Mobile Menu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search
  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Menu
  • Skip to right header navigation
  • Skip to main content
  • Skip to secondary navigation
  • Skip to primary sidebar

Before Header

  • Facebook
  • Pinterest
  • YouTube
  • Tiếng Việt

Cải tạo hoàn cầu - Nguyễn Cao Khiết

Cải Tạo Hoàn Cầu

  • QUY LUẬT
  • MÔI TRƯỜNG
  • KINH TẾ
  • CHÍNH XÃ
  • VẬN THẾ
  • TU LUYỆN
  • VĂN HÓA
    • CÂU ĐỐI
    • THI CA
    • NHẠC
    • THẾ TOÀN KỲ
    • LỊCH TOÀN CẦU
    • NGÔN NGỮ
    • NỘI DUNG KHÁC
  • PHỤ TRANG
    • BÁT TRẠCH
    • VẬN THẾ CỦA LÝ SỐ
    • HÁN VĂN
    • NHÂN DUYÊN
    • GIA PHẢ
    • TOÁN THUẬT
    • UỐN KIỂNG
  • Search

Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét

You are here: Home / Phụ trang / Hán văn / Tra từ / Bảng tra 7: Bộ Túc 7 – Dược 17 nét

06/04/2020 //  by Nguyễn Anh//  Leave a Comment

蹂 Nhu

Nhựu

17 NÉT

蹈 Đạo

蹋 Đạp

蹏 Đề

蹇 Kiển

蹍 Niễn

Triển

蹐 Tích

蹉 Tha Sa

蹌 Thương

18 NÉT

蹒 Bàn

Man

蹩 Biệt

蹠 Chích

Khuể

蹜 Súc

蹙 Xúc

Túc

蹕 Tất

蹟 Tích

蹤 Tung

蹡Thương

蹢 Trịch

Chịch

Đích

19 NÉT

蹻 Cược

Kiểu

蹬 Đặng

Đắng

蹺 Khiêu

Nghiêu

蹯 Phiền

蹼 Phốc

Bốc

蹶 Quệ

Quyết

蹴 Xúc

蹵 Xúc

蹲 Tôn

Tồn

蹭 Thặng

Tắng

蹲 Thuẫn

蹰 Trù

20 NÉT

躁 Táo

躃 Tích

躄 Tích

躅 Trục

躇 Trừ

Trước

Sước

21 NÉT

躍 Dược

躐 Lạp

Liệp

躋 Tê Tễ

躑 Trịch

躊 Trù

蹰 Trù

22 NÉT

躓 Chí

躒 Lạc

Lịch

躚 Tiên

躔 Triền

躕 Trù

躗 Vệ

24 NÉT

Lạn

躞 Tiệp

25 NÉT

躡 Nhiếp

Niếp

26 NÉT

躧 Sỉ

27 NÉT

躩 Khước

躪 Lận

Quắc

164 BỘ THÂN

(7 nét)

7 NÉT

身 Thân

10 NÉT

躬 Cung

11 NÉT

躭 Đam

12 NÉT

Xạ Sạ

躰 Thể

13 NÉT

躱 Đóa

14 NÉT

躳 Cũng

15 NÉT

躺 Thảng

18 NÉT

軀 Khu

Xu

165 BỘ THẦN

(7 nét)

7 NÉT

辰 Thần

Thìn

Thời

13 NÉT

農 Nông

166 BỘ THỈ       

(7 nét)

7 NÉT

豕 Thỉ

10 NÉT

豗 Hôi

11 NÉT

豚 Đồn

Độn

12 NÉT

象Tượng

13 NÉT

豢 Hoạn

14 NÉT

豪 Hào

豨 Hy

16 NÉT

豫 Dư Tạï

豬 Trư

17 NÉT

豳 Bân

19 NÉT

豷 Ế

25 NÉT

Hoan

167 BỘ TRĨ       

(7 nét)

7 NÉT

豸 Sãi

Trãi

Trại

Trĩ

10 NÉT

豹 Báo

豻 Ngan

豺 Sài

11 NÉT

豝 Ba

12 NÉT

貂 Điêu

13 NÉT

貅 Hưu

貉 Lạc

Hạc

Mạch

貊 Mạch

14 NÉT

貍 Ly

15 NÉT

貌 Mạo

16 NÉT

貓 Miêu

貔 Tỳ

25 NÉT

貛 Hoan

168 BỘ CHUY

(8 nét)

8 NÉT

隹 Chuy

10 NÉT

隻 Chích

隼 Chuẩn

隺 Hạc

11 NÉT

Hạc

雀 Tước

12 NÉT

Cố

雇 Cố

雄 Hùng

雅 Nhã

雁 Nhạn

集 Tập

13 NÉT

雊 Cẩu

雎 Sư Thư

Huy

翛 Tiêu

Dựu

雋 Tuyển

Tuấn

雌 Thư

雉 Trĩ

雍 Ung

Úng

14 NÉT

雒 Lạc

16NÉT

Am

雕 Điêu

17 NÉT

雖 Tuy

18 NÉT

雘 Hoạch

巂 Huề Tủy

雞 Kê

離 Ly

雙 Song

雛 Sồâ

雜 Tạp

雝 Ung

19 NÉT

難 Nạn

Nan

169 BỘ DIỆN

(8 nét)

8 NÉT

靣 Diện

9 NÉT

面 Diện

15 NÉT

靦 Điến

17 NÉT

靧 Hối

22 NÉT

靨 Yếp  170 BỘ ĐÃI

(8 nét)

8 NÉT

隶 Đãi

16 NÉT

隷 Lệ

17 NÉT

隸 Lệ

171 BỘ KIM

(8 nét)

8 NÉT

金 Kim

10 NÉT

針 Châm

釘 Đinh

Đính

釜 Phũ

Phẫu

11 NÉT

釭 Công

Cang

釣 Điếu

釬 Hạn

釦 Khẩu

釧 Xuyến

釵 Thoa

Sai

Xoa

12 NÉT

鈀 Ba Bả

鈣 Cái

鈎 Câu

鈍 Độn

鈐 Kiềm

鈉 Nột

Duế

鈕 Nữu

鈇 Phu

鈞 Quân

鈔 Sao

Sáo

13 NÉT

A

鉑 Bạch

Bạc

鉋 Bào

鉡 Bát

鈸 Bạt

鉤 Câu

鈷 Cổ

鉅 Cự

鉦 Chinh

鉛 Diên

鈾 Do

鉛 Duyên

鈿 Điền

Gia

鉀 Giáp

鉉 Huyễn

鉗 Kiềm

鈴 Linh

鈺 Ngọc

鈹 Phi

銃 Súng

鉏 Sừ Trở

鉄 Thiết

鉥 Thuật

鉞 Việt

14 NÉT

鉻 Các

銚 Diêu

Điều

Điệu

銅 Đồng

鉸 Giảo

銜 Hàm

鉶 Hinh

Hình

Hợi

銥 Y

銎 Khung

銘 Minh

銀 Ngân

銑 Tiển

銛 Thiểm

Tiêm

銕 Thiết

銖 Thù

銓Thuyên

銍 Trất

15 NÉT

鋇 Bối

Bột

鋯 Cáo

銻 Đễ Đệ

鋌 Đĩnh

銲 Hãn

鋏 Kiệp

鋃 Lang

鋝 Luyệt

鋁 Lữ

鋩 Mang

鋙 Ngữ

銳 Nhuệ

Duệ

鋒 Phong

鋪 Phố

Phô

鋤 Sừ

鋟 Tẩm

鋅 Tân

銷 Tiêu

鐎 Tiêu

銼 Tỏa

銹 Tú

16 NÉT

Bằng

錦 Cẩm

錮 Cố

鋸 Cứ

鋼 Cương

錘 Chùy

鎚 Chùy

諦 Đế Đề

錠 Đính

Đĩnh

Hình

錡 Kỹ Kỳ

錄 Lục

錳 Mạnh

錁 Quả

錫 Tích

錢 Tiền Tiễn

錯 Thác Thố

錔 Thạp

錞 Thuần

Đối

錘 Thùy

Truy

錚 Tranh

錙 Tri

Truy

Chuy

錐  Trùy

17 NÉT

鍼 Châm

鍾 Chung

鍱 Diệp

鍛 Đoàn

Đoán

鍍 Độ

鍳 Giám

鍰 Hoàn

鍵 Kiện

鍥 Khiết

鍊 Luyện

鎏 Lưu

鍪 Mâu

鎂 Mỹ

錨 Miêu

鍔 Ngạc

鍋 Oa

錔 Thạp

鍫 Thiêu

鍬 Thiêu

鍤 Tráp

鍘 Trát

18 NÉT

鎛 Bác

鎊 Bảng

Bàng

鎞 Bề Phê

Tỳ

鎘 Cách

鎚 Chùy

鎰 Dật

鎔 Dung

Dong

鎲 Đảng

鎬 Hạo

Cảo

鎋 Hạt

鎧 Khải

鎌 Liêm

鏤 Lũ Lu

Lậu

鎦 Lựu

Lưu

鎳 Niết

鎗 Sang

Sanh Thương

鎪 Sưu

鎖 Tỏa

鎡 Tư

鎭 Trấn

19 NÉT

鏖 Ao

鏹 Cưỡng

鏞 Dung

Dong

鏑 Đích

鏡 Kính

鏗 Khanh

鏈 Liên

鏐 Lưu

鏝 Man

鏊 Nao

Ngao

鏢 Phiêu

鏟 Sản

Sạn

鏨 Tạm

鏁 Tỏa

鏇 Tuyền

鏜 Thang

Đường

鏃 Thốc

鏘Thương Tương

20 NÉT

鏷 Bộc

鐘 Chung

鐙 Đặng

Đăng

鐓 Đôn

Đối

鐧 Giản

鐐 Liêu

鐂 Lưu

鐃 Nao

鐍 Quyết

鐎 Tiêu

鐏 Tỗn

鐋 Thảng

21 NÉT

鐸 Đạc

鐶 Hoàn

鐿 Ý

鐮 Liêm

鐳 Lôi

鐺 Xanh

Đang

鏽 Tú

鐵 Thiết

鐫Thuyên

Tuyên

鐲 Trạc

Chạc

鐲 Trọc

22 NÉT

鑄 Chú

鑑 Giám

鑒 Giám

鑊 Hoạch

鑞 Lạp

鑌 Tấn

23 NÉT

鑤 Bào

鑕 Chất

纊Khoáng

鑢 Lự

鑣 Tiêu

鑠 Thước

24 NÉT

鑪 Lô

鑫 Tân

Hàm

25 NÉT

鑱 Sàm

鑲 Tương

鑰 Thược

26 NÉT

鑴 Huề

鑷 Nhiếp

鑵 Quán

27 NÉT

鑼 La

鑾 Loan

鑽 Toàn

Toản

28 NÉT

鑿 Tạc

172 BỘ MÔN

(8 nét)

8 NÉT

門 Môn

9 NÉT

閂 Soan

10 NÉT

閃 Thiểm

11 NÉT

閉 Bế

閈 Hãn

12 NÉT

閒  Gian

Gián

Nhàn

間 Gian

Gián

閎 Hoành

開 Khai

閔 Mẫn

閙 Náo

閑 Nhàn

Gián

閏 Nhuận

13 NÉT

閘 Áp

閟 Bí

14 NÉT

閣 Các

閤 Cáp

閧 Hống

閨 Khuê

閩 Mân

閡 Ngại

閥 Phiệt

15 NÉT

閱 Duyệt

閫 Khổn

閬 Lang

Lãng

閭 Lư

16 NÉT

閼 Át Yên

閻 Diêm

閽 Hôn

Huých

閹 Yêm

閶 Sương

Xương

閿 Văn

閾 Vực

Quắc

17 NÉT

闇 Am

Ám Ảm

闊 Khoát

闃Khuých

闋Khuyết

闌 Lan

闉 Nhân

闍 Xà Đồ

闈 Vi

18 NÉT

闐 Điền

闔 Hạp

闓 Khải

Khai

闑 Niết

闕 Quyết

Khuyết

闖 Sấm

闒 Tháp

19 NÉT

闚 Khuy

關 Quan

20 NÉT

闞 Hảm

Giảm

闠 Hội

闡 Xiển

Siển

21 NÉT

闤 Hoàn

闢 Tịch

闥 Thát

173 BỘ PHI

(8 nét)

8 NÉT

非 Phi

11 NÉT

啡 Phỉ

Phê

15 NÉT

靠 Kháo

19 NÉT

靡 Mỹ Mỵ

Mi

174 BỘ THANH

(8 nét)

8 NÉT

青 Thanh

13 NÉT

靖 Tĩnh

Tịnh

15 NÉT

靚 Tịnh

16 NÉT

靛 Điện

靜 Tĩnh

Tịnh

18 NÉT

靝 Thiên

175 BỘ TRƯỜNG

(8 nét)

8 NÉT                                                                                                                          

長 Trường

Tràng

Trướng

Trưởng

176 BỘ VŨ

(8 nét)

8 NÉT

雨 Vũ Vú

11 NÉT

雪 Tuyết

雩 Vu

12 NÉT

雰 Phân

雯 Văn

雲 Vân

13 NÉT

雹 Bạc

電 Điện

零 Linh

雷 Lôi

14 NÉT

需 Nhu

15 NÉT

霈 Bái

震 Chấn

Thần

霆 Đình

霉 Mai

Môi

霂 Mộc

霄 Tiêu

16 NÉT

霑 Chiêm

Triêm

霍 Hoắc

霖 Lâm

霓 Nghê

霏 Phi

霎 Siếp

Sát

17 NÉT

霙 Anh

霞 Hà

霛 Linh

霡 Mạch

霜 Sương

18 NÉT

霤 Lựu

霢 Mạch

霧 Vụ

20 NÉT

霱 Duật

靆 Đãi

霰 Tản

21 NÉT

霸 Bá

Phách

露 Lộ

霹 Tích

Phách

22 NÉT

霾 Mai

霽 Tễ Tệ

23 NÉT

靁 Lôi

24 NÉT

靄 Ái

靂 Lịch

靈 Linh

25 NÉT

靉 Ái

177 BỘ ÂM

(9 nét)

9 NÉT

音 Âm

13 NÉT

韵 Vận

14 NÉT

韶 Thiều

19 NÉT

韻 Vận

22 NÉT

響 Hưởng

178 BỘ CÁCH

(9 nét)

9 NÉT

革 Cách

Cức

12 NÉT

靮 Đích

13 NÉT

靶 Bá

靳 Cận

靷 Dẫn

靴 Ngoa

14 NÉT

靿 Áo

鞄 Bào

Bạc

鞀 Đào

靼 Đát

靺 Mạt

鞅 Ưởng

15 NÉT

鞍 An

鞏 Củng

鞉 Đào

鞋 Hài

16 NÉT

鞔 Man

鞘 Sao

Tiếu

17 NÉT

鞠 Cúc

鞚 Khống

18 NÉT

鞫 Cúc

鞨 Hạt

鞬 Kiện

鞭 Tiên

鞦 Thu

鞧 Thu

19 NÉT

鞶 Bàn

鞴 Bị

鞲 Câu

鞵 Hài

鞹Khuếch

鞳 Tháp

20 NÉT

鞺 Thang

21 NÉT

鞾 Ngoa

22 NÉT

韁 Cương

韃 Thát

18 NÉT

Ky

23 NÉT

韈 Vạt

25 NÉT

羈 Ky

韆 Thiên

26 NÉT

韉 Tiên

179 BỘ CỮU

(9 nét)

9 NÉT

韭 Cửu

17 NÉT

Táp

23 NÉT

Giới

180 BỘ HIỆT

(9 nét)

9 NÉT

頁 Hiệt

11 NÉT

頂 Đỉnh

Đính

頃 Khoảnh

Khuể

Khuynh

12 NÉT

頇 Han

項 Hạng

須 Tu

順 Thuận

13 NÉT

頒 Ban

Phần

預 Dự

頓 Đốn

頏 Hàng

Kháng

頊 Húc

頎 Khẩn

Kỳ

頑 Ngoan

頌 Tụng

14 NÉT

領 Lãnh

Lĩnh

頗 Phả

Pha

頖 Phán

15 NÉT

頞 Át

頤 Di

頦 Hài

頡 Hiệt

頫 Phủ

Thiếu

頴 Toánh

Dĩnh

16 NÉT

頸 Cảnh

頭 Đầu

頹 Đồi

頰 Giáp

頷 Hạm

頮 Hối

預 Tạ Dự

頻 Tần

17 NÉT

顆 Khỏa

顆 Lỏa

顒 Ngung

顇 Tụy

18 NÉT

顓Chuyên

題 Đề

顎 Ngạc

額 Ngạch

顏 Nhan

顋 Tai

19 NÉT

顛 Điên

Loại

類 Loại

願 Nguyện

顙 Tảng

20 NÉT

顢 Man

顣 Túc

21 NÉT

顧 Cố

顥 Hạo

顦 Tiều

22 NÉT

顫 Chiến

23 NÉT

顯 Hiển

顬 Nhu

24 NÉT

顰 Tần

25 NÉT

顱  Lư Lô

27 NÉT

顳 Nhiếp

顴 Quyền

181 BỘ HƯƠNG

(9 nét)

9 NÉT

香 Hương

18 NÉT

馥 Phức

20 NÉT

馨 Hinh

Hấn

182 BỘ PHI

(9 nét)

9 NÉT

飛 Phi

20 NÉT

飜 Phiên

183 BỘ PHONG

(9 nét)

9 NÉT

風 Phong

Phóng

Phúng

14 NÉT

颭  Chiểm

颯 Táp

颭 Triển

17 NÉT

颶 Cụ

18 NÉT

颺 Dương

颸 Ty

19 NÉT

颻 Diêu

飅 Lưu

颼 Sưu

20 NÉT

飂 Liêu

飃 Phiêu

飄 Phiêu

21 NÉT

飆 Tiêu

184 BỘ THỦ      

(9 nét)

9 NÉT

首 Thủ

Thú

17 NÉT

馘 Quắc

185 BỘ THỰC

(9 nét)

9 NÉT

食 Thực

Tự

11 NÉT

飢 Cơ

飣 Đính

飡 San Xai Xan

12 NÉT

飧 San

Sôn

Tôn

飥 Thác

13 NÉT

飲 Ẩm Ấm

Bác

飩 Đồn

飪 Nhẫm

飯 Phạn

飱 San

Sôn

Tôn

飭 Sức

飫 Ứ Oác

14 NÉT

飽 Bão

飴 Di Tự

飾 Sức

飼 Tự

15 NÉT

餅 Bính

養 Dưỡng

Dượng

餃 Giảo

Giáo

餉 Hướng

餌 Nhị Nhĩ

餈 Tư

餂 Tiêm

Thiểm

Điềm

16 NÉT

餔 Bô

餑 Bột

餘 Dư

餖 Đậu

餒 Nỗi

餓  Ngạ

餙 Sức

餐 Xan

Xai

San

餗 Tốc

餕 Tuấn

17 NÉT

餠 Bính

餡 Hảm

餚 Hào

餛 Hồn

館 Quán

餞 Tiễn

餧 Ủûy Nỗi

18 NÉT

Dương

餹 Đường

餲 Ế

餱 Hầu

餬 Hồ

饌 Soạn

餮 Thiết

餵 Ủûy

19 NÉT

餺 Bác

餻 Cao

饁 Diệp

Hý

餾 Lựu

餽 Quỹ

餿 Sưu

20 NÉT

饉 Cận

饅 Man

饈 Tu

饇 Ứ Oác

21 NÉT

饑 Cơ

饐 Ý

饒 Nhiêu

饋 Quỹ

饌 Soạn

饊 Tản

22 NÉT

饘 Chiên

饗 Hưởng

饕 Thao

饔 Ung

23 NÉT

饜 Yếm

25 NÉT

饝 Ma

26 NÉT

饟 Hướng

饞 Sàm

186 BỘ VI

(9 nét)

9 NÉT

韋 Vi

12 NÉT

韌 Nhận

14 NÉT

韍 Phất

17 NÉT

韓 Hàn

韔 Sướng

18 NÉT

韘  Nhiếp

Thiếp

韞 Uẩn

韙 Vĩ

19 NÉT

韝 Câu

韜 Thao

20 NÉT

韛 Bị

韠 Tất

韡 Vĩ

24 NÉT

韤 Vạt

187 BỘ CÁCH

(10 nét)

10 NÉT

鬲 Cách

Lịch   17 NÉT

鬴 Phũ

20 NÉT

鬵 Tầm

22 NÉT

鬻 Dục

Chúc

188 BỘ CAO

(10 nét)

10 NÉT

高 Cao

189 BỘ CỐT

(10 nét)

10 NÉT

骨 Cốt

13 NÉT

骭 Cán

骫 Uûy

14 NÉT

骰 Đầu

骱 Giới

骯 Khảng

15 NÉT

骳 Bí

骷 Khô Cô

16 NÉT

骼 Cách

骸 Hài

17 NÉT

骾 Ngạnh

骽 Thối

18 NÉT

髀 Bễ

髁 Khỏa

Uûy

20 NÉT

髏 Lâu

23 NÉT

髑 Độc

髒 Táng

Tảng

髓 Tủy

體 Thể

24 NÉT

髕 Bận

Tẫn

190 BỘ ĐẤU

(10 nét)

10 NÉT

鬥 Đấu

15 NÉT                                                                                    

鬧 Náo

Nháo

16 NÉT

鬨 Hống

18 NÉT

鬪 Đấu

鬩 Huých

22 NÉT

鬫 Hám

24 NÉT

鬬 Đấu

27 NÉT

鬮 Cưu

191 BỘ MÃ

(10 nét)

10 NÉT

馬 Mã

12 NÉT

馭 Ngự

馮 Phùng

Bằng

13 NÉT

馱 Đà Đạ

馴 Tuần

馳 Trì

14 NÉT

駁 Bác

馹 Nhật

15 NÉT

駒 Câu

駝 Đà

駘 Đãi

Đài

駕 Giá Dá

駈 Khu

駑 Nô

駙 Phụ

Phò

駉 Quynh

駛 Sử

駔 Tảng

Tổ

駟 Tứ

駐 Trú

16 NÉT

駮 Bác

駢 Biền

隲 Chất

駭 Hãi

駱 Lạc

17 NÉT

騃 Ngãi

騁 Sính

駸 Xâm

駿 Tuấn

騂 Tuynh

18 NÉT

騈 Biền

騏 Kỳ

騎 Kỵ

騐Nghiệm

騑 Phi

騌 Tung Tông

19 NÉT

騭 Chất

颿 Phàm

騙 Phiến

Biển

騧 Qua

騣 Tông

Tung

騖 Vụ

20 NÉT

騰 Đằng

騫 Khiên

騮 Lưu

騸 Phiến

騶 Sô

騷 Tao

21 NÉT

驊 Hoa

驅 Khu

Khứ

騾 Loa

驀 Mạch

驁 Ngao

驃 Phiếu

驂 Tham

驄 Thông

22 NÉT

驕 Kiêu

驍 Kiêu

23 NÉT

驛 Dịch

驚 Kinh

驘 Loa

驗Nghiệm

24 NÉT

驟 Sậu

26 NÉT

驥 Ký

驢 Lư

驝 Thác

27 NÉT

驤 Tương

28 NÉT

驩 Hoan

29 NÉT

驪 Ly

192 BỘ QUỶ

(10 nét)

10 NÉT

鬼 Quỷ

14 NÉT

魂 Hồn

魁 Khôi

15 NÉT

魄 Bạc

Phách

Thác

魃 Bạt

魅 Mỵ

17 NÉT

魈 Tiêu

18 NÉT

魋 Đồi

魎 Lượng

魏 Ngụy

魍 Võng

魊 Vực

20 NÉT

魑 Si

21 NÉT

魔 Ma

22 NÉT

魕 Kỳ

24 NÉT

魘 Yểm

Ếm Yếp

193 BỘ SƯỞNG

(10 nét)

10 NÉT

鬯 Sưởng

29 NÉT

鬱 Uất

194 BỘ TIÊU

(10 nét)

10 NÉT

髟 Tiêu

12 NÉT

髠 Khôn

13 NÉT

髢 Thế

14 NÉT

髤 Hưu

髦 Mao

髥 Nhiêm

髣 Phảng

Phưởng

髩 Tấn

15 NÉT

髲 Bị

髯 Nhiêm

髮 Phát

髴 Phất

髭 Tỳ

髫 Thiều

16 NÉT

髻 Cát Kế

髹 Hưu

17 NÉT

鬁 Lỵ

鬂 Tấn

18 NÉT

鬈 Quyền

鬃 Tông

Tung

鬆 Tông

Tùng

鬄 Thế

鬎 Thích

19 NÉT

鬌 Đỏa

鬍 Hồ

鬋 Tiên

20 NÉT

鬒 Chẩn

鬐 Kỳ

Tấn

21 NÉT

鬘 Man

22 NÉT

鬜 Gian

鬚 Tu

23 NÉT

鬟 Hoàn

24 NÉT

鬣 Liệp

鬢 Mấn

Tấn

Tấn

195 BỘ ĐIỂU

(11 nét)

9 NÉT

鳬 Phù

10 NÉT

烏 Ô

11 NÉT

鳥 Điểu

焉 Yên

13 NÉT

鳩 Cưu

鳧 Phù

14 NÉT

鳶 Diên

鳴 Minh

鳳 Phượng

Phụng

鳲 Thi

15 NÉT

鴇 Bảo

鴆 Đam

Chậm

鳸 Hỗ

鴉 Nha

鴈 Nhạn

鴂 Quyết

16 NÉT

鴨 Áp

鴣 Cô

鴝 Cù

鴕 Đà

鴞 Hào

鴒 Linh

鴟 Si

鴛 Uyên

Oan

鴦 Ương

Thư

17 NÉT

鴿 Cáp

鴻 Hồng

鵂 Hưu

鴽 Như

鴰 Quát

18 NÉT

鵓 Bột

鵒 Dục

鵜 Đề

鵠 Hộc

Cốc

鵝 Nga

鵑 Quyên

鵙 Quyết

鶉 Thuần

鵡 Vũ

19 NÉT

鵪 Am

鵬 Bằng

鶊 Canh

鵾 Côn

鵰 Điêu

鵻 Giai

鶃 Nghịch

鵶 Nha

鵩 Phục

鵲 Thước

鵷 Uyên

20 NÉT

Côn

鶡 Hạt

鶚 Ngạc

鶖 Thu

鶩 Vụ

21 NÉT

鶻 Cốt

Hoạt

鷂 Diêu

鶴 Hạc

鷃 Yến

鷄 Kê

鶼 Kiêm

鶹 Lưu

鷁 Nghịch

鶯 Oanh

鶺 Tích

鷥 Từ Tư

鶬Thương

22 NÉT

鷗 Âu

鷓 Chá

鷙 Chí

鷖 Ế Ê

Nan

鷞 Sương

鷩 Tế

Miết

鷟Trạc

23 NÉT

鷸 Duật

鷯 Liêu

鷳 Nhàn

鷴 Nhàn

鷦 Tiêu

鷫 Túc

鷥 Tư

鷲 Thứu

24 NÉT

鸇 Chiên

鷽 Hạc

鸂 Khê

鷺 Lộ

鷹 Ưng

25 NÉT

鸋 Ninh

鸑 Nhạc

27 NÉT

鸕 Lô

28 NÉT

鸚 Anh

29 NÉT

鸜 Cồ Cù

鸛 Quán

30 NÉT

鸝 Ly

鸞 Loan

196 BỘ LỖ

(11 nét)

11 NÉT

鹵 Lỗ

20 NÉT

鹹 Dảm

Hàm

Thiêm

21 NÉT

鹻 Dảm

鹺 Ta

24 NÉT

鹽 Diêm

鹼 Kiềm

Dảm

197 BỘ LỘC

(11 nét)

11 NÉT

鹿 Lộc

13 NÉT

麂 Kỷ

Ưu 麀

15 NÉT

麃 Bào

Tiêu

麄 Thô

16 NÉT

麅 Bào

麈 Chủ

麇 Quân

Quần

17 NÉT

麋 My Mi

Mê

18 NÉT

麌 Ngu

19 NÉT

麒 Kỳ

麗 Lệ Ly

麓 Lộc

麑 Nghê

麕 Quân

21 NÉT

麝 Xạ

22 NÉT

麞Chương

23 NÉT

麟 Lân

33 NÉT

麤 Thô

198 BỘ MA

(11 nét)

11 NÉT

麻 Ma

14 NÉT

麼 Ma

15 NÉT

麾 Huy

199 BỘ MẠCH

(11 nét)

7 NÉT

麦 Mạch

11 NÉT

麥 Mạch

15 NÉT

麫 Miến

麩 Phu

17 NÉT

Khúc

麰 Mâu

19 NÉT

麴 Cúc

Khúc

麵 Miến

200 BỘ NGƯ

(11 nét)

11 NÉT

魚 Ngư

15 NÉT

魨 Đồn

魯 Lỗ

魴 Phường

16 NÉT

鮑 Bào

Bảo

鮓 Chả

Trả

鮀 Đà

鮎 Niêm

Niềm

鮒 Phu

鮆ï Tễ

17 NÉT

鯈 Du

鮫 Giao

鮭 Khuê

Hài

鮠 Ngôi

Nguy

鮰 Ngôi

Nguy

鮮 Tiên

Tiển

鮝 Tưởng

鰣 Thì

鮪 Vị

18 NÉT

鯀 Cỗn

鮿 Chiếp

Hỗn

鯉 Lý

鯁 Ngạnh

鯊 Sa

San

19 NÉT

鯤 Côn

鯛 Điêu

鯨 Kình

鯠 Lai

鯪 Lăng

鯢 Nghê

鯚 Quý

鯗 Tưởng

鯫 Tưu

Tẩu

鯖 Thinh

Chinh

鯧 Xương

20 NÉT

鯿 Biên

鰈 Điệp

鰕 Hà

鰉 Hoàng

鯶 Hỗn

鰋 Yển

鰐 Ngạc

鰒 Phục

鰓 Tai

鰂 Tặc

鯽 Tức

鰌 Thu

鰍 Thu

21 NÉT

鰩 Diêu

鰭 Kỳ

鰜 Kiêm

鰥 Quan

鰨 Tháp

 

22 NÉT

鳙 Dung Dong

鰷 Điều

鰳 Lặc

鰱 Liên

鰻 Man

鰵 Mẫn

鱉 Miết

鰲 Ngao

鰾 Phiêu

鱈 Tuyết

鰣 Thì

23 NÉT

鱗 Lân

鱖 Quyết

鱘 Tầm

鱒 Tỗn

鱓 Thiện

鱔Thiện

24 NÉT

鱣 Chiên

鱟 Hấu

鱧 Lễ

鱠 Quái

25 NÉT

鱭 Tễ

鱮 Tự

鱨Thường

26 NÉT

鱵 Châm

27 NÉT

鱸 Lư

鱷 Ngạc

30 NÉT

鱺 Ly

33 NÉT

鱻 Tiên

201 BỘ CHỈ

(12 nét)

12 NÉT

黹 Chỉ

17 NÉT

黻 Phất

12 NÉT

黼 Phủ

202 BỘ HẮC

(12 nét)

12 NÉT

黑 Hắc

15 NÉT

墨 Mặc

16 NÉT

黔 Kiềm

默 Mặc

17 NÉT

黛 Đại

點 Điểm

黝 Ưûu

18 NÉT

黠 Hạt

Hiệt

Kiết

齕 Hột

黟 Y

黜 Truất

19 NÉT

儵 Thúc

20 NÉT

黨 Đảng

黥 Kình

黧 Lê

黦 Uất

21 NÉT

黯 Ảm

Âm

鹻 Dảm

22 NÉT

黰 Chẩn

Mi

26 NÉT

黶 Yểm

27 NÉT

黷 Độc

203 BỘ HOÀNG

(12 nét)

12 NÉT

黃 Hoàng

Huỳnh

25 NÉT

黌 Huỳnh

204 BỘ THỬ

(12 nét)

12 NÉT

黍 Thử

15 NÉT

黎 Lê

17 NÉT

黏 Niêm

22 NÉT

黐 Ly

205 BỘ CỔ

(13 nét)

13 NÉT

鼓 Cổ

18 NÉT

鼕 Đông

Đồng

19 NÉT

鼗 Đào

21 NÉT

鼙 Bề

206 BỘ ĐỈNH

(13 nét)

13 NÉT

鼎 Đỉnh

Đỉnh

15 NÉT

鼐 Nãi

鼏 Ty

Mịch

16 NÉT

鼒 Ty

207 BỘ MÃNH

(13 nét)

13 NÉT

黽 Mãnh

Mẫn

Nguyên

17 NÉT

黿 Ngoan

鼂 Trào Chào

19 NÉT

鼃 Oa

24 NÉT

Biết

鼈 Miết

鼇 Ngao

25 NÉT

鼉 Đà

208 BỘ THỬ

(13 nét)

13 NÉT

鼠 Thử

17 NÉT

鼢 Phân

Phẫn

18 NÉT

鼬 Dứu

鼧 Đà

鼦 Điêu

鼪 Sinh

鼫 Thạch

20 NÉT

鼮 Đình

鼯 Ngô

22 NÉT

鼴 Yển

23 NÉT

鼷 Hề

209 BỘ TỀ

(14 nét)

14 NÉT

齊 Tề Tư

Trai

17 NÉT

齋 Trai

18 NÉT

齌 Tễ

21 NÉT

齎 Tê

23 NÉT

齏 Tê

210 BỘ TỴ

(14 nét)

14 NÉT

鼻 Tỵ

17 NÉT

鼾 Hãn

24 NÉT

齆 Úng

25 NÉT

齇 Tra Cha

211 BỘ LONG

(15 nét)

15 NÉT

龍 Long

16 NÉT

Long

18 NÉT

龐 Bàng

22 NÉT

龔 Cung

龕 Kham

212 BỘ XỈ

(15 nét)

11 NÉT

齒 Xỉ

16 NÉT

齕 Hột

17 NÉT

齔 Sấn

19 NÉT

齘 Giới

齗 Ngân

20 NÉT

齚 Chách

Trách

齠 Điều

齡 Linh

齣 Xuất Suất Sích

齟 Thư  Trở Chở

21 NÉT

齩 Giảo

齦 Khẩn

Ngân

齧 Niết

Khiết

齬 Ngữ

22 NÉT

齪 Xúc

Súc

23 NÉT

齲 Củ

齮 Nghĩ

24 NÉT

齷 Ốc Ác

213 BỘ QUY

(16 nét)

16 NÉT

龜 Quy

21 NÉT

龝 Thu

24 NÉT

Thu

214 BỘ DƯỢC

(17 nét)

17 NÉT

龠 Dược

Thược

21 NÉT

龡 Xúy

22 NÉT

龢 Hòa

Danh mục: Tra từ

BÀI KHÁC

Bảng tra 1: Ất 1 – Bộ Khẩu 3 nét

Bảng tra 2: Bộ Khẩu 3 – Bộ Thủ 3 nét

Bảng tra 3: Bộ Thủ 3 – Bộ Mộc 4 nét

Bảng tra 4: Bộ Mộc 4 – Bộ Thảo 4 nét

Bảng tra 5: Bộ Thị 4 – Bộ Mịch 6 nét

Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét

Previous Post: « Nhân duyên diễn hình 2
Next Post: Bảng tra 6: Bộ Mịch 6 – Bộ Túc 7 nét »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar

  • Đọc nhiều
  • Bài mới
Thất Bại Các Hội Nghị Quốc Tế Về Môi Trường
Thời tiết – Khí hậu
Chăn Nuôi Súc Vật Nguyên Nhân Của Dịch Bệnh Và Góp Phần Gây Thảm Họa
Định Luật Hấp Thu Và Chuyển Hóa Năng Lượng
Sự Vận Động Sinh Hóa Trong Lòng Đại Dương
Thủy Triều
Cây xanh
Không Có “Thiên thạch”
Sự Sống Trên Trái Đất
Vận Động Của Mặt Trăng
Khoảng Cách Mặt Trời Và Trái Đất
Triều Cường – Triều Nhược
Biến Đổi Khí Hậu
Mây Tích Điện – Sấm Chớp – Mưa – Mưa Đá
Cải Hóa Khí Hậu
Thống Nhất Lịch Toàn Cầu
Đốn Cây Phá Rừng: Hiểm Họa Trước Mắt Của Nhân Loại
Sự Kiện Nổ Ở Nga Không Phải Là “Thiên Thạch”
Cách Phun Khí Tạo Gió Qua Địa Khí Môn
Trái Đất Quay Quanh Mặt Trời, Quỹ Đạo Trái Đất
Các câu đố trước nay
Nhị thấp bát tú
Lich 2025
Không đào kênh Phù nam
Ngô Bảo Châu
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

Site Footer

  • Facebook
  • Instagram
  • Pinterest
  • Twitter
  • YouTube

Copyright © 2025 Cải Tạo Hoàn Cầu.
Lượt truy cập: 756232 | Tổng truy cập: 154082