蹂 Nhu
Nhựu
17 NÉT
蹈 Đạo
蹋 Đạp
蹏 Đề
蹇 Kiển
蹍 Niễn
Triển
蹐 Tích
蹉 Tha Sa
蹌 Thương
18 NÉT
蹒 Bàn
Man
蹩 Biệt
蹠 Chích
Khuể
蹜 Súc
蹙 Xúc
Túc
蹕 Tất
蹟 Tích
蹤 Tung
蹡Thương
蹢 Trịch
Chịch
Đích
19 NÉT
蹻 Cược
Kiểu
蹬 Đặng
Đắng
蹺 Khiêu
Nghiêu
蹯 Phiền
蹼 Phốc
Bốc
蹶 Quệ
Quyết
蹴 Xúc
蹵 Xúc
蹲 Tôn
Tồn
蹭 Thặng
Tắng
蹲 Thuẫn
蹰 Trù
20 NÉT
躁 Táo
躃 Tích
躄 Tích
躅 Trục
躇 Trừ
Trước
Sước
21 NÉT
躍 Dược
躐 Lạp
Liệp
躋 Tê Tễ
躑 Trịch
躊 Trù
蹰 Trù
22 NÉT
躓 Chí
躒 Lạc
Lịch
躚 Tiên
躔 Triền
躕 Trù
躗 Vệ
24 NÉT
Lạn
躞 Tiệp
25 NÉT
躡 Nhiếp
Niếp
26 NÉT
躧 Sỉ
27 NÉT
躩 Khước
躪 Lận
Quắc
164 BỘ THÂN
(7 nét)
7 NÉT
身 Thân
10 NÉT
躬 Cung
11 NÉT
躭 Đam
12 NÉT
Xạ Sạ
躰 Thể
13 NÉT
躱 Đóa
14 NÉT
躳 Cũng
15 NÉT
躺 Thảng
18 NÉT
軀 Khu
Xu
165 BỘ THẦN
(7 nét)
7 NÉT
辰 Thần
Thìn
Thời
13 NÉT
農 Nông
166 BỘ THỈ
(7 nét)
7 NÉT
豕 Thỉ
10 NÉT
豗 Hôi
11 NÉT
豚 Đồn
Độn
12 NÉT
象Tượng
13 NÉT
豢 Hoạn
14 NÉT
豪 Hào
豨 Hy
16 NÉT
豫 Dư Tạï
豬 Trư
17 NÉT
豳 Bân
19 NÉT
豷 Ế
25 NÉT
Hoan
167 BỘ TRĨ
(7 nét)
7 NÉT
豸 Sãi
Trãi
Trại
Trĩ
10 NÉT
豹 Báo
豻 Ngan
豺 Sài
11 NÉT
豝 Ba
12 NÉT
貂 Điêu
13 NÉT
貅 Hưu
貉 Lạc
Hạc
Mạch
貊 Mạch
14 NÉT
貍 Ly
15 NÉT
貌 Mạo
16 NÉT
貓 Miêu
貔 Tỳ
25 NÉT
貛 Hoan
168 BỘ CHUY
(8 nét)
8 NÉT
隹 Chuy
10 NÉT
隻 Chích
隼 Chuẩn
隺 Hạc
11 NÉT
Hạc
雀 Tước
12 NÉT
Cố
雇 Cố
雄 Hùng
雅 Nhã
雁 Nhạn
集 Tập
13 NÉT
雊 Cẩu
雎 Sư Thư
Huy
翛 Tiêu
Dựu
雋 Tuyển
Tuấn
雌 Thư
雉 Trĩ
雍 Ung
Úng
14 NÉT
雒 Lạc
16NÉT
Am
雕 Điêu
17 NÉT
雖 Tuy
18 NÉT
雘 Hoạch
巂 Huề Tủy
雞 Kê
離 Ly
雙 Song
雛 Sồâ
雜 Tạp
雝 Ung
19 NÉT
難 Nạn
Nan
169 BỘ DIỆN
(8 nét)
8 NÉT
靣 Diện
9 NÉT
面 Diện
15 NÉT
靦 Điến
17 NÉT
靧 Hối
22 NÉT
靨 Yếp 170 BỘ ĐÃI
(8 nét)
8 NÉT
隶 Đãi
16 NÉT
隷 Lệ
17 NÉT
隸 Lệ
171 BỘ KIM
(8 nét)
8 NÉT
金 Kim
10 NÉT
針 Châm
釘 Đinh
Đính
釜 Phũ
Phẫu
11 NÉT
釭 Công
Cang
釣 Điếu
釬 Hạn
釦 Khẩu
釧 Xuyến
釵 Thoa
Sai
Xoa
12 NÉT
鈀 Ba Bả
鈣 Cái
鈎 Câu
鈍 Độn
鈐 Kiềm
鈉 Nột
Duế
鈕 Nữu
鈇 Phu
鈞 Quân
鈔 Sao
Sáo
13 NÉT
A
鉑 Bạch
Bạc
鉋 Bào
鉡 Bát
鈸 Bạt
鉤 Câu
鈷 Cổ
鉅 Cự
鉦 Chinh
鉛 Diên
鈾 Do
鉛 Duyên
鈿 Điền
Gia
鉀 Giáp
鉉 Huyễn
鉗 Kiềm
鈴 Linh
鈺 Ngọc
鈹 Phi
銃 Súng
鉏 Sừ Trở
鉄 Thiết
鉥 Thuật
鉞 Việt
14 NÉT
鉻 Các
銚 Diêu
Điều
Điệu
銅 Đồng
鉸 Giảo
銜 Hàm
鉶 Hinh
Hình
Hợi
銥 Y
銎 Khung
銘 Minh
銀 Ngân
銑 Tiển
銛 Thiểm
Tiêm
銕 Thiết
銖 Thù
銓Thuyên
銍 Trất
15 NÉT
鋇 Bối
Bột
鋯 Cáo
銻 Đễ Đệ
鋌 Đĩnh
銲 Hãn
鋏 Kiệp
鋃 Lang
鋝 Luyệt
鋁 Lữ
鋩 Mang
鋙 Ngữ
銳 Nhuệ
Duệ
鋒 Phong
鋪 Phố
Phô
鋤 Sừ
鋟 Tẩm
鋅 Tân
銷 Tiêu
鐎 Tiêu
銼 Tỏa
銹 Tú
16 NÉT
Bằng
錦 Cẩm
錮 Cố
鋸 Cứ
鋼 Cương
錘 Chùy
鎚 Chùy
諦 Đế Đề
錠 Đính
Đĩnh
Hình
錡 Kỹ Kỳ
錄 Lục
錳 Mạnh
錁 Quả
錫 Tích
錢 Tiền Tiễn
錯 Thác Thố
錔 Thạp
錞 Thuần
Đối
錘 Thùy
Truy
錚 Tranh
錙 Tri
Truy
Chuy
錐 Trùy
17 NÉT
鍼 Châm
鍾 Chung
鍱 Diệp
鍛 Đoàn
Đoán
鍍 Độ
鍳 Giám
鍰 Hoàn
鍵 Kiện
鍥 Khiết
鍊 Luyện
鎏 Lưu
鍪 Mâu
鎂 Mỹ
錨 Miêu
鍔 Ngạc
鍋 Oa
錔 Thạp
鍫 Thiêu
鍬 Thiêu
鍤 Tráp
鍘 Trát
18 NÉT
鎛 Bác
鎊 Bảng
Bàng
鎞 Bề Phê
Tỳ
鎘 Cách
鎚 Chùy
鎰 Dật
鎔 Dung
Dong
鎲 Đảng
鎬 Hạo
Cảo
鎋 Hạt
鎧 Khải
鎌 Liêm
鏤 Lũ Lu
Lậu
鎦 Lựu
Lưu
鎳 Niết
鎗 Sang
Sanh Thương
鎪 Sưu
鎖 Tỏa
鎡 Tư
鎭 Trấn
19 NÉT
鏖 Ao
鏹 Cưỡng
鏞 Dung
Dong
鏑 Đích
鏡 Kính
鏗 Khanh
鏈 Liên
鏐 Lưu
鏝 Man
鏊 Nao
Ngao
鏢 Phiêu
鏟 Sản
Sạn
鏨 Tạm
鏁 Tỏa
鏇 Tuyền
鏜 Thang
Đường
鏃 Thốc
鏘Thương Tương
20 NÉT
鏷 Bộc
鐘 Chung
鐙 Đặng
Đăng
鐓 Đôn
Đối
鐧 Giản
鐐 Liêu
鐂 Lưu
鐃 Nao
鐍 Quyết
鐎 Tiêu
鐏 Tỗn
鐋 Thảng
21 NÉT
鐸 Đạc
鐶 Hoàn
鐿 Ý
鐮 Liêm
鐳 Lôi
鐺 Xanh
Đang
鏽 Tú
鐵 Thiết
鐫Thuyên
Tuyên
鐲 Trạc
Chạc
鐲 Trọc
22 NÉT
鑄 Chú
鑑 Giám
鑒 Giám
鑊 Hoạch
鑞 Lạp
鑌 Tấn
23 NÉT
鑤 Bào
鑕 Chất
纊Khoáng
鑢 Lự
鑣 Tiêu
鑠 Thước
24 NÉT
鑪 Lô
鑫 Tân
Hàm
25 NÉT
鑱 Sàm
鑲 Tương
鑰 Thược
26 NÉT
鑴 Huề
鑷 Nhiếp
鑵 Quán
27 NÉT
鑼 La
鑾 Loan
鑽 Toàn
Toản
28 NÉT
鑿 Tạc
172 BỘ MÔN
(8 nét)
8 NÉT
門 Môn
9 NÉT
閂 Soan
10 NÉT
閃 Thiểm
11 NÉT
閉 Bế
閈 Hãn
12 NÉT
閒 Gian
Gián
Nhàn
間 Gian
Gián
閎 Hoành
開 Khai
閔 Mẫn
閙 Náo
閑 Nhàn
Gián
閏 Nhuận
13 NÉT
閘 Áp
閟 Bí
14 NÉT
閣 Các
閤 Cáp
閧 Hống
閨 Khuê
閩 Mân
閡 Ngại
閥 Phiệt
15 NÉT
閱 Duyệt
閫 Khổn
閬 Lang
Lãng
閭 Lư
16 NÉT
閼 Át Yên
閻 Diêm
閽 Hôn
Huých
閹 Yêm
閶 Sương
Xương
閿 Văn
閾 Vực
Quắc
17 NÉT
闇 Am
Ám Ảm
闊 Khoát
闃Khuých
闋Khuyết
闌 Lan
闉 Nhân
闍 Xà Đồ
闈 Vi
18 NÉT
闐 Điền
闔 Hạp
闓 Khải
Khai
闑 Niết
闕 Quyết
Khuyết
闖 Sấm
闒 Tháp
19 NÉT
闚 Khuy
關 Quan
20 NÉT
闞 Hảm
Giảm
闠 Hội
闡 Xiển
Siển
21 NÉT
闤 Hoàn
闢 Tịch
闥 Thát
173 BỘ PHI
(8 nét)
8 NÉT
非 Phi
11 NÉT
啡 Phỉ
Phê
15 NÉT
靠 Kháo
19 NÉT
靡 Mỹ Mỵ
Mi
174 BỘ THANH
(8 nét)
8 NÉT
青 Thanh
13 NÉT
靖 Tĩnh
Tịnh
15 NÉT
靚 Tịnh
16 NÉT
靛 Điện
靜 Tĩnh
Tịnh
18 NÉT
靝 Thiên
175 BỘ TRƯỜNG
(8 nét)
8 NÉT
長 Trường
Tràng
Trướng
Trưởng
176 BỘ VŨ
(8 nét)
8 NÉT
雨 Vũ Vú
11 NÉT
雪 Tuyết
雩 Vu
12 NÉT
雰 Phân
雯 Văn
雲 Vân
13 NÉT
雹 Bạc
電 Điện
零 Linh
雷 Lôi
14 NÉT
需 Nhu
15 NÉT
霈 Bái
震 Chấn
Thần
霆 Đình
霉 Mai
Môi
霂 Mộc
霄 Tiêu
16 NÉT
霑 Chiêm
Triêm
霍 Hoắc
霖 Lâm
霓 Nghê
霏 Phi
霎 Siếp
Sát
17 NÉT
霙 Anh
霞 Hà
霛 Linh
霡 Mạch
霜 Sương
18 NÉT
霤 Lựu
霢 Mạch
霧 Vụ
20 NÉT
霱 Duật
靆 Đãi
霰 Tản
21 NÉT
霸 Bá
Phách
露 Lộ
霹 Tích
Phách
22 NÉT
霾 Mai
霽 Tễ Tệ
23 NÉT
靁 Lôi
24 NÉT
靄 Ái
靂 Lịch
靈 Linh
25 NÉT
靉 Ái
177 BỘ ÂM
(9 nét)
9 NÉT
音 Âm
13 NÉT
韵 Vận
14 NÉT
韶 Thiều
19 NÉT
韻 Vận
22 NÉT
響 Hưởng
178 BỘ CÁCH
(9 nét)
9 NÉT
革 Cách
Cức
12 NÉT
靮 Đích
13 NÉT
靶 Bá
靳 Cận
靷 Dẫn
靴 Ngoa
14 NÉT
靿 Áo
鞄 Bào
Bạc
鞀 Đào
靼 Đát
靺 Mạt
鞅 Ưởng
15 NÉT
鞍 An
鞏 Củng
鞉 Đào
鞋 Hài
16 NÉT
鞔 Man
鞘 Sao
Tiếu
17 NÉT
鞠 Cúc
鞚 Khống
18 NÉT
鞫 Cúc
鞨 Hạt
鞬 Kiện
鞭 Tiên
鞦 Thu
鞧 Thu
19 NÉT
鞶 Bàn
鞴 Bị
鞲 Câu
鞵 Hài
鞹Khuếch
鞳 Tháp
20 NÉT
鞺 Thang
21 NÉT
鞾 Ngoa
22 NÉT
韁 Cương
韃 Thát
18 NÉT
Ky
23 NÉT
韈 Vạt
25 NÉT
羈 Ky
韆 Thiên
26 NÉT
韉 Tiên
179 BỘ CỮU
(9 nét)
9 NÉT
韭 Cửu
17 NÉT
Táp
23 NÉT
Giới
180 BỘ HIỆT
(9 nét)
9 NÉT
頁 Hiệt
11 NÉT
頂 Đỉnh
Đính
頃 Khoảnh
Khuể
Khuynh
12 NÉT
頇 Han
項 Hạng
須 Tu
順 Thuận
13 NÉT
頒 Ban
Phần
預 Dự
頓 Đốn
頏 Hàng
Kháng
頊 Húc
頎 Khẩn
Kỳ
頑 Ngoan
頌 Tụng
14 NÉT
領 Lãnh
Lĩnh
頗 Phả
Pha
頖 Phán
15 NÉT
頞 Át
頤 Di
頦 Hài
頡 Hiệt
頫 Phủ
Thiếu
頴 Toánh
Dĩnh
16 NÉT
頸 Cảnh
頭 Đầu
頹 Đồi
頰 Giáp
頷 Hạm
頮 Hối
預 Tạ Dự
頻 Tần
17 NÉT
顆 Khỏa
顆 Lỏa
顒 Ngung
顇 Tụy
18 NÉT
顓Chuyên
題 Đề
顎 Ngạc
額 Ngạch
顏 Nhan
顋 Tai
19 NÉT
顛 Điên
Loại
類 Loại
願 Nguyện
顙 Tảng
20 NÉT
顢 Man
顣 Túc
21 NÉT
顧 Cố
顥 Hạo
顦 Tiều
22 NÉT
顫 Chiến
23 NÉT
顯 Hiển
顬 Nhu
24 NÉT
顰 Tần
25 NÉT
顱 Lư Lô
27 NÉT
顳 Nhiếp
顴 Quyền
181 BỘ HƯƠNG
(9 nét)
9 NÉT
香 Hương
18 NÉT
馥 Phức
20 NÉT
馨 Hinh
Hấn
182 BỘ PHI
(9 nét)
9 NÉT
飛 Phi
20 NÉT
飜 Phiên
183 BỘ PHONG
(9 nét)
9 NÉT
風 Phong
Phóng
Phúng
14 NÉT
颭 Chiểm
颯 Táp
颭 Triển
17 NÉT
颶 Cụ
18 NÉT
颺 Dương
颸 Ty
19 NÉT
颻 Diêu
飅 Lưu
颼 Sưu
20 NÉT
飂 Liêu
飃 Phiêu
飄 Phiêu
21 NÉT
飆 Tiêu
184 BỘ THỦ
(9 nét)
9 NÉT
首 Thủ
Thú
17 NÉT
馘 Quắc
185 BỘ THỰC
(9 nét)
9 NÉT
食 Thực
Tự
11 NÉT
飢 Cơ
飣 Đính
飡 San Xai Xan
12 NÉT
飧 San
Sôn
Tôn
飥 Thác
13 NÉT
飲 Ẩm Ấm
Bác
飩 Đồn
飪 Nhẫm
飯 Phạn
飱 San
Sôn
Tôn
飭 Sức
飫 Ứ Oác
14 NÉT
飽 Bão
飴 Di Tự
飾 Sức
飼 Tự
15 NÉT
餅 Bính
養 Dưỡng
Dượng
餃 Giảo
Giáo
餉 Hướng
餌 Nhị Nhĩ
餈 Tư
餂 Tiêm
Thiểm
Điềm
16 NÉT
餔 Bô
餑 Bột
餘 Dư
餖 Đậu
餒 Nỗi
餓 Ngạ
餙 Sức
餐 Xan
Xai
San
餗 Tốc
餕 Tuấn
17 NÉT
餠 Bính
餡 Hảm
餚 Hào
餛 Hồn
館 Quán
餞 Tiễn
餧 Ủûy Nỗi
18 NÉT
Dương
餹 Đường
餲 Ế
餱 Hầu
餬 Hồ
饌 Soạn
餮 Thiết
餵 Ủûy
19 NÉT
餺 Bác
餻 Cao
饁 Diệp
Hý
餾 Lựu
餽 Quỹ
餿 Sưu
20 NÉT
饉 Cận
饅 Man
饈 Tu
饇 Ứ Oác
21 NÉT
饑 Cơ
饐 Ý
饒 Nhiêu
饋 Quỹ
饌 Soạn
饊 Tản
22 NÉT
饘 Chiên
饗 Hưởng
饕 Thao
饔 Ung
23 NÉT
饜 Yếm
25 NÉT
饝 Ma
26 NÉT
饟 Hướng
饞 Sàm
186 BỘ VI
(9 nét)
9 NÉT
韋 Vi
12 NÉT
韌 Nhận
14 NÉT
韍 Phất
17 NÉT
韓 Hàn
韔 Sướng
18 NÉT
韘 Nhiếp
Thiếp
韞 Uẩn
韙 Vĩ
19 NÉT
韝 Câu
韜 Thao
20 NÉT
韛 Bị
韠 Tất
韡 Vĩ
24 NÉT
韤 Vạt
187 BỘ CÁCH
(10 nét)
10 NÉT
鬲 Cách
Lịch 17 NÉT
鬴 Phũ
20 NÉT
鬵 Tầm
22 NÉT
鬻 Dục
Chúc
188 BỘ CAO
(10 nét)
10 NÉT
高 Cao
189 BỘ CỐT
(10 nét)
10 NÉT
骨 Cốt
13 NÉT
骭 Cán
骫 Uûy
14 NÉT
骰 Đầu
骱 Giới
骯 Khảng
15 NÉT
骳 Bí
骷 Khô Cô
16 NÉT
骼 Cách
骸 Hài
17 NÉT
骾 Ngạnh
骽 Thối
18 NÉT
髀 Bễ
髁 Khỏa
Uûy
20 NÉT
髏 Lâu
23 NÉT
髑 Độc
髒 Táng
Tảng
髓 Tủy
體 Thể
24 NÉT
髕 Bận
Tẫn
190 BỘ ĐẤU
(10 nét)
10 NÉT
鬥 Đấu
15 NÉT
鬧 Náo
Nháo
16 NÉT
鬨 Hống
18 NÉT
鬪 Đấu
鬩 Huých
22 NÉT
鬫 Hám
24 NÉT
鬬 Đấu
27 NÉT
鬮 Cưu
191 BỘ MÃ
(10 nét)
10 NÉT
馬 Mã
12 NÉT
馭 Ngự
馮 Phùng
Bằng
13 NÉT
馱 Đà Đạ
馴 Tuần
馳 Trì
14 NÉT
駁 Bác
馹 Nhật
15 NÉT
駒 Câu
駝 Đà
駘 Đãi
Đài
駕 Giá Dá
駈 Khu
駑 Nô
駙 Phụ
Phò
駉 Quynh
駛 Sử
駔 Tảng
Tổ
駟 Tứ
駐 Trú
16 NÉT
駮 Bác
駢 Biền
隲 Chất
駭 Hãi
駱 Lạc
17 NÉT
騃 Ngãi
騁 Sính
駸 Xâm
駿 Tuấn
騂 Tuynh
18 NÉT
騈 Biền
騏 Kỳ
騎 Kỵ
騐Nghiệm
騑 Phi
騌 Tung Tông
19 NÉT
騭 Chất
颿 Phàm
騙 Phiến
Biển
騧 Qua
騣 Tông
Tung
騖 Vụ
20 NÉT
騰 Đằng
騫 Khiên
騮 Lưu
騸 Phiến
騶 Sô
騷 Tao
21 NÉT
驊 Hoa
驅 Khu
Khứ
騾 Loa
驀 Mạch
驁 Ngao
驃 Phiếu
驂 Tham
驄 Thông
22 NÉT
驕 Kiêu
驍 Kiêu
23 NÉT
驛 Dịch
驚 Kinh
驘 Loa
驗Nghiệm
24 NÉT
驟 Sậu
26 NÉT
驥 Ký
驢 Lư
驝 Thác
27 NÉT
驤 Tương
28 NÉT
驩 Hoan
29 NÉT
驪 Ly
192 BỘ QUỶ
(10 nét)
10 NÉT
鬼 Quỷ
14 NÉT
魂 Hồn
魁 Khôi
15 NÉT
魄 Bạc
Phách
Thác
魃 Bạt
魅 Mỵ
17 NÉT
魈 Tiêu
18 NÉT
魋 Đồi
魎 Lượng
魏 Ngụy
魍 Võng
魊 Vực
20 NÉT
魑 Si
21 NÉT
魔 Ma
22 NÉT
魕 Kỳ
24 NÉT
魘 Yểm
Ếm Yếp
193 BỘ SƯỞNG
(10 nét)
10 NÉT
鬯 Sưởng
29 NÉT
鬱 Uất
194 BỘ TIÊU
(10 nét)
10 NÉT
髟 Tiêu
12 NÉT
髠 Khôn
13 NÉT
髢 Thế
14 NÉT
髤 Hưu
髦 Mao
髥 Nhiêm
髣 Phảng
Phưởng
髩 Tấn
15 NÉT
髲 Bị
髯 Nhiêm
髮 Phát
髴 Phất
髭 Tỳ
髫 Thiều
16 NÉT
髻 Cát Kế
髹 Hưu
17 NÉT
鬁 Lỵ
鬂 Tấn
18 NÉT
鬈 Quyền
鬃 Tông
Tung
鬆 Tông
Tùng
鬄 Thế
鬎 Thích
19 NÉT
鬌 Đỏa
鬍 Hồ
鬋 Tiên
20 NÉT
鬒 Chẩn
鬐 Kỳ
Tấn
21 NÉT
鬘 Man
22 NÉT
鬜 Gian
鬚 Tu
23 NÉT
鬟 Hoàn
24 NÉT
鬣 Liệp
鬢 Mấn
Tấn
Tấn
195 BỘ ĐIỂU
(11 nét)
9 NÉT
鳬 Phù
10 NÉT
烏 Ô
11 NÉT
鳥 Điểu
焉 Yên
13 NÉT
鳩 Cưu
鳧 Phù
14 NÉT
鳶 Diên
鳴 Minh
鳳 Phượng
Phụng
鳲 Thi
15 NÉT
鴇 Bảo
鴆 Đam
Chậm
鳸 Hỗ
鴉 Nha
鴈 Nhạn
鴂 Quyết
16 NÉT
鴨 Áp
鴣 Cô
鴝 Cù
鴕 Đà
鴞 Hào
鴒 Linh
鴟 Si
鴛 Uyên
Oan
鴦 Ương
Thư
17 NÉT
鴿 Cáp
鴻 Hồng
鵂 Hưu
鴽 Như
鴰 Quát
18 NÉT
鵓 Bột
鵒 Dục
鵜 Đề
鵠 Hộc
Cốc
鵝 Nga
鵑 Quyên
鵙 Quyết
鶉 Thuần
鵡 Vũ
19 NÉT
鵪 Am
鵬 Bằng
鶊 Canh
鵾 Côn
鵰 Điêu
鵻 Giai
鶃 Nghịch
鵶 Nha
鵩 Phục
鵲 Thước
鵷 Uyên
20 NÉT
Côn
鶡 Hạt
鶚 Ngạc
鶖 Thu
鶩 Vụ
21 NÉT
鶻 Cốt
Hoạt
鷂 Diêu
鶴 Hạc
鷃 Yến
鷄 Kê
鶼 Kiêm
鶹 Lưu
鷁 Nghịch
鶯 Oanh
鶺 Tích
鷥 Từ Tư
鶬Thương
22 NÉT
鷗 Âu
鷓 Chá
鷙 Chí
鷖 Ế Ê
Nan
鷞 Sương
鷩 Tế
Miết
鷟Trạc
23 NÉT
鷸 Duật
鷯 Liêu
鷳 Nhàn
鷴 Nhàn
鷦 Tiêu
鷫 Túc
鷥 Tư
鷲 Thứu
24 NÉT
鸇 Chiên
鷽 Hạc
鸂 Khê
鷺 Lộ
鷹 Ưng
25 NÉT
鸋 Ninh
鸑 Nhạc
27 NÉT
鸕 Lô
28 NÉT
鸚 Anh
29 NÉT
鸜 Cồ Cù
鸛 Quán
30 NÉT
鸝 Ly
鸞 Loan
196 BỘ LỖ
(11 nét)
11 NÉT
鹵 Lỗ
20 NÉT
鹹 Dảm
Hàm
Thiêm
21 NÉT
鹻 Dảm
鹺 Ta
24 NÉT
鹽 Diêm
鹼 Kiềm
Dảm
197 BỘ LỘC
(11 nét)
11 NÉT
鹿 Lộc
13 NÉT
麂 Kỷ
Ưu 麀
15 NÉT
麃 Bào
Tiêu
麄 Thô
16 NÉT
麅 Bào
麈 Chủ
麇 Quân
Quần
17 NÉT
麋 My Mi
Mê
18 NÉT
麌 Ngu
19 NÉT
麒 Kỳ
麗 Lệ Ly
麓 Lộc
麑 Nghê
麕 Quân
21 NÉT
麝 Xạ
22 NÉT
麞Chương
23 NÉT
麟 Lân
33 NÉT
麤 Thô
198 BỘ MA
(11 nét)
11 NÉT
麻 Ma
14 NÉT
麼 Ma
15 NÉT
麾 Huy
199 BỘ MẠCH
(11 nét)
7 NÉT
麦 Mạch
11 NÉT
麥 Mạch
15 NÉT
麫 Miến
麩 Phu
17 NÉT
Khúc
麰 Mâu
19 NÉT
麴 Cúc
Khúc
麵 Miến
200 BỘ NGƯ
(11 nét)
11 NÉT
魚 Ngư
15 NÉT
魨 Đồn
魯 Lỗ
魴 Phường
16 NÉT
鮑 Bào
Bảo
鮓 Chả
Trả
鮀 Đà
鮎 Niêm
Niềm
鮒 Phu
鮆ï Tễ
17 NÉT
鯈 Du
鮫 Giao
鮭 Khuê
Hài
鮠 Ngôi
Nguy
鮰 Ngôi
Nguy
鮮 Tiên
Tiển
鮝 Tưởng
鰣 Thì
鮪 Vị
18 NÉT
鯀 Cỗn
鮿 Chiếp
Hỗn
鯉 Lý
鯁 Ngạnh
鯊 Sa
San
19 NÉT
鯤 Côn
鯛 Điêu
鯨 Kình
鯠 Lai
鯪 Lăng
鯢 Nghê
鯚 Quý
鯗 Tưởng
鯫 Tưu
Tẩu
鯖 Thinh
Chinh
鯧 Xương
20 NÉT
鯿 Biên
鰈 Điệp
鰕 Hà
鰉 Hoàng
鯶 Hỗn
鰋 Yển
鰐 Ngạc
鰒 Phục
鰓 Tai
鰂 Tặc
鯽 Tức
鰌 Thu
鰍 Thu
21 NÉT
鰩 Diêu
鰭 Kỳ
鰜 Kiêm
鰥 Quan
鰨 Tháp
22 NÉT
鳙 Dung Dong
鰷 Điều
鰳 Lặc
鰱 Liên
鰻 Man
鰵 Mẫn
鱉 Miết
鰲 Ngao
鰾 Phiêu
鱈 Tuyết
鰣 Thì
23 NÉT
鱗 Lân
鱖 Quyết
鱘 Tầm
鱒 Tỗn
鱓 Thiện
鱔Thiện
24 NÉT
鱣 Chiên
鱟 Hấu
鱧 Lễ
鱠 Quái
25 NÉT
鱭 Tễ
鱮 Tự
鱨Thường
26 NÉT
鱵 Châm
27 NÉT
鱸 Lư
鱷 Ngạc
30 NÉT
鱺 Ly
33 NÉT
鱻 Tiên
201 BỘ CHỈ
(12 nét)
12 NÉT
黹 Chỉ
17 NÉT
黻 Phất
12 NÉT
黼 Phủ
202 BỘ HẮC
(12 nét)
12 NÉT
黑 Hắc
15 NÉT
墨 Mặc
16 NÉT
黔 Kiềm
默 Mặc
17 NÉT
黛 Đại
點 Điểm
黝 Ưûu
18 NÉT
黠 Hạt
Hiệt
Kiết
齕 Hột
黟 Y
黜 Truất
19 NÉT
儵 Thúc
20 NÉT
黨 Đảng
黥 Kình
黧 Lê
黦 Uất
21 NÉT
黯 Ảm
Âm
鹻 Dảm
22 NÉT
黰 Chẩn
Mi
26 NÉT
黶 Yểm
27 NÉT
黷 Độc
203 BỘ HOÀNG
(12 nét)
12 NÉT
黃 Hoàng
Huỳnh
25 NÉT
黌 Huỳnh
204 BỘ THỬ
(12 nét)
12 NÉT
黍 Thử
15 NÉT
黎 Lê
17 NÉT
黏 Niêm
22 NÉT
黐 Ly
205 BỘ CỔ
(13 nét)
13 NÉT
鼓 Cổ
18 NÉT
鼕 Đông
Đồng
19 NÉT
鼗 Đào
21 NÉT
鼙 Bề
206 BỘ ĐỈNH
(13 nét)
13 NÉT
鼎 Đỉnh
Đỉnh
15 NÉT
鼐 Nãi
鼏 Ty
Mịch
16 NÉT
鼒 Ty
207 BỘ MÃNH
(13 nét)
13 NÉT
黽 Mãnh
Mẫn
Nguyên
17 NÉT
黿 Ngoan
鼂 Trào Chào
19 NÉT
鼃 Oa
24 NÉT
Biết
鼈 Miết
鼇 Ngao
25 NÉT
鼉 Đà
208 BỘ THỬ
(13 nét)
13 NÉT
鼠 Thử
17 NÉT
鼢 Phân
Phẫn
18 NÉT
鼬 Dứu
鼧 Đà
鼦 Điêu
鼪 Sinh
鼫 Thạch
20 NÉT
鼮 Đình
鼯 Ngô
22 NÉT
鼴 Yển
23 NÉT
鼷 Hề
209 BỘ TỀ
(14 nét)
14 NÉT
齊 Tề Tư
Trai
17 NÉT
齋 Trai
18 NÉT
齌 Tễ
21 NÉT
齎 Tê
23 NÉT
齏 Tê
210 BỘ TỴ
(14 nét)
14 NÉT
鼻 Tỵ
17 NÉT
鼾 Hãn
24 NÉT
齆 Úng
25 NÉT
齇 Tra Cha
211 BỘ LONG
(15 nét)
15 NÉT
龍 Long
16 NÉT
Long
18 NÉT
龐 Bàng
22 NÉT
龔 Cung
龕 Kham
212 BỘ XỈ
(15 nét)
11 NÉT
齒 Xỉ
16 NÉT
齕 Hột
17 NÉT
齔 Sấn
19 NÉT
齘 Giới
齗 Ngân
20 NÉT
齚 Chách
Trách
齠 Điều
齡 Linh
齣 Xuất Suất Sích
齟 Thư Trở Chở
21 NÉT
齩 Giảo
齦 Khẩn
Ngân
齧 Niết
Khiết
齬 Ngữ
22 NÉT
齪 Xúc
Súc
23 NÉT
齲 Củ
齮 Nghĩ
24 NÉT
齷 Ốc Ác
213 BỘ QUY
(16 nét)
16 NÉT
龜 Quy
21 NÉT
龝 Thu
24 NÉT
Thu
214 BỘ DƯỢC
(17 nét)
17 NÉT
龠 Dược
Thược
21 NÉT
龡 Xúy
22 NÉT
龢 Hòa