U
幽暗 u ám: Tối tăm. Thiếu ánh sáng.
幽隱 u ẩn: Dấu kín trong lòng, không bày tỏ ra được.
u bế: c
u bí: c
幽峪 u cốc: Hang sâu tối tăm.
幽谷 u cốc: hang tối
幽居 u cư: Ở ẩn.
u điền: c
u động: c
u đường: c
幽顯 u hiển: Tối tăm và rõ ràng, chỉ cõi chết và cõi sống.
u hồn: c
幽玄 u huyền: Sâu xa khó hiểu.
u kỳ: c
幽靈 u linh: Thiêng liêng tối tăm, chỉ cõi chết — Chỉ hồn người chết.
幽默 u mặc: hài hước, khôi hài, hóm hỉnh
u mê: c
幽明 u minh: Tối và sáng, chỉ cõi chết và cuộc sống. Truyện Hoa Tiên : » U minh đôi ngả khơi chừng
u muội: c
u nhã: c
u nham: c
u nhàn: c
幽人 u nhân: Người ở ẩn.
u phẫn: c
幽愁 u sầu: Buồn khổ sâu kín, không bày tỏ ra được.
u thành: c
u thâm: c
幽僻 u tịch: Xa xôi kín đáo, nơi vắng lặng ít người biết.
幽情 u tình: Nỗi lòng sâu kín, không bày tỏ ra được.
u tịnh: c
u tù: c
u tư: c
u u: c
u u minh minh: c
幽欎 u uất: Buồn khổ giận hờn không lộ ra được.
Ủ
噢咻 ủ hủ: Rên la (vì đau đớn).
Uân
uân dung: c
uân hộ: c
uân nộ: c
uân sắc: c
Uẩn
uẩn bào
韞玉 uẩn ngọc: Viên ngọc được giấu kĩ, chỉ người giấu tài, không chịu ra gánh vác việc đời.
蘊蓄 uẩn súc: Chứa đựng nhiều. Tích chứa.
蘊藉 uẩn tạ: Chứa tích — Chỉ tính tình thâm trầm, không lộ ra ngoài.
蘊藏 uẩn tàng: Cất chứa.
蘊積 uẩn tích: Như Uẩn súc 蘊蓄, Uẩn tạ 蘊藉.
Uất
uất ấp: c
鬱陶 uất đào: Ưu tư, dáng lo nghĩ, nhung nhớ. Ngưng tụ. Hình dung vui mừng nhưng chưa hả hê. Hừng hực, hơi nóng bốc lên.
熨斗 uất đẩu: Cái bàn là ( bàn ủi ).
鬰結 uất kết: Tích chứa thắt buộc trong lòng, không bày tỏ ra được.
鬱金香 uất kim hương: Hoa tu-lip (tiếng Pháp: tulipe). Một loại rượu ngon.
uất mậu: c
鬰悶 uất muộn: Buồn khổ ngấm ngầm.
鬰怒 uất nộ: Tức giận không nói ra được.
uất phẫn: c
uất trì: c
鬰抑 uất ức: Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được.
Úc
úc châu: c
úc y: c
úc liệt: c
úc phức: c
úc úc: c
úc úc: c
Uy
威逼 uy bức: Dùng sức mạnh mà ép buộc người khác.
威名 uy danh: Tiếng tăm vang động khiến mọi người nể sợ.
委蛇 uy di: Thong dong, tự đắc. Quanh co, uốn khúc. Bò lết (như rắn). Thuận theo, tùy thuận.
威德 uy đức: Có cái vẻ tôn nghiêm đáng nể sợ và có nhiều nết tốt đáng kính phục.
威脅 uy hiếp: Dùng uy lực bắt người khác phục tòng.
威烈 uy liệt: Mạnh mẽ đáng nể sợ.
威靈 uy linh: Cao cả thiêng liêng, đáng nể sợ.
威力 uy lực: Cái sức mạnh khiến người khác nể sợ.
威猛 uy mãnh: Mạnh mẽ dữ dằn đáng nể sợ.
威儀 uy nghi: Vẻ bề ngoài khiến người khác nể sợ.
威嚴 uy nghiêm: Vẻ khó khăn chặt chẽ khiến người khác nể sợ.
崴嵬 uy ngôi: Cao và gập ghềnh.
萎蕤 uy nhuy: Cây uy nhuy, ăn được, cũng dùng để làm thuốc.
葳蕤 uy nhuy: hoa nuy nhuy, cây ngọc trúc (dùng làm thuốc)
uy phúc: c
威伏 uy phục: Dùng sức mạnh mà khiến người khác theo mình.
威權 uy quyền: Cái quyền hành lớn mạnh.
uy thanh: c
威势 uy thế: Cái địa vị và cái bề ngoài đáng nể sợ.
威信 uy tín: Được người khác nể nang tin cẩn.
威重 uy trọng: Như Uy nghiêm 威嚴.
威望 uy vọng: Có tiếng tăm, được người khác nể sợ và trông ngóng thán phục.
威武 uy vũ: Vẻ mạnh mẽ đáng nể sợ.
蜲蛇 uy xà: Đi xiên xẹo, uốn lợn như rắn.
Ùy
uỳ phá: c
uỳ tỗn: c
uỳ tuyệt: c
Úy
畏懼 uý cụ: Sợ hãi.
uý dụ: c
uý đồ: c
畏友 uý hữu: Bạn tốt, đáng kính phục.
畏忌 uý kị: Sợ hãi kiêng dè.
uý lạo: c
慰問 uý vấn: an ủi. thăm hỏi
Ủy
委政 uỷ chính: Đem việc nước trao cho người nào.
uỷ đốn: c
委交 uỷ giao: Trao phó cho mà làm.
委會 uỷ hội: Một nhóm người họp lại thành tổ chức để được trao phó công việc lớn lao.
委屈 uỷ khuất: Cong gẫy, không thẳng — Điều giấu kín trong lòng, không bày tỏ ra được.
委曲 uỷ khúc: Như uỷ khuất 委屈. Sự việc quanh co khó hiểu, khó nói ra.
委靡 uỷ mị: Sa sút, yếu kém. Yếu đuối. Hèn yếu.
委任 uỷ nhiệm: Trao phó công việc cho, phó thác, chỉ định.
委權 uỷ quyền: Trao quyền của mình cho người khác, nhờ người đó làm việc thay thế mình.
委託 uỷ thác: Trao phó, phó thác, giao phó, nhờ cậy.
uỷ tích: c
uỷ tuỳ: c
委員 uỷ viên: Người được trao phó công việc gì.
uỷ xà: c
Uyên
淵奥 uyên áo: Sâu kín khó hiểu.
淵博 uyên bác, 渊博 uyên bác: Sâu rộng. Chỉ sự hiểu biết nhiều.
uyên chi: c
uyên hải: c
淵玄 uyên huyền: Sâu kín mầu nhiệm, khó hiểu thấu.
uyên ý: c
uyên khoáng: c
淵慮 uyên lự: Lo nghĩ sâu xa.
淵默 uyên mặc: Chỉ tính tình sâu kín lặng lẽ, ít nói.
uyên mưu: c
淵源 uyên nguyên: Nguồn gốc sâu xa.
uyên nhã: c
淵儒 uyên nho: Bậc học giả có học vấn sâu xa.
鵷雛 uyên sồ: (một loài chim phượng)
uyên tẩu: c
淵深 uyên thâm: Sâu xa.
淵邃 uyên thuý: Sâu thẳm.
uyên tuyền: c
uyên tùng: c
鴛鴦 uyên ương, 鵷鴦 uyên ương: Tên loài chim thuộc giống vịt trời, con trống là Uyên, con mái là Ương, lúc nào đi cũng có đôi. Chỉ tình vợ chồng thắm thiết.
uyên viên: c
Uyển
婉轉 uyển chuyển: Hoà thuận dịu dàng — Ta còn hiểu là dáng điệu mềm mại dịu dàng của đàn bà con gái — Chỉ âm thanh lên xuống êm ái dễ nghe.
宛轉 uyển chuyển: Tùy thuận biến hóa. Thân thể chuyển động, lật tới lật lui, trằn trọc. Hàm súc ủy uyển. Thu xếp, xoay xở. hái độ hòa ái, nhu thuận, dịu dàng. Triền miên ủy khúc. Âm thanh véo von, vui tai.
uyển văn: c
uyển diệu: c
uyển lệ: c
婉雅 uyển nhã: Thanh cao, đẹp dịu dàng.
婉約 uyển ước: Chỉ giọng nói dịu dàng nhưng rõ ràng.
Ung
雍容 ung dung: Vẻ thong thả hoà nhã.
ung độc: c
雍和 ung hoà: Vẻ êm ái hoà thuận.
ung mục: c
痈疽 ung thư, 癰疽 ung thư: bệnh ung thư. Chỉ chung các loại nhọt độc, nhọt độc ở ngoài da, miệng loét ra là Ung, nhọt độc bọc ngầm trong thịt gọi là Thư — Tên thứ bệnh mọc nhọt ngầm trong cơ thể.
ung ung hoà minh
Ủng
ủng bế: c
擁護 ủng hộ: Nâng đỡ che chở.
擁腫 ủng thũng: Lồi lõm, gồ ghề. Thô lớn, béo mập, nặng nề.
臃腫 ủng thũng: Gồ ghề, lồi lõm. Nhọt độc, ung thư. Hình dung vật thể thô lớn, nặng nề, kềnh càng. Hình dung thân thể hoặc quần áo thô kệch, to lớn, chuyển động chậm chạp. Nói về văn chương, thư pháp… thô tháo, vụng về.
Uông
汪浪 uông lãng: Nước mênh mông có sóng lớn.
汪茫 uông mang: Nước lớn mênh mông.
汪汪 uông uông: Mênh mông và sâu thẳm.
Uổng
uổng đoán: c
枉法 uổng pháp: Bẻ cong luật lệ quốc gia, ý nói dùng thế lực mà giải thích hoặc áp dụng luật pháp quốc gia theo ý mình.
uổng pháp tang: c
枉費 uổng phí : Hao tốn vô ích.
枉死 uổng tử: Chết vô ích — Chết oan.
Ư
於邑 ư ấp: nghẹn hơi, nghẹt thở
於焉 ư yên: Lúc đó. Bấy giờ.
於是 ư thị: do đó, vì vậy, bởi vậy
Ứ
瘀血 ứ huyết: Bệnh máu tích tụ, thông không.
淤塞 ứ tắc: Lấp nghẹt lại, không chảy được.
Ức
抑迫 ức bách: Đè nén ép buộc.
ức át: c
抑制 ức chế: ức chế, đè nén, kìm giữ, ngăn chặn
ức dương
億度 ức đạc, 憶度 ức đạc: Ước lượng đo lường trước. Đoán chừng, phỏng đoán.
億斷 ức đoán, 臆斷 ức đoán: Phỏng chừng để biết trước việc xảy ra. Phán đoán một cách chủ quan.
ức lặc: c
ức một: c
憶念 ức niệm: Nghĩ tới, tưởng nhớ.
ức quyết: c
ức tắc: c
億說 ức thuyết • 臆說 ức thuyết: Lời nói phỏng chừng, không có bằng chứng chắc chắn. Lời nêu ra một cách chủ quan, hoàn toàn không có căn cứ.
ức toả: c
ức trắc: c
ức triệu: c
ức trúng: c
ức uất: c
Ưng
應準 ưng chuẩn: Y ch, Bằng lòng cho. Thuận cho.
鷹隼 ưng chuẩn: Mũi chim ưng — Mũi người quặp xuống như mỏ chim ưng.
應允 ưng doãn: Như Ưng chuẩn 應準.
應意 ưng ý: Vừa lòng. Bằng lòng.
Ứng
應變 ứng biến: Đối phó với những thay đổi của sự việc và hoàn cảnh.
應機 ứng cơ: Tuỳ theo việc xảy ra mà hành động.
應舉 ứng cử: Đi thi — Đứng ra để mọi người lựa chọn và đưa lên làm việc nước.
ứng cử quyền: c
應用 ứng dụng: Đem ra dùng. Dùng vào việc thực tế.
ứng dụng hoá học: c
應答 ứng đáp: Trả lời mau chóng.
ứng đáp như lưu: c
ứng dịch: c
應現 ứng hiện: Lộ rõ ra mà đúng, hợp với sự thật. Nói về tính cách thiêng liêng mầu nhiệm.
ứng hưởng: c
應口 ứng khẩu: Thuận miệng mà trả lòi, mà nói ngay, không cần suy nghĩ hoặc sửa soạn trước.
ứng mệnh: c
應募 ứng mộ: Bằng lòng xung vào việc làm mà người khác kêu gọi.
應義 ứng nghĩa: Đáp lại lời kêu gọi làm việc phải.
應驗 ứng nghiệm: Xảy ra đúng với lời đoán trước, cầu mong trước.
應付 ứng phó: Hành động khi sự việc xảy tới.
ứng thế: c
應試 ứng thí: Xung vào cuộc thi. Đi thi.
ứng thời: c
ứng thủ: c
ứng thừa: c
應接 ứng tiếp: Chào mời đối đãi.
應直 ứng trực: Chờ đợi để hành động khi việc xảy tới.
應選 ứng tuyển: Đứng ra để người khác lựa chọn.
ứng vận: c
應援 ứng viện: Đáp lời kêu cứu mà đem quân tới giúp.
Ước
約章 ước chương: Bản văn ghi những điều giao hẹn được thoả thuận giữa hai hoặc nhiều nước.
約定 ước định: Lời hẹn chắc chắn, không thay đổi — Phỏng chừng trước.
ước giá: c
約會 ước hội: Hẹn hò gặp gỡ — Cuộc gặp gỡ đã được hẹn trước.
ước khế: c
約略 ước lược: Tóm tắt sơ sài, rút gọn lại.
約言 ước ngôn: Nói rút gọn. Lời tóm tắt — Lời hẹn hò.
ước pháp: c
ước phân pháp: c
約數 ước số: Danh từ Toán học, chỉ con số được số khác chia đúng.
約誓 ước thệ: Thề hẹn. Thơ Tản Đà: » Sơn hải hỡi ai người ước thệ
約束 ước thúc: Cột chặt lại. Bó lại. — Ràng buộc gò bó.
約望 ước vọng: Trông chờ mong mỏi.
Ương
央求 ương cầu: Tìm kiếm xin xỏ.
ương cứu: c
ương điền: c
央央 ương ương: Rờ rỡ. Thanh âm hài hòa. Rộng lớn.
泱泱 ương ương: Sâu, rộng (nước). To, lớn. Khí mây ùn ùn.
Ưởng
ưởng ưởng: c
Ưu
憂愛 ưu ái: Yêu mến mà lo lắng cho.
ưu ấp: c
憂民 ưu dân: Lo lắng cho người trong nước.
優遊 ưu du: Rong chơi thong thả sung sướng.
ưu dụ: c
優待 ưu đãi, 忧待 ưu đãi, 懮待 ưu đãi: Đối xử tốt đẹp, hậu hĩ.
优点 ưu điểm: như 優點 ưu điểm.
優點 ưu điểm: Chỗ tốt đẹp. Chỗ tốt đẹp hơn các chỗ khác.
優項 ưu hạng: Thứ tốt. Thứ tốt hơn cả — Bậc cao cả hơn cả.
憂患 ưu hoạn: Lo nghĩ sợ hãi.
憂客 ưu khách: Người hay lo nghĩ.
優劣 ưu liệt: Xấu và tốt. Hơn và kém.
優伶 ưu linh: Đào hát. Kép hát.
忧虑 ưu lự, 憂慮 ưu lự, 懮慮 ưu lự: lo âu, lo lắng, băn khoăn
優美 ưu mĩ: Tốt đẹp hơn hết.
憂悶 ưu muộn: Lo nghĩ buồn rầu.
優閒 ưu nhàn: Ung dung nhàn nhã.
優柔 ưu nhu: Chỉ dáng điệu thong thả dịu dàng.
憂憤 ưu phẫn: Lo nghĩ và tức giận thầm.
ưu quyền: c
憂國 ưu quốc: Lo lắng về việc nước.
憂愁 ưu sầu: Lo lắng buồn rầu.
憂心 ưu tâm: Lòng lo nghĩ.
ưu tâm như phần: c
ưu thắng: c
ưu thắng liệt bại: c
優勢 ưu thế: Chỉ chung các địa vị và hoàn cảnh tốt đẹp giúp mình hơn được người khác.
憂世 ưu thế: Lo lắng việc đời.
ưu thương: c
ưu tiền cổ: c
ưu tiền quyền: c
ưu trường: c
优秀 ưu tú, 優秀 ưu tú: Tốt đẹp hơn cả. Giỏi hơn cả.
憂恤 ưu tuất: Lo lắng thương xót cho.
憂思 ưu tư: Lo nghĩ.
优越 ưu , 優越 ưu việt: ưu việt, vượt trội