Nga
nga khẩu sang: a
nga khoảnh: a
俄羅斯 nga la tư: nước Nga. Tiếng Anh: Russia.
峨眉 nga mi: Tên núi thường gọi Quang Minh sơn, thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Tên một phái võ thuật Trung Hoa.
nga mao: a
蛾眉 nga mi: Râu của con ngài. Chỉ lông mày của người con gái đẹp, cong vút và dài như râu con ngài ( đôi khi chỉ cả lông mày đàn ông )
nga mi nguyệt: a
nga tặc: a
nga tử: a
Ngã
我輩 ngã bối: Bọn ta. Chúng ta.
ngã chấp: a
ngã kiến: a
ngã sinh: a
ngã tàu: a
ngã tri chủ nghĩa: a
Ngạ
ngạ hổ tướng quân: a
ngạ lang quân: a
餓鬼 ngạ quỷ: Ma đói.
ngạ tử: a
Ngạc
ngạc háo: a
噩夢 ngạc mộng: Giấc mơ do trong lòng cảm động kinh ngạc mà thành.
ngạc ngạc: a
鱷魚 ngạc ngư: Con cá sấu.
ngạc ngư loại: a
愕然 ngạc nhiên: Sợ hãi thình lình — lấy làm lạ.
ngạc phiến: a
愕視 ngạc thị: Nhìn một cách sợ hãi, lạ lùng
Ngai
ngai tử: a
Ngãi
ngãi cứu: a
ngãi hoà cơ: a
ngãi lão: a
ngãi thảo cơ: a
ngãi tráng: a
ngãi trần: a
Ngạn
諺言 ngạn ngôn: Câu nói có từ lâu đời, được lưu truyền trong vùng, trong nước.Bài Hà nho phong vị phú của Nguyễn Công Trứ có câu: » Vạn tội lấy làm đầu, ấy ấy ngạn ngôn hẳn có
ngạn ngột: a
諺語 ngạn ngữ: Như chữ Ngạn ngôn 諺言.
Ngang
昂然 ngang nhiên: Tự cho mình là cao quý, muốn làm gì thì làm, không phải nể sợ ai.
昂藏 ngang tàng: Vẻ tự cao tự đại, không biết sợ ai.
昂首 ngang thủ: Ngẩng đầu lên.
Ngạnh
ngạnh cốt loại: a
ngạnh độ: a
ngạnh hoá: a
ngạnh hoá: a
ngạnh khái: a
ngạnh sĩ: a
ngạnh tính hạ cam: a
ngạnh tệ: a
梗阻 ngạnh trở: Ngăn cản.
梗直 ngạnh trực: Chỉ lòng dạ thẳng thắn, cứng cỏi.
硬雨 ngạnh vũ: Mưa cứng, tức mưa đá.
Ngao
敖游 ngao du, 敖遊 ngao du, 遨遊 ngao du: Dạo chơi nơi này nơi khác. » Ngao du sơn thuỷ, đuề huề gió trăng « ( Nhị độ mai ).
ngao hỉ: a
熬熬 ngao ngao: Tiếng kêu ai oán đau thương.
謷謷 ngao ngao: Dáng chê bai. Tiếng đông người cùng than thở.
Ngạo
ngạo cốt: a
ngạo cốt lăng tằng: a
傲慢 ngạo mạn: Kiêu căng, coi thường người khác.
傲岸 ngạo ngạn: kiêu căng, kiêu ngạo
ngạo ngược: a
傲物 ngạo vật: Coi thường mọi người. Thường nói: Khinh thế ngạo vật ( khinh đời, coi rẻ người ).
Ngâm
ngâm bá: a
ngâm đàn: a
ngâm nguyệt: a
ngâm suất: a
ngâm thiên: a
ngâm thi: a
ngâm xa: a
Ngân
ngân bản: a
ngân bản vị chế: a
ngân châu: a
ngân chi: a
ngân diện thiết tâm: a
ngân đình: a
銀河 ngân hà: Tên một giải sao trên trời, ta cũng gọi sông Ngân hà. Thơ Tản Đà có câu: » Trời nghe hạ giới ai ngâm nga, tiếng ngâm vang cả sông Ngân hà
銀行 ngân hàng: Cơ sở kinh doanh, nhận giữ tiền, cho vay hoặc đổi tiền và lo các nghiệp vụ kinh tế, tức nhà băng.
ngân hàng đoàn: a
ngân hàng tư bản: a
ngân hạnh: a
ngân hoa: a
銀婚 ngân hôn: Lễ kỉ niệm 25 năm ngày kết hôn, theo tục lệ Châu âu ( mariage d’argent ).
銀鑛 ngân khoáng: Thứ quặng có bạc. Quặng bạc — Cũng chỉ mỏ bạc
銀庫 ngân khố: Nơi cất giữ tiền bạc. Kho bạc.
ngân mạc: a
ngân ngư: a
ngân nhân: a
ngân phiếu: a
銀櫃 ngân quỹ: Tủ đựng tiền — Cũng chỉ số tiền đang có, cất trong tủ.
銀策 ngân sách: Sổ tính toán tiền bạc ra vào.
銀蟾 ngân thiềm: Con cóc bạc, chỉ mặt trăng.
銀兔 ngân thỏ: Con thỏ bạc, chỉ mặt trăng.
ngân tích: a
ngân tích bất hình: a
ngân tiền: a
Ngập
岌岌 ngập ngập: Cao ngất. Nguy hiểm. Cấp tốc, cấp thiết.
Ngật
屹立 ngật lập: Đứng riêng một mình, cao vượt hẳn lên.
仡仡 ngật ngật: lực lưỡng
Ngẫu
ngẫu duyên: a
ngẫu đắc thiên hạnh: a
ngẫu đoạn ti liên: a
偶婚 ngẫu hôn: Việc vợ chồng theo từng cặp, nghĩa là một vợ một chồng, không phải đa thê hoặc đa phu.
ngẫu ngộ: a
耦語 ngẫu ngữ: câu đối, vế đối
ngẫu nhi: a
偶然 ngẫu nhiên: Tình cờ, không tính trước, không biết trước. Như Ngẫu nhĩ 偶爾.
ngẫu nhiên đắc chí: a
ngẫu nhiên luận: a
ngẫu nhiên thất chí: a
ngẫu nhiên tính: a
偶發 ngẫu phát: Thình lình nảy sinh.
ngẫu phấn: a
偶数 ngẫu số, 偶數 ngẫu số: Số chẵn, tức số chia đúng cho hai. ◎Như: 2, 4, 6, 8, 10. là những “ngẫu số” 偶數.
ngẫu thị: a
偶像 ngẫu tượng, 偶象 ngẫu tượng: tượng gỗ, ông phỗng
ngẫu tượng giáo: a
Nghê
霓裳 nghê thường: Xiêm y có màu sắc của cầu vồng — Tên một điệu múa của tiên nữ trên cung trăng. Cung oán ngâm khúc có câu: » Dẫu mà tay múa miệng dang, Thiên tiên cũng ngảnh Nghê thường trong trăng «
nghê thường vũ khúc: a
Nghệ
nghệ hoà cơ: a
nghệ lâm: a
nghệ mục: a
nghệ năng: a
藝業 nghệ nghiệp: Việc làm lâu dài nuôi sống mình.
nghệ nhân: a
nghệ phẩm: a
nghệ sĩ: a
nghệ thảo cơ: a
藝術 nghệ thuật: Chỉ chung những việc làm chuyên môn, đòi hỏi sự giỏi giang khéo léo, nhắm tới cái đẹp
nghệ thuật bản năng: a
nghệ thuật cung: a
nghệ thuật gia: a
nghệ thuật hình thức: a
nghệ thuật hoá: a
nghệ thuật học: a
nghệ thuật hoạt động: a
nghệ thuật lí luận: a
nghệ thuật phương pháp: a
nghệ thuật sáng tác: a
nghệ thuật tác phẩm: a
nghệ thuật tính: a
nghệ văn: a
Nghi
疑案 nghi án: Vụ xét xử có chỗ đáng ngờ vực.
nghi báng: a
儀表 nghi biểu: Khuôn mẫu, phép tắc để theo.
疑兵 nghi binh: Toán lính xuất hiện để khiến quân địch lầm lẫn.
儀制 nghi chế: Phép tắc trong nước.
儀容 nghi dung: Vẻ mặt, nét mặt. » Bút nghiêng tay giỏi, nghi dung con nhà « ( Nhị độ mai ).
疑點 nghi điểm: Chỗ ngờ vực.
疑端 nghi đoan: Cái đầu mối khiến người ta ngờ vực.
疑團 nghi đoàn: Việc chưa rõ ràng, còn ngờ vực.
宜家 nghi gia: Về nhà chồng ( nói về con gái lấy chồng ). Vợ chồng ăn ở hòa thuận thích đáng nên cửa nên nhà.
疑惑 nghi hoặc: Ngờ vực, nghĩ là không đúng như vậy.
nghi huynh: a
nghi khí: a
疑忌 nghi kị: hét bỏ ngờ vực.
nghi kiểm: a
疑慮 nghi lự: Nghĩ ngợi ngờ vực.
儀門 nghi môn: ổng lớn thứ nhì ở phía trong dinh quan. Cổng thứ nhì sau cổng ngoài.
宜男 nghi nam: Đàn bà đẻ nhiều, có nhiều con trai.
nghi nam hoa: a
疑難 nghi nan: Ngờ vực, cho là khó biết sự thật.
nghi ngại: a
nghi nghĩa: a
nghi ngục: a
nghi nhân nghi dân: a
nghi nhân vật dụng dụng nhân vật nghi: a
nghi nhị: a
儀範 nghi phạm: Lễ nghi, lễ pháp. Khuôn mẫu để theo.
nghi quan: a
疑心 nghi tâm: Lòng ngờ vực.
儀態 nghi thái: Vẻ mặt, sắc mặt.
nghi thái vạn phương: a
nghi thái nghi gia: a
儀式 nghi thức: Cách bên ngoài để biểu lộ cái lễ.
nghi tiết: a
nghi tình: a
儀狀 nghi trạng: Nghi dong hình trạng. ☆Tương tự: “nghi dong” 儀容, “nghi thái” 儀態.
儀仗 nghi trượng: Các đồ vật bày lên để thờ. Việt Nam phong tục của Phan Kế Bính có câu: » Cả hàng tổng, hoặc nơi trọng văn học thì cả hàng tỉnh phải đem đồ nghi trượng sự thần đi rước «.
nghi vân tiêu tán: a
疑問 nghi vấn: Ngờ vực mà hỏi cho rõ.
nghi vệ: a
nghi vọng: a
Nghị
議案 nghị án: Việc đem ra bàn cãi — Bàn luận về một vụ án.
nghị dõng: a
nghị đề: a
nghị điệt: a
議定 nghị định: Bàn luận rồi quyết chắc về một việc gì — Một loại văn thư của chính phủ, nội dung quyết chắc về một việc gì, và nói rõ về việc đó.
nghị động: a
議和 nghị hoà: Bàn bạc để chấm dứt tranh chấp.
議會 nghị hội: Cơ quan do đại biểu nhân dân tổ thành, nắm quyền lập pháp.
nghị hợp: a
nghị huyệt: a
議論 nghị luận: Bàn bạc để đạt được lẽ phải.
nghị luận sinh phong: a
毅力 nghị lực: Sức cứng cỏi của tâm hồn, quả quyết theo đuổi công việc gì.
nghị mộ: a
nghị nhi bất luận: a
nghị nhi hậu hành: a
nghị phụ
議决 nghị quyết: Bàn bạc rồi ấn định chắc chắn về việc gì.
nghị sĩ: a
議事 nghị sự: Bàn bạc về công việc.
nghị sự án: a
nghị sự nhạt trình: a
nghị tịch: a
nghị tập: a
nghị thị: a
nghị toan: a
nghị trận: a
議程 nghị trình: Chương trình đề án thảo luận trong hội nghị.
nghị trung: a
議場 nghị trường: Nơi hội họp để bàn việc.
議… nghị trường: Chủ tịch của hội nghị.
議員 nghị viên: Chỉ người do nhân dân tuyển cử, có tư cách đại biểu nhân dân giữ quyền biểu quyết trong Quốc hội.
議院 nghị viện: Cơ quan quy tụ đại diện quốc dân, để lo việc nước, tức Quốc hội.
nghị viện pháp: a
Nghĩ
nghĩ cảo: a
nghĩ cố: a
nghĩ định dự toán: a
nghĩ hội: a
擬論 nghĩ luận: Tính toán bàn bạc: a
nghĩ mạch xí loại: a
nghĩ nhân pháp: a
nghĩ thái: a
Nghĩa
義兵 nghĩa binh: Quân lính vì việc phải mà nổi dậy đánh giặc. Văn tế nghĩa sĩ Trương Công Định của Nguyễn Đình Chiểu có câu: » Tướng quân mất rồi, mấy chỗ nghĩa binh thêm bái xái
義僕 nghĩa bộc: Người đầy tớ ăn ở hết lòng với chủ.
nghĩa chiến: a
義舉 nghĩa cử: Việc làm theo lẽ phải. Việc phải làm.
nghĩa diễn: a
義勇 nghĩa dũng: Lòng dạ mạnh mẽ, không biết sợ, và ăn ở theo đạo phải.
nghĩa dũng binh: a
nghĩa dũng đội: a
nghĩa dũng đội: a
義弟 nghĩa đệ: Người em trong đạo phải, tức em nuôi — Tiếng gọi người bạn thân, nhỏ tuổi hơn mình, coi như em.
義地 nghĩa địa: Miếng đất được lập ra vì đạo phải, để chôn cất người chết, trường hợp gia đình người chết không có đất riêng để chôn.
義田 nghĩa điền: Thửa ruộng mà hoa lợi dùng để giúp đỡ người nghèo, theo đạo phải.
義俠 nghĩa hiệp: Kẻ ăn ở theo đạo phải, thường ra tay cứu giúp người khốn khó.
義學 nghĩa học: Ngôi trường mở ra để dạy học không lấy tiền, dạy dùm theo đạo phải mà thôi.
義友 nghĩa hữu: Bạn bè chơi thân với nhau vì đạo phải.
義氣 nghĩa khí: Lòng dạ ham chuộng việc ghét điều sái quấy.
nghĩa kỉ: a
義理 nghĩa lí: Cái lẽ phải chứa đựng bên trong
nghĩa mại vận động: a
義母 nghĩa mẫu: mẹ nuôi
nghĩa nhân: a
nghĩa nộ: a
nghĩa nữ: a
nghĩa phẫn: a
nghĩa phương: a
nghĩa quyên: a
義士 nghĩa sĩ: Người tài giỏi, ham chuộng điều phải.
nghĩa sĩ miếu: a
nghĩa tế: a
義塾 nghĩa thục: Như Nghĩa học 義學.
nghĩa thương: a
nghĩa trạng: a
義子 nghĩa tử: con nuôi
義務 nghĩa vụ: Phần việc của mình, mà mình phải làm tròn để đúng theo đạo phải.
nghĩa vụ giáo dục: a
Nghịch
逆叛 nghịch bạn: Làm phản.
逆辯 nghịch biện: Lời bàn trái lẽ.
逆境 nghịch cảnh: Điều ngang trái gặp phải.
逆症 nghịch chứng: Bệnh nguy hiểm, khó trị.
nghịch đảng: a
nghịch đức: a
nghịch đức giả vong: a
逆行 nghịch hành: Làm ngược lại. Làm trái đi — Đi ngược chiều.
nghịch ý: a
逆計 nghịch kế: Sự sắp đặt để làm loạn, chống lại triều đình, chính phủ, hoặc người nào.
逆理 nghịch lí: Trái lẽ.
nghịch liệu: a
逆倫 nghịch luân: Trái ngược với cách ăn ở phải đạo
逆旅 nghịch lữ: Quán trọ, nhà trọ trên đường xa.
逆流 nghịch lưu: Dòng nước ngược — Đi ngược dòng nước — Đi ngược lại tư tưởng xã hội.
逆命 nghịch mệnh: Trái lệnh. Không tuân lệnh.
nghịch ngã giả thù: a
nghịch nghịch: a
nghịch nhi chi đàm: a
逆風 nghịch phong: Ngọn gió thổi ngược
nghịch phong sử phàm
nghịch sinh
逆賊 nghịch tặc: Quân giặc chống lại triều đình. Bình ngô đại cáo, bản dịch của Bùi Kỉ có câu: » Ngắm non sông căm nỗi thế thù, thề sống chết cùng quân nghịch tặc «
nghịch thần: a
逆天 nghịch thiên: Trái với trời. Trái đạo trời.
nghịch thiên giả hại: a
逆水 nghịch thuỷ: Đi ngược dòng nước, ngược chiều nước chảy.
nghịch thuỷ hành châu: a
nghịch thuyết: a
nghịch trá: a
逆潮 nghịch triều: Như Nghịch lưu 逆流.
逆子 nghịch tử: Đứa con cãi lời cha mẹ.
逆死 nghịch tử: Chết một cách không chính đáng.
Nghiêm
嚴格 nghiêm cách: nghiêm ngặt
nghiêm cảnh: a
嚴禁 nghiêm cấm: Nhất định ngăn cản, không cho phép. Cấm đoán rất gắt — Giam lại chặt chẽ. Truyện Trê Cóc có câu: » Đem trê vào trại liền mi chẳng chầy, canh giờ nghiêm cấm khổ thay «
nghiêm cẩn: a
嚴正 nghiêm chính: nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng
嚴政 nghiêm chính: Nghiêm trang và tề chỉnh.
嚴整 nghiêm chỉnh: Nét mặt trang trọng và cử chỉ dáng điệu ngay ngắn.
嚴鼓 nghiêm cổ: Tiếng trống đánh gấp rút.
嚴堂 nghiêm đường: Chỉ người cha. Đoạn trường tân thanh có câu: » Vốn người huyện Tích châu Thường, theo nghiêm đường mở ngôi hàng lâm chuy «.
嚴寒 nghiêm hàn: Rất lạnh. Rét lắm.
nghiêm hạn: a
nghiêm hình: a
嚴訓 nghiêm huấn: Lời dạy của người cha. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thấy lời nghiêm huấn rành rành, đành liều sinh mới lấy tình nài kêu «.
嚴刻 nghiêm khắc: Gắt gao ráo riết.
nghiêm khiết: Rất tinh khiết.
嚴酷 nghiêm khốc: Tàn nhẫn, dữ dội.
nghiêm lãnh: a
嚴厲 nghiêm lệ: Như Nghiêm khắc 嚴刻.
嚴麗 nghiêm lệ: Nghiêm trang và đẹp đẽ.
nghiêm lệnh: a
nghiêm luật: a
嚴密 nghiêm mật: Gắt gao khắt khe.
嚴命 nghiêm mệnh: Lệnh gắt gao — Lời dạy của người cha. Cũng như Nghiêm huấn 嚴訓.
嚴明 nghiêm minh: Gắt gao mà sáng tỏ, công bằng.
嚴毅 nghiêm nghị: Gắt gao, khó thay đổi.
嚴法 nghiêm pháp: Luật lệ gắt gao.
嚴父 nghiêm phụ: Chỉ người cha ( người cha thì luôn luôn gắt gao với con cái ).
nghiêm quan: a
嚴君 nghiêm quân: Như Nghiêm phụ 嚴父
嚴師 nghiêm sư: Ông thầy gắt gao.
nghiêm sương: a
nghiêm sương khốc tuyết: a
嚴親 nghiêm thân: Như Nghiêm phụ 嚴父.
嚴守 nghiêm thủ: Giữ chặt không rời.
nghiêm thủ trung lập: a
嚴裝 nghiêm trang: Như Nghiêm chỉnh 嚴整. » Đặt bày lễ vật nghiêm trang, đọc bài văn tế trước bàn minh sinh « ( Lục Vân Tiên ).
嚴莊 nghiêm trang: Nghiêm chỉnh và đoan trang.
嚴重 nghiêm trọng: quan trọng, hệ trọng
嚴肅 nghiêm túc: Vẻ trang trọng kính cẩn.
nghiêm túc chủ nghĩa: a
nghiêm từ: a
nghiêm tường: a
nghiêm ư phú việt: a
Nghiễm
nghiễm cách: a
儼然 nghiễm nhiên: Vẻ trang trọng. » Một toà thần tượng trên ngồi nghiễm nhiên « ( Nhị độ mai ).
Nghiên
nghiên cầu: a
nghiên cổ khảo kim: a
nghiên cùng
研究 nghiên cứu: Nghiền ngẫm tìm tòi đến chỗ sâu xa.
nghiên lự duyệt tâm: a
nghiên thạch thành sa: a
nghiên xuy: a
Nghiễn
硯友 nghiễn hữu: Bạn học.
硯匣 nghiễn tráp: Hộp đựng nghiêng mực.
nghiễn trì: a
Nghiệp
業報 nghiệp báo: Tiếng nhà Phật, chỉ sự đền trả lại những điều thiện ác đã làm.
業主 nghiệp chủ: Người đứng đầu một công việc kinh doanh lớn lao — Người nắm giữ một tài sản to lớn.
nghiệp cẩn: a
業障 nghiệp chướng: Tiếng nhà Phật, chỉ sự tối tăm che lấp bởi những điều xấu đã làm. » Giải thoát lần lần nghiệp chướng, quang khai chốn chốn mê tân « ( Sư chùa yên quốc ).
業已 nghiệp dĩ: Đã trót làm rồi.
業緣 nghiệp duyên: Mối ràng buộc giữa việc làm của kiếp trước và kiếp sau. Đoạn trường tân thanh có câu:» Sự rằng song chẳng hề chi, nghiệp duyên cân lại nhắc đi còn nhiều
業海 nghiệp hải: Tiếng nhà Phật, chỉ những điều đã làm để tự ràng buộc mình, thì to lớn như biển.
業經 nghiệp kinh: đã, rồi, đã qua
業力 nghiệp lực: Tiếng nhà Phật, chỉ cái sức báo ứng chặt chẽ về những việc mình đã làm.
nghiệp nhân: a
nghiệp tính ư cần: a
業務 nghiệp vụ: Công việc thuộc phần mình làm.
Nghiệt
孽障 nghiệt chướng: (Thuật ngữ Phật giáo) Chướng ngại gặp phải đời bây giờ do hành vi xấu ác trong quá khứ gây ra.
nghiệt đảng: a
孼婦 nghiệt phụ: Người đàn bà độc ác, gieo tai hoạ.
㜸妾 nghiệt thiếp, 孼妾 nghiệt thiếp: Người vợ nhỏ, nàng hầu.
Nghiêu
nghiêu khê: a
nghiêu khí: a
nghiêu ngột: a
Nghinh (Nghênh)
nghênh chiến: a
迎引 nghênh dẫn: Tiếp đón.
迎頭 nghênh đầu: Chống chỏi. Cũng như: Đương đầu.
nghênh đầu thống kích: a
迎敵 nghênh địch: Đón giặc tới mà đánh.
nghênh giá: a
nghênh hàng: a
迎婚 nghênh hôn: Lễ rước dâu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mẹo lừa đã mắc vào khuôn, Sinh nghi rẻ giá nghênh hôn săn ngày «.
迎合 nghênh hợp: Gặp gỡ và thấy lòng dạ giống nhau — Cũng chỉ sự đón ý người khác.
nghênh lai tống vãng: a
迎年 nghênh niên: Đón mừng năm mới.
迎風 nghênh phong: Hứng gió mát.
迎新 nghênh tân: Đón tiếp cái mới.
迎賓 nghênh tân: Tiếp đón khách khứa.
nghênh tân tống cựu: a
迎親 nghênh thân: Như Nghênh hôn 迎婚.
迎晨 nghênh thần: Buổi sáng sớm, hừng sáng.
nghênh thú: a
迎接 nghênh tiếp: Đón rước.
nghênh tống: a
nghênh triều: a
迎歳 nghênh tuế: Đón mừng năm mới.
迎春 nghênh xuân: Đón mừng mùa xuân mới.
nghênh xuân tiếp phúc: a
Ngọ
ngọ bác: a
午夜 ngọ dạ: Nửa đêm.
午後 ngọ hậu: Buổi chiều ( sau buổi trưa ).
午門 ngọ môn: Cửa chính đi vào cung vua (cửa chính nam)— Ngọ môn: Cửa chính của kinh sư, ngày trước tử cấm thành, đó là một tòa lâu đài trên gác 9 gian, dưới chia ra ba cửa ra vào, cửa giữa tiếp thẳng, tới đoan môn của hoàng thành, chỉ có vua mới ngự qua, còn thần thứ đều đi hai cửa bên tả hữu.
午月 ngọ nguyệt: Một tên chỉ tháng 5 âm lịch.
ngọ thì: a
午前 ngọ tiền: Buổi sáng ( trước buổi trưa ).
Ngọa
ngoạ bất thành mộng: a
臥病 ngoạ bệnh: Bệnh nằm không dậy được.
ngoạ giáp chẩm qua: a
ngoạ khán: a
卧見 ngoạ kiến: Nằm mà tiếp khách.
臥龍 ngoạ long: Con rồng nằm, chưa bay. Chỉ người chưa gặp thời. Đào Duy Từ có làm bài Ngoạ long cương để tự ví mình với con rồng nằm, và so sánh mình với Gia Cát Lượng.
臥內 ngoạ nội: Phòng ngủ.
臥薪嘗膽 ngoạ tân thường đảm: Nằm gai nếm mật.
ngoạ trị: a
卧朝 ngoạ triều: Triều đại vua nằm, tức triều đại Lê Long Đĩnh ( 1005-1009 ) con của Lê Đại Hành, vì mắc bệnh phải nằm mà cùng các quan bàn việc nước.
Ngõa
瓦解 ngoã giải: Ngói vỡ toan. Chỉ sự tan tành.
ngoã giải thổ: a
瓦合 ngoã hợp: Tụ hợp lại như những viên ngói xếp lên nhau, chỉ sự tụ họp không bền vững.
瓦器 ngoã khí: Đồ vật làm bằng đất nung. Đồ gốm.
瓦裂 ngoã liệt: Như Ngoã giải 瓦解.
瓦棺 ngoã quan: Cái áo quan bằng đất nung, tức cái tiểu bằng sành để đựng xương người chết lúc cải táng.
瓦全 ngoã toàn: Ngói uyên ương được lành lặn, vợ chồng đoàn tụ. Sống tạm bợ qua ngày, cẩu thả thâu sinh.
Ngoại
外婆 ngoại bà: Bà ngoại, tức người đàn bà sinh ra mẹ mình.
外邦 ngoại bang: Nước ngoài.
ngoại bì: a
外表 ngoại biểu: Bề ngoài. Mặt ngoài.
ngoại binh: a
外部 ngoại bộ: phần ngoài
ngoại bộ tổ chức: a
外感 ngoại cảm: Xúc động vì cảnh bên ngoài — Bị bệnh do thời tiết bên ngoài.
ngoại cảnh: a
ngoại cần: a
ngoại chinh: a
ngoại chứng: a
外姑 ngoại cô: Mẹ vợ. Như Nhạc mẫu.
ngoại cường trung can: a
外舅 ngoại cữu: Cha vợ. Như Nhạc phụ.
外面 ngoại diện, 外靣 ngoại diện: bề ngoài, mặt ngoài, vẻ ngoài
ngoại duyên: a
ngoại dương: a
外道 ngoại đạo: Ở ngoài tôn giáo của mình. Khác tôn giáo với mình.
ngoại địch: a
ngoại đồ: a
ngoại đồ: a
外家 ngoại gia: Nhà ông bà ngoại — Chỉ ông ngoại. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngày vừa sinh nhật ngoại gia «.
ngoại giác: a
外交 ngoại giao: Việc đi lại tiếp xúc ở bên ngoài, hoặc với các nước ngoài.
ngoại giao bộ: a
外交團 ngoại giao đoàn: Chỉ chung các nhân viên ngoại giao của nước ngoài đang cư ngụ làm việc tại nước mình.
外教 ngoại giáo: Như Ngoại đạo 外道.
外界 ngoại giới: Bên ngoài. Thế giới bên ngoài.
ngoại giới kích thích: a
ngoại hành tinh: a
外貨 ngoại hoá: Đồ vật sản xuất ở nước ngoài, đem bán tại nước mình.
ngoại hoạn: a
外匯 ngoại hối: đổi lấy tiền nước ngoài
ngoại hôn
外兄弟 ngoại huynh đệ: Anh em về họ mẹ, con của cậu hoặc dì — Anh em cùng mẹ khác cha.
外鄉 ngoại hương: Làng bên ngoại, quê ngoại ( của mẹ ).
ngoại y: a
ngoại khẩu: a
外科 ngoại khoa: Ngành chữa bệnh ở mặt ngoài thân thể ( mổ xẻ, châm cứu.. ) » Vào rừng kiếm thuốc ngoại khoa, phòng khi sông biển phong ba bất kì « ( Lục Vân Tiên ).
外僑 ngoại kiều: Người làm việc, hoặc sinh sống ở nước ngoài
外來 ngoại lai, 外来 ngoại lai: từ ngoài vào, từ ngoài đến, ngoại nhập
外貌 ngoại mạo: Mặt ngoài, bề ngoài.
ngoại ngạch: a
ngoại ngạch bất hoá: a
ngoại ngôn bất nhập: a
外語 ngoại: tiếng nước ngoài
ngoại nhậm: a
ngoại nhi: a
外翁 ngoại ông: Ông ngoại, tức người đàn ông sinh ra mẹ mình.
外藩 ngoại phiên: Hàng rào bên ngoài, phên che bên ngoài. Chỉ chư hầu, hoặc con cháu vua có đất phong ở ngoài kinh đô ( coi như tấm phên che chở cho vua ).
ngoại phụ: a
外官 ngoại quan: Ông quan ở ngoài kinh đô, tức quan địa phương.
外觀 ngoại quan: Vẻ bên ngoài — Nhìn ở bề ngoài.
外國 ngoại quốc: nước ngoài
ngoại quốc chi phiếu: a
ngoại quốc mậu dịch: a
ngoại quốc ngữ: a
外史 ngoại sử: Sách chép các chuyện lặt vặt ở địa phương — Truyện. Tiểu thuyết.
ngoại tà: a
ngoại tàng: a
外心 ngoại tâm: Lòng hướng ra ngoài, chỉ lòng dạ thay đổi.
ngoại tệ: a
外親 ngoại thân: Họ hàng bên mẹ, bên ngoại.
外腎 ngoại thận: Hòn dái của phái nam, của giống đực.
外氏 ngoại thị: Họ mẹ — Gia đình bên mẹ, bên ngoại.
外戚 ngoại thích: Như Ngoại thân 外親.
外祖 ngoại tổ: Ông ngoại. Như Ngoại ông 外翁.
ngoại tộc: a
外孫 ngoại tôn: Cháu ngoại, tức đứa con của con gái mình.
ngoại trái: a
ngoại triều thần kinh: a
ngoại truyện: a
外長 ngoại trưởng: ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao
外資 ngoại tư: đầu tư từ nước ngoài
ngoại tư thâu nhập: a
ngoại tướng: a
外物 ngoại vật: Ở ngoài mọi vật, ngoài cuộc đời, ý nói không còn ràng buộc gì với cuộc đời.
外援 ngoại viện: Binh lính từ bên ngoài, nước ngoài tới cứu — Nay còn hiểu là sự giúp đỡ của nước ngoài.
外務 ngoại vụ: Việc bên ngoài — Việc giao thiệp với nước ngoài.
外… ngoại vụ: Bị bên ngoài làm nhục.
外舍 ngoại xá: Như Ngoại gia 外家.
ngoại xâm: a
Ngoan
頑皮 ngoan bì: Vỏ ngoài cứng chắc.
頑…. ngoan bì: Trẻ cion Cứng đầu, khó dạy ( dùng trong Bạch thoại ). Ngu độn thơ kịch.
ngoan chất
頑固 ngoan cố: Cứng đầu, không nghe ai, không lay chuyển.
頑民 ngoan dân: Người dân không chịu theo pháp luật.
ngoan độn: a
ngoan đông: a
ngoan hán: a
ngoan hãn: a
ngoan muội: a
頑愚 ngoan ngu: Đần độn dốt nát.
頑夫 ngoan phu: Gã tham lam.
頑婦 ngoan phụ: Người đàn bà tham lam — Người đàn bà cứng đầu.
ngoan tiền: a
ngoan xuẩn: a
Ngoạn
ngoạn cảnh:
ngoạn cảnh:
玩具 ngoạn cụ: Đồ chơi của trẻ con.
玩弄 ngoạn lộng: Chơi đùa.
ngoạn mục:
ngoạn ngạnh bất hoá:
玩法 ngoạn pháp: Khinh lờn phép nước.
ngoạn sơn thuỷ:
玩世 ngoạn thế: Chơi đùa ở đời, xem cuộc đời như trò chơi mà thôi.
ngoạn thưởng:
ngoạn văn:
ngoạn vật:
Ngọc
ngọc am: a
玉盤 ngọc bàn: Cái mâm bằng ngọc — Chỉ mặt trăng.
玉版 ngọc bản: Chỉ sách vở quý giá thời cổ.
ngọc bất trác bất thành khí: a
玉佩 ngọc bội: Cái thẻ bằng ngọc, quan đeo. Chỉ gia đình quyền quý. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nàng rằng trộm liếc dung quang, chẳng sân ngọc bội thời phường kim môn «.
玉枕 ngọc chẩm: Cái gối ngọc, chỉ cái gối đẹp, quý. Cái xương ót.
ngọc chi: a
ngọc chi: a
玉照 ngọc chiếu: Tấm ảnh đẹp như ngọc, tiếng gọi tấm ảnh chụp chân dung người khác.
玉骨 ngọc cốt: Xương ngọc, chỉ vóc dáng đẹp đẽ.
玉面 ngọc diện: Mặt ngọc, chỉ khuôn mặt đẹp của thiếu nữ — Lương giản văn Đế: Châu thần, ngọc diện đăng tiền xuất ( môi son mặt ngọc trước đèn bước ra )
玉筍 ngọc duẫn: Búp măng mọc, chỉ ngón tay thon đẹp của phụ nữ — Nghĩa bóng: Nhiều người tài giỏi như măng ngọc. Đời Đường Lí Tông tuyển được nhiều danh sĩ.
玉容 ngọc dung: Vẻ mặt đẹp đẽ
ngọc đài: a
玉帶 ngọc đái: Cái đai của quan, có đính hạt ngọc.
ngọc đẩu: a
ngọc đế: a
玉堂 ngọc đường: Nhà làm bằng ngọc, chỉ nhà quyền quý. Đoan trường tân thanh có câu: » Ấy ai dặn ngọc thề vàng, bây giờ kim mã ngọc đường với ai
玉莖 ngọc hành: Cái thân cây bằng ngọc, chỉ dương vật của đàn ông.
玉環 ngọc hoàn: Chiếc vòng ngọc — Chỉ mặt trăng.
玉皇 ngọc hoàng: Chỉ trời ( tiếng của các đạo gia thời xưa ). Cũng gọi là Ngọc hoàng Thượng đế
玉磬 ngọc khánh: Cái khánh bằng ngọc. Khánh là một thứ nhạc khí thời xưa, gõ lên làm nhịp
ngọc khiết băng thanh: a
ngọc khuyết: a
玉蘭 ngọc lan: Tên một loài cây, có hoa trắng rất thơm.
玉粒 ngọc lạp: Hạt ngọc, chỉ hạt gạo ( vì rất quý ).
玉露 ngọc lộ: Giọt sương lóng lánh như ngọc. » Ngọc lộ đầy mâm để uống thường « ( Thơ đời Lê ).
玉輪 ngọc luân: Bánh xe ngọc, chỉ mặt trăng.
ngọc miện: a
玉顔 ngọc nhan: Khuôn mặt ngọc, mặt đẹp.
玉女 ngọc nữ: Tiếng chỉ con gái của người khác — Cô tiên nhỏ tuổi — Người con gái đẹp. » Đôi bên ngọc nữ kim đồng phân ban « ( Thơ cổ ).
玉石 ngọc thạch: Ngọc và đá, ý so sánh cái cao quý và cái thấp hèn — Thứ đá quý, giống như ngọc.
ngọc thạch cao phần
ngọc thành: a
玉體 ngọc thể: Tiếng gọi thân xác người khác.
ngọc thể hoành trần
玉蟾 ngọc thiềm: Con cóc bằng ngọc, chỉ mặt trăng.
玉兔 ngọc thỏ: Con thỏ bằng ngọc, chỉ mặt trăng. » Trải bao thỏ lặn, ác tà « ( Kiều ) » Kìa gương ngọc thố, nọ rèm thuỷ tinh « ( Nhân nguyệt vấn đáp ).
玉樹 ngọc thụ: Cây bằng ngọc, chỉ người trai giỏi, hoặc người gái đẹp. Bản dịch Bài tựa truyện Kiều của Đoàn Tư Thuật ( nguyên văn chữ Hán của Chu Mạnh Trinh ) có câu: » Lòng cảm cựu ai xui thương mướn, nghe câu ngọc thụ não nùng «
玉手 ngọc thủ: Tay ngọc, chỉ tay người con gái đẹp.
ngọc thủ tiêm tiêm: a
ngọc thực: a
玉壐 ngọc tỉ: Cái ấn bằng ngọc, tức ấn truyền quốc của ông vua.
玉簫 ngọc tiêu: Ống sáo bằng ngọc, ống sáo quý.
ngọc toái: a
玉盞 ngọc trản: Như Ngọc bôi 玉杯.
ngọc trâm: a
玉柱 ngọc trụ: Cột nhà bằng ngọc, chỉ nhà cửa sang trọng — Một tên chỉ ngón tay giữa.
ngọc trúc: a
玉雪 ngọc tuyết: Tuyết trắng như ngọc như tuyết.
ngọc uẩn thạch trung: a
Ngô
ngô bối: a
蜈蚣 ngô công: con rết
ngô công loại: a
ngô đàng: a
ngô đầu sở vi: a
梧桐 ngô đồng: cây ngô đồng, cây vông
ngô huynh: a
吾人 ngô nhân: Người nước ta — Chúng ta.
ngô sài: a
吾曹 ngô tào: Bọn ta. Chúng ta.
ngô thử: a
Ngộ
遇變 ngộ biến: Gặp việc không xảy tới. Đoạn trường tân thanh có câu: » Sao cho cốt nhục vẹn tuyền, trong khi ngộ biến tùng quyền biết sao
ngộ cảnh: a
ngộ cố: a
晤面 ngộ diện, 晤靣 ngộ diện: phỏng vấn
ngộ duyên: a
ngộ đạo: a
誤點 ngộ điểm: Chỗ sai lầm. Điểm sai lầm.
誤解 ngộ giải: Hiểu sai.
ngộ hiểm: a
ngộ hoả vi chân: a
ngộ hoặc: a
ngộ hội: a
遇合 ngộ hợp: Gặp gỡ nhau và thấy lòng dạ giống nhau.
ngộ kỉ ngộ nhân thậm chi ngộ thiên hạ
誤謬 ngộ mậu: Lầm lỗi.
ngộ mị: a
遇難 ngộ nạn: Gặp tai nạn.
ngộ ngôn: a
誤殺 ngộ sát: Sơ ý, vô tình mà giết người.
誤事 ngộ sự: Việc sai lầm.
ngộ tính: a
Ngỗ
忤逆 ngỗ nghịch: Làm trái, chống lại, không vâng lời
忤耳 ngỗ nhĩ: Trái tai, không nghe được.
忤親 ngỗ thân: Trái lời cha mẹ. Bất hiếu.
Ngôn
ngôn bất tận ý: a
ngôn cận chi viên: a
ngôn chi: a
ngôn do tại nhi: a
ngôn dực trường phi: a
ngôn đa tất thất: a
ngôn động: a
言行 ngôn hành: Lời nói và việc làm.
ngôn hành tương cố: a
ngôn ý: a
言論 ngôn luận: Nói năng bàn bạc để bày tỏ ý kiến.
ngôn luận gia: a
ngôn luận tự do: a
言語 ngôn ngữ: Lời nói của một người — Tiếng nói của một dân tộc.
ngôn ngữ bất đồng: a
ngôn ngữ chi ngô: a
ngôn ngữ học: a
ngôn ngữ khí nguyên: a
ngôn ngữ thôi nguyên pháp: a
ngôn ngữ vô vị: a
ngôn quá kì thực: a
ngôn qui chính truyện: a
ngôn tình tiểu thuyết: a
ngôn tuyền: a
言詞 ngôn từ: Lời nói — Lời văn.
ngôn văn: a
ngôn vi tâm thanh: a
ngôn xuất pháp tuỳ: a
Ngu
愚民 ngu dân: Người đần độn dốt nát — Làm cho người trong nước trở thành đần độn dốt nát.
ngu dân chính sách: a
ngu dân chủ nghĩa: a
愚鈍 ngu độn: Dốt nát chậm chạp.
ngu hiếu: a
愚兄 ngu huynh: Người anh đần độn này, tiếng tự xưng trước em mình hoặc bạn mình.
ngu ý: a
ngu kiến: a
娛樂 ngu lạc: tiêu khiển, chơi đùa. Vui sướng.
ngu lậu: a
愚弄 ngu lộng: chế nhạo, nhạo báng
ngu lỗ: a
愚昧 ngu muội: ngu dốt, dốt nát
ngu ngai: a
ngu ngoan: a
ngu ngốc: a
愚人 ngu nhân: Người đần độn dốt nát.
ngu nhược: a
ngu phu ngu phụ: a
ngu thân: a
ngu thần: a
ngu trung: a
ngu trực: a
ngu vọng: a
愚蠢 ngu xuẩn: Dốt nát đần độn.
Ngụ
寓居 ngụ cư: Ở đậu, ở tạm. » Ngụ cư có thóc cho vay, có lúa bán đầy, em lấy ngụ cư « ( Ca dao ).
ngụ đình: a
ngụ hoài: a
ngụ ý: a
寓木 ngụ mộc: Loài cây sống nhờ trên các cây khác, tức loại cây tầm gửi.
寓言 ngụ ngôn: Lời nói, hoặc câu chuyện có gửi một ý nghĩa ở trong. » Ngụ ngôn lắm truyện nực cười « ( Hoa điểu tranh năng ).
ngụ thực: a
寓情 ngụ tình: Gửi gắm tấm lòng.
寓宿 ngụ túc: Ở đậu qua đêm. Như Tá túc 借宿.
Ngũ
五音 ngũ âm: Năm âm bậc trong cổ nhạc Trung Hoa, gồm Cung, Thương, Giốc, Truỷ, Vũ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Cung thương làu bực ngũ âm, nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương
ngũ căn: a
五榖 ngũ cốc: Năm thứ hạt cây để ăn ( gồm Đạo, Lương, Thúc, Mạch, Tắc ).
五穀 ngũ cốc, 五谷 ngũ cốc: 5 loài cốc (gồm: đạo 稻, thử 黍, tắc 稷, mạch 麥, thục 菽)
ngũ cung: a
五欱 ngũ dục, 五欲 ngũ dục: Năm điều ham muốn của con người. Theo nhà Phật, Ngũ dục gồm Sắc dục, Thanh dục, Hương dục, Vị dục và Xúc dục.
五大洲 ngũ đại châu: Năm miền đất lớn nổi trên biển, gồm các châu Á, Âu, Úc, Mĩ, Phi.
五大洋 ngũ đại dương: Năm vùng biển lớn của trái đất, gồm Thái bình dương, Ấn Độ dương, Đại tây dương, Nam băng dương và Bắc băng dương.
ngũ đại đồng đường: a
五道 ngũ đạo: Tiếng nhà Phật, chỉ năm con đường mà người ta phải đi, tuỳ theo cái nghiệp của mình, gồm Trời, Người, Địa ngục, Súc sinh và Ngạ quỷ.
五帶 ngũ đới: Năm giải khí hậu trên trái đất, gồm Nhiệt đới, Hàn đới, Bắc ôn đới, Bắc hàn đới và Nam hàn đới.
五戒 ngũ giới: Tiếng nhà Phật, chỉ năm điều răn cấm, gồm cấm sát sinh, cấm trộm cắp, cấm tà dâm, cấm nói bậy và cấm uống rượu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đưa nàng tới trước cửa Phật đường, tam quy, ngũ giới cho nàng xuất gia
五行 ngũ hành: Năm chất trong trời đất, gồm Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ.
五刑 ngũ hình: Năm cách trừng phạt kẻ có tội thời trước, gồm tội chết, tội đi đày suốt đời, tội đi đày một thời gian, tội giam và tội phạt tiền.
五苦 ngũ khổ: Tiếng nhà Phật, chỉ năm nỗi khổ ở đời, gồm Sinh, Lão, Bệnh, Tử và Li biệt
五金 ngũ kim: Năm chất kim loại, gồm Vàng, Bạc, Đồng, Sắt và Chì.
五經 ngũ kinh: Năm bộ sách quan trọng của Nho giáo, gồm kinh Thi, kinh Thư, kinh Dịch, kinh Lễ và kinh Xuân Thu.
ngũ kinh tảo địa: a
ngũ lâm: a
ngũ liêm tử: a
ngũ lí vụ trung: a
五倫 ngũ luân: Năm mối ăn ở quan trọng, gồm Quân thần, Phụ tử, Phu phụ, Huynh đệ và Bằng hữu.
五言 ngũ ngôn: Loại thơ mỗi câu có năm chữ.
ngũ nhạc: a
ngũ nhân: a
ngũ niên: a
ngũ nội: a
ngũ phẩm: a
五福 ngũ phúc: Năm điều may mắn ở đời, gồm Phú, Quý, Thọ, Khang, Ninh.
ngũ phục: a
五方 ngũ phương: Năm hướng, gồm Đông, Tây, Nam, Bắc và Trung ương.
五官 ngũ quan: Năm bộ phận của thân thể con người, gồm tai, mắt, mũi, lưỡi và da, giúp con người biết về bên ngoài, bằng cách nhìn, nghe, ngửi, nếm và sờ mó đụng chạm.
五軍 ngũ quân: Năm đạo binh, gồm Tiền quân, Trung quân, Hậu quân, Tả quân và Hữu quân.
五色 ngũ sắc: Năm màu chính, gồm Hắc, Bạch, Hoàng, Thanh và Hồng, tức đen, trắng, vàng, xanh và đỏ.
五臓 ngũ tạng, 五臟 ngũ tạng: Danh từ Đông y, chỉ năm cơ quan bên trong thân thể con người, gồm Tâm, Can, Tì, Phế và Thận ( tim, gan, dạ dày, phổi và thận ).
ngũ thanh: a
五十 ngũ thập: năm mươi, 50
ngũ thập chu niên: a
ngũ thể đầu địa: a
ngũ thường: a
ngũ tinh: a
五旬 ngũ tuần: Năm mươi tuổi.
五絕 ngũ tuyệt, 五絶 ngũ tuyệt: Thể thơ Đường luật, mỗi bài có bốn câu, mỗi câu có năm chữ.
五爵 ngũ tước: Năm danh vị vua ban cho bề tôi có công, gồm Công, Hầu, Bá, Tử, Nam.
ngũ văn: a
五味 ngũ vị: Năm vị, gồm Tân, Toan, Cam, Khổ và Hàm ( cay, chua, ngọt, đắng và mặn ) » Dâng hương ngũ vị, tụng kinh tam thừa « ( Phan Trần ).
Ngục
獄案 ngục án: Chỉ chung hồ sơ giấy tờ về một vụ xét xử tại toà.
獄吏 ngục lại: Viên chức hạng thấp, trông coi nhà tù
ngục lao: a
獄室 ngục thất: Nhà giam. » Dẫn ra ngục thất giam vây « ( Hạnh Thục ca ).
獄卒 ngục tốt: Lính canh gác tại nhà giam. » Kính truyền ngục tốt giao canh « ( Nhị độ mai ).
獄訟 ngục tụng: Việc thưa kiện, tranh chấp.
ngục vô lưu phạm: a
Nguy
危病 nguy bệnh: Bệnh nặng, có thể hại tới tính mạng.
危變 nguy biến: Việc không may xảy tới thình lình, có thể gây tai hại.
nguy bức mi tiệp: a
危急 nguy cấp: Sợ hãi và gấp rút.
危機 nguy cơ: Cái đầu mối nảy sinh việc tai hại.
危害 nguy hại: guy hiểm, có hại
nguy hành: a
危險 nguy hiểm: ( Việc ) Khó khăn, có thể gây hại. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nàng rằng trước đã hẹn lời, dẫu trong nguy hiểm dám rời ước xưa «.
危劇 nguy kịch: Nói về sự việc xảy ra mạnh mẽ, gây hại lớn lao
nguy lậu: a
nguy luỹ: a
巍峨 nguy nga: Vẻ cao lớn, đồ sộ. » Nguy nga miếu mạo hẳn hoi « ( Nhị độ mai ).
nguy ngập: a
nguy ngôn: a
nguy ngôn: a
巍巍 nguy nguy: Vòi vọi, cao lớn hùng vĩ.
nguy nhai: a
nguy như luỹ noãn
nguy tâm: a
nguy thân: a
危亡 nguy vong
Ngụy
偽本 nguỵ bản: Cuốn sách hoặc tờ giấy giả mạo, không phải bản chính.
nguỵ bất yểm chân: a
nguỵ biện: a
nguỵ binh: a
偽證 nguỵ chứng: khai man. Làm chứng giả mạo, cố ý đưa ra chứng cứ giả.
nguỵ chứng tội
偽名 nguỵ danh: Tiếng xấu, ác danh. Cái tiếng tăm giả dối.
nguỵ đạo: a
偽言 nguỵ ngôn: Lời nói giả dối.
偽君子 nguỵ quân tử: Người quân tử giả mạo, chỉ làm ra vẻ quân tử để lừa người khác.
偽造 nguỵ tạo: Làm giả — Bịa đặt ra điều không có thật.
nguỵ thuyết: a
偽書 nguỵ thư: Loại sách sai lầm, vô giá trị — Loại giả mạo, không phải thật do đời xưa truyền lại.
偽裝 nguỵ trang: Thay đổi cách ăn mặc trên người, để làm ra một người khác, một thứ khác, hầu người khác không nhận ra mình.
Nguyên
nguyên án: a
原本 nguyên bản: Nguồn gốc sự vật
…本 nguyên bản: Tiền vốn.
nguyên bị: a
原告 nguyên cáo: Người đứng ra thưa kiện.
nguyên cảo: a
原質 nguyên chất: nguyên chất, không lẫn chất khác vào.
nguyên chủ: a
原故 nguyên cố: Nguồn gốc lí do gây ra sự việc.
nguyên công: a
nguyên cựu: a
元夜 nguyên dạ: Đêm trăng sáng đầu tiên của năm, tức đêm rằm tháng giêng âm lịch. Còn gọi là Nguyên tiêu.
nguyên do: a
元旦 nguyên đán: Ngày đầu năm, tức mồng một tết âm lịch.
nguyên động cơ
原動力 nguyên động lực: Cái sức thúc đẩy chuyển động — Cái lí do thúc đẩy hành động.
原單 nguyên đơn: Tờ giấy thưa kiện của người đứng ra thưa kiện. Cũng chỉ người đứng ra thưa kiện. Truyện Trê Cóc có câu: » Nguyên đơn danh cóc ngồi đây, đoạt nhân thủ tử việc này có không «
nguyên giá: a
nguyên hình chất: a
元勛 nguyên huân, 元勲 nguyên huân: Công lao hàng đầu. Công lớn.
nguyên khí: a
nguyên khí: a
原來 nguyên lai: Nguồn gốc, lí do dẫn tới sự việc.
原来 nguyên lai: ban đầu, đầu tiên, căn nguyên
元老 nguyên lão: Người già cả hàng đầu trong nước.
nguyên lão viện: a
nguyên lí: a
原料 nguyên liệu: Chất chưa được chế tạo thành đồ vật.
原諒 nguyên lượng: tha thứ, tha lỗi, tha tội
nguyên lưu: a
原銀 nguyên ngân: Tiền vốn bỏ ra. Tiền cho vay ( không kể tiền lời ). Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngỏ lời nói với băng nhân, tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn «
元元 nguyên nguyên: trăm họ
nguyên nguyên bản bản: a
nguyên nguyệt: a
原因 nguyên nhân: Nguồn gốc, lí do của sự vật.
原人 nguyên nhân: Người xuất hiện đầu tiên ở địa cầu. Người chủ gốc.
nguyên nhân học: a
nguyên nhân liệu pháp: a
nguyên nhật: a
原任 nguyên nhiệm: Nơi làm quan trước kia — Người từng giữ nhiệm vụ lúc trước. Cũng như: Tiền nhiệm.
nguyên niên: a
元舘 nguyên quán: Quê hương gốc gác của mình.
nguyên quyền: a
nguyên sắc: a
nguyên sinh động vật: a
nguyên sinh thực vật: a
元帥 nguyên soái: nguyên soái, tướng cầm đầu
原則 nguyên tắc: Cách thức làm đầu mối cho những cách thức khác.
nguyên tể: a
元首 nguyên thủ: Người đứng đầu một nước.
原始 nguyên thuỷ: Lúc đầu. Chỗ bắt đầu.
nguyên thuỷ giới: a
nguyên thuỷ tội: a
nguyên thuỷ tôn giáo: a
nguyên thuỷ trạng thái: a
nguyên thư: a
元籍 nguyên tịch, 原籍 nguyên tịch: Quê quán gốc gác của mình. Chỉ quê quán sinh trưởng của tổ tiên.
元宵 nguyên tiêu: Đêm rằm tháng giêng, là tết lớn của Trung Hoa, người ta rước đèn, ăn uống và đi chơi.
原性 nguyên tính: bản chất vốn có
元素 nguyên tố: Chất không thể phân tích ra được nữa.
原罪 nguyên tội: Danh từ Ki tô giáo, chỉ điều lỗi lầm mà con người phạm phải ngay từ lúc đầu, tức tội tổ tông, tội của Adam và bà Eva.
元狀 nguyên trạng, 原狀 nguyên trạng: Hình trạng vốn có, trạng thái từ trước đến giờ.
nguyên truyền: a
nguyên truyền vạn hộc: a
nguyên tự: a
元子 nguyên tử, 原子 nguyên tử: Phần nhỏ nhất của vật chất, không thể phân tích ra được nữa.
nguyên tử luận: a
nguyên tử lượng: a
源委 nguyên uỷ: Nguồn gốc, ngọn ngành của sự việc.
原文 nguyên văn: Bài văn, cuốn truyện đúng của tác giả nó — Ngày nay ta còn hiểu là chép lại đúng y như bản chính của tác giả.
Nguyện
nguyện dữ lực vi: a
nguyện đại tài vi: a
nguyện hải: a
願意 nguyện ý: Đồng ý, bằng lòng.
nguyện lực: a
願望 nguyện vọng: Lòng mong mỏi trông đợi.
Nguyệt
月影 nguyệt ảnh: Bóng trăng.
月白 nguyệt bạch: Màu trắng xanh ( như ánh trăng ).
nguyệt bạch phong thanh
月半 nguyệt bán: Nửa tháng.
nguyệt báo: a
月表 nguyệt biểu: Bảng ghi chép hàng tháng.
nguyệt bóng: a
月吉 nguyệt cát: Ngày tốt của tháng, chỉ ngày mồng một âm lịch.
月琴 nguyệt cầm: Tên một thứ nhạc khí, tức cây đàn mà thùng đàn tròn như hình mặt trăng. Ta cũng gọi là đàn Nguyệt, hoặc Cầm trăng.
月給 nguyệt cấp: Số tiền phát cho hàng tháng.
月球 nguyệt cầu: Mặt trăng ( gọi như vậy vì mặt trăng tròn như khối cầu ).
月宮 nguyệt cung: Chỉ mặt trăng. Ta cũng gọi là Cung trăng.
月面 nguyệt diện: Khuôn mặt đầy đặn sáng sủa như mặt trăng. Ta gọi là Khuôn trăng.
月曜 nguyệt diệu: Tên chỉ ngày đầu tiên của tuần lễ, tức Thứ Hai.
月頭 nguyệt đầu: Những ngày đầu tháng.
月殿 nguyệt điện: Chỉ mặt trăng.
nguyệt hạ hoa tiên: a
nguyệt hạ lão nhân: a
月花 nguyệt hoa: Trăng và hoa, cảnh hoa nở trăng sáng, chỉ cảnh đẹp.
nguyệt kiết: a
月經 nguyệt kinh: Kinh nguyệt đàn bà. § Cũng gọi là: “nguyệt tín” 月信, “nguyệt sự” 月事. Sự trải qua hàng tháng, chỉ sự thấy tháng của đàn bà con gái.
月期 nguyệt kì: Cái thời hạn hàng tháng. Như Nguyệt kinh 月經.
月忌 nguyệt kị: Ngày nên tránh trong tháng, ngày xấu, tránh làm việc quan trọng, tức là các ngày mùng năm, mười bốn và hăm ba âm lịch (theo tháng kị ngày ấy là tháng 1,4,7,10 kị ngày mùng 5, tháng 2,5,8,11 kị ngày 14, tháng 3,9,12 kị ngày 23).
月落 nguyệt lạc: Trăng lặn.
月老 nguyệt lão: Ông già dưới trăng, tức ông thần coi về việc vợ chồng ở trần gian.
月輪 nguyệt luân: Chỉ mặt trăng tròn ( như bánh xe ).
月糧 nguyệt lương: Số thực phẩm dùng hàng tháng — Chỉ tiền công lĩnh hàng tháng.
月亮 nguyệt lượng: Ánh sáng của mặt trăng.
月冥 nguyệt minh: Mặt trăng mờ tối. Chỉ cảnh buồn sầu.
nguyệt minh tinh hỉ: a
nguyệt nhĩ: a
nguyệt phách: a
月府 nguyệt phủ: Chỉ mặt trăng. Cũng như Nguyệt điện.
月光 nguyệt quang: Ánh sáng của mặt trăng.
月刊 nguyệt san: Loại báo xuất bản hàng tháng.
月事 nguyệt sự: Cái việc hàng tháng. Như Nguyệt kinh 月經.
月盡 nguyệt tận: Cuối tháng. Hết tháng — Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
月兔 nguyệt thỏ: Con thỏ trong mặt trăng, chỉ mặt trăng.
月蝕 nguyệt thực: Mặt trăng bị ăn mất một phần hoặc toàn phần ( Éclipse de Lune ).
月夕 nguyệt tịch: Đêm rằm tháng tám âm lịch.
月信 nguyệt tín: Như Nguyệt kinh 月經. » Cùng ngày nguyệt tín phải khuyên dỗ chồng « ( Gia huấn ca ).
月息 nguyệt tức: Tiền lời hàng tháng.
nguyệt vận: a
月望 nguyệt vọng: Ngày rằm âm lịch.
nguyệt vựng
Ngư
魚肝油 ngư can du: Dầu gan cá, một thứ thuốc bổ.
ngư chất long văn: a
ngư diêm: a
ngư du phù trung: a
ngư gia: a
ngư giao: a
ngư hộ: a
魚鱗 ngư lân: Vảy cá — Nhiều lắm.
ngư loại: a
魚雷 ngư lôi: Trái bom được phóng ngầm dưới nước để phá tàu của địch, giống hình con cá.
ngư lôi đình: a
ngư lôi khu trục hạm: a
ngư lôi mẫu hạm: a
ngư lôi phát xạ quân: a
ngư lôi pháo đinh: a
ngư lợi: a
ngư mục hỗn châu: a
ngư nghiệp: a
ngư nhạn: a
ngư nhân đắc lợi: a
魚肉 ngư nhục: Cá và thịt.
漁翁 ngư ông: Người đánh cá. Thơ Bà Huyện Thanh Quan có câu: » Gác mái ngư ông về viễn phố, gõ sừng mục tử lại cô thôn
漁夫 ngư phu: Người đánh cá.
ngư phụ: a
ngư quán: a
ngư sắc: a
ngư thuế: a
魚水 ngư thuỷ: Cá và nước, chỉ sự hoà hợp vui sướng
ngư tiểu canh mục: a
魚子 ngư tử: Con cá con.
ngư ưng: a
魚秧 ngư ương: Cá con vừa mới nở.
ngư xưởng: a
Ngự
御筆 ngự bút: Nét chữ do vua viết.
御製 ngự chế: Chỉ văn thơ do vua làm ra. » Thi văn ngự chế bày ra « ( Thơ cổ ).
ngự cực: a
ngự danh: a
御弟 ngự đệ: Em trai của vua.
御駕 ngự giá: Xe hoặc kiệu của vua đi. » Tháng sáu ngự giá hồi trào « ( Hạnh Thục ca ).
…駕 ngự giá: Người đánh xe.
ngự hạ: a
禦寒 ngự hàn: Chống lạnh. Ngăn hơi lạnh.
ngự hàn y: a
御醫 ngự y: Chức quan chữa bệnh trong cung vua
御覽 ngự lãm: Vua xem.
御林 ngự lâm: Rừng, vườn riêng của vua.
御批 ngự phê: Chữ viết ghi lời vua.
ngự phong: a
御房 ngự phòng: Buồng vua ở.
御史 ngự sử: Chức quan can ngăn vua khi vua làm sai
ngự thế: a
ngự thư: a
御前 ngự tiền: Trước mặt vua.
御座 ngự toạ: Chỗ ngồi của vua. Ngai vua.
御酒 ngự tửu: Thứ rượu ngon dành riêng vua uống. » Ba tuần ngự tửu, hai cành cung hoa « ( Nhị độ mai ).
御苑 ngự uyển: Vườn trong cung vua.
ngự vụ: a
御宇 ngự vũ: Thống trị thiên hạ.
御車 ngự xa: Xe vua đi.
Ngữ
語病 ngữ bệnh: Khuyết điểm trong câu văn, lời nói.
ngữ học: a
ngữ ngôn: a
ngữ ngôn học: a
ngữ nguyên: a
ngữ nguyên học: a
語法 ngữ pháp: Phép làm câu, nói và viết văn cho đúng.
ngữ tộc: a
ngữ vị: a
ngữ vô luận thứ: a
Ngưng
凝固 ngưng cố: Đông cứng lại.
凝結 ngưng kết: Như Ngưng cố 凝固.
ngưng khôi thạch: a
ngưng súc: a
凝集 ngưng tập: Gom tụ lại.
ngưng tập chú ý: a
ngưng tập lực: a
凝神 ngưng thần: Gom tụ tinh thần lại, tức là chú ý. Có nghĩa như Định thần.
ngưng thần định trí: a
凝視 ngưng thị: Chú ý nhìn.
ngưng thị thôi miên pháp: a
凝滯 ngưng trệ: Ngừng lại, không tiến được ( nói về công việc ).
凝聚 ngưng tụ: Như Ngưng tập 凝集.
ngưng tụ khí: a
ngưng tụ lực: a
ngưng tưởng: a
ngưng võng: a
Ngược
ngược bạo: a
虐政 ngược chính: Đường lối trị nước tàn bạo.
ngược chúa: a
虐待 ngược đãi: Đối xử tàn tệ.
ngược lại: a
ngược môi văn: a
ngược phong: a
ngược sát: a
虐疾 ngược tật: Bệnh dữ dội thình lình.
Ngưỡng
ngưỡng cao đạo cảnh
仰給 ngưỡng cấp: Trông đợi người khác đem đến cho.
ngưỡng chí: a
仰藥 ngưỡng dược: Chỉ sự uống thuốc độc tự tử.
仰毒 ngưỡng độc: Như Ngưỡng dược 仰藥.
仰懶 ngưỡng lại: Trông chờ nương tựa ở người khác
仰慕 ngưỡng mộ: Kính trọng và yêu mến.
ngưỡng nhân tị tức: a
ngưỡng phan: a
ngưỡng phú: a
ngưỡng sự phú dục: a
ngưỡng thành: a
仰視 ngưỡng thị: Ngửa mặt mà nhìn lên.
仰望 ngưỡng vọng: Trông chờ mong mỏi.
Ngưu
牛革 ngưu cách: Da trâu bò đã thuộc rồi.
牛刀 ngưu đao: Con dao mổ trâu. Chỉ người có tài lớn, nhưng lại chỉ được dùng vào việc nhỏ.
牛頭馬面 ngưu đầu mã diện: Đầu trâu mặt ngựa. Chỉ bọn quỷ sứ ở âm ti — Cũng chỉ hạng người du thủ du thực.
ngưu đậu: a
ngưu đẩu: a
ngưu đình phanh kê: a
ngưu hậu: a
ngưu hoang: a
牛酪 ngưu lạc: Chất mỡ béo lấy từ sữa bò, tức là bơ ( Beurre )
ngưu mao: a
ngưu nhân mã nhân: a
ngưu nhi: a
ngưu nhũ: a
ngưu nữ: a
ngưu quí xà thần: a
牛車 ngưu xa: Xe bò.