給 Cấp
絰 Điệt
絞 Hào
Giảo
絜 Hiệt
Kiết
Khiết
絢 Huyền
Huyến
結 Kết
Kiết
絖Khoáng
絡 Lạc
絫 Lũy
絍 Nhâm
絪 Nhân
絨 Nhung
絮 Nhứ
絳 Ráng
Giáng
絲 Ty
絏 Tiết
絕 Tuyệt
統 Thống
13 NÉT
綆 Cảnh
綈 Đề
絺 Hy
經 Kinh
綌 Khích
綍 Phất
緐 Phồn
絹 Quyến
Quyên
Ty
綃 Tiêu
綉 Tú
綏 Tuy
絛 Thao
14 NÉT
綳Banh
Cơ
綱 Cương
綴 Chuế
Chuyết
Xuyết
維 Duy
綯 Đào
綦 Kỳ
緊 Khẩn
綺 Khỉ Ỷ
綮 Khính
Khể
綾 Lăng
緉 Lưỡng
綸 Luân
綠 Lục
綹 Lữu
綿 Miên
緬 Miến Diến Miễn
緌 Nhuy
綰 Oản
緋 Phi
綣 Quyển
綽 Xước
綜 Tống
Tổng
総 Tổng
綫 Tuyến
緅 Tưu
Trâu
綵 Thái
Thải
Thảm
綬 Thụ
綷 Thúy
Túy
綻 Trán
Điện
緇 Tri
Truy
綢 Trù
網 Võng
15 NÉT
緥 Bảo
編 Biên
緶 Biền
緪 Căng
緣 Duyên
Duyến
緹 Đề
締 Đề Đế
緞 Đoạn
緘 Giam
緩 Hoãn
Khẩn
練 Luyện
緡 Mân
緜 Miên
緲 Miểu
Diễu
緝 Tập
緤 Tiết
線 Tuyến
緦 Tư Ty
緒 Tự
緗 Tương
Truy
縕 Uẩn
Uân Ôn
緯 Vĩ
16 NÉT
縊 Ải
縞 Cảo
縝 Chẩn
縠 Hộc
縣 Huyện
Huyền
縑 Kiêm
縷 Lâu Lũ
縭 Ly
縢 Đằng
縟 Nhục
縈 Oanh
縛 Phược
Phọc
縉 Tấn
縚 Thao
緻 Trí
縋 Trúy
縐 Trứu
17 NÉT
繃 Băng
Banh
繦 Cưỡng
繇 Diêu
Do Lựu
Chựu
繄 Ê,Ế
縴 Khiên
繆 Liêu
Cù
Mâu
Mậu
Mục
縲 Luy
縵 Man
Mạn
縻 Mi
縹 Phiếu
繁 Phồn Phiền Bàn
縫 Phùng Phúng
縿 Sam
繅 Sào
Tao
Tảo
縦 Sỉ
縮 Súc
績 Tích
總 Tổng
縱 Tổng
Tung
Túng
縶 Trập
18 NÉT
織 Chức
Chí Xí
繢 Hội
繐 Huệ
繚 Liễu
繞 Nhiễu
繙 Phiên
雙 Song
繖 Tản
繒 Tăng
繡 Tú
繕 Thiện
19 NÉT
綱 Cương
繹 Dịch
繫 Hệ
繪 Hội
Hoàn
繭 Kiển
繳 Kiểu
Chước
繰 Sào
繩 Thằng
20 NÉT
纁 Huân
繼 Kế
繾 Khiển
繻 Nhu
Sái
纂 Soạn
Toản
繖 Tản
繽 Tân
21 NÉT
纊Khoáng
纇 Lỗi
纍 Lụy
Luy
纆 Mặc
纎 Tiêm
續 Tục
纒 Triền
22 NÉT
纜 Lãm
纑 Lô
纔 Tài
23 NÉT
纓 Anh
纊Khoáng
纖 Tiêm
纒 Triền
25 NÉT
纛 Đạo
纚 Sủy
Sỉ Lý
纘 Toản
27 NÉT
纜 Lãm
139 BỘ NHI
(6 nét)
6 NÉT
而 Nhi
9 NÉT
耑Chuyên
耐 Nại
Năng
耎 Nhuyễn
140 BỘ NHĨ
(6 nét)
6 NÉT
耳 Nhĩ
8 NÉT
耶 Da
10 NÉT
耿 Cảnh
耽 Đam
耼 Đam
耻 Sỉ
11 NÉT
聃 Đam
聊 Liêu
聆 Linh
12 NÉT
聒 Quát
13 NÉT
聖 Thánh
聘 Sính
14 NÉT
聚 Tụ
聡 Thông
聞 Văn
Vấn
Vặn
15 NÉT
聫 Liên
16 NÉT
聯 Liên
Liễn
17 NÉT
聳 Tủng
聲 Thanh
聴 Thính
聰 Thông
18 NÉT
職 Chức
聵 Hội
聶 Niếp
Nhiếp
22 NÉT
聾 Lung
聽 Thính
Thinh
141 BỘ PHỮU
(6 nét)
6 NÉT
缶 Phữu
Phẫu
9 NÉT
缸 Hang
10 NÉT
缺 Khuyết
11 NÉT
缽 Bát
12 NÉT
缾 Bình
Từ
14 NÉT
Bình
16 NÉT
罃 Oanh
17 NÉT
罅 Há
罄 Khánh
18 NÉT
罇 Tôn
19 NÉT
罋 Úng
20 NÉT
罌 Anh
21 NÉT
罍 Lôi
22 NÉT
罎 Đàm
24 NÉT
罐 Quán
142 BỘ SẮC
(6 nét)
6 NÉT
色 Sắc
11 NÉT
艴 Phật
Phất
14 NÉT
Sảnh
24 NÉT
艷 Diễm
Diệm
143 BỘ SUYỄN
(6 nét)
6 NÉT
舛 Suyễn
12 NÉT
舜 Thuấn
13 NÉT
舝 Hạt
14 NÉT
舞 Vũ
144 BỘ TỰ
(6 nét)
6 NÉT
自 Tự
10 NÉT
臬 Niết Nghiệt
臭 Xú
6 NÉT
Cao
145 BỘ THẦN
(6 nét)
6 NÉT
臣 Thần
8 NÉT
臥 Ngọa
14 NÉT
臧 Tàng
Tang
Tạng
17 NÉT
臨 Lâm
Lậm
146 BỘ THIỆT
(6 nét)
6 NÉT
舌 Thiệt
8 NÉT
舍 Xá Xả
10NÉT
舐 Thỉ
12 NÉT
舒 Thư
14 NÉT
Thỉ
舔 Thiểm
15 NÉT
舖 Phố
Phô
16 NÉT
舘 Quán
19 NÉT
舚 Thiêm
147 BỘ TRÚC
(6 nét)
6 NÉT
竹 Trúc
8 NÉT
竺 Trúc
Đốc
9 NÉT
竿 Cán
Can
竾 Chì
Trì
笇 Toán
竽 Vu
10 NÉT
笆 Ba
笈 Cập
Cấp
笋 Duẩn
Tấn
笏 Hốt
笑 Tiếu
笊 Tráo
11 NÉT
笨 Bổn
Bản
笱 Cẩu
笱 Cú
笱 Cù
筇 Cung
Cùng
笫 Chỉ
笪 Đát
第 Đệ
笛 Địch
笳 Già
筤 Lang
笠 Lạp
Lịp
笵 Phạm
符 Phù
笙 Sanh
Sênh
笞 Si
Toán
笥 Tứ
12 NÉT
筆 Bút
筋 Cân
答 Đáp
等 Đẳng
筒 Đồng
筓 Kê
筐Khuông
筏 Phiệt
策 Sách
筍 Tấn
Duẩn
筅 Tiển
筌Thuyên
筑 Trúc
13 NÉT
筢 Ba
筸 Can
筥 Cử
筵 Diên
筳 Đình
筩 Đồng
筴 Hiệp
Giáp
Sách
筷 Khoái
筤 Lang
筮 Phệ
Thệ
筦 Quản
筠 Quân
Duân
筞 Sách
筲Sao
筰 Tạc
Tiểu
筭 Toán
14 NÉT
箔 Bạc
箇 Cá
箍 Cô
箕 Cơ Ky
箠 Chủy
箝 Kiềm
箜 Không
管 Quản
箋 Tiên
節 Tiết
Tiệt
算 Toán
筝 Tranh
箚 Tráp
Cháp
筯 Trợ
箒 Trửu
Chửu
15 NÉT
箆 Bề
箴 Châm
篌 Hầu
篁 Hoàng
篋 Khiếp
箬 Nhược
範 Phạm
箱 Sương
Tương
箯 Tiên
箲 Tiển
箭 Tiễn
Tiến
箑 Tiệp
Tiết
篇 Thiên
篆 Triện
箸 Trợ
Trứ
篨 Trừ
16 NÉT
篙 Cao
篝 Câu
Dược
篤 Đốc
篥 Lật
簍 Lâu Lũ
Miệt
篛 Nhược
篚 Phỉ
Sao
篩 Si
篡 Soán
簒 Soán
篦 Tỵ Bề
篠 Tiểu
簑 Thôi
Thoa
篪 Trì
築 Trúc
篔 Vân
17 NÉT
篷 Bồng
篼 Đâu
篴 Địch
簏 Lộc
篾 Miệt
簋 Quỹ
簉 Sứu
篳 Tất
篲 Tuệ
簇 Thốc
Thấu
簀 Trách
18 NÉT
箪 Đan
簦 Đăng
簟 Điệm
簡 Giản
簧 Hoàng
簠 Phủ
簫 Tiêu
Tuẫn
簪 Trâm
簮 Trâm
19 NÉT
簸 Bá
簿 Bạ
Bạc Bộ
簴 Cự
簷 Diêm
簹 Đương
簽 Kiềm
Thiêm
簾 Liêm
籀 Trứu
20 NÉT
籃 Lam
籍 Tịch
篡 Toản
Soạn
籌 Trù
21 NÉT
籐 Đằng
籟 Lại
籖 Tiêm
Thiêm
22 NÉT
籠 Lộng
Lung
籙 Lục
籛 Tiên
籜 Thác
23 NÉT
籧 Cừ Cử
Soạn
籤 Thiêm
Tiêm
籥 Thược
24 NÉT
籪 Đoán
籬 Ly
25 NÉT
籩 Biên
籮 La
26 NÉT
籯 Doanh
籰 Dược
32 NÉT
籲 Dụ
148 BỘ TRÙNG
(6 nét)
6 NÉT
虫 Trùng
7 NÉT
虬 Cầu
8 NÉT
虯 Cầu
虱 Sắt
9 NÉT
虺 Hôi
Hủy
虹 Hồng
虻 Manh
10 NÉT
蚌 Bạng
蚣 Công
蚓 Dẫn
蚧 Dới
蚪 Đẩu
蚘 Hồi
蚑 Kỳ
蚜 Nha
蚦 Nhiêm
蚋 Nhuế
蚨 Phù
Phò
蚩 Si Xi
蚕 Tàm
Tảo
蚍 Tỳ
蚊 Văn
Mân
11 NÉT
蛄 Cô
Chì
蛀 Chú
蚰 Du
蛋 Đản
蚶 Ham
蚿 Huyền
蚯 Khưu
Khâu
蛉 Linh
蚺 Nhiêm
Nhiễm
Qua
蛇 Xà
蛆 Thư
蚱 Trách
12 NÉT
蛤 Cáp
蛩 Cung
Cùng
Chất
蛘 Dạng
蛭 Điệt
蛟 Giao
蛔 Hồi
蛕 Hồi
畫 Hoạch
Họa
蛞 Khoạt
蛑 Mâu
蛙 Oa
蛛 Thù
Chu
13 NÉT
蜒 Diên
蛹 Dũng
Đản
蜓 Đình
蜆 Hiện
蛺 Kiệp
蜋 Lang
蜊 Lỵ
蛾 Nga
蜈 Ngô
蜂 Phong
蜉 Phù
蜎 Quyên
蛸 Sao
蛼 Xa
蜃 Thẩn
Thận
蛻 Thuế
蜀 Thục
蜍 Thừ
蜇 Triết
14 NÉT
蜴 Dịch
蝃 Đế
蜨 Điệp
蜩 Điêu
蝀 Đông
蜞 Kỳ
蜣Khương
蜢 Mãnh
蜜 Mật
蜺 Nghê
蜹 Nhuế
蜚 Phỉ
Phi
蜰 Phì
蜾 Quả
蜷 Quyền
蜥 Tích
蜻 Thanh
Tinh
蜡 Thư
Chá
Lạp
Trá
蜘 Tri
蜿 Uyển
蜼 Vị
蜮 Vực
15 NÉT
蝙 Biển
Biên
蝠 Bức
蜃 Chấn
Thần
蝓 Du
蝣 Du
蝶 Điệp
蝦 Hà
蝎 Hạt
Hiết
蝗 Hoàng
蝴 Hồ
蝘 Yển
蝌 Khoa
螂 Lang
蝱 Manh
蝥 Mâu
Mao
蝻 Nam
蝡Nhuyễn
蝸 Oa
蝮 Phúc
蝨 Sắt
蝤 Tưu Tù
蝕 Thực
蝟 Vị
蝯 Viên
16 NÉT
螃 Bàng
融 Dung
螣 Đằng
螙 Đố
螗 Đường
螢 Huỳnh
Oanh
螻 Lâu
螭 Ly
螞 Mã
螟 Minh
螘 Nghĩ
螈 Nguyên
螉 Ong
螄 Si Sư
Tư
螋 Sưu
螓 Tần
螫 Thích
螡 Văn
17 NÉT
螽 Chung
螮 Đế
螳 Đường
螺 Loa
蟒 Mãng
蟊 Mâu
蟆 Mô
Ma
螯 Ngao
螵 Phiêu
蟈 Quắc
蟀 Xuất
Suất
螬 Tào
蟋 Tất
螿 Tương
蟄 Trập
Chập
蟁 Văn
18 NÉT
蟠 Bàn
Phiền
蟛 Bành
蟕 Chủy
蟹 Giải
蟢 Hỷ
蟥 Hoàng
蟪 Huệ
蟣 Kỳ Kỷ
蟯 Nhiêu
蟫 Tầm
Đàm
蟬 Thiền
蟮 Thiện
蟲 Trùng
19 NÉT
蠍 Hiết
Yết
蠉 Huyên
蠁 Hưởng
蠊 Liêm
蠃 Lỏa
Loa
蠆 Mại
Sái
蟻 Nghị
Nghĩ
蠅 Nhặng
Dăng
蟶 Sanh
蟾 Thiềm
蟺 Thiện
Thục
Chục
20 NÉT
蠔 Hào
蠟 Lạp
Chá
蠣 Lệ
蠓 Mông
蠕Nhuyễn
Nhu
蠖 Oách
Hoạch
蠙 Tân
蠐 Tề
蠘 Tiệt
蠑 Vinh
21 NÉT
蠡 Lõa Lê
Lễ
蠛 Miệt
蠜 Phàn
蠢 Xuẩn
22 NÉT
蠧 Đố
蠨 Tiêu
23 NÉT
蠱 Cổ
蠭 Phong
蠲 Quyên
24 NÉT
蠹 Đố
蠵 Huề
蠶 Tàm
蠺 Tàm
25 NÉT
蠻 Man
26 NÉT
蠼 Quặc
149 BỘ VŨ
(6 nét)
6 NÉT
羽 Vũ
9 NÉT
羿 Nghệ
10 NÉT
翁 Ông
翅 Sí
11 NÉT
翌 Dực
翊 Dực
翎 Linh
習 Tập
12 NÉT
翕 Hấp
翔 Tường
13 NÉT
翛 Tiêu
14 NÉT
翟 Địch
Trạch
翡 Phỉ
翣 Sáp
15 NÉT
翠 Thúy
翥 Chứ
翬 Huy
翫 Ngoạn
翩 Phiên
翦 Tiễn
16 NÉT
翮 Cách
翰 Hàn
17 NÉT
翶 Cao
翼 Dực
翳 Ế
18 NÉT
翹 Kiều
翻 Phiên
19 NÉT
翽 Hối
翾 Huyên
20 NÉT
耀 Diệu
翿 Đạo
150 BỘ BIỆN
(7 nét)
7NÉT
釆 Biện
8 NÉT
采 Thái
Thải
Thể
12 NÉT
釉 Dứu
20 NÉT
釋 Thích
Dịch
151 BỘ BỐI
(7 nét)
7NÉT
貝 Bối
9 NÉT
負 Phụ
貞 Trinh
Viên
10 NÉT
貢 Cống
貤 Dị,Di
財 Tài
11 NÉT
貧 Bần
貭 Chất
貨 Hóa
販 Phán
Phiến
貫 Quán
貪 Tham
責 Trách
Trái
12 NÉT
賁 Bí
Bôn
Phần
貶 Biếm
貽 Di
Dị
賀 Hạ
貺 Huống
貿 Mậu
買 Mãi
貳 Nhị
費 Phí Bí
貴 Quý
貸 Thải
貰 Thế
貼 Thiếp
貯 Trữ
貲 Ty Xi
13 NÉT
賅 Cai
賈 Gia
Giả
Cổ
賄 Hối
賂 Lộ
賃 Nhẫm
Nhấm
賍 Tang
賊 Tặc
資 Tư
Thiệt
14 NÉT
賕 Cầu
賑 Chẩn
賦 Phú
賒 Xa
賓 Tân
Thấn
15 NÉT
賡 Canh
賠 Bồi
質 Chất
Chí
賙 Chu
賢 Hiền
賚 Lãi
賴 Lại
賣 Mại
賝 Sâm
賛 Tán
賤 Tiện
賨 Tung
賜 Tứ
賞Thưởng
Thường
賬 Trướng
16 NÉT
賭 Đổ
賵 Phúng
賮 Tẫn
17 NÉT
購 Cấu
賻 Phụ
賽 Tái
Trại
賷 Tê
賸 Thứng
賺 Trám
18 NÉT
贄 Chí
贅 Chuế
19 NÉT
贉 Đảm
贋 Nhạn
贊 Tán
贈 Tặng
賾 Trách
20 NÉT
贏 Doanh
贗 Nhạn
贍 Thiệm
21 NÉT
贔 Bí
贑 Cống
贒 Hiền
贓 Tang
贐 Tẫn
Tận
22 NÉT
Doanh
贗 Nhạn
贖 Thục
Tục
24 NÉT
贛 Cống
Cám
152 BỘ CỐC
(7 nét)
7 NÉT
谷 Cốc
17 NÉT
豀 Hề
谿 Hề
谿 Khê
豁 Khoạt
Khoát
Hoát
153 BỘ DẬU
(7 nét)
7 NÉT
酉 Dậu
9 NÉT
酊 Đính
酋 Tù
10 NÉT
酌 Chước
配 Phối
酒 Tửu
酎 Trửu Chửu
11 NÉT
酖 Đam
Chậm
Trấm
酗 Hú Hủ
12 NÉT
酤 Cô
酡 Đà
酣 Hàm
酢 Tạc
酥 Tô
13 NÉT
酷 Khốc
酪 Lạc
酩 Mính
跴 Tẩy
Thải
酧 Thù
酬 Thù
14 NÉT
酺 Bô
酵 Diếu
酴 Đồ
酷 Khốc
酹 Lỗi
酸 Toan
酲 Trình
15 NÉT
醊 Chuyết
醃 Yêm
醁 Lục
醅 Phôi
醉 Túy
醋 Thố
醇 Thuần
醆 Trản
Chản
16 NÉT
醍 Đề
Thể
醐 Hồ
醒 Tỉnh
醑 Tữ
醕 Thuần
醞 Uấn
17 NÉT
Đồ
醢 Hải
Ly
醜 Xú
醝 Ta
醡 Trá
18 NÉT
醯 Ê
醫 Y
醪 Lao
Dao
醬 Tương
19 NÉT
醱 Bát
Phát
醰 Đàm
醭 Phốc
Phác
醮 Tiếu
20 NÉT
醵 Cự Cừ
醴 Lễ
醲 Nùng
21 NÉT
醺 Huân
Thù
醻 Trù
23 NÉT
醼 Yến
24 NÉT
醽 Linh
醿 Mi
釀 Nhưỡng
釂 Tiếu
25 NÉT
釁 Hấn
26 NÉT
釃 Si Sỉ
27 NÉT
醶Nghiệm
154 BỘ ĐẬU
(7 nét)
7 NÉT
豆 Đậu
10 NÉT
豇 Giang
豈 Khởi
Khải
11 NÉT
豉 Thị
13 NÉT
登 Đăng
Đãng
15 NÉT
豌 Oản
Uyển
豎 Thụ
16 NÉT
Thụ
18 NÉT
豊 Phong
24 NÉT
艶 Diễm
Diệm
25 NÉT
豑 Trật
25 NÉT
豔 Diễm
155 BỘ GIÁC
(7 nét)
7 NÉT
角 Giác
Dốc
9 NÉT
觔 Cân
11 NÉT
觖 Quyết
12 NÉT
觚 Cô
觜 Chủy
Tuy
Tủy
觝 Để
解 Giải
13 NÉT
觥 Quăng Quang
14 NÉT
觫 Tốc
16 NÉT
觱 Tất
17 NÉT
觳 Giác
觳 Hộc
18 NÉT
觴Thương
Tràng
19 NÉT
觶 Chí
觵 Quang
Quăng
20 NÉT
觸 Xúc
25 NÉT
觿 Huề
156 BỘ KIẾN
(7 nét)
7 NÉT
見 Kiến
Hiện
10 NÉT
Đắc
覔 Mịch
覓 Mịch
Mích
規 Quy
視 Thị
12 NÉT
覘 Chiêm
Siêm
13 NÉT
覜 Thiếu
14 NÉT
覡 Hích
15 NÉT
覥 Điễn
16 NÉT
覦 Du
Đổ
覧 Lãm
親 Thân
17 NÉT
覯 Cấu
覬 Ký
覷 Thứ
18 NÉT
覲 Cận
覰 Thứ
19 NÉT
覸 Gián
覶 La
20 NÉT
覺 Giác
Giáo
覻 Thứ
21 NÉT
覼 La
覽 Lãm
22 NÉT
覿 Địch
25 NÉT
觀 Quan
Quán
157 BỘ LÝ
(7 nét)
7 NÉT
里 Lý
9 NÉT
重 Trọng
Trùng
11 NÉT
野 Dã
12 NÉT
量 Lượng
7 NÉT
釐 Ly
158 BỘ NGÔN
(7 nét)
7 NÉT
言 Ngôn
9 NÉT
訂 Đính
訇 Hoanh
計 Kế Kê
訃 Phó
10 NÉT
訖 Cật
訑 Di Di
Nãn
Tha
訌 Hồng
Công
訏 Hủ Hu
訓 Huấn
記 Ký
訐 Kiết
Yết
訒 Nhẫn
訕 San
Sán
訊 Tấn
託 Thác
討 Thảo
11 NÉT
訢 Hy
Hân
訩 Hung
許 Hứa
Hử Hổ
訥 Nột
訛 Ngoa
訝 Nhạ
訪 Phóng
Phỏng
訣 Quyết
訟 Tụng
設 Thiết
12 NÉT
詖 Bí
評 Bình
詁 Cổ Hỗ
詎 Cự
診 Chẩn
詔 Chiếu
註 Chú
証 Chứng
詒 Di
詆 Để
訶 Ha
詈 Lỵ
詗 Quýnh Huýnh
訾 Tý
訴 Tố
詞 Từ
詛 Thư
Trớ
詐 Trá
詘 Truất
詠 Vịnh
13 NÉT
該 Cai
詰 Cật
詬 Cấu
誆 Cuống
詹 Chiêm
Đạm
Di
Hoang
詡 Hủ
詾 Hung
誇 Khoa
詼 Khôi
誄 Lụy
詣 Nghệ
詿 Quái
詭 Quỷ
詫 Sá
詧 Sát
Sằn
詢 Tuân
詳 Tường
誠 Thành
詩 Thi
試 Thí
話 Thoại
詮Thuyên
誅 Tru
14 NÉT
誖 Bội
誥 Cáo
誑 Cuống
誌 Chí
誘 Dụ
誕 Đản
誡 Giới
誨 Hối
Nghị
誤 Ngộ
語 Ngữ
認 Nhận
誚 Tiếu
Tiệu
誦 Tụng
誓 Thệ
Thoại
說 Thuyết
Thuế
Duyệt
誣 Vu
15 NÉT
Báng
諛 Dua Du
談 Đàm
調 Điều
Điệu
諐 Khiên
課 Khóa
諒 Lượng
Lạng
論 Luận
諺 Ngạn
誾 Ngân
誼 Nghị
誹 Phỉ
諩 Phổ
諂 Siểm
誶 Tối
諏 Tưu
Trâu
諗 Thẩm
請 Thỉnh
Thùy
誰 Thùy
諑 Trác
諍 Tránh
諄 Truân
諉 Ủûy
Dụy
16 NÉT
諳 Am
諞 Biển
諸 Chư
Gia
諭 Dụ
諦 Đề Đế
諜 Điệp
諫 Gián
諧 Hài
諱 Húy
諠 Huyên
諼 Huyên
謔 Hước
謁 Yết
謀 Mưu
諾 Nặc
諤 Ngạc
諢 Ngộn
諷 Phúng
諮 Tư Ty
諶 Thầm
Kham
諟 Thị
諡 Thụy
Truân
謂 Vị
17 NÉT
謗 Báng
謌 Ca
謡 Dao
謄 Đằng
講 Giảng
謊 Hoang
謚 Ích
謇 Kiển
謙 Khiêm
Khiệm
謐 Mật
Bật
謎 Mê
Mệ
謆 Phiến
謅 Sảo
Sưu
謝 Tạ
謖 Tắc
謏 Tẩu
Tiểu
18 NÉT
謳 Âu
謹 Cẩn
謻 Di
譁 Hoa
謼 Hô
謦 Khánh
謾 Mạn Man Bàn
謬 Mậu
謨 Mô
謷 Ngao
謫 Trích
謯 Trớ
19 NÉT
譏 Cơ
證 Chứng
譚 Đàm
譈 Đỗi
譆 Hy
譏 Ky
譌 Ngoa
譜 Phổ
Phả
譎 Quyệt
譅 Sáp
譔 Soạn
Xáp
識 Thức
Chí
譖 Tiếm
Trấm
譙 Tiệu
Tiêu
Tiều
Tiếu
譛 Trấm
20 NÉT
警 Cảnh
譯 Dịch
譽 Dự
議 Nghị
譟 Táo
譬 Thí Tỷ
譫 Thiêm
Chiêm
Thiềm
譱 Thiện
譍 Ứng
Ưng
21 NÉT
護 Hộ
譴 Khiển
譸 Trù
Chù
22 NÉT
讀 Độc
Đậu
Sấm
譟 Táo
譾 Tiễn
讅 Thẩm
讎 Thù
讁 Trích
23 NÉT
變 Biến
Biện
讌 Yến
Yên
讐 Thù
讋 Triệp Chiệp
24 NÉT
讕 Lan
讓 Nhượng
讒 Sàm
讖 Sấm
25 NÉT
讙 Hoan
26 NÉT
讚 Tán
27 NÉT
讜 Đảng
讞Nghiện
29 NÉT
讟 Độc
159 BỘ XA
(7 nét)
7 NÉT
車 Xa
8 NÉT
軋 Loát Yết
9 NÉT
軍 Quân
軌 Quỹ
10 NÉT
軒 Hiên
Hiến
軏Nguyệt
Ngột
軔 Nhẫn
Nhận
11 NÉT
軛 Ách
軟 Nhuyễn
Nhuyến
12 NÉT
軶 Ách
軫 Chẩn
軹 Chỉ
軼 Dật
Điệt
軺 Diêu
Diễu
軻 Kha
軨 Linh
軸 Trục
13 NÉT
輊 Chí
輈 Chu
較 Giảo
Giác
輅 Lộ
Nhạ
輀 Nhi
載 Tải
Tái
Tại
辠 Tội
輇Thuyên
軾 Thức
14 NÉT
輒 Chiếp
Nhiếp
Triếp
輕 Khinh
輔 Phụ
輓 Vãn
15 NÉT
輧 Bình
輩 Bối
Chiếp
輝 Huy
輘 Lăng
輦 Liễn
輪 Luân
輛 Lưỡng
Lượng
輗 Nghê
輠 Quả
Quản
輟 Xuyết
Chuyết
輜 Tri
Truy
輙 Triếp
輞 Võng
16 NÉT
轂 Cốc
輶 Du
輮 Nhụ
輭Nhuyễn
輹 Phúc
Bức
Phục
輻 Phục
Phúc
Bức
輯 Tập
輸 Thâu
Thú
Du
輳 Thấu
Tấu
輺 Truy
17 NÉT
輿 Dư
轄 Hạt
輾 Triển
Niễn
Chiển
轅 Viên
18 NÉT
轉Chuyển
Chuyên
轊 Duệ
轇 Giao
轆 Lộc
19 NÉT
轎 Kiệu
轔 Lân
轍 Triệt
20 NÉT
轕 Cát
轘 Hoàn
轗 Khảm
轖 Sắc
21 NÉT
轞 Hạm
轟 Oanh
Hoanh
22 NÉT
轡 Bí
轢 Lịch
23 NÉT
轤 Lô Lư
160 BỘ XÍCH
(7 nét)
7 NÉT
赤 Xích
Thích
11 NÉT
赧 Noãn
赦 Xá
13 NÉT
赩 Hách
14 NÉT
赫 Hách
16 NÉT
赭 Giả
Hà
赬 Xanh
17 NÉT
赯 Đường
161 BỘ TÂN
(7 nét)
7 NÉT
辛 Tân
12 NÉT
辜 Cô
13 NÉT
辟 Tịch
Tích
Bích
Tỷ Tỵ
辞 Từ
14 NÉT
辣 Lạt
辢 Lạt
15 NÉT
辤 Từ
16 NÉT
辦 Biện
Bạn
辨 Biện
嶭 Tiết
19 NÉT
辭 Từ
20 NÉT
辮 Biện
21 NÉT
辯 Biện
162 BỘ TẨU
(7 nét)
7 NÉT
走 Tẩu
9 NÉT
赳 Củ
赴 Phó
10 NÉT
赶 Cản
起 Khởi
Khỉ
12 NÉT
趁 Sấn
超 Siêu
趋 Xu
趄 Thư
越 Việt
13 NÉT
趍 Xu
趑 Tư
14 NÉT
趕 Cản
趙 Triệu
15 NÉT
趟 Thảng
Tranh
趣 Thú
Xúc
16 NÉT
趦 Tư
17 NÉT
趨 Xu
Xúc
21 NÉT
趯 Địch
26 NÉT
趲Toản
163 BỘ TÚC
(7 nét)
7 NÉT
足 Túc
10 NÉT
趵 Bác
Báo
辱 Nhục
11 NÉT
跁 Bả
趾 Chỉ
跂 Khí Kỳ
趺 Phu
趹 Quế
Quyết
跂 Xí
12 NÉT
跋 Bạt
跑 Bào
跛 Bí Bả
Phả
距 Cự
跖 Chích
跎 Đà
跌 Điệt
跏 Già
跗 Phu
Phụ
跚 San
跅 Thác
Thiếp
13 NÉT
跲 Cáp
跟 Cân
跟 Căn
跲 Cấp
跫 Cung
跳 Khiêu
Đào
跨 Khóa
跬 Khuể
路 Lộ
趼 Nghiễn
Kiển
跪 Quỵ
跡 Tích
跣 Tiển
跴 Thải
Tẩy
跧Thuyên
跦 Trù
14 NÉT
跼 Cục
疐 Chí
踊 Dũng
踁 Hĩnh
跽 Kỵ
踉 Lang
Lương
Lượng
15 NÉT
踽 Củ
踘 Cúc
踞 Cứ
踏 Đạp
踝 Lỏa
Khỏa
Hõa
踣 Phấu
Bặc
蹶 Quệ
踡 Quyền
蹝 Sỉ
踖 Tích
踐 Tiễn
踧 Túc
Địch
踪 Tung
踢 Thích
Dịch
踥 Thiếp
踟 Trì
16 NÉT
Biên
蹁 Biên
踵 Chủng
踰 Du
踴 Dũng
踱 Đạc
踶 Đề Đệ
蹄 Đề
蹀 Điệp
踹 Đoán
蹊 Khe
Hề