Vạn
萬安 vạn an: Mọi điều yên ổn cả.
萬邦 vạn bang: Chỉ chung mọi quốc gia trên thế giới.
萬寶 vạn bảo: Mọi thứ quý báu.
萬不得以 vạn bất đắc dĩ: Cực chẳng đã lắm, không thể làm khác được.
vạn bất năng: c
vạn biến bất di: c
萬倍 vạn bội: Gấp muôn ngàn lần. Nhiều lắm.
vạn cảm: c
vạn chúng nhất tâm: c
萬古 vạn cổ: Muôn đời xưa. Xưa lắm — Muôn đời, đời nào cũng vậy.
萬代 vạn đại: Muôn đời.
vạn đoan: c
萬幸 vạn hạnh: Muôn phần may mắn. Tiếng dùng nói trong sự xã giao, khi được giới thiệu với người lạ — Pháp danh của vị cao tăng đời Lí, thầy học của Lí Thái Tổ.
vạn hữu dẫn lực: c
vạn khẩu đồng thanh: c
vạn khẩu mặc từ: c
vạn khổ thiên tân: c
萬刼 vạn kiếp: Muôn cuộc sống. Muôn đời.
vạn kim bất hoán
vạn lí: c
vạn linh: c
萬難 vạn nan: Muôn nỗi khó khăn, ý nói rất khó.
萬能 vạn năng: Có thể làm nổi muôn việc, ý nói làm được mọi việc.
vạn nhân đồng từ như xuất nhất khẩu: c
vạn nhân nhất tâm: c
萬一 vạn nhất: Một phần mười ngàn, ít lắm, rất khó xảy ra nhưng vẫn có thể xảy ra.
萬年 vạn niên: Muôn năm.
vạn niên cơ: c
vạn niên thanh: c
vạn pháp tính lí: c
萬分 vạn phần: Muôn phần. Chỉ sự chắc chắn, quả quyết.
vạn phu chi vọng: c
萬福 vạn phúc: Muôn điều sung sướng được hưởng. Thường dùng làm lời hỏi han, chúc tụng.
vạn quốc công pháp: c
vạn sự khởi đầu nan: c
vạn sự như ý: c
vạn thi chi đích: c
vạn thiên: c
萬壽 vạn thọ: Sống lâu muôn tuổi — Tên một loài hoa gần giống hoa cúc.
vạn tiết: c
vạn thuỷ thiên sơn: c
萬全 vạn toàn: Trọn vẹn muôn phần.
vạn toàn kế: c
vạn trạng thiên hình: c
萬歲 vạn tuế: Muôn tuổi. Tiếng dùng để chúc tụng vua.
萬死 vạn tử: Muôn phần chết, ý nói cực nguy hiểm.
vạn tử nhất sinh: c
vạn tử thiên hồng: c
萬象 vạn tượng: tất thảy mọi thứ. Muôn hình dạng bày ra trước mắt — Tên thủ đô của nước Ai Lao.
萬物 vạn vật: Muôn thứ. Muôn loài. Tất cả mọi người.
vạn vật hấp dẫn: c
vạn vật liên đái: c
vạn vọng: c
Vãn
晚報 vãn báo: báo buổi chiều
晚輩 vãn bối: Hạng người sinh sau đẻ muộn. Tiếng tự xưng khi đứng trước người già cả.
挽歌 vãn ca: Bài hát trong đám tang, tỏ lòng thương tiếc người chết.
晚景 vãn cảnh: Tình cảnh lúc về già.
晚…vãn cảnh: Cảnh buổi chiều.
晚近 vãn cận: Lúc sau này. Lúc gần đây
挽救 vãn cứu: Giúp đỡ mà vớt lại. Cũng nói: Cứu vãn.
晚艷 vãn diệm (vãn diễm): Vẻ đẹp muộn màng. Chỉ hoa nở muộn.
晚緣 vãn duyên: Mối ràng buộc muộn màng, ý nói gặp nhau trong lúc tuổi già.
晚達 vãn đạt: Tới đích muộn màng. Chỉ sự thi đậu trễ, hoặc lớn tuổi mới lập được công danh.
挽對 vãn đối: Câu đối điếu người chết.
晚花 vãn hoa: Đoá hoa nở buổi chiều tối — Đón hoa nở muộn, trễ hơn kì hạn thường lệ — Đoá hoa gần tàn.
晚學 vãn học: Buổi học chiều.
挽囘 vãn hồi: Đem lại. Đem về.
晚婚 vãn hôn: Lập gia đình muộn ( trái với Tảo hôn ).
vãn khoá: c
晚暮 vãn mộ: Buổi chiều tối.
晚年 vãn niên: Tuổi già.
vãn niên đắc tử: c
晚飯 vãn phạn: Bữa ăn chiều.
晚風 vãn phong: Gió chiều.
晚生 vãn sinh: Người trẻ tuổi sinh sau đẻ muộn. Tiếng tự xưng khi đứng trước người già cả.
晚世 vãn thế: Đời sau này, đời gần đây.
vãn tiến: c
晚節 vãn tiết: Tuổi già — Tấm lòng ngay thẳng cứng cỏi trong lúc tuổi già.
晚送 vãn tống: Đi đưa đám ma.
晚歲 vãn tuế: Tuổi già.
Vãng
往古 vãng cổ: Cũ rồi, đã qua rồi. Chỉ đời xưa.
vãng hạ: c
往去 vãng khứ: Đi qua. Đã qua.
往來 vãng lai, 往来 vãng lai: Qua và lại. Đi qua đi lại.
往日 vãng nhật: Ngày trước.
往返 vãng phản: đi đi lại lại, đi tới đi lui
往復 vãng phục: Đi qua rồi lại trở lại.
vãng sinh: c
往事 vãng sự: việc cũ, chuyện cũ
往昔 vãng tích: Ngày xưa. Lúc trước.
往往 vãng vãng: Thường thường. Luôn luôn.
Văn
文案 văn án: Giấy tờ về một vụ được quan xử — Chỉ bài vở học hành.
文憑 văn bằng: Tờ chứng. Tờ giấy có viết chữ để làm tin.
văn cách: c
văn chí: c
văn chính: c
văn chủng: c
文職 văn chức: thường dân, người không ở trong quân đội
文章 văn chương: Lời nói hay đẹp được viết thành chữ, thành bài.
văn chương bá: c
văn dã: c
聞名 văn danh: Nghe tới tên, biết tiếng. Nổi tiếng, trứ danh.
文壇 văn đàn: Nơi hội họp của các nhà văn — Còn chỉ cuộc sinh hoạt văn chương.
văn đạo: c
văn điển: c
văn đức: c
văn gia: c
文階 văn giai: Hàng quan văn.
văn giáo: c
文鞋 văn hài: Giầy của học trò đời xưa.
văn hàn: c
văn hành: c
文豪 văn hào: Người tài giỏi trong những người viết văn.
văn hí: c
文憲 văn hiến: Phép tắc tổ chức xã hội và cuộc sinh hoạt đẹp đẽ của một dân tộc có trình độ cao.
文献 văn hiến, 文獻 văn hiến: sách vở văn chương của một đời nào hay của một người hiền nào còn lại
文化 văn hoá: Trở nên đẹp đẽ — Chỉ chung tất cả công trình của con người, khiến cuộc sống được đẹp đẽ hơn.
văn hoá cách mệnh: c
văn hoá nhân: c
văn hoá sở: c
văn hoá triết học: c
文学 văn học, 文學 văn học: văn học, văn chương. Việc nghiên cứu, tìm hiểu văn chương — Chỉ chung các công trình khảo cứu, sáng tác.
văn học sử: c
văn hương: c
văn ý: c
文契 văn khế: Tờ giấy ghi chép việc mua bán cầm thế của đôi bên để làm tin
文科 văn khoa: Ngành học về những công trình hay đẹp của con người như văn chương, lịch sử, triết học…
文庫 văn khố: Kho chứa của nhà nước để cất giữ sách vở giấy tờ.
văn kí: c
文件 văn kiện: văn kiện, tài liệu
văn lâm: c
文理 văn lí: Cái lẽ, cái ý nghĩ trong bài văn.
văn lôi: c
văn lực: c
văn mạch: c
文盲 văn manh: mù chữ, không biết chữ
văn manh thanh trừng vận động
văn mặc: c
文廟 văn miếu: Đền thờ Khổng tử.
文明 văn minh: Đẹp đẽ sáng sủa — Chỉ cái mức sinh hoạt sáng đẹp của những xã hội tiến bộ.
文藝 văn nghệ: Cái tài khéo về văn chương — Chỉ chung những sinh hoạt phục vụ cái hay cái đẹp, tức văn học và nghệ thuật.
văn nghĩa: c
văn nghiệp: c
文雅 văn nhã: Đẹp đẽ thanh cao.
văn nhàn: c
文人 văn nhân: Người có học, hoặc người chọn nghiệp làm thơ viết văn
聞人 văn nhân: Người được nghe nói tới nhiều. Người nổi tiếng có danh vọng.
văn nhân vô hạnh: c
văn nhân nhất trí thập: c
文弱 văn nhược: Yếu đuối vì lời lẽ kêu mà quên mất cái ý nghĩa cao đẹp — Cái vẻ yếu đuối của nhà nho thời trước.
文派 văn phái: Dòng dõi văn học — Chỉ chungnhững người có cùng một chủ trương làm thơ viết văn.
文範 văn phạm: Luật lệ của một thứ tiếng nói của một nước — Phép tắc viết câu, hoặc nói cho đúng.
文法 văn pháp: Cách thức lời lối viết văn.
văn phòng tứ bảo
文官 văn quan: Vị quan lo việc hành chánh kinh tế. Ta gọi là quan văn.
文士 văn sĩ: Người có học — Người giỏi về việc viết văn.
văn sử: c
văn sử liệu: c
文飾 văn sức: Tô điểm sửa sang cho đẹp.
文集 văn tập: Các bài văn đóng lại thành xấp.
văn thạch: c
文采 văn thái: Vẻ đẹp bên ngoài.
文聲 văn thanh: Tiếng tăm về văn học.
文紳 văn thân: Người có văn học.
文身 văn thân: Vẽ vằn vào người, tục lệ thời cổ.
文體 văn thể: Cách, lối của bài văn.
文詩 văn thi: Thơ và văn xuôi. Chỉ chung văn chương.
văn thị: c
文書 văn thư: Giấy tờ công việc.
văn tình: c
文治 văn trị: Sự thịnh vượng về văn học.
văn trường: c
văn trướng: c
文選 văn tuyển: Những bài văn hay đã được lựa chọn.
văn tứ: c
文字 văn tự: Chữ viết — Như Văn khế 文契.
văn tự tịch: c
文苑 văn uyển: Vườn văn. Chỉ nơi tụ họp văn chương.
văn vận
文物 văn vật: Chỉ chung các công trình văn hoá — Có nghĩa như văn hiến.
văn vọng: c
文武 văn vũ: Nghề văn và nghề võ. Chỉ việc chánh trị và việc quân sự.
văn vũ hợp nhất : c
văn vũ kiêm toàn: c
Vân
雲錦 vân cẩm: Thứ gấm đẹp như mây — Chỉ lời văn cực đẹp cực hay.
雲狗 vân cẩu: Mây và chó, chỉ sự thay đổi mau chóng ở đời.
雲遊 vân du: Đi đây đi đó như đám mây trôi. Chỉ nhà sư đi các nơi.
蕓薹 vân đài: rau vân đài (lá non để ăn, hạt để ép dầu).
雲臺 vân đài: Toà nhà cao tới tận mây. Chỉ nơi ghi công lao của các bậc hiền thần. Đời Minh đế nhà Hán cho dựng Vân đài để treo hình các công thần.
篔簹 vân đương: tre lộc ngộc (một giống tre rất to và dài)
雲霞 vân hà: Mây có màu sắc đỏ đẹp.
雲樓 vân lâu: Ngôi lầu cao tới mây.
vân lôi thời tiết: c
雲母 vân mẫu: Thứ ốc võ đẹp, thứ xa cừ để khảm vào đồ gỗ — Tên một thứ khoáng chất đẹp, trong suốt.
雲泥 vân nê: Mây và bùn, chỉ sự cách biệt sang hèn cao thấp rất xa.
vân nghê: c
vân nguyệt: c
vân nhiêu: c
雲房 vân phòng: Buồng mây, chỉ nơi ở yên tĩnh của nhà tu.
vân phu: c
vân song: c
雲集 vân tập: Tụ lại đông đảo như mây.
雲棲 vân thê: Cái thang cao tới mây, chỉ cái thang thật cao thời xưa dùng để bắc trèo vào thành địch mà chiếm thành. Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành: » … Biết bao phen vũ pháo vân thê, đất Lũng Thục lăn vào nơi hiểm cố
雲水 vân thuỷ: Nước và mây. Chỉ sự cách biệt — Chỉ cảnh đẹp thiên nhiên mây nước bao la. Truyện Hoa Tiên : » Rộng ngâm vân thuỷ bơi chèo yên ba
雲霄 vân tiêu: Trời mây — Chỉ địa vị cao quý.
vân tinh: c
雲程 vân trình: Đường mây, chỉ đường công danh.
vân tụ: c
vân uy: c
云云 vân vân: Như vậy. Còn nhiều thứ tương tự như vậy. Ta cũng nói: Vân vân ( để khỏi phải kể tiếp những thứ tương tự ) — Còn nhiều nữa.
紜 vân紜 vân: Rất nhiều.
vân vi: c
雲雨 vân vũ: Mây và mưa. Chỉ việc trai gái ăn nằm với nhau. Do điển Sở Tương Vương tới đất Cao đường, nằm mơ thấy một người con gái đẹp tới ân ái với mình. Nàng nói rằng: » Thiếp là thần nữ núi Vu sơn, buổi sáng làm mây buổi tối làm mưa.
雲霧 vân vụ: Mây và sương mù.
Vấn
問安 vấn an: Hỏi thăm người trên xem có được bình yên không.
問名 vấn danh: Hỏi cho biết tên — Một lễ trogn hôn lễ thời trước, bên nhà trai hỏi tên tuổi của cô dâu tương lai.
問道 vấn đạo: Hỏi thăm đường đi — Hỏi để học.
vấn đạo ư manh: c
問答 vấn đáp: Hỏi và trả lời — Lối văn có câu hỏi và câu trả lời — Lối thi miệng, giám khảo hỏi và thí sinh trả lời, không cần làm bài.
問題 vấn đề: iệc đưa ra hỏi để được giải đáp.
問計 vấn kế: Hỏi cách dàn xếp một việc khó.
問柳 vấn liễu: Hỏi cây liễu, chỉ sự tìm chơi gái. Thường nói: » Tầm hoa vấn liễu « ( tìm hoa hỏi liễu ).
vấn liễu tầm hoa: c
問難 vấn nạn: Hỏi vặn. Hỏi thật khó để người khác không thể trả lời được — Việc khó đưa ra hỏi để được giải đáp
vấn nghĩa: c
vấn ngưu tri mã: c
vấn nhất đắc tam
問心 vấn tâm: Tự hỏi lòng mình.
問世 vấn thế: Hỏi đời. Chỉ việc phổ biến văn chương tư tưởng của mình, như là đem ra hỏi ý kiến của người đời.
問罪 vấn tội: Tra hỏi điều lỗi lầm.
vấn uý: c
Vận
vận chuyển
vận cước
運用 vận dụng: Xoay trở mà dùng.
運動 vận động: Dời đổi xê dịch, không để yên. Như: Cử động — Làm cho người khác phải hành động theo ý mình — Chỉ một phong trào.
運動家 vận động gia: Người ham chuộng thể dục. Nhà thể thao.
vận động khí quan: c
vận động luật: c
vận động lượng: c
運動場 vận động trường: Nơi tiến hành hoạt động thể dục thể thao. Cũng có thể dùng làm nơi tranh đua thể thao.
運動塲 vận động trường: Nơi tập luyện thân thể.
運河 vận hà: Sông đào, để dùng vào việc chuyên chở hàng hoá sản vật.
運限 vận hạn: Thời gian có tai hoạ xảy tới cho cuộc sống.
運行 vận hành: Xoay chuyển cử động.
韻學 vận học: Môn nghiên cứu về vần và cách đọc của tiếng.
運會 vận hội: Cái lúc tình thế xoay vần tới.
運氣 vận khí: Sự hay dở xoay vần tới trong cuộc đời.
vận luật: c
運糧 vận lương: Chở thóc gạo đồ ăn tới cho quân lính.
運命 vận mệnh: Sự sắp đặt sẵn trong cuộc sống mỗi người, cứ theo sự xoay vần mà tới, không cưỡng lại được.
運費 vận phí: Tiền bạc trả cho việc chuyên chở.
運載 vận tải: bốc xếp, chuyên chở, vận tải. Chuyên chở đồ vật từ nơi này tới nơi khác.
運輸 vận thâu: vận tải, chuyên chở. Như Vận tải 運載.
vận thuyền: c
運送 vận tống: Chở đi, đưa đi. Như Vận tải.
韻文 vận văn: Loại văn có vần điệu. Chỉ chung các loại thơ.
Vẫn
vẫn hợp: c
vẫn lệ: c
隕石 vẫn thạch: Đất đá từ không gian rơi xuống trái đất.
vẫn truỵ: c
vẫn uyên: c
Vật
物競 vật cạnh: Sự tranh giành đua chen của muôn loài để sinh tồn.
vật cạnh thiên trạch: c
物質 vật chất: Chỉ chung những cái có hình thể, chiếm vị trí trong không gian, rờ mó được, thấy được.
vật chất hạnh phúc : c
vật chất văn minh: c
vật chất sinh hoạt: c
物種 vật chủng: Nòi giống của mỗi loài.
vật chủng khí nguyên: c
物慾 vật dục: Lòng ham muốn về mọi thứ có ở đời.
物用 vật dụng: Đồ dùng.
物價 vật giá: Mức độ đáng quý của đồ đạc — Số tiền để mua đồ đạc.
物界 vật giới: Cái cõi của muôn thứ muôn loài, tức thế giới vật chất hữu hình.
物形 vật hình: Dáng dấp tầm vóc của mọi thứ mọi loài.
vật hoa: c
物化 vật hoá: Sự thay đổi của mọi thứ mọi loài.
物換 vật hoán: Mọi thứ đều thay đổi. Chỉ sự thay đổi ở đời. Thường nói: » Vật hoán tinh di « ( vật đổi sao dời ).
vật hoán tinh: c
物件 vật kiện: Thứ có hình thể, vị trí.
物理 vật lí: Cái lẽ của mọi thứ mọi loài.
物理學 vật lí học: Ngành nghiên cứu về cái lẽ của mọi vật, về tính chất và sự vận động, biến hoá của mọi vật.
物料 vật liệu: Chỉ chung những thứ cần dùng vào công việc. Td: Vật liệu xây cất.
物累 vật luỵ: Mối ràng buộc về vật chất ở đời.
物力 vật lực: Cái sức mạnh của vật — Cái sức mạnh của vật chất, chỉ mức độ giàu có.
物外 vật ngoại: Ở ngoài mọi thứ mọi loài, ý nói ở ngoài cuộc đời, không dính dấp với đời.
物品 vật phẩm: Chỉ chung các món đồ sản xuất ra được.
vật quyền: c
物產 vật sản: Chỉ chung các món đồ làm ra được.
物體 vật thể: Thứ có hình dạng tầm vóc, chiếm vị trí trong không gian — Cũng chỉ cái tình trạng hiện có của sự vật. Td: Thể lỏng.
物性 vật tính: Tính chất của mọi vật. Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng: » Ngắm phong quang soi vật tính thanh ô
vật tư: c
vật vật giao hoán: c
vật vọng: c
Vệ
衛兵 vệ binh: Quân lính có nhiệm vụ canh gác giữ gìn.
vệ đạo: c
衛隊 vệ đội: Toán quân có nhiệm vụ canh gác giữ gìn.
vệ quốc: c
vệ quốc quân: c
衛士 vệ sĩ: Như Vệ binh 衛兵 — Người có sức mạnh và võ nghệ đi theo giữ gìn an ninh cho nhân vật trọng yếu của quốc gia.
衛生 vệ sinh: Dưỡng sinh, bảo hộ sanh mệnh. Bảo hộ sinh linh. Sạch sẽ, thanh khiết, hợp vệ sinh (hoàn cảnh, sự việc…).
vệ sinh học: c
vệ thân: c
vệ thú: c
vệ tính: c
衛送 vệ tống: Đưa đi và che chở dọc đường. Cũng như: Hộ tống.
Vi
微音器 vi âm khí: Cái máy dùng để làm lớn lên những tiếng động, tiếng nói nhỏ, cho nhiều người nghe được.
違叛 vi bạn: Làm phản. Phản bội.
爲憑 vi bằng: Làm chứng cớ để tin.
vi binh: c
韋布 vi bố: Túi da áo vải. Chỉ người nghèo hèn.
違背 vi bội: Làm trái lại — Như Vi bạn 違叛.
違警 vi cảnh: Làm trái lại sự răn cấm nhắc nhở của luật pháp quốc gia.
vi cảnh luật: c
vi cảnh tội: c
vi chí: c
微妙 vi diệu: Mầu nhiệm tinh khéo.
微動 vi động: Đi ra ngoài mà không cho người khác biết ( nói về ông vua ) — Giả làm kẻ nghèo hèn để đi ra ngoài mà không ai nhận ra ( nói về vua chúa quan quyền ).
vi hành: c
違憲 vi hiến: Trái ngược với đạo luật tối cao của quốc gia. Trái ngược với hiến pháp.
違和 vi hoà: Trái với sự êm đềm bình thường. Chỉ lúc vua mắc bệnh.
微乎 vi hồ: Chút xíu. Chút đỉnh.
vi hồ phó dực: c
vi huyết quản: c
圍困 vi khốn: Bị quân giặc vây kín rất nguy ngập.
圍棋 vi kì: Tên một lối đánh cờ của Trung Hoa thời xưa. Ta cũng gọi là Cờ vây.
違禮 vi lễ: Trái ngược với cách đối xử tốt đẹp đã được quy định.
違令 vi lệnh: Làm trái lại sự sai bảo, ngăn cấm của quốc gia hoặc của người trên.
違離 vi li: Xa cách chia lìa.
vi lí: c
葦蘆 vi lô: Cây lau. Cũng gọi là Vi 葦. Đoạn trường tân thanh : » Gió chiều như gợi cơn sầu, Vi lô hiu hắt như màu khơi trên
微芒 vi mang: Nhỏ như đầu mũi nhọn, ý nói nhỏ lắm.
爲難 vi nạn: Làm khó, gây khó khăn cho người khác.
爲…. vi nạn: Tránh hoạn nạn.
違忤 vi ngỗ: Ngang ngược, làm trái, làm phản.
微言 vi ngôn: Lời nói mang ý nghĩa sâu kín.
違言 vi ngôn: Nói năng không hợp sinh xích mích — Lời nói trái lẽ.
vi ngôn đại nghĩa: c
微芽 vi nha: Cái mầm rất nhỏ của cây cối.
vi nhị: c
圍繞 vi nhiễu: Vây quanh. Vòng quanh.
違犯 vi phạm: Làm trái, đụng chạm vào những điều bị ngăn cấm.
違反 vi phản: Như Vi bạn 違叛, Vi bội 違背.
違法 vi pháp: Làm trái lại luật lệ quốc gia.
vi pháp phân: c
vi phân học: c
微生物 vi sinh vật: Loài vật cực nhỏ, có sự sống.
違心 vi tâm: Trái với lòng người. Trái lẽ.
圍城 vi thành: Vây đánh thành của giặc.
違失 vi thất: Điều làm trái, điều lầm lỗi.
微時 vi thời: Thuở còn nghèo hèn.
爲始 vi thuỷ: Làm đầu. Khởi đầu. Trước hết.
vi thường: c
vi tích: c
微便 vi tiện: Nhỏ bé thấp hèn.
微笑 vi tiếu: Nụ cười nhỏ. Mỉm cười.
vi tinh: c
圍坐 vi toạ: Ngồi vây quanh.
微塵 vi trần: Hạt bụi nhỏ. Chỉ chung bụi bặm.
微蟲 vi trùng: Loài sâu bọ cực nhỏ.
vi tưởng: c
違約 vi ước: Làm trái với điều đã giao hẹn.
vi vũ: c
圍尺 vi xích: Thước vải ( đo được xung quanh của vật ).
Vị
胃病 vị bệnh: Chỉ chung mọi sự đau yếu về dạ dày.
vị cập cách: c
謂之 vị chi: Gọi là, tức là.
vị chú: c
爲名 vị danh: Vì cái tiếng thơm sẵn có của mình mà làm. Vì danh dự mà làm
胃液 vị dịch: Chất nước do dạ dày tiết ra để tiêu hoá đồ ăn.
vị dịch tố: c
未定 vị định: Chưa quyết chắc — Chưa chắc lắm.
vị định thảo: c
味覺 vị giác: Sự biết do lưỡi đem lại.
味覺器 vị giác khí: Tương tự: “vị quan” 味官.
vị giác thần kinh: c
位號 vị hiệu: Ngôi thứ và tên gọi cao quý do vua ban.
未婚 vị hôn: Chưa làm dám cưới.
未婚夫 vị hôn phu: Người chồng chưa cưới.
未婚妻 vị hôn thê: Người vợ chưa cưới.
爲己 vị kỉ: Vì mình. Chỉ biết có mình.
未來 vị lai, 未来 vị lai: chưa đến, trong tương lai
vị liệu: c
爲利 vị lợi: Vì điều có ích cho mình. Chỉ biết có điều lợi.
胃納 vị nạp: Mức chứa đồ ăn của dạ dày.
vị ngã phái: c
vị nhập lưu: c
味官 vị quan: Bộ phận trong cơ thể cho biết vị của vật bên ngoài, tức cái lưỡi
未冠 vị quan: Chưa làm lễ đội mũ. Chỉ con trai chưa tới 20 tuổi, tức chưa trưởng thành. Tục lệ Trung Hoa thời cổ, con trai đúng 20 tuổi được coi là trưởng thành, được đội mũ, và làm lễ đội mũ, gọi là Gia quan
未決 vị quyết: Chưa dứt khoát.
胃臓 vị tạng: Cái dạ dày. Gọi tắt là Vị.
vị tát: c
爲他 vị tha: Vì người khác mà làm. Nghĩ tới người khác.
未成 vị thành: Chưa xong việc. Chưa nên việc.
未成年 vị thành niên: Cái tuổi chưa nên người, chưa khôn lớn.
vị thần kinh: c
位次 vị thứ: Ngôi bậc của một người, một vật.
vị toại phạm: c
胃酸 vị toan: Chất nước chua do dạ dày tiết ra để tiêu hoá đồ ăn.
vị tri nguyên: c
vị tri số: c
位置 vị trí: Chỗ đặt để. Chỗ đứng.
胃腺 vị tuyến: Cái hạch ở dạ dày, tiết nước chua để tiêu hoá đồ ăn.
未詳 vị tường: Chưa rõ. Chưa biết rõ.
未亡 vị vong: Chưa chết. Đàn bà goá chồng thời xưa tự xưng là Vị vong nhân.
vị vong nhân: c
位望 vị vọng: Ngôi thứ và tiếng tăm trong xã hội.
Vĩ
偉大 vĩ đại: Lớn lao.
vĩ đại hà lưu: c
緯道 vĩ đạo: Đường ngang tưởng tượng chạy vòng quanh trái đất, để căn cứ vào đó mà tính được vị trí của một vùng trên trái đất. Đường vĩ đạo ở chính giữa trái đất là Xích đạo.
緯度 vĩ độ: Con số tính từ đường Xích đạo, biểu thị một vị trí trên trái đất
尾行 vĩ hành: Đi theo sau.
偉氣 vĩ khí: Ý chí lớn lao.
偉業 vĩ nghiệp: Công cuộc lớn lao tạo được.
偉人 vĩ nhân: Người có tài đức sự nghiệp lớn lao, khác hẳn người thường.
偉才 vĩ tài: Sự giỏi giang to lớn, khác lạ. Tài lớn. Tài lạ.
尾聲 vĩ thanh: Tiếng hát cuối cùng, tiếng đàn cuối cùng của một bài ca bài nhạc.
緯世 vĩ thế: Trị đời.
Viêm
炎邦 viêm bang: Quốc gia ở xứ nóng — Thời cổ, người Trung Hoa gọi nước Việt Nam là Viêm bang, vì khí hậu Việt Nam nóng hơn khí hậu Trung Hoa rất nhiều.
炎陽 viêm dương: Sức nóng của ánh mặt trời — Hơi nóng của mùa hè.
炎涼 viêm lương: Nóng và lạnh. Chỉ sự thay đổi ở đời — Cũng chỉ sự thay đổi của lòng người.
炎熱 viêm nhiệt: Rất nóng.
炎風 viêm phong: Gió mang hơi nóng.
炎星 viêm tinh: Ngôi sao nóng, tức mặt trời.
Viên
圓影 viên ảnh: Cái bóng tròn chỉ mặt trăng.
圓音 viên âm: Lời nói trọn vẹn, chỉ lời nói của Phật ( tiếng nhà Phật ).
圓球 viên cầu: Hình cầu tròn.
圓周 viên chu: Đường xung quanh của một hình tròn, tức chu vi hình tròn.
viên chủ: c
圓椎 viên chuỳ: Hình chóp đáy tròn.
viên đài: c
園地 viên địa: Đất vườn.
圓覺 viên giác: Tiếng nhà Phật, chỉ sự hiểu biết trọn vẹn về chân lí.
圓滑 viên hoạt: Tròn và trơn, chỉ sự theo thời, theo hoàn cảnh mà thay đổi.
圓缺 viên khuyết: Tròn và thiếu đi, chỉ sự thay đổi đời.
viên kinh: c
園陵 viên lăng: Phần mộ của vua chúa và hoàng hậu.
viên lệ: c
viên lí: c
圓靈 viên linh: Tròn và thiêng liêng, chỉ trời ( vì trời thì thiêng liêng, mà bầu trời thì có hình tròn ).
圓滿 viên mãn: Đầy đủ vẹn toàn.
援能 viên năng: Dẫn dắt người giỏi việc để đưa ra làm việc nước.
園藝 viên nghệ: Nghề làm vườn.
員外 viên ngoại: Tên một chức quan không chính thức của triều đình thời xưa — Tiếng gọi người giàu có nhưng không có chức vị gì.
圓月 viên nguyệt: Trăng tròn — Chỉ người thiếu nữ vừa tới thời kì đẹp đẽ nhất.
援溺 viên nịch: Vớt kéo người chết đuối.
viên phố: c
viên qui: c
圓心 viên tâm: Điểm giữa của vòng tròn.
圓石 viên thạch: Hòn đá tròn — Cũng chỉ tấm bia đá trên phần mộ.
圓通 viên thông: Tiếng nhà Phật, chỉ sự suốt hết lẽ đạo một cách toàn vẹn.
圓寂 viên tịch: Tiếng nhà Phật, chỉ sự chết của nhà tu hành.
viên trác hội nghị: c
圓柱 viên trụ: Hình ống tròn, như cây cột.
viên vận động: c
洹洹 viên viên: Nước chảy nhiều.
….. viên viên: Dáng khoan thai thông thả.
Viện
援兵 viện binh: Quân lính tới giúp sức.
援證 viện chứng: Vin vào để làm bằng cớ.
援據 viện cứ: Như Viện chứng 援證.
援救 viện cứu: Giúp đỡ khỏi tai hoạ. Cũng nói: Cứu viện.
援引 viện dẫn: Đưa ra để mà vin vào.
viện đội: c
援例 viện lệ: Vin vào lề lối cũ.
援理 viện lí: Vin vào cái lẽ nào đó.
viện ngoại: c
援軍 viện quân: Như Viện binh 援兵.
院君 viện quân: Tiếng gọi bậc mệnh phụ phu quân ( dùng trong các tiểu thuyết thời trước của Trung Hoa ).
援手 viện thủ: cứu giúp, cứu trợ, viện trợ. Giúp đỡ một tay.
援助 viện trợ: Cứu giúp, bang trợ, trợ giúp, giúp đỡ
Viễn
遠別 viễn biệt: Cách xa, không gặp gỡ — Cũng có nghĩa là xa cách lâu ngày.
遠境 viễn cảnh: Vùng đất xa.
遠近 viễn cận: Xa và gần — Thân và sơ.
遠志 viễn chí: Lòng muốn cao xa.
遠戰 viễn chiến: Đánh nhau ở nơi xa.
遠征 viễn chinh: Đánh giặc ở nơi xa.
viễn cự li: c
遠役 viễn dịch: Làm việc ở xa nhà.
遠遊 viễn du: Đi chơi xa.
遠裔 viễn duệ: Con cháu xa.
遠用 viễn dụng: Việc dùng tới sau này.
遠大 viễn đại: To lớn cao xa.
viễn địa điểm: c
viễn đô: c
遠圖 viễn đồ: Mưu tính việc cao xa lớn lao.
遠途 viễn đồ: Đường xa — Con đường sẽ đi sau này.
遠東 viễn đông: Chỉ vùng xa nhất ở phía đông. Nước Việt cũng ở vùng Viễn đông.
遠姦 viễn gian: Xa lánh kẻ xấu xa.
遠交 viễn giao: Chơi với những người ở xa.
遠行 viễn hành: Đi xa. Cuộc đi xa.
viễn hiệu: c
viễn hoạ: c
遠客 viễn khách: Người lạ ở xa tới.
遠鏡 viễn kính: Óng kính dùng để nhìn xa. Ống nhòm.
遠來 viễn lai: Ở xa tới.
遠慮 viễn lự: Lo xa.
viễn lược: c
遠謀 viễn mưu: Tính toán trước thật xa.
遠業 viễn nghiệp: Công việc to lớn cao xa.
遠因 viễn nhân: Cái nguyên do ở xa.
viễn nhật điểm: c
遠方 viễn phương: Nơi xa.
viễn tâm lực: c
遠賓 viễn tân: Người khách ở phương xa tới nhà mình.
viễn thị nhãn: c
遠識 viễn thức: Sự hiểu biết xa rộng.
遠算 viễn toán: Tính xa, tính trước.
遠祖 viễn tổ: Ông tổ đời xa.
遠籌 viễn trù: Như Viễn toán 遠算.
遠物 viễn vật: Đồ từ phương xa đem lại.
遠味 viễn vị: Món ăn từ phương xa đem lại. Món ăn lạ.
遠望 viễn vọng: Nhìn xa — Trông ngóng điều cao xa.
遠望鏡 viễn vọng kính: Như Viễn kính 遠鏡.
Việt
越境 việt cảnh: Vượt biên giới, ra nước ngoài.
越級 việt cấp: Vượt quá cả thứ bậc của mình — Vượt bực.
việt dã: c
việt gian: c
việt hoá: c
việt hoá: c
việt kiều: c
越禮 việt lễ: Vượt qua cách thức quy định việc đối xử giữa người này với người khác.
越南 việt nam: Tên nước Việt từ thời Gia Long đến 2021.
越獄 việt ngục: Vượt khỏi nhà giam, trốn khỏi nhà tù.
việt ngữ: c
việt nhân: c
越日 việt nhật: Qua ngày hôm nay, tức ngày mai.
越權 việt quyền: Vượt khỏi những điều mình được phép làm.
越訴 việt tố: Kiện vượt lên toà án cấp trên.
Vinh
vinh an: c
榮耀 vinh diệu, 荣耀 vinh diệu: danh tiếng, thanh danh, vinh dự, danh dự
榮譽 vinh dự, 荣誉 vinh dự: Vẻ vang, có tiếng tăm lớn. Vinh dự, vinh hạnh
vinh điển: c
vinh hàm: c
榮幸 vinh hạnh, 荣幸 vinh hạnh: vinh hạnh, vinh dự. Vẻ vang may mắn
榮顯 vinh hiển: Vẻ vang rỡ ràng.
榮華 vinh hoa: Vẻ vang đẹp đẽ.
榮枯 vinh khô: Tươi tốt và héo tàn ( nói về cây cỏ ) — Chỉ sự thịnh suy, sướng khổ ở đời.
vinh lợi: c
蠑螈 vinh nguyên: Tên một loài tắc kè — Con sam.
榮辱 vinh nhục: Vẻ vang và xấu hổ. Chỉ sự thành bại sướng khổ ở đời.
榮光 vinh quang: Vẻ vang chói lọi.
vinh quí: c
vinh sủng: c
榮陞 vinh thăng: Được lên cấp một cách vẻ vang.
vinh thân phi gia: c
Vịnh
詠歌 vịnh ca: Ngâm thơ và hát. Cũng như ca ngâm.
Vĩnh
永安 vĩnh an: Yên ổn lâu dài — Tên một tỉnh ở Bắc phần Việt Nam, thường đọc là Vĩnh Yên.
永別 vĩnh biệt: Xa cách nhau mãi mãi.
vĩnh cảm: c
永久 vĩnh cửu: vĩnh viễn, lâu dài, mãi mãi
永夜 vĩnh dạ: Đêm rất dài.
vĩnh điền quyền: c
vĩnh đồ: c
永刧 vĩnh kiếp: Đời đời, không bao giờ hết.
vĩnh mệnh: c
永福 vĩnh phúc: Điều may mắn được hưởng lâu dài.
永訣 vĩnh quyết: Cách xa mãi mãi.
vĩnh sinh: c
永世 vĩnh thế: Lâu đời. Suốt đời. Hết đời này sang đời khác.
永逝 vĩnh thệ: Vĩnh viễn tiêu tan. Đi mãi, ý nói chết.
永存 vĩnh tồn: Còn mãi, không bao giờ mất.
永遠 vĩnh viễn: Lâu dài. Mãi mãi.
Vong
忘恩 vong ân: Quên ơn.
vong ân bội nghĩa: c
亡本 vong bản, 忘本 vong bản: Quên nguồn gốc. Mất gốc. Không giữ được cội gốc của mình.
忘貧 vong bần: Quên cái nghèo. Chỉ thái độ cao quý của nhà nho trong cảnh nghèo.
vong bì: c
忘機 vong cơ: Quên những việc rắc rối ở đời.
vong cừu: c
vong dương bổ lao: c
vong hình: c
忘懷 vong hoài: Quên cả lòng dạ, ý nói không để lòng dạ vào việc gì.
亡魂 vong hồn: Phần vô hình còn lại sau khi chết.
忘却 vong khước: Quên mất.
忘記 vong kí: Quên, không còn nhớ nữa ( Bạch thoại ).
vong lao: c
亡靈 vong linh: Phần thiêng liêng còn lại sau khi chết.
亡命 vong mệnh: Mất mạng. Chết — Liều chết. Liều mạng. Ta thường đọc trại thành Văng mạng.
忘命 vong mệnh: Trốn tránh ra ngoài.
亡人 vong nhân: Người chết. Ca dao: » Tháng bảy ngày rằm xá tội vong nhân
忘年 vong niên: Quên tuổi tác. Chẳng hạn bạn vong niên là bạn bè chơi với nhau mà không kể già trẻ tuổi tác.
vong niên giao
亡國 vong quốc: Mất nước. Nước bị mất, quốc gia diệt vong.
vong thê: c
vong thực: c
忘情 vong tình: Quên cả những điều thấy được trong lòng, ý nói dửng dưng trước cuộc đời, không còn vui buồn gì nữa — Quên mối yêu đương. Cũng như: Bạc tình.
忘憂 vong ưu: Quên cả lo buồn. Td: Vong ưu vật ( vật giúp ta quên lo nghĩ, một tên chỉ rượu ).
vong xan: c
Vọng
vọng ấp: c
望拜 vọng bái: Trông về phương xa mà lạy.
妄吿 vọng cáo: Tố bậy, không đúng sự thật. Bịa đặt mà tố người khác.
望古 vọng cổ: Ngón nhìn về đời xưa. Yêu mến cái cũ.
vọng chứng: c
妄用 vọng dụng: Dùng bậy. Dùng bừa đi.
vọng địa: c
vọng động: c
vọng mộ: c
vọng môn: c
望月 vọng nguyệt: Mặt trăng tròn ngày rằm — Trông nhìn vừng trăng. Ngắm trăng.
妄語 vọng ngữ: Lời nói càn bậy.
望日 vọng nhật: Ngày rằm âm lịch.
妄念 vọng niệm: Ý nghĩ bậy bạ xấu xa.
vọng phong: c
望夫 vọng phu: Trông ngóng chồng về.
vọng sắc: c
vọng tế: c
望族 vọng tộc: Dòng họ có tiếng tăm.
望祠 vọng từ: Đền thờ thần linh.
vọng tự: c
妄想 vọng tưởng: Như Vọng niệm 妄念.
vọng vân: c
vọng viễn kính: c
Võng
võng cáo: c
網球 võng cầu: Môn quần vợt ( tennis ).
võng chứng: c
võng cực: c
võng dụng: c
võng đối: c
võng la: c
罔兩 võng lượng: Giống yêu quái ở gỗ đá trong núi sông.
蝄蜽 võng lượng,魍魉 võng lượng, 魍魎 võng lượng: yêu quái trong gỗ đá
võng mạc: c
võng mạch: c
võng ngữ: c
võng nhân: c
惘然 võng nhiên: Dáng thất ý. Mơ hồ không rõ rệt. Hoảng sợ, hoảng hốt. Bỗng chốc, hoán nhiên.
võng tưởng: c
Vô
vô bản: c
vô bệnh: c
無邊 vô biên: Không bờ bến, ý nói lớn lao lắm.
無補 vô bổ: Không ích lợi gì.
無干 vô can: Không dính dáng gì.
vô căn: c
vô căn cứ: c
vô căn vô đế: c
vô cầu vô thức: c
vô chế hạn: c
無政府 vô chính phủ: Tình trạng một quốc gia rối loạn, không có người đứng ra tổ chức việc nước.
無主 vô chủ: Không có người đứng đầu — Không thuộc về ai.
無辜 vô cô: Không có tội gì. Cũng như: Vô tội.
無故 vô cố: Không có nguyên do gì. Khi không. Bỗng dưng.
無機 vô cơ: Chỉ chung những vật không có sự sống chết.
vô cơ hoá học: c
vô cơ thế: c
vô cơ vật: c
無窮 vô cùng: Không có chỗ hết.
vô cùng tận: c
vô cùng vô tận: c
無疆 vô cương: Không giới hạn. Nhiều lắm, lớn lắm.
無名 vô danh: Không có tên tuổi — Không ai biết đến tên tuổi.
vô danh chí: c
vô danh công ti: c
vô danh tiểu tốt: c
無逸 vô dật: Không được nhàn hạ thảnh thơi.
無緣 vô duyên: Không có mối ràng buộc được định sẵn từ trước, nên không được gặp gỡ, được gần nhau.
無用 vô dụng: Không dùng được vào việc gì.
vô dực nhi phí: c
無道 vô đạo: Không giữ được đường lối tốt đẹp của con người — Không theo một tông giáo nào.
vô đầu quí: c
vô đầu tướng quân: c
vô đầu vô vi: c
vô đầu xà: c
無題 vô đề: Không có cái tựa, có tên gọi. Td: Vô đề thi ( bài thơ không có cái tựa ).
vô đề thi: c
vô đế: c
vô đế kháng: c
vô đế nang: c
無敵 vô địch: Không ai chống lại nổi.
無定 vô định: Không chắc chắn, thay đổi được — Tên một con sông chảy từ tỉnh Tuy viễn vào tỉnh Thiểm Tây ( vì lòng sông nhiều chỗ nông sâu khác nhau, nên có tên là Vô định ). Thời cổ, quân Hung nô chết ở bờ sông rất nhiều, xương chất như núi.
vô định hình: c
無端 vô đoan: Không đầu mối. Chỉ việc bỗng dưng xảy ra.
vô gia đình: c
無價 vô giá: Không thể định được sự đáng quý tới bực nào. Ý nói cực quý báu.
vô giá báo: c
vô giá trị: c
無間 vô gián: Không có chỗ đứt đoạn. Liên miên không dứt.
vô giáo dục: c
無害 vô hại: Không gây thiệt thòi gì.
無限 vô hạn: Không có ranh giới. Nhiều lắm.
vô hạn công ty: c
vô hạn trách nhiệm: c
vô hạnh: c
無後 vô hậu: Không có con cái nối dõi về sau.
無効 vô hiệu, 無效 vô hiệu: Không có hiệu quả, không hiệu lực.
無形 vô hình: Không thấy được dáng dấp thế nào. Không nhìn thấy được.
无花果 vô hoa quả,無花果 vô hoa quả: cây sung
無魂 vô hồn: Không có phần tinh thần để biết và nghĩ — Chỉ vẻ ngơ ngác, không biết gì.
vô ý: c
vô ý: c
vô ý phạm: c
vô ý thức: c
無益 vô ích: Không có lợi gì.
vô kê: c
vô kê chi ngôn
無計 vô kế: Không có sự tính toán sắp xếp nào. Không còn cách gì.
vô kế khả thi: c
無期 vô kì: Không có thời hạn nào. Mãi mãi.
vô kì đồ hình
vô kí: c
vô kí danh đầu phiếu
無己 vô kỉ: Không có mình. Quên hẳn mình.
vô kỉ luật: c
無賴 vô lại: Kẻ bất lương.
無禮 vô lễ: Không đúng phép cư xử với người khác.
无聊 vô liêu, 無聊 vô liêu: Buồn tẻ, chẳng thú vị gì.
vô lí: c
無類 vô loại: Không thành cái loài gì. Chỉ kẻ xấu xa, không phải loài người. Như: Vô lại 無賴.
vô lộc: c
vô lợi: c
無論 vô luận: Không kể là cái gì. Bất cứ như thế nào.
無力 vô lực: Không có sức, không đủ sức.
無良 vô lương: Không tốt đẹp, ý nói xấu xa.
無良心 vô lương tâm: Không có được cái lòng tốt đẹp sẵn có của con người.
無量 vô lượng: Không lường được, không đếm được, ý nói nhiều lắm.
無謀 vô mưu: Không có đường lối nào hay, không biết tính toán sắp đặt gì.
無能 vô năng: Không có tài gì, không làm nổi việc.
vô năng lực giả: c
…我 vô ngã: Đừng nghĩ đến mình, đừng quan tâm vào bản ngã.
vô ngại: c
無疑 vô nghi: Không còn ngờ vực gì nữa. Rất xác thực.
無義 vô nghĩa: Không theo đạo phải. Như bất nghĩa — Không thành cái ý gì, khiến không ai hiểu gì.
無涯 vô nhai: Không bờ bến. Lắm lắm. Nhiều lắm.
vô nhân đạo: c
vô phong khởi lãng: c
無父 vô phụ: Con mồ côi cha — Không biết đến cha, ý nói bất hiếu.
無福 vô phúc: Không có cái may mắn trời cho, ý nói gặp toàn những chuyện không may.
vô phục: c
無君 vô quân: Không biết có vua, ý nói bất trung.
無產 vô sản: Không có của cải gì, ý nói nghèo khổ.
vô sản giả: c
vô sản giai cấp: c
vô sắc sai: c
vô sầu: c
無恥 vô sỉ: Không biết xấu hổ.
無囪 vô song: Không có đôi, không có tới hai, ý nói chỉ có một.
無數 vô số: Rất nhiều, không đếm được.
vô sở bất vi: c
vô sở vị nan: c
無事 vô sự: Yên ổn bình thường, không có việc gì xảy ra.
無才 vô tài: Chẳng giỏi giang gì.
vô tải: c
無贓 vô tang: Không có bằng cớ để buộc tội.
無心 vô tâm: Không để lòng dạ vào.
無盡 vô tận: Không hết.
vô tận tàng: c
無他 vô tha: Không có gì khác — Không có lòng dạ khác.
vô thẩm quyền: c
無神 vô thần: Không có cái gì được coi là thiêng liêng.
vô thần chủ nghĩa: c
vô thuỷ toan: c
vô thuỷ vô biên: c
vô thuỷ vô chung: c
無承認 vô thừa nhận: Không được ai nhìn là thuộc về họ.
無償 vô thường: Không phải đền bù lại gì. Không phải trả tiền. Td: Cấp phát vô thừa ( phát không, cho không ). NN.
無常 vô thường: Không có luôn luôn, lúc có lúc không.
無上 vô thượng: Không còn gì ở trên, ý nói ở trên hết.
無前 vô tiền: Lúc trước chưa từng có.
無情 vô tình: Không kể tới tấm lòng người khác đối với mình. Chẳng có tình nghĩa gì.
無罪 vô tội: Không có lỗi lầm gì.
vô trạng: c
vô trật tự: c
無知 vô tri: Không biết gì.
vô tri vô giác: c
vô tuyến điện báo: c
vô tuyến điện thoại: c
無私 vô tư: Không có lòng riêng.
無憂 vô ưu: Không nghĩ ngợi lo buồn gì.
vô vạn số: c
無物 vô vật: Không ra thứ gì — Không có chuyện gì.
vô vật bất linh: c
無為 vô vi: thuyết vô vi
無爲 vô vi: Không cần đến hành động. Không phải làm gì.
vô vi phạm: c
無位 vô vị: Không có chỗ đứng đáng kể nào trong xã hội.
無味 vô vị: Không có ý nghĩa gì, không thích thú gì.
無望 vô vọng: Không còn trông mong gì.
Vu
巫婆 vu bà: mụ phù thuỷ
誣謗 vu báng: Đặt điều nói xấu người khác.
誣吿 vu cáo; Đặt điều để buộc tội người khác.
誣告 vu cáo: Vu oan, tố cáo oan. Ngụy tạo, vu oan, vu khống.
誣陷 vu hãm: Đặt chuyện để làm hại người khác.
vu hành: c
誣惑 vu hoặc: Nói dối để khiến người khác bị mê đi mà tin theo.
vu hủ: c
vu y: c
迂闊 vu khoát: Xa rộng, ý nói viển vông lông bông không hợp với thực tế.
vu khúc: c
vu miệt: c
誣言 vu ngôn: Lời nói bịa đặt.
…言 vu ngôn: Lời nói viễn vông không thiết thực.
vu nho: c
vu niết: c
誣冤 vu oan: Đặt điều ra khiến người khác phải chịu khổ.
于歸 vu quy: Con gái về nhà chồng.
誣殺 vu sát: Đặt điều kết tội để giết người khác.
誣託 vu thác: Đặt điều mà đổ lỗi cho người.
vu uất: c
vu uổng: c
迂遠 vu viễn: Xa xôi viển vông.
Vụ
務本 vụ bản: Cốt ở cái gốc. Chuyên chú vào cái gốc.
vụ cầu thực học: c
vụ cầu thực tế: c
務名 vụ danh: Chuyên chú vào cái tiếng tăm.
務利 vụ lợi: Chỉ cốt sao có ích cho mình.
務外 vụ ngoại: Chỉ trao chuốt bề ngoài, lo bề ngoài.
vụ nông: c
vụ nữ: c
vụ viên: c
Vũ
vũ bị chí: c
武弁 vũ biền: Cái mũ của vị võ quan — Chỉ chung những người theo nghiệp võ.
武功 vũ công: Thành tích về quân sự.
舞工 vũ công: Thợ múa. Người sống bằng nghề múa.
vũ cử: c
vũ cử nhân: c
武勇 vũ dũng: Mạnh mẽ cứng rắn.
羽翼 vũ dực: Lông và cánh. Chỉ cái thế lực, cái khả năng.
舞臺 vũ đài: Chỗ đất cao để múa, cho người xung quanh dễ thấy — Cái sân khấu — Chỗ đua chen. Td: Vũ đài chính trị.
vũ đạo: c
武斷 vũ đoán: Dùng sức mạnh của mình mà quyết định mọi việc — Ta còn hiểu là sự phán đoán không chắc chắn.
vũ đoán chủ nghĩa
vũ đức: c
武階 vũ giai: Hàng quan võ.
vũ học: c
武器 vũ khí: Đồ dùng trong nghể võ. Đồ dùng để đánh giặc.
武科 vũ khoa: Kì thi võ — Ngành luyện tập võ nghệ và quân sự.
武庫 vũ khố: Kho cất chứa đồ binh khí.
vũ khốc: c
vũ kịch: c
vũ kiếm: c
vũ kiện: c
武經 vũ kinh: Sách vở dạy về võ nghệ và việc quân sự.
vũ lam đầu: c
vũ lam nhật sái: c
雨淚 vũ lệ: Nước mát ròng ròng như mưa.
vũ liệt: c
雨露 vũ lộ: Mưa và sương đọng. Mưa móc. Chỉ ơn vua ban khắp, cũng như mưa như sương nhuần thấm muôn loài cây cỏ.
武力 vũ lực: Sức mạnh về vật chất ( binh khí, quân đội ).
vũ lượng: c
羽毛 vũ mao: Lông chim và lông thú, tức lông vũ và lông mao — Chỉ vây cánh lớn, thế lực mạnh.
vũ miếu: c
武藝 vũ nghệ: Nghề võ, chỉ chung thuật dùng chân tay và binh khí để thắng kẻ khác.
侮辱 vũ nhục: chửi rủa, lăng mạ
vũ nội: c
舞女 vũ nữ: Người con gái sống bằng nghề múa — Người con gái sống bằng nghề nhảy đầm thời nay.
羽扇 vũ phiến: Cái quạt làm bằng lông chim. Quạt lông.
武夫 vũ phu: Người chỉ biết dùng sức mạnh.
珷玞 vũ phu. 碔砆 vũ phu: (một thứ đá giống ngọc)
武士 vũ sĩ: Người giỏi võ nghệ.
膴士 vũ sĩ: Vị quan được trọng dụng, có ngôi vị cao, bổng lộc nhiều.
舞榭 vũ tạ: Ngôi nhà mát dùng làm nơi múa hát.
vũ thinh: c
武術 vũ thuật: Phép dùng sức mạnh để thắng kẻ khác — Chỉ chung các ngành võ nghệ.
vũ tinh: c
羽族 vũ tộc: Loài chim gà. Loài có lông vũ.
武装 vũ trang,武裝 vũ trang: Quân trang, nhung trang. Trang bị vũ khí, quân phục, v.v.
vũ trang đấu tranh: c
宇宙 vũ trụ: Khắp hết không gian là Vũ, suốt hết thời gian là Trụ. Chỉ chung khoảng trời đất. Cũng chỉ khắp thế giới.
vũ trụ dẫn lực: c
vũ trụ luận: c
vũ trụ quan: c
舞塲 vũ trường: Nơi múa hát — Sân khấu — Nhà nhảy đầm ngày nay.
vũ trượng hoan viên: c
雨雪 vũ tuyết: Mưa và tuyết rơi.
膴膴 vũ vũ: Béo tốt đẹp đẽ.
Vựng
暈船 vựng thuyền: Choáng váng xây xẩm vì đi thuyền, ý nói say sóng.
Vương
vương bá: c
王公 vương công: Ông quan to thuộc dòng họ vua — Tiếng gọi vị quan được phong tước Vương.
王宮 vương cung: Nhà ở của vua chúa.
王道 vương đạo: Con đường chân chính ngay thẳng của các bậc thánh vương thời cổ, dùng đức độ mà trị quốc.
vương độ: c
王者 vương giả: Chỉ gia đình vua chúa — Chỉ vị vua chân chính, lấy đức trị dân.
王侯 vương hầu: Hai tước vị vua ban cho công hầu, tước Vương và tước Hầu. Cũng chỉ công danh cao.
王后 vương hậu: Vợ vua. Cũng gọi là Hoàng hậu.
王化 vương hoá: Dùng đức độ mà sửa đổi cho dân.
王氣 vương khí: Cái vẻ của vua chúa toát ra ngoài.
王命 vương mệnh: Lệnh của vua.
王業 vương nghiệp: Công việc lớn lao, trị vì một nước, tức sự nghiệp đế vương.
王法 vương pháp: Phép tắc luật lệ của vua.
王父 vương phụ: Tiếng con cháu gọi tổ tiên ông cha — Tiếng người con gọi cha mình, là ông quan được phong tước Vương.
王府 vương phủ: Dinh của bậc quan được phong tước Vương.
王室 vương thất: Nhà vua ở — Dòng họ vua.
vương tích: c
王孫 vương tôn: Con cháu vua chúa
vương tôn khốc lộ ngung
王爵 vương tước: Tước Vương, danh vị cao quý mà vua ban cho bậc công thần họ hàng của vua. Tước Vương là tước cao nhất.
王位 vương vị: Ngôi vua.
Vượng
旺地 vượng địa: Vùng đất hưng thịnh — Chỗ đất khiến cho người nào ở đó đều được hưng thịnh.
旺氣 vượng khí: Cái khí tốt đẹp ở một vùng — Cái vẻ hưng thịnh toát ra ngoài.
旺運 vượng vận: Hoàn cảnh thịnh vượng xoay vần tới. Lúc được hưng thịnh.
Vưu
尤人 vưu nhân: Oán hận người khác.
尤物 vưu vật: con gái đẹp. hứ hiếm lạ, rất quý — Chỉ người đàn bà đẹp ít thấy.