 NÉT
砭 Biêm
砧 Châm
Chiêm
砥 Chỉ
砥 Để Thỉ
砝 Kiếp
砮 Nỗ
破 Phá
砲 Pháo
砷 Thân
砦 Trại
11 NÉT
硃 Chu
Châu
硎 Hình
硇 Nao
硏 Nghiên Nghiễn
12 NÉT
硜 Khanh
硫 Lưu
硭 Mang
碍 Ngại
硬 Ngạnh
硯Nghiễn
硨 Xa
确 Xác
硝 Tiêu
碔 Vũ
13 NÉT
硼 Bằng
Bi
碰 Bính
碁 Kỳ
碌 Lộc
Lục
碘 Điển
碉 Điêu
碇 Đính
Đĩnh
碓 Đối
碗 Oản
碎 Tỏa
Toái
14 NÉT
碑 Bi
碧 Bích
碪 Châm
碟 Điệp
碡 Độc
碣 Kiệt
Kệ
碭 Nãng
碯 Não
碞 Nham
碩 Thạch
Thạc
碳 Thán
碱 Thiêm
15 NÉT
磐 Bàn
磅 Bảng
Bàn
Bàng
磔 Cạch
Trách
磑 Cai
Ngại
磕 Khái
磊 Lỗi
碼 Mã
碾Nghiên
Niễn
確 Xác
磉 Tảng
磁 Từ
磋 Tha
16 NÉT
磚Chuyên
磬 Khánh
磠 Lỗ
Nao
磨 Ma Má
磧 Tích
Thích
17 NÉT
磻 Bàn
Bà
磯 Cơ Ky
磲 Cừ
磴 Đặng
磺 Hoàng
磽 Khao
Nghiêu
Sao
磷 Lân
Lấn
磋 Sa Tha
礁 Tiều
碾 Triển
Niễn
18 NÉT
礌 Lỗi
Lôi
礎 Sở
19 NÉT
礜 Dự
礪 Lệ
礞 Mông
礙 Ngại
礟 Pháo
20 NÉT
礦Khoáng
Quáng
礫 Lịch
礧 Lỗi
Lôi
礬 Phàn
21 NÉT
礮 Bác
Pháo
礱 Lung
22 NÉT
礴 Bạc
24 NÉT
Ma
123 BỘ THỈ
(5 nét)
5 NÉT
矢Thỉ
7 NÉT
矣 Hỹ
8 NÉT
知 Tri Trí
9 NÉT
矦 Hầu
矧 Thẩn
10 NÉT
矩 Củ
12 NÉT
短 Đoản
13 NÉT
矮 Nụy Ải
Oải
17 NÉT
矯 Kiểu
矰 Tăng
19 NÉT
矱 Hoạch
124 BỘ VÕNG
(5 nét)
6 NÉT
网 Võng
8 NÉT
Phầu
罔 Võng
9 NÉT
罘 Phầu
Phù
10 NÉT
罡 Cang
Cương
罛 Cô
罟 Cổ
罝 Ta
11 NÉT
罣 Quái
Quải
12 NÉT
罥Quyến
13 NÉT
罨 Yểm
罫 Quái
Quải
罪 Tội
罩 Tráo
置 Trí
罭 Vực
14 NÉT
罱 Lãm
罶 Lữu
罰 Phạt
罳 Ty
署 Thử
Thự
15 NÉT
罷 Bãi Bì
罶 Liễu
罵 Mạ
16 NÉT
罹 Ly
Duy
17 NÉT
罿 Đồng
罽 Kế
罾 Tăng
19 NÉT
羆 Bi
羅 La
羃 Mạc
20 NÉT
罽 Kế
22 NÉT
羇 Ky
24 NÉT
羈 Ky
125 BỘ Á
(6 nét)
6 NÉT
襾 Á
西 Tây
9 NÉT
要 Yêu
Yếu
12 NÉT
覃 Đàm
Diễm
18 NÉT
覆 Phúc
Phú
19 NÉT
覈 Hạch
25 NÉT
Ky
126 BỘ CẤN
(6 nét)
6 NÉT
艮 Cấn
7 NÉT
良 Lương
Lang
17 NÉT
艱 Gian
127 BỘ CỮU
(6 nét)
6 NÉT
臼 Cữu
9 NÉT
臾 Du
Dũng
臿 Tráp
Cháp
10 NÉT
舀 Yểu
11 NÉT
Cảo
舂 Thung
12 NÉT
舃 Tích
13 NÉT
舅 Cậu
Cữu
14 NÉT
與 Dữ Dự
Rư
15 NÉT
興 Hưng
Hứng
17 NÉT
舉 Cử
18 NÉT
舊 Cựu
128 BỘ CHÍ
(6 nét)
6 NÉT
至 Chí
10 NÉT
致 Trí
14 NÉT
臺 Đài
16 NÉT
臻 Trăn
18 NÉT
薹 Đài
129 BỘ CHU
(6 nét)
6 NÉT
舟 Châu
Chu
9 NÉT
舡 Hang
舢 San
10 NÉT
般 Ban Bàn Bát
航 Hàng
舫 Phảng
舩Thuyền
11 NÉT
舶 Bạc
舵 Đà Đả
舷 Huyền
舸 Kha
Khả
舲 Linh
船Thuyền
舴 Trách
Chách
舳 Trục
13 NÉT
艇 Đĩnh
艄 Sao
艁 Tạo
14 NÉT
艋 Mãnh
16 NÉT
艘 Tao
Sưu
艙Thương
18 NÉT
艟 Đồng
19 NÉT
艪 Lỗ
艤 Nghĩ
20 NÉT
艦 Hạm
艨 Mông
22 NÉT
艫 Lô
24 NÉT
艭 Sang
130 BỘ DUẬT
(6 nét)
6 NÉT
聿 Duật
12 NÉT
肅 Túc
13 NÉT
肄 Dị
肆 Tứ
Thích
14 NÉT
肇 Triệu
131 BỘ DƯƠNG
(6 nét)
6 NÉT
羊 Dương
Tường
7 NÉT
羋 Mễ
8 NÉT
羌Khương
9 NÉT
羐 Dũ
美 Mỹ
咩 Mỵ
10 NÉT
羓 Ba
羔 Cao
11 NÉT
Cổ
羝 Đê
羚 Linh
羞 Tu
羜 Trữ
Vạt Mạt
12 NÉT
羢 Nhung
羨 Tiện
13 NÉT
義Nghĩa
群Quần
羣Quần
15 NÉT
義 Nghĩa
羣 Quần
群 Quần
17 NÉT
Canh
18 NÉT
羵 Phần
19 NÉT
羹 Canh
羶 Chiên
Thiên
羸 Luy
Nuy
21 NÉT
羼 Sạn
132 BỘ HÀNH
(6 nét)
6 NÉT
行 Hành
Hạnh
Hàng
Hạng
9 NÉT
衍 Diễn
Diên
衎 Khản
11 NÉT
衒 Huyễn
術 Thuật
12 NÉT
衕 Đồng
衖 Hạng
街 Nhai
12 NÉT
衙 Nha
15 NÉT
衚 Hồ
衝 Xung
衛 Vệ
16 NÉT
衡 Hành
Hoành
衞 Vệ
17 NÉT
Hành
24 NÉT
衢 Cù
133 BỘ HÔ
(6 nét)
6 NÉT
虍 Hô
8 NÉT
虎 Hổ
9 NÉT
虐 Ngược
10 NÉT
虓 Hao
虔 Kiền
虒 Ty
11 NÉT
虖Hô
虛 Khư
Hư
虙 Mật
Xứ
處 Xứ Xử
13 NÉT
虡 Cự
號 Hiệu
Hào
Khâm
虜 Lỗ
虞 Ngu
15 NÉT
虢 Quắc
Quặc
17 NÉT
虧 Khuy
134 BỘ HUYẾT
(6 nét)
6 NÉT
血 Huyết
8 NÉT
衁 Hoang
9 NÉT
Nục
10 NÉT
衄 Nục
11 NÉT
衅 Hấn
21 NÉT
衊 Miệt
23 NÉT
衋 Hực
135 BỘ LÃO
(6 nét)
6 NÉT
老 Lão
考 Khảo
9 NÉT
耇 Cấu
Cẩu
Củ
者 Giả
10 NÉT
耊 Điệt
耆 Kỳ
Chỉ Hỷø
耄 Mạo
11 NÉT
耈 Cẩu
12 NÉT
耋 Điệt
136 BỘ LỖI
(6 nét)
6 NÉT
耒 Lỗi
Lợi
8 NÉT
耔 Tỷ
10 NÉT
耙 Bá Bà
耕 Canh
耗 Hao
Háo
Mao
Mạo
耘 Vân
11 NÉT
耜 Cử Tỷ
Gia
13 NÉT
耡 Sừ Sự
14 NÉT
耦 Ngẫu
16 NÉT
耨 Nậu
16 NÉT
耠 Hoát
16 NÉT
耰 Ưu
137 BỘ MỄ
(6 nét)
6 NÉT
米 Mễ
9 NÉT
籼 Tiên
籽 Tử
屎 Thỉ
10 NÉT
粇 Canh
粃 Chủy
粉 Phấn
11 NÉT
粒 Lạp
粘 Niêm
粕 Phách
粛Túc
粗 Thô
12 NÉT
粥 Chúc
Dục
粞 Tê
粟 Túc
粢 Tư Tế
粧 Trang
粵 Việt
13 NÉT
粳 Canh
粮 Lương
粱 Lương
Phù
14 NÉT
粺 Bại
粲 Sán
精 Tinh
粽 Tống
粹 Túy
15 NÉT
糇 Hầu
糊 Hồ
糅 Nhữu
糉 Tống
糈 Tư
16 NÉT
糒 Bí
糕 Cao
糖 Đường
糗 Khứu
17 NÉT
糐 Đoàn
糠 Khang
糜 Mi
糞 Phẫn
Phấn
糁 Tảm
糟 Tao
糙 Tháo
18 NÉT
糧 Lương
20 NÉT
糰 Đoàn
糲 Lệ
糯 Nhi
Nhu
22 NÉT
糴 Địch
23 NÉT
糵 Nghiệt
25 NÉT
糶 Thiếu
138 BỘ MỊCH
(6 nét)
6 NÉT
糸 Mịch
7 NÉT
系 Hệ
8 NÉT
糾 Củ
Kiểu
9 NÉT
紈 Hoàn
紅 Hồng
紇 Hột
紀 Kỷ
紉 Nhân
Nhẫn
Nhận
紃 Xuyên
Tuần
紂 Trụ
約 Ước
紆 Vu
Hu U
10 NÉT
級 Cấp
紙 Chỉ
紘 Hoành
納 Nạp
紐 Nữu
Nựu
紝 Nhâm
紛 Phân
紕 Phi Bì
紡Phưởng
紗 Sa
索 Sách
Tác
素 Tố
純 Thuần
Chuẩn
紓 Thư
紥 Trát
紋 Văn
紊 Vặn
紜 Vân
11 NÉT
絆 Bán
Bạn
紺 Cám
紾 Chẩn
終 Chung
紿 Đãi
絃 Huyền
累 Lụy Luy Lũy
紼 Phất
紱 Phất
絅 Quýnh
細 Tế
紲 Tiết
組 Tổ
紫 Tử
紳 Thân
紹Thiệu
紮 Trát
絀 Truất
Chuất
Chuyết
紵 Trữ
紬 Trừu
12 NÉT
綁 Bảng
絚 Căng